Biểu đánh giá kết quả công việc cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỳ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Họ tên: |
Vị trí: |
Trưởng Phòng |
|
|
Bộ phận: |
Phòng TCKT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A. |
Kết quả kỳ vọng (mục tiêu cá nhân)
Gắn liền với KPI bộ phận |
Mục tiêu trong kỳ |
Tầm quan trọng |
Kết quả thực hiện |
Tỷ lệ thực hiện |
Kết quả thực hiện tổng hợp |
Ngày |
Tháng |
Năm |
ĐVT |
|
|
|
10 = 9 / 4 |
11 = 10 x 3 |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
1 |
Giảm chi phí tồn kho |
|
|
60 |
tỷ |
|
10% |
45.0 |
7.5% |
|
2 |
Giảm chi phí mua hàng |
|
|
97 |
% |
|
10% |
97.0 |
10.0% |
|
3 |
Nâng cao năng lực quản lý của phòng |
|
|
1 |
người |
|
15% |
1.0 |
15.0% |
|
4 |
Xây dựng chuẩn năng lực của phòng |
|
|
6 |
người |
|
10% |
6.0 |
10.0% |
|
5 |
Hoàn thành các báo cáo tài chính, Chính xác và đúng hạn (98%) |
|
|
98 |
% |
|
30% |
98.0 |
30.0% |
|
7 |
Chi tiêu dòng tiền |
|
99.0 |
|
% |
|
5% |
97.0 |
4.9% |
|
8 |
Độ chính xác trong dự báo ngân sách |
|
|
95 |
% |
|
10% |
93.0 |
9.8% |
|
9 |
Mục tiêu đào tạo nhân sự |
|
|
10 |
ngày |
|
10% |
7.0 |
7.0% |
|
|
Kết quả kỳ vọng (mục tiêu cá nhân) |
60% |
|
|
|
|
100.0% |
|
94.2% |
56.5% |
B |
Các công việc thường xuyên theo MTCV & tinh thần thái độ |
Tần suất đánh giá |
Tầm quan trọng |
Điểm đánh giá (trên 5) |
Tỷ lệ thực hiện |
Kết quả thực hiện tổng hợp |
Ngày |
Tuần |
Tháng |
Quý |
Năm |
|
|
10 = 9 / 4 |
11 = 10 x 3 |
1 |
Kiểm soát số liệu trên hệ thống ERP kịp thời, chính xác |
|
|
● |
|
|
40% |
5 |
40.0% |
|
2 |
Hạch định chiến lược về tài chính, cân đối dòng tiền |
|
|
● |
|
|
30% |
4 |
24.0% |
|
3 |
Tinh thần chia sẻ công việc, sẵn sàng hỗ trợ đồng nghiệp |
|
|
● |
|
|
30% |
1 |
6.0% |
|
|
Các công việc thường xuyên theo MTCV |
30% |
|
|
|
|
100% |
|
70.0% |
21.0% |
C |
Các dự án và công việc đột xuất |
Tần suất đánh giá |
Tầm quan trọng |
Điểm đánh giá (trên 5) |
Tỷ lệ thực hiện |
Kết quả thực hiện tổng hợp |
Ngày |
Tuần |
Tháng |
Quý |
Năm |
|
|
10 = 9 / 4 |
11 = 10 x 3 |
1 |
Xây dựng các quy định liên quan các phòng ban |
|
|
|
● |
|
100% |
2.0 |
40.0% |
|
|
Các dự án và công việc đột xuất |
10% |
|
|
|
|
100% |
|
40% |
4.0% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng điểm đánh giá thực hiện công việc |
|
|
|
|
|
|
|
|
81.5% |
Trên đây là phần trích dẫn của tài liệu Chỉ số KPI vị trí Trưởng phòng Kế toán - Kế toán trưởng, để xem toàn bộ nội dung các bạn vui lòng tải tài liệu về máy. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm về các chỉ số KPI phòng ban doanh nghiệp, mục tiêu BSC doanh nghiệp thông qua Bộ tài liệu Xây Dựng KPI Cho Doanh Nghiệp trên TaiLieu.VN.