
CÂU H I & BÀI T P TNKQ V T LÝ 12 – CH NG VIỎ Ậ Ậ ƯƠ
Câu 1: Ch n câu ọsai:
A/. Máy nh là m t d ng c dùng đ thu đc nh th t (nh h n v t) c a v t c n ch p lênả ộ ụ ụ ể ượ ả ậ ỏ ơ ậ ủ ậ ầ ụ
phim.
B/. V t kính c a máy nh có th là m t th u kính h i t ho c m t h th u kính có đô tậ ủ ả ể ộ ấ ộ ụ ặ ộ ệ ấ ụ
d ng .ươ
C/. V t kính đc l p thành tr c c a bu ng t i, còn phim đc l p thành đi di n bênậ ượ ắ ở ướ ủ ồ ố ượ ắ ở ố ệ
trong bu ng t i.ồ ố
D/. Kho ng cách t v t kính đn phim không thay đi đc.ả ừ ậ ế ổ ượ
Câu 2: Đ cho nh c a v t c n ch p hi n ro nét trên phim ng i ta làm th nào?ể ả ủ ậ ầ ụ ệ ườ ế
A/. Gi c đnh phim, đi u ch nh đ t c a v t kính.ữ ố ị ề ỉ ộ ụ ủ ậ
B/. Gi c đnh phim, thay đi v trí c a v t kính.ữ ố ị ổ ị ủ ậ
C/. Gi v t kính c đnh, thay đi v trí phim.ữ ậ ố ị ổ ị
D/. D ch chuy n c v t kính l n phim.ị ể ả ậ ẫ
Câu 3: B ph n nào c a máy nh?ộ ậ ủ ả
I: H th ng th u kính có đ t d ngệ ố ấ ộ ụ ươ II: Bu ng t i ồ ố III: Màn nhả
IV: C a s pử ậ
A/. I, II, IV B/. I, II, III C/. I, III, IV D/. I, II, III, IV
Câu 4: Đi u nào sau đây ềsai khi nói v máy nh?ề ả
A/. Máy nh thu nh th t c a v t lên phim.ả ả ậ ủ ậ
B/. Anh thu đc trên phim cùng chi u v i v t.ượ ề ớ ậ
C/. Anh trên phim luôn ng c chi u v i v t. ượ ề ớ ậ
D/. Tiêu c c a v t kính không thay đi.ự ủ ậ ổ
Câu 5: V t kính c a m t máy nh là TKHT m ng có tiêu c 5cm. Máy nh đi u ch nh đ ch pậ ủ ộ ả ỏ ự ả ề ỉ ể ụ
m t ng i cao 1,5m đng cách máy 5m. Tính chi u cao c a nh trên phim.ộ ườ ứ ề ủ ả
A/. 1,51cm B/. 2,6cm C/. 3,33cm D/. 3,85cm
Câu 6: V t kính c a m t máy nh là TKHT m ng có tiêu c f = 7cm. H ng máy nh đ ch pậ ủ ộ ả ỏ ự ướ ả ể ụ
nh c a các v t r t xa. Góc trông v t ch đng ch p là 3ả ủ ậ ở ấ ậ ở ỗ ứ ụ o. Tìm chi u cao nh trên phim.ề ả
A/. 0,254cm B/. 0,37cm C/. 1.25cm D/. 2,5cm
Câu 7: Đ cho nh c a v t c n ch p hi n rõ nét trên phim, ng i ta:ể ả ủ ậ ầ ụ ệ ườ
a. Gi phim đng yên, thay đi v trí c a v t kính. ữ ứ ổ ị ủ ậ
b. Gi phim đng yên, đi u ch nh đ t c a v t kính.ữ ứ ề ỉ ộ ụ ủ ậ
c. Gi v t kính đng yên, thay đi v trí phim.ữ ậ ứ ổ ị
d. Gi v t kính và phim đng yên, đi u ch nh đ t c a v t kính.ữ ậ ứ ề ỉ ộ ụ ủ ậ
Câu 8: Đi n khuy t vào ph n ch m ch m m nh đ sau: ề ế ầ ấ ấ ở ệ ề
“Máy nh và m t có nguyên t c ho t đng gi ng nhau: cho m t nh th t v i v t th t, vả ắ ắ ạ ộ ố ộ ả ậ ớ ậ ậ ề
nguyên lý chúng khác nhau ch …”ở ỗ
a. Máy nh thu hình trên phim.ả
b. M t thu hình trên võng m c.ắ ạ
c. Tiêu c máy nh ch ng 10cm, tiêu c c a m t ch ng 1,5cmự ả ừ ự ủ ắ ừ
d. Tiêu c máy nh không thay đi, tiêu c c a m t có th thay th đc.ự ả ổ ự ủ ắ ể ế ượ
Câu 9: M t máy nh có tiêu c 10cm, có th ch p nh rõ t vô c c đn 1m xa máy. V t kínhộ ả ự ể ụ ả ừ ự ế ậ
ph i di chuy n m t đo n. ả ể ộ ạ
a. 1cm. b. 1,11cm≈. c. 3,13cm.≈d. 10cm
Câu 10: V t kính c a m t máy nh có tiêu c f = 10cm. Phim cách v t kính bao nhiêu đ ch pậ ủ ộ ả ự ậ ể ụ
đc nh c u v t cách v t kính t 60cm đn vô c cượ ả ả ậ ậ ừ ế ự
a. T 8cm đn 12cm.ừ ế b. T 10cm đn 12cm.ừ ế
c. T 10cm đn 15cm.ừ ế d. T 10cm đn vô c c.ừ ế ự
Câu 11: C u t o c a m t b d c g m các ph n t ngoài vào trong là:ấ ạ ủ ắ ổ ọ ồ ầ ừ
P 1 of 6

CÂU H I & BÀI T P TNKQ V T LÝ 12 – CH NG VIỎ Ậ Ậ ƯƠ
a. Th y d ch, giác m c, m ng m t.ủ ị ạ ố ắ
b. Giác m c, võng m c, th y tinh th , d ch th y tinh.ạ ạ ủ ể ị ủ
c. Giác m c, th y d ch, móng m t, th y tinh th , d ch th y tinh, võng m c.ạ ủ ị ắ ủ ể ị ủ ạ
d. Giác m c, th y d ch, d ch th y tinh, m ng m t, th y d ch, võng m c.ạ ủ ị ị ủ ố ắ ủ ị ạ
Câu 12: Gi i h n nhìn rõ c a m t là:ớ ạ ủ ắ
a. T đi m c c c n đn m t.ừ ể ự ậ ế ắ
b. Nh ng v trí đt v t mà m t có th quan sát rõ.ữ ị ặ ậ ắ ể
c. Kho ng t c c c n đn đi m c c vi n c a m t.ả ừ ự ậ ế ể ự ễ ủ ắ
d. T vô c c đn đi m cách m t kho ng 25cm đi v i m t th ng.ừ ự ế ể ắ ả ố ớ ắ ườ
Câu 13: Ch n c m t THÍCH H P ng v i kho ng tr ng (a), (b) c a phát bi u sau : " S đi u ọ ụ ừ Ợ ứ ớ ả ố ủ ể ự ề
ti t c a m t là s thay đi đ cong c a …(a)……đ làm cho nh c a v t c n quan sát hiên rõ ế ủ ắ ự ổ ộ ủ ể ả ủ ậ ầ
trên …(b)……"
A). (a) giác m c, (b) võng m cạ ạ B). (a) th y tinh th , (b) màng m ng m tủ ể ố ắ
C). (a) th y tinh th , (b) giác m củ ể ạ D). (a) th y tinh th , (b) võng m củ ể ạ
Câu 14: Khi m t không đi u ti t tiêu c c a th y tinh th có giá tr : ắ ề ế ự ủ ủ ể ị
A). Không xác đnh. ịB). L n nh tớ ấ
C). Thay điổD). Nh nh tỏ ấ
Câu 15: Khi m t đi u ti t t i đa thì th y rõ v t : ắ ề ế ố ấ ậ ở
A). r t xa (xem nh vô c c) Ở ấ ư ự B). trong gi i h n nhìn rõ c a m tỞ ớ ạ ủ ắ
C). Đi m c c vi n c a m tể ự ễ ủ ắ D). Đi m c c c n c a m tể ự ậ ủ ắ
Câu 16: M t ng i ch có th nhìn rõ v t cách m t ít nh t 50cm. Mu n nhìn rõ v t cách m t ít ộ ườ ỉ ể ậ ắ ấ ố ậ ắ
nh t 25cm, ph i đeo kính sát m t có đ t D là: ấ ả ắ ộ ụ
A). 0,5 di pốB). -0,5 di pốC). 2 di pốD). -2 di pố
Câu 17: V t kính c a máy nh có tiêu c 25mm. Khi ch p nh c a v t r t xa thì đi u ch nh ậ ủ ả ự ụ ả ủ ậ ấ ề ỉ
kho ng cách t v t kính đn phim làả ừ ậ ế
A). 2,5cm B). 12,5mm C). 50mm D). 10cm
Câu 18: Ch n c m t THÍCH H P trong các kho ng tr ng (a), (b) c a phát bi u sau: " M t ọ ụ ừ Ợ ả ố ủ ể ắ
c n th khi không đi u ti t nhìn th y rõ v t …(a)…., khi đi u ti t t i đa nhìn th y rõ v t …ậ ị ề ế ấ ậ ở ề ế ố ấ ậ ở
(b)… "
A). (a) khá xa (xem nh vô c c), (b) cách m t t 10cm đn 20cmư ự ắ ừ ế
B). (a) khá xa (xem nh vô c c), (b)cách m t l n h n 25cm. ư ự ắ ớ ơ
C). (a) cách m t 2m tr l i , (b)cách m t l n h n 10cmắ ở ạ ắ ớ ơ
D). (a) cách m t 2m tr l i, (b)cách m t nh h n 10cm ắ ở ạ ắ ỏ ơ
Câu 19: Đi u nào sau đây SAI khi nói v m t. ề ề ắ
A). Kho ng cách t th y tinh th đn võng m c là h ng sả ừ ủ ể ế ạ ằ ố
B). Tiêu c c a th y tinh th có th thay đi đc. ự ủ ủ ể ể ổ ượ
C). nh c a v t qua th y tinh th là nh oẢ ủ ậ ủ ể ả ả
D). nh c a v t qua th y tinh th là nh th t nh h n v t. Ả ủ ậ ủ ể ả ậ ỏ ơ ậ
Câu 20: Ch n câu SAI khi đeo kính đ s a th t c n thọ ể ử ậ ậ ị
A). Ph i đeo kính phân k đ th y v t xa vô c c mà không đi u ti tả ỳ ể ấ ậ ự ề ế
B). V t vô c c qua kính phân k ph i đeo, cho nh o đi m c c vi n c a m t c nậ ở ự ỳ ả ả ả ở ể ự ễ ủ ắ ậ
C). Tiêu đi m nh th u kính phân k ph i đeo trùng v i đi m c c vi n c a m t c nể ả ấ ỳ ả ớ ể ự ễ ủ ắ ậ
D). Đi m c c c n c a m t c n th khi đeo kính phân k g n m t h n khi không đeo ể ự ậ ủ ắ ậ ị ỳ ầ ắ ơ
kính
Câu 21: Trong các tr ng h p sau đây,tr ng h p nào m t nhìn th t v t vô c cườ ợ ườ ợ ắ ấ ậ ở ự
I. M t không t t, không đi u ti tắ ậ ề ế
II. M t c n th , không đi u ti tắ ậ ị ề ế
III. M t vi n th , không đi u ti tắ ễ ị ề ế
P 2 of 6

CÂU H I & BÀI T P TNKQ V T LÝ 12 – CH NG VIỎ Ậ Ậ ƯƠ
IV. M t không t t, có đi u ti tắ ậ ề ế
V. M t c n th , có đi u ti tắ ậ ị ề ế
VI. M t vi n th , có đi u ti tắ ễ ị ề ế
A). I và IV B). I và VI C). III và IV D). II và V
Câu 22: Ch n k t qu SAI khi nói v Đ b i giác G c a kính lúp. V i ọ ế ả ề ộ ộ ủ ớ là góc trông nh qua ả
kính lúp , 0 là góc trông tr c ti p v t khi v t đt c c c n, Đ là kho ng th y rõ ng n nh t, f là ự ế ậ ậ ặ ở ự ậ ả ấ ắ ấ
tiêu c c a kính ự ủ
A).
0
tg
tg
G
B).
f
Đ
G
C). G không ph thu c vào v trí đt m tụ ộ ị ặ ắ D).
0
G
Câu 23: M t m t ng i nhìn rõ nh ng v t cách m t t 10cm đn 80cm. M t ng i y b t t gì, ắ ộ ườ ữ ậ ắ ừ ế ắ ườ ấ ị ậ
đ s a t t ph i đeo kính sát m t có đ t bao nhiêu? ể ử ậ ả ắ ộ ụ
A). C n th , D=1,25dp. ậ ị B). Vi n th , D=12,5dpễ ị
C). C n th , D=-1,25dpậ ị D). C n th , D=-12,5ậ ị
Câu 24: M t th u kính h i t f=2cm dùng làm kính lúp v i ng i quan sát có m t không t t, ộ ấ ộ ụ ớ ườ ắ ậ
đi m c c c n cách m t 20cm. M t đt tiêu đi m nh c a kính lúp. Đ b i giác c a kính lúp ể ự ậ ắ ắ ặ ở ể ả ủ ộ ộ ủ
khi quan sát v t đt trong kho ng th y rõ c a m t là: ậ ặ ả ấ ủ ắ
A). 10dp B). 12dp C). 12,5dp D). 8dp
Câu 25: M t m t ng i có đi m c c c n cách m t 30cm. M t ng i y b t t gì, đ s a t t ắ ộ ườ ể ự ậ ắ ắ ườ ấ ị ậ ể ử ậ
ph i đeo kính sát m t có tiêu c bao nhiêu đ th y v t g n nh t cách m t 20cm? ả ắ ự ể ấ ậ ầ ấ ắ
A). C n th , f=-30cmậ ị B). Vi n th , f=80cmễ ị
C). Vi n th , f=-80cmễ ị D). Vi n th , f=60cmễ ị
Câu 26: G i: Đ là kho ng th y rõ ng n nh t; f là tiêu c c a kính lúp. Trong các tr ng h p nàoọ ả ấ ắ ấ ự ủ ườ ợ
sau đây, đ b i giác c a kính lúp có giá tr ộ ộ ủ ị
f
Ñ
G
I. Ng m ch ng vô c cắ ừ ở ự
II. Ng m ch ng đi m c c c nắ ừ ở ể ự ậ
III. M t đt sát kính lúpắ ặ
IV. M t tiêu đi m nh c a kính lúpắ ở ể ả ủ
A). I và IV B). II C). I D). III
Câu 27: M t m t ng i có gi i h n nhìn rõ t 10cm đn 100cm. Đ bi n thiên đ t c a th y ắ ộ ườ ớ ạ ừ ế ộ ế ộ ụ ủ ủ
tinh th khi đi u ti t làể ề ế
A). 8dp B). 11dp C). 10dp D). 9dp
Câu 28: M t c n th có đi m c c c n cách m t 11cm. Khi đeo kính có đ t -2dp, cách m t ắ ậ ị ể ự ậ ắ ộ ụ ắ
1cm, m t nhìn đc v t g n nh t cách m t làắ ượ ậ ầ ấ ắ
A). 10,5cm B). 13,5cm C). 12,5cm D). 11,5cm
Câu 29: M t ng i m t không t t có kho ng th y rõ ng n nh t là 25cm, dùng kính lúp có tiêu ộ ườ ắ ậ ả ấ ắ ấ
c 2,5cm . Đ b i giác c a kính lúp khi ng m ch ng vô c c ự ộ ộ ủ ắ ừ ở ự
A). 12 B). 12,5 C). 10 D). 8
Câu 30: M t m t không t t có kho ng cách t quang tâm th y tinh th đn võng m c là 16mm, ộ ắ ậ ả ừ ủ ể ế ạ
đi m c c c n cách m t 25cm. Tiêu c c a th y tinh th khi không đi u ti t và khi đi u ti t t i ể ự ậ ắ ự ủ ủ ể ề ế ề ế ố
đa l n l t là. ầ ượ
A). 1,45cm và 1,55cm B). 1,8cm và 1,7cm
C). 1,6cm và 1,5cm D). 1,4cm và 1,6cm
Câu 31: Trên vành kính lúp ghi X5 đi u đó có nghĩa là:ề
A). Đ b i giác c a kính lúp khi ng m ch ng c c vi n là 2,5ộ ộ ủ ắ ừ ở ự ễ
P 3 of 6

CÂU H I & BÀI T P TNKQ V T LÝ 12 – CH NG VIỎ Ậ Ậ ƯƠ
B). Đ b i giác c a kính lúp khi ng m ch ng c c c n là 2,5ộ ộ ủ ắ ừ ở ự ậ
C). Góc trông nh qua quang c nh h n góc trông v t 2.5 l nả ụ ỏ ơ ậ ầ
D). Đ b i giác c a kính lúp khi ng m ch ng vô c c là 2,5ộ ộ ủ ắ ừ ở ự
Câu 32: Ch n câu SAI khi đeo kính đ s a th t c n thọ ể ử ậ ậ ị
A). Ph i đeo kính phân k đ th y v t xa vô c c mà không đi u ti tả ỳ ể ấ ậ ự ề ế
B). V t vô c c qua kính phân k ph i đeo, cho nh o đi m c c vi n c a m t c nậ ở ự ỳ ả ả ả ở ể ự ễ ủ ắ ậ
C). Tiêu đi m nh th u kính phân k ph i đeo trùng v i đi m c c vi n c a m t c nể ả ấ ỳ ả ớ ể ự ễ ủ ắ ậ
D). Đi m c c c n c a m t c n th khi đeo kính phân k g n m t h n khi không đeo ể ự ậ ủ ắ ậ ị ỳ ầ ắ ơ
kính
Câu 33: Ch n câu sai: “Đ b i giác c a kính hi n vi khi ng m ch ng vô c clà …”ọ ộ ộ ủ ể ắ ừ ở ự
a/
1 2
G K G
=
b/
0
tan
tan
G
α
α
=
c/
0
tan
tan
G
α
α
=
d/
1 2
D
Gf f
δ
=
Câu 34: S đ t o nh c a kính hi n vi: AB ơ ồ ạ ả ủ ể (v t kính)ậ A1B1 (th kính) ị A2B2
“Vi c đi u ch nh kính hi n vi nh m …”ệ ề ỉ ể ằ
a/ A1B1 là nh o, n m trong tiêu c c a th kính, Aả ả ằ ự ủ ị 2B2 n m trong kho ng nhìn rõ c a ằ ả ủ
m tắ
b/ A1B1 là nh th t, n m t i tiêu đi m c a v t kính, Aả ậ ằ ạ ể ủ ậ 2B2 n m trong kho ng nhìn rõ c a ằ ả ủ
m tắ
c/ A1B1 là nh th t, n m trong tiêu c c a v t kính, Aả ậ ằ ự ủ ậ 2B2 n m trong kho ng nhìn rõ c a ằ ả ủ
m tắ
d/ A1B1 là nh th t, n m trong tiêu c c a th kính, Aả ậ ằ ự ủ ị 2B2 n m trong kho ng nhìn rõ ằ ả
c a m tủ ắ
Câu 35: Ch n câu sai: “Kính hi n vi và kính thiên văn gi ng nhau v …”ọ ể ố ề
a/ Nguyên t c c u t oắ ấ ạ b/ Nguyên t c t o nhắ ạ ả
c/ Cách ng m ch ngắ ừ d/ Cách đi u ch nhề ỉ
Câu 36: Hai s ghi trên v t kính và th kính c a kính hi n vi là:ố ậ ị ủ ể
a/ Đ phóng đi nh c a v t kính và th kính.ộ ạ ả ủ ậ ị
b/ Đ b i giác khi ng m ch ng vô c c c a v t kính và th kínhộ ộ ắ ừ ở ự ủ ậ ị
c/ Đ phóng đi nh c a v t kính và đ b i giác khi ng m ch ng vô c c c a th ộ ạ ả ủ ậ ộ ộ ắ ừ ở ự ủ ị
kính
d/ Đ b i giác khi ng m ch ng vô c c c a v t kính và đ phóng đi nh c a th kínhộ ộ ắ ừ ở ự ủ ậ ộ ạ ả ủ ị
Câu 37: V t kính c a 1 kính hi n vi có tiêu c 1cm và th kính có ghi X6,25. Hai kính cách nhau ậ ủ ể ự ị
17cm. M t ng i m t bình th ng ng m ch ng vô c c khi quan sát m t v t nh qua kính. ộ ườ ắ ườ ắ ừ ở ự ộ ậ ỏ
Ph i đt v t cách v t kính m t kho ng là:…ả ặ ậ ậ ộ ả
a/ 1,062cm b/ 1,076cm c/ 1,083 d/ 1,066
Câu 38: S đ t o nh qua kính hi n vi: AB. ơ ồ ạ ả ể v t kínhậ A1B1 th kínhị A2B2 . Khi ng m ch ng vô c c ắ ừ ự
thì:
a/ AB tiêu đi m v t Fở ể ậ 1 c a v t kính.ủ ậ b/ A1B1 tiêu đi m v t Fở ể ậ 2 c a th kính ủ ị
c/ A1B1 tiêu đi m nh Fở ể ả 1’ c a v t kính.ủ ậ d/ A1B1 tiêu đi m nh Fở ể ả 2’ c a th kínhủ ị
Câu 39: M t kính hi n vi đang tr ng thái ng m ch ng vô c c. Đ đa v tr ng thái ng m ộ ể ở ạ ắ ừ ự ể ư ề ạ ắ
ch ng c c c n thì ph i:ừ ở ự ậ ả
a/ Đa th kính l i g n v t kính (gi m kho ng cách v t kính - th kính)ư ị ạ ầ ậ ả ả ậ ị
b/ Đa th kính ra xa v t kính (tăng kho ng cách v t kính - th kính)ư ị ậ ả ậ ị
c/ Đa toàn b kính l i g n v t quan sát (gi nguyên kho ng cách v t kính – th ư ộ ạ ầ ậ ữ ả ậ ị
kính)
d/ Đa toàn b kính ra xa v t quan sát (gi nguyên kho ng cách v t kính – th kính)ư ộ ậ ữ ả ậ ị
P 4 of 6

CÂU H I & BÀI T P TNKQ V T LÝ 12 – CH NG VIỎ Ậ Ậ ƯƠ
Câu 40: M t h c sinh m t bình th ng quan sát m t tiêu b n b ng kính hi n vi mà không c n ộ ọ ắ ườ ộ ả ằ ể ầ
đi u ti t. Sau đó m t h c sinh khác b c n th , không đeo kính, mu n vào quan sát trên kính này ề ế ộ ọ ị ậ ị ố
v i m t không đi uti t, b n y ph i :ớ ắ ề ế ạ ấ ả
a/ Đa kính l i g n tiêu b n h n.ư ạ ầ ả ơ
b/ Gi nguyên tr ng thái c a kính và tiêu b nữ ạ ủ ả
c/ D i kính ra xa tiêu b n h n.ờ ả ơ
d/ Không th th c hi n đc vi c quan sátể ự ệ ượ ệ
Câu 41: Ch n câu sai:ọ
a/ Kho ng cách t v t kính đn th kính c a kính hi n vi không đi ả ừ ậ ế ị ủ ể ổ
b/ Kho ng cách t v t kính đn th kính c a kính thiên văn thay đi đcả ừ ậ ế ị ủ ổ ượ
c/ Th kính c a kính hi n vi và kính thiên văn đc dùng nh kính lúpị ủ ể ượ ư
d/ Tiêu c c a v t kính trong kính thiên văn ng n h n kính hi n viự ủ ậ ắ ơ ể
Câu 42: M t ng i m t bình th ng s d ng m t kính thiên văn đ quan sát m t trăng không ộ ườ ắ ườ ử ụ ộ ể ặ
đi u ti t. Lúc đó đ b i giác c a kính là 17, kho ng cách gi a v t kính và th kính là 90cm. Tiêu ề ế ộ ộ ủ ả ữ ậ ị
c c a v t kính và th kính:ự ủ ậ ị
a/ f1 = 75 cm; f2 = 5 cm b/ f1 = 84 cm; f2 = 5 cm
c/ f1 = 85 cm; f2 = 5 cm d/ f1 = 85 cm; f2 = 4cm
Câu 43: Ch n câu sai: “Kính thiên văn đc đi u ch nh trong tr ng h p ng m ch ng vô c c ọ ượ ề ỉ ườ ợ ắ ừ ở ự
thì:…”
a. Góc trông nh không ph thu c vào v trí đt m t.ả ụ ộ ị ặ ắ
b. M t th y rõ nh mà không c n ph i đi u ti t.ắ ấ ả ầ ả ề ế
c. Kho ng cách gi a hai kính là fả ữ 1+f2
d. Đ b i giác đc tính b ng công th c: Gộ ộ ượ ằ ứ ∞= Đ / f1.f2
Câu 44: S đ t o nh c a kính thiên văn: AB ơ ồ ạ ả ủ (v t kính)ậ A1B1 (th kính) ị A2B2 . Khi th c ự
hi n ng m ch ng vô c c thì: ệ ắ ừ ở ự
a/ A1B1 ph i n m trong tiêu c c a th kính ả ằ ự ủ ị
b/ A1B1 ph i n m ngoài tiêu c c a th kínhả ằ ự ủ ị
c/ A1B1 ph i tiêu di n v t c a th kính và Fả ở ệ ậ ủ ị 1’ trùng F2
d/ A1B1 ph i tiêu di n nh c a v t kính và Fả ở ệ ả ủ ậ 1’ khác F2
Câu 45: Ch n m nh đ đúng cho câu sau: ọ ệ ề
“V t kính c a kính thiên văn là 1 th u kính ..(1)…có tiêu c …(2)…”ậ ủ ấ ự
a/ (1) = h i t , (2) = dàiộ ụ b/ (1) = h i t , (2) = ng n ộ ụ ắ
c/ (1) = phân k , (2) = ng n ỳ ắ d/ (1) = phân k , (2) = dài ỳ
Câu 46: Ch n câu sai: ọ
a/ Đi v i kính hi n vi ta có: ố ớ ể
0
tan
tan
G
α
α
=
và tan
α
0 = AB / Đ
b/ Đi v i kính thiên văn ta có: ố ớ
0
tan
tan
G
α
α
=
và = AB / Đ
c/ Đi v i kính hi n vi ta có: ố ớ ể
1 2
.
C
G K K=
d/ Đi v i kính thiên văn ta có: ố ớ
1
2
f
Gf
=
Câu 47: V t kính c a m t kính thiên văn có fậ ủ ộ 1 = 50cm, th kính có fị2 = 2cm. M t ng i c n th cóộ ườ ậ ị
c c c n cách m t 10cm, không đeo kính, đt m t t i tiêu đi m nh c a th kính, quan sát m t ự ậ ắ ặ ắ ạ ể ả ủ ị ộ
thiên th và m t đi u ti t t i đa. Đ b i giác c a kính là:ể ắ ề ế ố ộ ộ ủ
a/ 5 b/ 1 / 5 c/1 / 25 d/ 25
P 5 of 6

