
- Trình bày: 3
- N i dung: ộ2.5
- Câu h i: ỏ
Bài thuy t trình nhóm 6ế
Đ tài:ề Trình bày các giao d ch trên S giao d chị ở ị
ch ng khoán. Cách đ c và s d ng nh ng thông tinứ ọ ử ụ ữ
trên b ng đi n t giao d ch c a SGDCK TPHCMả ệ ử ị ủ
(Ho c Hà N i).ặ ộ
Danh sách nhóm 6: L p tài chính doanh nghi p 50Dớ ệ
1. Tr nh Qu c C ng ( NT)ị ố ườ
2. Ph m Th Thu Hoàiạ ị
3. T Th Linh Vânạ ị
4. Hoàng Văn Quang
5. Ph m Ti n Đ tạ ế ạ
6. Nguy n Tu n Anh (a)ễ ấ
7. Hoàng Minh Đ cứ
8. Quách Đăng Ti nế
9. Lê Quý Tú
10.Nguy n Đình Ph cễ ướ

M c l cụ ụ
A-Khái quát v các giao d ch trên s ch ng khoánề ị ở ứ
I.Quy trình th c hi n giao d chự ệ ị
II-Các ph ng th c giao d chươ ứ ị
1.Ph ng th c giao d ch kh p l nhươ ứ ị ớ ệ
a.Kh p l nh đ nh kỳớ ệ ị
b.Kh p l nh liên t cớ ệ ụ
2.Ph ng th c giao d ch th a thu n ươ ứ ị ỏ ậ
III-Các lo i l nh giao d chạ ệ ị
1.L nh gi i h n (LO)ệ ớ ạ
2. L nh th tr ng (MP)ệ ị ườ
3.L nh giao d ch t i m c giá kh p l nh ( ATO – ATC )ệ ị ạ ứ ớ ệ
4. L nh h y ( Cancel Order)ệ ủ
5. L nh d ng ( Stop Order )ệ ừ
IV- Các khái ni m c b nệ ơ ả
V-Nguyên t c kh p l nh ắ ớ ệ
VI- Giao d ch ch ng khoán c a nhà đ u t n c ngoàiị ứ ủ ầ ư ướ
B-Giao d ch t i hai s ch ng khoánị ạ ở ứ
I-S giao d ch ch ng khoán Hà N i(HNX) ở ị ứ ộ
1.Quy đ nh chungị
2.Giá tham chi uế
3.Biên đ dao đ ng giáộ ộ
4.Ph ng th c giao d chươ ứ ị
II-S giao d ch ch ng khoán TP. HCMở ị ứ
1. Quy đ nh chungị
2.Giá tham chi uế
3.Biên đ dao đ ng giáộ ộ
4.Ph ng th c giao d chươ ứ ị

C - Thông tin trên B ng giao d ch đi n t c a S giao d chả ị ệ ử ủ ở ị
ch ng khoán TP HCM ứ
Bài làm
A-Khái quát v các giao d ch trên s ch ng khoánề ị ở ứ :
I.Quy trình th c hi n giao d ch:ự ệ ị
Toàn b quy trình này đ c ti n hành theo ộ ượ ế 5 b cướ :
- B c 1ướ : Nhà đ u t đ n m tài kho n và đ t l nh mua hay bán ch ng khoánầ ư ế ở ả ặ ệ ứ
t i m t công ty ch ng khoán.ạ ộ ứ
- B c 2ướ : Công ty ch ng khoán đã nh n l nh và chuy n l nh đó đ n ng i đ iứ ậ ệ ể ệ ế ườ ạ
di n c a công ty ch ng khoán t i Trung tâm giao d ch ch ng khoán đ nh p vàoệ ủ ứ ạ ị ứ ể ậ
h th ng giao d ch c a Trung tâm.ệ ố ị ủ
- B c 3ướ : Trung tâm giao d ch ch ng khoán th c hi n ghép l nh và thông báoị ứ ự ệ ệ
k t qu giao d ch cho công ty ch ng khoán ( ti n hành đ u giá ).ế ả ị ứ ế ấ
- B c 4ướ : Công ty ch ng khoán thông báo k t qu giao d ch cho nhà đ u t .ứ ế ả ị ầ ư
- B c 5ướ : Nhà đ u t nh n đ c ch ng khoán (n u là ng i mua) ho c ti nầ ư ậ ượ ứ ế ườ ặ ề
(n u là ng i bán) trên tài kho n c a mình t i công ty ch ng khoán sau 3 ngàyế ườ ả ủ ạ ứ
làm vi c k t ngày mua bán n u quy đ nh v th i gian th c hi n thanh toán bùệ ể ừ ế ị ề ờ ự ệ
tr ch ng khoán là T+3.ừ ứ
II-Các ph ng th c giao d ch:ươ ứ ị
1.Ph ng th c giao d ch kh p l nh:ươ ứ ị ớ ệ

a.Kh p l nh đ nh kỳớ ệ ị :
-Là ph ng th c kh p l nh mà theo đó các l nh đ c nh p vào h th ng trongươ ứ ớ ệ ệ ượ ậ ệ ố
m t th i gian nh t đ nh và t t c các l nh s đ c so kh p v i nhau t i m tộ ờ ấ ị ấ ả ệ ẽ ượ ớ ớ ạ ộ
th i đi m nh t đ nh đ tìm ra m c giá mà t i đó kh i l ng giao d ch là l nờ ể ấ ị ể ứ ạ ố ượ ị ớ
nh t. Ph ng th c kh p l nh đ nh kỳ đ c s d ng đ axác đ nh giá m c a vàấ ươ ứ ớ ệ ị ượ ử ụ ể ị ở ử
giá đóng c a.ử
b.Kh p l nh liên t c:ớ ệ ụ
-Là ph ng th c kh p l nh mà theo đó các l nhươ ứ ớ ệ ệ s đ c so kh p v i l nh đ iẽ ượ ớ ớ ệ ố
ng ngay khi đ c nh p vào h th ng.ứ ượ ậ ệ ố
Hi n nay t i 2 s giao d ch,ph ng th c giao d ch kh p l nh đ c áp d ng đ iệ ạ ở ị ươ ứ ị ớ ệ ượ ụ ố
v i 2 lo i ch ng khoán: c phi u và ch ng ch qu .ớ ạ ứ ổ ế ứ ỉ ỹ
2.Ph ng th c giao d ch th a thu n:ươ ứ ị ỏ ậ
-Là ph ng th c giao d ch trong đó các thành viên t th a thu n v i nhau v cácươ ứ ị ự ỏ ậ ớ ề
đi u ki n giao d ch và đ c đ i di n giao d ch c a thành viên nh p thông tinề ệ ị ượ ạ ệ ị ủ ậ
vào h th ng giao d ch đ ghi nh n.ệ ố ị ể ậ
Ph ng th c giao d ch th a thu n đ c áp d ng đ i v i c 3 lo i ch ng khoán:ươ ứ ị ỏ ậ ượ ụ ố ớ ả ạ ứ
c phi u,ch ng ch qu và trái phi uổ ế ứ ỉ ỹ ế
III-Các lo i l nh giao d chạ ệ ị
1.L nh gi i h n (LO)ệ ớ ạ
Là l nh mua ho c bán ch ng khoán t i m t m c giá xác đ nh ho c giá t t h n.ệ ặ ứ ạ ộ ứ ị ặ ố ơ
L nh có hi u l c k t khi đ c nh p vào h th ng giao d ch cho đ n h t ngàyệ ệ ự ể ừ ượ ậ ệ ố ị ế ế
giao d ch ho c cho đ n khi l nh b h y b .ị ặ ế ệ ị ủ ỏ
2. L nh th tr ng (MP)ệ ị ườ
Là lo i l nh khách hàng không đ a giá trong l nh.ạ ệ ư ệ Nói cách khác đây là
lo i l nh mà khách hàng ch p nh n mua/bán v i b t kỳ giá nào trên thạ ệ ấ ậ ớ ấ ị
tr ng.ườ
Lo i ch ng khoánạ ứ Kh p l nhớ ệ Th a thu nỏ ậ
C phi uổ ế x X
Ch ng ch quứ ỉ ỹ x X
Trái phi uếX

3.L nh giao d ch t i m c giá kh p l nh ( ATO – ATC )ệ ị ạ ứ ớ ệ
- ATO - Là l nh mua ho c bán ch ng khoán t i m c giá kh p l nh trongệ ặ ứ ạ ứ ớ ệ
đ t xác đ nh giá m c a và ch có hi u l c trong đ t kh p l nh đ nh kỳ xác đ nhợ ị ở ử ỉ ệ ự ợ ớ ệ ị ị
giá m c a.ở ử
- ATC - Là l nh mua ho c bán ch ng khoán t i m c giá kh p l nh trongệ ặ ứ ạ ứ ớ ệ
đ t xác đ nh giá m đóng c a và ch có hi u l c trong đ t kh p l nh đ nh kỳ xácợ ị ở ử ỉ ệ ự ợ ớ ệ ị
đ nh giá đóng c aị ử
4. L nh h y ( Cancel Order)ệ ủ
Là l nh do khách hàng đ a vào h th ng đ h y b l nh g c đã đ t tr c đó.ệ ư ệ ố ể ủ ỏ ệ ố ặ ướ
L nh h y ch đ c ch p nh n khi l nh g c ch a đ c th c hi n.ệ ủ ỉ ượ ấ ậ ệ ố ư ượ ự ệ
•Có 2 lo i l nh h y b :ạ ệ ủ ỏ
–H y b luôn: h y b l nh tr c đó khi ch a đ c th c hi n màủ ỏ ủ ỏ ệ ướ ư ượ ự ệ
không đ a ra l nh nào thay th .ư ệ ế
–H y b có thay th : h y b l nh tr c đó khi ch a đ c th c hi nủ ỏ ế ủ ỏ ệ ướ ư ượ ự ệ
nh ng đ c thay th b ng l nh khác.ư ượ ế ằ ệ
5. L nh d ng ( Stop Order )ệ ừ
•Là lo i l nh đ c bi t quan tr ng đ c s d ng trong kinh doanh CK. ạ ệ ặ ệ ọ ượ ử ụ B nả
ch t là l nh th tr ng “treo”ấ ệ ị ườ . Nói cách khác, là l nh ch có giá tr khi giáệ ỉ ị
th tr ng đ t t i ho c v t qua giá d ng. L nh này đ a ra nh m b o vị ườ ạ ớ ặ ượ ừ ệ ư ằ ả ệ
l i nhu n ho c h n ch thua l cho nhà đ u t .ợ ậ ặ ạ ế ỗ ầ ư
•Có 2 lo i l nh d ng:ạ ệ ừ
•L nh d ng đ mua: đ t giá cao h n giá TTệ ừ ể ặ ơ
•L nh d ng đ bán: đ t giá th p h n giá TTệ ừ ể ặ ấ ơ
•Tr ng h p áp d ng:ườ ợ ụ L nh d ng đ c s d ng đ đ phòng nh n đ nhệ ừ ượ ử ụ ể ề ậ ị
sai cùa Nhà đ u t và có tác d ng b o v ti n l i ho c h n ch thua l .ầ ư ụ ả ệ ề ờ ặ ạ ế ỗ
Local Foreign Local Foreign
ATO/ATC Auto cancelled Auto cancelled Auto cancelled Auto cancelled
Limit Price In queue Auto cancelled In queue In queue
MP In queue Auto cancelled In queue In queue
Limit Price In queue Auto cancelled In queue In queue
Bid
Offer
Pre-open/
Pre-close
Open