ế
ệ
ả
ưở
ể Bi u đánh giá k t qu công vi c cá nhân K :ỳ ọ H tên:
ị V trí: Tr ng Phòng
ụ ỳ M c tiêu trong k ế ụ A. ả ỳ ọ ắ ề ớ ậ ộ K t qu k v ng (m c tiêu cá nhân) G n li n v i KPI b ph n
Ngày Tháng Năm ĐVT (6) (3) (4) (5) (2)
ồ
ả ả
ự
ự ẩ (1) 1 2 3 4 60 97 1 ng 6 ng tỷ % iườ iườ
5 98 %
99.0
ự Gi m chi phí t n kho Gi m chi phí mua hàng ủ ả Nâng cao năng l c qu n lý c a phòng ự ủ Xây d ng chu n năng l c c a phòng Hoàn thành các báo cáo tài chính, Chính xác và đúng ạ h n (98%) Chi tiêu dòng ti nề Đ chính xác trong d báo ngân sách
ự % % ngày 95 10
7 8 9 M c tiêu đào t o nhân s ụ ạ ả ỳ ọ ộ ụ ế K t qu k v ng (m c tiêu cá nhân) 60%
ầ ấ ườ T n su t đánh giá ng xuyên theo MTCV & tinh B ệ ộ ầ Các công vi c th th n thái đ
Ngày Tu nầ Tháng Quý
ị ờ ố ệ ● 1
● ế ượ ề 2 c v tài chính, cân đ i dòng ti n
ố ỗ ợ ồ ẵ ● 3
ườ ệ ệ ố ể Ki m soát s li u trên h th ng ERP k p th i, chính xác ề ị ạ H ch đ nh chi n l ệ ẻ ầ Tinh th n chia s công vi c, s n sàng h tr đ ng nghi pệ Các công vi c th ng xuyên theo MTCV 30%
ầ ấ T n su t đánh giá ệ ộ ự C ấ Các d án và công vi c đ t xu t
Ngày Tu nầ Tháng Quý ● ị 1
ự ự Xây d ng các quy đ nh liên quan các phòng ban ấ ệ ộ Các d án và công vi c đ t xu t 10%
ự ổ ể ệ ệ T ng đi m đánh giá th c hi n công vi c
Chú thích ọ ấ ỷ ọ ạ tr ng 3 khía c nh đánh giá cá ướ ề ầ *1 Quy c v t m quan tr ng: ố ị quy đ nh th ng nh t t ứ ự nhân theo th t là 60% 30% và 10%
ộ ọ ấ ớ ộ ấ ị ằ ụ ệ ố ầ ộ ủ ụ ụ ừ ệ
ướ ề ứ ộ ụ ụ ụ ụ ạ ạ ạ c v m c đ thành tích: V t m c tiêu = 5, Đ t 90100% m c tiêu = 4, Đ t 60 90% m c tiêu = 3, Đ t 4060% m c tiêu = 2, ạ ướ ượ ạ ụ ụ ụ tùy vào t m quan tr ng/đ khó c a m c tiêu hay nhi m v , nhân viên th ng nh t v i cán b c p trên gán giá tr b ng % ụ trong toàn b các m c tiêu/nhi m v trong t ng m c *2 Quy Đ t d i 40% m c tiêu = 1 Không đ t m c tiêu = 0
B ph n: ộ ậ Phòng TCKT
ụ ỳ M c tiêu trong k ế ự ả K t qu ệ th c hi n ỷ ệ T l ệ ự th c hi n ả ế K t qu ệ ự th c hi n ợ ổ t ng h p T m ầ quan tr ngọ
10 = 9 / 4 11 = 10 x 3
(7) (8) (9) (10) (11)
10% 10% 15% 10% 45.0 97.0 1.0 6.0 7.5% 10.0% 15.0% 10.0%
30% 98.0 30.0%
97.0 93.0 7.0
4.9% 9.8% 7.0% 94.2%
ấ ầ T n su t đánh giá ỷ ệ T l ệ ự th c hi n 5% 10% 10% 100.0% T m ầ quan tr ngọ Đi m ể đánh giá (trên 5) 56.5% ả ế K t qu ệ ự th c hi n ợ ổ t ng h p
Năm 10 = 9 / 4 11 = 10 x 3
40% 5 40.0%
30% 4 24.0%
30% 1 6.0%
100% 70.0%
ấ ầ T n su t đánh giá ỷ ệ T l ệ ự th c hi n T m ầ quan tr ngọ Đi m ể đánh giá (trên 5) 21.0% ả ế K t qu ệ ự th c hi n ợ ổ t ng h p
Năm 10 = 9 / 4 11 = 10 x 3
2.0
100% 100% 40.0% 40% 4.0%
81.5%
ấ ớ ộ ấ ị ằ ụ ụ ủ ệ ầ ố ộ ọ tùy vào t m quan tr ng/đ khó c a m c tiêu hay nhi m v , nhân viên th ng nh t v i cán b c p trên gán giá tr b ng %
ướ ề ứ ộ ượ ụ ụ ụ ụ ạ ạ ạ Quy c v m c đ thành tích: V t m c tiêu = 5, Đ t 90100% m c tiêu = 4, Đ t 60 90% m c tiêu = 3, Đ t 4060% m c tiêu = 2,