Ể Ể
CHUY N HÓA XENOBIOTIC CHUY N HÓA XENOBIOTIC
Ths. Bùi Bá Minh Ths. Bùi Bá Minh
ề ề
ấ ừ ậ bên ngoài. ấ ừ ậ bên ngoài. ấ ồ thu cốthu cố , hóa ch t, gia v , … , hóa ch t, gia v , … ấ ồ
ố ố
ứ ứ ử ụ ử ụ
ệ ệ
M ởM ở đđ uầuầ ở ế ệ ố ể CCơơ th là h th ng m , ti p nh n nhi u ch t t th là h th ng m , ti p nh n nhi u ch t t ở ế ệ ố ể ị ọ ch t lấ ạ sinh h c, g m sinh h c, g m biotic: ch t lấ ạ Xenobiotic: ị ọ Xeno ể Nghiên c u chuy n hóa xenobiotic giúp cho phòng ch ng ể Nghiên c u chuy n hóa xenobiotic giúp cho phòng ch ng ả ố ộ đđ c, s d ng thu c an toàn hi u qu . c, s d ng thu c an toàn hi u qu . ộ ả ố
Ể Ể
CHUY N HÓA XENOBIOTIC CHUY N HÓA XENOBIOTIC
ổ ổ
ủ ủ
ể ể
ế ế
ả ứ ả ứ ể ế ể ế ế ố ả ế ố ả nh h nh h
ế ế ể ưư ng ởng ở đđ n chuy n hóa xenobiotic ể n chuy n hóa xenobiotic
1 Quá trình bi n ế đđ i chung c a xenobiotic 1 Quá trình bi n ế i chung c a xenobiotic 2 Các ph n ng trong chuy n hóa xenobiotic 2 Các ph n ng trong chuy n hóa xenobiotic 3 C3 Cơơ ch chuy n hóa xenobiotic trong t bào ch chuy n hóa xenobiotic trong t bào 4 Các y u t 4 Các y u t và ý nghĩa. và ý nghĩa.
ủ ủ
ổ ổ
1. Quá trình bi n ế đđ i chung c a xenobiotic 1. Quá trình bi n ế i chung c a xenobiotic
XENOBIOTIC
ấ
H p thu
ổ ứ Các T ch c
Gan
Cq bài ti
tế
ệ ầ H tu n hoàn
Th i trả ừ
Phân bố
ể Chuy n hóa
ụ
ơ
Tác d ng lên các c quan
ộ
ệ
ả ề
Đ c tính
Hi u qu đi u trị
ủ ủ
ổ ổ
1. Quá trình bi n ế đđ i chung c a xenobiotic 1. Quá trình bi n ế i chung c a xenobiotic
ấ ấ 1.1. H p thu (Absorption) 1.1. H p thu (Absorption)
ờ ườ ườ ụ ấ ụ ấ ờ ờ ng ng ờti u húa ti u húa , h h p, dani m , h h p, dani m
ề ề
ạ ạ ụ ụ ỳ ủ ổ ứ ỳ ủ ổ ứ ấ ạ ủ ấ ạ ủ ụ ườ ụ ườ ch c, pH m i tr ch c, pH m i tr ng, c u t o c a ng, c u t o c a
ậ ậ ậ ậ ủ ế ủ ế ậ ậ ồ ồ ậ Xenobiotic xõm nh p qua đ ậ Xenobiotic xõm nh p qua đ ờ m c, ti m truy n,…. ờ m c, ti m truy n,…. ộ ấ Ph thu c c u tr c c a t ộ ấ Ph thu c c u tr c c a t xenobiotic,… xenobiotic,… ộ Ch y u theo qui lu t v t lý, theo gradient (b c thang) n ng đ . ộ Ch y u theo qui lu t v t lý, theo gradient (b c thang) n ng đ .
ủ ủ
ổ ổ
1. Quá trình bi n ế đđ i chung c a xenobiotic 1. Quá trình bi n ế i chung c a xenobiotic
ớ ớ ẽ ẽ ự ự ơ ơc quan c quan t tan trong n t tan trong n ư ướ , a lipid s vào , a lipid s vào c ư ướ c
ề
ầ ầ ắ g n v i protein HT ắ g n v i protein HT
ầ ầ
là d ng ạ là d ng ạ
ố ố 1.2. Phõn b (Distribution) 1.2. Phõn b (Distribution) ấ ộ ớ T y thu c t nh ch t: ấ ộ ớ T y thu c t nh ch t: ư , vd nh chloroform, hexobarbital ềnhi u lipid ư , vd nh chloroform, hexobarbital nhi u lipid ớ ế ươ ng: 1 ph n xenobiotic Trong huy t t ớ ế ươ ng: 1 ph n xenobiotic Trong huy t t ớ ủ ự ắ ể ặ (albumin). Đ c đi m c a s g n xenobiotic v i protein: ủ ự ắ ể ớ ặ (albumin). Đ c đi m c a s g n xenobiotic v i protein: ớ ỡ ắ ướ th g n v i protein HT ớ càng nhi uề .. th g n v i protein HT c t tan trong n Càng Càng ớ ỡ ắ ướ ớ càng nhi uề c t tan trong n ầ ự ữ ộ ằ ự ớ ắ Cú s cõn b ng đ ng gi a ph n t Cú s cõn b ng đ ng gi a ph n t do và ph n g n v i protein ầ ự ữ ộ ằ ự ớ ắ do và ph n g n v i protein Xenobiotic + Protein HT Xenobioticprotein Xenobioticprotein Xenobiotic + Protein HT ặ ộ ớ ỏ ụ ạ ộ (t c d ng ho c đ c t nh). (t c d ng ho c đ c t nh). ho t đ ng ặ ộ ớ ỏ ụ ạ ộ ho t đ ng ớ ắ ữ ỏ gi a c c xenobiotic khi g n v i protein: ớ ắ ữ ỏ gi a c c xenobiotic khi g n v i protein:
ớ ạ ớ ạ ượ ượ ụ ụ ả ả ắ ắ ộ ộ doự D ng ạD ng ạ doựt t Cú s ự c nh tranh ạ ạc nh tranh Cú s ự ớ ụ v d Tolbutamid Phenylbutazon ớ ụ v d Tolbutamid Phenylbutazon Kh năng g n cú gi Kh năng g n cú gi i h n, ph thu c hàm l i h n, ph thu c hàm l ng protein HT ng protein HT
ủ ủ
ổ ổ
1. Quá trình bi n ế đđ i chung c a xenobiotic 1. Quá trình bi n ế i chung c a xenobiotic
ể ể
ễ ễ ướ ướ 1.3. Chuy n hóa (Metabolism) 1.3. Chuy n hóa (Metabolism) ể ể ằ ằ ả ả dx d tan trong n dx d tan trong n gi m chuy n hóa ể gi m chuy n hóa ể ấ ộ .. c, m t đ c tính ấ ộ c, m t đ c tính
ễ ễ ợ ợ
ơ C quan chuy n hóa: gan. Suy gan ơ C quan chuy n hóa: gan. Suy gan ạ ụ M c đích: nh m t o các ạ ụ M c đích: nh m t o các ạ ườ ồ ng g m 2 giai đo n (phase): Th ạ ườ ồ ng g m 2 giai đo n (phase): Th Phase 2 Phase 1 Phase 1 Phase 2 ──────→ XOCOR ──────→ ──────→ ──────→ XOCOR X X XOH XOH ả ướ D tanễD tanễ ướ đào th iả ẩ đào th iả c S n ph m trong n c trong n Khó tan trong n ướ ướ ả ẩ c S n ph m trong n c Khó tan ủ ạ ể t o ra ử ổ do oxy hóa, kh , th y phân,… đ ế Giai đo n I:ạ bi n đ i ạt o ra do oxy hóa, kh , th y phân,… đ bi n đ i Giai đo n I:ạ ủ ể ử ổ ế ư các nhóm ch cứ nh –OH; =O; SH; NH d liên h p. ư nh –OH; =O; SH; NH các nhóm ch cứ 22 d liên h p. ọ ạ Cytochrom P450450 có vai trò quan tr ng. có vai trò quan tr ng. Trong giai đo n này, ọ ạ Cytochrom P Trong giai đo n này, ả ả ể ấ ể ấ ặ ặ
ớ ụ ụ ạ ạ
ấ ộ ấ ộ ễ ễ ẩ ẩ ủ Tác d ng c a xenobiotic có th m t, gi m ho c tăng lên. Tác d ng c a xenobiotic có th m t, gi m ho c tăng lên. ủ liên h pợ v i glucuronic, sulfuric, acetic, glutathion ớ v i glucuronic, sulfuric, acetic, glutathion liên h pợ Giai đo n II: Giai đo n II: ả ả ể ạ đ t o thành các s n ph m m t đ c tính, d dàng đào th i. ả ả ể ạ đ t o thành các s n ph m m t đ c tính, d dàng đào th i.
ủ ủ
ổ ổ
1. Quá trình bi n ế đđ i chung c a xenobiotic 1. Quá trình bi n ế i chung c a xenobiotic
1.4. Th i tr (Elimination) 1.4. Th i tr (Elimination)
ơ ơ ộ ộ ầ ầ ả ừ ả ừ ướ n Ch y u qua ướ n Ch y u qua
ướ ướ ở ở ướ ướ ể , m t ph n qua phân, m hôi, h i th ,… , m t ph n qua phân, m hôi, h i th ,… c ti u ể c ti u ể c Đa s xenobiotic chuy n thành dx tan trong n ể c Đa s xenobiotic chuy n thành dx tan trong n ồ ồ ả c, th i ra n ả c, th i ra n
ượ ượ ướ ướ M t s ch t có phân t M t s ch t có phân t c gan c gan
ậ ậ
ớ ng l n, ít tan trong n ớ ng l n, ít tan trong n ộ ồ ộ ồ ờ ờ ộ ử ượ ộ ử ượ ể ả ể ả ng ng ) là th i gian đ th i m t n a l 1/21/2) là th i gian đ th i m t n a l
ả ả ầ ầ
ờ ờ ấ ấ ụ ụ ề ề ộ ộ
ậ . . ch c năng th n ậ ch c năng th n ả ừ ả ừ ậ ậ ộ ộ ủ ế ủ ế ố ố ti u.ểti u.ể ử ượ ộ ố ấ l c, đ ử ượ ộ ố ấ l c, đ ố ả đào th i qua m t, xu ng ru t r i ra ngoài theo phân. ố ả đào th i qua m t, xu ng ru t r i ra ngoài theo phân. th i gian bán th i” (T ““th i gian bán th i” (T ớ ch t so v i ban đ u. ớ ch t so v i ban đ u. ứ Ph thu c nhi u vào ứ Ph thu c nhi u vào ả Khi th n suy, làm gi m th i tr , tăng đ c tính. ả Khi th n suy, làm gi m th i tr , tăng đ c tính.
Ể Ể
CHUY N HÓA XENOBIOTIC CHUY N HÓA XENOBIOTIC
ổ ổ
ủ ủ
ể ể
ế ế
ả ứ ả ứ ể ế ể ế ế ố ả ế ố ả nh h nh h
ế ế ể ưư ng ởng ở đđ n chuy n hóa xenobiotic ể n chuy n hóa xenobiotic
1 Quá trình bi n ế đđ i chung c a xenobiotic 1 Quá trình bi n ế i chung c a xenobiotic 2 Các ph n ng trong chuy n hóa xenobiotic 2 Các ph n ng trong chuy n hóa xenobiotic 3 C3 Cơơ ch chuy n hóa xenobiotic trong t bào ch chuy n hóa xenobiotic trong t bào 4 Các y u t 4 Các y u t và ý nghĩa. và ý nghĩa.
ể ể
ả ứ ả ứ
ứ ứ ộ ộ ế ế ả ứ ả ứ ra nhóm ch c. ra nhóm ch c. các ph n ng các ph n ng ể ạ ổ đ t o ra, l đ t o ra, l bi n đ i ể ạ ổ bi n đ i
2. Các ph n ng chuy n hóa Xenobiotic 2. Các ph n ng chuy n hóa Xenobiotic Giai đo n 1: Giai đo n 1: ủ ả ứ ủ ả ứ
──→ ──→ Cholin + Acetic Cholin + Acetic ──→ ──→ Trichloethanol Trichloethanol ──→ ──→ 33CCHCCH22OHOH Cl Cl ố ắ (g n g c –OH) hydroxyl hóa (g n g c –OH) ng là ố ắ hydroxyl hóa ng là ạ ạ
ạ ạ ơ ơ
Paracetamol Paracetamol CONHC66HH55OHOH OCC22HH55 CH CH33CONHC
ử
CHCH33 C C66HH55CHCH22CCH 2 OO ạ ạ Ph n ng th y phân Ph n ng th y phân Cholinesterase Cholinesterase O Acetylcholin + H22O Acetylcholin + H ử ả ứ Ph n ng kh : Chloral ử ả ứ Ph n ng kh : Chloral CCHO ClCl33CCHO ườ ả ứ Ph n ng oxy hóa, th ả ứ ườ Ph n ng oxy hóa, th ố Hydroxyl hóa g c alkyl, t o alchol Hydroxyl hóa g c alkyl, t o alchol ố Hydroxyl hóa nhân th m, t o phenol Hydroxyl hóa nhân th m, t o phenol ử Oxy hóaOkh alkyl: Phenacetin Oxy hóaOkh alkyl: Phenacetin ử CONHC66HH55O CHCH33CONHC ử Oxy hóaNkh alkyl: ephedrin, erythromycin, diazepam Oxy hóaNkh alkyl: ephedrin, erythromycin, diazepam ử Phenylaceton + NH Phenylaceton + NH33 ửKh amin oxy hóa: amphetamin Kh amin oxy hóa: amphetamin CC66HH55CHCH22CHCH + NH33 CCH33 + NH NH2 NH
ả ứ ả ứ
ể ể
ả ứ ả ứ ạ ạ
2. Các ph n ng chuy n hóa Xenobiotic 2. Các ph n ng chuy n hóa Xenobiotic Giai đo n 2: Giai đo n 2: ợ ợ
ạ ộ ạ ộ ớ ớ liên h pợ .. liên h pợ ạ : d ng ho t đ ng là UDPGA ạ : d ng ho t đ ng là UDPGA các ph n ng các ph n ng Liên h p v i acid glucuronic Liên h p v i acid glucuronic
──→ ──→ (uridyldiphosphoglucuronic acid). (uridyldiphosphoglucuronic acid). G1 P + UTP G1 P + UTP UDPG + PP UDPG + PP
UDPGA UDPGA
Xglucuronid + UDP Xglucuronid + UDP
ụ ───→ ───→ phenylglucuronid + UDP phenylglucuronid + UDP
ợ ợ
ợ ợ ạ ệ ạ ệ UDPG dehydrogenase UDPG dehydrogenase 2NAD 2NADH22 2NAD 2NADH ───────→ ───────→ UDPG UDPG UDPGlucuronyltransferase UDPGlucuronyltransferase ─────→ ─────→ UDPGA + XOH UDPGA + XOH ụVí d : UDPGA + phenol Ví d : UDPGA + phenol ớ :: Liên h p v i sulfonic Liên h p v i sulfonic ớ ─────→ ─────→ Phenol + sulfonic Phenol + sulfonic ớ Liên h p v i acetic ớ Liên h p v i acetic Ngo i l Ngo i l : acetylsulfamid không đ c, : acetylsulfamid không đ c, phenylsulfonid phenylsulfonid : acid paraaminobenzoic, các sulfamid. : acid paraaminobenzoic, các sulfamid. ộ khó tan ộ khó tan u ng nhi u n ố u ng nhi u n ố ề ướ c ề ướ c
Ể Ể
CHUY N HÓA XENOBIOTIC CHUY N HÓA XENOBIOTIC
ổ ổ
ủ ủ
ể ể
ế ế
ả ứ ả ứ ể ế ể ế ế ố ả ế ố ả nh h nh h
ế ế ể ưư ng ởng ở đđ n chuy n hóa xenobiotic ể n chuy n hóa xenobiotic
M ởM ở đđ uầuầ 1 Quá trình bi n ế đđ i chung c a xenobiotic 1 Quá trình bi n ế i chung c a xenobiotic 2 Các ph n ng trong chuy n hóa xenobiotic 2 Các ph n ng trong chuy n hóa xenobiotic 3 C3 Cơơ ch chuy n hóa xenobiotic trong t bào ch chuy n hóa xenobiotic trong t bào 4 Các y u t 4 Các y u t và ý nghĩa. và ý nghĩa.
ế ế
ể ể
ế ế
ể ườ ng có: chuy n hóa G, L, P ể ườ ng có: chuy n hóa G, L, P ể ể
3 C3 Cơơ ch chuy n hóa xenobiotic trong t ch chuy n hóa xenobiotic trong t bàobào Enzym th 3.1. Enzym: Enzym th 3.1. Enzym: Enzym chuy n hóa xenobiotic Enzym chuy n hóa xenobiotic
E thê ng c ã E thê ng c ã xe no b io tic E E xe no b io tic
ọ ọ
ắ ắ ầ ầ
§Æc tÝnh §Æc tÝnh ơ ấ C ch t ơ ấ C ch t ố ượ ng S l ố ượ ng S l ệ ặ Tính đ c hi u ệ ặ Tính đ c hi u ả ứ Tính c m ng ả ứ Tính c m ng Khu trú Khu trú ổ ợ h p Đk t ổ ợ h p Đk t ỏ ỏV phospholipid V phospholipid Vai trò chính Vai trò chính LạLạ ÍtÍt Th pấTh pấ ấ R t rõ, quan tr ng ấ R t rõ, quan tr ng Microsome Microsome ộ B t bu c ộ B t bu c ế t C n thi ế C n thi t ử ộ Kh đ c ử ộ Kh đ c
ượ ượ QuenQuen Nhi uềNhi uề CaoCao Không rõ Không rõ R ngộR ngộ ộ ắ Không b t bu c ộ ắ Không b t bu c ế ầ t Không c n thi ế ầ Không c n thi t ấ ể Chuy n hóa các ch t, ấ ể Chuy n hóa các ch t, ấ ng cung c p năng l ấ cung c p năng l ng
ế ế
ể ể
ế ế
ể ể ầ ấ ạ ủ ầ ấ ạ ủ
MMFO: MMFO: Cyt B5. enzym có CoE là NADPH, FADH, , Cyt B5.
ấ ấ ắ ắ ớ ớ ỉ ỉ
ạ ạ
ự ạ ở ự ạ ở ự ể ở ự ể ở
390nm, c c ti u 390nm, c c ti u OD
Lo i 1ạ ự ạ ở 390nm, c c đ i ự ạ ở 390nm, c c đ i
ự ể ở ự ể ở 420nm. 420nm.
3 C3 Cơơ ch chuy n hóa xenobiotic trong t ch chuy n hóa xenobiotic trong t bàobào 3.2. Thành ph n c u t o c a Enzym chuy n hóa 3.2. Thành ph n c u t o c a Enzym chuy n hóa xenobiotic xenobiotic ứ ợ Ph c h p Microsomal Mixed Function Oxydase – ứ ợ Ph c h p Microsomal Mixed Function Oxydase – Cytochrom P450, 450, enzym có CoE là NADPH, FADH Cytochrom P vai trò chính Cytochrom P450450 : : vai trò chính Cytochrom P Đ nh h p th c c đ i ụ ự ạ ở 450 nm khi g n v i CO 450 nm khi g n v i CO Đ nh h p th c c đ i ụ ự ạ ở 2 d ng ph khi g n xenobiotic: ắ ổ 2 d ng ph khi g n xenobiotic: ắ ổ ạ D ng 1: +hexobarbital, c c đ i D ng 1: +hexobarbital, c c đ i ạ 420nm420nm ạ D ng 2: + anilin, có c c ti u D ng 2: + anilin, có c c ti u ạ có có 2 trung tâm ho t đ ng ạ ộ . . 2 trung tâm ho t đ ng ạ ộ
Lo i 2ạ
390 420
(nm) (nm)
(cid:0) (cid:0)
ế ế
ể ể
ế ế
ầ ấ ạ ủ ệ ầ ấ ạ ủ ệ ể ể
ứ ứ ế ế ể ể
3 C3 Cơơ ch chuy n hóa xenobiotic trong t ch chuy n hóa xenobiotic trong t bàobào 3.2. Thành ph n c u t o c a h Enzym chuy n hóa 3.2. Thành ph n c u t o c a h Enzym chuy n hóa xenobiotic xenobiotic , FADH22:: Các enzym có CoE là NADPH22, FADH Các enzym có CoE là NADPH ừ 79 – 761 000 Là 1 flavoprotein, KLPT t ừ 79 – 761 000 Là 1 flavoprotein, KLPT t ệ ử ừ ậ t Ch c năng: v n chuy n đi n t ệ ử ừ ậ t Ch c năng: v n chuy n đi n t
450450
NADPH đ n Cyt P NADPH đ n Cyt P
ầ ầ ứ ứ
ế ế ổ ổ
ấ ạ ấ ạ
ự ế ở gan: tr c ti p ự ế ở gan: tr c ti p ậ ở ượ th ng th n: c n 1 protein trung gian ch a Fe và S. ậ ở ượ th ng th n: c n 1 protein trung gian ch a Fe và S. ư ể Cyt BCyt B55:: gián ti p b sung cho chuy n hóa xenobiotic, nh gián ti p b sung cho chuy n hóa xenobiotic, nh ư ể ệ ứ ặ reductase là 1 ch t c nh tranh ho c gây hi u ng Cyt P ệ ứ ặ 450450reductase là 1 ch t c nh tranh ho c gây hi u ng Cyt P ể ể ề đ đi u hòa chuy n hóa xenobiotic. ể ể ề đ đi u hòa chuy n hóa xenobiotic.
ế ế
ể ể
ế ế
ề ả ứ ề ả ứ
ủ ủ ạ ườ ạ ườ ng ng
ủ ủ
ụ c a các thu c này. c a các thu c này. ụ : chloramphenicol làm ố ố ế: chloramphenicol ế tăng tác d ngụ c aủ c aủ làm tăng tác d ngụ
ả ứ ả ứ ả ả
3 C3 Cơơ ch chuy n hóa xenobiotic trong t ch chuy n hóa xenobiotic trong t bàobào ặ ể 3.3. Đ c tính v c m ng Enzym chuy n hóa xenobiotic: ặ ể 3.3. Đ c tính v c m ng Enzym chuy n hóa xenobiotic: Ch t gây : Rifampicin, Barbituric,.. tăng chuy nể ấ ả ứ : Rifampicin, Barbituric,.. tăng chuy nể ấCh t gây c m ng ả ứ c m ng hóa c a dicoumaron, corticoid, sulfamid h đ hóa c a dicoumaron, corticoid, sulfamid h đ huy t ếhuy t ế gi m tác d ng ả gi m tác d ng ả Ch t ấCh t ấ c chứ c chứ sulfamid sulfamid Ch t gây c m ng enzym chuy n hóa b n thân chúng ấ ể Ch t gây c m ng enzym chuy n hóa b n thân chúng ấ ể ố ờ (VD phenobarbital) nh n thu c nh n thu c (VD phenobarbital) ờ ố
ả ứ ả ứ
ủ ủ
3.4. Chu trình ph n ng c a Cyt.P 3.4. Chu trình ph n ng c a Cyt.P
450450
vào Cyt.P450450: :
NADP+ H+ NADP+
) –Thu c ố 450 (Fe(Fe+3+3) –Thu c ố 450
ố ố )Thu c ố 450450(Fe(Fe+2+2)Thu c ố
2 Cyt.PCyt.P450
450 (Fe(Fe+2+2)) ố ố
ạ t o ph c tam phân: ạ t o ph c tam phân:
ố ố
450
2H+ H2O
450 (Fe(Fe+2+2) Cyt.P Thu cOố
2
ứ ứ ủ ủ ạ ạ
1 1 G nắG nắ ccơơ ch tấ ch tấ vào Cyt.P ố ) + Thu c Cyt.P Cyt.PCyt.P450450(Fe(Fe+3+3) + Thu c Cyt.P ố ử ầ :: 2. 2. Kh l n 1 Kh l n 1 ử ầ Cyt.PCyt.P450450(Fe(Fe+3+3)Thu c Cyt.P )Thu c Cyt.P ứ ắ 3. 3. G n oxygen ắG n oxygen ứ Cyt.PCyt.P450 450 (Fe(Fe+2+2) + O) + O2 Thu c Thu cO Thu c Thu cO 22 ử ầ 4. 4. Kh l n 2 450 (Fe(Fe+2+2):): : t o hydroxyl (OH) c a ph c Cyt.P Kh l n 2 ử ầ : t o hydroxyl (OH) c a ph c Cyt.P ) Cyt.P450 450 (Fe(Fe+3+3)) Cyt.PCyt.P450 Thu cố OH
450450: : i Cyt.P i Cyt.P (Fe+3+3)) Cyt.PCyt.P450450 (Fe ) + Thu cố OHOH
ả ảGi ạ ạ ạ ạ & t o l & t o l
ố ốThu cOH Thu cOH 5. 5. Gi i phóng i phóng Thu cố Cyt.PCyt.P450 450 (Fe(Fe+3+3) + Thu cố OH
ấ
450
450Thu cố ố
1 G n cắ ơ ch t> Cyt.P 3 G n Oắ
2 > P450Thu cOố
2
ử ầ 2 kh l n 1> P ử ầ > P450Thu cOH 4 kh l n 2
ả
ố
5 Gi
i phóng P
450 ban đ u, ầ Thu cOH
Ể Ể
CHUY N HÓA XENOBIOTIC CHUY N HÓA XENOBIOTIC
ổ ổ
ủ ủ
ể ể
ế ế
ả ứ ả ứ ể ế ể ế ế ố ả ế ố ả nh h nh h
ế ế ể ưư ng ởng ở đđ n chuy n hóa xenobiotic ể n chuy n hóa xenobiotic
M ởM ở đđ uầuầ 1 Quá trình bi n ế đđ i chung c a xenobiotic 1 Quá trình bi n ế i chung c a xenobiotic 2 Các ph n ng trong chuy n hóa xenobiotic 2 Các ph n ng trong chuy n hóa xenobiotic 3 C3 Cơơ ch chuy n hóa xenobiotic trong t bào ch chuy n hóa xenobiotic trong t bào 4 Các y u t 4 Các y u t và ý nghĩa. và ý nghĩa.
ế ế
ể ưư ng ởng ở đđ n chuy n hóa ể n chuy n hóa
nh h nh h
ơ ơ ả ả ạ ạ c gi m, b nh m n tính, x hóa, khó c gi m, b nh m n tính, x hóa, khó i già: t i già: t
ệ ệ ) có h enzym ch a hoàn ) có h enzym ch a hoàn
ể ể ư ư ế ượ ế ượ ư ư ễ ị c các xenobiotic nên d b ễ ị c các xenobiotic nên d b
ườ ườ ể ng chuy n hóa t ể ng chuy n hóa t i th i th ố ơ ữ ớ i. t h n n gi ố ơ ữ ớ t h n n gi i.
ả ậ ư ng, suy gan, th n h ậ ư ng, suy gan, th n h
xenobiotic xenobiotic ở ở
ộ ộ
ế ố ả ế ố ả 4 Các y u t 4 Các y u t xenobiotic và ý nghĩa. xenobiotic và ý nghĩa. 4.1. Tu iổ 4.1. Tu iổ ệ ườ ỷ ệ ướ l Ng n ệ ườ ỷ ệ ướ l Ng n ể ả chuy n hóa, đào th i xenobiotic. ể ả chuy n hóa, đào th i xenobiotic. ế ẻ ơ đb thi u tháng Tr s sinh ( ẻ ơ ế Tr s sinh ( đb thi u tháng ệ thi n, ch a chuy n hóa h t đ ệ thi n, ch a chuy n hóa h t đ ộ ộ ng đ c. ộ ộ ng đ c. ớ i:ớ Nam gi Nam gi ớ i:ớ 4.2. Gi 4.2. Gi ệ ạ ệ ạ 4.3. Tình tr ng b nh lý 4.3. Tình tr ng b nh lý ưỡ do Suy dinh d Gi m protein HTHT do Suy dinh d ảGi m protein ưỡ ự d ng đ c. tăng ph n xenobiotic t ộ ộ ễ ầ d ng đ c. do tăng ph n xenobiotic t ộ ộ ễ ự ầ do ể ả ệ : suy gan làm gi m chuy n hóa gi m chuy n hóa ệB nh gan B nh gan ể ả : suy gan làm gan.gan. ả ậ : gi m đào th i, tăng đ c tính. ả ệ B nh th n : gi m đào th i, tăng đ c tính. B nh th n ả ậ ả ệ dùng thu c.ố ề dùng thu c.ố ả Ph i ả gi m li u gi m li u ề ả Ph i ả
ế ế
nh h nh h
ể ưư ng ởng ở đđ n chuy n hóa ể n chuy n hóa
ủ ủ ưở ưở ng tác ng tác
ứ ứ
ụ ụ ả ả
ủ ủ
ạ ườ ạ ườ ế ng huy t ế ng huy t
ạ ạ
ế ế ậ ậ ả ả ố ố t qua ng th n, làm gi m đào t qua ng th n, làm gi m đào
ế ế ặ ặ ổ ổ
ướ ướ ể ể ả ả