Glucid - Block 7

361. N c là ch t quan tr ng trong c th vì nó: ơ ể ướ ấ ọ

1. Chi m 55-70% tr ng l ng c th bào thai. ế ọ ượ ơ ể ở

2. Chi m 90% tr ng l ng c th tr nh ế ọ ượ ơ ể ở ẻ ỏ

3. Chi m 55-66% tr ng l ng c th i tr ng thành. ế ọ ượ ng ơ ể ở ườ ưở

4. Tham gia các ph n ng lý hóa trong c th . ơ ể ả ứ

5. Tham gia h th ng đ m. ệ ố ệ

Ch n t p h p đúng : ọ ậ ợ

A. 1,5. B. 2,4. C. 3,5. D. 3,4. E. 2,3.

362. Trong các ngăn c a c th n ủ ơ ể ướ c chi m: ế

A. 20% tr ng l ng c th huy t t ng. ọ ượ ơ ể ở ế ươ

B. 40% th tích n c toàn ph n ể ướ ầ ở ngo i bào. ạ

C. 60% tr ng l ng c th n i bào. ọ ượ ơ ể ở ộ

D. 15% th tích n c toàn ph n d ch gian bào. ể ướ ầ ở ị

c toàn ph n huy t t ng. E. 5% th tích n ể ướ ầ ở ế ươ

c các mô trong c th t th p đ n cao nh sau: 363. S phân b n ự ố ướ ở ơ ể ừ ấ ư ế

A. X ng , ph i, huy t t ng. ế ươ ươ ổ

B.Máu toàn ph n, tim , răng. ầ

C.X ng, huy t t ế ươ ươ ng, c tim. ơ

D.Máu toàn ph n, th n, m . ỡ ầ ậ

E.Th n, m , gan. ậ ỡ

364. Các ch t đi n gi i trong c th có các đ c đi m: ệ ấ ả ơ ể ể ặ

c ra kh i khu v c đó. 1. Khu v c nào có n ng đ cao s đ y n ồ ẽ ẩ ướ ự ộ ự ỏ

Liên k t v i protein và làm gi m áp su t th m th u trong khu v c mà 2. ế ớ ự ả ấ ẩ ấ

. nó chi m gi ế ữ

3. S chênh l ch áp su t th m th u gi a các ion khu ch tán đ c trong ự ữ ệ ế ấ ẩ ấ ượ

ngăn có ch a protein so v i ngăn không ch a protein t o nên áp su t keo. ứ ứ ạ ấ ớ

Trong m i ngăn, t ng n ng đ các cation b ng t ng n ng đ các anion. 4. ằ ỗ ổ ồ ộ ổ ồ ộ

T ng n ng đ các ion trong ngăn có ch a protein l n h n t ng n ng đ 5. ơ ổ ứ ổ ồ ộ ớ ồ ộ

các ion trong ngăn không ch a protein. ứ

Ch n t p h p đúng : ọ ậ ợ

A. 1,2. B.2,3. C.3,4. D.4,5. E.3,5.

365. Nhu c u n c m i ngày đ i v i c th là: ầ ướ ố ớ ơ ể ỗ

8

Glucid - Block 7

1.100 ml/kg cân n ng tr s sinh. ặ ở ẻ ơ

2. 50 ml/kg cân n ng ặ ở ẻ tr bú m . ẹ

3. 30 ml/kg cân n ng i l n. ng ặ ở ườ ớ

4. 180 ml/kg cân n ng tr s sinh. ặ ở ẻ ơ

5. 100 ml/kg cân n ng tr 1 tu i. ặ ở ẻ ổ

Ch n t p h p đúng : ọ ậ ợ

A. 1,2,3. B.1,3,5. C.2,3,4. D.2,4,5. E.3,4,5.

366. Nhu c u mu i m i ngày đ i v i c th là: ỗ ố ớ ơ ể ầ ố

A. 4 đ n 6 gam cho Na+, Cl- ế

B. Có đ y đ trong th c ăn. ầ ủ ứ

C.3-4 gam trong cho K+

D.L ng mu i cung c p t th c ăn t ng ng kho ng 800 mOsm. ượ ấ ừ ứ ố ươ ứ ả

E.T t c các trên đ u đúng. ấ ả ề

367. Khi tr n ng 8 kg, c n bù m t l ng d ch 100ml/kg th tr ng, anh hay ch s ẻ ặ ộ ượ ầ ể ọ ị ẽ ị

cho cháu bù d ch theo cách nào: ị

c vào trong 3/4 lít n c và cho tr u ng theo A.Hòa 3/4 gói b t ch ng m t n ộ ấ ướ ố ướ ẻ ố

li u l ng trên. ề ượ

B.Hòa 8 mu ng cà phê mu i và 1 mu ng cà phê đ ng vào trong 1 lít n c và ỗ ố ỗ ườ ướ

cho tr u ng theo li u l ng trên. ẻ ố ề ượ

c vào trong 1 lít n c và cho tr u ng theo C. Hòa 1 gói b t ch ng m t n ộ ấ ướ ố ướ ẻ ố

li u l ng trên. ề ượ

c vào trong 1/2 lít n c, sau đó hòa 1/4 gói D. Hòa 1/2 gói b t ch ng m t n ộ ấ ướ ố ướ

c vào trong 1/4 lít n c và cho tr u ng theo li u l ng trên. b t ch ng m t n ộ ấ ướ ố ướ ẻ ố ề ượ

E.T t c các cách trên đ u sai. ấ ả ề

368. S trao đ i n c gi a huy t t ng và d ch gian bào ph thu c vào: ổ ướ ự ế ươ ữ ụ ộ ị

A. áp su t th m th u. ấ ẩ ấ

B. áp su t th y tĩnh. ủ ấ

C. áp su t keo . ấ

D. áp su t do keo. ấ

E. T t c các trên đ u đúng. ấ ả ề

369. Phù có th do các nguyên nhân sau: ể

1. áp su t th m th u do keo tăng. ấ ẩ ấ

9

Glucid - Block 7

2. áp su t th m th u do keo gi m. ả ấ ẩ ấ

3. áp su t th y tĩnh tăng. ủ ấ

4. áp su t th y tĩnh gi m. ủ ả ấ

5. N c t huy t t ướ ừ ế ươ ng b đ y ra d ch gian bào. ị ị ẩ

Ch n t p h p đúng : ọ ậ ợ

A.1,4,5. B.2,3,5. C.1,3,5. D.2,4,5. E.T t c đ u sai. ấ ả ề

370. S đào th i c a n c qua th n ch u nh h ả ủ ướ ự ị ả ậ ưở ng c a: ủ

A.Ch c năng l c c u th n. ọ ầ ứ ậ

B.Ch c năng tái h p thu n c c a th n. ứ ấ ướ ủ ậ

C.Ch c năng tái h p thu Na+ c a th n. ấ ứ ủ ậ

t hormon Aldosteron D.S bài ti ự ế

E.T t c các trên đ u đúng. ấ ả ề

371. Khi gi m bài ti c ti u, c th đi u hòa b ng cách: t n ả ế ướ ể ơ ể ề ằ

1.Tăng ti t Aldosteron ế

2.Tăng tái h p thu Na+ ấ

3.Tăng ti t ADH ế

t Aldosteron 4.Gi m ti ả ế

t ADH. 5.Gi m ti ả ế

Ch n t p h p đúng: ọ ậ ợ

A.1,4 B.4,5. C.2,3 D.1,2 E.1,5

372. Khi tăng bài ti c ti u, c th đi u hòa b ng cách: t n ế ướ ể ơ ể ề ằ

1.Tăng ti t ADH ế

2. Gi m tái h p thu Na+ ả ấ

3.Tăng ti t Aldosteron ế

t ADH 4.Gi m ti ả ế

t Aldosteron 5.Gi m ti ả ế

Ch n t p h p đúng: ọ ậ ợ

A.1,3 B.1,2 C.3,4 D.4,5 E.2,3

373. c trong t bào có th do: n ứ ướ ế ể

A. N c ngo i bào u tr ng. ướ ở ư ạ ươ

B. N c n i bào nh c tr ng. ướ ở ộ ượ ươ

C. N c ngo i bào nh c tr ng. ướ ở ạ ượ ươ

10

Glucid - Block 7

D.Na+ ngo i bào tăng. ở ạ

E.áp su t th m th u ngo i bào tăng ấ ở ấ ẩ ạ

374. n c ngoài t bào có th do: ứ ướ ở ế ể

A. N c ngo i bào nh c tr ng. ướ ở ạ ượ ươ

B.Th n tăng th i Na+ ậ ả

t Aldosteron C.Gi m ti ả ế

D. áp su t th m th u ngo i bào gi m ấ ở ấ ẩ ạ ả

E.Th n gi m th i Na+ ả ậ ả

375. Đ bù d ch cho tr ng h p m t n c toàn ph n thì nên dùng: ể ị ườ ấ ướ ợ ầ

ng. A. Dung d ch đ ng tr ị ẵ ươ

B. Dung d ch u tr ng. ị ư ươ

C. Dung d ch nh c tr ng. ị ượ ươ

ng. D.L i ti u th i mu i và bù d ch đ ng tr ố ợ ể ẵ ả ị ươ

E. L i ti u th i mu i và bù d ch nh c tr ng. ợ ể ả ố ị ượ ươ

376. Các tri u ch ng c a m t n c toàn ph n g m: ấ ướ ứ ủ ệ ầ ồ

1. Phù

2.Khát n c.ướ

3.S t cân. ụ

4.Da khô, nhăn.

5.T t c các trên đ u đúng. ấ ả ề

Ch n t p h p đúng: ọ ậ ợ

A.1,2,3 B.2,3,4 C.1,4,5 D.3,4,5 E.2,3,5

377. Khi b đ ng th i c ngo i bào và m t n ị ồ n ờ ứ ướ ấ ướ ộ c n i bào thì s x trí nh sau: ẽ ữ ư ạ

A.Bù d ch đ ng tr ng. ẵ ị ươ

B.Bù d ch u tr ng. ị ư ươ

C.L i ti u th i mu i và đ ng th i bù d ch. ợ ể ả ố ồ ờ ị

D.L i ti u th i mu i nh ng không bù d ch. ợ ể ư ả ố ị

E.Các cách x trí trên đ u sai. ữ ề

c ngo i bào và n 378. Khi b đ ng th i m t n ị ồ ấ ướ ờ ạ ứ ướ ộ c n i bào thì s x trí nh sau: ẽ ữ ư

A. Bù d ch đ ng tr ng. ẵ ị ươ

c tr ng. B. Bù d ch nh ị ượ ươ

C. L i ti u và bù d ch u tr ng. ợ ể ị ư ươ

11

Glucid - Block 7

D. L i ti u và bù d ch u tr ng. ợ ể ị ư ươ

E. Bù d ch u tr ng. ị ư ươ

379. N c t trong huy t t ướ ừ ế ươ ng b đ y ra d ch gian bào: ị ị ẩ

1.Do áp su t thu tĩnh l n h n áp su t do keo. ớ ơ ấ ấ ỷ

2.Do áp su t thu tĩnh nh h n áp su t do keo. ỏ ơ ấ ấ ỷ

3. Đem n c và các ch t dinh d ng đi nuôi t bào. ướ ấ ưỡ ế

4. Đem n ướ c và ch t c n bã t ấ ặ t ừ ế bào đào th i ra ngoài. ả

5. Có th gây phù. ể

Ch n t p h p đúng: A.1,3,5 B.2,3,5 C.1,4,5 D.2,4,5 E.1,2,5 ọ ậ ợ

380. N c t d ch gian bào đi vào huy t t ng : ướ ừ ị ế ươ

A. Có th gây phù. ể

B. Đem các ch t dinh d bào. ấ ưỡ ng đ n cho t ế ế

C. Do áp su t thu tĩnh l n h n áp su t do keo. ấ ấ ớ ơ ỷ

D. Do áp su t thu tĩnh nh h n áp su t do keo. ỏ ơ ấ ấ ỷ

E. Có th gây tăng áp l c tĩnh m ch c a. ự ử ể ạ

381. Cân b ng n c là: ằ ướ

1.L ng n c u ng vào b ng l ng n ượ ướ ố ằ ượ ướ c xu t ra. ấ

2.L ng n c ăn vào b ng l ng n ượ ướ ằ ượ ướ c xu t ra. ấ

3. L ng n c chuy n hoá b ng l ng n ượ ướ ể ằ ượ ướ c xu t ra. ấ

4. T l ng n c nh p vào và l ng n gi a l ỷ ệ ữ ượ ướ ậ ượ ướ c xu t ra. ấ

5. Bilan n c.ướ

B.1,4 C.4,5 D.3,4, E.1,3 Ch n t p h p đúng: A.1,2 ợ ọ ậ

382. Vai trò c a n c là: ủ ướ

1.B o v mô và các c quan. ả ệ ơ

2.Tham gia c u t o các h th ng đ m. ấ ạ ệ ệ ố

3. Kích thích ho t đ ng c a các enzym. ạ ộ ủ

4. Là dung môi hoà tan các ch t vô c , h u c . ơ ữ ơ ấ

5. Đi u hoà thân nhi t. ề ệ

Ch n t p h p đúng: A.1,2,3 B.1,2,4 C.1,4,5 D.2,3,5 E.2,4,5 ọ ậ ợ

383. Vai trò c a mu i là: ủ ố

1.Tham gia t o áp su t th m th u. ấ ạ ấ ẩ

2.Đi u hoà thân nhi t. ề ệ

12

Glucid - Block 7

3. B o v cho mô và các c quan. ả ệ ơ

4. Tham gia c u t o h th ng đ m. ấ ạ ệ ố ệ

5. Tham gia c u t o t bào và mô. ấ ạ ế

Ch n t p h p đúng: A.1,4,5 B.2,4,5 C.1,3,4 D.3,4,5 E.1,2,3 ọ ậ ợ

384. N c d ng t do trong c th là: ướ ở ạ ự ơ ể

1.N c d ng hydrat hoá t o mixen. ướ ở ạ ạ

0C, đông đ c

0C.

100 -20 2.N c sôi ướ ở ặ ở

3. L u thông trong máu, d ch b ch huy t, d ch não tu ... ư ế ạ ỷ ị ị

4. Không thay đ i theo ch đ ăn u ng. ế ộ ổ ố

5. Thay đ i theo ch đ ăn u ng. ế ộ ổ ố

Ch n t p h p đúng: A.2,3 B.3,5 C.4,5 D.2,5 E.3,4 ọ ậ ợ

385. T l % n c trong c th thay đ i theo tu i, gi i và th t ng, c th là: ỷ ệ ướ ơ ể ổ ổ ớ ụ ể ể ạ

A. T l n ỷ ệ ướ c tăng theo tu i ổ

B. T l n ỷ ệ ướ c gi m theo tu i ổ ả

C. T l c tăng i béo n ỷ ệ ướ ng ở ườ

D. T l c tăng n ỷ ệ ướ n gi i ở ữ ớ

E. T l c gi m n ỷ ệ ướ i g y ng ả ở ườ ầ

386. T l % n c trong c th thay đ i theo tu i, gi i và th t ng, c th là ỷ ệ ướ ơ ể ổ ổ ớ ụ ể ể ạ

A. Trong máu toàn ph n l ng n l ầ ượ ướ c chi m t ế th p ỷ ệ ấ

B. Trong mô m , răng, x ng nhi u n c h n tim, gan ỡ ươ ề ướ ơ ở

C. th n, não l ng n th p h n l mô m Ở ậ ượ ướ c chi m t ế ỷ ệ ấ ơ ở ỡ

D. răng, x ng n th p h n l Ở ươ ướ c chi m t ế ỷ ệ ấ ơ ở tim, gan, não, th n ậ

E. th n, não, tim, gan n cao h n huy t t Ở ậ ướ c chi m t ế l ỷ ệ ơ ở ế ươ ng, máu toàn ph n ầ

387. Aïp su t keo và áp su t do keo khác nhau ấ ấ ch ở ổ

1. Aïp su t keo là do s có m t c a protein ặ ủ ự ấ

2. Aïp su t keo là do s có m t c a protein và s chênh l ch c a ion khu ch tán ặ ủ ự ự ủ ệ ế ấ

đ c trong ngăn có ch a protein cao h n ngăn bên kia ượ ứ ơ

3. Aïp su t keo là do t ng c a áp su t keo và áp su t do s chênh l ch n ng đ ủ ự ệ ấ ấ ấ ổ ồ ộ

c trong ngăn có ch a protein cao h n ngăn bên kia c a ion khu ch tán đ ủ ế ượ ứ ơ

4. Aïp su t keo là áp su t do chênh l ch c a ion khu ch tán đ c trong ngăn có ủ ệ ế ấ ấ ượ

ch a protein cao h n ngăn bên kia ứ ơ

5. Aïp su t do keo l n h n áp su t keo ớ ơ ấ ấ

13

Glucid - Block 7

Ch n t p h p đúng: ọ ậ ợ

A. 1,3,5 B. 2,3,5 C. 1,2,5 D. 1,2,4 E. 1,3,4

388. Mu i có vai trò: ố

A. Duy trì áp l c th m th u ự ấ ẩ

B. n đ nh pH máu Ổ ị

C. D n truy n xung đ ng th n kinh trong c th ộ ơ ể ề ầ ẫ

D. Xúc tác cho các enzym ho t đ ng ạ ộ

E. T t c các câu trên đ u đúng ấ ả ề

389. Khi đ nh l ị ượ ng các ch t đi n gi ấ ệ ả ệ i trong huy t thanh không nên xét nghi m ế

m u huy t thanh v h ng c u, b i vì: ỡ ồ ế ầ ẫ ở

+, b v s gây tăng K

+ trong huy t thanh

A. H ng c u ch a nhi u K ứ ề ầ ồ ị ỡ ẽ ế

i B. Màng h ng c u nhi u lipid và ch t đi n gi ề ệ ấ ầ ồ ả

+, Cl-

+ D. Màng h ng c u nhi u K

C. Huy t t ng ch a nhi u Na ế ươ ứ ề

ề ầ ồ

E. T t c các câu trên đ u sai ấ ả ề

390. D ch gian bào có thành ph n t ng t huy t t ng, ch có m t s đi m khác ầ ươ ị ự ế ươ ộ ố ể ỉ

bi ệ t nh sau: ư

+ gi m h n

1. Có n ng đ protein cao h n huy t t ng ơ ở ộ ồ ế ươ

huy t t ng 2. Có n ng đ Na ồ ộ ơ ở ả ế ươ

+ cao h n

huy t t ng 3. Có n ng đ Cl ồ ộ - cao h n ơ ở ế ươ

huy t t ng 4. Có n ng đ Na ồ ộ ơ ở ế ươ

5. Có n ng đ protein th p h n huy t t ng ơ ở ấ ồ ộ ế ươ

Ch n t p h p đúng: ọ ậ ợ

A. 1,3,4 B. 1,2,3 C. 2,3,5 D. 2,4,5 E. Các câu trên đ u sai ề

391. Khi b u tr ng v th ng th n, có s r i lo n n c và đi n gi i, c th là: ị ư ươ ỏ ượ ạ ướ ự ố ậ ệ ả ụ ể

1. N ng đ K ộ + máu tăng ồ

2. N ng đ K c ti u tăng ộ + trong n ồ ướ ể

3. N ng đ K ộ + máu gi mả ồ

+ máu tăng

4. N ng đ Na ồ ộ

+ n

5. N ng đ Na c ti u tăng ồ ộ ướ ể

Ch n t p h p đúng: ọ ậ ợ

A. 1,2,4 B. 1,4,5 C. 2,4,5 D. 1,2,5 E. 2,3,4

14

392. Khi b nh c năng v th ng th n, có s r i lo n n c và đi n gi ị ượ ỏ ượ ạ ướ ự ố ậ

Glucid - Block 7 ả ụ ể i, c th ệ

là:

+ máu tăng

1. N ng đ Na ộ ồ

+ trong n

2. N ng đ Na c ti u tăng ồ ộ ướ ể

+ n

3. N ng đ Na c ti u gi m ồ ộ ướ ể ả

4. N ng đ K c ti u tăng ộ + n ồ ướ ể

5. N ng đ K ộ + máu tăng ồ

Ch n t p h p đúng: ọ ậ ợ

A. 2,5 B. 1,4 C. 1,5 D. 2,4 E. 3,5

393. Khi b t n th ng tuy n yên, n ng đ hormon ADH tăng lên s d n t i: ị ổ ươ ẽ ẫ ớ ế ồ ộ

1. L ng n c ti u tăng lên ượ ướ ể

2. L ng n c ti u gi m ượ ướ ể ả

3. Kh i l ng máu tăng lên ố ượ

4. Kh i l ng máu gi m ố ượ ả

5. Không nh h ng t ng n ả ưở i l ớ ượ c ti u ướ ể

Ch n t p h p đúng: ọ ậ ợ

A. 1,3 B. 1,4 C. 4,5 D. 2,3 E. 3,5

394. S đào th i mu i ph thu c vào: ố ự ụ ả ộ

+ B. Tái h p thu Na ấ

A. Hormon v th ng th n Aldosterol ỏ ượ ậ

+ D. Đào th i Kả

C. Enzym Anhydrase carbonic

E. T t c các câu trên đ u đúng ấ ả ề

395. N c trong c th d ng b c m có đ c đi m : ướ ở ơ ể ạ ị ầ ể ặ

1. T o mixen ạ

2. L u thông trong máu, d ch não tu ... ư ỷ ị

0C, đông đ c

3. Sôi 100ở ặ ở 0C 0

4. N m trong các khoang gi a các phân t ữ ằ ử và các h t nh nguyên sinh ch t ấ ạ ỏ

5. N m trong các m c l i c a gel, gi ắ ướ ủ ằ ữ ắ cho sinh v t có hình d ng, đ r n ch c ộ ắ ạ ậ

nh t đ nh ấ ị

Ch n t p h p đúng: ọ ậ ợ

A. 1,2 B. 4,5 C. 1,3 D. 2,4 E. 3,5

15

Glucid - Block 7

396. Ch n t p h p đúng sau: ợ ọ ậ

1. bào thai, th tích n c n i bào Ở ể ướ c ngo i bào l n h n th tích n ớ ơ ể ạ ướ ộ

2. Th tích n ể ướ ộ c n i bào gi m d n theo tu i ổ ầ ả

3. Càng l n tháng tu i, th tích n c ngo i bào càng tăng ể ớ ổ ướ ạ

4. Càng l n tháng tu i, th tích n c ngo i bào càng tăng ể ổ ớ ướ ạ

5. tr l n, th tích n c ngo i bào tính theo công th c: Ở ẻ ớ ể ướ ứ ạ

ECF (l) = 0,239 x tr ng l ng c th (kg) + 0,325 ọ ượ ơ ể

A. 1,4,5 B. 1,2,3 C. 2,3,5 D. 2,4,5 E. 1,2,4

397. Trong c th , có m t s ion natri không trao đ i đ c, th : ơ ể ộ ố ổ ượ ườ ng hi n di n ệ ệ ở

A. Huy t t ng ế ươ

B. D ch gian bào ị

C. Mô x ươ ng, mô liên k t ế

D. Máu toàn ph nầ

E. T t c các câu trên đ u sai ấ ả ề

c, th : 398. Trong c th , có m t s ion Kali không trao đ i đ ộ ố ơ ể ổ ượ ườ ng hi n di n ệ ệ ở

A. Huy t t ng ế ươ

B. Máu toàn ph nầ

C. H ng c u ồ ầ

D. Mô s n, k t m c, x ng và m t l ng nh n i bào ụ ế ạ ươ ộ ượ ỏ ở ộ

E. T t c các câu trên đ u đúng ấ ả ề

399. Trong c th , calci có th ơ ể ể ở các d ng sau: ạ

A. D ng ion hoá ạ

B. D ng ph c h p (có th siêu l c) ứ ợ ể ạ ọ

C. D ng k t h p protein ế ợ ạ

D. A, B, C đ u đúng ề

E. A, B, C đ u sai ề

401. N c n i bào chi m kho ng 60% l ng n c toàn ph n c a c th ướ ở ộ ế ả ượ ướ ầ ủ ơ ể

A.Đúng. B.Sai.

+ và anion HCO3

- là quan tr ng nh t . ọ

402. huy t t Ở ế ươ ng n ng đ cation Na ộ ồ ấ

A.Đúng. B.Sai.

+ và anion Cl- là quan tr ng nh t:

403. n i bào n ng đ cation K Ở ộ ồ ộ ấ ọ

A.Đúng. B.Sai.

16

Glucid - Block 7

+ th

404. huy t t ng: Ở ị d ch gian bào, n ng đ cation Na ồ ộ ườ ng th p h n ấ ơ ở ế ươ

A.Đúng. B.Sai.

405. N c b c m là n c hydrat hoá: ướ ị ầ ướ

A.Đúng. B.Sai.

406. Glucose, acid amin, ure là các ch t h u c quan tr ng t o nên s ch nh l ch áp ấ ữ ơ

ự ệ ệ ạ ọ

su t th m th u gi a các ngăn. ữ ấ ẩ ấ

A.Đúng. B.Sai.

407. Phù do suy tim là do áp su t thu tĩnh tăng nhi u so v i áp su t do keo: ỷ ề ấ ấ ớ

A.Đúng. B.Sai

408. tu i d y thì, th tích n Ở ổ ậ ể ướ ộ c n i bào c a n th p h n nam ủ ữ ấ ơ

A. Đúng B. Sai

409. X ng ươ ở ẻ tr em, đ m đ calci cao h n ng ộ ậ ơ i l n ườ ớ

A. Đúng B. Sai

410. Trong c th , khu v c nào có n ng đ mu i cao s thu hút n ơ ể ự ẽ ồ ộ ố ướ ế ự c đ n khu v c

đó

A. Đúng B. Sai

411. Nhu c u n c m i ngày đ i v i ng i l n là ................................ ầ ướ ố ớ ỗ ườ ớ

412. Nhu c u n c m i ngày đ i v i tr em là ..................................... ầ ướ ố ớ ẻ ỗ

413. Nhu c u n c m i ngày đ i v i tr s sinh là ............................... ầ ướ ố ớ ẻ ơ ỗ

414. N c trong c th b m t đi qua đ ng ......................................... ơ ể ị ấ ướ ườ

415. L ng n nh p vào h ng ngày g m n ượ c ướ ậ ằ ồ ướ c

............................ ................................... t ừ

416. Các ch t sau đ c xem nh là các ch t đi n gi i không nh h ng đ n s ấ ượ ư ệ ấ ả ả ưở ế ự

phân b n c gi a các ngăn trong c th ............................................................... ố ướ ơ ể ữ

417. N c di chuy n t khu v c có n ng đ các ch t đi n gi i cao ướ ể ừ ự ệ ấ ồ ộ ả

đ n .......................... ............................................ ế

418. S trao đ i n c gi a huy t t ự ổ ướ ữ ế ươ ộ ng và d ch gian bào ph thu c ụ ị

vào ................................ ................................................................................................

.........................................

419. Suy tim có th là do ể

tăng ................................................. ..............................................

17

420. Phù có th là do n c t t ể ướ ừ huy t ế ươ

Glucid - Block 7 ng b đ y ra ẩ

ngoài ..... ..................................................

18