
CÂU H I TR C NGHI M CCII Ỏ Ắ Ệ
I. Ch n câu đúng nh tọ ấ
1. Tr c m t m t l o ngoài đã nung mũướ ộ ụ ẹ
A. X k t m c s n theo đ ng ngangẻ ế ạ ụ ườ B.X k t m c s n theo đ ng d cẻ ế ạ ụ ườ ọ
C. X da theo đ ng ngangẻ ườ D. X da theo đ ng d c.ẻ ườ ọ
E. T t c đ u sai.ấ ả ề
2. Tr ng h p l i m t m t bên ph n l n tu i, câu nào sau đây ườ ợ ồ ắ ộ ở ụ ữ ớ ổ không phù h p. :ợ
A. U màng não cánh nh x ng b mỏ ươ ướ B. U tu khu trú h c m tỷ ố ắ
C. Di căn vào x ng h c m t c a ung th vú.ươ ố ắ ủ ư
D. U lym pho bào h c m tố ắ E. U nguyên bào võng m c.ạ
3. T n th ng nào hay gây ra l i m t có m ch đ p nh t:ổ ươ ồ ắ ạ ậ ấ
A. U màng não cánh nh x ng b mỏ ươ ướ B. Dò đ ng m ch c nh xoang hang.ộ ạ ả
C. Huy t kh i đ ng m ch c nh.ế ố ộ ạ ả D. Viêm tĩnh m ch h c m t.ạ ố ắ
E. Không có câu nào đúng..
4. tr s sinh l đ o th ng b t c :Ở ẻ ơ ệ ạ ườ ị ắ ở
A. L l trênỗ ệ B. L l d iỗ ệ ướ
C. L qu n chungệ ả D. ng l mũiỐ ệ
E. T t c đ u đúng.ấ ả ề
5. L i m t là:ồ ắ
A. Tăng đ dài tr c tr c sau c a nhãn c u.ộ ụ ướ ủ ầ B. N i dung c a h c m t b đ y l i ra..ộ ủ ố ắ ị ẩ ồ
C. Nhãn c u b đ y l i ra.ầ ị ẩ ồ D. Co rút mi trên.
E. M t lác ra ngoài.ắ
6. Tr ng h p l i m t m t bên m c đ v a, có song th , CT Scan có phì đ i c tr c trong, nghĩ đ n:ườ ợ ồ ắ ộ ứ ộ ừ ị ạ ơ ự ế
A. Túi nh y xoang trán - sàngầB. Gãy x ng gi yươ ấ
C. B nh Basedowệ D. U màng não
E. B nh Hodgkinệ
7. Trong s nh ng câu sau, có m t câu đúng :ố ữ ộ
A. Ch p là m t m t nh t c a nang lông miắ ộ ụ ọ ủ B. Qu m gây nên m t viêm giác m c do hặ ộ ạ ở
mi
C. L o tái phát c n ph i tìm ki m b nh nguyên đái đ ngẹ ầ ả ế ệ ườ
D. Qu m ch x y ra mi d iặ ỉ ả ở ướ E. T t c đ u saiấ ả ề
8. Viêm h c m t ng i l n có th phát sinh t :ố ắ ở ườ ớ ể ừ
A. M t u đ cộ ặ B. M t viêm k c nộ ổ ế ậ
C. M t viêm xaộ ổ ở D. M t viêm k t m cộ ế ạ
E. M t viêm màng b đào.ộ ồ
9. Trong s nh ng t n th ng sau, t n th ng nào gây nên viêm giác m c do h miố ữ ổ ươ ổ ươ ạ ở
A. Lông xiêu B. Qu mặ
C. L n miộD. L oẹ
E. Ch p ắ
1

10. L i m t đ n thu n trong Basedow có các đ c đi m sau, nồ ắ ơ ầ ặ ể go i tr :ạ ừ
A. L i m t c hai bênồ ắ ả B. Cân x ngứ
C. Có đau nh cứD. Th ng tr cẳ ụ
E. n vào đ cẤ ượ
11 . Qu m là:ặ
A. D d ng c a miị ạ ủ B. Viêm nhi m c a miễ ủ
C. S cu n vào bên trong c a b míự ộ ủ ờ D. U c a miủ
E. M t đ nh nghĩa khácộ ị
12. C n ch n đoán phân bi t ch p v i các b nh sau ầ ẩ ệ ắ ớ ệ
A. Nhú gai (viêm k t m c mùa xuân)ế ạ B. Các kh i u lành tính c a miố ủ
C. Các kh i u ác tínhốD. Các u do ký sinh trùng
E. T t c các b nh trênấ ả ệ
13. Qu m mi d i th ng là h u qu c a ặ ướ ườ ậ ả ủ
A. B nh m t h tệ ắ ộ B Tu i giàổ
C.Viêm k t m cế ạ D. Viêm giác m cạ
E. Viêm b miờ
14. T c l đ o s d n đ nắ ệ ạ ẽ ẫ ế
A. Viêm giác m cạB. Viêm túi lệ
C. Viêm m ng m t th miố ắ ể D. Khô m tắ
E. Glôcôm
15. M c đích chính c a ph u thu t qu m nh m :ụ ủ ẫ ậ ặ ằ
A. Đi u tr b nh m t h tề ị ệ ắ ộ B.Đi u tr viêm k t m c ề ị ế ạ
C. Đi u tr nguyên nhân gây viêm loét giác m cề ị ạ D. Đi u tr viêm m ng m t th miề ị ố ắ ể
E. T t c đ u saiấ ả ề
16. M t l o bi u hi n lâm sàng b ng m t kh i s ng :ụ ẹ ể ệ ằ ộ ố ư ở
A. Lông mày. B. B t do c a mi.ờ ự ủ
C. K t m c s nế ạ ụ D. K t m c nhãn c uế ạ ầ
D. N p da miế
17. Trong nh ng t n th ng các dây th n kinh s d i đây, t n th ng dây nào có th kèm theo l nữ ổ ươ ầ ọ ướ ổ ươ ể ộ
mi ?
A. Dây III. B. Dây IV.
C. Dây V. D. Dây VI.
E. Dây VII.
18. Ch p đ c đ nh nghĩa là:ắ ượ ị
A. Kh i u c a m ng m t.ố ủ ố ắ B. Nh t c a lông mi.ọ ủ
C. Viêm u h t c a tuy n s n.ạ ủ ế ụ D. Carcinoma tuy n s n mi.ế ụ
E. Viêm c a túi lủ ệ
19. M t l o phù h p, ụ ẹ ợ ngo i trạ ừ:
A. Bao b c chân lông mi.ọB. Là m t nhi m trùng do t c uộ ễ ụ ầ
C. X y ra sau t c tuy n s n.ả ắ ế ụ D. Kh i s ng đ b t do mi.ố ư ỏ ở ờ ự
E. N u hay tái phát, c n ph i tìm b nh đái tháo đ ng.ế ầ ả ệ ườ
2

20. Nh ng h u qu c a qu m mi d i là:ữ ậ ả ủ ặ ướ
A. Kích thích k t m c.ế ạ B. Ch y n c m t.ả ướ ắ
C. Loét giác m c.ạD. Mù lòa
E. T t c các câu trênấ ả
21. Y u t quan tr ng nh t quy t đ nh vi c l a ch n ph ng pháp ph u thu t s p mí là:ế ố ọ ấ ế ị ệ ự ọ ươ ẫ ậ ụ
A. Đ m c a khe mí.ộ ở ủ B. M c đ ch c năng c nâng miứ ộ ứ ơ
C. V trí b mi trên đ i v i rìa giác m c.ị ờ ố ớ ạ D. Ti n s thai nghénề ử
E. Tu i c a b nh nhânổ ủ ệ
22. Khi khám m t đ a tr b l i m t m t bên, nh n đ nh nào d i đâu là đúng:ộ ứ ẻ ị ồ ắ ộ ậ ị ướ
A. U m ch hang , là nh ng kh i u h c m t lành tính th ng g p nh t tr emạ ữ ố ố ắ ườ ặ ấ ở ẻ
B. B nh m t Basedow là nguyên nhân th ng g p nh t c a l i m t m t bên tr emệ ắ ườ ặ ấ ủ ồ ắ ộ ở ẻ
C. U x th n kinh là kh i u ác tính th ng gây l i m t nh t tr emơ ầ ố ườ ồ ắ ấ ở ẻ
D. U màng não c a th th n kinh th ng g p h n u th n kinh đ m tr emủ ị ầ ườ ặ ơ ầ ệ ở ẻ
E. T t c đ u sai.ấ ả ề
23. Co qu p mi vô căn th ng có nh ng đ c đi m sau, ắ ườ ữ ặ ể ngo i trạ ừ:
A. Tu i xu t hi n th ng trên 50ổ ấ ệ ườ B. Gi m th giácả ị
C. Xu t hi n m t m tấ ệ ở ộ ắ D. Căn nguyên ch a bi t rõư ế
E. Co qu p không ch ý c a c vòng cung miắ ủ ủ ơ
24. Căn nguyên c a b nh qu m tu i già g m :ủ ệ ặ ổ ồ
A. Mi l ng l o theo chi u ngangỏ ẻ ề B. Lõm m t ắ
C. C vòng cung mi tr c vách ngăn ch m lên trênơ ướ ồ
D. Nh ch bám c a b phân kéo mí d iả ỗ ủ ộ ướ E. T t c các câu trênấ ả
25. H p khe mi th ng kèm theo t t c d th ng sau, ẹ ườ ấ ả ị ườ ngo i tr :ạ ừ
A. S p míụB. N p qu t ng c ế ặ ượ
C. L n miộD. Hàng lông mi ph .ụ
E. Hai góc m t xa nhauắ
26. M t ph n 65 tu i ch y n c m t, b m r a l đ o có ch t nh y m trào ra. T t c các câu d iộ ụ ữ ổ ả ướ ắ ơ ử ệ ạ ấ ầ ủ ấ ả ướ
đây đ u đúngề, ngo i trạ ừ:
A. Th nghi m Jones th y có thu c nhu m trong mũiử ệ ấ ố ộ
A. Có th có t c l qu n chungể ắ ệ ả
B. B nh không th kh i đ c khi đi u tr v i kháng sinhệ ể ỏ ượ ề ị ớ
C. Ch n đoán đúng nh t là t c ng l mũiẩ ấ ắ ố ệ
D. Đi u tr thích h p là n i thông túi l - mũi.ề ị ợ ố ệ
27. M t cháu nh 14 tháng có ch y n c m t và ti t t k t m c m t ph i t khi sinh ra. Câu nàoộ ỏ ả ướ ắ ế ố ế ạ ở ắ ả ừ
d i đây là đúng:ướ
A. Nghi m pháp s ch thu c nhu m có th cho th y s không cân đ i 2 bênệ ạ ố ộ ể ấ ự ố
B. Tình tr ng này không th t kh iạ ể ự ỏ
C. Nguyên nhân có th là b t th ng c a l qu nể ấ ườ ủ ệ ả
D. Đi u tr đúng nh t là thông ng l mũi.ề ị ấ ố ệ
E. C n làm các nghi m pháp Jones I và II đ ch n đoánầ ệ ể ẩ
28. Trong nh ng câu d i đây v c nâng mi và cân c a nó, có m t câu ữ ướ ề ơ ủ ộ sai:
A. Trong h u h t các tr ng h p s p mí b m sinh, các s i c nâng mi th ng th a th tầ ế ườ ợ ụ ẩ ợ ơ ườ ư ớ
B. Ph n h c m t (sâu) và ph n mi m t (nông) c a tuy n l đ c phân cách b i cân c nâng miầ ố ắ ầ ắ ủ ế ệ ượ ở ơ
3

C. Vách h c m t hòa nh p v i cân c nâng mi mi trênố ắ ậ ớ ơ ở
D. Dây th n kinh s VI chi ph i cho ho t đ ng c a c nâng miầ ố ố ạ ộ ủ ơ
E. Dây ch ng Whitnall là m t dây ch ng hãm c a cằ ộ ằ ủ ơ
29. M t v t th ng m t toàn b đ dày mi trên ít h n 1/3 b mí, t t nh t tái t o b ng ph ng pháp:ộ ế ươ ấ ộ ộ ơ ờ ố ấ ạ ằ ươ
A. Ph ng pháp Hughes c i biênươ ả
B. V t xoay Mustardeạ
C. Khâu đóng tr c ti p v i s n i l ng theo chi u ngang góc m t trongự ế ớ ự ớ ỏ ề ở ắ
D. Khâu đóng tr c ti p k t h p m t s c t b hình ngũ giácự ế ế ợ ộ ự ắ ỏ .
E. Ghép s n t doụ ự
30. Đi u tr đ u tiên đ c l a ch n đ i v i m t u mao m ch quanh nhãn c u là:ề ị ầ ượ ự ọ ố ớ ộ ạ ầ
A. Steroid toàn thân B. Tiêm steroid vào trong t n th ngổ ươ
C. Tia xạD. Tiêm dung d ch t o x (sclerosing)ị ạ ơ
E. Tiêm cisplatin
31. Đ gi m thi u nguy c ho i t ho c lành v t m kém, b nh nhân c n ng ng hút thu c t i thi u:ể ả ể ơ ạ ử ặ ế ổ ệ ầ ư ố ố ể
A. 2 – 3 tu n sau ph u thu tầ ẫ ậ
B. 3 ngày tr c ph u thu t và 3 ngày sau ph u thu tướ ẫ ậ ẫ ậ
C. 1 tháng sau ph u thu tẫ ậ
D. 2 – 3 tu n tr c ph u thu t và 2 – 3 tu n sau ph u thuầ ướ ẫ ậ ầ ẫ t ậ
E. 1 tháng tr c ph u thu tướ ẫ ậ
32. Ph u thu t Fasanella – Servat c t b t t c các thành ph n sau, ngo i tr :ẫ ậ ắ ỏ ấ ả ầ ạ ừ
A. K t m cế ạ B. S n míụ
C. C MullerơD. Tuy n Wolfringế
E. Tuy n Zeis và Mollế
33. Ch đ nh chính cho ph u thu t gi m áp bao th n kinh th (ONSD) là:ỉ ị ẫ ậ ả ầ ị
A. M t th giác trong b nh th n kinh th thi u máu c c b ph n tr c không có viêm đ ngấ ị ệ ầ ị ế ụ ộ ầ ướ ộ
m chạ
B. M t th giác do t c tĩnh m ch trung tâm võng m cấ ị ắ ạ ạ
C. M t th giác do phù gai th mãn tínhấ ị ị
D. Đau đ uầ
E. T t c đ u saiấ ả ề
34. Ph u thu t gi m áp bao th n kinh th (ONSD) đ c th c hi n v i:ẫ ậ ả ầ ị ượ ự ệ ớ
A. Gây mê B. Tê quanh nhãn c uầ
C. Tê h u nhãn c uậ ầ `D. Tê phong b (infiltrative)ế
E. T t c đ u đúngấ ả ề
35. Các b nh sau đ u là h i ch ng h p s , ệ ề ộ ứ ẹ ọ ngo i trạ ừ:
A. Goldenhar’s B. Apert’s
C. Crouzon’s D. Pfeffer’s
E. Plagiocephaly
36. Ph u thu t n o vét h c m t ch y u l y b :ẫ ậ ạ ố ắ ủ ế ấ ỏ
A. Nhãn c u, t ch c m m h c m t và màng x ng h c m t.ầ ổ ứ ề ố ắ ươ ố ắ
B. Nhãn c uầ
C. T ch c trong nhãn c u, đ l i nguyên v c ng m cổ ứ ầ ể ạ ỏ ủ ạ
D. Kh i u trong h c m t, đ l i nhãn c u không b nh h ngố ố ắ ể ạ ầ ị ả ưở
4

E. Xoang c nh h c m t nh nh ng xoang c nh mũiạ ố ắ ư ữ ạ
37. T t c các y u t sau góp ph n gây qu m mí d i, ấ ả ế ố ầ ặ ướ ngo i tr :ạ ừ
A. S l ng l o theo chi u ngang c a s n mí và dây ch ng góc m tự ỏ ẻ ề ủ ụ ằ ắ
B. S ho t đ ng quá c a b ph n kéo mí d iự ạ ộ ủ ộ ậ ướ
C. Lõm m t h u qu tu i già do teo m h c m tắ ậ ả ổ ỡ ố ắ
D. Chi u cao ng n c a t m s nề ắ ủ ấ ụ
E. C vòng mi co qu p th phát do lông xiêuơ ắ ứ
38. Ch đ nh ph u thu t gi m áp h c m t trong b nh lý h c m t tuy n giáp g m, ỉ ị ẫ ậ ả ố ắ ệ ố ắ ế ồ ngo i tr :ạ ừ
A. L i m t n ngồ ắ ặ B. Tr n m t n ngợ ắ ặ
C. B nh lý th n kinh th chèn épệ ầ ị D. L ch nhãn c u ra tr c mí m t tái phátệ ầ ướ ắ
E. L i m t n ng k t h p viêm giác m c do l m tồ ắ ặ ế ợ ạ ộ ắ
39. Câu nào sau đây là đúng v s liên quan gi a b nh lý m t Graves và tình tr ng huy t áp:ề ự ữ ệ ắ ạ ế
A. B nh lý m t đ c gi i quy t sau khi tình tr ng c ng giáp đ c đi u tr đ y đệ ắ ượ ả ế ạ ườ ượ ề ị ầ ủ
B. B nh lý m t th ng phát tri n tr c khi ch n đoán lo n năng tuy n giápệ ắ ườ ể ướ ẩ ạ ế
C. N ng đ Hormon kích thích tuy n giáp trong huy t thanh là m t ch đi m t t c a đ tr mồ ộ ế ế ộ ỉ ể ố ủ ộ ầ
tr ng b nh lý m tọ ệ ắ
D. B nh lý m t có th phát tri n ngay c khi bình giápệ ắ ể ể ả
E. T t c đ u sai.ấ ả ề
40. V trí th ng g p nh t c a u lympho h c m t là:ị ườ ặ ấ ủ ố ắ
A. C ngo i nhãnơ ạ B. M sau h c m tỡ ố ắ
C. H c lố ệ D. Đ nh h c m tỉ ố ắ
E. Tr n h c m tầ ố ắ
41. Sinh thi t m t kh i u h c m t cho k t qu :” quá s n lympho ph n ng”, đi u tr thích h p là:ế ộ ố ở ố ắ ế ả ả ả ứ ề ị ợ
A. Steroid toàn thân B. Tia x v i li u 1500 – 2000Gyạ ớ ề
C. Hóa li u toàn thânệD. Ph u thu t c t b toàn bẫ ậ ắ ỏ ộ
E. L nh đôngạ
42. Y u t quan tr ng nh t trong vi c ch n l a ph ng pháp đi u ch nh cho b t kỳ lo i s p mi là:ế ố ọ ấ ệ ọ ự ươ ề ỉ ấ ạ ụ
A. Đ cao theo chi u d c c a khe míộ ề ọ ủ B. Tu i c a b nh nhânổ ủ ệ
C. M c đ ch c năng c nâng miứ ộ ứ ơ D. Th i gian xu t hi n s p míờ ấ ệ ụ
E. M c đ s p míứ ộ ụ
43. M t đ a tr có l i m t m t bên, gi đ nh nào sau đây là đúng:ộ ứ ẻ ồ ắ ộ ả ị
A. U m ch th hang là m t trong nh ng u h c m t lành tính th ng g p nh t tr emạ ể ộ ữ ố ắ ườ ặ ấ ở ẻ
B. B nh lý m t tuy n giáp là nguyên nhân l i m t m t bên thông th ng nh t tr emệ ắ ế ồ ắ ộ ườ ấ ở ẻ
C. U x th n kinh là u ác tính th ng gây l i m t tr emơ ầ ườ ồ ắ ở ẻ
D. U màng não th n kinh th th ng x y ra h n glioma tr emầ ị ườ ả ơ ở ẻ
E. T t c đ u saiấ ả ề
44. Ph u thu t Fasanella – Servat ch đ nh trong tr ng h p:ẫ ậ ỉ ị ườ ợ
A. H i ch ng Hornerộ ứ
B. S p mí nh h u ph u không liên quan đ n m t t n th ng cân c rõ ràngụ ẹ ậ ẫ ế ộ ổ ươ ơ
C. S p mí b m sinh nh v i ch c năng c nâng mi còn t tụ ẩ ẹ ớ ứ ơ ố
D. S p mí m c ph i có ch c năng c nâng mi ít h n 5mmụ ắ ả ứ ơ ơ
E. S p mí do nh c c n ngụ ượ ơ ặ
45. B nh nhân li t th n kinh s VII, có các bi u hi n, ệ ệ ầ ố ể ệ ngo i trạ ừ:
5