1
Chi n l c qu c gia B o v , chăm ế ượ
Chi n l c qu c gia B o v , chăm ế ượ
sóc và nâng cao s c kh e nhân dân
sóc và nâng cao s c kh e nhân dân
giai
giai đ
đo
onn
2011-2020,
2011-2020,
t m nhìn đ n ế
t m nhìn đ n ế n
nă
ăm
m
2030
2030
2
Quá trình xây d ng Chi n l c ế ượ
Ban so n th o và Ban ch đ o Chi n l c đ c thành l p theo QĐ c a B ế ượ ượ
tr ng B Y t (tháng 4/2010)ưở ế
Ban so n th o xây d ng đ án chi n l c d a trên: ế ượ
Phân tích, đánh giá th c hi n Chi n l c giai đo n 2001-2010 ế ượ
Báo cáo JAHR, báo cáo c a các V , c c, T ng c c
L ng ghép v i K ho ch 5 năm c a ngành giai đo n 2011-2020 ế
. Xin ý ki n t v n:ế ư
Lãnh đ o B Y t ế
Các V , C c, T ng c c, Thanh tra, Văn phòng B (2 vòng)
Các chuyên gia
B , Ngành.
H i th o D th o 3 (t i Vĩnh Phúc – 4/12/2010) B tr ng ch trì. ưở
Xin ý ki n c a các V /C c/T ng C c c a B Y t (D th o 4). ế ế
V KH-TC đã trình bày d th o 5 t i cu c h p ngày 20/4/2011 d i s ch trì ướ
c a Th tr ng Nguy n Th Kim Ti n. ưở ế
V KH-TC xin ý ki n các V , C c (vòng 3) và t ng h p ý ki n t i cu c h p ế ế
20/4/2011, xây d ng d th o 6;
T ch c H i th o v i các V /C c, đ a ph ng (3 t nh), m t s Ban ngành t i Đ ươ
S n 6-7/5/2011. Hơp Ban so n th o s a 12/5; 18/5; g i DPs 20/5.
Đăng tin trên C ng đi n t CP (23/5 – 23/7); xin ý ki n DPs (20/5 – 28/5) ế
C u trúc Đ án Chi n l c ế ượ
Ph n 1: Đánh giá th c hi n chi n l c 2001-2010 ế ượ
(C u trúc theo 6 building block c a WHO)
Tình hình s c kh e nhân dân
Cung ng d ch v y t ế
Ho t đ ng YTDP
D ch v KCB
DS-KHHGĐ, SKSS
Nhân l c y t ế
H th ng thông tin y t ế
Thu c, v c xin, máu và sinh ph m
Trang thi t b và công ngh y tế ế
Tài chính y tế
Qu n tr h th ng
Ph n 2: Chi n l c qu c gia, 2011-2015 ế ượ
D báo tình hình:
Tình hình d ch b nh
Các y u t nh h ng đ n s c kh eế ưở ế
Quan đi m phát tri n
Nguyên tc xây dng chiến lược (chuyn sang t trình TTgCP)
M c tiêu c a Chi n l c ế ượ
Các ch tiêu c b n ơ
Gi i pháp
T ch c th c hi n
ĐÁNH G TH C HI N CHI N L C 35 ƯỢ
1. S c kh e Nhân dân đ nế 2010
Thành t u:
Tu i th : 72,8 tu i/ M c tiêu 72 tu i
Ch t tr em d i 1 tu i: < 16%o (Mtiêu 16%o)ế ướ
Ch t tr em d i 5 tu i: 23,3 %o (M tiêu 25%o)ế ướ
Ch t m : 69/100.000 tr đ s ng (năm 2009), M tiêu 70/ 2010ế
SDD tr em d i 5 tu i: 18% (M c tiêu < 20%) ướ
T n t i, khó khăn thách th c :
Chênh l ch ch s s c kho gi a các vùng mi n
S l ng tr s sinh và tr d i 5 tu i ch t còn cao ượ ơ ướ ế
SDD cao so v i khu v c, đ c bi t SDD chi u cao theo tu i (31%)
5