ứ ỏ ệ ắ Câu h i thi tr c nghi m (có trích công th c tính và cách làm)
ả ộ ộ ệ ậ ỹ Môn: B o h lao đ ng và k thu t an toàn đi n
ạ ầ Biên so n: TS Tr n Quang Khánh
ị ThS Lê Th Phú
ạ ộ Câu 1. Ho t đ ng là gì?
ữ ủ ườ ế ớ ệ ằ ả
a.
ộ là nh ng hành đ ng c a con ng i nh m c i thi n th gi i xung quanh.
ươ ườ ớ ế ớ ể ả
b.
là quá trình t ữ ng tác gi a con ng i v i th gi i xu ế ng quanh, mà k t qu có th gây
ặ ả ệ ạ h i ho c c i thi n nó.
ự ủ ệ ố ườ ố ớ ế ớ ướ
c.
là m i quan h tích c c c a con ng i đ i v i th gi i xung quanh, h ng đ n s ế ự
ơ ở ủ ổ ọ thay đ i nó trên c s c a các quá trình sinh h c.
ặ ệ ủ ự ủ ệ ố ườ ố ớ ế ớ
d.
ứ là hình th c đ c bi t c a m i quan h tích c c c a con ng i đ i v i th gi i xung
ướ ơ ở ủ ế ự ế ể ổ quanh, h ọ ng đ n s thay đ i và bi n chuy n nó trên c s c a các quá trình sinh h c.
ể Câu 2. Hi m h a ọ là gì?
ủ ệ ể ả ộ ộ ệ ạ ứ
a.
là khái ni m trung tâm c a b o h lao đ ng, mà có th gây thi ỏ t h i cho s c kh e
ủ ạ ặ ọ ố ườ ho c đe d a m ng s ng c a con ng i.
ữ ề ệ ả ậ ả ố
b.
là các quá trình có kh năng gây h u qu không mong mu n trong nh ng đi u ki n xác
ứ ể ệ ạ ứ ủ ặ ạ ỏ ọ ố ị đ nh, t c là có th gây thi t h i cho s c kh e ho c đe d a m ng s ng c a con ng ườ i.
ự ệ ố ượ ả ậ ố
c.
là các s ki n, quá trình, đ i t ả ng có kh năng gây h u qu không mong mu n trong
ữ ề ệ ị nh ng đi u ki n xác đ nh.
ữ ạ ố ệ ạ ứ ủ ẻ ạ ố ườ
d.
là nh ng m i đe do gây thi t h i cho s c kho và m ng s ng c a con ng i.
ữ ể ạ ộ Câu 3. Các hi m ho có nh ng thu c tính nào?
ể ấ ấ ờ ụ ổ a. b t ng , liên t c, t ng th , xác su t.
ề ẩ ể ấ
b.
ụ ổ ti m n, liên t c, t ng th , xác su t.
ụ ấ ấ ườ ự
c. xác su t, d u kín, liên t c, th
ng tr c.
ế d. ý ki n khác?
1
ơ ả ữ ề ị Câu 4. Hãy nêu nh ng đ nh lý c b n v BHLĐ&BVMT:
ề ẩ ạ ộ ố ớ ấ ả ề ể ọ ườ
a. T t c các ho t đ ng đ u có ti m n hi m h a đ i v i con ng
ạ i; Không có ho t
ươ ộ ệ ố ự ủ ố ể ộ đ ng nào có th coi là an toàn t ể ạ ng đ i; S an toàn c a m t h th ng có th đ t
ượ ớ ấ ị ấ ộ đ c v i m t xác su t nh t đ nh.
ạ ộ ệ ố ấ ả ể ể ậ
b. Không có ho t đ ng nào có th coi là an toàn tuy t đ i; T t c các v t th , quá trình,
ệ ượ ọ ố ớ ạ ộ ề ể ườ ự hi n t ề ẩ ng và ho t đ ng đ u có ti m n hi m h a đ i v i con ng ủ i; S an toàn c a
ộ ệ ố ể ạ ượ ớ ấ ị ấ ộ ỉ ấ ỳ m t h th ng b t k ch có th đ t đ c v i m t xác su t nh t đ nh.
ấ ả ệ ượ ể ọ ố ớ ạ ộ ề ể ậ c. T t c các v t th , các hi n t ề ẩ ng và ho t đ ng đ u có ti m n hi m h a đ i v i con
ườ ệ ố ạ ộ ự ủ ể ng i; Không có ho t đ ng nào có th coi là an toàn tuy t đ i; S an toàn c a m t h ộ ệ
ể ạ ượ ớ ấ ỳ ấ ươ ố ộ ố th ng b t k có th đ t đ c v i m t xác su t t ng đ i.
ấ ả ệ ượ ậ ề ẩ ạ ộ ề ể ể d. T t c các v t th , quá trình, các hi n t ọ ng và ho t đ ng đ u có ti m n hi m h a
ườ ạ ộ ể ỉ ươ ự ố ố ớ đ i v i con ng i; Ho t đ ng nào cũng ch có th coi là an toàn t ng đ i; S an
ộ ệ ố ể ạ ượ ớ ấ ỳ ấ ị ủ ấ ộ ỉ toàn c a m t h th ng b t k ch có th đ t đ c v i m t xác su t nh t đ nh.
ấ ắ ả Câu 5. B t tr c kh thi là gì?
ấ ắ ả ả ứ ể ầ ấ ạ ọ ợ ỹ
a. B t tr c kh thi
ậ là t n su t ph n ng hi m h a mà dung h p các khía c nh k thu t,
ế ị ự ỏ ứ ộ ữ ể ệ ộ kinh t , sinh thái và xã h i và bi u th s th a hi p gi a các m c đ an toàn và kh ả
ể ạ ượ ộ ệ ạ ạ năng xã h i có th đ t đ c trong giai đo n hi n t i.
ấ ắ ả ấ ắ ỏ ị ị
b. B t tr c kh thi
ấ ở ộ ỷ ệ m t t l ữ xác đ nh gi a các đ u t ầ ư là b t tr c có giá tr nh nh t
ể ậ ộ ộ ỹ cho k thu t an toàn lao đ ng và cho chi phí phát tri n xã h i.
ấ ắ ả ấ ắ ộ ị ớ ạ ấ ị ợ ớ
c. B t tr c kh thi
i h n nh t đ nh mà phù h p v i kh ả là b t tr c có giá tr trong m t gi
ấ ị ứ ủ ề ệ ộ năng đáp ng c a xã h i trong đi u ki n nh t đ nh.
ế d. Ý ki n riêng?
2
ế ố ế ơ ể ườ ệ ậ ộ Câu 6. Hãy cho bi t các nhân t khí h u ti n nghi tác đ ng đ n c th ng
ệ ộ ộ ẩ ươ
a. Nhi
ủ t đ trung bình c a không khí 20 (cid:0) 25 °С; Đ m t ố ng đ i: 60 i: (cid:0) 70 %; T c đố ộ
ủ c a không khí: 0,5 (cid:0) 0,7 m/s.
ệ ộ ộ ẩ ươ
b. Nhi
ủ t đ trung bình c a không khí 25 (cid:0) 30 °С; Đ m t ố ng đ i: 50 (cid:0) 60 %; T c đố ộ
ủ c a không khí: 0,4 (cid:0) 0,6 m/s.
ệ ộ ộ ẩ ươ
c. Nhi
ủ t đ trung bình c a không khí 20 (cid:0) 30 °С; Đ m t ố ng đ i: 30 (cid:0) 50 %; T c đố ộ
ủ c a không khí: 0,4 (cid:0) 0,6 m/s.
ệ ộ ộ ẩ ươ
d. Nhi
ủ t đ trung bình c a không khí 20 (cid:0) 25 °С; Đ m t ố ng đ i: 30 (cid:0) 60 %; T c đố ộ
ủ c a không khí: 0,2 (cid:0) 0,4 m/s.
ấ ắ ả ế Câu 7. Th nào là b t tr c kh thi (BTKT) ?
ả ứ ể ầ ấ ạ ậ ọ ổ ợ ỹ
a. BTKT là t n su t ph n ng hi m h a mà t ng h p các khía c nh k thu t, kinh t
ế ,
ị ự ỏ ứ ộ ữ ệ ể ả ộ sinh thái và xã h i và bi u th s th a hi p gi a các m c đ an toàn và kh năng xã
ể ạ ượ ệ ạ ạ ộ h i có th đ t đ c trong giai đo n hi n t i.
ể ầ ấ ạ ọ ợ ế ậ ỹ
b. BTKT là t n su t hi m h a mà dung h p các khía c nh kinh t
, sinh thái, k thu t, xã
ị ự ỏ ữ ể ệ ả ộ ể ạ ứ ộ ộ h i và bi u th s th a hi p gi a các m c đ an toàn và kh năng xã h i có th đ t
ượ ệ ạ ạ đ c trong giai đo n hi n t i.
ể ấ ạ ậ ọ ợ ỹ ế
c. BTKT là xác su t hi m h a mà dung h p các khía c nh k thu t, kinh t
, sinh thái, xã
ị ự ỏ ữ ể ệ ả ộ ể ạ ứ ộ ộ h i và bi u th s th a hi p gi a các m c đ an toàn và kh năng xã h i có th đ t
ượ ệ ạ ạ đ c trong giai đo n hi n t i.
3
ả ứ ể ầ ấ ạ ọ ợ ế
d. BTKT là t n su t ph n ng hi m h a mà dung h p các khía c nh kinh t
, sinh thái, k ỹ
ị ự ỏ ứ ộ ữ ể ệ ậ ả ộ ộ thu t, xã h i và bi u th s th a hi p gi a các m c đ an toàn và kh năng xã h i có
ể ạ ượ ệ ạ ạ th đ t đ c trong giai đo n hi n t i.
ế ắ ơ ả ự ữ ệ ộ Câu 8. Hãy cho bi t nh ng nguyên t c c b n th c hi n an toàn lao đ ng.
ươ ệ ổ ứ
a. ph
ng pháp h th ng ệ ố , thông tin, v sinh, t ậ ỹ ch c, k thu t
ươ ệ ổ ứ
b. ph
ng pháp lu n ậ , kinh t , ế v sinh, t ậ ỹ ch c, k thu t
ươ ổ ứ ệ ậ ỹ
c. ph
ng pháp lu n ậ , t ch c, k thu t, v sinh
ế d. ý ki n riêng?
Câu 9. Stress là gì?
ự ả ứ ố ộ ứ ể ầ ấ ổ ế
a.
là s ph n ng th n kinh t c đ chuy n đ i quá trình ph n khích và c ch
ự ả ứ ứ ộ ư ẩ ấ ế ị ầ ố
b.
là s ph n ng th n kinh – m c đ đ a ra quy t đ nh trong tình hu ng kh n c p;
ố ộ ư ẩ ấ ả ứ ế ị ệ ả ầ ố
c.
là hi u qu ph n ng th n kinh – t c đ đ a ra quy t đ nh trong tình hu ng kh n c p.
ố ộ ả ứ ừ ủ ệ ệ ả ầ ấ ấ
d.
là hi u qu ph n ng th n kinh – t c đ xu t hi n và ng ng c a quá trình ph n khích
ầ th n kinh.
ướ ể ệ ữ ạ ộ Câu 10. D i góc đ tâm lý có th phân bi t nh ng lo i tính khí nào?
ề ầ ạ ạ ả a. ho t bát, nóng n y, đa s u, đi m đ m;
ạ ầ ạ ả
b. ho t bát, đa s u, lãnh đ m, nóng n y;
ề ầ ả ạ ạ
c.
linh ho t, nóng n y, đa s u, đi m đ m;
ế d. ý ki n riêng?
ố ệ ố ở ộ ự ố ử ạ ộ ự Câu 11. Theo s li u th ng kê m t lĩnh v c ho t đ ng, tính trung bình có 4 s c t vong
ố ườ ạ ộ ợ ỏ ượ ệ ạ ổ ẩ x y ra trong t ng s 12000 tr ng h p. H i ho t đ ng trên đ c li t vào lo i an toàn nào?
a. An toàn
ướ ệ c l ;
ươ
b. An toàn t
ố ng đ i;
ể ọ
c. Hi m h a;
ệ ể ọ ặ d. Đ c bi t hi m h a.
4
ố ệ ố ở ộ ự ố ử ạ ộ ự Câu 12. Theo s li u th ng kê m t lĩnh v c ho t đ ng, tính trung bình có 12 s c t vong
ố ườ ạ ộ ợ ỏ ượ ệ ạ ổ ẩ x y ra trong t ng s 37000 tr ng h p. H i ho t đ ng trên đ c li t vào lo i an toàn nào?
a. An toàn
ướ ệ c l ;
ươ
b. An toàn t
ố ng đ i;
ể ọ
c. Hi m h a;
ệ ể ọ ặ d. Đ c bi t hi m h a.
ố ệ ố ở ộ ự ố ử ạ ộ ự Câu 13. Theo s li u th ng kê m t lĩnh v c ho t đ ng, tính trung bình có 5 s c t vong
ố ườ ạ ộ ợ ỏ ượ ệ ạ ổ ẩ x y ra trong t ng s 4000 tr ng h p. H i ho t đ ng trên đ c li t vào lo i an toàn nào?
a. An toàn
ướ ệ c l ;
ươ
b. An toàn t
ố ng đ i;
ể ọ
c. Hi m h a;
ệ ể ọ ặ d. Đ c bi t hi m h a.
ế ế ố ơ ả ủ ậ Câu 14. Hãy cho bi t các y u t c b n c a vi khí h u.
ệ ộ ộ ẩ ố ộ ộ ạ ấ
a. nhi
t đ , đ m, t c đ gió, áp su t, đ s ch, ánh sáng;
ệ ộ ộ ẩ ộ ạ ố ộ ụ
b. nhi
t đ , đ m, t c đ gió, khí đ c h i, b i, ánh sáng;
ệ ộ ộ ẩ ộ ạ ố ộ ấ
c. nhi
t đ , đ m, t c đ gió, áp su t, khí đ c h i, ánh sáng;
ệ ộ ộ ẩ ố ộ ộ ạ
d. nhi
t đ , đ m, t c đ gió, đ s ch, ánh sáng;
ế ệ ệ ậ câu 15. Cho bi ả t các bi n pháp c i thi n vi khí h u.
ộ ạ ụ ề ườ
a. đi u hoà không khí, trung hoà các khí đ c h i và b i, tăng c
ế ng chi u sáng
ự ộ ạ ọ ụ ả ạ
b.
thông thoáng t ế nhiên, làm mát nhân t o, trung hoà và gi m khí đ c h i, l c b i, chi u
sáng
5
ườ ự ạ ạ
c.
tăng c ng thông thoáng, làm mát t nhiên và nhân t o, làm s ch không khí tăng c ườ ng
ế chi u sáng;
ườ ự ạ ạ ộ ườ
d.
tăng c ng thông thoáng t ả nhiên và nhân t o, gi m khí đ c h i, tăng c ế ng chi u
sáng;
ế ả ả ả ưở ấ ộ ạ ủ câu 16. Hãy cho bi t các gi i pháp gi m nh h ng c a các ch t đ c h i
ộ ạ ậ
a. Cô l p các quá trình đ c h i;
ấ ộ ạ ồ ộ
b. Thông thoáng, làm loãng n ng đ các ch t đ c h i;
ấ ộ ạ ằ ấ ặ ợ ệ
c. Trung hòa các ch t đ c h i b ng các h p ch t đ c bi
t;
ấ ả ả ế d. Ý ki n riêng (t t c các gi i pháp trên)
ộ ưở ệ ướ ủ ưở ượ M t phân x ng có di n tích axb là 13.5x22m, các kích th c c a nhà x ng đ c cho
ư ừ ặ ả ừ ủ ổ ướ ế ề nh sau: chi u cao tính t m t sàn H=5,4 m, kho ng cách t tâm c a s d ặ i đ n m t
1 = 2,15 m và t
2=2,62 m,
ẳ ừ ặ ử ổ ẳ ẳ ẳ ph ng đ ng áp h ế m t ph ng đ ng áp đ n tâm c a s trên là h
tb= 1,1
(cid:0) ậ ộ ộ ố ổ ầ b i s trao đ i khí K = 5 l n/h. M t đ không khí trung bình bên trong nhà là
và bên ngoài là (cid:0)
ng=1,2 kg/m3, h s chi phí μ = 0,3; ệ ố
ị Hãy xác đ nh :
a. 7800 m3/h;
b. 8030,88 m3/h;
c. 9000,23 m3/h;
d. 9103,12 m3/h;
ư ượ ầ ư ng không khí c n l u thông L=K.V=K.a.b.H Câu 17. L u l
1=h1.g.(p2 –p1)
a. 2,11 Pa;
ử ổ ướ ấ ứ ệ ộ ớ i ΔP Câu 18. Đ chênh l ch áp su t ng v i tâm c a s d
6
b. 2,75 Pa;
c. 3,00 Pa;
d. 3,14 Pa;
2=h2.g.(p2 –p1)
a. 2,13 Pa;
b. 2,75 Pa;
c. 2,57 Pa;
d. 3,00 Pa;
ử ổ ấ ứ ệ ộ ớ Câu 19. Đ chênh l ch áp su t ng v i tâm c a s trên ΔP
a. 1,87 m/s;
b. 1,95 m/s;
c. 2,16 m/s;
d. 2,61 m/s;
c a d i v ở ử ướ 1=căn (2∆P1:Pra) ậ ố Câu 20. V n t c không khí
2=căn (2∆P2:Ptr)
a. 1,87 m/s;
b.
ở ử c a trên v ậ ố Câu 21. V n t c không khí
c.
1,95 m/s;
d.
2,16 m/s;
2,61 m/s;
a.
ệ i F ử ổ ướ 1= L/(3600.µ.v1) Câu 22. Di n tích c a s d
b.
2,87 m2;
c.
3,44 m2;
3,97 m2;
7
d.
4,11 m2;
2= L/(3600.µ.v1)
a.
ử ổ ệ Câu 23. Di n tích c a s trên F
b.
2,87 m2;
c.
3,44 m2;
d.
3,97 m2;
4,11 m2;
ộ ưở ệ ướ ủ ưở ượ M t phân x ng có di n tích axb là 16x24m, các kích th c c a nhà x ng đ c cho
ư ừ ặ ả ừ ủ ổ ướ ế ề nh sau: chi u cao tính t m t sàn H=5,7 m, kho ng cách t tâm c a s d ặ i đ n m t
1 = 2,23 m và t
2=2,46 m,
ẳ ừ ặ ử ổ ẳ ẳ ẳ ph ng đ ng áp h ế m t ph ng đ ng áp đ n tâm c a s trên là h
tb= 1,1
(cid:0) ậ ộ ộ ố ổ ầ b i s trao đ i khí K = 6 l n/h. M t đ không khí trung bình bên trong nhà là
ng=1,2 kg/m3, h s chi phí
ệ ố và bên ngoài là (cid:0) μ = 0,3;
ị Hãy xác đ nh :
a.
ư ượ ầ ư ng không khí c n l u thông L Câu 24. L u l
b.
11252,7 m3/h;
c.
12441,6 m3/h;
d.
13000 m3/h;
13103,12 m3/h;
1:
a.
ử ổ ướ ấ ứ ệ ộ ớ i ΔP Câu 25. Đ chênh l ch áp su t ng v i tâm c a s d
b.
2,11 Pa;
c.
2,19 Pa;
d.
3,00 Pa;
3,14 Pa;
2:
ử ổ ấ ứ ệ ộ ớ
Câu 26. Đ chênh l ch áp su t ng v i tâm c a s trên ΔP 8
a.
b.
2,13 Pa;
c.
2,75 Pa;
d.
2,41 Pa;
3,00 Pa;
a.
ậ ố Câu 27. V n t c không khí c a d i v ở ử ướ 1:
b.
1,91 m/s;
c.
1,97 m/s;
d.
2,36 m/s;
2,63 m/s;
2:
a.
ở ử c a trên v ậ ố Câu 28. V n t c không khí
b.
1,80 m/s;
c.
1,92 m/s;
d.
2,09 m/s;
2,63 m/s;
a.
ệ i F ử ổ ướ 1: Câu 29. Di n tích c a s d
b.
4,87 m2;
c.
5,44 m2;
d.
6,03 m2;
6,13 m2;
2:
a.
ử ổ ệ Câu 30. Di n tích c a s trên F
b.
4,87 m2;
5,50 m2;
9
c.
d.
5,97 m2;
6,11 m2;
ộ ưở ệ ướ ủ ưở ượ M t phân x ng có di n tích axb là 26x14m, các kích th c c a nhà x ng đ c cho
ư ừ ặ ả ừ ủ ổ ướ ế ề nh sau: chi u cao tính t m t sàn H=6,2 m, kho ng cách t tâm c a s d ặ i đ n m t
1 = 2,55 m và t
2=2,46 m,
ẳ ừ ặ ử ổ ẳ ẳ ẳ ph ng đ ng áp h ế m t ph ng đ ng áp đ n tâm c a s trên là h
tb= 1,1
(cid:0) ậ ộ ộ ố ổ ầ b i s trao đ i khí K = 5,6 l n/h. M t đ không khí trung bình bên trong nhà là
ng=1,2 kg/m3, h s chi phí
ệ ố và bên ngoài là (cid:0) μ = 0,35;
ị Hãy xác đ nh :
a.
ư ượ ầ ư ng không khí c n l u thông L Câu 31. L u l
b.
11284,00 m3/h;
c.
12111,6 m3/h;
d.
13120 m3/h;
13142,12 m3/h;
1:
a.
ử ổ ướ ấ ứ ệ ộ ớ i ΔP Câu 32. Đ chênh l ch áp su t ng v i tâm c a s d
b.
2,32 Pa;
c.
2,50 Pa;
d.
2,68 Pa;
3,14 Pa;
2:
a.
ử ổ ấ ứ ệ ớ ộ Câu 33. Đ chênh l ch áp su t ng v i tâm c a s trên ΔP
b.
2,13 Pa;
c.
2,75 Pa;
d.
2,41 Pa;
3,00 Pa;
10
a.
c a d i v ở ử ướ 1: ậ ố Câu 34. V n t c không khí
b.
1,91 m/s;
c.
2,04 m/s;
d.
2,30 m/s;
2,43 m/s;
2:
a. 1,80 m/s;
b. 1,92 m/s;
c.
ở ử c a trên v ậ ố Câu 35. V n t c không khí
d.
2,09 m/s;
2,63 m/s;
a.
ệ i F ử ổ ướ 1: Câu 36. Di n tích c a s d
b.
4,39 m2;
c.
4,44 m2;
d.
5,93 m2;
6,13 m2;
2:
a.
ử ổ ệ Câu 37. Di n tích c a s trên F
b.
4,02 m2;
c.
4,28 m2;
d.
4,97 m2;
5,17 m2;
11
0.tb =
ệ ồ ộ ế ị ỗ ấ ế ị M t căn phòng làm vi c g m có 8 thi t b công su t trung bình m i thi t b là P
= 0,35), 5 nhân viên làm vi c th
(cid:0) ệ ố ả ệ ủ ế ị ệ ườ 560 W (h s th i nhi t c a thi t b là q ng xuyên,
ườ ộ ượ ả ỗ m i ng i th i ra m t l ng nhi ệ ng= 80W, ngoài ra trong phòng có 4 bóng đèn v i ớ t q
d = 60 W, (h s th i nhi
ủ ỗ ấ ệ ố ả công su t trung bình c a m i bóng là P ệ d = 0,55), phòng có 3 t q
kinh = 2,2 m2; Chi u cao phòng làm vi c là h=3,2
ớ ệ ỗ ử ệ ề ử ổ c a s kính v i di n tích m i c a là S
ệ ộ ủ ườ ệ ủ m. Nhi t đ không khí c a môi tr ng là 22
0C; T nhi ỷ
р=1000 Jun/
t c a không khí C
kk=1,2 kg/m3; gradient nhi
(cid:0) (cid:0) ỷ ọ (kg.oС); t tr ng không khí ; ệ ộ (cid:0) t đ ( =1,1 oС/m); Nhi ệ ộ t đ
opt=25 oС;
(cid:0) ố ư t i u là
ị Hãy xác đ nh:
tb=8 P0tb.q0
a.
ầ ế ị ả ệ ượ t l ng do thi t b th i ra Q Câu 38. Thành ph n nhi
b.
1397 W;
c.
1400 W;
d.
1420 W;
1537 W;
d=4.Pd.qd
a.
ầ ế ả ệ ượ t l ng do đèn chi u sáng th i ra Q Câu 39. Thành ph n nhi
b.
132 W;
c.
140 W;
d.
120 W;
157 W;
nv=5.qng
ầ ả ệ ượ t l ng do các nhân viên th i ra Q
Câu 40. Thành ph n nhi 12
a.
b.
432 W;
c.
440 W;
d.
450 W;
457 W;
ki:3.skính.qkính
a.
ầ ứ ạ ặ ờ ử ệ ượ t l ng do b c x m t tr i qua c a kính Q Câu 41. Thành ph n nhi
b.
733,7 W;
c.
740,0 W;
d.
752,5 W;
753,7 W;
a.
ố ượ ầ ế ể ả ệ ng không khí c n thi t đ th i nhi ừ t th a: Câu 42. Kh i l
b.
1978,5 m3/h;
c.
1885,9 m3/h;
d.
1820 m3/h;
1678,8 m3/h;
Câu 43. Âm thanh là gì?
ủ ề ạ ộ ị
a. Âm thanh là d ng truy n sóng c a các dao đ ng c h c
ớ ầ ố ơ ọ v i t n s xác đ nh, t c ứ là dao
ề ưở ớ ầ ố ị ộ đ ng đi u hòa âm h ng v i t n s xác đ nh.
ơ ọ ề ạ ộ ườ ủ b. Âm thanh là d ng truy n sóng c a các dao đ ng c h c trong môi tr ồ ứ ng đàn h i, t c
ề ộ ưở ớ ầ ố ị là dao đ ng đi u hòa âm h ng v i t n s xác đ nh.
13
ơ ọ ủ ề ạ ộ
c. Âm thanh là d ng truy n sóng c a các dao đ ng c h c trong không gian, t c
ứ là dao
ề ưở ớ ầ ố ị ộ đ ng đi u hòa âm h ng v i t n s xác đ nh.
ơ ọ ủ ủ ề ạ ộ
d. Âm thanh là d ng truy n sóng c a các dao đ ng c h c c a các ph n t
ầ ử ứ là dao , t c
ề ưở ớ ầ ố ị ộ đ ng đi u hòa âm h ng v i t n s xác đ nh.
ồ ượ ế ệ ữ ự ệ ố c th c hi n theo nh ng tham s nào? Câu 44. Vi c đánh giá ti ng n đ
ấ a. Áp su t âm thanh;
ườ ộ
b. C ng đ âm thanh
ứ
c. M c âm thanh,
ế d. Ý ki n riêng
ơ ơ ị ị Câu 45. Đ n v dexibel A (dBA) là đ n v gì?
ượ
a.
ứ Đo m c âm l ề ng n n;
ượ ệ ỉ
b.
ứ Đo m c âm l ng hi u ch nh;
ượ ứ
c.
ứ Đo m c âm l ớ ầ ố ng ng v i t n s 1000 Hz;
ứ ẩ
d.
Đo m c âm thanh tiêu chu n.
ế ơ ể ườ ứ ồ ữ ể ộ Câu 46. M c n trên 40 dBA có th gây nh ng tác đ ng gì đ n c th ng i?
ả ố ớ ệ ố ế ầ ộ
a.
tăng t i đ i v i h th ng th n kinh, tác đ ng đ n tâm lý,
ả ồ ấ ấ ổ
b.
t n th t thính giác b t kh h i,
ự ệ ắ ầ ế ế ỏ
c.
ẫ huy t áp b t đ u tăng, d n đ n tăng s m t m i.
ế
d.
ý ki n riêng?
ế ơ ể ườ ứ ồ ữ ể ộ Câu 47. M c n trên 65 dBA có th gây nh ng tác đ ng gì đ n c th ng i?
ả ố ớ ệ ố ế ầ ộ
a.
tăng t i đ i v i h th ng th n kinh, tác đ ng đ n tâm lý,
ả ồ ấ ấ ổ
b.
t n th t thính giác b t kh h i,
ự ệ ắ ầ ế ế ỏ
c.
ẫ huy t áp b t đ u tăng, d n đ n tăng s m t m i.
14
ế
d.
ý ki n riêng?
ế ơ ể ườ ứ ồ ữ ể ộ Câu 48. M c n trên 95 dBA có th gây nh ng tác đ ng gì đ n c th ng i?
ả ố ớ ệ ố ế ầ ộ
a.
tăng t i đ i v i h th ng th n kinh, tác đ ng đ n tâm lý,
ả ồ ấ ấ ổ
b.
t n th t thính giác b t kh h i,
ủ ệ ố ạ ầ ơ ế ự ủ ạ ộ ẫ ả
c.
d n đ n s h y ho i d n c quan tính giác, gi m ho t đ ng c a h th ng tiêu hóa và
ầ ệ ố h th ng th n kinh.
ế
d.
ý ki n riêng
ể ẫ ứ ồ ế ệ ế ồ câu 49. M c n bao nhiêu thì có th d n đ n “b nh ti ng n”?
a.
20(cid:0) 60 dBA;
b.
60(cid:0) 80 dBA;
c.
80(cid:0) 110 dBA;
d.
110(cid:0) 140 dBA .
ứ ẩ ọ Câu 50. Tiêu chu n cho phép m c cho phép âm thanh t ạ ườ i tr ng h c là bao nhiêu?
a.
25 dBA;
b.
30 dBA;
c.
50 dBA;
ế
d.
ý ki n riêng?
ứ ẩ ạ ở Câu 51. Tiêu chu n cho phép m c cho phép âm thanh t i phòng là bao nhiêu?
a.
25 dBA;
15
b.
30 dBA;
c.
50 dBA;
ế
d.
ý ki n riêng?
ứ ẩ ạ ề ạ Câu 52. Tiêu chu n cho phép m c cho phép âm thanh t ằ ể i phòng đi u khi n có liên l c b ng
ờ l i là bao nhiêu?
a.
25 dBA;
b.
30 dBA;
c.
65 dBA;
ế
d.
ý ki n riêng?
ể ẫ ứ ồ ế ệ ế ồ Câu 53. M c n bao nhiêu thì có th d n đ n “b nh ti ng n”?
a.
20(cid:0) 60 dBA;
b.
60(cid:0) 80 dBA;
c.
80(cid:0) 110 dBA;
d.
110(cid:0) 140 dBA.
ệ ố ơ ả ồ ạ ữ ệ ả ấ Câu 54. Hãy nêu nh ng bi n pháp c b n b o v ch ng n t ơ ở ả i các c s s n xu t.
ụ ệ ấ ắ ươ ệ ươ
a.
H p th âm thanh, bi n pháp dùng màn ch n, ph ng ti n tiêu âm, các ph ệ ng ti n
cách âm.
ệ ế ả ồ ổ ử ụ ứ ỹ
b.
ồ Gi m ti ng n trong ngu n phát sinh, Bi n pháp t ậ ch c k thu t, s d ng các
ươ ể ử ụ ệ ậ ệ ả ươ ệ ệ ả ph ng ti n b o v t p th , s d ng các ph ng ti n b o v cá nhân.
16
ử ụ ử ụ ế ả ắ ồ ồ ươ
c.
Gi m ti ng n trong ngu n phát sinh, s d ng màn ch n, s d ng các ph ệ ng ti n
ươ ệ ả ử ụ cách âm, s d ng các ph ng ti n gi m âm.
ế
d.
ý ki n riêng?
ộ ượ ố Câu 55. Đ rung đ ữ c đánh giá theo nh ng tham s nào?
ộ ố ộ ầ ố ộ ố ộ
a.
T n s , biên đ rung dài, biên đ t c đ rung, biên đ gia t c rung;
ộ ố ộ ộ ộ ộ ố ỳ
b.
Chu k dao đ ng, biên đ rung dài, biên đ t c đ rung, biên đ gia t c rung;
ầ ố ặ ộ ộ ộ ỳ ị
c.
T n s ho c chu k dao đ ng và m t trong ba giá tr : biên đ rung dài, biên đ t c đ ộ ố ộ
ố ộ rung, biên đ gia t c rung;
ộ ố ộ ầ ố ặ ặ ộ ộ ộ ỳ
d.
T n s ho c chu k dao đ ng, biên đ rung dài, biên đ t c đ rung, ho c biên đ gia
ố t c rung;
ả ộ ưở ế ứ ẻ ủ ườ Câu 56. Đ rung có nh h ng đ n s c kho c a con ng ư ế i nh th nào?
ể ẫ ế ả ộ ưở ệ ố ế ấ ầ ươ
a.
ệ Có th d n đ n b nh đ ng kinh, nh h ng x u đ n h th ng th n kinh trung ng,
ệ ặ ấ ầ xu t hi n đau đ u, chóng m t;
ủ ệ ạ ộ ủ ề ạ ạ ố
b.
Phá h y các ho t đ ng c a h tim m ch, làm r i lo n ti n đình.
ả ị ệ ộ ố ệ ố ạ ầ
c.
Làm suy gi m th giác, tăng nhi t đ , r i lo n các h th ng tiêu hóa và th n kinh,
ắ ở ủ ấ ặ ộ ả ủ ự ắ ả ị chóng m t, kích đ ng, m t ng , đau th t vùng tim, gi m s s c x o c a th giác và
ể ẫ ạ ệ ế ấ thính giác, có th d n đ n ng t và b i li t;
ế ấ ả ả ưở
d.
Ý ki n riêng? (t t c các nh h ng trên)
17
ệ ố ơ ả ữ ệ ả Câu 57. Hãy nêu nh ng bi n pháp c b n b o v ch ng rung.
ủ ệ ả ộ ổ ứ ỹ ậ ử ụ
a.
ồ Gi m đ rung c a ngu n phát sinh, Bi n pháp t ch c k thu t, s d ng các ph ươ ng
ể ử ụ ệ ậ ệ ả ươ ệ ệ ả ti n b o v t p th , s d ng các ph ng ti n b o v cá nhân.
ắ ơ ấ ủ ả ộ ờ ố
b.
Gi m th i gian tác đ ng c a rung, l p c c u ch ng rung,
ắ ặ ế ị ề ữ ơ ấ ề ắ
c.
L p đ t thi ử ụ t b trên n n v ng ch c, s d ng c c u đi u hoà rung,
ế
d.
Ý ki n riêng?
P=83,55 dB. Hãy cho bi
ồ ồ ứ ộ ế ứ ạ Câu 58. M t ngu n n có m c âm thanh L t m c âm thanh t ộ i m t
ồ ồ ể ở đi m trong không gián m cách ngu n n 6 m. L=Lp10lg(2 rπ 2)
a.
56,86 dB;
b.
60;
c.
80;
ế
d.
ý ki n riêng?
P=78,54 dB, t
ồ ồ ứ ộ ạ ể ộ Câu 59. M t ngu n n có m c âm thanh L i m t đi m trong không gián m ở
ồ ồ ứ ượ ứ ỏ ạ ộ cách ngu n n 6 m m c âm thanh đo đ c là 55 dB. H i m c âm thanh t ể i m t đi m cách
ồ ồ ngu n n 3 m là bao nhiêu?
a.
49 dB;
b.
61 dB;
c.
27,5 dB;
ế
d.
ý ki n riêng?
18
ế ứ ạ ồ ồ ể ộ ở Câu 60. Hãy cho bi t m c âm thanh t ộ i m t đi m trong không gian m cách ngu n n m t
P = 32 dB.
ả ế ồ ồ ủ ứ ấ kho ng 7,2 m. Bi t m c công su t âm thanh c a ngu n n là L
a.
5,78 dB;
b.
6,87 dB;
c.
8,25 dB;
ế
d.
ý ki n riêng?
ế ứ ạ ồ ồ ể ộ ở Câu 61. Hãy cho bi t m c âm thanh t ộ i m t đi m trong không gian m cách ngu n n m t
P = 33 dB.
ả ế ồ ồ ủ ứ ấ kho ng 7,8 m. Bi t m c công su t âm thanh c a ngu n n là L
a.
6,728 dB;
b.
7,179 dB;
c.
8,325 dB;
ế
d.
ý ki n riêng?
ế ứ ạ ồ ồ ể ở ộ Câu 62. Hãy cho bi t m c âm thanh t ộ i m t đi m trong không gian m cách ngu n n m t
P = 63 dB.
ả ế ồ ồ ủ ứ ấ kho ng 8,2 m. Bi t m c công su t âm thanh c a ngu n n là L
a.
25,255 dB;
b.
36,744 dB;
c.
38,454 dB;
ế
d.
ý ki n riêng?
ạ ồ ồ ể ộ ở ượ ứ Câu 63. M c âm thanh t i m t đi m trong không gian m cách ngu n n 5 mét đ c xác
ứ ạ ồ ồ ể ỏ ị đ nh là 62 dB. H i m c âm thanh t ở i đi m trong không gian m cách ng n n 20 m là bao
nhiêu?
a.
50 dB;
b.
13 dB;
c.
48 dB;
19
ế
d.
ý ki n riêng?
ạ ồ ồ ể ộ ở ượ ứ Câu 64. M c âm thanh t i m t đi m trong không gian m cách ngu n n 15 mét đ c xác
ứ ạ ồ ồ ể ỏ ị đ nh là 35 dB. H i m c âm thanh t ở i đi m trong không gian m cách ng n n 10 m là bao
nhiêu?
a.
50 dB;
b.
13 dB;
c.
48 dB;
ế
d.
ý ki n riêng?
2, bi
ứ ồ ị ở ệ ế ứ ồ ự ạ Câu 65. Hãy xác đ nh m c n trong nhà di n tích 24 m t m c n c c đ i bên ngoài
A2m=35,3 dBA, giá tr cách âm c a c a s là 6,75 dBA;
ườ ủ ử ổ ị cách t ng nhà 2 m là L
2 thì L=LA2mRcs 5=35,36,755=23,55
ớ V i S < 25 m
a.
28,35 dBA;
b.
23,55dBA;
c.
20 dBA;
ế
d.
ý ki n riêng?
1= 25 dBA và L2= 20 dBA. Hãy xác
ồ ượ ươ ứ Câu 66. Hai ngu n âm thanh có âm l ng t ng ng là L
ợ ủ ứ ổ ị đ nh m c âm thanh t ng h p c a chúng.
Công th cứ
2 2 3 1,8 4 1,5 5 1,2 6 1 7 0,8 8 0,6 9 0,5 10 0,4 15 0,2 20 0 1 2,5
0 ∆L €L 3 Lt ngổ = Ll nớ + €L
a.
L = 45 dBA;
b.
L = 27,3 dBA;
c.
L = 26,2 dBA;
ế
d.
ý ki n riêng?
20
1= 42 dBA và L2= 20 dBA. Hãy xác
ồ ượ ươ ứ Câu 67. Hai ngu n âm thanh có âm l ng t ng ng là L
ợ ủ ứ ổ ị đ nh m c âm thanh t ng h p c a chúng.
a.
L = 62 dBA;
b.
L = 42 dBA;
c.
L = 43,4 dBA;
ế
d.
ý ki n riêng?
1= 20 dBA và L2= 20 dBA. Hãy xác
ượ ươ ứ ồ Câu 68. Hai ngu n âm thanh có âm l ng t ng ng là L
ợ ủ ứ ổ ị đ nh m c âm thanh t ng h p c a chúng.
a.
L = 23 dBA;
b.
L = 23,40 dBA;
c.
L = 40 dBA;
ế
d.
ý ki n riêng?
1= 10 dBA và L2= 13 dBA. Hãy xác
ượ ươ ứ ồ Câu 69. Hai ngu n âm thanh có âm l ng t ng ng là L
ợ ủ ứ ổ ị đ nh m c âm thanh t ng h p c a chúng.
a.
L = 23 dBA;
b.
L = 14,80 dBA;
c.
L = 13 dBA;
ế
d.
ý ki n riêng?
21
ườ ệ ừ Câu 70. Tr ng đi n t là gì?
ộ ườ ệ ủ ậ ệ ấ ấ ồ ừ
a.
TĐT là m t môi tr ặ ng đ c bi t c a v t ch t, bao g m các tính ch t đi n và t .
ộ ạ ồ ạ ặ ệ ủ ấ ồ ạ ướ ạ ậ ặ
b.
TĐT là m t d ng t n t i đ c bi t c a v t ch t, t n t ư i d ng sóng, đ c tr ng i d
ệ ấ ợ ừ ở ậ b i t p h p các tính ch t đi n và t .
ườ ố ệ ấ ạ ể ỗ
c.
TĐT là môi tr ng phân b đi n tích mang tính ch t sóng, t i m i đi m trong không
ủ ườ ự ề ẩ ộ ườ gian x y ra s dao đ ng đi u hòa c a c ộ ệ ng đ đi n tr ng ng đ t ộ ừ ườ E (V/m) và c
tr ng ườ H (A/m).
ộ ườ ệ ủ ở ự ư ề ậ ấ ặ ộ
d.
TĐT là m t môi tr ặ ng đ c bi t c a v t ch t, đ c tr ng b i s dao đ ng đi u hòa
ườ ủ ườ c a c ộ ệ ng đ đi n tr ng ng đ t tr ườ E (V/m) và c ộ ừ ườ H (A/m). ng
ọ ủ ộ ườ Câu 71. Hãy nêu khái quát tác đ ng sinh h c c a tr ng đi n t ệ ừ .
ạ ộ ộ ế ầ ầ ổ ề
a.
ủ ệ ố Làm thay đ i các ho t đ ng c a h th ng th n kinh, tu n hoàn, n i ti t và nhi u h ệ
ủ ơ ể ườ ố th ng khác c a c th ng i.
ử ặ ủ ẩ
b.
Làm ion hóa nguyên t ho c phân t ử ủ ế c a t bào và phá h y các quá trình x y ra trong
ả ưở ệ ố ạ ộ ủ ế ễ ả ơ ị đó, gây nh h ng đ n h th ng mi n d ch làm suy gi m ho t đ ng c a các c quan
ấ ạ ậ ổ ổ ị trao đ i ch t, thay đ i m ch đ p và nh p tim.
ộ ế ứ ả ệ ứ ừ ệ ố ạ
c.
Làm suy gi m ch c năng n i ti t, gây hi u ng t ầ phía h th ng tim m ch, tu n
ễ ấ ổ ị hoàn, mi n d ch và trao đ i ch t v.v.
ế ấ ả ả ưở
d.
Ý ki n riêng? (t t c các nh h ng trên)
ộ ệ ủ ườ Câu 72. Hãy nêu khái quát tác đ ng nhi t c a tr ng đi n t ệ ừ .
ế ự ế ể ẫ ự ổ ậ ố ổ ươ
a.
TĐT gây đ t nóng, mà có th d n đ n s bi n đ i, th m chí s t n th ng cho các t ế
ủ ơ ể ố bào và mô c a c th s ng.
22
ệ ủ ơ ể ẫ ổ ầ ố ủ ế ự ạ ậ ị
b.
TĐT gây quá nhi t c a c th d n đ n s thay đ i t n s c a m ch đ p, nh p tim và
ả ứ ạ ph n ng mao m ch.
ự ệ ế
c.
Làm sinh ra các dòng đi n ion trong máu, gây s phát nóng các mô và t bào.
ế ấ ả ộ
d.
Ý ki n riêng? (t t c các tác đ ng trên)
Cao áp trong công nghi p ệ
<5 ả C ngày 5 >10 <3h 10>15 <90’ 15>20 10’ 20>25 5’
ư ờ ạ ơ ệ ườ ườ Câu 73. Th i gian l u trú cho phép t i n i làm vi c có c ộ ệ ng đ đi n tr ủ ng 4,5 kV/m c a
ế ị ầ ố ệ thi t b cao áp t n s công nghi p là bao nhiêu?
ờ ạ
a.
Vô th i h n,
b.
3 h;
c.
90 phút;
d.
15 phút.
ế ư ờ ườ ệ Câu 74. Hãy cho bi t th i gian l u trú cho phép trong môi tr ng làm vi c có ệ đi n tr ườ ng
t=44 kV/m. Tcp=( 60/ Et)2
ệ ườ ườ tĩnh đi n c ộ ệ ng đ đi n tr ng E
a.
Tcp=1,86 h,
b.
Tcp=3 h;
c.
Tcp=5 h;
ờ ạ
d.
vô th i h n.
ư ờ ạ ơ ệ ườ ườ Câu 75. Th i gian l u trú cho phép t i n i làm vi c có c ộ ệ ng đ đi n tr ng 20 (cid:0) 25 kV/m
ế ị ầ ố ệ ủ c a thi t b cao áp t n s công nghi p là bao nhiêu?
ờ ạ
a.
Vô th i h n,
b.
t =1 h;
c.
t =5 phút.
23
ế
d.
Ý ki n riêng?
ế ị ớ ạ ủ ườ ườ ệ Câu 76. Hãy cho bi t giá tr gi i h n cho phép c a c ộ ệ ng đ đi n tr ng tĩnh đi n trong
ả ờ ộ kho ng th i gian tác đ ng 5 h là bao nhiêu?
a.
12 kV/m;
b.
26,83 kV/m;
c.
32,45 kV/m;
ế
d.
Ý ki n riêng?
t=26
ư ờ ườ ệ ườ ườ Câu 77. Th i gian l u trú cho phép trong tr ng tĩnh đi n có c ộ ệ ng đ đi n tr ng E
kV/m là bao nhiêu?
a.
t =4,25 h;
b.
t =5 h;
c.
t =5,33 h;
ế
d.
Ý ki n riêng?
ế ư ờ ườ ệ ệ t th i gian l u trú cho phép trong môi tr ng làm vi c có đi n tr ườ ng Câu 78. Hãy cho bi
t=44 kV/m.
ệ ườ ườ tĩnh đi n c ộ ệ ng đ đi n tr ng E
a.
Tcp=1,86 h,
b.
Tcp=4 h;
c.
Tcp=5,5 h;
ờ ạ
d.
vô th i h n.
ế ư ờ ườ ệ ệ t th i gian l u trú cho phép trong môi tr ng làm vi c có đi n tr ườ ng Câu 79. Hãy cho bi
t=30 kV/m.
ệ ườ ườ tĩnh đi n c ộ ệ ng đ đi n tr ng E
a.
Tcp=1,86 h,
b.
Tcp=4 h;
c.
Tcp=5,5 h;
24
ờ ạ
d.
vô th i h n.
ế ư ờ ườ ệ ệ t th i gian l u trú cho phép trong môi tr ng làm vi c có đi n tr ườ ng Câu 80. Hãy cho bi
t=60 kV/m.
ệ ườ ườ tĩnh đi n c ộ ệ ng đ đi n tr ng E
a.
Tcp=1 h,
b.
Tcp= 2 h;
c.
Tcp=3 h;
d.
Tcp=4 h.
ế ư ờ ườ ệ t th i gian l u trú cho phép trong môi tr ệ ng làm vi c có đi n tr ườ ng Câu 81. Hãy cho bi
t=70 kV/m.
ệ ườ ườ tĩnh đi n c ộ ệ ng đ đi n tr ng E
ượ c phép Et >60 không đ
a.
Tcp=0,73 h;
b.
Tcp=0,50 h;
c.
Tcp=0,3 h;
ượ ệ
d.
không đ c phép làm vi c;
ế ư ờ ườ ệ t th i gian l u trú cho phép trong môi tr ệ ng làm vi c có đi n tr ườ ng câu 82. Hãy cho bi
t=19 kV/m.
ệ ườ ườ tĩnh đi n c ộ ệ ng đ đi n tr ng E
a.
Tcp=9,972 h;
b.
Tcp=8 h;
ờ ạ
c.
vô th i h n;
ế
d.
ý ki n khác.
ườ ở ườ ớ ờ ế ườ t c ộ ệ ng đ đi n tr ệ ng tĩnh đi n cho phép môi tr ng v i th i gian Câu 83. Hãy cho bi
ụ ủ ệ ệ ậ hi n di n liên t c c a nhân viên v n hành là t=7h.
a.
Ecp=20 kV/m;
25
b.
Ecp=21,21 kV/m;
c.
22,68 kV/m;
ế
d.
ý ki n khác.
ườ ở ườ ờ ớ ế ườ t c ộ ệ ng đ đi n tr ệ ng tĩnh đi n cho phép môi tr ng v i th i gian Câu 84. Hãy cho bi
ụ ủ ệ ệ ậ hi n di n liên t c c a nhân viên v n hành là t=6h.
a.
Ecp=20 kV/m;
b.
Ecp=21,21 kV/m;
c.
24,49 kV/m;
ế
d.
ý ki n khác.
ư ờ ườ ầ ườ Câu 85. Th i gian l u trú cho phép trong tr ng đi n t ố ệ ừ t n s công nghi p ệ có c ng đ ộ
t=14 kV/m là bao nhiêu?
ườ ệ đi n tr ng E
V i Eớ t = 5>20 thì t= (50/Et) 2
a.
t =1,23 h;
b.
t =1,57 h;
c.
t =1,533 h;
ế
d.
Ý ki n riêng?
ộ ệ ườ ườ ạ ơ ự ế ư ệ Câu 86. C ng đ đi n tr ng t ờ i n i làm vi c và th i gian l u trú th c t ộ trong m t ca làm
ệ ủ ậ ả vi c c a nhân viên v n hành cho trong b ng sau.
6,2 0,6 8,4 0,5
5,5 4 ờ 5,37 1,2 ổ ư ị E, kV/m t, h Hãy xác đ nh th i gian l u trú quy đ i.
tb=(50/Et)2 trong t ng Eừ
ả Ta ph i tính t
tb)
ổ Tqd=8. T ng (t/t
a.
Tqd =7,52 h;
b.
Tqd =7,63 h;
26
c.
Tqd =7,85 h;
ế
d.
Ý ki n riêng?
ộ ệ ườ ườ ạ ơ ự ế ư ệ Câu 87. C ng đ đi n tr ng t ờ i n i làm vi c và th i gian l u trú th c t ộ trong m t ca làm
ệ ủ ậ ả vi c c a nhân viên v n hành cho trong b ng sau.
E, kV/m t, h 7,3 1 8,5 1 10,7 0,5
6,6 2 ờ ư ổ ị Hãy xác đ nh th i gian l u trú quy đ i.
a.
Tqd =7,02 h;
b.
Tqd =8,08 h;
c.
Tqd =8,85 h;
ế
d.
Ý ki n riêng?
ộ ệ ườ ườ ạ ơ ự ế ư ệ Câu 88. C ng đ đi n tr ng t ờ i n i làm vi c và th i gian l u trú th c t ộ trong m t ca làm
ệ ủ ậ ả vi c c a nhân viên v n hành cho trong b ng sau.
E, kV/m t, h 7,3 1,5 8,5 1,5 10,7 0,5
6,6 4 ờ ư ổ ị Hãy xác đ nh th i gian l u trú quy đ i.
a.
Tqd =12,8 h;
b.
Tqd =8 h;
c.
Tqd =6,85 h;
ế
d.
Ý ki n riêng?
ộ ệ ườ ườ ạ ơ ự ế ư ệ Câu 89. C ng đ đi n tr ng t ờ i n i làm vi c và th i gian l u trú th c t ệ trong ca làm vi c
ả ậ ủ c a nhân viên v n hành cho trong b ng sau.
E, kV/m t, h 5,6 4 8,3 1,5 10,5 1,5 12,7 0,5
27
ư ổ ờ ị Hãy xác đ nh th i gian l u trú quy đ i.
a.
Tqd =14,01 h;
b.
Tqd =10,8 h;
c.
Tqd =12,8 h;
ế
d.
Ý ki n riêng?
ế ị ớ ạ ủ ườ ườ ế ầ ố Câu 90. Hãy cho bi t giá tr gi i h n cho phép c a c ộ ệ ng đ đi n tr ng vô tuy n t n s 30
MHz
cp=21. F0.37
ụ ứ Áp d ng công th c E
a.
Ecp= 5,68 V/m;
b.
Ecp= 6,00 V/m;
c.
Ecp= 6,82 V/m;
ế
d.
Ý ki n riêng?
ế ị ớ ạ ủ ườ ườ ầ ố Câu 91. Hãy cho bi t giá tr gi i h n cho phép c a c ộ ệ ng đ đi n tr ớ ng t n s 40 MHz v i
ờ ư th i gian l u trú t=5h.
a.
Ecp= 10 V/m;
b.
Ecp= 11,33 V/m;
c.
Ecp= 12,65 V/m;
ế
d.
Ý ki n riêng?
ế ữ ế ệ ạ ẫ Câu 92. Hãy cho bi t nh ng nguyên nhân chính d n đ n tai n n vì đi n.
ị ỏ ệ ượ ủ ệ ạ
a.
Không tuân th quy trình quy ph m an toàn; Cách đi n b h ng; Do hi n t ả ng c m
ứ ng đi n t ệ ừ ;
ộ ườ ậ ủ ẩ ế ế ạ
b.
Trình đ ng i v n hành kém; Không tuân th tiêu chu n thi t k ; Tình tr ng thi ế ị t b
ả ả không đ m b o an toàn;
28
ụ ố ệ ượ ủ ặ ầ ậ ỹ
c.
Áp d ng không t t ho c không đ y đ các quy trình k thu t; Các hi n t ng tĩnh
ệ ứ ạ ồ đi n; B c x h quang.
ế ấ ả
d.
Ý ki n riêng (t t c các nguyên nhân trên)
ế ế ố ữ ế ệ ế ẫ ạ Câu 93. Hãy cho bi t nh ng nguyên nhân d n đ n tai n n vì đi n liên quan đ n y u t con
ng i.ườ
ể ế ữ ệ ạ ỏ ậ
a.
Không hi u bi ề t nh ng r i ro v tai n n đi n gi t.
ượ ầ ủ ạ ươ ể ề ợ
b.
Không đ c đào t o đ y đ ; Ph ng pháp tri n khai v an toàn không phù h p;
ụ ố ầ ủ ặ ậ ỹ
c.
Áp d ng không t t ho c không đ y đ các quy trình k thu t;
ế ấ ả
d.
Ý ki n riêng (t t c các nguyên nhân trên)
ế ế ố ữ ế ệ ế ẫ ạ Câu 94. Hãy cho bi t nh ng nguyên nhân d n đ n tai n n vì đi n liên quan đ n y u t thi ế t
b .ị
ẩ ậ ợ ỹ
a.
Không phù h p tiêu chu n k thu t.
ượ ế ị ả
b.
Không đ ị ầ ủ c trang b đ y đ các thi ệ t b b o v ;
ế ị ả ả
c.
ạ Tình tr ng thi t b không đ m b o an toàn;
ế ấ ả
d.
Ý ki n riêng (t t c các nguyên nhân trên)
ự ố ế ế ế ọ Câu 95. Th nào g i là s c ti p xúc gián ti p?
ầ ử ế ộ ậ ẫ ạ
a.
ớ Ti p xúc v i các ph n t kim lo i qua m t v t d n trung gian;
ộ ậ ẫ ế ẫ ớ
b.
Ti p xúc v i dây d n qua m t v t d n trung gian;
ầ ử ầ ệ ế ớ
c.
Ti p xúc v i ph n t tr n đang mang đi n;
ầ ử ế ườ ư ệ ấ ờ
d.
ớ Ti p xúc v i các ph n t ạ kim lo i bình th ng không mang đi n, nh ng b t ng có
đi n. ệ
ế ố ớ ơ ể ườ ủ ệ ộ Câu 96. Hãy cho bi t tác đ ng c a dòng đi n đ i v i c th ng i.
29
ố ế ạ ự ạ ộ ộ ạ ố ơ
a.
Gây đ t nóng các t ỡ ủ bào, làm r i lo n s ho t đ ng c a các c quan n i t ng, phá v
ệ ộ các quá trình n i đi n sinh.
ự ấ ế ự ứ ủ ủ ủ ẫ
b.
Gây s ph n khích các mô, phân h y máu, d n đ n s phá h y các ch c năng c a các
ộ ạ ơ c quan n i t ng;
ự ộ ệ ệ ệ ộ ộ ọ ố
c.
Gây s tác đ ng nhi t, tác đ ng đi n phân, tác đ ng sinh h c và s c đi n;
ế
d.
Ý ki n riêng.
ế ấ ươ ủ ệ ạ Câu 97. Hãy cho bi ạ t các lo i ch n th ng bên ngoài c a tai n n vì đi n.
ố ế ấ ươ
a.
Gây đ t nóng các t ỏ bào, gây b ng, ch n th ơ ọ ng c h c;
ự ố ạ ấ ỏ ỏ ươ ơ ọ ệ ệ ấ
b.
Gây s đ t cháy, b ng, b ng m kim, ch n th ng c h c, lóa đi n, d u đi n ;
ự ố ệ ẫ ỏ
c.
Gây s đ t cháy, g y tay, chân, b ng vì đi n;
ế
d.
Ý ki n riêng.
ế ị ệ ủ ề ề ệ ạ Câu 98. Hãy cho bi ệ t giá tr đi n áp an toàn c a m ng đi n xoay chi u trong đi u ki n khô
ráo.
a.
U=120 V;
b.
U = 25 V;
c.
U=60 V;
d.
U=50V.
ế ệ ẩ ị ệ ủ ề ề ạ Câu 99. Hãy cho bi ệ t giá tr đi n áp an toàn c a m ng đi n xoay chi u trong đi u ki n m
t.ứơ
a.
U=120 V;
b.
U = 25 V;
c.
U=50 V;
30
d.
U=60 V.
ế ị ệ ủ ề ệ ệ ề ạ ộ Câu 100. Hãy cho bi t giá tr đi n áp an toàn c a m ng đi n m t chi u trong đi u ki n khô
ráo.
a.
U=120 V;
b.
U = 25 V;
c.
U=50 V;
d.
U=60 V.
ế ệ ẩ ị ệ ủ ề ệ ề ạ ộ Câu 101. Hãy cho bi t giá tr đi n áp an toàn c a m ng đi n m t chi u trong đi u ki n m
t.ứơ
a.
U=120 V;
b.
U = 25 V;
c.
U=50 V;
d.
U=60 V.
ề ượ ưỡ ệ Câu 102. Dòng đi n xoay chi u nào đ c coi là ng ng an toàn
a.
5 mA;
b.
10mA;
c.
25 mA;
ế
d.
Ý ki n riêng?
31
ỷ ệ ạ ườ ệ ừ ủ ả Câu 103. T l ệ trung bình dòng đi n ch y qua tim khi đ ng đi c a dòng đi n t tay ph i
ố xu ng chân trái là bao nhiêu?
a.
9,7%;
b.
7,9%;
c.
2,9%;
ế
d.
Ý ki n riêng?
ở ủ ơ ể ườ ệ ữ ụ ề ệ ổ ộ Câu 104. Đi n tr c a c th ng i thay đ i ph thu c vào nh ng đi u ki n nào?
ề ặ ế ự
a.
B m t ti p xúc, l c nén;
ộ ẩ ự ộ
b.
L c nén, đ dày da và đ m;
ượ ơ ể ướ ứ ạ ỏ
c.
ọ Tr ng l ng c th , kích th c, tr ng thái s c kh e;
ế ấ ả ế ố
d.
Ý ki n riêng? (t t c các y u t trên).
ả ệ ạ ằ ạ Câu 105. Không nên gi ỏ i phóng n n nhân ra kh i m ng đi n b ng cách:
ạ ậ
a.
Dùng g y khô g t ra;
b.
Túm tóc kéo;
c.
Túm áo kéo;
d.
Túm tay kéo.
ể ự ệ ấ ạ ằ Câu 106. Hô h p nhân t o có th th c hi n b ng cách nào?
ệ ổ
a.
Th i vào mi ng;
ổ
b.
Th i vào mũi;
ệ ả ổ
c.
Th i vào c mũi và mi ng;
ấ ả ươ
d.
T t c các ph ng pháp trên.
32
ế ế ệ ố Câu 107. Hãy cho bi t th nào là s c đi n.
ệ ậ
a.
Là quá trình đi n gi t;
ố ớ ơ ể ườ ự ủ ệ ộ ề ặ
b.
Là s tác đ ng c a dòng đi n đ i v i c th ng ệ i, gây kích thích n ng n cho h
ố ầ th ng th n kinh ;
ề ủ ơ ể ự ả ứ ạ ầ ự ả ặ ạ
c.
ủ Là s ph n ng ph n x th n kinh n ng n c a c th khi có s kích thích m nh c a
ế ự ố ệ ố ệ ẫ ạ ầ ấ dòng đi n, d n đ n s r i lo n các h th ng tu n hoàn, hô h p và các quá trình trao
ấ ổ đ i ch t;
ế
d.
Ý ki n riêng.
ơ ể ườ ủ ệ ộ ờ Câu 108. Hãy cho bi t ế vùng tác đ ng c a dòng đi n 50 mA đi qua c th ng i trong th i
ườ ệ ừ ế ợ ọ ế gian 200 ms trong tr ng h p ti p xúc đi n t . tay n đ n tay kia
ả
a.
ắ ầ Vùng AC2: b t đ u có c m giác;
ệ ứ ả ồ ệ ượ
b.
ơ ng co c ; Vùng AC3: hi u ng kh h i, hi n t
ệ ứ ả ồ
c.
Vùng AC4: hi u ng không kh h i;
ế
d.
ấ Vùng AC4.1: xác su t co giãn tim đ n 5%;
ệ ở ể ạ ệ câu 109. M ng đi n có th làm vi c ơ ồ các s đ nào?
a.
TN;
b.
TT;
c.
IT;
ế ấ ả ơ ồ
d.
Ý ki n riêng? (t t c các s đ trên)
ế ơ ể ườ ị ủ ạ ế Câu 110. Hãy cho bi ệ t giá tr c a dòng đi n ch y qua c th ng i khi ti p xúc vào hai dây
ủ ệ ệ ạ ế ệ ớ pha c a m ng đi n v i đi n áp U=380V, bi t đi n tr c th ng i R . ở ơ ể ườ ng=1265 (cid:0)
tx=Ud=380 nên Ing= Ud:Rng
ụ ứ Áp d ng công th c U
a.
0,25A;
33
b.
0,30A;
c.
0,35A;
ế
d.
Ý ki n riêng?
ế ơ ể ườ ị ủ ạ ế ộ Câu 111. Hãy cho bi ệ t giá tr c a dòng đi n ch y qua c th ng i khi ti p xúc vào m t dây
ộ ủ ệ ệ ạ ộ ớ ế ở ơ ể ườ ệ pha và m t dây ngu i c a m ng đi n v i đi n áp U=380 V, bi t đi n tr c th ng ể i (k
ng=1500 (cid:0)
ả c giày) R .
tx=Up=220 nên Ing= Up:Rng
ụ ứ Áp d ng công th c U
a.
0,153 A;
b.
0,146 A;
c.
0,167 A;
ế
d.
Ý ki n riêng?
ơ ể ệ ạ ị ườ ạ ị Câu 112. Hãy xác đ nh giá tr dòng đi n ch y qua c th ng ủ i khi ch m vào dây pha c a
cd=22 k(cid:0)
ệ ạ ế ệ ệ ở m ng đi n 380 V có trung tính cách ly, bi t đi n tr cách đi n là R ệ và đi n tr c ở ơ
ng=1 k(cid:0)
ể ườ th ng i là R .
ụ Áp d ng công th c I ứ ng= 3 Up:(3 Rng+Rcd)
a.
26,4 mA;
b.
0,30,2 mA;
c.
35,7 mA
ế
d.
Ý ki n riêng?
ơ ể ệ ạ ị ườ ạ ị Câu 113. Hãy xác đ nh giá tr dòng đi n ch y qua c th ng ủ i khi ch m vào dây pha c a
cd=22 k(cid:0)
ệ ạ ế ệ ệ ở m ng đi n 380 V có trung tính cách ly, bi t đi n tr cách đi n là R ệ và đi n tr c ở ơ
ng=1,19 k(cid:0)
ể ườ th ng i là R .
a.
26,4 mA;
34
b.
0,28 mA;
c.
35,7 mA
ế
d.
Ý ki n riêng?
ơ ể ệ ạ ị ườ ườ ị Câu 114. Hãy xác đ nh giá tr dòng đi n ch y qua c th ng i trong tr ợ ng h p ng ườ ậ i v n
ứ ệ ế ế ị ự ế ủ ả hành đ ng trong vùng đi n th , bi t v trí c a chân trái và chân ph i cách c c ti p đ t t ấ ươ ng
ứ ệ ự ố ố ấ ệ ố ạ ng là 2m và 2,8 m, dòng đi n s c ch y qua h th ng n i đ t là I ở ấ ệ d= 8,5 A, đi n tr su t
ng= 1000 (cid:0)
g= 1500 (cid:0)
ở ủ ơ ể ườ ệ ủ ủ ấ c a đ t là (cid:0) =300 (cid:0) .m ; Đi n tr c a c th ng i là R và c a giày là R .
b= ( Id. (cid:0)
π ụ ứ Áp d ng công th c U .(r2r1))/(2 .r2.r1)
Ing=Ub/( Rng+ 2Rg)
a.
12,5 mA;
b.
14,5 mA;
c.
16 mA
ế
d.
Ý ki n riêng?
ơ ể ườ ậ ệ ạ ị ứ i v n hành đ ng trong vùng ị Câu 115. Hãy xác đ nh giá tr dòng đi n ch y qua c th ng
ế ệ ế ị ự ế ấ ươ ứ ủ ả đi n th , bi t v trí c a chân trái và chân ph i cách c c ti p đ t t ng ng là 1,78 m và 2,58
d= 13,7A, đi n tr su t c a đ t là
ệ ự ố ạ ố ấ ệ ố ở ấ ủ ấ ệ m, dòng đi n s c ch y qua h th ng n i đ t là I (cid:0) =120
ng= 1200 (cid:0)
g= 1150 (cid:0)
(cid:0) ở ủ ơ ể ườ ệ ủ .m; Đi n tr c a c th ng i là R và c a giày là R .
a.
6,75 mA;
b.
10,32 mA;
c.
13,03 mA;
ế
d.
Ý ki n riêng?
35
ơ ể ệ ạ ị ườ ộ ủ ạ Câu 116. Hãy xác đ nh dòng đi n ch y qua c th ng ạ i khi ch m vào dây ngu i c a m ng
ố ấ ệ ừ ế ế ồ ớ đi n hai dây 220V v i trung tính n i đ t, bi ế ườ t đ ng dây t ể ngu n đ n đi m ti p xúc đ ượ c
0= 0,92 và x0 = 0,35 (cid:0)
ằ ề ụ ả ố ườ làm b ng dây A35 (r /km) chi u dài l=0,32 km, ph t i cu i đ ng dây
ệ là S=6,55 kVA, đi n tr c th ng i R . ở ơ ể ườ ng=1300(cid:0)
a.
10, 5 mA;
b.
8,30 mA;
c.
7,16 mA;
ế
d.
Ý ki n riêng?
ơ ể ườ ệ ạ ị ị ủ ạ Hãy xác đ nh giá tr dòng đi n ch y qua c th ng ạ i khi ch m vào dây pha c a m ng
cd = 23,5 k(cid:0)
ệ ế ở ệ ệ đi n 3 pha 380 V có trung tính cách ly, bi t đi n tr cách đi n là R và đi nệ
ng = 1,13 k(cid:0)
ở ơ ể ườ tr c th ng i là R .
Ở ế ộ ệ ườ ch đ làm vi c bình th ng Câu 117.
a.
Ing =18,5 mA;
b.
Ing =24,48 mA;
c.
Ing =28,5 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
Ở ế ộ ự ố ố ườ ắ ạ ạ ch đ s c ng n m ch ch m masse cu i đ ng dây câu 118.
Ing.căn3
a.
Ingsc =28,52 mA;
b.
Ingsc =24,48 mA;
c.
Ingsc = 42,39 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
36
ơ ể ườ ệ ạ ị ị ủ ạ Hãy xác đ nh giá tr dòng đi n ch y qua c th ng ạ i khi ch m vào dây pha c a m ng
cd = 21,5 k(cid:0)
ệ ế ở ệ ệ đi n ba pha 380 V có trung tính cách ly, bi t đi n tr cách đi n là R và
ng=1 k(cid:0)
ở ơ ể ườ ệ đi n tr c th ng i là R .
Ở ế ộ ệ ườ ch đ làm vi c bình th ng Câu 119.
a.
Ing =28,5 mA;
b.
Ing =26, 68 mA;
c.
Ing =20,5 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
Ở ế ộ ự ố ố ườ ắ ạ ạ ch đ s c ng n m ch ch m masse cu i đ ng dây câu 120.
a.
Ingsc =28,5 mA;
b.
Ing sc =34,53 mA;
c.
Ingsc = 46,53 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
ơ ể ườ ệ ạ ị ị ủ ạ Hãy xác đ nh giá tr dòng đi n ch y qua c th ng ạ i khi ch m vào dây pha c a m ng
cd = 20,15 k(cid:0)
ệ ế ở ệ ệ đi n ba pha 220 V có trung tính cách ly, bi t đi n tr cách đi n là R và
ng=1,13 k(cid:0)
ở ơ ể ườ ệ đi n tr c th ng i là R .
Ở ế ộ ệ ườ ch đ làm vi c bình th ng Câu 121.
a.
Ing =18,5 mA;
37
b.
Ing =16, 19 mA;
c.
Ing =15 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
Ở ế ộ ự ố ố ườ ắ ạ ạ ch đ s c ng n m ch ch m masse cu i đ ng dây câu 122.
a.
Ingsc =28,04 mA;
b.
Ing sc =30,53 mA;
c.
Ingsc = 46,53 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
ơ ể ườ ạ ị ủ ạ ạ ệ Hãy xác đ nh dòng đi n ch y qua c th ng ệ i khi ch m vào dây pha c a m ng đi n 3
cd=21,5 k(cid:0)
ế ở ệ ệ pha 380 V có trung tính cách ly, bi t đi n tr cách đi n là R ệ và đi n tr c ở ơ
ng=1,13 k(cid:0)
ể ườ th ng i là R .
Ở ế ộ ệ ườ ch đ làm vi c bình th ng Câu 123.
a.
Ing =24,5 mA;
b.
Ing =26,44 mA;
c.
Ing =28,5 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
Ở ế ộ ự ố ố ườ ắ ạ ạ ch đ s c ng n m ch ch m masse cu i đ ng dây câu 124.
a.
Ingsc =38,52 mA;
b.
Ingsc =42,48 mA;
c.
Ingsc = 45,8 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
ơ ể ườ ệ ạ ị ị ạ Hãy xác đ nh giá tr dòng đi n ch y qua c th ng ộ ủ i khi ch m vào dây ngu i c a
ế ở ủ ệ ạ ệ ệ ạ m ng đi n hai dây, đi n áp 220 V v i ớ trung tính n i đ t ố ấ , bi ệ t đi n tr c a m ng đi n
d=0,25 (cid:0)
ừ ồ ế ế ụ ả ệ t ể ngu n đ n đi m ti p xúc là R ấ ủ , công su t c a ph t i là 6,5 kVA, đi n tr ở
i R .
ơ ể ườ ng=1000 (cid:0) c th ng 38
ứ ụ Áp d ng công th c
Ilv= P /U
lv.Rd
ổ Hao t n ∆U=I
Ing= ∆U/ Rng
Ingsc = U/2 Rng
Ở ế ộ ệ ườ ch đ làm vi c bình th ng Câu 125.
a.
Ing =6,58 mA;
b.
Ing =7,39 mA;
c.
Ing =8,52 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
Ở ế ộ ự ố ố ườ ắ ạ ạ ch đ s c ng n m ch ch m masse cu i đ ng dây câu 126.
a.
Ingsc =100 mA;
b.
Ingsc =108,48 mA;
c.
Ingsc = 110 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
ơ ể ườ ệ ạ ị ị ạ Hãy xác đ nh giá tr dòng đi n ch y qua c th ng ộ ủ i khi ch m vào dây ngu i c a
ố ấ ớ ệ ệ ạ ế ở ủ ệ ạ m ng đi n hai dây, đi n áp 127 V v i trung tính n i đ t, bi ệ t đi n tr c a m ng đi n
d=0,25 (cid:0)
ừ ồ ế ế ụ ả ệ t ể ngu n đ n đi m ti p xúc là R ấ ủ , công su t c a ph t i là 6,5 kVA, đi n tr ở
ơ ể ườ ng=1000 (cid:0) c th ng i R .
Ở ế ộ ệ ườ ch đ làm vi c bình th ng Câu 127.
a.
Ing =12,8 mA;
b.
Ing =13 mA;
39
c.
Ing =15,2 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
Ở ế ộ ự ố ố ườ ắ ạ ạ ch đ s c ng n m ch ch m masse cu i đ ng dây câu 128.
a.
Ingsc = 60 mA;
b.
Ingsc = 63,5 mA;
c.
Ingsc = 100 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
ơ ể ườ ệ ạ ị ị ạ Hãy xác đ nh giá tr dòng đi n ch y qua c th ng ộ ủ i khi ch m vào dây ngu i c a
ố ấ ớ ệ ệ ạ ế ở ủ ệ ạ m ng đi n hai dây, đi n áp 220 V v i trung tính n i đ t, bi ệ t đi n tr c a m ng đi n
d=0,33 (cid:0)
ừ ồ ế ế ụ ả t ể ngu n đ n đi m ti p xúc là R ấ ủ , công su t c a ph t ệ i là 5,54 kVA, đi n
ở ơ ể ườ ng=1200 (cid:0) tr c th ng i R .
Ở ế ộ ệ ườ ch đ làm vi c bình th ng Câu 129.
a.
Ing =9,50 mA;
b.
Ing =8,31 mA;
c.
Ing = 7,52 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
Ở ế ộ ự ố ố ườ ắ ạ ạ ch đ s c ng n m ch ch m masse cu i đ ng dây Câu 130.
a.
Ingsc =100 mA;
b.
Ingsc =108,48 mA;
c.
Ingsc = 110 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
40
ơ ể ườ ệ ạ ị ị ạ Hãy xác đ nh giá tr dòng đi n ch y qua c th ng ộ ủ i khi ch m vào dây ngu i c a
ố ấ ớ ệ ệ ạ ế ở ủ ệ ạ m ng đi n hai dây, đi n áp 220 V v i trung tính n i đ t, bi ệ t đi n tr c a m ng đi n
d=0,22 (cid:0)
ừ ồ ế ế ụ ả t ể ngu n đ n đi m ti p xúc là R ấ ủ , công su t c a ph t ệ i là 7,54 kVA, đi n
ở ơ ể ườ ng=1200 (cid:0) tr c th ng i R .
Ở ế ộ ệ ườ ch đ làm vi c bình th ng Câu 131.
a.
Ing =9,50 mA;
b.
Ing =7,27 mA;
c.
Ing =6,28 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
Ở ế ộ ự ố ố ườ ắ ạ ạ ch đ s c ng n m ch ch m masse cu i đ ng dây Câu 132.
a.
Ingsc =91,67 mA;
b.
Ingsc =98,48 mA;
c.
Ingsc =100 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
ơ ể ườ ệ ạ ị ị ạ Hãy xác đ nh giá tr dòng đi n ch y qua c th ng ộ ủ i khi ch m vào dây ngu i c a
ố ấ ớ ệ ệ ạ ế ở ủ ệ ạ m ng đi n hai dây, đi n áp 127 V v i trung tính n i đ t, bi ệ t đi n tr c a m ng đi n
41
d=0,22 (cid:0)
ừ ồ ế ế ụ ả t ể ngu n đ n đi m ti p xúc là R ấ ủ , công su t c a ph t ệ i là 3,54 kVA, đi n
ở ơ ể ườ ng=1000 (cid:0) tr c th ng i R .
Ở ế ộ ệ ườ ch đ làm vi c bình th ng Câu 133.
a.
Ing =8,15 mA;
b.
Ing =7,17 mA;
c.
Ing =6,13 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
Ở ế ộ ự ố ố ườ ắ ạ ạ ch đ s c ng n m ch ch m masse cu i đ ng dây Câu 134.
a.
Ingsc = 72,33mA;
b.
Ingsc =68,48 mA;
c.
Ingsc =63,5 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
ơ ể ạ ị ườ ộ ủ ạ ệ Hãy xác đ nh dòng đi n ch y qua c th ng ạ i khi ch m vào dây ngu i c a m ng
ố ấ ớ ệ ừ ồ ể ế ế đi n hai dây 220V v i trung tính n i đ t, bi ế ườ t đ ng dây t ngu n đ n đi m ti p xúc
0=0,63 và x0 = 0,33 (cid:0)
ượ ằ ề ụ ả đ c làm b ng dây A50 (r /km) chi u dài l=0,48 km, ph t ố i cu i
ườ ệ đ ng dây là S=5,83 kVA, đi n tr c th ng ở ơ ể ườ ng=1000 (cid:0) i R .
2+ x0 0
2). L
ứ ụ Áp d ng công th c Z= căn ( r
Ilv= P /U
lv.Z
ổ Hao t n ∆U=I
Ing= ∆U/ Rng
Ingsc = U/2 Rng
42
Ở ế ộ ệ ườ ch đ làm vi c bình th ng Câu 135
a.
Ing =12,15 mA;
b.
Ing =11,17 mA;
c.
Ing =9,05 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
Ở ế ộ ự ố ố ườ ắ ạ ạ ch đ s c ng n m ch ch m masse cu i đ ng dây Câu 136.
a.
Ingsc = 112,33mA;
b.
Ingsc =90 mA;
c.
Ingsc =110 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
ơ ể ạ ị ườ ộ ủ ạ ệ Hãy xác đ nh dòng đi n ch y qua c th ng ạ i khi ch m vào dây ngu i c a m ng
ố ấ ớ ệ ừ ồ ế ể ế đi n hai dây 220V v i trung tính n i đ t, bi ế ườ t đ ng dây t ngu n đ n đi m ti p xúc
0=0,45 và x0=0,32 (cid:0)
ượ ằ ề ụ ả đ c làm b ng dây A70 (r /km) chi u dài l=0,48 km, ph t ố i cu i
ườ ệ đ ng dây là S=5,83 kVA, đi n tr c th ng ở ơ ể ườ ng=1000 (cid:0) i R .
Ở ế ộ ệ ườ ch đ làm vi c bình th ng Câu 137.
a.
Ing =7,03 mA;
b.
Ing =11,17 mA;
c.
12 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
Ở ế ộ ự ố ố ườ ắ ạ ạ ch đ s c ng n m ch ch m masse cu i đ ng dây câu 138.
a.
Ingsc = 112,33 mA;
43
b.
Ingsc = 90 mA;
c.
Ingsc = 110 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
ơ ể ạ ị ườ ộ ủ ạ ệ Hãy xác đ nh dòng đi n ch y qua c th ng ạ i khi ch m vào dây ngu i c a m ng
ố ấ ớ ệ ừ ồ ể ế ế đi n hai dây 220V v i trung tính n i đ t, bi ế ườ t đ ng dây t ngu n đ n đi m ti p xúc
0=0,45 và x0=0,32 (cid:0)
ượ ằ ề ụ ả đ c làm b ng dây A70 (r /km) chi u dài l=0,48 km, ph t ố i cu i
ườ ệ đ ng dây là S=6,83 kVA, đi n tr c th ng ở ơ ể ườ ng=1100 (cid:0) i R .
Ở ế ộ ệ ườ ch đ làm vi c bình th ng Câu 139.
a.
Ing =11,17 mA;
b.
Ing =11,17 mA;
c.
Ing =7,48 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
Ở ế ộ ự ố ố ườ ắ ạ ạ ch đ s c ng n m ch ch m masse cu i đ ng dây Câu 140.
a.
Ingsc = 100 mA;
b.
Ingsc =110 mA;
c.
Ingsc = 90 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
44
ơ ể ạ ị ườ ộ ủ ạ ệ Hãy xác đ nh dòng đi n ch y qua c th ng ạ i khi ch m vào dây ngu i c a m ng
ố ấ ớ ệ ừ ồ ể ế ế đi n hai dây 220V v i trung tính n i đ t, bi ế ườ t đ ng dây t ngu n đ n đi m ti p xúc
0=0,33 và x0 = 0,31 (cid:0)
ượ ằ ề ụ ả đ c làm b ng dây A95 (r /km) chi u dài l=0,43 km, ph t ố i cu i
ườ ệ đ ng dây là S=6,65 kVA, đi n tr c th ng ở ơ ể ườ ng=1100 (cid:0) i R .
Ở ế ộ ệ ườ ch đ làm vi c bình th ng Câu 141.
a.
Ing =5,17 mA;
b.
Ing =5,35 mA;
c.
Ing = 6,00 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
Ở ế ộ ự ố ố ườ ắ ạ ạ ch đ s c ng n m ch ch m masse cu i đ ng dây Câu 142.
a.
Ingsc = 110 mA;
b.
Ingsc =100 mA;
c.
Ingsc = 90 mA;
d.
ế Ý ki n khác;
ế ớ ị ứ ủ ộ ệ ậ M t nhân viên v n hành đ ng trong vùng đi n th , v i v trí c a chân trái và chân
ự ế ấ ươ ứ ệ ự ố ạ ả ph i cách c c ti p đ t t ệ ố ng ng là 2,2m và 3 m, dòng đi n s c ch y qua h th ng
d = 9,35A, đi n tr su t c a đ t là
(cid:0) ố ấ ở ấ ủ ấ ệ ệ n i đ t là I = 200 (cid:0) .m ; Đi n tr c a c th ng ở ủ ơ ể ườ i
g = 1500 (cid:0)
ủ ầ ị là Rng = 1000 (cid:0) và c a gi y là R . Hãy xác đ nh:
ị ệ ướ c câu 143. Giá tr đi n áp b
a.
Ub = 40 V;
b.
Ub = 36,08 V;
45
c.
Ub= 35,5 V;
ế
d.
Ý ki n khác.
ơ ể ườ ệ ạ ị i Câu 144. Giá tr dòng đi n ch y qua c th ng
a.
Ing= 9,02;
b.
Ing= 10 mA;
c.
Ing= 10,08 mA;
d.
ế Ý ki n khác.
ế ớ ị ứ ủ ộ ệ ậ M t nhân viên v n hành đ ng trong vùng đi n th , v i v trí c a chân trái và chân
ự ế ấ ươ ứ ệ ự ố ạ ả ph i cách c c ti p đ t t ng ng là 1,8 m và 2,65 m, dòng đi n s c ch y qua h ệ
d = 9,35A, đi n tr su t c a đ t là
(cid:0) ố ấ ố ở ấ ủ ấ ệ ệ th ng n i đ t là I = 150 (cid:0) .m ; Đi n tr c a c th ở ủ ơ ể
ng = 1000 (cid:0)
g = 500 (cid:0)
ườ ủ ầ ị ng i là R và c a gi y là R . Hãy xác đ nh:
ị ệ ướ c câu 145. Giá tr đi n áp b
a.
Ub = 40 V;
b.
Ub = 39,78 V;
c.
Ub= 35,5 V;
ế
d.
Ý ki n khác.
ơ ể ườ ệ ạ ị i Câu 146. Giá tr dòng đi n ch y qua c th ng
46
a.
Ing= 19,89;
b.
Ing= 20 mA;
c.
Ing= 22,08 mA;
d.
ế Ý ki n khác.
ế ớ ị ủ ứ ộ ệ ậ M t nhân viên v n hành đ ng trong vùng đi n th , v i v trí c a chân trái và chân
ự ế ấ ươ ứ ệ ự ố ạ ả ph i cách c c ti p đ t t ng ng là 2,35 m và 3,18 m, dòng đi n s c ch y qua h ệ
d = 8,51A, đi n tr su t c a đ t là
(cid:0) ố ấ ố ở ấ ủ ấ ệ ệ th ng n i đ t là I = 250 (cid:0) .m ; Đi n tr c a c th ở ủ ơ ể
ng = 1000 (cid:0)
g = 800 (cid:0)
ườ ủ ầ ị ng i là R và c a gi y là R . Hãy xác đ nh:
ị ệ ướ c câu 147. Giá tr đi n áp b
a.
Ub = 37,61 V;
b.
Ub = 40,6 V;
c.
Ub= 55,5 V;
ế
d.
Ý ki n khác.
ơ ể ườ ệ ạ ị i Câu 148. Giá tr dòng đi n ch y qua c th ng
a.
Ing= 16,33;
b.
Ing= 14,46 mA;
c.
Ing= 13,22 mA;
d.
ế Ý ki n khác.
ế ớ ị ủ ứ ộ ệ ậ M t nhân viên v n hành đ ng trong vùng đi n th , v i v trí c a chân trái và chân
ự ế ấ ươ ứ ệ ự ố ạ ả ph i cách c c ti p đ t t ng ng là 3,35 m và 4,19 m, dòng đi n s c ch y qua h ệ
47
d = 7,56 A, đi n tr su t c a đ t là
(cid:0) ố ấ ố ở ấ ủ ấ ệ ệ th ng n i đ t là I = 250 (cid:0) .m ; Đi n tr c a c ở ủ ơ
ng = 1000 (cid:0)
g = 800 (cid:0)
ể ườ ủ ầ ị th ng i là R và c a gi y là R . Hãy xác đ nh:
ị ệ ướ c câu 149. Giá tr đi n áp b
a.
Ub = 17,83 V;
b.
Ub = 20,6 V;
c.
Ub= 25,5 V;
ế
d.
Ý ki n khác.
ơ ể ườ ệ ạ ị i Câu 150. Giá tr dòng đi n ch y qua c th ng
a.
Ing= 6,86;
b.
Ing= 7,00 mA;
c.
Ing= 13,22 mA;
d.
ế Ý ki n khác.
ấ ả ạ ướ ộ Câu 151. T t c các thi ệ ị ệ ượ t b đi n đ c phân lo i d i góc đ an toàn thành bao nhiêu nhóm?
a.
3 nhóm;
b.
4 nhóm;
c.
5 nhóm;
ế
d.
Ý ki n riêng?
ế ậ ố ả ể Câu 152. Kho ng cách ti p c n t i thi u là gì?
ế ậ ố ả ể ả ố ể ả ả
a.
Kho ng cách ti p c n t i thi u là kho ng cách t ự i thi u đ m b o an toàn khi có s
ế ậ ế ệ ầ ậ ẫ ti p c n đ n các v t d n tr n mang đi n;
ố ể ả ả ườ ậ ệ ạ
b.
ả Là kho ng cách t i thi u đ m b o an toàn cho ng i v n hành m ng đi n ;
ố ế ự ể ệ ả ả ẫ
c.
ả Là kho ng cách t i thi u đ m b o không d n đ n s phóng đi n;
ố ế ự ố ệ ể ả ả ẫ
d.
ả Là kho ng cách t i thi u đ m b o không d n đ n s c đi n gi ậ ? t
48
ự ế ệ ố ể ả ụ ế ệ ể Câu 153. Có th áp d ng các bi n pháp gì đ b o v ch ng ti p xúc tr c ti p
ầ ử ế ả ệ
a.
Kho ng cách an toàn đ n các ph n t mang đi n;
ệ ả ộ ở
b.
Bi n pháp c n tr , liên đ ng;
c.
Cách đi n;ệ
ế ấ ả
d.
Ý ki n riêng? (t ệ t c các bi n pháp trên)
ệ ố ể ả ụ ế ế ệ ể Câu 154. Có th áp d ng các bi n pháp gì đ b o v ch ng ti p xúc gián ti p.
ố ấ ả
a.
ệ N i đ t b o v ;
ố ố
b.
N i trung tính hay n i không;
ắ ả
c.
ệ C t b o v ;
ế ấ ả
d.
Ý ki n riêng? (t ệ t c các bi n pháp trên)
ạ ả ệ ằ ệ ệ ấ ấ ả ộ Câu 155. B o v b ng đi n áp r t th p thu c lo i b o v nào?
ự ế ệ ố ả
a.
ế B o v ch ng ti p xúc tr c ti p;
ệ ố ế ả
b.
ế B o v ch ng ti p xúc gián ti p;
ự ế ệ ố ế ế ả
c.
B o v ch ng ti p xúc tr c ti p và gián ti p;
ế
d.
Ý ki n riêng?
ầ ắ ộ ướ ế ị ỉ ệ ử ụ c khi s d ng thi t b ch đi n áp là gì? Câu 156. Yêu c u b t bu c tr
ự ệ ể ạ ậ ỹ
a.
ậ Ki m tra tình tr ng k thu t và s làm vi c tin c y;
ệ ể ạ ấ ợ ỹ
b.
ậ Ki m tra tình tr ng k thu t và c p đi n áp thích h p;
ự ệ ệ ể ấ ợ
c.
ậ Ki m tra s làm vi c tin c y và c p đi n áp thích h p;
49
ế ấ ả ầ
d.
Ý ki n riêng? (t t c các yêu c u trên)
ệ ệ ầ ả ấ ồ ấ Câu 157. Khi đóng c u dao đi n mà th y có h quang xu t hi n thì ph i làm gì?
ắ
a.
C t ngay ra;
ứ
b.
Đóng nhanh, d t khoát,
c.
Đóng t ừ ừ t ;
ắ ừ ừ
d.
C t t t ra.
ệ ơ ế ặ ẫ ấ ả ố Câu 158. N u g p dây d n có đi n r i xu ng đ t thì ph i làm gì?
ạ ỏ ố
a.
ự Ch y ra kh i khu v c càng nhanh cành t t;
ườ ự ể ỏ
b.
Đi bình th ng ra kh i khu v c nguy hi m;
ự
c.
Đi t ừ ừ ướ b t ỏ c dài ra kh i khu v c;
ướ ự ắ
d.
Đi b ỏ c ng n ra kh i khu v c.
cp, khi đi n áp ti p xúc có giá tr trong kho ng 50
ắ ự ạ ờ ế ệ ả ị Câu 159. Th i gian c t c c đ i cho phép t
‚ ố ớ ơ ồ ặ 120 V đ i v i s đ TN ho c IT là bao nhiêu ?
a.
tcp= 0,1 s;
b.
tcp= 0,2 s;
c.
tcp= 0,4 s;
d.
tcp= 0,8 s;
cp, khi đi n áp ti p xúc có giá tr trong kho ng 120
ắ ự ạ ờ ệ ế ả ị câu 160. Th i gian c t c c đ i cho phép t
‚ ố ớ ơ ồ ặ 230 V đ i v i s đ TN ho c IT là bao nhiêu ?
50
a.
tcp= 0,1 s;
b.
tcp= 0,2 s;
c.
tcp= 0,4 s;
d.
tcp= 0,8 s;
cp, khi đi n áp ti p xúc có giá tr trong kho ng 50
‚ ắ ự ạ ờ ệ ế ả ị câu 161. Th i gian c t c c đ i cho phép t
ố ớ ơ ồ 120 V đ i v i s đ TT là bao nhiêu ?
a.
tcp= 0,04 s;
b.
tcp= 0,1 s;
c.
tcp= 0,2 s;
d.
tcp= 0,3 s;
cp, khi đi n áp ti p xúc có giá tr trong kho ng >
ắ ự ạ ờ ế ệ ả ị câu 162. Th i gian c t c c đ i cho phép t
ố ớ ơ ồ 400 V đ i v i s đ TT là bao nhiêu ?
a.
tcp= 0,04 s;
b.
tcp= 0,1 s;
c.
tcp= 0,2 s;
d.
tcp= 0,3 s;
51
ệ ố câu 163. H th ng n i đ t ố ấ là gì
ố ấ ụ ả ự ế ệ ệ ậ ợ ị
a.
HTNĐ là t p h p các c c ti p đ a và dây n i đ t có nhi m v b o v an toàn cho
ườ ậ ng i v n hành
ố ấ ụ ự ế ệ ề ậ ẫ ợ ị
b.
ệ HTNĐ là t p h p các c c ti p đ a và dây n i đ t có nhi m v truy n d n dòng đi n
ố ấ xu ng đ t.
ố ấ ự ệ ố ồ ụ ệ
c.
HTNĐ là h th ng bao g m n i đ t t ố ấ nhiên và n i đ t nhân t o ề ạ có nhi m v truy n
ố ấ . ệ ẫ d n dòng đi n xu ng đ t
d.
ế Ý ki n riêng
ượ ư ế ạ c phân lo i nh th nào? ệ ố Câu 164. H th ng n i đ t ố ấ đ
ố ấ ự ệ ố ố ấ ệ ố ạ
a.
H th ng n i đ t t nhiên và h th ng n i đ t nhân t o;
ố ấ ả ệ ố ố ấ ệ ố ệ
b.
ệ H th ng n i đ t làm vi c và h th ng n i đ t b o v ;
ố ấ ả ệ ố ố ấ ố ấ ệ ố ệ ố ệ ệ ố
c.
H th ng n i đ t làm vi c, h th ng n i đ t b o v và h th ng n i đ t ch ng sét;
d.
ế Ý ki n khác
ớ ạ ự ấ ệ ủ ự ự ệ ế ể i h n khu v c nguy hi m có s xu t hi n c a đi n th là khu v c nào? Câu 165. Gi
ự ừ ể ệ ạ ấ ố ơ
a.
Khu v c có bán kính trên 20 m, tính t tâm đi m, n i có dòng đi n ch y xu ng đ t;
ự ừ ể ệ ạ ấ ơ ố
b.
Khu v c có bán kính 20 m, tính t tâm đi m, n i có dòng đi n ch y xu ng đ t;
ự ướ ừ ể ệ ạ ấ ơ ố
c.
Khu v c có bán kính d i 20 m, tính t tâm đi m, n i có dòng đi n ch y xu ng đ t;
ế
d.
Ý ki n riêng?
ệ ố ố ấ ỏ ộ ơ ở ầ ạ ơ ộ g n Câu 166. Khi các đ ng c có h th ng n i đ t chung, thì khi ch m vào v đ ng c
ứ ộ ỏ ộ ơ ở ể ạ ớ ị ự ế c c ti p đ a, m c đ nguy hi m so v i ch m vào v đ ng c ư ế xa nh th nào?
ơ
a.
ể Nguy hi m h n;
ằ
b.
B ng nhau;
ơ
c.
ể Ít nguy hi m h n;
ế ệ ộ
d.
ề Tùy thu c vào đi u ki n ti p xúc.
52
ố ấ ả ủ ệ ố Câu 167. Vai trò c a h th ng n i đ t b o v ệ là gì ?
ấ ẫ ố
a.
ệ D n dòng đi n xu ng đ t;
ệ ế ả
b.
Gi m đi n áp ti p xúc;
ệ ủ ế ộ
c.
Duy trì ch đ làm vi c c a dây trung tính;
ệ ạ ả ố
d.
ệ B o v m ng đi n và ch ng sét.
ả ưở ệ ự ng xung quanh đi n c c là gi ? Câu 168. Vùng nh h
ế ấ
a.
ệ Là vùng đ t có đi n th khác không;
ệ ự ấ
b.
Là vùng đ t cách đi n c c 20 m;
ộ ơ ệ ấ
c.
Là vùng đ t không có đ r i đi n áp;
ẳ
d.
Là vùng đ ng áp.
ủ ự ế ở ố ấ ụ ệ ị ? Câu 169. Vai trò c a c c ti p đ a ph trong quá trình đo đi n tr n i đ t là gi
ưở ệ ạ ủ ấ
a.
ạ ỏ ự ả Lo i b s nh h ng c a dòng đi n l trong đ t;
ả ưở ệ ự ủ ể ộ
b.
Thăm dò vùng nh h ng xung quanh đi n c c đo đ nâng cao đ chính xác c a phép
đo
ế ể ấ
c.
ị ệ Dùng đ đo giá tr đi n th trong đ t;
d.
ế Ý ki n khác.
ố ấ ế ạ ấ ặ Hãy tính toán n i đ t cho tr m bi n áp 22/0,4 kV công su t 250 kVA đ t theo chu vi
ộ ệ ở ủ ệ ố ị ự ệ ế ấ ủ c a m t khu đ t có di n tích 6 (cid:0) 5m, không có đi n tr c a h th ng ti p đ a t nhiên,
(1)
ở ấ ủ ấ ệ ườ ộ ộ ệ ắ ạ đi n tr su t c a đ t là (cid:0) =80 (cid:0) ạ .m; C ng đ dòng đi n ng n m ch m t pha ch y
ệ ố ế ị ồ ạ ủ ắ ạ qua h th ng ti p đ a là I ờ k = 320 A, th i gian t n t i c a dòng ng n m ch là t = 0,5
ự ố ế ị ườ giây. C c ti p đ a là các ng thép tròn đ ng kính d = 0,05m, dài lc = 2 m, chôn sâu
53
ệ ự ượ ố ớ ẹ ộ ở h=0,5 m. Các đi n c c đ c n i v i nhau b i thanh ngang d t r ng b = 0,04 m, dày
0,01 m.
π ụ Áp d ng công th c R ứ dc= ((cid:0) :2 l).(ln(2l:d)+0,5ln((4l+7h)/(l+7h))
Lng= 2(a+b)
Rng=((cid:0) / Lπ ng).ln((1,5.Lng)căn(b.h)) và n= Rdc/Ryc
ở ủ ị ệ ệ ự Câu 170. Giá tr đi n tr c a đi n c c
a.
27,3 Ω
b.
28,72 Ω
c.
30,26 Ω
d.
ế Ý ki n khác
ở ủ ị ệ ố Câu 171. Giá tr đi n tr c a thanh n i ngang
a.
7,35 Ω
b.
6,31 Ω
c.
5,26 Ω
d.
ế Ý ki n khác
ố ượ ệ ự ư ế ề ng đi n c c theo tính toán (làm tròn v phía trên) khi ch a xét đ n h s s ệ ố ử Câu 172. S l
d ng ụ Ryc=4
a.
n =7;
b.
n =8;
c.
n =9;
d.
n =10;
54
ố ượ ệ ố ử ụ ự ủ ự ế ệ ệ ầ ng đi n c c yêu c u có xét đ n h s s d ng c a các đi n c c và thanh câu 173. S l
ố n i ngang là:
a.
n =9;
b.
n =10;
c.
n =11;
d.
n =12;
ệ ố ả câu 174. B o v n i dây trung tính có vai trò gì?
a.
ế Ý ki n riêng ;
ế ệ ả
b.
Gi m đi n áp ti p xúc;
ể ắ ệ ạ ạ ồ
c.
ắ T o ra dòng đi n ng n m ch đ c t ngu n;
ạ ả
d.
ệ Gi m dòng đi n trong m ch.
ể ể ả ệ ả ắ ả ạ ộ ị ị ư Câu 175. Đ đ đ m b o an toàn, giá tr dòng đi n ng n m ch m t pha ph i có giá tr nh
ủ ầ ở ộ ệ ế ả ả ớ ị ệ th nào so v i giá tr dòng đi n kh i đ ng c a c u ch y b o v ?
a.
ỏ ơ Nh h n;
b.
ằ B ng;
ớ ơ
c.
L n h n;
ế
d.
Ý ki n riêng?
ế ố ụ ữ ủ ờ ộ ộ nào? Câu 176. Th i gian tác đ ng c a aptomat ph thu c vào nh ng y u t
ệ ị
a.
Giá tr dòng đi n;
b.
ế Ý ki n riêng ;
ạ
c.
Lo i aptomat;
ạ ả ị
d.
ệ C giá tr dòng đi n và lo i aptomat.
55
ế ủ ố ấ ặ ạ Câu 177. Hãy cho bi t vai trò c a n i đ t l p l i
ả ả ườ ậ ế ị
a.
Đ m b o an toàn cho ng i v n hành và thi t b ;
ệ ạ ẫ ấ ố
b.
ắ D n dòng đi n ng n m ch xu ng đ t;
ấ ượ ệ ế ả ệ
c.
Gi m đi n áp ti p xúc trên dây trung tính, nâng cao ch t l ậ ủ ộ ng đi n và đ tin c y c a
ệ ạ m ng đi n;
ệ ằ ị
d.
ổ Cân b ng và n đ nh đi n áp.
ế ộ ệ ệ ạ ấ ế ị ệ M ng đi n 380V làm vi c theo ch đ TN cung c p cho thi ằ t b dùng đi n b ng
Al=31,5 (cid:0)
ườ ớ ằ đ ẫ ng dây v i dây d n b ng nhôm (3 (cid:0) 50 + 1(cid:0) 35) ), có (cid:0) .mm2/km, cách
ệ ượ ả ệ ở ầ ả ớ ồ ạ ngu n l=354 m. M ng đi n đ c b o v b i c u ch y v i dòng đi n c t I ệ ắ CC= 40 A, coi
ệ ố ị h s tin c y k ậ tc=2. Hãy xác đ nh:
ụ ứ Áp d ng công th c
Al.(l/Ff) v i Fớ f=50
Rph= (cid:0)
Al.(l/Ftt) v i Fớ tt= 35
Rtt= (cid:0)
Rsc= Rph+ Rtt
Ikk= 0,8.(Uf / Rsc)
Uxt= Ikk. Rsc
ở ủ ị ệ ạ ự ố Câu 178. Giá tr đi n tr c a m ch s c :
a.
;Ω RC=0,50
b.
; Ω RC=0,54
c.
; Ω RC= 0,62
ế
d.
Ý ki n khác?
56
ệ ạ ắ ộ ị ươ ầ ng pháp g n đúng: Câu 179. Giá tr dòng đi n ng n m ch m t pha theo ph
a.
Ik=300,72 A;
b.
Ik= 312,45 A;
c.
Ik= 324,05 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ị ệ ư ế Câu 180. Giá tr đi n áp ti p xúc l u trên dây trung tính:
a.
Utx=165 V;
b.
Utx=170,51 V;
c.
Utx= 175,51 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ầ ệ ả ả ậ So sánh Ikk và Icc. k Câu 181. B o v c u ch y có làm vi c tin c y hay không?
ậ ấ
a.
R t tin c y;
ậ ắ
b.
không tin c y l m;
c.
không tin c y;ậ
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ộ ệ ệ ạ ấ ế ị ệ M ng đi n 380V làm vi c theo ch đ TN cung c p cho thi ằ t b dùng đi n b ng
Al=31,5 (cid:0)
ườ ớ ằ đ ẫ ng dây v i dây d n b ng nhôm (3 (cid:0) 120 + 1(cid:0) 95) ), có (cid:0) .mm2/km, cách
ồ ệ ạ ượ ả ệ ở ầ ả ớ ngu n l=455 m. M ng đi n đ c b o v b i c u ch y v i dòng đi n c t I ệ ắ CC= 260 A,
ệ ố ị coi h s tin c y k ậ tc=2,5. Hãy xác đ nh:
ở ủ ị ệ ạ ự ố Câu 182. Giá tr đi n tr c a m ch s c :
a.
;Ω RC=0,27
b.
; Ω RC=0,32
57
c.
; Ω RC= 0,42
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ắ ạ ộ ị ươ ầ ng pháp g n đúng: Câu 182. Giá tr dòng đi n ng n m ch m t pha theo ph
a.
Ik=500,32 A;
b.
Ik= 649,32;
c.
Ik=655,79 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ị ệ ư ế Câu 183. Giá tr đi n áp ti p xúc l u trên dây trung tính:
a.
Utx=165 V;
b.
Utx=170,51 V;
c.
Utx= 175,51 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ầ ệ ả ả ậ Câu 184. B o v c u ch y có làm vi c tin c y hay không?
ậ ấ
a.
R t tin c y;
ậ ắ
b.
không tin c y l m;
c.
không tin c y;ậ
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ộ ệ ệ ạ ấ ế ị ệ M ng đi n 380V làm vi c theo ch đ TN cung c p cho thi ằ t b dùng đi n b ng
Al=31,5 (cid:0)
ườ ớ ằ đ ẫ ng dây v i dây d n b ng nhôm (3 (cid:0) 70 + 1(cid:0) 70), có (cid:0) .mm2/km, cách ngu nồ
ệ ượ ả ệ ở ầ ả ớ ạ l=650 m. M ng đi n đ c b o v b i c u ch y v i dòng đi n c t I ệ ắ CC= 100 A, coi h sệ ố
ị tin c y kậ tc=2,5. Hãy xác đ nh:
ở ủ ị ệ ạ ự ố Câu 185. Giá tr đi n tr c a m ch s c :
58
a.
;Ω RC=0,51
b.
; Ω RC=0,59
c.
; Ω RC= 0,62
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ạ ắ ộ ị ươ Câu 186. Giá tr dòng đi n ng n m ch m t pha theo ph ầ ng pháp g n đúng:
a.
Ik=310,32 A;
b.
Ik= 300,02 A;
c.
Ik=288,79 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ị ệ ư ế Câu 187. Giá tr đi n áp ti p xúc l u trên dây trung tính:
a.
Utx=165 V;
b.
Utx=170,51 V;
c.
Utx= 175,51 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ầ ệ ả ả ậ Câu 188. B o v c u ch y có làm vi c tin c y hay không?
ậ ấ
a.
R t tin c y;
ậ ắ
b.
không tin c y l m;
c.
không tin c y;ậ
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ộ ệ ệ ạ ấ ế ị ệ M ng đi n 380V làm vi c theo ch đ TN cung c p cho thi ằ t b dùng đi n b ng
Al=31,5 (cid:0)
ườ ớ ằ đ ẫ ng dây v i dây d n b ng nhôm (3 (cid:0) 95 + 1(cid:0) 70) ), có (cid:0) .mm2/km, cách
ồ ệ ạ ượ ả ệ ở ầ ả ớ ngu n l=650 m. M ng đi n đ c b o v b i c u ch y v i dòng đi n c t I ệ ắ CC= 100 A,
ệ ố ị ậ tc=2,5. Hãy xác đ nh:
coi h s tin c y k 59
ở ủ ị ệ ạ ự ố Câu 189. Giá tr đi n tr c a m ch s c :
a.
;Ω RC=0,51
b.
; Ω RC=0,59
c.
; Ω RC= 0,62
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ạ ắ ộ ị ươ ầ ng pháp g n đúng: Câu 190. Giá tr dòng đi n ng n m ch m t pha theo ph
a.
Ik=310,32 A;
b.
Ik=338,32 A;
c.
Ik=345,48 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ị ệ ư ế Câu 191. Giá tr đi n áp ti p xúc l u trên dây trung tính:
a.
Utx=165 V;
b.
Utx=170,51 V;
c.
Utx= 175,51 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ầ ệ ả ả ậ Câu 192. B o v c u ch y có làm vi c tin c y hay không?
ậ ấ
a.
R t tin c y;
ậ ắ
b.
không tin c y l m;
c.
không tin c y;ậ
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ộ ệ ệ ạ ấ ế ị ệ M ng đi n 380V làm vi c theo ch đ TN cung c p cho thi ằ t b dùng đi n b ng
Al=18,8 (cid:0)
ườ ớ ồ ằ đ ẫ ng dây v i dây d n b ng đ ng (3 (cid:0) 70 + 1(cid:0) 50) ), có (cid:0) .mm2/km, cách ngu nồ
60
ệ ượ ả ệ ở ầ ả ớ ạ l=265 m. M ng đi n đ c b o v b i c u ch y v i dòng đi n c t I ệ ắ CC= 100 A, coi h sệ ố
ị tin c y kậ tc=2,5. Hãy xác đ nh:
ở ủ ị ệ ạ ự ố Câu 193. Giá tr đi n tr c a m ch s c :
a.
;Ω RC=0,51
b.
; Ω RC=0,59
c.
; Ω RC= 0,62
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ắ ạ ộ ị ươ ầ ng pháp g n đúng: Câu 194. Giá tr dòng đi n ng n m ch m t pha theo ph
a.
Ik=310,32 A;
b.
Ik=338,32 A;
c.
Ik=345,48 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ị ệ ư ế Câu 195. Giá tr đi n áp ti p xúc l u trên dây trung tính:
a.
Utx=165 V;
b.
Utx=170,51 V;
c.
Utx= 175,51 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ầ ệ ả ả ậ Câu 196. B o v c u ch y có làm vi c tin c y hay không?
ậ ấ
a.
R t tin c y;
ậ ắ
b.
không tin c y l m;
c.
không tin c y;ậ
ế
d.
Ý ki n khác?
61
ế ộ ệ ệ ạ ượ ộ ệ ấ M ng đi n 380V làm vi c theo ch đ TN đ ằ c cung c p cho các h dùng đi n b ng
Al=31,5 (cid:0)
ở ệ ả dây nhôm (3(cid:0) 70 + 1(cid:0) 50), có (cid:0) .mm2/km, kho ng cách 212 m, có đi n tr h ở ệ
dn=4
đ=10
ố ấ ố ệ Ω ấ ặ ạ ệ th ng n i đ t làm vi c là R ở ố ủ ệ ố và đi n tr n i c a h th ng đ t l p l i là R
Ω ị . Hãy xác đ nh:
ụ ứ Áp d ng công th c
Al.(l/Ff) v i Fớ f=50
Rph= (cid:0)
Al.(l/Ftt) v i Fớ tt= 35
Rtt= (cid:0)
Rsc= Rph+ Rtt
Ikk= 0,8.(Uf / Rsc)
Id=IkkRtt/(Rnd+Rd)
U1= Id.Rdn
U2=IdRd
X= U1.l/(U1+U2)
ở ủ ị ệ ạ ự ố Câu 197. Giá tr đi n tr c a m ch s c :
a.
;Ω RC=0,23
b.
; Ω RC=0,59
c.
; Ω RC= 0,62
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ắ ạ ộ ị ươ ầ ng pháp g n đúng: Câu 198. Giá tr dòng đi n ng n m ch m t pha theo ph
a.
Ik=600,32 A;
b.
Ik=725,32 A;
c.
Ik=766,57 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
62
ệ ự ố ạ ấ ị Câu 199. Giá tr dòng đi n s c ch y trong đ t:
a.
Id=10,32 A;
b.
Id=8,31 A;
c.
Id=7,31 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ạ ể i đi m trung tính: ị ệ Câu 200. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
U1=29,25 V;
b.
U1=30,51 V;
c.
U1=33,42;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ạ ỏ ế ị ơ ố ấ ặ ạ i v thi t b n i có n i đ t l p l i: ị ệ Câu 201. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
U2=65 V;
b.
U2=70,51 V;
c.
U2= 73,13 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ị ệ ủ ể ằ ị Câu 202. V trí c a đi m có giá tr đi n áp trên dây trung tính b ng 0:
a.
X= 50 m;
b.
X=60 m;
c.
X= 70,3 m;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ộ ệ ệ ạ ượ ộ ệ ấ M ng đi n 380V làm vi c theo ch đ TN đ ằ c cung c p cho các h dùng đi n b ng
Al=31,5 (cid:0)
ở ệ ả dây nhôm (3(cid:0) 50 + 1(cid:0) 50), có (cid:0) .mm2/km, kho ng cách 102 m, có đi n tr h ở ệ
63
dn=10
đ=20
ố ấ ố ệ Ω ấ ặ ạ ệ th ng n i đ t làm vi c là R ở ố ủ ệ ố và đi n tr n i c a h th ng đ t l p l i là R
Ω ị . Hãy xác đ nh:
ở ủ ị ệ ạ ự ố Câu 203. Giá tr đi n tr c a m ch s c :
a.
;Ω RC=0,22
b.
; Ω RC=0,19
c.
; Ω RC= 0,13
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ạ ắ ộ ị ươ ầ ng pháp g n đúng: Câu 204. Giá tr dòng đi n ng n m ch m t pha theo ph
a.
Ik=1365,66 A;
b.
Ik=1225,32 A;
c.
Ik=956,49 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ự ố ạ ấ ị Câu 205. Giá tr dòng đi n s c ch y trong đ t:
a.
Id=10,32 A;
b.
Id=5,31 A;
c.
Id=2,96 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ạ ể i đi m trung tính: ị ệ Câu 206. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
U1=29,25 V;
b.
U1=33,51 V;
c.
U1=39,42;
ế
d.
Ý ki n khác?
64
ế ạ ỏ ế ị ơ ố ấ ặ ạ i v thi t b n i có n i đ t l p l i: ị ệ Câu 207. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
U2=60,12 V;
b.
U2=58,05 V;
c.
U2= 65,67 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ị ệ ủ ể ằ ị Câu 208. V trí c a đi m có giá tr đi n áp trên dây trung tính b ng 0:
a.
X= 25,03 m;
b.
X=34 m;
c.
X= 40,3 m;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ộ ệ ệ ạ ượ ộ ệ ấ M ng đi n 380V làm vi c theo ch đ TN đ ằ c cung c p cho các h dùng đi n b ng
Al=31,5 (cid:0)
ở ệ ả dây nhôm (3(cid:0) 120 + 1(cid:0) 95), có (cid:0) .mm2/km, kho ng cách 152 m, có đi n tr h ở ệ
dn=4
đ=20
ố ấ ố ệ Ω ấ ặ ạ ệ th ng n i đ t làm vi c là R ở ố ủ ệ ố và đi n tr n i c a h th ng đ t l p l i là R
Ω ị . Hãy xác đ nh:
ở ủ ị ệ ạ ự ố Câu 209. Giá tr đi n tr c a m ch s c :
a.
;Ω RC=0,09
b.
; Ω RC=0,19
c.
; Ω RC= 0,22
ế
d.
Ý ki n khác?
65
ệ ạ ắ ộ ị ươ ầ ng pháp g n đúng: Câu 210. Giá tr dòng đi n ng n m ch m t pha theo ph
a.
Ik=1556,33;
b.
Ik=1943,68 A ;
c.
Ik=1956,49 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ự ố ạ ấ ị Câu 211. Giá tr dòng đi n s c ch y trong đ t:
a.
Id=10,32 A;
b.
Id=4,08 A;
c.
Id= 6,43 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ạ ể i đi m trung tính: ị ệ Câu 212. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
U1=16,33 V;
b.
U1=23,51 V;
c.
U1=29,42;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ạ ỏ ế ị ơ ố ấ ặ ạ i v thi t b n i có n i đ t l p l i: ị ệ Câu 213. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
U2=60,12 V;
b.
U2=76,43 V;
c.
U2= 81,63 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ị ệ ủ ể ằ ị Câu 214. V trí c a đi m có giá tr đi n áp trên dây trung tính b ng 0:
a.
X= 30,03 m;
66
b.
X=25,33 m;
c.
X= 23,38 m;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ộ ệ ệ ạ ượ ộ ệ ấ M ng đi n 380V làm vi c theo ch đ TN đ ằ c cung c p cho các h dùng đi n b ng
Al=31,5 (cid:0)
ở ệ ả dây nhôm (3(cid:0) 95 + 1(cid:0) 70), có (cid:0) .mm2/km, kho ng cách 152 m, có đi n tr h ở ệ
dn=4
đ=10
ố ấ ố ệ Ω ấ ặ ạ ệ th ng n i đ t làm vi c là R ở ố ủ ệ ố và đi n tr n i c a h th ng đ t l p l i là R
Ω ị . Hãy xác đ nh:
ở ủ ị ệ ạ ự ố Câu 215. Giá tr đi n tr c a m ch s c :
a.
;Ω RC=0,22
b.
; Ω RC=0,12
c.
; Ω RC= 0,32
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ắ ạ ộ ị ươ ầ ng pháp g n đúng: Câu 216. Giá tr dòng đi n ng n m ch m t pha theo ph
a.
Ik=1587,53;
b.
Ik=1502,11 A;
c.
Ik=1477,39 A ;
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ự ố ạ ấ ị Câu 217. Giá tr dòng đi n s c ch y trong đ t:
a.
Id=7,22 A;
b.
Id=9,34 A;
c.
Id= 11,43 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
67
ế ạ ể i đi m trung tính: ị ệ Câu 218. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
U1=28,87 V;
b.
U1=32,41 V;
c.
U1=39,42;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ạ ỏ ế ị ơ ố ấ ặ ạ i v thi t b n i có n i đ t l p l i: ị ệ Câu 219. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
U2=80,15 V;
b.
U2=76,43 V;
c.
U2= 72,18 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ị ệ ủ ể ằ ị Câu 220. V trí c a đi m có giá tr đi n áp trên dây trung tính b ng 0:
a.
X= 50,05 m;
b.
X=43,43 m;
c.
X= 34,43 m;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ộ ệ ệ ạ ượ ộ ệ ấ M ng đi n 380V làm vi c theo ch đ TN đ ằ c cung c p cho các h dùng đi n b ng
Al=31,5 (cid:0)
ở ệ ả dây nhôm (3(cid:0) 70 + 1(cid:0) 70), có (cid:0) .mm2/km, kho ng cách 122 m, có đi n tr h ở ệ
dn=4
đ=10
ố ấ ố ệ Ω ấ ặ ạ ệ th ng n i đ t làm vi c là R ở ố ủ ệ ố và đi n tr n i c a h th ng đ t l p l i là R
Ω ị . Hãy xác đ nh:
68
ở ủ ị ệ ạ ự ố Câu 221. Giá tr đi n tr c a m ch s c :
a.
;Ω RC=0,12
b.
; Ω RC=0,11
c.
; Ω RC= 0,22
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ạ ắ ộ ị ươ ầ ng pháp g n đúng: Câu 222. Giá tr dòng đi n ng n m ch m t pha theo ph
a.
Ik=1587,53;
b.
Ik=1502,11 A;
c.
Ik=1598,49 A ;
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ự ố ạ ấ ị Câu 223. Giá tr dòng đi n s c ch y trong đ t:
a.
Id=6,27 A;
b.
Id=9,34 A;
c.
Id= 11,43 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ạ ể i đi m trung tính: ị ệ Câu 224. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
U1=25,07 V;
b.
U1=32,41 V;
c.
U1=39,42;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ạ ỏ ế ị ơ ố ấ ặ ạ i v thi t b n i có n i đ t l p l i: ị ệ Câu 225. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
U2=80,15 V;
69
b.
U2=76,43 V;
c.
U2= 62,68 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ị ệ ủ ể ằ ị Câu 226. V trí c a đi m có giá tr đi n áp trên dây trung tính b ng 0:
a.
X= 50,05 m;
b.
X=34,86 m;
c.
X= 23,43 m;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ị ố ự ộ ệ ố ắ ả ệ t b ch ng t đ ng c t b o v ch ng dòng rò làm vi c theo nguyên lý nào? Câu 227. Thi
ự ạ
a.
S quá dòng trong m ch;
b.
ế Ý ki n riêng ;
ữ ự ệ ế ị
c.
ệ S sai khác gi a dòng đi n vào và dòng đi n ra thi t b ;
ổ ủ ự ệ ệ ở
d.
S thay đ i c a đi n tr cách đi n.
ọ ọ ủ ả ể ả ặ ở ệ ệ ả ị ế ị ả ệ thi t b b o v phía Câu 228. Đ đ m b o tính ch n l c c a b o v , giá tr dòng đi n đ t
ừ ư ế ặ ủ ệ ả ồ ớ ế ị ả ệ ướ sau (tính t ngu n) ph i nh th nào so v i dòng đi n đ t c a thi t b b o v tr c đó?
a.
ằ B ng;
b.
ỏ ơ Nh h n;
ớ ơ
c.
L n h n;
ộ
d.
ụ Không ph thu c.
ọ ọ ủ ả ể ả ư ệ ệ ế ặ ả ị ờ Câu 229. N u giá tr dòng đi n đ t nh nhau, thì đ đ m b o tính ch n l c c a b o v , th i
ủ ế ị ả ệ ừ ư ế ả ồ ớ ờ ộ gian tác đ ng c a thi t b b o v phía sau (tính t ngu n) ph i nh th nào so v i th i gian
ủ ộ ế ị ả ệ ướ tác đ ng c a thi t b b o v tr c đó?
70
a.
ằ B ng;
b.
ỏ ơ Nh h n;
ớ ơ
c.
L n h n;
ế
d.
Ý ki n riêng?
dn = 10
ệ ố ệ ở ế ộ ở ế ồ ệ ệ ị ạ H th ng đi n h áp 380 V làm vi c ch đ TN có đi n tr ti p đ a ngu n R
(cid:0) ở ủ ệ ố ệ ế ả ị ở ế ệ ạ , đi n tr c a h th ng ti p đ a b o v R ệ d = 25 (cid:0) và đi n tr ti p xúc t ể i đi m
tx= 12 (cid:0)
ắ ị ệ ề ệ ị ạ ng n m ch là R . Giá tr đi n áp cho phép xác đ nh trong đi u ki n khô ráo.
ị Hãy xác đ nh:
ứ ụ Áp d ng công th c
Id=Uf/( Rdn+ Rtx+ Rd)
Utx=Id.Rd
ị ệ ề ệ ị I∆=Ucp/ Rd v i ớ Giá tr đi n áp cho phép xác đ nh trong đi u ki n khô ráo Ucp= 50 v
ệ ự ố ạ ị Câu 230. Giá tr dòng đi n s c ch m masse:
a.
Id=5,68 A;
b.
Id=4,68 A;
c.
Id= 3,68 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ạ ỏ i v thi ế ị t b : ị ệ Câu 231. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
Utx=117,02 V;
b.
U2=126,43 V;
c.
U2=131,0 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ở ộ ủ ệ ị ế ị t b RCD: Câu 232. Giá tr dòng đi n kh i đ ng c a thi
71
a.
IΔ=2,00 A;
b.
IΔ =2,34 A;
c.
IΔ = 2,43 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
dn = 8
ệ ố ệ ở ế ộ ở ế ồ ệ ệ ị ạ H th ng đi n h áp 380 V làm vi c ch đ TN có đi n tr ti p đ a ngu n R
(cid:0) ở ủ ệ ố ệ ế ả ị ở ế ệ ạ , đi n tr c a h th ng ti p đ a b o v R ệ d = 35 (cid:0) và đi n tr ti p xúc t ể i đi m
tx= 4 (cid:0)
ắ ị ệ ệ ề ạ ng n m ch là R ị . Giá tr đi n áp cho phép xác đ nh trong đi u ki n khô ráo. Hãy
ị xác đ nh:
ệ ự ố ạ ị Câu 233. Giá tr dòng đi n s c ch m masse:
a.
Id=5,68 A;
b.
Id=4,68 A;
c.
Id= 3,68 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ạ ỏ i v thi ế ị t b : ị ệ Câu 234. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
Utx=163,83 V;
b.
U2=169,83 V;
c.
U2=181,60 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ở ộ ủ ệ ị ế ị t b RCD: Câu 235. Giá tr dòng đi n kh i đ ng c a thi
a.
IΔ=1,33 A;
b.
IΔ =1,43 A;
c.
IΔ = 1,53 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
72
dn = 7
ệ ố ệ ở ế ộ ở ế ồ ệ ệ ị ạ H th ng đi n h áp 380 V làm vi c ch đ TN có đi n tr ti p đ a ngu n R
(cid:0) ở ủ ệ ố ệ ế ả ị ở ế ệ ạ , đi n tr c a h th ng ti p đ a b o v R ệ d = 35 (cid:0) và đi n tr ti p xúc t ể i đi m
tx= 4 (cid:0)
ắ ị ệ ề ệ ạ ng n m ch là R ị . Giá tr đi n áp cho phép xác đ nh trong đi u ki n khô ráo. Hãy
ị xác đ nh:
ệ ự ố ạ ị Câu 236. Giá tr dòng đi n s c ch m masse:
a.
Id=5,78 A;
b.
Id=4,78 A;
c.
Id= 3,78 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ạ ỏ i v thi ế ị t b : ị ệ Câu 237. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
Utx=167,39 V;
b.
U2=179,83 V;
c.
U2=185,60 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ở ộ ủ ệ ị ế ị t b RCD: Câu 238. Giá tr dòng đi n kh i đ ng c a thi
a.
IΔ=1,33 A;
b.
IΔ =1,43 A;
c.
IΔ = 1,53 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
dn = 7
ệ ố ệ ở ế ộ ở ế ồ ệ ệ ị ạ H th ng đi n h áp 380 V làm vi c ch đ TN có đi n tr ti p đ a ngu n R
(cid:0) ở ủ ệ ố ệ ế ả ị ở ế ệ ạ , đi n tr c a h th ng ti p đ a b o v R ệ d = 30 (cid:0) và đi n tr ti p xúc t ể i đi m
73
tx= 4 (cid:0)
ắ ị ệ ề ệ ạ ng n m ch là R ị . Giá tr đi n áp cho phép xác đ nh trong đi u ki n khô ráo. Hãy
ị xác đ nh:
ệ ự ố ạ ị Câu 239. Giá tr dòng đi n s c ch m masse:
a.
Id=5,37 A;
b.
Id=4,73A;
c.
Id= 4,18 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ạ ỏ i v thi ế ị t b : ị ệ Câu 240. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
Utx=160,98 V;
b.
U2=169,83 V;
c.
U2=175,60 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ở ộ ủ ệ ị ế ị t b RCD: Câu 241. Giá tr dòng đi n kh i đ ng c a thi
a.
IΔ=1,53 A;
b.
IΔ =1,67 A;
c.
IΔ = 1,83 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ở ế ộ ệ ệ ề ạ ạ M ng đi n h áp 380 V có chi u dài là 0,88 km làm vi c ủ ch đ IT, đi n dung c a
ớ ấ dây pha so v i đ t là C
0 = 0,36 (cid:0) F/km, giá tr đi n tr n i đ t b o v R ị ệ
ở ố ấ ả ệ d = 10 (cid:0) . Hãy
ị xác đ nh:
ụ ứ Áp d ng công th c
Zf= 1/ (942.C0.l)
Id= Uf/ Zf 74
Utx= Id.Rd
ở ủ ạ ị ệ Câu 242. Giá tr đi n tr c a m ng:
a.
;Ω Zf=1240,79
b.
; Ω Zf=3350,92
c.
; Ω Zf= 3325,77
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ạ ị Câu 243. Giá tr dòng đi n ch m masse
a.
Id=0,11 A;
b.
Id=0,23A;
c.
Id= 0,28 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ạ ỏ i v thi ế ị t b : ị ệ Câu 244. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
Utx=1,13 V;
b.
Utx=6,93 V;
c.
Utx=17 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ở ế ộ ệ ệ ề ạ ạ M ng đi n h áp 380 V có chi u dài là 0,76 km làm vi c ủ ch đ IT, đi n dung c a
ớ ấ dây pha so v i đ t là C
0 = 0,46 (cid:0) F/km, giá tr đi n tr n i đ t b o v R ị ệ
ở ố ấ ả ệ d = 10 (cid:0) . Hãy
ị xác đ nh:
ở ủ ạ ị ệ Câu 245. Giá tr đi n tr c a m ng:
a.
;Ω Zf=3240,79
b.
; Ω Zf=3112,12
75
c.
; Ω Zf= 3036,53
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ạ ị Câu 246. Giá tr dòng đi n ch m masse
a.
Id=0,22 A;
b.
Id=0,13 A;
c.
Id= 0,12 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ạ ỏ i v thi ế ị t b : ị ệ Câu 247. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
Utx=1,25 V;
b.
Utx=1,33 V;
c.
Utx=1,27 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ở ế ộ ệ ệ ề ạ ạ M ng đi n h áp U=400 V có chi u dài là 0,86 km làm vi c ủ ch đ IT, đi n dung c a
ớ ấ dây pha so v i đ t là C
0 = 0,46 (cid:0) F/km, giá tr đi n tr n i đ t b o v R ị ệ
ở ố ấ ả ệ d = 30 (cid:0) . Hãy
ị xác đ nh:
ở ủ ạ ị ệ Câu 248. Giá tr đi n tr c a m ng:
a.
;Ω Zf=2240,39
b.
; Ω Zf=2683,45
c.
; Ω Zf=2883,54
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ạ ị Câu 249. Giá tr dòng đi n ch m masse
a.
Id=0,22 A;
76
b.
Id=0,15 A;
c.
Id= 0,12 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ạ ỏ i v thi ế ị t b : ị ệ Câu 250. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
Utx=V;
b.
Utx=4,47 V;
c.
Utx=1,27 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ở ế ộ ệ ệ ề ạ ạ M ng đi n h áp U=400 V có chi u dài là 0,82 km làm vi c ủ ch đ IT, đi n dung c a
ớ ấ dây pha so v i đ t là C
0 = 0,37 (cid:0) F/km, giá tr đi n tr n i đ t b o v R ị ệ
ở ố ấ ả ệ d = 25 (cid:0) . Hãy
ị xác đ nh:
ở ủ ạ ị ệ Câu 251. Giá tr đi n tr c a m ng:
a.
;Ω Zf=3498,92
b.
; Ω Zf=3357,33
c.
; Ω Zf=3045,78
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ạ ị Câu 252. Giá tr dòng đi n ch m masse
a.
Id=0,13 A;
b.
Id=0,22 A
c.
Id= 0,12 A;
77
d.
Id=0,11 A;
ế ạ ỏ i v thi ế ị t b : ị ệ Câu 253. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
Utx=3,02 V;
b.
Utx=2,86 V;
c.
Utx=2,27 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ở ế ộ ệ ệ ề ạ ạ M ng đi n h áp U=380 V có chi u dài là 0,72 km làm vi c ủ ch đ IT, đi n dung c a
ớ ấ dây pha so v i đ t là C
0 = 0,33 (cid:0) F/km, giá tr đi n tr n i đ t b o v R ị ệ
ở ố ấ ả ệ d = 30 (cid:0) . Hãy
ị xác đ nh:
ở ủ ạ ị ệ Câu 254. Giá tr đi n tr c a m ng:
a.
;Ω Zf=4545,67
b.
; Ω Zf=4537,33
c.
; Ω Zf=4467,89
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ạ ị Câu 255. Giá tr dòng đi n ch m masse
a.
Id=0,11 A
b.
Id=0,09 A
c.
Id= 0,12 A
d.
Id=0,13A
ế ạ ỏ i v thi ế ị t b : ị ệ Câu 256. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
Utx=3,12 V;
b.
Utx=2,55 V;
78
c.
Utx=2,77 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ẫ ằ ồ ệ ạ ạ ế M ng đi n h áp 380V có dây d n b ng đ ng ti ệ t di n (3 (cid:0) 70 + 1(cid:0) 50) làm vi c ệ ở ế ch
ab=
ứ ấ ẩ ự ố ạ ộ ở ứ ấ ạ ồ ể đ IT. S c ch m masse th nh t x y ra pha th nh t t i đi m B cách ngu n L
ac= 102 m. Hãy xác
ẩ ở ồ ộ ứ ả ự ố ứ 63 m và s c th hai x y ra pha th ba cách ngu n m t kho ng L
ị đ nh:
ứ ụ Áp d ng công th c
cu(lab/Ff)
Rab=(cid:0)
cu(lac/Ff)
Rac=(cid:0)
Rsc= Rab+ Rac
Ik= 0,8 (Uf/ Rsc)
Utx= 0,8 (Uf/ 2)
ở ủ ị ệ ạ ự ố Câu 257. Giá tr đi n tr c a m ch s c :
a.
Rsc =58,98 m ;Ω
b.
Rsc =53,73 m ; Ω
c.
Rsc =50,05 m ; Ω
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ạ ắ ị Câu 258. Giá tr dòng đi n ng n m ch:
a.
Ik=5054,33 A
b.
Ik=5154,44 A
c.
Ik= 5256 A
ế
d.
Ý ki n khác?
79
ế ạ ỏ i v thi ế ị t b : ị ệ Câu 259. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
Utx=220 V;
b.
Utx= 158 V;
c.
Utx=152 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ẫ ằ ệ ạ ạ ế M ng đi n h áp 380V có dây d n b ng nhôm ti ệ t di n (3 (cid:0) 70 + 1(cid:0) 70) làm vi c ệ ở ế ch
ab=
ứ ấ ẩ ự ố ạ ộ ở ứ ấ ạ ồ ể đ IT. S c ch m masse th nh t x y ra pha th nh t t i đi m B cách ngu n L
ac= 105 m. Hãy xác
ẩ ở ồ ộ ứ ả ự ố ứ 85 m và s c th hai x y ra pha th ba cách ngu n m t kho ng L
ị đ nh:
ở ủ ị ệ ạ ự ố Câu 260. Giá tr đi n tr c a m ch s c :
a.
Rsc =90,05 m ;Ω
b.
Rsc =94,50 m ; Ω
c.
Rsc =102,05 m ; Ω
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ắ ạ ị Câu 261. Giá tr dòng đi n ng n m ch:
a.
Ik=3216,93 A;
b.
Ik=3315,78 A;
c.
Ik= 3526 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ạ ỏ i v thi ế ị t b : ị ệ Câu 262. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
Utx=220 V;
b.
Utx= 158 V;
80
c.
Utx=152 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
ẫ ằ ệ ạ ạ ế M ng đi n h áp 380V có dây d n b ng nhôm ti ệ t di n (3 (cid:0) 95 + 1(cid:0) 70) làm vi c ệ ở ế ch
ab=
ứ ấ ẩ ự ố ạ ộ ở ứ ấ ạ ồ ể đ IT. S c ch m masse th nh t x y ra pha th nh t t i đi m B cách ngu n L
ac= 105 m. Hãy xác
ẩ ở ồ ộ ứ ả ự ố ứ 85 m và s c th hai x y ra pha th ba cách ngu n m t kho ng L
ị đ nh:
ở ủ ị ệ ạ ự ố Câu 263. Giá tr đi n tr c a m ch s c :
a.
Rsc =80 m ;Ω
b.
Rsc =72 m ; Ω
c.
Rsc =62,05 m ; Ω
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ắ ạ ị Câu 264. Giá tr dòng đi n ng n m ch:
a.
Ik=4222,22 A;
b.
Ik=4315,48 A
c.
Ik= 4517,33 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ế ạ ỏ i v thi ế ị t b : ị ệ Câu 265. Giá tr đi n áp ti p xúc t
a.
Utx=220 V;
b.
Utx= 158 V;
c.
Utx=152 V;
ế
d.
Ý ki n khác?
81
ệ ở ế ộ ồ ệ ẫ ạ ạ ằ M ng đi n h áp 380V dây d n b ng cáp đ ng làm vi c ch đ IT, không có phân
ph = 50 mm2 và dây b o v F
ế ệ b ố trung tính (ba pha ba dây). Ti t di n dây pha F ả ệ PF = 35
ế ị ượ ả ệ ở ị mm2. Thi ạ c b o v b i aptomat lo i D có dòng đ nh m c I t b đ ứ n.Ap = 150A, (kB = 10).
ị Hãy xác đ nh:
áp d ngụ
Ia= Kb. In.Ap
Lmax= 0,4Ud Fph /( p.(1+ Fph/ FPF .Ia)
ở ộ ủ ị ệ Câu 266. Giá tr dòng đi n kh i đ ng c a aptomat:
a.
Ia =1500 A;
b.
Ia = 150 A;
c.
Ia =750 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ự ạ ề ừ ị ế ặ ế ị ượ ả v trí đ t aptomat đ n thi t b đ ệ c b o v : Câu 267. Chi u dài c c đ i cho phép t
a.
Lmax= 110,97 m;
b.
Lmax= 119,7 m;
c.
Lmax= 44,85 m;
ế
d.
Ý ki n khác?
82
ệ ở ế ộ ồ ệ ẫ ạ ạ ằ M ng đi n h áp 380V dây d n b ng cáp đ ng làm vi c ch đ IT, không có phân
ph = 70 mm2 và dây b o v F
ế ệ b ố trung tính (ba pha ba dây). Ti t di n dây pha F ả ệ PF = 50
ế ị ượ ả ệ ở ị mm2. Thi ạ c b o v b i aptomat lo i C có dòng đ nh m c I t b đ ứ n.Ap = 150A, (kB = 7).
ị Hãy xác đ nh:
ở ộ ủ ị ệ Câu 268. Giá tr dòng đi n kh i đ ng c a aptomat:
a.
Ia =1050 A;
b.
Ia = 150 A;
c.
Ia =750 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ự ạ ề ừ ị ế ặ ế ị ượ ả v trí đ t aptomat đ n thi t b đ ệ c b o v : Câu 269. Chi u dài c c đ i cho phép t
a.
Lmax= 224,59 m;
b.
Lmax= 110,97 m;
c.
Lmax= 144,85 m;
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ở ế ộ ệ ẫ ạ ạ ằ M ng đi n h áp 380V dây d n b ng cáp nhôm làm vi c ch đ IT, không có phân
ph = 70 mm2 và dây b o v F
ế ệ b ố trung tính (ba pha ba dây). Ti t di n dây pha F ả ệ PF = 70
ế ị ượ ả ệ ở ị mm2. Thi ạ c b o v b i aptomat lo i C có dòng đ nh m c I t b đ ứ n.Ap = 150A, (kB = 7).
ị Hãy xác đ nh:
ở ộ ủ ị ệ Câu 270. Giá tr dòng đi n kh i đ ng c a aptomat:
a.
Ia =1050 A;
b.
Ia = 150 A;
83
c.
Ia =750 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ự ạ ề ừ ị ế ặ ế ị ượ ả v trí đ t aptomat đ n thi t b đ ệ c b o v : Câu 271. Chi u dài c c đ i cho phép t
a.
Lmax= 160,85 m;
b.
Lmax= 190,87 m;
c.
Lmax= 224, 5 m;
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ở ế ộ ệ ẫ ạ ạ ằ M ng đi n h áp 380V dây d n b ng cáp nhôm làm vi c ch đ IT, không có phân
ph = 70 mm2 và dây b o v F
ế ệ b ố trung tính (ba pha ba dây). Ti t di n dây pha F ả ệ PF = 50
ế ị ượ ả ệ ở ị mm2. Thi ạ c b o v b i aptomat lo i C có dòng đ nh m c I t b đ ứ n.Ap = 200A, (kB = 7).
ị Hãy xác đ nh:
ở ộ ủ ị ệ Câu 272. Giá tr dòng đi n kh i đ ng c a aptomat:
a.
Ia = A;
b.
Ia = 1400 A;
c.
Ia =750 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ự ạ ề ừ ị ế ặ ế ị ượ ả v trí đ t aptomat đ n thi t b đ ệ c b o v : Câu 273. Chi u dài c c đ i cho phép t
a.
Lmax= 114,5 m;
84
b.
Lmax= 100,53 m;
c.
Lmax= 124, 5 m;
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ở ế ộ ố ệ ẫ ạ ạ ằ M ng đi n h áp 380V dây d n b ng cáp nhôm làm vi c ch đ IT, có phân b dây
ph = 70 mm2 và dây
ạ ấ ế ệ trung tính và có dây trung tính t i xu t tuy n ế . Ti t di n dây pha F
ả ệ ở ả ạ ị b o v F ệ PE = 50mm2. Thi ế ị ượ t b đ ứ c b o v b i aptomat lo i C có dòng đ nh m c
ể ị In.Ap=100 A, (h s k ệ ố B = 7). Hãy ki m xác đ nh:
áp d ngụ
Ia= Kb. In.Ap
Lmax= 0,4Uf Fph /( p.(1+ Fph/ FPF .Ia)
ở ộ ủ ị ệ Câu 274. Giá tr dòng đi n kh i đ ng c a aptomat:
a.
Ia =700 A;
b.
Ia = 750 A;
c.
Ia =100 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ự ạ ề ừ ị ế ặ ế ị ượ ả v trí đ t aptomat đ n thi t b đ ệ c b o v : Câu 275. Chi u dài c c đ i cho phép t
a.
Lmax= 82,92 m;
b.
Lmax= 102,72 m;
c.
Lmax= 201,06 m;
ế
d.
Ý ki n khác?
85
ệ ở ế ộ ố ệ ẫ ạ ạ ằ M ng đi n h áp 220V dây d n b ng cáp nhôm làm vi c ch đ IT, có phân b dây
ph = 50 mm2 và dây
ạ ế ấ ế ệ trung tính và có dây trung tính t i xu t tuy n. Ti t di n dây pha F
ả ệ ở ả ạ ị b o v F ệ PE = 50mm2. Thi ế ị ượ t b đ ứ c b o v b i aptomat lo i C có dòng đ nh m c
ể ị In.Ap=100 A, (h s k ệ ố B = 7). Hãy ki m xác đ nh:
ở ộ ủ ị ệ Câu 276. Giá tr dòng đi n kh i đ ng c a aptomat:
a.
Ia =700 A;
b.
Ia = 750 A;
c.
Ia =100 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ự ạ ề ừ ị ế ặ ế ị ượ ả v trí đ t aptomat đ n thi t b đ ệ c b o v : Câu 277. Chi u dài c c đ i cho phép t
a.
Lmax= 57,6 m;
b.
Lmax= 99,77 m;
c.
Lmax= 101,01 m;
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ở ế ộ ố ồ ệ ẫ ạ ạ ằ M ng đi n h áp 380V dây d n b ng cáp đ ng làm vi c ch đ IT, có phân b dây
ph = 70 mm2 và dây
ạ ế ấ ế ệ trung tính và có dây trung tính t i xu t tuy n. Ti t di n dây pha F
ả ệ ở ả ạ ị b o v F ệ PE = 50mm2. Thi ế ị ượ t b đ ứ c b o v b i aptomat lo i C có dòng đ nh m c
ể ị In.Ap=150 A, (h s k ệ ố B = 7). Hãy ki m xác đ nh:
86
ở ộ ủ ị ệ Câu 278. Giá tr dòng đi n kh i đ ng c a aptomat:
a.
Ia =150 A;
b.
Ia = 750 A;
c.
Ia =1050 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ự ạ ề ừ ị ế ặ ế ị ượ ả v trí đ t aptomat đ n thi t b đ ệ c b o v : Câu 279. Chi u dài c c đ i cho phép t
a.
Lmax=102,55 m;
b.
Lmax= 92,67 m;
c.
Lmax= 89,01 m;
ế
d.
Ý ki n khác?
ệ ở ế ộ ố ồ ệ ẫ ạ ạ ằ M ng đi n h áp 380V dây d n b ng cáp đ ng làm vi c ch đ IT, có phân b dây
ph = 120 mm2 và dây
ạ ế ấ ế ệ trung tính và có dây trung tính t i xu t tuy n. Ti t di n dây pha F
ả ệ ở ả ạ ị b o v F ệ PE = 70mm2. Thi ế ị ượ t b đ ứ c b o v b i aptomat lo i C có dòng đ nh m c
ể ị In.Ap=250 A, (h s k ệ ố B = 7). Hãy ki m xác đ nh:
ở ộ ủ ị ệ Câu 280. Giá tr dòng đi n kh i đ ng c a aptomat:
a.
Ia =250 A;
b.
Ia = 1750 A;
c.
Ia = 750 A;
ế
d.
Ý ki n khác?
ự ạ ề ừ ị ế ặ ế ị ượ ả v trí đ t aptomat đ n thi t b đ ệ c b o v : Câu 281. Chi u dài c c đ i cho phép t
a.
Lmax=82,55 m;
87
b.
Lmax= 68,79 m;
c.
Lmax= 62 m;
ế
d.
Ý ki n khác?
ạ ả Câu 282. Ho ho n là gì ?
ớ ủ
a.
Là đám cháy l n gây thi ệ ạ ề ườ t h i v ng i và c a;
ể ể ự ấ
b.
Là s cháy không th ki m soát, gây thi ệ ạ ề ườ t h i v ng ậ i và v t ch t;
ở ự ạ ọ ử ử ự ư ặ ạ ở
c.
Là s cháy, đ c tr ng b i s t o thành ng n l a và tia l a m , gây h i cho môi
ườ ườ tr ng và con ng i;
ể ể ư ỏ ử ự ế ị ổ
d.
Là s cháy không th ki m soát, gây h h ng nhà c a, thi t b và gây n .
ổ ấ ả ấ ượ ạ t c các ch t đ c phân thành các lo i: ặ Câu 283. Theo đ c tính cháy/n , t
ấ ễ ắ ử ấ ắ ử ấ ấ ấ
a.
ấ Ch t cháy, ch t khó cháy, ch t cháy, ch t d b t l a, ch t b t l a trung bình và ch t
ắ ử khó b t l a;
ấ ễ ấ ấ
b.
Ch t không cháy, ch t khó cháy và ch t d cháy;
ấ ễ ấ ấ
c.
Ch t khó cháy, ch t cháy trung bình và ch t d cháy;
ế
d.
Ý ki n riêng?
88
a.
ấ ễ ắ ử ế ế ấ Câu 284. Th nào là ch t không cháy, th nào ch t d b t l a:
ữ ấ ấ ả ở Ch t không cháy là nh ng ch t không có kh năng cháy trong không khí nhi ệ ộ t đ
0C; ch t d b t l a là nh ng ch t có kh năng cháy trong không khí do ngu n ồ
ấ ễ ắ ử ữ ấ ả ế đ n 200
b.
ế ụ ỏ ồ phát cháy và ti p t c cháy sau khi đã tách kh i ngu n;
ữ ấ ấ ả ở Ch t không cháy là nh ng ch t không có kh năng cháy trong không khí nhi ệ ộ t đ
0C; ch t d b t l a là ch t có kh năng b t l a d ấ
ấ ễ ắ ử ắ ử ướ ả ắ ộ ế đ n 200 ạ ủ i tác đ ng ng n h n c a
c.
ồ ớ ượ ngu n phát cháy v i năng l ấ ng th p;
ữ ấ ấ ả ở Ch t không cháy là nh ng ch t không có kh năng cháy trong không khí nhi ệ ộ t đ
ấ ễ ắ ử ữ ấ ồ 200 0C; ch t d b t l a là nh ng ch t có kh năng cháy trong không khí do ngu n phát ả
d.
ế ụ ỏ ồ cháy và ti p t c cháy sau khi đã tách kh i ngu n;
ữ ấ ấ ả ở Ch t không cháy là nh ng ch t không có kh năng cháy trong không khí nhi ệ ộ t đ
0C; ch t d b t l a là ch t có kh năng b t l a d ấ
ấ ễ ắ ử ắ ử ướ ả ắ ộ ế đ n 200 ạ ủ i tác đ ng ng n h n c a
ồ ớ ượ ngu n phát cháy v i năng l ấ ng th p;
a.
ệ ộ ắ ử ệ ộ ự ắ ử t đ b t l a và nhi b t l a ? t đ t ế Câu 285. Th nào là nhi
ệ ộ ủ ỗ ơ ướ ợ ệ ộ ắ ử là nhi t đ c a h n h p cháy, mà khí cháy và h i n c thoát vào Nhi t đ b t l a
ớ ố ộ ớ ồ ễ ổ ị không khí v i t c đ l n, gây b t l a b i ắ ử ở ngu n phát cháy ự và di n ra s cháy n đ nh;
ệ ộ ấ ỏ ạ ả ứ ố ộ ỏ ệ ệ ộ ự ắ ử là nhi t đ nh nh t, mà t i đó t c đ ph n ng t a nhi t tăng Nhi b t l a t đ t
b.
ự ế ằ và k t thúc b ng s cháy.
ệ ộ ủ ỗ ơ ướ ợ ệ ộ ắ ử là nhi t đ c a h n h p cháy, mà khí cháy và h i n c thoát vào Nhi t đ b t l a
ớ ố ộ ớ ự ễ ổ ị ắ ử ở không khí v i t c đ l n, gây b t l a b i và di n ra s cháy n đ nh; Nhi ệ ộ ự ắ b t t đ t
ệ ỏ ạ ả ứ ố ộ ỏ ệ ế ằ ấ t nh nh t, mà t i đó t c đ ph n ng t a nhi t tăng và k t thúc b ng s ự l a ử là nhi
c.
cháy.
ệ ộ ủ ỗ ơ ướ ợ ệ ộ ắ ử là nhi t đ c a h n h p cháy, mà khí cháy và h i n c thoát vào Nhi t đ b t l a
ớ ố ộ ớ ắ ử ở ự ễ ồ ổ ị không khí v i t c đ l n, gây b t l a b i ngu n phát cháy và di n ra s cháy n đ nh;
89
ệ ộ ạ ố ộ ả ứ ỏ ệ ế ệ ộ ự ắ ử là nhi t đ , mà t i đó t c đ ph n ng t a nhi t tăng và k t thúc Nhi b t l a t đ t
d.
ự ằ b ng s cháy.
ệ ộ ấ ơ ướ ạ ệ ộ ắ ử là nhi ấ t đ th p nh t, mà h i n ề ặ ỗ c và khí t o ra trên b m t h n Nhi t đ b t l a
ư ồ ợ h p cháy, bùng phát vào không khí do ngu n phát cháy gây ra, nh ng không sinh ra s ự
ổ ị ệ ộ ấ ỏ ạ cháy n đ nh t c đ th p; ệ ộ ự ắ ử là nhi t đ nh nh t, mà t i đó t c đ ố ộ ố ộ ấ Nhi b t l a t đ t
ả ứ ỏ ệ ự ế ằ ph n ng t a nhi t tăng và k t thúc b ng s cháy.
a.
ệ ộ ệ ộ ắ ử t đ bùng cháy và nhi t đ b t l a? ế Câu 286. Th nào là nhi
ệ ộ ệ ộ ấ ơ ướ ạ là nhi ấ t đ th p nh t, mà h i n ề ặ ỗ c và khí t o ra trên b m t h n Nhi t đ bùng cháy
ư ồ ợ h p cháy, bùng phát vào không khí do ngu n phát cháy gây ra, nh ng không sinh ra s ự
ổ ố ị ệ ộ ấ ợ cháy n đ nh t c đ th p; ệ ộ ắ ử là nhi ấ ủ ỗ t đ th p nh t c a h n h p cháy, ộ ấ Nhi t đ b t l a
ơ ướ ồ mà khí cháy và h i n ễ ắ ử ở c thoát vào không khí, gây b t l a b i ngu n phát cháy và di n
b.
ự ổ ị ra s cháy n đ nh;
ệ ộ ơ ướ ạ là nhi ấ ệ ộ th p nh t t đ ấ , mà h i n ề ặ ỗ c và khí t o ra trên b m t h n Nhi t đ bùng cháy
ồ ư ợ h p cháy, bùng phát vào không khí do ngu n phát cháy gây ra , nh ng không sinh ra s ự
ổ ố ị ệ ộ ủ ỗ cháy n đ nh t c đ th p; ệ ộ ắ ử là nhi ợ t đ c a h n h p cháy, mà khí ộ ấ Nhi t đ b t l a
ơ ướ ắ ử ở ớ ố ộ ớ ồ cháy và h i n c thoát vào không khí v i t c đ l n, gây b t l a b i ngu n phát cháy
c.
ự ễ ổ ị và di n ra s cháy n đ nh;
ệ ộ ệ ộ ơ ướ ề ặ ỗ ạ ợ là nhi t đ , mà h i n c và khí t o ra trên b m t h n h p cháy, Nhi t đ bùng cháy
ư ự ồ ổ bùng phát vào không khí do ngu n phát cháy gây ra, nh ng không sinh ra s cháy n
ố ệ ộ ủ ỗ ợ ị đ nh t c đ th p; ệ ộ ắ ử là nhi ơ t đ c a h n h p cháy, mà khí cháy và h i ộ ấ Nhi t đ b t l a
ướ ắ ử ở ớ ố ộ ớ ễ ồ n c thoát vào không khí v i t c đ l n, gây b t l a b i ngu n phát cháy và di n ra
d.
ị ổ ự s cháy n đ nh;
ệ ộ ệ ộ ấ ơ ướ ạ là nhi ấ t đ th p nh t, mà h i n ề ặ ỗ c và khí t o ra trên b m t h n Nhi t đ bùng cháy
ư ồ ợ h p cháy, bùng phát vào không khí do ngu n phát cháy gây ra, nh ng không sinh ra s ự
ổ ố ị ệ ộ ủ ỗ cháy n đ nh t c đ th p; ệ ộ ắ ử là nhi ợ t đ c a h n h p cháy, mà khí ộ ấ Nhi t đ b t l a
ơ ướ ớ ố ộ ớ ắ ử ự ễ cháy và h i n ổ c thoát vào không khí v i t c đ l n, gây b t l a và di n ra s cháy n
ị đ nh.
90
a.
ể ắ ữ ề ệ ả ồ Câu 287. Đ b t cháy thành công, m i cháy ph i có nh ng đi u ki n gì ?
ể ắ ể ả ồ ộ ượ ự ữ ớ ả ng d tr l n và ph i có Đ có th b t cháy thành công, m i ph i có m t năng l
ả ệ ể ộ ố ể ủ ỗ ợ ớ ệ ộ kh năng gia nhi t cho m t th tích t i thi u c a h n h p cháy lên t i nhi t đ bùng
b.
cháy.
ể ắ ể ả ộ ồ ượ ự ữ ố ể Đ có th b t cháy thành công, m i ph i có m t năng l ng d tr t ả i thi u và ph i
c.
ả ệ ủ ỗ ể ộ ợ ớ ệ ộ ắ ử có kh năng gia nhi t cho m t th tích c a h n h p cháy lên t i nhi t đ b t l a.
ể ắ ể ả ồ ộ ượ ự ữ ng d tr ả và ph i có kh ả Đ có th b t cháy thành công, m i ph i có m t năng l
ệ ể ộ ố ể ủ ỗ ợ ớ năng gia nhi t cho m t th tích t i thi u c a h n h p cháy lên t i nhi ệ ộ ự ắ ử b t l a; t đ t
ể ắ ể ả ộ ồ ượ ự ữ ố ể
d.
ng d tr t ả i thi u và ph i Đ có th b t cháy thành công, m i ph i có m t năng l
ả ệ ể ộ ố ể ủ ỗ ợ ớ có kh năng gia nhi t cho m t th tích t i thi u c a h n h p cháy lên t i nhi ệ ộ ự t đ t
ắ b t cháy.
ắ ậ ử ồ Câu 288. Các nguyên t c d p l a bao g m:
ọ ạ ậ ệ ộ
a.
Không cho oxy l t vào đám cháy, h th p nhi t đ đám cháy và phân tách đám cháy;
ọ ử ự ấ ả ộ
b.
Làm ngu i khu v c cháy, phân tách ch t cháy, phân tách ng n l a, ngăn c n oxy xâm
ậ nh p vào đám cháy;
91
ọ ạ ậ ệ ộ
c.
Không cho oxy l t vào đám cháy, h th p nhi t đ đám cháy và phân tách đám cháy,
ả ố ộ ử ọ ả ứ ngăn c n t c đ ph n ng hóa h c trong l a;
ế ấ ả ắ
d.
Ý ki n riêng? (t t c các nguyên t c trên)
ầ ơ ả ố ớ ấ ậ ử : tế các yêu c u c b n đ i v i các ch t d p l a Câu 289. Hãy cho bi
ạ ố ớ ữ ệ ả ộ ườ ử ụ
a.
Có hi u qu ch a cháy cao; Không gây đ c h i đ i v i ng ả i khi s d ng và b o
ư ỏ ả ế ị ứ ế ị ồ ậ ượ ứ ữ qu n; Không làm h h ng thi ữ t b c u ch a và các thi t b , đ v t đ c c u ch a;
ạ ố ớ ữ ệ ả ộ ườ ử ụ
b.
Có hi u qu ch a cháy cao; Không gây đ c h i đ i v i ng ả i khi s d ng và b o
ư ỏ ả ế ị ứ ế ị ồ ậ ượ ứ ữ qu n; Không làm h h ng thi ữ t b c u ch a và các thi t b , đ v t đ c c u ch a;
ả ữ ư ỏ ệ ế ị ứ
c.
Có hi u qu ch a cháy cao; Không làm h h ng thi ữ t b c u ch a và các thi ế ị ồ t b , đ
ễ ế ữ ậ ượ ứ v t đ ẻ c c u ch a; D ki m và r ;
ế ấ ả ầ
d.
Ý ki n riêng? (t t c các yêu c u trên)
Ghi chú:
ỗ ề ấ ả * M i đ thi ph i có ít nh t 20 câu.
ạ ỗ ỏ ọ ả ề * M i bài toán lo i trung bình và khó có nhi u câu h i, khi đã ch n bài toán nào, thì ph i
ọ ấ ả ỏ ươ ứ ủ ch n t t c các câu h i t ng ng c a nó.
ộ ố ạ ộ ế ế ọ ủ ụ ự ộ ườ ả * M t s bài toán thu c d ng thi t k , ph thu c vào cách l a ch n c a ng i gi i, trong
ườ ườ ả ế ế ầ ả ọ tr ợ ng h p ng i gi i ch n đáp án “Ý ki n riêng”, thì yêu c u có k t qu kèm theo.