Trắc nghiệm hoá sinh thận. Block 7

HOÁ SINH TH NẬ

ầ đ

481. Các phân t

ễ  70000

ậ c l c qua c u th n d  dàng: ử (cid:0)   ng  ỏ ử ử ử ượ ọ ượ ọ ng phân t ệ ươ  mang đi n d ướ  có kích th c nh

ậ ượ ấ A. Protein có tr ng l B. Các phân t C. Các phân t D. Câu B, C đúng E. Câu A, B, C đúng  ấ ượ ọ

482. Ch t đ

ầ c l c qua c u th n và đ c tái h p thu hoàn toàn:

ấ A. Na và Cl B. Acid Uric và Creatinin C. Glucose D. Ure E. T t c  các ch t trên

ở ậ ướ ượ th n: ấ c tái h p thu

+  +

ấ ả ề

+ 4

ấ ả 483. N c đ A. 10 % B. 20 % C. 50 % D. 99 % E. T t c  các câu đ u sai 484. Th n đi u hoà thăng b ng acid  base: ằ ậ ề + và gi ữ ạ ế i H  l A. Bài ti t Na + và bài ti t Hế ế t Na B. Bài ti + và bài ti +  t Hế ữ ạ  l i Na C. Gi + và gi + ữ ạ ữ ạ D. Gi  l i H i Na  l ề ấ ả E. T t c  các câu đ u sai ấ ở ạ ượ ớ c tái h p thu tr  l i máu cùng v i:

ố ố ấ ả ề

485. Bicarbonat đ A. Ion H+ B. Ion Na+ C. Mu i amon NH D. Mu i phosphat dinatri E. T t c  các câu đ u sai

486. Renin:

ượ ổ ộ ậ ậ ạ ợ ừ ộ ộ  m t b  ph n c nh c u th n ỷ

ượ ổ ợ ừ c t ng h p t gan

ử 40000

ượ ề ấ ả A. Đ c  t ng h p t B. Là m t enzyme thu  phân protein ụ C. Trong máu renin tác d ng lên Angiotensinogen đ ọ D. Renin có tr ng l ng phân t E. T t c  các câu đ u đúng

487. Angiotensin II:

ạ ọ

ơ ơ ế ế ạ A. Có ho t tính sinh h c m nh B. Có đ i s ng ng n ắ ờ ố C. Tác d ng co m ch, tăng huy t áp, co c  tr n, tăng ti ạ ụ t Aldosteron

17

Trắc nghiệm hoá sinh thận. Block 7

t Renin tăng khi:

ồ ồ

Ứ ế ệ ả

D. Câu A, C đúng E. Câu A, B, C, đúng 488. S  bài ti ế ự ế A. Huy t áp h B. Huy t áp tăng  ế C. Tăng n ng đ  Natri máu ộ D. Gi m n ng đ  Kali máu ộ ả c ch  h  giao c m E.

489. S  t ng h p Aldosteron tăng khi:

ng máu th n gi m ề ợ ự ổ A. Tăng  Kali máu  B. H  Natri máu ạ ế C. Huy t áp h D. L u l ả ư ượ E. T t c  các câu đ u đúng ấ ả

1 globulin

ồ ợ ừ (cid:0)   ợ ừ ậ  th n

491.

ạ ộ ề ướ ự ế ủ ộ i tác đ ng tr c ti p c a:

ấ ả ề 490. Erythropoietin: ấ ạ A. Là ch t t o h ng c u  B. Đ c t ng h p t ượ ổ C. Đ c  t ng h p t ượ ổ D. Câu A, B đúng  E. Câu A, C đúng ể  Ti n REF chuy n thành REF ho t đ ng d A. Prostaglandin B. Proteinkinase (+) C. AMP vòng D. Adenylcyclase E. T t c  các câu đ u sai

492. Prostaglandin E2:

2 và TXA2

ậ ầ ượ ấ ở ộ ổ ứ ạ ớ m t t

ch c c nh c u th n cùng v i PGI ợ

ự ổ ạ

ề ế ấ ả

493.

ể ộ ụ c ti u ph  thu c vào:

ấ ả

ườ

494. pH n

ướ ơ ả

A. Đ c tìm th y  B. Tham gia vào s   t ng h p REF ụ C. Có tác d ng  co m ch D. Bi n đ i ti n Erythropoietin thành Erythropoietin ổ ề E. T t c  các câu đ u sai ướ ể  Th  tích n A. Tu iổ B. Ch  đ  ăn ế ộ C. Ch  đ  làm vi c ệ ế ộ ạ D. Tình tr ng b nh lý E. T t c  các câu đ u đúng ề ể ng: c ti u bình th A. H i acid, kho ng 5 ­ 6 ề B. Có tính ki m m nh

18

Trắc nghiệm hoá sinh thận. Block 7

ế ộ

ạ ệ ộ ộ

ặ ể ườ ng: ấ ả 495. Các ch t có m t trong n ấ c ti u bình th

ấ ả ề

ướ ể c ti u:

ộ ố ụ ầ ế ộ

ơ ơ

C. Không ph  thu c ch  đ  ăn ụ ụ D. Không ph  thu c vào tình tr ng b nh lý E. T t c  các câu đ u sai ướ A. Ure, Creatinin, Glucose B. Acid uric, Ure, Creatinin C. Ure, Cetonic D. Gluocse, Cetonic E. T t c  các câu đ u đúng ế ự ấ ấ ấ

ự ự ự ệ ế ộ ạ

496. Liên quan đ n s  bài xu t m t s  thành ph n trong n ấ A. S  bài xu t Ure không ph  thu c ch  đ  ăn ộ B. S  bài xu t Creatinin gi m trong b nh lý teo c  kèm thoái hoá c ả C. S  bài xu t Acid Uric tăng theo ch  đ  ăn giàu đ m D. Câu A, C đúng E. Câu A, B, C đúng

ướ ấ ấ ườ

497. Ch t b t th

ng trong n ắ ố ậ ể c ti u: ố ậ  m t, mu i m t

ề A. Acid amin, s c t B. Glucose, Hormon C. Protein, Cetonic D. Cetonic, Clorua E. T t c  các câu đ u sai

ệ ấ ả 498. Glucose ni u g p trong:

ng

ậ ng tái h p  ng thu th n cao

ấ ả ặ A. Đái tháo đ ườ B. Đái tháo nh tạ C. Ng ấ ố ưỡ D. Viêm tu  c p v i Amylase tăng cao ớ ỵ ấ E. T t c  các câu đ u đúng  ề

ng

ị ở ầ ượ ệ ở ầ c xem là kh i đ u b nh lý

ễ ể ệ ằ 499. Protein ni u:ệ A. (cid:0) B. (cid:0) C. (cid:0) D. T   50­150mg/   24h   có   th   phát   hi n   d   dàng   b ng   xét   nghi m   thông ệ

ườ  1g/24h là giá tr  bình th ệ  3g/24h là kh i đ u b nh lý  150 mg/ 24h đ ừ ngườ th

E. Các câu trên đ u sai

ủ ậ ồ ề 500. Các ch c năng hoá sinh c a th n bao g m:

ơ ể ằ

ấ ặ ả ả

ứ ứ ứ ứ ứ ứ

ọ ậ ợ

1. Ch c năng kh  đ c ử ộ 2. Ch c năng duy trì cân b ng axit base c  th 3. Ch c năng t o m t ậ 4. Ch c năng cô đ c các ch t c n b  đào th i ra ngoài ặ 5. Ch c năng n i ti ộ ế t  Ch n t p h p đúng:     A. 1, 2,3

B. 2,3,4 C. 1,3,5 D. 2,4,5 E. 1,3,4

19

Trắc nghiệm hoá sinh thận. Block 7

ướ

ầ ọ 70.000 ử (cid:0)

ượ ấ ầ ấ ầ ầ ủ ầ ủ ố ố ầ ầ ế ươ ế ươ ạ ừ

501. N c ti u ban đ u có: ể A. Các ch t có tr ng l ấ ng phân t B. Thành ph n các ch t g n gi ng thành ph n c a huy t t C. Thành ph n các ch t g n gi ng thành ph n c a huy t t

ng ng ngo i tr  có

ề nhi u protein

ầ ủ ế ươ ớ ầ ệ ấ ấ t so v i thành ph n c a huy t t ng

ộ 502. Quá trình l c ụ  c u th n ph  thu c vào:

ủ ầ ạ

ử ấ  các ch t

D. Thành ph n các ch t r t khác bi E. Các câu trên đ u sai ề ọ ở ầ ậ ủ A. Aïp l c keo c a máu B. Tình tr ng thành mao m ch c a màng đáy c u th n ậ ạ C. S  tích đi n c a các phân t ự ệ ủ D. Tr ng l ử ượ ọ ng phân t E. Các câu trên đ u đúng ề ế

ị ổ ủ ụ

ự ế

E. Các câu trên đ u sai ụ

ế

ạ ộ ổ

ạ ạ ộ ấ

ế ộ ụ ộ ế ố nào sau đây ph  thu c vào ch  đ  ăn:

ướ ướ

ỷ ọ

ể c ti u ể c ti u

ướ

503. Quá trình bi n đ i Angiotensin I thành Angiotensin II ch u tác d ng c a:            A. Renin            B. Aminopeptidase            C. Enzym chuy nể            D. Angiotensinase ề 504. Adenylcyclase có tác d ng tr c ti p đ n:            A. Prostaglandin E2 ấ ự ế            B. S  bi n đ i Proteinkinase b t ho t thành Proteinkinase ho t đ ng ề            C. Ti n ch t REF thành REF ho t đ ng ề            D. Ti n Erythropoietin thành Erythropoietin E. S  bi n đ i ATP thành AMP vòng ự ế ể c ti u, các y u t ể c ti u ướ ướ ể c ti u ướ

ể c ti u

C. 2, 3, 5 E. 1, 4, 5 ọ ậ Ch n t p h p đúng: A. 1, 2, 3

ợ ườ B. 1, 3, 4 ặ ữ D. 1, 3, 5 ệ ng h p b nh lý sau:

ệ ngườ

ệ ng (b nh Kahler)

505. Trong n             1. pH n             2. T  tr ng n             3. Creatinin n             4. Urê n             5. Axit Uric n        506. Protein ni u g p trong nh ng tr            A. Đái đ ỷ ươ ệ            B. B nh đa u tu  x ậ            C. Viêm c u th n            D. Câu A, C đúng

E. Câu A, B, C đúng ệ

ứ ộ ệ ậ ổ

ồ ướ

507. Ngoài các xét nghi m chính đánh giá m c đ  suy th n,  xét nghi m b  sung: ể c ti u

A. Ion đ  huy t thanh và n ế B. Bilan Lipid

20

Trắc nghiệm hoá sinh thận. Block 7

2, PCO2

ố ề

C. Các thông s  v   pH, PO D. Câu A, B đúng E. Câu A, C đúng

ở ậ

508. Ure đ

th n:

ộ ụ ộ ồ ơ ế ụ ộ

ấ ậ 509.

ể ể ể ể ể ấ ượ c tái h p thu  ả A. Kho ng 10 ­ 20% ả B. Kho ng 40 ­ 50% C. Theo c  ch  th  đ ng ph  thu c n ng đ  Ure máu D. Câu B, C đúng  E. Câu A, C đúng ể  Th n tham gia chuy n hoá ch t: A. Chuy n hoá Glucid, Lipid, Acid nucleic B. Chuy n hoá Glucid, Protid, Hemoglobin C. Chuy n hoá Glucid, Lipid, Protid D. Chuy n hoá Lipid, Protid, Hemoglobin E. Chuy n hoá Glucid, Protid, Acid nucleic

ủ ụ 510. Tác d ng c a REF:

ể ể ề

2

ạ ộ

ạ ấ ả ề A. Chuy n ATP thành AMP vòng B. Chuy n ti n Erythropoietin thành Erythropoietin C. Kích thích Proteinkinase ho t đ ng D. Ho t hoá PGE E. T t c  các câu đ u sai

ả ế ờ i, huy t áp nh  vào:

511. Th n đi u hoà thăng b ng  n ằ ệ ướ c, đi n gi ậ ầ ủ  t o h ng c u c a th n

ề ậ ồ ế ố ạ A. Y u t B. Erythropoietin ệ ố C. H  th ng Renin ­ Angiotensin ­ Aldosteron D. Prostaglandin E. Câu B, D đúng

ượ ướ ể ầ ả

512. H ng ngày l ằ

ng n c ti u ban đ u hình thành kho ng:

513.

ượ ậ ườ ả ở ng 2 th n ng i tru ng thành  kho ng:

514.

ượ ậ ng i tr ng thành, l ng máu qua th n là:

A. 50 lit B. 120 lít C. 150 lít D. 180 lít E. 200 lít ọ  Tr ng l A. 150g B. 200g C. 300g D. 600g E. 800g Ở ườ ưở A. 200 ml/phút B. 500 ml/phút

21

Trắc nghiệm hoá sinh thận. Block 7

ậ ố ấ ở ố ậ ấ ượ ế ở ầ

515. Ch t đ

ậ  c u th n,  ng th n và tái h p thu ng th n: t

ướ ể ầ C. 800 ml/phút D. 1200 ml/phút E. 2000 ml/phút c bài ti A. Ure, Creatinin B. Creatinin, Acid Uric C. Acid Uric, Insulin D. Protein, Manitol E. Manitol, Natri hyposunfit ể ụ ượ ạ c ti u ban đ u:

516. So sánh thành ph n n

c t o thành và n ự c ti u th c th  đ

ố ề ồ ư ộ

ầ ướ ố A. Hoàn toàn gi ng nhau B. Gi ng nhau v  thành ph n nh ng khác nhau v  n ng đ ề ầ ề C. Khác nhau v  thành ph n protein D. Khác nhau không đáng kể E. Khác nhau hoàn toàn

ưỡ ấ ở ố ậ

517. Ng

ng tái h p thu Glucose ng th n:

th n:

ấ ộ

ấ ộ ị ả c đ ủ ng c a ADH c h p thu cùng Na

ắ ấ ầ ộ ưở ướ ượ ấ c đ

ướ ượ ấ ị ả ưở ộ ủ A. 0,75g/lít B. 1,75g/lít C. 7,5g/lít D. 17,5g/lít E. Các câu trên đ u sai ướ ở ậ c  ắ ầ n g n, tái h p thu “b t bu c”, ch u  nh h ắ n xa, tái h p thu “b t bu c”, n n g n, tái h p thu “b t bu c”, n ắ n xa, tái h p thu “b t bu c”, ch u  nh h c h p thu cùng Na ng c a ADH

ấ Ở ố   ng l Ở ố   ng l Ở ố   ng l Ở ố   ng l ấ ả ề

ị ả ở ố ượ ưở

518. Tái h p thu n A. ượ B. ượ C. ượ D. ấ ượ E. T t c  các câu đ u sai. ự   ng l

519. S  tái h p thu Na

n xa ch u  nh h ủ ng c a:

ấ A. ADH B. Aldosteron C. Renin và Angiotesin II D. Câu A và B đúng E. Câu B và C đúng

ố ở ố ượ

520. Tái h p thu mu i  ấ

ng l ầ n g n:

ượ ở ố ậ ấ c tái h p thu ng th n:

A. 10% B. 40% C. 50% D. 70% E. 99% 521. Ch t không đ ấ A. Ure

22

Trắc nghiệm hoá sinh thận. Block 7

B. Protein C. Insulin D. Manitol E. Câu C và D đúng

ủ ứ ể

522. Ch c năng chuy n hoá c a th n:

ấ ả ở ậ  th n

ể ể ạ ế

4

+

3 d

ậ ấ ế ư ả ạ ướ ạ i d ng ion NH i phóng NH

ủ ế

ủ ậ ả A. Chuy n hoá ch t x y ra r t m nh  B. Chuy n hoá lipid chi m  u th C. T o ra acid cetonic, gi D. Câu A và B đúng E. Câu A và C đúng ậ ử ụ 523. S  d ng oxy c a th n chi m: A. 5% c a toàn c  th ơ ể ủ B. 10% c a toàn c  th ơ ể ủ C. 15% c a toàn c  th ơ ể ủ D. 20% c a toàn c  th ơ ể ủ E. 25% c a toàn c  th ơ ể ủ 524. Tái h p thu Bicarbonat c a th n x y ra ch  y u ủ ế ở :

ợ ầ n g n n xa ố ầ n g n và  ng lu n xa

Ố ấ A. Ố ượ ng l B. Ố ượ ng l C. Ố ượ ng l D. Quai Henlé E.

ằ ề

525. Vai trò c a th n trong đi u hoà thăng b ng acid base:

­ 3

+

+

ư ể ơ

ng Góp ủ ậ 1. Bài ti + t  Hế 2. Đào th i HCO ả 3. Gi ữ ạ i Na  l 4. Đào th i các acid không bay h i nh  acid lactic, th  cetonic... ả 5. Đào th i Na ả ọ ậ Ch n t p h p đúng: B. 1,3,4 A. 1,2,3 C. 1,4,5 E. 2,4,5

ộ D. 2,3,4 526. Trong máu Renin tác đ ng vào khâu nào sau đây:

ạ ậ

A. Angiotensin thành Aldosteron B. Angiotensinogen thành Angiotensin I C. Angiotensin I thành Angiotensin II D. Angiotensin II thành Angiotensin I E. Angiotensin II thành Angiotensin III ồ 527. Vai trò c a th n trong quá trình t o h ng c u:

ầ ỷ ươ ạ ầ ồ ng t o h ng c u

ủ A. Bài ti ế t Erythropoietin kích thích tu  x ợ ổ B. T ng h p REF C. T ng h p PGE ợ ổ 1 D. Câu A và B đúng

23

Trắc nghiệm hoá sinh thận. Block 7

E. Câu A và C đúng

ấ ạ ụ

528. Ch t nào sau đây có tác d ng co m ch: A. PGE2 , PGI2  và Angiotesin I B. PGE2 , PGI2  và Angiotesin II C. TXA2 và Angiotesin I D. TXA2 và Angiotesin II E. Các câu trên đ u sai

ụ ạ ấ ề 529. Ch t nào sau đây có tác d ng giãn m ch:

A. PGE2 , PGI2  và Angiotesin I B. PGE2 , PGI2  và Angiotesin II C. TXA2 và Angiotesin I D. TXA2 và Angiotesin II E. PGE2 và PGI2

ế ố ế ự ế

530. Y u t

ứ  nào sau đây  c ch  s  bài ti t Renin

ậ ố ả bào  ng th n

ề A. Prostaglandin B. AMP vòng C. Angiotensin I D. Angiotensin II E. Gi m n ng đ  Na máu  ở ế ộ ồ  t ợ ự ổ ả 531. S  t ng h p Aldosteron gi m khi: A. N ng đ  Na máu tăng ộ ồ B. N ng đ  Ka máu tăng ộ ồ ế C. Huy t áp h D. Angiotensin II tăng E. Các câu trên đ u sai

ậ ạ ố 532. NH3 bào  ng th n t o ra t ừ :

ở ế  t A. Ure ố B. Mu i amon C. Glutamin D. Protein E. Acid Uric

533. AMP vòng có tác d ng:ụ ể ể ể Ứ ế ạ ộ c ch  Proteinkinase ho t đ ng

ề ề A. Chuy n ti n REF thành REF B. Chuy n ti n Ep thành Ep ề C. Chuy n Proteinkinase (­) thành Proteinkinase (+) D. E. Các câu trên đ u sai

ủ ậ

534. C  ch  nào v  đi u hoà thăng b ng acid base c a th n là không đúng: ằ

­

3

+ ­ b ng cách đài th i H ằ 3 ố ướ ạ i d ng mu i Bicarbonat

ạ ạ ế ơ ế A. Th n tái h p thu HCO ậ B. Tái t o l C. Bài ti ề ề ấ i HCO + d t ion H

24

Trắc nghiệm hoá sinh thận. Block 7

+

i Na ữ ạ  l

t Hế ả

ể ặ ệ ể 535. Thi u ni u, vô ni u có th  g p trong:

D. Bài ti + và gi E. Đào th i các acid không bay h i ơ ệ ậ ấ

ậ ấ ố

ầ A. Viêm c u th n c p ặ B. B ng n ng C. Viêm  ng th n c p D. Câu A, B và C đúng E. Câu A và B đúng

ể ướ ườ

536. Th  tích n

ng:

c ti u bình th ở ườ ớ ươ ể  ng i l n 1.000 ­ 1.400 ml/24 gi ờ ươ  t ng đ ng 10 ­

A. Trung bình  14ml/kg

ặ ướ ườ ớ ề ẻ ơ i l n nhi u h n tr  em

ể ả c ti u đào th i ít

ể ườ ắ ố

B. Tính theo cân n ng n ể c ti u ng C. Thay đ i tu  theo t ng ngày ừ ỳ ổ D. U ng ít n ướ ượ ướ ố ng n c l E. T t c  các câu đ u đúng ề ấ ả  chính trong n

537. Nh ng s c t ữ

c ti u bình th ng:

ấ ủ ấ

ẩ ẩ ẩ ấ

ẫ ấ ướ A. Urocrom, Cetonic, Urobilin B. Urocrom, s n ph m có Nit ẫ ơ ả , Urobilin, d n xu t c a indoxyl C. Urocrom, s n ph m có Nit ẫ ơ ả , Bilirubin, d n xu t indoxyl D. Urocrom, s n ph m có Nit ẫ ơ ả , Urobilinogen, d n xu t indoxyl E. Urocrom, Ure, Urobilinogen, d n xu t indoxyl

ỏ ặ ướ ể

538. N c ti u có màu đ  g p trong:

ẩ ụ ơ ữ ướ ắ ộ

A. Đái máu ệ B. B nh lý v  gan C. Đái ra hemoglobin D. Câu A và B đúng E. Câu A và C đúng ệ

ể ấ

539. N c ti u xu t hi n đám mây v n đ c l

ể ờ  l ng sau m t th i gian ng n đ

ắ l ng là do:

ế

A. Protein sinh lý ộ B. T  bào n i mô ầ C. Ch t nh y urosomucoid D. Câu A, B và C đ u đúng ề E. Câu B và C đúng

ể ườ ố ủ ắ c ti u bình th ng là do:

540. Hi n t

ọ ủ ướ  c a n ng t a l ng xu ng đáy l

ặ ặ

ệ ượ A. Protein ặ B. C n acid uric ố C. Mu i urat natri ố D. Protein và mu i urat natri E. C n acid uric, mu i urat natri ho c phosphat ườ ướ ể ể ố 541. Trong b nh đái tháo đ ệ ng, n c ti u có th  có mùi:

25

Trắc nghiệm hoá sinh thận. Block 7

ể c ti u:

ỷ ọ ể c ti u:

ỉ ọ

ả ng

ể c ti u:

ế ộ

ỷ ệ ạ ớ

546. Creatinin trong n

ượ ữ ề ơ

ng thành n  nhi u h n nam ơ

i tr ơ ế ả

ướ

547. Acid uric trong n

A. Mùi đ c bi ệ t B. Mùi hôi th iố C. Mùi aceton D. Mùi ether E. Không mùi 542. S c căng b  m t c a n ứ ề ặ ủ ướ A. Ngang b ng n ướ ằ c B. Cao h n n ơ ướ c ậ ả C. Gi m khi có mu i m t D. Tăng khi có alcol, ether, cloroform E. Các câu trên đ u sai ề 543. T  tr ng n ướ A. Thay đ i trong ngày ổ B. T  tr ng trung bình 1,81  + 0,22 C. Tăng trong b nh đái tháo nh t ạ ệ D. Gi m trong b nh đái tháo đ ườ ệ E. Các câu trên đ u sai ề 544. Ure trong n ướ A. Thay đ i theo ch  đ  ăn ổ B. T  l ế ộ ị  ngh ch v i ch  đ  ăn giàu đ m  C. Bài xu t Ure tăng trong b nh viêm c u th n c p ậ ấ ầ ấ D. Câu A, B và C đúng E. Câu A và B đúng 545. Bài xu t Ure tăng g p trong: ặ ậ ấ ầ A. Viêm c u th n c p B. Viêm th n do nhi m đ c chì ễ ậ C. Thoái hoá protid D. Câu A và C đúng E. Câu B và C đúng ể ướ c ti u: A. Đ c bài xu t  ấ ở ườ ưở  ng B. Tăng trong b nh lý teo c  kèm thoái hoá c ệ C. Gi m trong  u năng tuy n giáp ư D. Câu A và B đúng E. Câu A, B và C đúng ể c ti u: ổ

ế ộ

ậ ả

ế ệ ầ ạ bào (b nh b ch c u)

ấ ấ ấ ấ ế

A. Bài xu t không thay đ i theo ch  đ  ăn B. Bài xu t gi m trong viêm th n C. Bài xu t tăng trong thoái hoá nucleoprotein t D. Bài xu t tăng trong  u năng tuy n giáp ư

26

Trắc nghiệm hoá sinh thận. Block 7

E. Các câu trên đ u sai

ượ

548. L

ng protein ni u sinh lý:

ệ A. 25 ­ 50 mg/24h B. 50 ­ 100 mg/24h C. 50 ­ 150 mg/24h D. 100 ­ 150 mg/24h E. 100 ­ 200 mg/24h

ượ ụ ệ ả ộ

549. L

ng protein ni u đào th i hàng ngày ph  thu c vào:

ớ i

ủ ơ

ọ ọ ể ọ ượ ử ớ ơ

A. Khi n

c ti u có albumin và protein có tr ng l ng phân t l n h n

ổ A. Tu i và gi B. T  th  đ ng lâu ư ế ứ C. Ho t đ ng c a c ạ ộ D. Câu B và C đúng E. Câu A, B và C đúng ệ 550. Protein ni u ch n l c: ướ albumin

ươ ố ng t ể i thi u

ộ ổ ặ ặ ặ ậ ậ ư ớ ổ ậ ố ng  ng th n

ử ớ ư ơ ể l n h n albumin nh  IgM...

ổ ố ầ B. G p trong viêm c u th n  C. G p trong h i ch ng th n h  v i t n th ứ D. G p trong t n th ươ E. Câu A và D đúng ọ ọ ệ 551. Protein ni u không ch n l c ướ ng g p trong t n th c ti u có albumin và các phân t ậ ng  ng th n

ặ ườ

A. Khi n B. Th ườ ươ ặ C. Ng  đ c thu c có Pb, As... ộ ộ D. Câu A và B đúng E. Câu A và C đúng ậ

552. Protein ni u  ng th n g p trong các tr

ợ ng h p sau:

ộ ươ ố ng t ể i thi u

ố ng  ng th n ậ ấ ậ ư ớ ổ ề

ấ ậ ướ

553. S c t

ể c ti u:

m t, mu i m t xu t hi n trong n ể c ti u

ươ ặ

ướ ể ọ c ti u g i là s c t ắ ố ậ  m t

ệ ố ậ ỏ A. S i th n B. T n th ươ ổ ầ C. Viêm c u th n c p D. H i ch ng th n h  v i t n th ứ E. Các câu trên đ u đúng ệ ố ắ ố ậ A. Làm tăng s c căng b  m t n ề ặ ướ ứ B. G p trong t n th ậ ổ ng th n C. Hoàng đ n do t c m t ậ ắ ả D. Bilirubin t ự  do trong n E. Các câu trên đ u đúng

ặ ề 554. Hemoglobin ni u th ng g p trong:

ệ ậ ấ

ườ ầ A. Viêm c u th n c p B. Lao th nậ

27

Trắc nghiệm hoá sinh thận. Block 7

ố ộ ậ ư

C. S t rét ác tinh D. H i ch ng th n h ứ E. Ung th  th n ư ậ

ướ ể c ti u

ườ ườ ướ ờ ng không có trong n ả ng có kho ng 5­20 mg trong n

c ti u 24 gi ặ ể ề ứ ệ ễ ế ặ 555. Porphyrin: A. Bình th B. Bình th C. Porphyrin ni u g p trong thi u enzyme di truy n ho c th  phát do nhi m

đ cộ

D. Câu A và C đúng E. Câu B và C đúng

ượ ậ ấ ệ ầ

556. L

ệ ng protein ni u trong b nh viêm c u th n c p:

A. < 0,5 g/l B. < 1 g/l C. < 1,5 g/l D. < 2 g/l E. > 2,5 g/l

ượ ứ ệ ộ

557. L

ậ ư ng protein ni u trong h i ch ng th n h :

A. < 0,5 g/l B. < 1 g/l C. < 1,5 g/l D. < 2 g/l E. > 2,5 g/l

558. Hàm l

ượ ụ ng Creatinin trong máu: ư ế ộ

ở (cid:0) mol/l nam và 53­97 (cid:0) mol/l nở ữ

A. Ph  thu c vào ch  đ  ăn nh  ure ộ B. Bình th ườ ng: Creatinin máu 40­80  C. Tăng trong suy th nậ D. Gi m trong viêm c ơ E. Các câu trên đ u đúng ệ

ứ ậ ề 559. Các xét nghi m th ng dùng thăm dò ch c năng th n:

C. 2,3,5 D. 3,4,5 E. 1,3,5

ứ ọ ườ 1. Ure, creatinin máu 2. Protien ni uệ 3. Acid Uric máu ệ 4. Protein ni u, Protid máu 5. Đ  thanh l c Creatinin ộ ọ ợ ọ ậ Ch n t p h p đúng: B. 1,2,5 A. 1,4,5 560. Công th c tính đ  thanh l c (Clearance): ộ

C (cid:0)

UV P

C (cid:0)

C (cid:0)

A. B. C.

UP V

VP U

28

Trắc nghiệm hoá sinh thận. Block 7

C (cid:0)

C (cid:0)

D. E.

V UP

P UV

29