
C u hình Voice VLANấ
Trong bài vi t này các b n s đ c gi i thi u ph ng pháp c u hình tính năngế ạ ẽ ượ ớ ệ ươ ấ
voice Vlan trên Switch Catalyst 2960. - Trong bài vi t này s bao g m các ph nế ẽ ồ ầ
sau:
+ Tìm hi u v Voice Vlanể ề
+ C u hình Voice Vlanấ
+ Hi n th thông Voice Vlan.ể ị
I. Tìm hi u Voice Vlanể
- Tính năng Voice Vlan cho phép các port trên switch có kh năng truy n l uả ề ư
l ng Voice IP t m t IP phone. Khi m t swtich th c hi n k t n i đ n m t IPượ ừ ộ ộ ự ệ ế ố ế ộ
phone Cisco 7960, IP phone đó có kh năng g i l u l ng voice v i nh ngả ử ư ượ ớ ữ
thông tin Layer 3 và các giá tr CoS c a Layer 2, nh ng giá tr đó đ c c u hìnhị ủ ữ ị ượ ấ
m c đ nh là 5. B i vì ch t l ng âm thanh cu c g i c a m t IP phone có th bặ ị ở ấ ượ ộ ọ ủ ộ ể ị
h ng n u l u l ng d li u đ c g i không đ ng đ u, Switch 2960 có kh năngỏ ế ư ượ ữ ệ ượ ử ồ ề ả
h tr tính năng ch t l ng d ch v (Quality of service - QoS) d a trên chu nỗ ợ ấ ượ ị ụ ự ẩ
IEEE 802.1p CoS. QoS s d ng c ch phân lo i và nên danh sách nh ng lo iử ụ ơ ế ạ ữ ạ
l u l ng s g i t switch mà có kh năng d đoán đ c.ư ượ ẽ ử ừ ả ự ượ
- Cisco 7960 IP Phone là m t thi t b có kh năng c u hình đ c, và b n có thộ ế ị ả ấ ượ ạ ể
c u hình nó đ cho phép g i l u l ng v i nh ng th t u tiên khác nhau d aấ ể ử ư ượ ớ ữ ứ ự ư ự
vào chu n IEEE 802.1p. B n cũng có th c u hình Cisco Catalyst Switch 2960ẩ ạ ể ấ
đ cho phép th t u tiên c a các lo i l u l ng đ c c p b i Cisco IP Phone.ể ứ ự ư ủ ạ ư ượ ượ ấ ở
- Cisco IP Phone đ c tích h p 3 port 10/100 chuy n m ch. Nh ng port đó cungượ ợ ể ạ ữ
c p nh ng k t n i đ n nh ng thi t b :ấ ữ ế ố ế ữ ế ị
+ Port 1 k t n i đ n switch ho c nh ng thi t b VoIP khác.ế ố ế ặ ữ ế ị
+ Port 2 là m t interface 10/100 Mbps có kh truy n l u l ng IP Phone.ộ ả ề ư ượ
+ Port 3 là m t access port dùng đ k t n i v i 1 PC ho c nh ng thi t b khác.ộ ể ế ố ớ ặ ữ ế ị
II. Truy n Voice v i Cisco IP Phoneề ớ
- B n có th c u hình m t port c a switch ho t đ ng ch đ access đ choạ ể ấ ộ ủ ạ ộ ở ế ộ ể
phép m t thi t b Cisco IP Phone g n vào đ s d ng m t Vlan cho l u l ngộ ế ị ắ ể ử ụ ộ ư ượ
Voice và nh ng Vlan khác dùng cho truy n data. B n có th c u hình m t portữ ề ạ ể ấ ộ
c a switch ho t đ ng ch đ access đ g i nh ng thông tin v CDP (Ciscoủ ạ ộ ở ế ộ ể ử ữ ề
Discovery Protocol) đ h ng d n cho các thi t b IP Phone có th send nh ngể ướ ẫ ế ị ể ữ
l u l ng voice cho switch theo nh ng cách sau:ư ượ ữ
+ Trong m t Voice Vlan tagged v i m t giá tr u tiên c a Layer 2 CoSộ ớ ộ ị ư ủ
+ Trong m t Access Vlan tagged m t giá tr u tiên c a Layer 2 CoSộ ộ ị ư ủ
+ Trong m t Access Vlan, untagged (không có giá tr u tiên c a Layer 2 CoS)ộ ị ư ủ
III. Truy n Data v i Cisco IP Phone.ề ớ
- V i Switch cũng có ti n trình tagged l u l ng data (l u l ng trong IEEEớ ế ư ượ ư ượ
802.1Q ho c IEEE 802.1 frame) t thi t b đang g n vào port access trên Ciscoặ ừ ế ị ắ
IP Phone. B n có th c u hình m t port ho t đ ng ch đ access trên switchạ ể ấ ộ ạ ộ ở ế ộ
đ g i các gói tin CDP h ng d n các thi t b đã đ c g n vào IP Phone để ử ướ ẫ ế ị ượ ắ ể
c u hình các port access c a IP Phone theo m t trong nh ng ph ng pháp sau:ấ ủ ộ ữ ươ
+ Trong ch đ tin c y (trusted mode), t t c các l u l ng đ c nh n thôngế ộ ậ ấ ả ư ượ ượ ậ
qua port access trên Cisco IP Phone và nh ng l u l ng đó đi qua Cisco IPữ ư ượ

Phone mà không b thay đ i.ị ổ
+ Trong ch đ không tin c y (untrusted mode), t t c các l u l ng c a cácế ộ ậ ấ ả ư ượ ủ
Frame IEEE 802.1Q ho c IEEE 802.1P đ c nh n thông qua port access trênặ ượ ậ
thi t b Cisco IP Phone và nh n đ c m t giá tr c a CoS. M c đ nh giá tr CoSế ị ậ ượ ộ ị ủ ặ ị ị
là 0. Và ch đ không tin c y (trusted mode) là m c đ nh trên thi t b Cisco IPế ộ ậ ặ ị ế ị
Phone.
IV. C u hình Voice Vlan.ấ
- Trong ph n này bao g m nh ng thông tin c u hình sau:ầ ồ ữ ấ
+ C u hình Voice Vlan m c đ nhấ ặ ị
+ C u hình Voice Vlan theo Guidelines.ấ
+ C u hình m t port đang k t n i tr c ti p vào m t thi t b Cisco 7960 IP Phone.ấ ộ ế ố ự ế ộ ế ị
1. C u hình Voice Vlan m c đ nhấ ặ ị
- Tính năng Voice Vlan m c đ nh b disable trên swtich 2960.ặ ị ị
- Khi tính năng Voice Vlan đ c enable, t t c l u l ng untagged s g i v i giáượ ấ ả ư ượ ẽ ử ớ
tr u tiên CoS m c đ nh c a các port.ị ư ặ ị ủ
- Giá tr CoS không tin c y (no trusted) cho các l u l ng c a IEEE 802.1p ho cị ậ ư ượ ủ ặ
IEEE 802.1Q tagged.
2. C u hình Voice Vlan theo Guidelines.ấ
- Khi b n c u hình Voice Vlan thì có th d a vào nh ng nguyên t c sau:ạ ấ ể ự ữ ắ
+ B n s ph i c u hình Voice Vlan trên port ho t đ ng ch đ access c aạ ẽ ả ấ ạ ộ ở ế ộ ủ
switch, Voice Vlan không h tr trên port ho t đ ng ch đ trunkỗ ợ ạ ộ ở ế ộ
+ Voice Vlan s hi n th và ho t đ ng trên switch cho phép IP Phone có thẽ ể ị ạ ộ ể
truy n d li u trên Voice Vlan. S d ng câu lênh show vlan ch đ privilegedề ữ ệ ử ụ ở ế ộ
EXEC đ nhìn th y Voice Vlan.ể ấ
+ Tr c khi b n enable Voice Vlan, chúng tôi khuy n cáo r ng b n nên enableướ ạ ế ằ ạ
QoS trên switch tr c b ng cách s d ng câu l nh mls qos th c hi n ch đướ ằ ử ụ ệ ự ệ ở ế ộ
global configuration và c u hình port tr ng thái tin c y b ng cách nh p vàoấ ở ạ ậ ằ ậ
câu l nh mls qos trust cos ch đ interface. N u b n s d ng tính năng auto-ệ ở ế ộ ế ạ ử ụ
QoS thì nh ng tham s đó s t đ ng đ c c u hình.ữ ố ẽ ự ộ ượ ấ
+ B n s ph i enable CDP trên các port c a switch đang k t n i tr c ti p vàoạ ẽ ả ủ ế ố ự ế
Cisco IP Phone đ g i nh ng c u hình đ n các IP Phone.ể ử ữ ấ ế
+ Tính năng Port Fast là t đ ng đ c enable khi Voice Vlan đ c c u hình. Khiự ộ ượ ượ ấ
b n disable Voice Vlan, thì tính năng Port Fast s không t đ ng b disbable.ạ ẽ ự ộ ị
+ N u thi t b Cisco IP Phone và m t thi t b đang g n vào Phone n m trongế ế ị ộ ế ị ắ ằ
cùng Vlan, thì nh ng thi t b đó s ph i cùng m t d i đ a ch IP (cùng IPữ ế ị ẽ ả ộ ả ị ỉ
subnet). Nh ng đi u ki n sau ch ra r ng nh ng thi t b đó n m cùng Vlan:ữ ề ệ ỉ ằ ữ ế ị ằ
- Cùng s d ng IEEE 802.1p ho c untagged frames.ử ụ ặ
- Thi t b Cisco IP Phone s d ng IEEE 802.1p frames, và thi t b còn l i sế ị ử ụ ế ị ạ ử
d ng untagged frames.ụ
- Thi t b Cisco IP Phone s d ng untagged frames, và thi t b còn l i s d ngế ị ử ụ ế ị ạ ử ụ
IEEE 802.1p frames
- Thi t b Cisco IP Phone s d ng IEEE 802.1Q frames, và Voice Vlan cùngế ị ử ụ
access Vlan.

+ Thi t b Cisco IP Phone và m t thi t b g n vào phone không th truy n dế ị ộ ế ị ắ ể ề ữ
li u cho nhau n u chúng n m cùng vlan và subnet nh ng chúng s d ng cùngệ ế ằ ư ử ụ
lo i frames b i vì nh ng l u l ng trong cùng subnet không đ c đ nh tuy n.ạ ở ữ ư ượ ượ ị ế
+ B n không th c u hình tĩnh b o m t đ a ch MAC trong Voice Vlan.ạ ể ấ ả ậ ị ỉ
+ Voice Vlan port có th là nh ng lo i port sau:ể ữ ạ
- Dynamic Access port.
- IEEE 802.1x authenticated port.
- Protected port.
- 1 port ngu n ho c port đích cho m t SPAN ho c RSPANồ ặ ộ ặ
- Secure port.
3. C u hình m t port đang k t n i tr c ti p v i m t thi t b Cisco 7960 IP Phone.ấ ộ ế ố ự ế ớ ộ ế ị
- B i vì m t thi t b Cisco 7960 IP Phone cũng h tr m t k t n i đ n 1 PC ho cở ộ ế ị ỗ ợ ộ ế ố ế ặ
thi t b khác, m t port đang k t n i gi a swtich và m t thi t b Cisco IP Phoneế ị ộ ế ố ữ ộ ế ị
có th truy n và data và voice. B n có th c u hình m t port có th ho t đ ngể ề ạ ể ấ ộ ể ạ ộ
truy n ch data ho c voice.ề ỉ ặ
- Ph n này bao g m nh ng thông tin c u hình sau:ầ ồ ữ ấ
+ C u hình Cisco IP Phone truy n v i l u l ng voice.ấ ề ớ ư ượ
+ C u hình th t u tiên c a Data frames.ấ ứ ự ư ủ
a. C u hình Cisco IP Phone v i l u l ng Voice.ấ ớ ư ượ
- B n có th c u hình m t port c a switch đang k t n i tr c ti p đ n thi t bạ ể ấ ộ ủ ế ố ự ế ế ế ị
Cisco IP Phone đ g i các gói tin CDP đ n phone đ c u hình phone g i l uể ử ế ể ấ ử ư
l ng voice. Phone có th truy n l u l ng voice trong frames IEEE 802.1Q. Cóượ ể ề ư ượ
th s d ng đ u tiên c a IEEE 802.1p tagging đ đ a ra l u l ng voice cóể ử ụ ộ ư ủ ể ư ư ượ
đ u tiên cao h n và chuy n t t c các l u l ng voice thông qua native vlan.ộ ư ơ ể ấ ả ư ượ
Thi t b Cisco IP Phone có th g i l u l ng voice không c n tagged ho c sế ị ể ử ư ượ ầ ặ ử
d ng chính nh ng thông tin c u hình c a nó đ g i l u l ng voice trongụ ữ ấ ủ ể ử ư ượ
access vlan. Trong t t c c u hình, l u l ng voice có th truy n v i nh ng giáấ ả ấ ư ượ ể ề ớ ữ
tr c a thông tin IP layer 3.ị ủ
- Đây là m t ví d v cách c u hình m t port c a switch đang k t n i t i thi t bộ ụ ề ấ ộ ủ ế ố ớ ế ị
Cisco IP Phone s d ng giá tr CoS đ phân lo i l u l ng:ử ụ ị ể ạ ư ượ
Switch_VNE# configure terminal
Enter configuration commands, one per line. End with CNTL/Z.
Switch_VNE(config)# interface gigabitethernet0/1
Switch_VNE(config-if)# mls qos trust cos
Switch_VNE(config-if)# switchport voice vlan dot1p
Switch_VNE(config-if)# end
b. C u hình đ u tiên cho data framesấ ộ ư
- B n có th k t n i m t PC ho c nh ng thi t b truy n data khác đ n m t portạ ể ế ố ộ ặ ữ ế ị ề ế ộ
c a thi t b Cisco IP Phone. Đ ti n trình x lý tagged l u l ng data (trongủ ế ị ể ế ử ư ượ
IEEE 802.1Q ho c IEEE 802.1p frames), b n có th c u hình switch g i gói tinặ ạ ể ấ ử
CDP đ h ng d n thi t b phone có th g i các gói data t m t thi t b đangể ướ ẫ ế ị ể ử ừ ộ ế ị
g n vào m t access port trên Cisco IP Phone. M t PC có th đ a ra nh ng góiắ ộ ộ ể ư ữ
tin có giá tr CoS. B n có th c u hình thi t b phone không đ c phép thay đ iị ạ ể ấ ế ị ượ ổ

ho c ghi đè nên đ u tiên c a m t frame truy n qua m t port c a phone.ặ ộ ư ủ ộ ề ộ ủ
- D i đây là ví d cách c u hình m t port đang k t n i tr c ti p vào m t thi t bướ ụ ấ ộ ế ố ự ế ộ ế ị
Cisco IP Phone đ không thay đ i đ u tiên c a frame nh n t PC:ể ổ ộ ư ủ ậ ừ
Switch_VNE# configure terminal
Enter configuration commands, one per line. End with CNTL/Z.
Switch_VNE(config)# interface gigabitethernet0/1
Switch_VNE(config-if)# switchport priority extend trust
Switch_VNE(config-if)# end
C. Hi n th Voice Vlanể ị
- Đ cho phép hi n th c u hình Voice Vlan cho m t interface, có th s d ngể ể ị ấ ộ ể ử ụ
câu l nh: show interface gi0/1 switchport.ệ

