KPI PH
Ch c danh: K toán tr ng- Tr ng phòng ế ưở ưở
TT Ch s đánh giá
I. Ch s chuyên môn
1 T l báo cáo tài chính, báo cáo thu đúng h n, chính xác? ế Quý
2 T l báo cáo qu n tr tài chính n i b n p đúng h n? Quý
3 Quý
4 Quý
5 T l hài lòng c a khách hàng n i b v d ch v c a b ph n? Quý
6 Tháng
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n l ơ
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Ch c danh: Phó phòng
TT Ch s đánh giá
I. Ch s chuyên môn
1 Quý
2 Quý
3 Quý
4 Quý
5 Tháng
T l hài lòng c a khách hàng n i b v d ch v c a b ph n? Quý
Chu k
đánh giá
T l k ho ch tài chính đúng h n (bao g m l p m i và đi u ế
ch nh)?
T l hoàn thành ki m kê ngu n v n, tài s n c đnh theo k ế
ho ch đ ra?
T l công vi c phát sinh đc hoàn thành/t ng phát sinh đc ượ ượ
giao trong k ?
Chu k
đánh giá
T l báo cáo đc phân công soát xét c a các công ty con, ượ
công ty thành viên đc n p đúng h n/t ng báo cáo soát xét?ượ
T l báo cáo đc ki m toán ch p nh n (không có đi u ượ
ch nh)/t ng báo cáo th c hi n trong k ?
T l báo cáo h p nh t đúng h n/t ng báo cáo trong k (sau 20
ngày k t ngày k t thúc quý, sau 20 ngày k t thúc năm) ế ế
Ch t l ng báo cáo quý đt đc d a trên m c đ đi u ch nh ượ ượ
k t qu báo cáo (t l tính theo doanh thu)?ế
T l l i m c ph i trong các nghi p v tr c ti p qu n lý (th c ế
hi n ho c giám sát nhân viên) đc phát hi n? ượ
6 Tháng
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n l ơ
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Ch c danh: K toán t ng h p, k toán thu , k toán chi nhánh ế ế ế ế
TT Ch s đánh giá
I. Ch s chuyên môn
1 Quý
2 Tháng
3 Tháng
4
5 Tháng
6 T l báo cáo thu đúng h n/t ng báo cáo ph i n p? ế
7 T l hài lòng c a khách hàng n i b v d ch v c a b ph n? Quý
8 Tháng
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n l ơ
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Ch c danh: K toán ti n m t ế
TT Ch s đánh giá
I. Ch s chuyên môn
T l hoàn thành các công vi c phát sinh/t ng công vi c phát
sinh
Chu k
đánh giá
T l báo cáo đc ki m toán ch p nh n (không có đi u ượ
ch nh)/t ng báo cáo th c hi n trong k ?
T l báo cáo chi ti t (thu c các ph n hành đc phân công) ế ượ
chính xác/t ng báo cáo th c hi n?
T l báo cáo chi ti t, s chi ti t, ph n hành chi ti t (tr c ế ế ế ướ
ngày 5 c a tháng ti p theo) đúng h n? ế
T l báo cáo thu chính xác/t ng báo cáo thu ? Th i h n theo ế ế
quy đnh c a B tài chính Tháng và
Quý
T l l i m c ph i trong các nghi p v tr c ti p qu n lý đc ế ượ
phát hi n?
Tháng và
quý
T l hoàn thành các công vi c phát sinh/t ng công vi c phát
sinh
Chu k
đánh giá
1 Tháng
2 T l công n quá h n trong k (t m ng hoàn ng)? Tháng
3 Tháng
4 Tháng
5 T l hài lòng c a khách hàng n i b v d ch v c a b ph n? Quý
6 Quý
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n l ơ
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Ch c danh: K toán TSCĐ và XDCB d dang ế
TT Ch s đánh giá
I. Ch s chuyên môn
1 Tháng
2 Tháng
3 Quý
4 T l hài lòng c a khách hàng n i b v d ch v c a b ph n? Quý
5 Tháng
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n l ơ
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Ch c danh: K toán ngân hàng, ti n vay ế
T l báo cáo các kho n ti n m t, ti n g i ngân hàng,ti n vay,
ti n ký qu (tr c ngày 3 c a tháng ti p theo) đúng h n? ướ ế
T l báo cáo qu n tr chi phí thông báo đúng h n (ngày 15
c a tháng ti p theo)? ế
T l hoàn thành các công vi c phát sinh/t ng công vi c phát
sinh
T l l i m c ph i trong các nghi p v tr c ti p qu n lý đc ế ượ
phát hi n?
Chu k
đánh giá
T l báo cáo chi ti t (thu c các ph n hành đc phân công) ế ượ
chính xác/t ng báo cáo th c hi n?
T l báo cáo chi ti t, s chi ti t, ph n hành chi ti t (tr c ế ế ế ướ
ngày 5 c a tháng ti p theo) đúng h n? ế
T l l i m c ph i trong các nghi p v tr c ti p qu n lý đc ế ượ
phát hi n?
T l hoàn thành các công vi c phát sinh/t ng công vi c phát
sinh
TT Ch s đánh giá
I. Ch s chuyên môn
1
T l thanh toán đúng h n chính xác các kho n n g c, lãi vay ng
Tháng
2 Tháng
3 Tháng
4 Tháng
5 Tháng
6 Tháng
6 Tháng
7 T l hài lòng c a khách hàng n i b v d ch v c a b ph n? Quý
8 Tháng
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n l ơ
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Ch c danh: K toán công n vùng nguyên li u ế
TT Ch s đánh giá
I. Ch s chuyên môn
1 Tháng
Chu k
đánh giá
T l h s vay ti n l p đúng h n theo k ho ch vay ti n đã ơ ế
đc phê duy t, h s chính xác không b tr l i?ượ ơ
T l k ho ch tài chính tháng đúng h n (tr c ngày 25 hàng ế ướ
tháng) đúng h n?
T l báo cáo tình hình th c hi n tài chính (ngày 20 tháng ti p ế
theo) đúng h n?
T l th c hi n thông báo tình hình th c hi n k ho ch tài ế
chính đn các đn v (tr c 20 tháng sau) đúng h n?ế ơ ướ
T l báo cáo chi ti t, s chi ti t, ph n hành chi ti t (sau 3 ế ế ế
ngày làm vi c k t ngày k t thúc tháng) đúng h n? ế
T l l i m c ph i trong các nghi p v tr c ti p qu n lý đc ế ượ
phát hi n?
T l hoàn thành các công vi c phát sinh/t ng công vi c phát
sinh
Chu k
đánh giá
S l i m c ph i trong quá trình th c hi n ng tr c đu t ướ ư
không theo đúng quy trình, đúng chính sách?
2 S l i m c ph i trong th c hi n thanh toán ti n mía? Tháng
3 Tháng
4 Tháng
5 Quý
6 T l hài lòng c a khách hàng n i b v d ch v c a b ph n? Quý
7 Tháng
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n l ơ
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Ch c danh: K toán giá thành, k toán nhà máy, k toán công n n i b , ph ế ế ế
TT Ch s đánh giá
I. Ch s chuyên môn
1 Tháng
2 Tháng
3 Năm
4 Tháng
T l toàn b các báo cáo chi ti t, s chi ti t, ph n hành chi ế ế
ti t tr c ti p ph trách hoàn thành chính xác?ế ế
T l toàn b các báo cáo chi ti t, s chi ti t, ph n hành chi ế ế
ti t tr c ti p ph trách hoàn thành đúng h n (tr c ngày 5 c a ế ế ướ
tháng ti p theo)?ế
T l l i m c ph i trong các nghi p v tr c ti p qu n lý đc ế ượ
phát hi n?
T l hoàn thành các công vi c phát sinh/t ng công vi c phát
sinh
Chu k
đánh giá
S l i m c ph i khi th c hi n báo cáo tình hình th c hi n đnh
m c? (Th i h n tr c ngày 20 c a tháng k ti p) ướ ế ế
T l báo cáo quy t toán tài chính đnh k t i các nhà máy đm ế
b o đúng h n và chính xác?
T l báo cáo quy t toán chi phí ki m tu SCL và quy t toán v ế ế
s n xu t (ch m nh t tr c 45 ngày sau khi k t thúc v ) đúng ướ ế
h n?
T l báo cáo chi ti t, s chi ti t, ph n hành chi ti t (tr c ế ế ế ướ
ngày 5 c a tháng ti p theo) đúng h n? ế