KPI ĐI MÔI TR NG - NĂM 20… ƯỜ
Ch c danh: Đi tr ng ưở
TT Ch s đánh giá
I. Ch s chuyên môn
1 T l hoàn thành nhi m v mà Cty giao 6 tháng
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ơ ơ
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Ch c danh: K thu t kiêm t tr ng 3 ca ưở
TT Ch s đánh giá
I. Ch s chuyên môn
1 Tháng
2 Tháng
Chu k
đánh giá
Chu k
đánh giá
T l n c th i sau khi x lý ra môi tr ng không đáp ng đc yêu c u c a ướ ườ ượ
S TN&MT T nh
T l báo cáo hàng ngày tác đng n c th i ra ngoài môi tr ng cho đi ướ ườ
tr ng đúng h nưở
3 Tháng
4 V
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ơ ơ
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Ch c danh: Tr ng ca ưở
TT Ch s đánh giá
I. Ch s chuyên môn
1 Tháng
T l s c đc x lý k thu t k p th i, không gây nh h ng đn v n hành ượ ưở ế
s n xu t
T l hoàn thành k ho ch ki m tu đc giao khoán (ti n đ, n i dung, d toán ế ượ ế
chi phí đc duy t)ượ
Chu k
đánh giá
T l n c th i sau khi x lý ra môi tr ng không đáp ng đc yêu c u c a ướ ườ ượ
S TN&MT T nh
2 Tháng
3 V
4 V
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ơ ơ
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Ch c danh: Nhân viên k toán th ng kê và kho ế
TT Ch s đánh giá
I. Ch s chuyên môn
1 Ngày
2 Tháng
3 Tháng
T l s c đc x lý k thu t k p th i, không gây nh h ng đn v n hành ượ ưở ế
s n xu t
T l m t mát thi t b * đc giao ph trách trong quá trình ki m tu (*các thi t ế ượ ế
b đc đánh giá là có giá tr và n m trong danh m c đc qu n lý) ượ ượ
T l hoàn thành k ho ch ki m tu đc giao khoán (ti n đ, n i dung, d toán ế ượ ế
chi phí đc duy t)ượ
Chu k
đánh giá
T l th c hi n ch m công đ và đúng
T l th c hi n nghi m thu công vi c đúng và k p th i cho nhân viên trong đi
(ph i h p v i các phòng ch c năng)
T l thanh toán l ng và các ch đ khác đúng và k p th i (ph i h p v i các ươ ế
phòng ch c năng)
4 T l g i báo cáo th ng kê tài chính đúng h n cho Đi tr ng ưở Quý
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ơ ơ
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Ch c danh: Nhân viên môi tr ng ườ
TT Ch s đánh giá
I. Ch s chuyên môn
Công nhân k thu t
1 Tháng
2 Tháng
3 V
Công nhân lao đng th công
Chu k
đánh giá
T l n c th i sau khi x lý ra môi tr ng không đáp ng đc yêu c u c a ướ ườ ượ
S TN&MT T nh
T l s c đc x lý k thu t k p th i, không gây nh h ng đn v n hành ượ ưở ế
s n xu t
T l hoàn thành k ho ch ki m tu đc giao khoán (ti n đ, n i dung, d toán ế ượ ế
chi phí đc duy t)ượ
4 Tháng
5 T l hoàn thành công tác tr ng và chăm sóc cây xanh & cây ăn qu trong Cty
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ơ ơ
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
T l hoàn thành công tác v sinh môi tr ng trong Cty ườ
Theo k ế
ho ch