www.viet-ebook.co.cc
CÁC HÀM TRONG EXCEL
I. DATA & TIME
HÀM NGÀY THÁNG VÀ THI GIAN
Mt s lưu ý khi s dng ngày tháng và thi gian trong Excel:
Excel hi tr tính toán ngày tháng cho Windows và Macintosh. Windows dùng
h ngày bt đầu t 1900. Macitosh dùng h ngày bt đầu t 1904. Tài liu
này được din gii theo h ngày 1900 dành cho Windows.
H thng ngày gi Excel ph thuc vào thiết lp trong Regional Options ca
Control Panel. Mc định là h thng ca M "Tháng/Ngày/Năm" (M/d/yyyy).
Bn có th sa li thành h thng ngày ca VN "Ngày/Tháng/Năm"
(dd/MM/yyyy).
Khi bn nhp mt giá tr ngày tháng không hp l nó s tr thành mt chui
văn bn. Công thc tham chiếu ti giá tr đó s tr v li.
Tên hàm Công dng Tên hàm Công dng
DATE
Tr v chui s tun t
ca ngày tháng.
DATEVALUE Tr v chui s đại din cho
ngày t chui văn bn đại
din cho ngày tháng.
DAY Tr v th t ca ngày
trong tháng t mt giá
tr kiu ngày tháng.
DAYS360 nh s ngày gia 2 mc
ngày tháng da trên cơ s
mt năm có 360 ngày.
EDATE Tr v mc thi gian xy
ra trước hoc sau mc
ch định
EOMONTH
Tr v ngày cui cùng ca
tháng xy ra trước hoc sau
mc ch định
HOUR Tr v gi ca mt giá
tr kiu thi gian.
MINUTE Tr vế phút ca mt giá tr
kiu thi gian
MONTH
Tr v s tháng ca mt
giá tr kiu ngày tháng.
NETWORKDAYS
Tr v s ngày làm vic
trong mc thi gian đưa ra
sau khi tr đi ngày nghĩ
ngày l.
NOW Tr v ngày gi hin ti
trong h thng ca bn.
SECOND Tr v s giây ca mt giá tr
thi gian.
TIME
Tr v mt giá tr thi
gian t chui văn bn
TIMEVALUE Tr v mt giá tr thi gian
t mt chui kiu thi gian.
TODAY Tr v ngày hin ti
trong h thng ca bn.
WEEKDAY Tr v s th t ca ngày
trong tun t giá tr ngày
tháng.
WEEKNUM Tr v s th t ca
tun trong năm t giá
tr ngày tháng.
WORKDAY Tr v ngày làm vic xy ra
trước hoc sau mc thi gian
đưa ra.
YEAR Tr v s năm ca mt
giá tr ngày tháng.
YEARFRAC Tr v t l ca mt khong
thi gian so vi năm.
1. Date
Công dng
www.viet-ebook.co.cc
Tr v mt chui hoc mt s th hin mt ngày tháng đầy đủ. Nếu định
dng ô là General trước khi nhp hàm thì kết qu tr v là chui ngày
tháng.
Công thc
=DATE(year,month,day)
year s ch năm, có th có t 1 đến 4 ký s. Microsoft Excel t biên dch
đối s năm tùy thuc vào đối s ngày tháng bn đang dùng.
Nếu s năm year nm t 0 đến 1899 thì nó được cng vi 1900 để
tính. Ví d year là 105 thì year đưc hiu trong công thc là
2005.
Nếu 1900 =< year =< 9999 thì year chính là s năm đó
Nếu year < 0 hoc year > 10,000 thì hàm tr v li #NUM!
month s ch tháng. Nếu s tháng ln hơn 12 thì hàm t quy đổi 12 = 1
năm và cng vào yea r s năm tăng lên do s tháng. Ví d bn month
18, year là 2004 thì hàm t hiu month là 6 và year là 2005
day s ch ngày. Nếu s ngày ln hơn s ngày ca tháng thì hàm t quy
đổi là tăng s tháng. Vì s ngày ca mi tháng khác nhau 28,29,30 hoc
31 tùy thuc vào tháng và năm nên tùy theo s tháng và năm đi kèm mà
hàm s quy đổi phù hp.
Lưu ý!
Excel lưu tr ngày tháng thành chui s tun t và dùng chui s này để
tính toán. Quy ước ngày 01/01/1900 là mc s 1. Vì vy ngày 01/01/2010
đựơc hiu là s 40179 vì sau này 01/01/1900 là 40179 ngày.
Để xem kết qu hàm dng s tun t. Vào Format - Cell. Chn th
Number, chn General trong mc Category.
Date rt cn thiết khi year, moth, day cũng là nhng công thc không
phi là hng s. Nó giúp bn tính toán chính xác hơn.
Lưu ý đến th t year, month, day trong hàm vì bn có th nhm
ln vì hiu theo quy cách ngày ca Vit Nam: day, month, year.
Ví d
Để d hiu hơn, bn hãy copy d liu bên trong bng bên dưới vào mt
trang bng tính mi và nhp công thc bên dưới vào.
A B C
1
2
Ngày Tháng Năm
40 10 2005
Công thc Gii thích
=DATE(C2,B2,A2) Tr v
2. Day
Công dng
Tr v th t ca ngày t chui ngày tháng.
Công thc
=DAY(serial_number)
serial_number dng chui s tun t ca ngày cn tìm. Ngày tháng này
nên nhp bng hàm DATE hoc kết qu tr v t hàm khác.
Có th b li nếu bn nhp serial_number là mt chui dng văn bn.
Ví d
www.viet-ebook.co.cc
Để d hiu hơn, bn hãy copy d liu bên trong bng bên dưới vào mt
trang bng tính mi và nhp công thc bên dưới vào.
A B C
1
2
3
H và tên Ngày sinh ĐTB
Nguyn Nht Minh 10/09/1990 7.8
Công thc Gii thích
=DAY(B2) Tr v 10
3. Datevalue
Công dng
Tr v mt chui s thp phân biu th ngày tháng được đại din bi chui
văn bn date_text.
Công thc
=DATEVALUE(date_text)
date_text là dng chui văn bn đại din cho ngày tháng. Ví d:
"20/11/2005" thì chui bên trong du nháy kép là đại din cho ngày
tháng. date_text trong Excel dành cho Windows gii hn trong khong t
"01/01/1900" đến "31/12/9999" nếu quá khang ngày DATEVALUE s tr
v li #VALUE!.
Nếu phn năm ca date_text mt thì hàm s ly năm hin hành trong h
thng ca bn. Thông tin v thi gian trong chui được b qua.
Lưu ý!
Để xem kết qu hàm dng s thp phân. Vào Format - Cell. Chn th
Number, chn General trong mc Category.
Ví d
Để d hiu bn có th nhp công thc bên dưới vào bt k mt ô trng
nào trong bng tính.
Công thc Gii thích
=DATEVALUE("20/11") Tr v 20/11/2005
=DATEVALUE("30/14/2005")Tr v li #VALUE! vì vượt gii hn v s
tháng.
4. Days360
Công dng
Tr v s ngày gia 2 giá tr ngày tháng da trên cơ s mt năm có 360
ngày (12 tháng, mi tháng 30 ngày). Hàm này dùng trong mt s trường
hp tính toán ước lượng trên cơ s mt năm có 360 ngày.
Công thc
=DAYS360(start_date,end_date,method)
start_date, end_date hai mc bt đầu và kết thúc để tính s ngày. Nếu
start_date ln hơn end_date hàm s tr v s âm. Ngày tháng
start_dateend_date nên nhp bng hàm DATE hoc kết qu tr v
t công thc hoc hàm khác. Có th s b li nếu bn nhp nó dưới định
dng chui văn bn.
method giá tr logic xác định phương thc tính toán: FALSE (hoc b
qua) dùng phương pháp M (NASD); TRUE dùng phương pháp Châu Âu.
Phương pháp M: Nếu start_date là 31 thì nó được chuyn thành
www.viet-ebook.co.cc
ngày 30 ca tháng đó. Nếu end_date là ngày 31 đồng thi
start_date là ngày trước ngày 30 ca tháng cùng tháng vi
end_date thì end_date được chuyn thành ngày 1 ca tháng kế
tiếp, ngược li end_date được chuyn thành ngày 30 ca tháng
đó.
Phương pháp Châu Âu: Nếu start_dateend_date rơi vào ngày
31 thì nó được chuyn thành ngày 30 ca tháng đó.
Ví d
Để d hiu bn có th copy d liu bên trong bng sau vào mt trang
bng tính trng và nhp công thc bên dưới vào.
A B
1
2
3
D án khu công nghip Tiên Sa
Ngày khi công Ngày d kiến hoàn thành
01/12/2005 02/09/2006
Công thc Gii thích
=DAYS360(A3,B3) Tr v 271
5. Edate
Công dng
Tr v mt chui s đại din cho ngày tháng xy ra trước hay sau mc
thi gian được ch định. Dùng hàm EDATE để tính ngày đáo hn hay hết
hn trong kinh doanh.
Công thc
=EDATE(start_date,months)
start_date ngày bt đầu tính toán. Nên nhp ngày tháng bng hàm
DATE hoc dùng kết qu tr v ca hàm hay công thc khác. Có th xy
ra li nếu bn nhp giá tr ngày tháng trc tiếp dưới dng mt chui văn
bn.
months s tháng xy ra trước hoc sau mc thi gian start_date. Nếu
months > 0 được hiu là s kin xy ra sau, months < 0 được hiu là s
kin xy ra trước mc thi gian start_date được ch định.
Lưu ý!
Nếu xut hin li #NAME! thì bn cn thêm tin ích Analysis
ToolPak. Vào menu Tools - Add-in. Đánh du vào mc Analysis
Toolpak nhn OK.
start_date là ngày tháng không hp l, EDATE tr v li #VALUE!
months là s không nguyên, nó s được làm tròn.
Ví d
Để d hiu hơn, bn hãy copy d liu bên trong bng sau vào mt trang
bng tính trng và nhp công thc bên dưới vào.
A B C
1
2
3
4
5
THI HN BO HÀNH CÁC THIT BN
Thiết b Ngày mua Thi hn BH (tháng)
HDD 03/12/2005 12
Monitor 03/12/2005 24
CPU 03/12/2005 36
www.viet-ebook.co.cc
Công thc Gii thích
=EDATE(B3,C3) Tr v 03/12/2006 hoc 39,054. Là ngày hết
hn bo hành ca thiết b cng HDD.
=EDATE(B4,C4) Tr v 03/12/2007 hoc 39,419. Là ngày hết
hn bo hành ca màn hình (Monitor).
=EDATE(B5,C5) Tr v 03/12/2008 hoc 39,785. Là ngày hết
hn bo hành ca CPU.
6. Eomonth
Công dng
Tr v mt chui s đại din cho ngày cui cùng ca tháng xy ra trước
hay sau mc thi gian được ch định. Dùng hàm EOMONTH đểnh ngày
đáo hn hay hết hn trong kinh doanh.
Công thc
=EOMONTH(start_date,months)
start_date ngày bt đầu tính toán. Nên nhp ngày tháng bng hàm
DATE hoc dùng kết qu tr v ca hàm hay công thc khác. Có th xy
ra li nếu bn nhp giá tr ngày tháng trc tiếp dưới dng mt chui văn
bn.
months s tháng xy ra trước hoc sau mc thi gian start_date. Nếu
months > 0 được hiu là s kin xy ra sau, months < 0 được hiu là s
kin xy ra trước mc thi gian start_date được ch định.
Lưu ý!
Nếu xut hin li #NAME! thì bn cn thêm tin ích Analysis
ToolPak. Vào menu Tools - Add-in. Đánh du vào mc Analysis
Toolpak nhn OK.
Nếu start_date là ngày tháng không hp l, EDATE tr v li #VALUE!
months là s không nguyên, nó s được làm tròn.
Ví d
Để d hiu hơn, bn hãy copy d liu bên trong bng sau vào mt trang
bng tính mi và nhp công thc bên dưới vào.
A B C
1
2
3
4
5
THI HN BO HÀNH CÁC THIT BN
Thiết b Ngày mua Thi hn BH (tháng)
HDD 03/12/2005 12
Monitor 03/12/2005 24
CPU 03/12/2005 36
Công thc Gii thích
=EDATE(B3,C3) Tr v 03/12/2006 hoc 39,054. Là ngày hết hn
bo hành ca thiết b cng HDD.
=EOMONTH(B3,C3)Tr v 31/12/2006 hoc 39,082. Là ngày cui
cùng ca tháng hết hn bo hành ca cng (HDD).
7. Hour
Công dng
Tr v gi ca mt giá tr thi gian. Gi tr v dng s nguyên t 0
(12:00 PM) đến 23 (11:00 PM).