
Ch c danứ
TT
I. Ch s cỉ ố
1
2
3
4
5
6
II. Ch s qỉ ố
III. Ch sỉ ố
IV. Ch sỉ ố
Ch c danứ
TT
I. Ch s cỉ ố
1
2
3
4

5
6
7
8
9
10
II. Ch s qỉ ố
III. Ch sỉ ố
IV. Ch sỉ ố
Ch c danứ
TT
I. Ch s cỉ ố
1
2
3
4
5
6

II. Ch s qỉ ố
III. Ch sỉ ố
IV. Ch sỉ ố

KP
anh: Tr ng phòngưở
Ch s đánh giáỉ ố
chuyên môn
S sáng ki n đ xu t trong kố ế ề ấ ỳ
T l th c hi n k ho ch đi m i nâng c p/k ho ch ban đu đ raỷ ệ ự ệ ế ạ ổ ớ ấ ế ạ ầ ề
s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p cố ả ơ ị ụ ộ ả ấ ấ ơ
s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)ố ứ ỷ ậ ụ
s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)ố ể ụ
anh: Qu n tr h th ng m ng, kiêm ph trách h t ng CNTTả ị ệ ố ạ ụ ạ ầ
Ch s đánh giáỉ ố
chuyên môn
T l cung c p hình nh camera t i th i đi m theo yêu c u c a các phòng ban?ỷ ệ ấ ả ạ ờ ể ầ ủ
S l ng sáng ki n đc áp d ng?ố ượ ế ượ ụ
1. T l kh c ph c s c liên quan đn các h th ng dùng chung (server, đng truy n, ỷ ệ ắ ụ ự ố ế ệ ố ườ ề
t ng đài, thi t b m ng lo i tr các tr ng h p b t kh kháng)ổ ế ị ạ ạ ừ ườ ợ ấ ả
T l đáp ng yêu c u h tr ph c t p t ng i s d ng h th ng trong th i gian quy ỷ ệ ứ ầ ỗ ợ ứ ạ ừ ườ ử ụ ệ ố ờ
đnh (24h k t khi nh n đc yêu c u)ị ể ừ ậ ượ ầ
S l n vi ph m các quy đnh v n hành h th ng, quy trình x lý công vi c làm nh h ng ố ầ ạ ị ậ ệ ố ử ệ ả ưở
đn h th ng và ng i s d ng?ế ệ ố ườ ử ụ
S l n s c liên quan đn các h th ng dùng chung (server, đng truy n, t ng đài, thi t ố ầ ự ố ế ệ ố ườ ề ổ ế
b m ng) trong kị ạ ỳ
T l th i gian m ng thông su t nh m h tr cho h th ng đo và cân trong v ép (>90% ỉ ệ ờ ạ ố ằ ỗ ợ ệ ố ụ
m ng thông su t trong 1 giai đo n = xu t s c, yêu c u là không đ ng ng tr h th ng cân ạ ố ạ ấ ắ ầ ể ư ệ ệ ố
và đo quá 1 ti ng)?ế
T l sai sót v b o m t trong quá trình phân quy n (n u có thì ph i kh c ph c tr c khi ỉ ệ ề ả ậ ề ế ả ắ ụ ướ
có h u qu rõ r t).ậ ả ệ

M c đ đm b o an toàn d li u?ứ ộ ả ả ữ ệ
T l cung ng đy đ d li u theo yêu c u? ỉ ệ ứ ầ ủ ữ ệ ầ
S l i vi ph m c p nh t h s trang thi t b ?ố ỗ ạ ậ ậ ồ ơ ế ị
s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p cố ả ơ ị ụ ộ ả ấ ấ ơ
s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)ố ứ ỷ ậ ụ
s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)ố ể ụ
anh: Biên t p viên website, kiêm h tr v n hành h th ng ng d ng ERPậ ỗ ợ ậ ệ ố ứ ụ
Ch s đánh giáỉ ố
chuyên môn
T l thông tin đc c p nh t trong vòng 24h k t khi nh n đc yêu c u c p nh t?ỷ ệ ượ ậ ậ ể ừ ậ ượ ầ ậ ậ
T l h tr thành công các l i h th ng (cho ng i s d ng) trong th i gian quy đnhỷ ệ ỗ ợ ỗ ệ ố ườ ử ụ ờ ị
T l c p nh t thành công users (thêm m i, xoá b ) trong th i gian quy đnhỷ ệ ậ ậ ớ ỏ ờ ị
M c đ duy trì ho t đng web và kh c ph c s c trong 24h k t khi x y ra (tr các ứ ộ ạ ộ ắ ụ ự ố ể ừ ả ừ
tr ng h p b t kh kháng _TP xác nh n)ườ ợ ấ ả ậ
T l đáp ng yêu c u h tr đn gi n t ng i s d ng h th ng trong th i gian quy ỷ ệ ứ ầ ỗ ợ ơ ả ừ ườ ử ụ ệ ố ờ
đnh (30'/ng i)ị ườ
T l đáp ng yêu c u h tr v n hành và đào t o s d ng CNTT đúng th i đi m và đúng ỉ ệ ứ ầ ỗ ợ ậ ạ ử ụ ờ ể
nhu c uầ
T l th c hi n kh c ph c l i cho các s c thông th ng trên website trong th i gian quy ỷ ệ ự ệ ắ ụ ỗ ự ố ườ ờ
đnh (2 ngày làm vi c)?ị ệ
T l đáp ng yêu c u phân quy n truy c p và khai thác h th ng cho nhân viên m i t khi ỷ ệ ứ ầ ề ậ ệ ố ớ ừ
có yêu c u đn khi hoàn thànhầ ế
T l theo dõi h s , tài li u c a phòng, s p x p, xây d ng và t ch c th c hi n h th ng ỉ ệ ồ ơ ệ ủ ắ ế ự ổ ứ ự ệ ệ ố
qu n lý ch t l ng phù h p v i tiêu chu n ISO 9000.ả ấ ượ ợ ớ ẩ