
TR C NGHI M THĂNG B NG ACID BASEẮ Ệ Ằ
1. pH là thông s không c n k t h p thông s khác v n đánh giá tình tr ng thăng b ngố ầ ế ợ ố ẫ ạ ằ
acid base m t cách chính xác.ộ
A. Đúng B. Sai
2. H đ m g m: m t acid m nh và mu i c a acid đó v i m t base y uệ ệ ồ ộ ạ ố ủ ớ ộ ế
A. Đúng B. Sai
3. D a theo ph ng trình Henderson Hasselbach, ta có th lý gi i đ c s thay đ i pHự ươ ể ả ượ ự ổ
theo n ng đ HCOồ ộ 3-, áp su t COấ2 , n ng đ Hồ ộ 2CO3, n ng đ COồ ộ 2
A. Đúng B. Sai
4. Base d là t ng s các anion đ m c a m t lít máu toàn ph nư ổ ố ệ ủ ộ ầ
A. Đúng B. Sai
5. Base đ m là t ng s các anion đ m c a m t lít máu toàn ph nệ ổ ố ệ ủ ộ ầ
A. Đúng B. Sai
6. Base d là s chênh l ch tr s base đ m đo b i m t ng i đang đ c xét nghi m vàư ự ệ ị ố ệ ở ộ ườ ượ ệ
m t ng i bình th ngộ ườ ườ
A. Đúng B. Sai
7. C ch đ m c a h đ m bicarbonat là khi acid m nh vào c th s k t h p v i ph nơ ế ệ ủ ệ ệ ạ ơ ể ẽ ế ợ ớ ầ
ki m c a h đ m cho mu i trung hoàề ủ ệ ệ ố
A. Đúng B. Sai
8. C ch đ m c a ph i là đào th i COơ ế ệ ủ ổ ả 2, ch y u ch ng nhi m ki m chuy n hoáủ ế ố ễ ề ể
A. Đúng B. Sai
9. C ch đ m c a th n là tái h p thu HCOơ ế ệ ủ ậ ấ 3-, đào th i Hả+, ch y u ch ng nhi m acidủ ế ố ễ
chuy n hoáể
A. Đúng B. Sai
10. Khi vùng núi cao, c th d b nhi m acid hô h pở ơ ể ễ ị ễ ấ
A. Đúng B. Sai
11. ph i, áp su t riêng ph n c a oxy tăng , nên tăng s k t h p c a oxy vàỞ ổ ấ ầ ủ ự ế ợ ủ
.Hb......... ............ ..............................
12. các mô và t bào , áp su t riêng ph n c a oxy gi m nên tăng s phân li c aỞ ế ấ ầ ủ ả ự ủ
Hemoglobin và ................O2.....................................
13. Vai trò đi u hoà thăng b ng acid base c a ph i là tăng đào th i ề ằ ủ ổ ả ..CO2......................,
ch ng nhi m acid hô h pố ễ ấ
14. ng i b đái đ ng, giai đo n cu i th ng b bi n ch ng hôn mê do toan máu,Ở ườ ị ườ ạ ố ườ ị ế ứ
tr ng h p này b nh nhân b r i lo n thăng b ng acid base, c th làườ ợ ệ ị ố ạ ằ ụ ể
b .......... .....................ị
15. Ng i b hen suy n kéo dài có nguy c b nhi m .................................................ườ ị ễ ơ ị ễ
16. Ng i b d n l u d ch d dày nhi u có nguy c b nhi m .....................................ườ ị ẫ ư ị ạ ề ơ ị ễ
17. Ng i b li t c hô h p có nguy c b nhi m ........................................................ườ ị ệ ơ ấ ơ ị ễ
18. Khi b nhi m acid mà pH không đ i, thì còn g i là nhi m ...................................ị ễ ổ ọ ễ
19. Khi b nhi m acid mà pH gi m nhi u, thì còn g i là nhi m ..................................ị ễ ả ề ọ ễ
20. Khi b t n th ng ph i lan to , b nh nhân th nhi u, tr ng h p này có th bị ổ ươ ổ ả ệ ở ề ườ ợ ể ị
nhi m ..........................................................................................................................ễ
21. Trong lâm sàng, các thông s đ đánh giá thăng b ng acid base quan tr ng nh t là ố ể ằ ọ ấ
A. pH máu B. D tr ki m, p COự ữ ề 2 C. Base đ mệ
D. Base d ưE.T t c các câu trên đ u đúngấ ả ề
1

22. Carbamat là :
1. Ch t t o ra do s k t h p c a nhóm NHấ ạ ự ế ợ ủ 2 c a Hb v i COủ ớ 2
2. M t ph n n ng đ Oộ ầ ồ ộ 2 trong c th ơ ể
3. M t ph n n ng đ HCOộ ầ ồ ộ 3- trong c th ơ ể
4. M t ph n n ng đ COộ ầ ồ ộ 2 toàn ph n trong c th ầ ơ ể
5. Còn g i là carbaminọ
Ch n t p h p đúng: A. 1,3,4ọ ậ ợ B. 1,3,5 C. 1,4,5 D. 1,2,5 E. 3,4,5
23. Áp su t riêng ph n c a COấ ầ ủ 2 các t bào:ở ế
1. T l thu n v i n ng đ COỷ ệ ậ ớ ồ ộ 2 4. T l thu n v i áp su t riêng ph n c aỷ ệ ậ ớ ấ ầ ủ
O2
2. T l ngh ch v i n ng đ Hỷ ệ ị ớ ồ ộ + 5. T l ngh ch v i pHỷ ệ ị ớ
3. T l thu n v i n ng đ Oỷ ệ ậ ớ ồ ộ 2
Ch n t p h p đúng: A. 1,2ọ ậ ợ B. 1,5 C. 3,5 D. 2,3 E. 1,4
24. Đ bão hoà oxy-Hb có đ c đi m:ộ ặ ể
1. T l ngh ch v i pH 4. T l thu n v i p Oỷ ệ ị ớ ỷ ệ ậ ớ 2
2. T l thu n v i pH 5. T l thu n v i p COỷ ệ ậ ớ ỷ ệ ậ ớ 2
3. T l ngh ch v i n ng đ Hỷ ệ ị ớ ồ ộ +
Ch n t p h p đúng: A. 1,3,4ọ ậ ợ B. 2,3,5 C. 2,3,4 D. 1,3,5 E. 3,4,5
25. Đ phân li oxy-Hb có đ c đi m:ộ ặ ể
1. T l thu n v i p Oỷ ệ ậ ớ 2 4. T l thu n v i p COỷ ệ ậ ớ 2
2. T l ngh ch v i p Oỷ ệ ị ớ 2 5. T l thu n v i pHỷ ệ ậ ớ
3. T l thu n v i n ng đ Hỷ ệ ậ ớ ồ ộ +
Ch n t p h p đúng: Aọ ậ ợ . 2,3,4 B. 1,3,5 C. 1,4,5 D. 1,2,5 E. 3,4,5
26. Vai trò c a h đ m HbOủ ệ ệ 2 có đ c đi mặ ể
1. T ng t h đ m Hbươ ự ệ ệ
2. Ch ng nhi m acid chuy n hoá là ch y uố ễ ể ủ ế
3. V n chuy n COậ ể 2 t ph i đ n t bàoừ ổ ế ế
4. V n chuy n Oậ ể 2 t t bào đ n ph iừ ế ế ổ
5. Đào th i COả2 t ng t nh vai trò đi u hoà thăng b ng acid base c a ph iươ ự ư ề ằ ủ ổ
Ch n t p h p đúng: A. 1,3,4ọ ậ ợ B. 1,2,4 C. 1,2,3 D. 2,3,4 E.
1,2,5
27. Trong tr ng h p r i lo n thăng b ng acid base, nhi m ki m hô h p còn bù có cácườ ợ ố ạ ằ ễ ề ấ
bi u hi n sau:ể ệ
1. N ng đ COồ ộ 2 tăng cao trong máu 4. p CO2 gi mả
2. pH máu tăng 5. HCO3- gi mả
3. pH máu bình th ngườ
Ch n t p h p đúng: A. 1,4,5ọ ậ ợ B. 2,4,5 C. 3,4,5 D. 1,2,5 E. 1,2,4
28. Trong tr ng h p r i lo n thăng b ng acid base, nhi m acid hô h p m t bù có cácườ ợ ố ạ ằ ễ ấ ấ
bi u hi n sau:ể ệ
1. pH máu giảm 4. N ng đ Hồ ộ + gi mả
2. pH máu bình th ng 5. HCOườ 3- tăng
3. p CO2 tăng
Ch n t p h p đúng: A. 1,3,5ọ ậ ợ B. 1,3,4 C. 2,3,5 D. 2,3,4 E. 1,4,5
29. Trong tr ng h p r i lo n thăng b ng acid base, nhi m ki m hô h p m t bù có cácườ ợ ố ạ ằ ễ ề ấ ấ
bi u hi n sau:ể ệ
1. pH máu tăng 4. HCO3- gi mả
2

2. pH máu bình th ng 5. N ng đ Hườ ồ ộ + tăng
3. p CO2 gi mả
Ch n t p h p đúng: A. 2,3,4ọ ậ ợ B. 2,3,5 C. 1,4,5 D. 1,3,4 E. 1,3,5
30. Trong tr ng h p r i lo n thăng b ng acid base, nhi m acid hô h p còn bù có cácườ ợ ố ạ ằ ễ ấ
bi u hi n sau:ể ệ
1. N ng đ COồ ộ 2 tăng cao trong máu 4. pH máu gi mả
2. N ng đ Hồ ộ + gi m 5. HCOả3- tăng
3. pH máu bình th ngườ
Ch n t p h p đúng: A. 1,2,5ọ ậ ợ B. 2,4,5 C. 1,2,4 D. 1,4,5 E. 1,3,5
31. pH là m t thông s :ộ ố
A. Không c n k t h p v i các thông s khác đ đánh giá tình tr ng thăngầ ế ợ ớ ố ể ạ
b ng acid base.ằ
B. Gi i thích tình tr ng acid hóa và ki m hóa môi trả ạ ề ng.ườ
C. B ng logarit th p phân c a n ng ằ ậ ủ ồ đ ion H+ộ
D. Bình th ng dao đ ng trong kho ng 6,90-7,70 ườ ộ ả
E. Đ c đo b ng áp k .ượ ằ ế
32. Bicarbonat là h đ m quan tr ng nh t trong huy t t ng vì:ệ ệ ọ ấ ế ươ
1. Chi m 53% dung tích đ m trong huy t t ng.ế ệ ế ươ
2. Cũng gi vai trò đ m quan tr ng nh t trong h ng c u.ữ ệ ọ ấ ồ ầ
3. Có tác d ng đ m nhanh.ụ ệ
4. Có vai trò quan tr ng trong ch ng nhi m acid vì ta có t l Họ ố ễ ỉ ệ 2CO3/HCO3- =
1/20
5. Cũng có vai trò v n chuy n O2 và CO2 v i hemoglobin.ậ ể ớ
Ch n t p h p đúng: A. 1,2,3ọ ậ ợ B. 1,3,4 C. 2,3,5 D. 1,2,4 E. 3,4,5
33. Theo ph ng trình Henderson Hasselbach s thay đ i c a pH ph thu c vào:ươ ự ổ ủ ụ ộ
1. H ng s phân ly.ằ ố
2. H s hòa tanệ ố
3. N ng đ HCO3ồ ộ
4. Áp su t riêng ph n c a CO2ấ ầ ủ
5. N ng đ CO2ồ ộ
Ch n t p h p đúng: A. 1,2,3ọ ậ ợ B. 1,3,4 C. 2,3,4 D. 1,2,5 E. 3,4,5
34. Trong c th acid carbonic đ c hình thành t n c và CO2 d i tác d ng c aơ ể ượ ừ ướ ướ ụ ủ
enzym:
A. Anhydratase B. Carbonic transferrase C. Anhydrase Bicarbonic
D. Anhydrase Carbonic E. Anhydratase Carbonic
35. C ch đ m c a h đ m bicarbonat là:ơ ế ệ ủ ệ ệ
1. Khi c th b nhi m ki m thì ch t ki m s tác d ng v i ph n acid c a hơ ể ị ễ ề ấ ề ẽ ụ ớ ầ ủ ệ
đ m đ cho mu i trung hòa.ệ ể ố
2. Khi c th b nhi m acid thì ch t acid s tác d ng v i ph n ki m c a hơ ể ị ễ ấ ẽ ụ ớ ầ ề ủ ệ
đ m đ cho acid y u h n, acid này d phân li cho CO2 và H2O.ệ ể ế ơ ễ
3. Nh Hemoglobin v n chuy n CO2 đ n ph i và đào th i ra ngoài.ờ ậ ể ế ổ ả
4. Nh th n tái h p thu HCO3- đ ng th i đào th i ra ngoài d i d ng mu iờ ậ ấ ồ ờ ả ướ ạ ố
acid.
5. Khi b nhi m ki m, th n s tăng đào th i HCO3- ra n c ti u:ị ễ ề ậ ẽ ả ướ ể
Ch n t p h p đúng: Aọ ậ ợ . 1,2. B. 2,3. C. 3,4. D. 4,5. E. 2,5.
3

36. N ng đ CO2 toàn ph n trong máu g m:ồ ộ ầ ở ồ
A. M t ph n d ng H2CO3ộ ầ ở ạ
B. M t ph n d ng HCO3-ộ ầ ở ạ
C. M t ph n d ng carbamat (R-NH-COOH)ộ ầ ở ạ
D. M t ph n d ng CO2 hòa tan (t l v i pCO2)ộ ầ ở ạ ỷ ệ ớ
E. Các trên đ u đúng.ề
37. Bicarbonat th c (AB:ựActual Bicarbonat) là:
A. N ng đ Bicarbonat đo đ c tr ng thái cân b ng.ồ ộ ượ ở ạ ằ
B. N ng đ Bicarbonat th c t trong máu ng v i pCO2 th c và pO2 th cồ ộ ự ế ứ ớ ự ự
C. N ng đ Bicarbonat đo đ c đi u ki n tiêu chu n v i pCO2 = 40 mmHg,ồ ộ ượ ở ề ệ ẩ ớ
pO2 bình th ng, Hb đã bão hòa O2, 370Cườ ở
D. Là s chênh l ch tr s base đ m đo b i m t ng i đang đ c xét nghi m vàự ệ ị ố ệ ở ộ ườ ượ ệ
tr s base đ m ng i bình th ng.ị ố ệ ở ườ ườ
E. Các trên đ u đúng.ề
38. Base d (EB: Excess Base) là:ư
1. T ng s các anion đ m c a m t lít máu toàn ph n.ổ ố ệ ủ ộ ầ
2. T ng s các cation đ m c a m t lít máu toàn ph n.ổ ố ệ ủ ộ ầ
3. Còn g i là acid d .ọ ư
4. S chênh l ch tr s base đ m đo b i m t ng i đang đ c xét nghi m và trự ệ ị ố ệ ở ộ ườ ượ ệ ị
s base đ m ng i bình th ng (47 mmol/l)ố ệ ở ườ ườ
5. Có tr s bình th ng 0ị ố ườ + 2 mmol/l
Ch n t p h p đúng: A. 1,2,4ọ ậ ợ B. 2,3,4 C. 3,4,5 D. 1,4,5 E. 2,4,5
39. M t ng i có th b xem là nhi m acid khi :ộ ườ ể ị ễ
1. pH th p h n gi i h n d i c a tr s pH bình th ng.ấ ơ ớ ạ ướ ủ ị ố ườ
2. pH b t bu c ph i th p h n 7.ắ ộ ả ấ ơ
3. Ki m d có tr s 0 ề ư ị ố + 2 mmol/l
4. Ki m d có tr s < -2 mmol/lề ư ị ố
5. Ki m d có tr s > + 2 mmol/lề ư ị ố
Ch n t p h p đúng: A. 1,4ọ ậ ợ B. 1,5 C. 1,3. D. 2,4. E. 2,3
40. M t ng i có th b xem là nhi m ki m khi :ộ ườ ể ị ễ ề
1. pH cao h n gi i h n trên c a tr s pH bình th ng.ơ ớ ạ ủ ị ố ườ
2. pH b t bu c ph i cao h n 7.ắ ộ ả ơ
3. Ki m d có tr s 0 ề ư ị ố + 2 mmol/l
4. Ki m d có tr s > + 2 mmol/lề ư ị ố
5. Ki m d có tr s < -2 mmol/lề ư ị ố
Ch n t p h p đúng: A. 1,5ọ ậ ợ B. 2,3 C. 2,4. D. 1,4. E. 2,5
41. Tình tr ng nhi m ki m và acid c a c th đ c đi u hòa b i:ạ ễ ề ủ ơ ể ượ ề ở
1. C ch ph n h iơ ế ả ồ
2. Các h th ng đ mệ ố ệ
3. Ch c năng đào th i CO2 c a ph i.ứ ả ủ ổ
4. Ch c năng tái h p thu HCO3ứ ấ - và đào th i acid (H+) c a th nả ủ ậ
5. Các câu trên đ u đúng.ề
Ch n t p h p đúng: A. 1,2,5ọ ậ ợ B. 2,3,4 C. 3,4,5 D. 2,3,5 E. 2,4,5
4

42. C ch đi u hòa thăng b ng acid base c a h đ m proteinat là:ơ ế ề ằ ủ ệ ệ
A. Ph n base c a h đ m s nh n H+ khi c th b nhi m acid.ầ ủ ệ ệ ẽ ậ ơ ể ị ễ
B. Ph n acid c a h đ m s gi i phóng H+ khi c th b nhi m ki m.ầ ủ ệ ệ ẽ ả ơ ể ị ễ ề
C. Các acid amin acid c a protein s gi i phóng H+ khi c th b nhi m ki m.ủ ẽ ả ơ ể ị ễ ề
D. Các acid amin base c a protein s nh n H+ khi c th b nhi m acidủ ẽ ậ ơ ể ị ễ
E. Các câu trên đ u đúng.ề
43. C ch đi u hòa thăng b ng acid base c a h đ m phosphat làơ ế ề ằ ủ ệ ệ
A. Khi c th b nhi m acid thì Na2HPO4 s phóng thích H+ơ ể ị ễ ẽ
B. Khi c th b nhi m ki m thì NaH2PO4 s phóng thích H+ơ ể ị ễ ề ẽ
C. Khi c th b nhi m acid thì NaH2PO4 s nh n H+ơ ể ị ễ ẽ ậ
D. Khi c th b nhi m acid thì NaH2PO4 s phóng thích H+ơ ể ị ễ ẽ
E. Khi c th b nhi m ki m thì Na2HPO4 s nh n H+ơ ể ị ễ ề ẽ ậ
44. C ch đ m c a h đ m Hemoglobine:ơ ế ệ ủ ệ ệ
A. K t h p v i CO2 t o thành Carbaminế ợ ớ ạ
B. G n ion H+ t o HHb v i HHbO2 sau đó l i phân ly nh nh ng acid y u.ắ ạ ớ ạ ư ữ ế
C. V n chuy n oxy đ n t ch c và CO2 đào th i qua ph i.ậ ể ế ổ ứ ả ổ
D. Có vai trò ch y u ch ng nhi m acid chuy n hóa t ng t ch c năng đi uủ ế ố ễ ể ươ ự ứ ề
hòa thăng b ng acid base c a ph i.ằ ủ ổ
E. Các trên đ u đúng.ề
45. t ch c , HbO2 d phân li đ cung c p O2 cho t bào. Đó là do t bào:Ơ ổ ứ ễ ể ấ ế ở ế
A. pCO2 ↓ , H+ ↓, pH ↑ B. pCO2 ↑, H+ ↓, pH ↑
C. pCO2 ↓ , H+↑, pH ↓ D. pCO2 ↑, H+ ↑, pH ↓
E. pCO2 ↑ , H+↓, pH↓
46. Theo hi u ng Borh thì:ệ ứ
1. N ng đ H+ t l thu n v i đ phân li Hb và O2ồ ộ ỷ ệ ậ ớ ộ
2. N ng đ H+ t l thu n v i đ bão hòa Hb và O2ồ ộ ỷ ệ ậ ớ ộ
3. pH t l ngh ch v i đ phân li Hb và O2ỷ ệ ị ớ ộ
4. pH t l ngh ch v i đ bão hòa Hb và O2ỷ ệ ị ớ ộ
5. pH t l thu n v i đ phân li Hb và O2ỷ ệ ậ ớ ộ
Ch n t p h p đúng: A. 1,3ọ ậ ợ B. 2,3 C. 3,5 D. 1,5 E. 4,5
47. Anh (ch ) hãy gi i thích tr ng h p sau:ị ả ườ ợ
M t b nh nhân nam 63 tu i , vào vi n v i tri u ch ng khó th . Ti n s tràn khíộ ệ ổ ệ ớ ệ ứ ở ề ử
màng ph i kéo dài. B nh nhân đã đ c đi u tr v i thu c l i ti u Thiazid và Salbutamol.ổ ệ ượ ề ị ớ ố ợ ể
Xét nghi m khí máu:ệ Bình th ngườ
pH : 7,35 (7,35-7,45)
H+: 44 mmol/l (35-45)
pCO2: 81 mmHg (35-45)
pO2: 63 mmHg (70-100)
HCO3-: 43 mEq/l (25-30)
H i b nh nhân b r i lo n thăng b ng acid base gì:ỏ ệ ị ố ạ ằ
A. Nhi m ki m chuy n hóa còn bù.ễ ề ể
B. Nhi m ki m hô h p còn bù.ễ ề ấ
C. Nhi m acid hô h p còn bù.ễ ấ
D. Nhi m acid chuy n hóa m t bù.ễ ể ấ
5

