
1. Hàm nào sau đây không ph i là hàm th ng kê đ c h tr trong cú pháp c a SQL chu n:ả ố ượ ỗ ợ ủ ẩ
a. SUM b. MAX c. AVERAGE d. COUNT
2. Cho l c đ quan h R(A,B,C,D,E,G) v i t p ph thu c hàm F={AB→C, D→EG, C→A, BE→C, BC→D,ượ ồ ệ ớ ậ ụ ộ
CG→BD, ACD→B, CE→AG}. T p h p bao g m t t c các khóa c a l c đ quan h này là:ậ ợ ồ ấ ả ủ ượ ồ ệ
a. {AB, CG, CD, EB, CE, BC} b. {AB, EB, CE, BC}
c. {CD, EB, CE, BC} d. {AB, CG, CE, BC}
3. Cho l c đ quan h R(A,B,C,D) và t p ph thu c hàm F={B→D, A→C, C→ABD}. D ng chu n cao nh t c a l c đ quanượ ồ ệ ậ ụ ộ ạ ẩ ấ ủ ượ ồ
h này là:ệ
a. 1NF b. 2NF c. 3NF d. BCNF
4. r đ c g i là m t quan h trên l c đ quan h R(Ω) v i t p thu c tính Ω=A1A2...An khi và ch khi:ượ ọ ộ ệ ượ ồ ệ ớ ậ ộ ỉ
a. r ⊆ dom(A1) x dom(A2) x…x dom(An) b. r = dom(A1) x dom(A2) x…x dom(An)
c. r ⊆ dom(A1) U dom(A2) U…U dom(An) d. r = dom(A1) U dom(A2) U…U dom(An)
5. Trong lĩnh v c c s d li u, RDBMS là vi t t t trong ti ng Anh c a thu t ng :ự ơ ở ữ ệ ế ắ ế ủ ậ ữ
a. Real Digital Base Mapping System
b. Relational Database Management System
c. Runtime Database Manipulation Software
d. Runable Data Borrowing and Movement Software
6. Cho l c đ quan h R(S,I,D,M) v i t p ph thu c hàm F={SI→D, SD→M}. D ng chu n cao nh t c a l c đ quan h nàyượ ồ ệ ớ ậ ụ ộ ạ ẩ ấ ủ ượ ồ ệ
là:
a. 1NF b. 2NF c. 3NF d. BCNF
7. Lu t nào sau đây không th suy ra b ng cách áp d ng h tiên đ Amstrongs:ậ ể ằ ụ ệ ề
a. N u X → Y thì XW → YWếb. N u XW → Y thì X → Yế
c. N u X→YW thì X→Yếd. T t c các lu t trênấ ả ậ
8. Đi u ki n c n và đ đ m t ph thu c hàm X → Y có th đ c suy d n t t p ph thu c hàm F là:ề ệ ầ ủ ể ộ ụ ộ ể ượ ẫ ừ ậ ụ ộ
a. X+ = Y+ b. Y+ ⊆ X+ c. Y+ ⊆ X d. Y ⊆ X+
9. Phát bi u nào sau đây là không chính xác khi nói v chu n 3:ể ề ẩ
a. L c đ quan h d ng chu n 3 n u m i thu c tính không khóa đ u không ph thu c b c c u vào m t khóa nào đó c a l c đượ ồ ệ ở ạ ẩ ế ọ ộ ề ụ ộ ắ ầ ộ ủ ượ ồ
quan h .ệ
b. N u l c đ quan h không có thu c tính không khóa thì đ t chu n 3ế ượ ồ ệ ộ ạ ẩ
c. L c đ quan h d ng chu n 3 khi và ch khi n u m i ph thu c hàm X→A ượ ồ ệ ở ạ ẩ ỉ ế ọ ụ ộ ∈F+ (A X) đ u có X là siêu khóa c a l c đ quan∉ ề ủ ượ ồ
h .ệ
d. T t c các phát bi u trênấ ả ể
10. Cho câu l nh truy v n: SELECT MaHD FROM KhachHang KH INNER JOIN HoaDon HD ON KH.MaKH=HD.MaKHệ ấ
WHERE SoCMND='031275576'
Bi u th c đ i s quan h nào sau đây t ng đ ng v i câu l nh truy v n trên:ể ứ ạ ố ệ ươ ươ ớ ệ ấ
11. Cho các b ng d li u sau đây:ả ữ ệ
NhaCungCap(MaNCC, TenNCC, DiaChi)
LoaiHang(MaLoai, TenLoai, MoTa)
MatHang(MaMH, TenMH, MaNCC, MaLoai, DonViTinh, Dongia)
KhachHang(MaKH, TenKH, DiaChi, SoCMND, DienThoai)
HoaDon(MaHD, MaKH, NgayMuaHang)
ChiTietHoaDon(MaHD, MaMH, SoLuong)
Câu l nh truy v n nào sau đây cho ta bi t m i khách hàng đã mua hàng bao nhiêu l n, bi t m i l n mua hàng đ c xu t m tệ ấ ế ỗ ầ ế ỗ ầ ượ ấ ộ
hóa đ n:ơ
a. SELECT MaKH, COUNT(MaHD) FROM HoaDon HD INNER JOIN KhachHang KH ON
KH.MaKH=HD.MaKH
b. SELECT MaKH, COUNT(*) FROM HoaDon GROUP BY MaKH
c. SELECT MaKH, COUNT(MaHD) FROM HoaDon
d. Không có câu l nh nào đúng trong 3 câu l nh trênệ ệ
12. Cho l c đ quan h R(A,B,C,D) và t p ph thu c hàm F={AB→C, B→D, BC→A}. D ng chu nượ ồ ệ ậ ụ ộ ạ ẩ
cao nh t c a l c đ quan h này là:ấ ủ ượ ồ ệ
a. 1NF b. 2NF c. 3NF d. BCNF
13. Cho các b ng d li u sau đây:ả ữ ệ
NhaCungCap(MaNCC, TenNCC, DiaChi)
LoaiHang(MaLoai, TenLoai, MoTa)
MatHang(MaMH, TenMH, MaNCC, MaLoai, DonViTinh, Dongia)
KhachHang(MaKH, TenKH, DiaChi, SoCMND, DienThoai)
HoaDon(MaHD, MaKH, NgayMuaHang)
ChiTietHoaDon(MaHD, MaMH, SoLuong)
Câu l nh truy v n nào sau đây cho ta bi t s m t hàng khác nhau đ c mua b i m i khách hàngệ ấ ế ố ặ ượ ở ỗ

a. SELECT MaKH, SUM(SoLuong) FROM HoaDon HD INNER JOIN ChiTietHoaDon CT ON
HD.MaHD=CT.MaDH GROUP BY MaKH
b. SELECT MaKH, COUNT(MaMH) FROM HoaDon HD INNER JOIN ChiTietHoaDon CT ON
HD.MaHD=CT.MaDH GROUP BY MaKH
c. SELECT MaKH, SUM(DISTINCT SoLuong) FROM HoaDon HD INNER JOIN ChiTietHoaDon CT
ON HD.MaHD=CT.MaDH GROUP BY MaKH
d. SELECT MaKH, COUNT(DISTINCT MaMH) FROM HoaDon HD INNER JOIN ChiTietHoaDon CT
ON HD.MaHD=CT.MaDH GROUP BY MaKH
14. Cho l c đ quan h R(A,B,C,D,E) v i t p ph thu c hàm F={AB→C,AC→B,BC→DE}. T p thu cượ ồ ệ ớ ậ ụ ộ ậ ộ
tính nào sau đây là khóa c a l c đ quan h :ủ ượ ồ ệ
a. AE b. BD c. AC d. BDE
15. Cho các b ng d li u sau đây:ả ữ ệ
NhaCungCap(MaNCC, TenNCC, DiaChi)
LoaiHang(MaLoai, TenLoai, MoTa)
MatHang(MaMH, TenMH, MaNCC, MaLoai, DonViTinh, Dongia)
KhachHang(MaKH, TenKH, DiaChi, SoCMND, DienThoai)
HoaDon(MaHD, MaKH, NgayMuaHang)
ChiTietHoaDon(MaHD, MaMH, SoLuong)
Câu l nh truy v n nào sau đây cho ta bi t giá tr hàng hóa đ c mua b i m i khách hàng:ệ ấ ế ị ượ ở ỗ
a. SELECT MaKH, SUM(SoLuong)*DonGia FROM ChiTietHoaDon CT INNER JOIN HoaDon HD ON
CT.MaHD=HD.MaHD INNER JOIN MatHang MH ON CT.MaMH=MH.MaMH GROUP BY MaKH
b. SELECT MaKH, SoLuong*SUM(DonGia) FROM ChiTietHoaDon CT INNER JOIN HoaDon HD ON
CT.MaHD=HD.MaHD INNER JOIN MatHang MH ON CT.MaMH=MH.MaMH GROUP BY MaKH
c. SELECT MaKH, SUM(SoLuong*DonGia) FROM ChiTietHoaDon CT INNER JOIN HoaDon HD ON
CT.MaHD=HD.MaHD INNER JOIN MatHang MH ON CT.MaMH=MH.MaMH GROUP BY MaKH
d. SELECT MaKH, SUM(SoLuong*DonGia) FROM ChiTietHoaDon CT INNER JOIN HoaDon HD ON
CT.MaHD=HD.MaHD INNER JOIN MatHang MH ON CT.MaMH=MH.MaMH
16. Cho các b ng d li u sau đây:ả ữ ệ
NhaCungCap(MaNCC, TenNCC, DiaChi)
LoaiHang(MaLoai, TenLoai, MoTa)
MatHang(MaMH, TenMH, MaNCC, MaLoai, DonViTinh, Dongia)
KhachHang(MaKH, TenKH, DiaChi, SoCMND, DienThoai)
HoaDon(MaHD, MaKH, NgayMuaHang)
ChiTietHoaDon(MaHD, MaMH, SoLuong)
Câu truy v n nào sau đây cho ta bi t t ng s l ng hàng đã bán ng v i m i m t hàng:ấ ế ổ ố ượ ứ ớ ỗ ặ
a. SELECT MaMH, COUNT(*) FROM ChiTietHoaDon
b. SELECT MaMH, COUNT(SoLuong) FROM ChiTietHoaDon GROUP BY MaMH
c. SELECT MaMH, SUM(SoLuong) FROM ChiTietHoaDon
d. SELECT MaMH, SUM(SoLuong) FROM ChiTietHoaDon GROUP BY MaMH
17. Ngôn ng truy v n d li u SQL có tên g i đ y đ làữ ấ ữ ệ ọ ầ ủ
a. Sequential Query Language b. Structured Query Language
c. Semantic Query Language d. T t c các l a ch n trên đ u đúngấ ả ự ọ ề
18. Cho l c đ quan h R(A,B,C,D) và F={AB→C, D→B, C→ABD}. D ng chu n cao nh t c a l c đ quan h này là:ượ ồ ệ ạ ẩ ấ ủ ượ ồ ệ
a. 1NF b. 2NF c. 3NF d. BCNF
19. Cho l c đ quan h R(A,B,C,D,E,G,H) và t p ph thu c hàm F = {B→A, DA→CE, D→H, GH→C, AC→D}. Ph thu c hàmượ ồ ệ ậ ụ ộ ụ ộ
nào sau đây không th suy d n t F:ể ẫ ừ
a. AC → CH b. AC → DE c. AC → D d. AC → BCE
20. Cho các b ng d li u sau đây:ả ữ ệ
NhaCungCap(MaNCC, TenNCC, DiaChi)
LoaiHang(MaLoai, TenLoai, MoTa)
MatHang(MaMH, TenMH, MaNCC, MaLoai, DonViTinh, Dongia)
KhachHang(MaKH, TenKH, DiaChi, SoCMND, DienThoai)
HoaDon(MaHD, MaKH, NgayMuaHang)
ChiTietHoaDon(MaHD, MaMH, SoLuong)
Câu truy v n nào sau đây cho ta bi t giá tr hàng hóa mua ng v i m i hóa đ n:ấ ế ị ứ ớ ỗ ơ
a. SELECT MaHD, SUM(SoLuong)*COUNT(DonViTinh) FROM ChiTietHoaDon CT INNER JOIN
MatHang MH ON CT.MaMH=MH.MaMH
b. SELECT MaHD, SUM(SoLuong)*DonGia FROM ChiTietHoaDon CT INNER JOIN MatHang MH
ON CT.MaMH=MH.MaMH GROUP BY MaHD
c. SELECT MaHD, SUM(SoLuong*DonGia) FROM ChiTietHoaDon CT INNER JOIN MatHang MH
ON CT.MaMH=MH.MaMH

d. SELECT MaHD, SUM(SoLuong*DonGia) FROM ChiTietHoaDon CT INNER JOIN MatHang MH
ON CT.MaMH=MH.MaMH GROUP BY MaHD
21. Cho l c đ quan h R(A,B,C,D,E,G,H,K) v i t p ph thu c hàm F={C→AD, E→BH,B→K,CE→G}. T p thu c tính nào sauượ ồ ệ ớ ậ ụ ộ ậ ộ
đây là khóa c a l c đ quan h này:ủ ượ ồ ệ
a. CE b. CDE c. ABC d. BHK
22. Cho các b ng d li u sau đây:ả ữ ệ
NhaCungCap(MaNCC, TenNCC, DiaChi)
LoaiHang(MaLoai, TenLoai, MoTa)
MatHang(MaMH, TenMH, MaNCC, MaLoai, DonViTinh, Dongia)
KhachHang(MaKH, TenKH, DiaChi, SoCMND, DienThoai)
HoaDon(MaHD, MaKH, NgayMuaHang)
ChiTietHoaDon(MaHD, MaMH, SoLuong)
Câu truy v n nào sau đây cho ta bi t t ng giá tr hàng hóa đã bán ng v i m i lo i hàng:ấ ế ổ ị ứ ớ ỗ ạ
a. SELECT MaLoai, SUM(SoLuong)*COUNT(DonViTinh) FROM ChiTietHoaDon CT INNER JOIN
MatHang MH ON CT.MaMH=MH.MaMH GROUP BY MaLoai
b. SELECT MaLoai, SUM(SoLuong*DonGia) FROM ChiTietHoaDon CT INNER JOIN MatHang MH
ON CT.MaMH=MH.MaMH GROUP BY MaLoai
c. SELECT MaLoai, SUM(SoLuong)*DonGia FROM ChiTietHoaDon CT INNER JOIN MatHang MH
ON CT.MaMH=MH.MaMH
d. SELECT MaLoai, COUNT(SoLuong*DonGia) FROM ChiTietHoaDon CT INNER JOIN MatHang
MH ON CT.MaMH=MH.MaMH GROUP BY MaLoai
23. Tính ch t nào sau đây không ph i là tính ch t c a bao đóng t p ph thu c hàm:ấ ả ấ ủ ậ ụ ộ
a. F ⊆ F+ b. F ⊆ G thì F+ ⊆ G c. F+ = (F+)+ d. T t c các tính ch t trên.ấ ả ấ
24. Hai t p ph thu c hàm F và G đ c g i là hai t p ph thu c hàm t ng đ ng (ký hi u F≡G) n uậ ụ ộ ượ ọ ậ ụ ộ ươ ươ ệ ế
a. F = G b. F+ = G c. F+ = G+ d. F = G+
25. Cho l c đ quan h R(G,M,V,N,H,P) và t p ph thu c hàm F={G→M, G→N, G→H, G→P, M→V, NHP→M}. D ng chu nượ ồ ệ ậ ụ ộ ạ ẩ
cao nh t c a l c đ quan h này là:ấ ủ ượ ồ ệ
a. 1NF b. 2NF c. 3NF d. BCNF
26. Cho l c đ quan h R(A,B,C,D,E,G,H,K) v i t p ph thu c hàm F={C→AD, E→BH,B→K,CE→G}. D ng chu n cao nh tượ ồ ệ ớ ậ ụ ộ ạ ẩ ấ
c a l c đ quan h này là:ủ ượ ồ ệ
a. 1NF b. 2NF c. 3NF d. BCNF
27. Cho các b ng d li u sau đây:ả ữ ệ
NhaCungCap(MaNCC, TenNCC, DiaChi)
LoaiHang(MaLoai, TenLoai, MoTa)
MatHang(MaMH, TenMH, MaNCC, MaLoai, DonViTinh, Dongia)
KhachHang(MaKH, TenKH, DiaChi, SoCMND, DienThoai)
HoaDon(MaHD, MaKH, NgayMuaHang)
ChiTietHoaDon(MaHD, MaMH, SoLuong)
Câu l nh truy v n nào sau đây cho ta bi t s m t hàng có trong m i hóa đ nệ ấ ế ố ặ ỗ ơ
a. SELECT MaHD, COUNT(MaMH) FROM ChiTietHoaDon
b. SELECT MaHD, SUM(SoLuong) FROM ChiTietHoaDon
c. SELECT MaHD, SUM(SoLuong) FROM ChiTietHoaDon GROUP BY MaHD
d. SELECT MaHD, COUNT(*) FROM ChiTietHoaDon GROUP BY MaHD
28. Cho l c đ quan h R(S,A,I,P) v i t p ph thu c hàm F={SI→P, S→A}. D ng chu n cao nh t c a l c đ quan h này :ượ ồ ệ ớ ậ ụ ộ ạ ẩ ấ ủ ượ ồ ệ
a. 1NF b. 2NF c. 3NF d. BCNF
29. Trong ngôn ng T-SQL đ c h tr b i Microsoft SQL Server, m nh đ Join nào sau đây th cữ ượ ỗ ợ ở ệ ề ự
hi n ch c năng c a phép tích Đ Các trong đ i s quan h :ệ ứ ủ ề ạ ố ệ
a. Left Outer Join b. Right Outer Join c. Cross Join d. Inner Join
30. Cho l c đ quan h R(A,B,C,D,E,I) v i t p ph thu c hàm F={ACD→EBI, CE→AD}. D ng chu n cao nh t c a l c đượ ồ ệ ớ ậ ụ ộ ạ ẩ ấ ủ ượ ồ
quan h này là:ệ
a. 1NF b. 2NF c. 3NF d. BCNF
31. Cho l c đ quan h R(A,B,C,D,E,G) v i t p ph thu c hàm F = {B→C, C→B, A→GD}. T p thu c tính nào sau đây là khóaượ ồ ệ ớ ậ ụ ộ ậ ộ
c a l c đ quan hủ ượ ồ ệ
a. ACE b. BCD c. DE d. ADEG
32. Lu t nào trong s các lu t sau đây đ c g i là lu t "gi b c c u" (pseudo transitive rule)ậ ố ậ ượ ọ ậ ả ắ ầ
a. N u X→Y, Z→W thì suy ra XZ→YWếb. N u X→YZ, YZ→W thì X→Wế
c. N u X→YZ thì suy ra X→Zếd. N u X→Y, YZ→W thì XZ→Wế
33. Cho l c đ quan h R(A,B,C,D,E,G)ượ ồ ệ
F = {AB→C, D→EG, C→A, BE→C, BC→D, CG→BD, ACD→B, CE → AG}. Xét t p thu c tính X = BD. T p thu c tính nào sauậ ộ ậ ộ
đây là bao đóng c a X:ủ
a. ABCD b. AB c. ABCDE d. ABCDEG

34. M nh đ WHERE trong câu l nh truy v n SELECT có th th c hi n ch c năng c a nh ng phép toán đ i s quan h nàoệ ề ệ ấ ể ự ệ ứ ủ ữ ạ ố ệ
sau đây:
a. Phép chi uếb. Phép ch n.ọc. Phép k t n i.ế ố d. C B và C.ả
35. Cho t p ph thu c hàm F = { X→YW, XW→Z, Z→Y, XY→Z}. Ph thu c hàm nào sau đây là ph thu c hàm d th a trongậ ụ ộ ụ ộ ụ ộ ư ừ
F:
a. X→YW b. XW→Z c. Z→Y d. XY→Z
36. Cho bi u th c đ i s quan h :ể ứ ạ ố ệ
a. SELECT MaMH,TenMH,TenNCC FROM MatHang MH INNER JOIN NhaCungCap NCC ON
MH.MaNCC=NCC.MaNCC WHERE DonGia BETWEEN 200 AND 500
b. SELECT MaMH, TenMH, TenNCC FROM MatHang, NhaCungCap WHERE DonGia >=200 AND DonGia<=500
c. SELECT * FROM MatHang, NhaCungCap WHERE DonGia >=200 AND DonGia<=500 AND MatHang.MaNCC=NhaCungCap.MaNCC
d. Không có câu l nh nào t ng đ ngệ ươ ươ
37. Cho s đ ER: K t lu n nào sau đây là không chính xác:ơ ồ ế ậ
a. M t nhân viên có th tham gia nhi u d ánộ ể ề ự
b. M t d án có th có nhi u nhân viên tham giaộ ự ể ề
c. M t d án ph i có ít nh t m t nhân viên tham giaộ ự ả ấ ộ
d. M t nhân viên ph i tham gia ít nh t m t d ánộ ả ấ ộ ự
38. Ph thu c hàm X→Y đ c g i là suy d n logic t t p ph thu c hàm F n uụ ộ ượ ọ ẫ ừ ậ ụ ộ ế
a. M i quan h r th a mãn ph thu c hàm X→Y thì cũng th a mãn Fọ ệ ỏ ụ ộ ỏ
b. M i quan h r không th a mãn ph thu c hàm X→Y thì cũng không th a mãn Fọ ệ ỏ ụ ộ ỏ
c. M i quan h r th a mãn F thì cũng th a mãn ph thu c hàm X→Yọ ệ ỏ ỏ ụ ộ
d. M i quan h r không th a mãn F thì cũng không th a mãn ph thu c hàm X→Yọ ệ ỏ ỏ ụ ộ
39. L c đ quan h R(Ω) đ c g i là th a mãn chu n 2 khi và ch khi:ượ ồ ệ ượ ọ ỏ ẩ ỉ
a. Đã d ng chu n 1 và t n t i X→Y ở ạ ẩ ồ ạ ∈ F+ sao cho X là t p con c a khóaậ ủ
b. Không t n t i các ph thu c d th aồ ạ ụ ộ ư ừ
c. Các thu c tính khóa ph thu c b c c u vào khóaộ ụ ộ ắ ầ
d. Đã d ng chu n 1 và các thu c tính không khóa ph thu c hàm đ y đ vào khóaở ạ ẩ ộ ụ ộ ầ ủ
40. Cho các b ng d li u sau đây:ả ữ ệ
NhaCungCap(MaNCC, TenNCC, DiaChi)
LoaiHang(MaLoai, TenLoai, MoTa)
MatHang(MaMH, TenMH, MaNCC, MaLoai, DonViTinh, Dongia)
KhachHang(MaKH, TenKH, DiaChi, SoCMND, DienThoai)
HoaDon(MaHD, MaKH, NgayMuaHang)
ChiTietHoaDon(MaHD, MaMH, SoLuong)
Câu l nh truy v n nào sau đây cho ta bi t s m t hàng đ c cung c p b i m i nhà cung c p:ệ ấ ế ố ặ ượ ấ ớ ỗ ấ
a. SELECT MaNCC, COUNT(MaMH) FROM MatHang
b. SELECT MaNCC, SUM(DonGia) FROM MatHang
c. SELECT MaNCC, SUM(DonGia) FROM MatHang GROUP BY MaNCC
d. SELECT MaNCC, COUNT(*) FROM MatHang GROUP BY MaNCC
41. Cho l c đ quan h R(A,B,C,D,E,G,H) và t p ph thu c hàm F = {B→A, DA→CE, D→H, GH→C, AC→D}. Bao đóng c aượ ồ ệ ậ ụ ộ ủ
t p thu c tính X = AC là:ậ ộ
a. ABC b. ADCE c. ACE d. ACDEH
42. Trong câu l nh SELECT có GROUP BY nh ng c t nào đ c phép xu t hi n sau SELECTệ ữ ộ ượ ấ ệ
a. T t c các c t c a các b ng d li u tham gia truy v nấ ả ộ ủ ả ữ ệ ấ
b. Các bi u th c c a hàm th ng kê (COUNT, SUM, AVG, MAX, MIN)ể ứ ủ ố
c. Các c t xu t hi n sau GROUP BYộ ấ ệ
d. C B và Cả
43. Cho l c đ quan h R(A,B,C,D,E,H) v i t p ph thu c hàm F={A→E, C→D, E→DH}. D ng chu n cao nh t c a l c đượ ồ ệ ớ ậ ụ ộ ạ ẩ ấ ủ ượ ồ
quan h này là:ệ
a. 1NF b. 2NF c. 3NF d. BCNF
44. Cho s đ ER:ơ ồ
K t lu n nào sau đây là không chính xác:ế ậ
a. T t c các th c th c a ki u th c th Nhân Viên đ u ph i tham gia vào liên k tấ ả ự ể ủ ể ự ể ề ả ế
b. T t c các th c th c a ki u th c th D Án đ u ph i tham gia vào liên k tấ ả ự ể ủ ể ự ể ự ề ả ế
c. Có th có nh ng nhân viên không tham gia vào d án nào cể ữ ự ả
d. T t c các d án đ u ph i có ít nh t 1 nhân viên tham giaấ ả ự ề ả ấ
45. L c đ quan h R(Ω) đ c g i là th a mãn chu n 1 khi và ch khi:ượ ồ ệ ượ ọ ỏ ẩ ỉ
a. Bao đóng các thu c tính là l n nh tộ ớ ấ
b. Các thu c tính khóa ph thu c b c c u vào các thu c tính không khóaộ ụ ộ ắ ầ ộ
c. Các thu c tính ch ch a các giá tr nguyên t (giá tr đ n).ộ ỉ ứ ị ố ị ơ
d. Các ph thu c hàm không có v trái d th aụ ộ ế ư ừ

46. Cho l c đ quan h R(C,S,Z) và t p ph thu c hàm F = {CS → Z, Z → C}. Các khóa c a l c đ quan h là:ượ ồ ệ ậ ụ ộ ủ ượ ồ ệ
a. CS và SZ b. C và Z c. CS d. Không đáp án nào đúng
47. Ph thu c hàm F đ c g i là ph (cover) t p ph thu c hàm G n u:ụ ộ ượ ọ ủ ậ ụ ộ ế
a. G+ ⊆Fb. G ⊆F+ c. G ⊆Fd. G+ ⊆ F+
48. Cho các b ng d li u sau đây:ả ữ ệ
NhaCungCap(MaNCC, TenNCC, DiaChi)
LoaiHang(MaLoai, TenLoai, MoTa)
MatHang(MaMH, TenMH, MaNCC, MaLoai, DonViTinh, Dongia)
KhachHang(MaKH, TenKH, DiaChi, SoCMND, DienThoai)
HoaDon(MaHD, MaKH, NgayMuaHang)
ChiTietHoaDon(MaHD, MaMH, SoLuong)
Câu l nh truy v n nào sau đây cho ta bi t m i m t hàng đã đ c mua bao nhiêu l n, bi t m i l n mua hàng t ng ng v iệ ấ ế ỗ ặ ượ ầ ế ỗ ầ ươ ứ ớ
m t hóa đ n:ộ ơ
a. SELECT MaMH, COUNT(*) FROM ChiTietHoaDon
b. SELECT MaMH, COUNT(MaHD) FROM ChiTietHoaDon CT INNER JOIN HoaDon HD ON HD.MaHD=CT.MaHD
c. SELECT MaMH, COUNT(MaHD) FROM ChiTietHoaDon CT INNER JOIN MatHang MH ON CT.MaMH=HD.MaMH
d. SELECT MaMH, COUNT(*) FROM ChiTietHoaDon GROUP BY MaMH
49. Cho t p ph thu c hàm F = {A → B, C → X, BX → Z}. Ph thu c hàm nào sau đây không th suy d n t F:ậ ụ ộ ụ ộ ể ẫ ừ
a. AX→Z b. AC→Z c. ZX→B d. AC→XZ
50. Cho l c đ quan h R(Ω) v i Ω là t p thu c tính, các t p . Ta nói t p thu c tính Y ph thu c hàm vào X (ký hi u là X→Y)ượ ồ ệ ớ ậ ộ ậ ậ ộ ụ ộ ệ
khi và ch khi v i m i quan h r trên l c đ quan h R(Ω) và v i t1, t2 là 02 b b t kỳ thu c r ta luôn có tính ch t nào sauỉ ớ ọ ệ ượ ồ ệ ớ ộ ấ ộ ấ
đây:
a. N u t1(Y) = t2 (X) thì suy ra t1(X) = t2(Y)ếb. N u t1(Y) = t2 thì suy ra t1(X) = t2(X)ế
c. N u t1(X) = t1(Y) thì suy ra t2(X) = t2(Y)ếd. N u t1(X)=t2(X) thì suy ra t1(Y) = t2(Y)ế