DANH SÁCH CÁC ĐN V KH I GIÁN TI PƠ
TT Tên đn vơ
1 TC T ch c-Hành chính 1 Đến 60 Đến 5 5
2 KH K ho ch-Kinh doanhế 2 Trên 60 đến 120 Trên 5 đến 10 10
3 KT K thu t 3 Trên 120 đến 216 Trên 10 đến 18 15
4 TK Tài chính-K toánế4 Trên 216 đến 384 Trên 18 đến 32 20
5 VT V t t ư 5 Trên 384 đến 624 Trên 32 đến 52 25
6 CD C đi nơ 6 Trên 624 đến 960 Trên 52 đến 80 30
7 Trên 960 Trên 80 35
Mã
đn vơ Bậc
thuế
Phần thu nhập tính
thuế/năm (tr. đ)
Phần thu nhập tính
thuế/tháng (Tr. đ)
Thuế suất
(%)
Thu TN 1 (đ)ếThu TN 2ế
0 0 5%
5,000,000 250,000 10%
10,000,000 750,000 15%
18,000,000 1,950,000 20%
32,000,000 4,750,000 25%
52,000,000 9,750,000 30%
80,000,000 18,150,000 35%
TN ch u thu ế
Min/tháng
DANH SÁCH CBNV CÔNG TY
TT MaDV TTNV MNV HTÊN CH C DANHĐN VƠ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
1 TC 001 TC001 Nông Ti nế
AAAAA
Nhân viên T ch c-Hành chính 2.46 3.50
2 TC 002 TC002 Mai Văn Sinh Nhân viên T ch c-Hành chính 3.23 3.50
3 TC 003 TC003 Đng Th Tuy t ế Giang Nhân viên T ch c-Hành chính 2.26 3.50
4 TC 004 TC004 Lê Văn Hi nTr ng phòngưở T ch c-Hành chính 2.50 5.00
5 TC 005 TC005 Đ AnhThy Nhân viên T ch c-Hành chính 1.78 3.50
6 TC 006 TC006 L ng Trungươ Kiên Nhân viên T ch c-Hành chính 1.78 3.50
7 TC 007 TC007 Hu nh Th M nếNhân viên T ch c-Hành chính 2.34 1.80
8 TC 008 TC008 Tr ng Th ươ Ut Nhân viên T ch c-Hành chính 2.25 1.80
9 TC 009 TC009 Nguy n Kim Xuân Nhân viên T ch c-Hành chính 2.34 1.80
10 TC 010 TC010 Ngy n Bá TuPhó phòng T ch c-Hành chính 3.23 1.80
11 TC 011 TC011 Nguy n PhúC ngườ Nhân viên T ch c-Hành chính 2.25 1.80
12 TC 012 TC012 Ngô Th Th nhNhân viên T ch c-Hành chính 2.25 1.80
13 TC 013 TC013 Đinh Công Hùng Giám đcT ch c-Hành chính 6.03 7.00
14 TC 014 TC014 Tr n Dũng H ngưPGĐ K thu t T ch c-Hành chính 4.60 6.50
15 TC 015 TC015 Lê Thành Công PGĐ TCLĐT ch c-Hành chính 5.60 6.50
16 TC 016 TC016 Nguy n Th Đành Nhân viên T ch c-Hành chính 2.42 1.00
17 TC 017 TC017 Nguy n Trung ĐTài xếT ch c-Hành chính 3.07 2.50
18 TC 018 TC018 Hoàng Th Ng c Y nếNhân viên T ch c-Hành chính 2.98 3.00
19 TC 019 TC019 Đ Th Hu nh Anh Nhân viên T ch c-Hành chính 3.28 1.00
20 TC 020 TC020 Võ Th Danh V sinhT ch c-Hành chính 2.67 1.00
21 TC 021 TC021 Nguy n VănHi nTài xếT ch c-Hành chính 3.07 2.50
22 TC 022 TC022 Nguy n Th BéV sinhT ch c-Hành chính 1.81 1.00
23 TC 023 TC023 Đào Lý H ngNhân viên T ch c-Hành chính 1.94 1.00
24 TC 024 TC024 Nguy n Th ế B oTài xếT ch c-Hành chính 3.07 2.50
25 TC 025 TC025 Lê Di Bình Tài xếT ch c-Hành chính 2.92 2.50
HS L NG ƯƠ
CB
H S
L NG CDƯƠ
TI N ĐI N
THO I
26 TC 026 TC026 V ng Văn ươ Chi uBác sĩT ch c-Hành chính 3.62 5.00
27 TC 027 TC027 D ng Văn ươ Quan Nhân viên T ch c-Hành chính 2.42 3.00
28 KH 028 KH028 Ph m T n Dũng Tr ng phòngưở K ho ch-Kinh doanhế 3.82 5.00
29 KH 029 KH029 Tr n Th T iươ Nhân viên K ho ch-Kinh doanhế 2.42 3.00
30 KH 030 KH030 Ph m MinhTân T tr ng ưở K ho ch-Kinh doanhế 2.42 3.50
31 KH 031 KH031 Nguy n Th Kim Th oNhân viên K ho ch-Kinh doanhế 1.70 3.00
32 KH 032 KH032 Nguy n Th Ng c Linh Nhân viên K ho ch-Kinh doanhế 2.02 3.00
33 KH 033 KH033 Tr n Th Kim Anh Nhân viên K ho ch-Kinh doanhế 2.02 3.00
34 KH 034 KH034 Nguy n Tăng Huy Nhân viên K ho ch-Kinh doanhế 1.78 3.00
35 KH 035 KH035 Ph m MinhDũng T tr ng XNK ưở K ho ch-Kinh doanhế 2.02 3.50
36 KH 036 KH036 Phan Th Lan Anh Nhân viên K ho ch-Kinh doanhế 1.58 3.00
37 KH 037 KH037 Nguy n Vũ ThanhGiang Nhân viên K ho ch-Kinh doanhế 1.78 3.00
38 KH 038 KH038 Nguy n H ng M nPhó phòng K ho ch-Kinh doanhế 2.50 4.20
39 KH 039 KH039 Võ Th Nh ư Ng cNhân viên K ho ch-Kinh doanhế 1.78 3.00
40 KH 040 KH040 Hoàng S nơNhân viên K ho ch-Kinh doanhế 1.78 3.00
41 VT 041 VT041 Tr n Đc Tào Tr ng phòngưở V t t ư 3.82 5.00
42 VT 042 VT042 Lê Th Xuân ThNhân viên V t t ư 3.48 2.70
43 VT 043 VT043 Lê Tu n Ki tNhân viên V t t ư 2.84 2.70
44 VT 044 VT044 Nguy n H ng Xan Nhân viên V t t ư 2.81 2.70
45 VT 045 VT045 Nguy n Văn Châu T tr ng ưở V t t ư 3.28 1.60
46 VT 046 VT046 Ch Th Di u ế Thanh Th khoV t t ư 2.18 2.70
47 VT 047 VT047 Lê Th ThuýPh ngượ Th khoV t t ư 2.30 2.70
48 VT 048 VT048 Hu nh Th Thu Trang Th khoV t t ư 2.26 2.70
49 VT 049 VT049 Ôn Văn Nghĩa Nhân viên V t t ư 2.56 1.60
50 VT 050 VT050 Tr n Văn C ngT tr ng HCTN ưở V t t ư 2.42 2.70
51 VT 051 VT051 Quang Th Ng c Minh Nhân viên V t t ư 2.98 2.70
52 VT 052 VT052 Nguy n H u TríNhân viên V t t ư 2.14 1.60
53 VT 053 VT053 Lê Hu nh Khánh Nhân viên V t t ư 1.40 2.70
54 VT 054 VT054 Hoàng Công Viên Nhân viên V t t ư 1.58 2.70
55 VT 055 VT055 Nguy n HuyC ngườ Nhân viên V t t ư 1.40 2.70
56 VT 056 VT056 Tr n Đc V nNhân viên V t t ư 1.47 1.60
57 VT 057 VT057 Phan Đc Hi nNhân viên V t t ư 1.47 1.60
58 VT 058 VT058 Nguy n Qu c Hùng C p phátV t t ư 1.47 2.70
59 VT 059 VT059 Tr n Đăng SĩC p phátV t t ư 1.47 2.70
60 VT 060 VT060 Nguy n Th Ng c Lan Nhân viên V t t ư 1.58 2.70
61 VT 061 VT061 Đng Th Kim Dung Nhân viên V t t ư 1.58 2.70
62 VT 062 VT062 Ph m ĐcTr lý Giám đc V t t ư 3.82 5.00
63 TK 063 TK063 Nguy n Đc C ngươ Tr ng phòngưở Tài chính-K toánế2.50 5.00
64 TK 064 TK064 Hà ThTuy tếNhân viên Tài chính-K toánế2.68 3.00
65 TK 065 TK065 L Tuý ưLiên T tr ng ưở Tài chính-K toánế2.68 3.50
66 TK 066 TK066 Võ Thái Nhân viên Tài chính-K toánế2.26 3.50
67 TK 067 TK067 Đ B ch Đào Nhân viên Tài chính-K toánế2.26 3.50
68 TK 068 TK068 Đng Ph c ướ Ph ngươ Nhân viên Tài chính-K toánế1.82 3.50
69 TK 069 TK069 Lê Minh Y nếNhân viên Tài chính-K toánế1.70 3.50
70 TK 070 TK070 Ph m HoàngDũng Nhân viên Tài chính-K toánế2.02 3.50
71 KT 071 KT071 Nguy n Th Nh tTr ng phòngưở K thu t 3.82 5.00
72 KT 072 KT072 Ngô Văn Duyên Nhân viên K thu t 3.69 3.50
73 KT 073 KT073 Nguy n Th Vân Nhân viên K thu t 2.55 3.00
74 KT 074 KT074 D ng H ng ươ HoàK s ư K thu t 1.78 3.50
75 CD 075 CD075 Đào Qu c L pC khíơC đi nơ 3.45 2.30
76 CD 076 CD076 L i Văn Sang T tr ng ưở C đi nơ 3.45 2.30
77 CD 077 CD077 Hu nh Đinh Chi C khíơC đi nơ 3.45 2.30
78 CD 078 CD078 Tr n Văn CưTh m c C đi nơ 3.28 2.30
79 CD 079 CD079 Hu nh ThúcNam Th hànC đi nơ 3.45 2.30
80 CD 080 CD080 Ph m H ng Quang Tr ng ngànhưở C đi nơ 3.82 4.20
81 CD 081 CD081 Lâm Văn Sang T tr ng ưở C đi nơ 3.45 2.30
82 CD 082 CD082 L ng Văn ươ Vinh Th đi n C đi nơ 3.45 2.30
83 CD 083 CD083 Lê Văn Đang Th đi n C đi nơ 3.45 2.30
84 CD 084 CD084 Nguy n Văn Khoa Th máyC đi nơ 3.45 2.30
85 CD 085 CD085 Nguy n nh Thanh Tòng Th đi n C đi nơ 2.84 2.30
86 CD 086 CD086 Nguy Th Thanh Dung Th đi n C đi nơ 2.18 2.30
87 CD 087 CD087 V Văn Công Th máyC đi nơ 2.84 2.30