HOÁ SINH TH NẬ
ậ ử ượ ọ 1. Các phân t c l c qua c u th n d dàng: đ
70000
ử ử ử (cid:0) ng ỏ c nh
ễ ầ ọ ượ ng phân t A. Protein có tr ng l ệ ươ mang đi n d B. Các phân t ướ C. Các phân t có kích th D. Câu B, C đúng E. Câu A, B, C đúng ậ ấ ượ ọ ượ 2. Ch t đ ầ c l c qua c u th n và đ c tái h p thu hoàn toàn:
ấ ả ấ ấ A. Na và Cl B. Acid Uric và Creatinin C. Glucose D. Ure E. T t c các ch t trên
ướ ượ ở ậ 3. N c đ ấ c tái h p thu th n:
ấ ả ề A. 10 % B. 20 % C. 50 % D. 99 % E. T t c các câu đ u
+
ậ
+ B. Bài ti ế + D. Gi ữ ạ l
+ và bài ti + và gi ữ ạ l
ằ + và gi ữ ạ l + và bài ti i H t Hế t Na i Na t Hế + i H
ề
+ 4
ở ạ ấ ớ sai ề 4. Th n đi u hoà thăng b ng acid base: ế t Na A. Bài ti ữ ạ i Na l C. Gi ấ ả E. T t c các câu đ u sai ượ c tái h p thu tr l 5. Bicarbonat đ i máu cùng v i:
ố ấ ả ề ố A. Ion H+ B. Ion Na+ C. Mu i amon NH D. Mu i phosphat dinatri E. T t c các câu đ u sai
6. Renin:
ầ
ượ ổ ộ ậ ậ ạ ợ ừ ộ ộ m t b ph n c nh c u th n ỷ
ượ ổ ợ ừ c t ng h p t gan
ử 40000
ượ ề ấ ả A. Đ c t ng h p t B. Là m t enzyme thu phân protein ụ C. Trong máu renin tác d ng lên Angiotensinogen đ ọ D. Renin có tr ng l ng phân t E. T t c các câu đ u đúng
7. Angiotensin II:
ọ ạ
ắ ạ ơ ơ ế ế t Aldosteron
ự 8. S bài ti
ế ế ạ ồ ộ
Ứ ế ệ ả ả ồ ộ ạ A. Có ho t tính sinh h c m nh ờ ố B. Có đ i s ng ng n ụ C. Tác d ng co m ch, tăng huy t áp, co c tr n, tăng ti D. Câu A, C đúng E. Câu A, B, C, đúng ế t Renin tăng khi: A. Huy t áp h B. Huy t áp tăng C. Tăng n ng đ Natri máu D. Gi m n ng đ Kali máu E. c ch h giao c m
ự ổ ợ 9. S t ng h p Aldosteron tăng khi:
ế ạ
ạ ấ ả ư ượ ề ả ậ
A. Tăng Kali máu B. H Natri máu C. Huy t áp h ng máu th n gi m E. T t c các câu đ u đúng D. L u l 10. Erythropoietin:
1
1 globulin
ượ ổ ợ ừ (cid:0)
ồ ợ ừ ậ ầ th n D. Câu A, B đúng
ấ ạ A. Là ch t t o h ng c u B. Đ c t ng h p t ượ ổ C. Đ c t ng h p t E. Câu A, C đúng
ạ ộ ề ể ướ ự ế ủ ộ 11. Ti n REF chuy n thành REF ho t đ ng d i tác đ ng tr c ti p c a:
ấ ả ề A. Prostaglandin B. Proteinkinase (+) C. AMP vòng D. Adenylcyclase E. T t c các câu đ u sai
12. Prostaglandin E2:
2 và TXA2
ượ ấ ở ộ ổ ứ ạ ầ ậ ớ m t t
ch c c nh c u th n cùng v i PGI ợ
ự ổ ạ
ề A. Đ c tìm th y B. Tham gia vào s t ng h p REF ụ C. Có tác d ng co m ch ổ ề D. Bi n đ i ti n Erythropoietin thành Erythropoietin E. T t c các câu đ u sai
ể ộ ể 13. Th tích n
ế ấ ả ụ ướ c ti u ph thu c vào: ổ ế ộ
ề ạ ệ ế ộ A. Tu i B. Ch đ ăn C. Ch đ làm vi c ấ ả D. Tình tr ng b nh lý E. T t c các câu đ u đúng
ướ 14. pH n c ti u bình th
ể ơ ệ ườ ng: ả
ế ộ ụ ạ ộ ề ụ ạ ộ A. H i acid, kho ng 5 – 6 B. Có tính ki m m nh ệ C. Không ph thu c ch đ ăn D. Không ph thu c vào tình tr ng b nh
lý
ề ướ ấ ả ặ ườ 15. Các ch t có m t trong n c ti u bình th ng:
ề
E. T t c các câu đ u sai ể ấ A. Ure, Creatinin, Glucose B. Acid uric, Ure, Creatinin C. Ure, Cetonic D. Gluocse, Cetonic E. T t c các câu đ u đúng ộ ố ầ ướ ể c ti u:
ụ ế ộ
ơ ơ
ấ ả ế ự ự ự ự ấ ấ ấ ệ ế ộ ạ
ấ ấ ườ 17. Ch t b t th
ậ ấ 16. Liên quan đ n s bài xu t m t s thành ph n trong n ộ A. S bài xu t Ure không ph thu c ch đ ăn ả B. S bài xu t Creatinin gi m trong b nh lý teo c kèm thoái hoá c C. S bài xu t Acid Uric tăng theo ch đ ăn giàu đ m D. Câu A, C đúng E. Câu A, B, C đúng ể ướ c ti u: ắ ố ậ m t, mu i m t B. Glucose, Hormon
ề ng trong n ố A. Acid amin, s c t C. Protein, Cetonic D. Cetonic, Clorua E. T t c các câu đ u sai
ấ ả ặ ệ 18. Glucose ni u g p trong:
ườ ạ ưỡ ấ ố ậ A. Đái tháo đ ng. B. Đái tháo nh t. C. Ng ng tái h p ng thu th n
cao
ấ ả ỵ ấ ề ớ D. Viêm tu c p v i Amylase tăng cao. E. T t c các câu đ u đúng
19. Protein ni u:ệ
ng
ị ở ầ ượ ệ A. (cid:0) B. (cid:0) C. (cid:0) ườ 1g/24h là giá tr bình th ệ 3g/24h là kh i đ u b nh lý 150 mg/ 24h đ ở ầ c xem là kh i đ u b nh lý
2
ừ ể ệ ễ ệ ằ D. T 50150mg/ 24h có th phát hi n d dàng b ng xét nghi m thông
th ngườ
ề
E. Các câu trên đ u sai ứ ậ ủ 20. Các ch c năng hoá sinh c a th n bao g m:
ơ ể ứ ằ
ử ộ ậ ấ ặ ặ ả ả ạ
ộ ế t
ọ ậ ồ ứ 1. Ch c năng kh đ c 2. Ch c năng duy trì cân b ng axit base c th ứ ứ 3. Ch c năng t o m t 4. Ch c năng cô đ c các ch t c n b đào th i ra ngoài ứ 5. Ch c năng n i ti ợ Ch n t p h p đúng: A. 1, 2,3 B. 2,3,4 C. 1,3,5 D. 2,4,5 E. 1,3,4
ướ ể 21. N c ti u ban đ u có:
ọ 70.000 ử (cid:0)
ượ ấ ầ ấ ầ ầ ủ ầ ủ ố ố ầ ầ ế ươ ế ươ ầ ấ A. Các ch t có tr ng l ng phân t B. Thành ph n các ch t g n gi ng thành ph n c a huy t t C. Thành ph n các ch t g n gi ng thành ph n c a huy t t ng ạ ừ ng ngo i tr có
ề nhi u protein
ầ ủ ế ươ ớ ầ ệ ấ ấ t so v i thành ph n c a huy t t ng
ộ 22. Quá trình l c
ọ ở ầ ự
ủ ầ ậ ạ
ử ấ các ch t
D. Thành ph n các ch t r t khác bi ề E. Các câu trên đ u sai ậ ụ c u th n ph thu c vào: ủ A. Áp l c keo c a máu ạ B. Tình tr ng thành mao m ch c a màng đáy c u th n ự ệ ủ C. S tích đi n c a các phân t ử ượ ọ ng phân t D. Tr ng l ề E. Các câu trên đ u đúng
ị ổ ế ủ ụ
ề
ự ế ế 23. Quá trình bi n đ i Angiotensin I thành Angiotensin II ch u tác d ng c a: A. Renin B. Aminopeptidase C. Enzym chuy nể D. Angiotensinase E. Các câu trên đ u sai 24. Adenylcyclase có tác d ng tr c ti p đ n:
ạ ộ ổ
ạ ạ ộ ấ
ế ố ế ộ ướ nào sau đây ph thu c vào ch đ ăn: 25. Trong n
ụ A. Prostaglandin E2 ự ế ấ B. S bi n đ i Proteinkinase b t ho t thành Proteinkinase ho t đ ng ề C. Ti n ch t REF thành REF ho t đ ng ề D. Ti n Erythropoietin thành Erythropoietin ự ế ổ E. S bi n đ i ATP thành AMP vòng ể c ti u, các y u t ướ ụ ướ c ti u 4. Urê n
ộ ể c ti u ướ ỷ ọ ể c ti u
ể ướ ướ c ti u 5. Axit Uric n c ti u
1. pH n 2. T tr ng n 3. Creatinin n ợ ọ ậ B. 1, 3, 4 D. 1, 3, 5 E. 1, 4, 5
ườ
ợ ệ ỷ ươ ệ ng (b nh Kahler)
ậ C. 2, 3, 5 ệ ng h p b nh lý sau: A. Đái đ ng B. B nh đa u tu x C. Viêm c u th n D. Câu A, C đúng
ể ể Ch n t p h p đúng: A. 1, 2, 3 ặ ữ ệ 26. Protein ni u g p trong nh ng tr ườ ầ E. Câu A, B, C đúng
ứ ộ ệ ệ ậ ổ 27. Ngoài các xét nghi m chính đánh giá m c đ suy th n, xét nghi m b sung:
3
ồ ể
ướ c ti u B. Bilan Lipid 2, pCO2 D. Câu A, B đúng
28. Ure đ th n:
ơ ế ụ ộ ộ ồ ụ ộ
ế A. Ion đ huy t thanh và n ố ề C. Các thông s v pH, pO E. Câu A, C đúng ở ậ ấ ượ c tái h p thu ả A. Kho ng 10 20% ả B. Kho ng 40 50% C. Theo c ch th đ ng ph thu c n ng đ Ure máu D. Câu B, C đúng E. Câu A, C đúng
ậ ấ ể
29. Th n tham gia chuy n hoá ch t: ể ể ể ể ể
ủ 30. Tác d ng c a REF:
ề ể ể
2
ạ ộ
ề
ế ề ả ậ ờ ạ ấ ả 31. Th n đi u hoà thăng b ng n i, huy t áp nh vào:
A. Chuy n hoá Glucid, Lipid, Acid nucleic B. Chuy n hoá Glucid, Protid, Hemoglobin C. Chuy n hoá Glucid, Lipid, Protid D. Chuy n hoá Lipid, Protid, Hemoglobin E. Chuy n hoá Glucid, Protid, Acid nucleic ụ A. Chuy n ATP thành AMP vòng B. Chuy n ti n Erythropoietin thành Erythropoietin C. Kích thích Proteinkinase ho t đ ng D. Ho t hoá PGE E. T t c các câu đ u sai ướ ầ ủ ệ c, đi n gi ậ t o h ng c u c a th n
ằ ồ ế ố ạ A. Y u t B. Erythropoietin ệ ố C. H th ng Renin Angiotensin Aldosteron D. Prostaglandin E. Câu B, D đúng ướ ượ ể ầ ả ằ c ti u ban đ u hình thành kho ng: ng n 32. H ng ngày l
ở ậ ườ ả ọ 33. Tr ng l ng 2 th n ng i tru ng thành kho ng:
Ở ườ ưở A. 50 lit B. 120 lít C. 150 lít D. 180 lít E. 200 lít ượ A. 150g B. 200g C. 300g D. 600g E. 800g ậ ượ 34. ng ng thành, l i tr
ng máu qua th n là: A. 200 ml/phút B. 500 ml/phút C. 800 ml/phút D. 1200 ml/phút E. 2000 ml/phút
ấ ượ ế ở ầ ậ ố ấ ở ố ậ 35. Ch t đ c bài ti ậ c u th n, ng th n và tái h p thu t ng th n:
ụ ượ ạ ướ ể ể ầ A. Ure, Creatinin B. Creatinin, Acid Uric C. Acid Uric, Insulin D. Protein, Manitol E. Manitol, Natri hyposunfit ự c t o thành và n c ti u th c th đ c ti u ban đ u: 36. So sánh thành ph n n
ề ồ ư ầ ố ộ ầ ướ ố ề A. Hoàn toàn gi ng nhau B. Gi ng nhau v thành ph n nh ng khác nhau v n ng đ
4
ầ ề
ở ố ậ ấ ưỡ ng th n: 37. Ng
ề C. Khác nhau v thành ph n protein D. Khác nhau không đáng kể E. Khác nhau hoàn toàn ng tái h p thu Glucose A. 0,75g/lít B. 1,75g/lít C. 7,5g/lít D. 17,5g/lít E. Các câu trên đ u sai
ấ ộ
ấ ộ ị ả c đ ủ ng c a ADH c h p thu cùng Na
ấ ắ ầ ộ ưở ướ ượ ấ c đ
ướ ượ ấ ị ả ộ ủ th n: ắ ầ n g n, tái h p thu “b t bu c”, ch u nh h ắ n xa, tái h p thu “b t bu c”, n n g n, tái h p thu “b t bu c”, n ắ n xa, tái h p thu “b t bu c”, ch u nh h c h p thu cùng Na ưở ng c a ADH
ề ấ ướ ở ậ 38. Tái h p thu n c Ở ố ượ ng l A. Ở ố ượ ng l B. Ở ố ượ ng l C. ấ ượ Ở ố ng l D. ấ ả E. T t c các câu đ u sai.
ự ở ố ị ả ượ ấ 39. S tái h p thu Na ng l n xa ch u nh h ủ ng c a:
ưở A. ADH B. Aldosteron C. Renin và Angiotesin II D. Câu A và B đúng E. Câu B và C đúng
ố ở ố ấ ượ 40. Tái h p thu mu i ng l ầ n g n:
A. 10% B. 40% C. 50% D. 70% E. 99%
ấ ậ ượ ng th n: ấ c tái h p thu 41. Ch t không đ
ậ ể ứ
ở ậ th n
ạ ế 42. Ch c năng chuy n hoá c a th n: ể ể
4
3 d
+
ạ ấ ế ư ả ướ ạ i d ng ion NH i phóng NH
ử ụ ậ
ủ ủ ơ ể ơ ể
ở ố A. Ure B. Protein C. Insulin D. Manitol E. Câu C và D đúng ủ ấ ả A. Chuy n hoá ch t x y ra r t m nh B. Chuy n hoá lipid chi m u th C. T o ra acid cetonic, gi D. Câu A và B đúng E. Câu A và C đúng ủ ủ ủ ủ A. 5% c a toàn c th B. 10% c a toàn c th C. 15% c a toàn c th D. 20% c a toàn c th E. 25% c a toàn c th
ấ
44. Tái h p thu Bicarbonat c a th n x y ra ch y u ầ ả Ố ượ Ố ượ Ố ượ ầ ế 43. S d ng oxy c a th n chi m: ơ ể ơ ể ơ ể ậ ủ n g n B. ng l ủ ế ở : n xa C. ng l A. ng l ợ ố n g n và ng lu n
xa
Ố
+
+ B. Đào th i HCO
C. Gi 3
ủ D. Quai Henlé E. ng Góp ề 45. Vai trò c a th n trong đi u hoà thăng b ng acid base:
ữ ạ l i Na
+
ằ ả ơ ư ể
ậ t Hế A. Bài ti ả D. Đào th i các acid không bay h i nh acid lactic, th cetonic... ả E. Đào th i Na
ợ ọ ậ B. 1,3,4 C. 1,4,5 D. 2,3,4 E. 2,4,5
Ch n t p h p đúng: A. 1,2,3 ộ 46. Trong máu Renin tác đ ng vào khâu nào sau đây: A. Angiotensin thành Aldosteron
5
ủ B. Angiotensinogen thành Angiotensin I C. Angiotensin I thành Angiotensin II D. Angiotensin II thành Angiotensin I E. Angiotensin II thành Angiotensin III ầ ạ ồ 47. Vai trò c a th n trong quá trình t o h ng c u:
ỷ ươ ạ ầ ồ ng t o h ng c u
ậ ế t Erythropoietin kích thích tu x A. Bài ti ợ ổ B. T ng h p REF ợ ổ C. T ng h p PGE 1 D. Câu A và B đúng E. Câu A và C đúng ụ ạ ấ 48. Ch t nào sau đây có tác d ng co m ch:
ề A. PGE2 , PGI2 và Angiotesin I B. PGE2 , PGI2 và Angiotesin II C. TXA2 và Angiotesin I D. TXA2 và Angiotesin II E. Các câu trên đ u sai
ụ ạ ấ 49. Ch t nào sau đây có tác d ng giãn m ch:
ế ự ế ế ố t Renin 50. Y u t
ả ồ ố ộ A. PGE2 , PGI2 và Angiotesin I B. PGE2 , PGI2 và Angiotesin II C. TXA2 và Angiotesin I D. TXA2 và Angiotesin II E. PGE2 và PGI2 ứ nào sau đây c ch s bài ti A. Prostaglandin B. AMP vòng C. Angiotensin I ậ D. Angiotensin II E. Gi m n ng đ Na máu bào ng th n ở ế t
ự ổ ả ợ 51. S t ng h p Aldosteron gi m khi:
ồ ộ ộ ồ
ạ ế
ố bào ng th n t o ra t ừ : 52. NH3
ề ậ ạ ố A. N ng đ Na máu tăng B. N ng đ Ka máu tăng C. Huy t áp h D. Angiotensin II tăng E. Các câu trên đ u sai ở ế t A. Ure B. Mu i amon C. Glutamin D. Protein E. Acid Uric
53. AMP vòng có tác d ng:ụ
ể ể ể Ứ ế ạ ộ
ề A. Chuy n ti n REF thành REF ề B. Chuy n ti n Ep thành Ep C. Chuy n Proteinkinase () thành Proteinkinase (+) D. c ch Proteinkinase ho t đ ng ề E. Các câu trên đ u sai
3
ơ ế ề ề ủ ậ ằ 54. C ch nào v đi u hoà thăng b ng acid base c a th n là không đúng:
ả
+
t ion H
+ b ng cách đài th i H ằ 3 ướ ạ ố i d ng mu i Bicarbonat ữ ạ l
ấ i HCO + d + và gi i Na
ậ A. Th n tái h p thu HCO B. Tái t o l C. Bài ti D. Bài ti ơ E. Đào th i các acid không bay h i
ể ặ ệ ể ạ ạ ế t Hế ả ệ 55. Thi u ni u, vô ni u có th g p trong:
6
ậ ấ ặ ậ ầ ố ỏ A. Viêm c u th n c p B. B ng n ng C. Viêm ng th n
c pấ
ướ ườ ể ể 56. Th tích n
ươ D. Câu A, B và C đúng E. Câu A và B đúng ng: ở ườ ớ i l n 1.000 1.400 ml/24 gi c ti u bình th ng A. Trung bình ờ ươ t ng đ ng 10
14ml/kg
ơ ặ ề ẻ ướ ườ ớ i l n nhi u h n tr em
ổ
ả ể c ti u đào th i ít
ắ ố ướ ườ ữ 57. Nh ng s c t c ti u bình th ng:
ấ ủ ấ
ẩ ẩ ẩ ấ
ấ ẫ ể c ti u ng B. Tính theo cân n ng n ừ ỳ C. Thay đ i tu theo t ng ngày ướ ượ ướ ố D. U ng ít n ng n c l ề ấ ả E. T t c các câu đ u đúng ể chính trong n A. Urocrom, Cetonic, Urobilin ẫ ơ ả , Urobilin, d n xu t c a indoxyl B. Urocrom, s n ph m có Nit ẫ ơ ả , Bilirubin, d n xu t indoxyl C. Urocrom, s n ph m có Nit ẫ ơ ả D. Urocrom, s n ph m có Nit , Urobilinogen, d n xu t indoxyl E. Urocrom, Ure, Urobilinogen, d n xu t indoxyl
ỏ ặ ướ ể 58. N c ti u có màu đ g p trong:
ệ
ề A. Đái máu B. B nh lý v gan C. Đái ra hemoglobin D. Câu A và B đúng E. Câu A và C đúng
ướ ẩ ụ ơ ữ ể ấ ể ắ ắ ờ ộ l ng sau m t th i gian ng n đ l ng là
ệ 59. N c ti u xu t hi n đám mây v n đ c l do:
ế ộ
ấ ầ ề
A. Protein sinh lý B. T bào n i mô C. Ch t nh y urosomucoid D. Câu A, B và C đ u đúng E. Câu B và C đúng ố ủ ắ ườ ể ệ ượ ng t a l ng xu ng đáy l c ti u bình th ng là do: 60. Hi n t
ố ặ ố ố ọ ủ ướ c a n ặ A. Protein B. C n acid uric C. Mu i urat natri ặ D. Protein và mu i urat natri E. C n acid uric, mu i urat natri ho c
phosphat
ướ ể ể ng, n c ti u có th có mùi:
ệ 61. Trong b nh đái tháo đ ệ ặ ườ ố t B. Mùi hôi th i C. Mùi aceton
A. Mùi đ c bi D. Mùi ether E. Không mùi
ứ
ề ặ ủ ướ ướ ằ ơ ướ ố 62. S c căng b m t c a n A. Ngang b ng n ể c ti u: c B. Cao h n n ả c C. Gi m khi có mu i
m tậ
ề D. Tăng khi có alcol, ether, cloroform E. Các câu trên đ u sai
ướ ỷ ọ 63. T tr ng n
ể c ti u: ổ + 0,22
ỉ ọ ả ệ ệ ạ A. Thay đ i trong ngày B. T tr ng trung bình 1,81 C. Tăng trong b nh đái tháo nh t D. Gi m trong b nh đái tháo
đ ngườ
ề E. Các câu trên đ u sai
7
ướ 64. Ure trong n
ể c ti u: ổ ế ộ
ị ớ ỷ ệ
ệ ậ ấ ế ộ ngh ch v i ch đ ăn giàu đ m ầ ấ
ặ
ộ ầ ậ ễ 65. Bài xu t Ure tăng g p trong: ậ ấ
ướ 66. Creatinin trong n
ượ ữ ề ơ
ng thành n nhi u h n nam ơ
i tr ơ ế ả
ể c ti u:
ế ộ ổ
ậ ả
ệ ế ạ ầ bào (b nh b ch c u)
A. Thay đ i theo ch đ ăn ạ B. T l C. Bài xu t Ure tăng trong b nh viêm c u th n c p D. Câu A, B và C đúng E. Câu A và B đúng ấ A. Viêm c u th n c p B. Viêm th n do nhi m đ c chì C. Thoái hoá protid D. Câu A và C đúng E. Câu B và C đúng ể c ti u: ấ ở ườ ưở A. Đ c bài xu t ng ệ B. Tăng trong b nh lý teo c kèm thoái hoá c ư C. Gi m trong u năng tuy n giáp D. Câu A và B đúng E. Câu A, B và C đúng ướ 67. Acid uric trong n ấ ấ ấ ấ ế
ề
A. Bài xu t không thay đ i theo ch đ ăn B. Bài xu t gi m trong viêm th n C. Bài xu t tăng trong thoái hoá nucleoprotein t ư D. Bài xu t tăng trong u năng tuy n giáp E. Các câu trên đ u sai ệ ượ ng protein ni u sinh lý: 68. L
A. 25 50 mg/24h B. 50 100 mg/24h C. 50 150 mg/24h D. 100 150 mg/24h E. 100 200 mg/24h ệ ả ộ ượ ng protein ni u đào th i hàng ngày ph thu c vào: 69. L
ụ ư ế ứ ớ ạ ộ ủ ổ A. Tu i và gi i B. T th đ ng lâu C. Ho t đ ng c a
cơ
D. Câu B và C đúng E. Câu A, B và C đúng
ể ọ ượ ử ớ c ti u có albumin và protein có tr ng l ng phân t ơ l n h n
ọ ọ ệ 70. Protein ni u ch n l c: ướ A. Khi n albumin
ậ
ươ ố ng t ể i thi u
ặ ặ ặ ộ ổ ậ ư ớ ổ ậ ố ng ng th n
ầ B. G p trong viêm c u th n ứ C. G p trong h i ch ng th n h v i t n th ươ D. G p trong t n th E. Câu A và D đúng ọ ọ 71. Protein ni u không ch n l c ể ử ớ ư ơ l n h n albumin nh IgM...
ặ ổ ố c ti u có albumin và các phân t ậ ng ng th n ướ ng g p trong t n th
ố
ệ A. Khi n ườ ươ B. Th ộ ộ C. Ng đ c thu c có Pb, As... D. Câu A và B đúng E. Câu A và C đúng
8
ặ ậ ườ ợ ng h p sau:
ổ ầ ậ
72. Protein ni u ng th n g p trong các tr ậ ứ ệ ố ỏ ộ ậ ư ớ ổ ng ng th n C. Viêm c u th n c p ươ ể ố ươ A. S i th n B. T n th D. H i ch ng th n h v i t n th ậ ấ ề i thi u E. Các câu trên đ u ố ng t
ắ ố ậ ố ấ đúng 73. S c t
ướ ể c ti u: ể c ti u
ặ ươ
ể ọ c ti u g i là s c t ắ ố ậ m t
ậ ệ m t, mu i m t xu t hi n trong n ề ặ ướ ứ A. Làm tăng s c căng b m t n ậ ổ ng th n B. G p trong t n th ắ ậ ả C. Hoàng đ n do t c m t ướ ự D. Bilirubin t do trong n E. Các câu trên đ u đúng
ệ ườ 74. Hemoglobin ni u th
ố
ề ặ ng g p trong: ậ ấ ậ ư ầ ứ ộ ậ A. Viêm c u th n c p B. Lao th n C. S t rét ác tinh ư ậ D. H i ch ng th n h E. Ung th th n
75. Porphyrin:
ướ
ườ ườ ướ ờ ể ng không có trong n c ti u ả ng có kho ng 520 mg trong n
c ti u 24 gi ặ ể ề ứ ệ ế ễ ặ
A. Bình th B. Bình th C. Porphyrin ni u g p trong thi u enzyme di truy n ho c th phát do nhi m đ cộ
D. Câu A và C đúng E. Câu B và C đúng
ượ ậ ấ ệ ầ 76. L ệ ng protein ni u trong b nh viêm c u th n c p:
A. < 0,5 g/l B. < 1 g/l C. < 1,5 g/l D. < 2 g/l E. > 2,5 g/l
ượ ứ ệ ộ 77. L ậ ư ng protein ni u trong h i ch ng th n h :
78. Hàm l
ụ ng Creatinin trong máu: ế ộ ư
nam và 5397 (cid:0) mol/l ở (cid:0) mol/l nở ữ
ả
ề A. < 0,5 g/l B. < 1 g/l C. < 1,5 g/l D. < 2 g/l E. > 2,5 g/l ượ ộ A. Ph thu c vào ch đ ăn nh ure ườ B. Bình th ng: Creatinin máu 4080 C. Tăng trong suy th nậ ơ D. Gi m trong viêm c E. Các câu trên đ u đúng
ệ ườ ứ ậ 79. Các xét nghi m th ng dùng thăm dò ch c năng th n:
ệ
ệ ộ ọ
1. Ure, creatinin máu 4. Protein ni u, Protid máu 2. Protien ni u 5. Đ thanh l c Creatinin 3. Acid Uric máu
ọ ậ B. 1,2,5 C. 2,3,5 D. 3,4,5 E. 1,3,5
C (cid:0)
ợ ứ ọ
C (cid:0)
C (cid:0)
VP U
UP V
C (cid:0)
C (cid:0)
Ch n t p h p đúng: A. 1,4,5 ộ 80. Công th c tính đ thanh l c (Clearance): UV P A. B. C.
V UP
P UV
D. E.