
Ph n IIIầ
Ch Nghĩa Xã H i Khoa h củ ộ ọ
A - câu h i tr c nghi mỏ ắ ệ
Câu 1. T t ng xã h i ch nghĩa là gì?ư ưở ộ ủ
a. Là m t h th ng nh ng quan ni m ph n ánh nh ng nhu c u, nh ng c m , nguy n v ng c aộ ệ ố ữ ệ ả ữ ầ ữ ướ ơ ệ ọ ủ
các giai c p lao đ ng v m t xã h i không có áp b c và bóc l t, m i ng i đ u bình đ ng và có cu cấ ộ ề ộ ộ ứ ộ ọ ườ ề ẳ ộ
s ng m no, h nh phúc . ố ấ ạ
b. Là nh ng thành t u c a con ng i đ t đ c trong quá trình đ u tranh gi i phóng giai c p.ữ ự ủ ườ ạ ượ ấ ả ấ
c. Là ch đ xã h i không có áp b c bóc l t, m i ng i đ u bình đ ng t do.ế ộ ộ ứ ộ ọ ườ ề ẳ ự
d. C a, b, cả
Câu 2. Nh ng bi u hi n c b n c a t t ng xã h i ch nghĩa là gì?ữ ể ệ ơ ả ủ ư ưở ộ ủ
a. Là nh ng c m nguy n v ng v m t ch đ xã h i ai cũng có vi c làm ai cũng lao đ ng .ữ ướ ơ ệ ọ ề ộ ế ộ ộ ệ ộ
b. Là quan ni m v m t ch đ xã h i mà t li u s n xu t đ u thu c v m i thành viên xãệ ề ộ ế ộ ộ ư ệ ả ấ ề ộ ề ọ
h i .ộ
c. Là nh ng t t ng v m t xã h i, trong đó m i ng i đ u bình đ ng, có cu c s ng m no,ữ ư ưở ề ộ ộ ọ ườ ề ẳ ộ ố ấ
t do, h nh phúc. ự ạ
d. C a, b và cả
Câu 3. Nh ng y u t t t ng XHCN đ c xu t hi n t khi nào ?ữ ế ố ư ưở ượ ấ ệ ừ
a. Ch đ t b n ch nghĩa ra đ iế ộ ư ả ủ ờ
b. S xu t hi n ch đ t h u, xu t hi n giai c p th ng tr và bóc l t.ự ấ ệ ế ộ ư ữ ấ ệ ấ ố ị ộ
c. S xu t hi n giai c p công nhânự ấ ệ ấ
d. Ngay t th i c ng s n nguyên thu .ừ ờ ộ ả ỷ
Câu 4. Đ i t ng nghiên c u c a ch nghĩa xã h i khoa h c là gì?ố ượ ứ ủ ủ ộ ọ
a. Là nh ng quy lu t và tính quy lu t chính tr – xã h i c a quá trình phát sinh, hình thành vàữ ậ ậ ị ộ ủ
phát tri n hình thái kinh t - xã h i c ng s n ch nghĩa.ể ế ộ ộ ả ủ
b. Là nh ng quy lu t hình thành, phát tri n và hoàn thi n c a các hình thái kinh t - xã h i.ữ ậ ể ệ ủ ế ộ
c. Là nh ng quy lu t và tính quy lu t chính tr – xã h i c a quá trình phát sinh, hình thành vàữ ậ ậ ị ộ ủ
phát tri n hình thái kinh t - xã h i ch nghĩa xã h i. ể ế ộ ủ ộ
d. C a, b và cả
Câu 5. Ch c năng và nhi m v c a ch nghĩa xã h i khoa h c là gì?ứ ệ ụ ủ ủ ộ ọ
a. Là trang b nh ng tri th c khoa h c c a ch nghĩa Mác - Lênin đã phát hi n ra và lu n gi i vị ữ ứ ọ ủ ủ ệ ậ ả ề
quá trình t t y u l ch s d n đ n hình thành, phát tri n hình thái kinh t - xã h i c ng s n, gi i phóng xãấ ế ị ử ẫ ế ể ế ộ ộ ả ả
h i, gi i phóng con ng i.ộ ả ườ
b. Là giáo d c, trang b l p tr ng t t ng chính tr c a giai c p công nhân cho đ ng c ngụ ị ậ ườ ư ưở ị ủ ấ ả ộ
s n, giai c p công nhân và nhân dân lao đ ng.ả ấ ộ
c. Là đ nh h ng v chính tr – xã h i cho m i ho t đ ng c a giai c p công nhân, c a đ ng c ngị ướ ề ị ộ ọ ạ ộ ủ ấ ủ ả ộ
s n, c a nhà n c và c a nhân dân lao đ ng trên m i lĩnh v c.ả ủ ướ ủ ộ ọ ự
d. C a, b và c đ u đúng .ả ề
Câu 6. Ai đã đ a ra quan ni m “CNXH là s ph n kháng và đ u tranh ch ng s bóc l t ng i laoư ệ ự ả ấ ố ự ộ ườ
đ ng, m t cu c đ u tranh nh m hoàn toàn xoá b s bóc l t”ộ ộ ộ ấ ằ ỏ ự ộ
a. S.Phuriê
b.C.Mác
c.Ph.Ănghen
d.V.I.Lênin
Câu 7. Ai đ c coi là ngượ ư i m đ u các trào l u xã h i ch nghĩa và c ng s n ch nghĩa th i c n đ i.ờ ở ầ ư ộ ủ ộ ả ủ ờ ậ ạ
3

a. Tômađô Campanenla
b. Tômát Mor ơ
c. Arítxt t ố
d. Platôn
Câu 8. Ai là ng i vi t tác ph m “Không t ng” (Utôpi)ườ ế ẩ ưở
a.Xanh Xi Mông
b.Campanenla
c.Tômát Morơ
d.Uynxtenli
Câu 9. Ai là ng i đườ ã đ a ra ch tr ng thi t l p n n “Chuyên chính cách m ng c a nh ng ngư ủ ươ ế ậ ề ạ ủ ữ i laoườ
đ ng”.ộ
a. Tômát Mor ơ
b. Xanh Ximông
c. Gr cc Bab p ắ ơ ớ
d. Morenly
Câu 10. T t ng v “Giang s n ngàn năm c a Chúa” xu t hi n th i đ i nào.ư ưở ề ơ ủ ấ ệ ở ờ ạ
a. C ng s n nguyên thu ộ ả ỷ
b. Th i c đ i ờ ổ ạ
c. Th i c n đ i ờ ậ ạ
d. Th i ph c h ng ờ ụ ư
Câu 11. Tác ph m “Thành ph m t tr i” là c a tác gi nào?ẩ ố ặ ờ ủ ả
a. Giêr cd Uyxntenli ắ ơ
b. Tômađô Campanenla
c. Giăng Mêliê
d. Sácl Phuriê ơ
Câu 12. Ai đã vi t tác ph m “ Nh ng di chúc c a tôi”ế ẩ ữ ủ
a. Tômát Morơ
b. Giăng Mêliê
c. Gr cc Bab p ắ ơ ớ
d. Morenly
Câu 13. Ai là ng i đã nêu ra “Tuyên ngôn c a nh ng ườ ủ ữ ng i bình dân”?ườ
a. Tômát Mor ơ
b. Xanh Ximông
c. Gr cc Bab p ắ ơ ớ
d. Morenly
Câu 14. Ai là ng i đ t v n đ đ u tranh cho ch nghĩa xã h i v i tính cách là m t phong trào th cườ ặ ấ ề ấ ủ ộ ớ ộ ự
ti n (Phong trào hi n th c)ễ ệ ự
a. Tômát Mor ơ
b. Xanh Ximông
c. Gr cc Bab p ắ ơ ớ
d. Morenly
Câu 15. Nh ng nhà t t ng tiêu bi u c a ch nghĩa xã h i không t ng phê phán đ u th k XIX?ữ ư ưở ể ủ ủ ộ ưở ầ ế ỷ
a. Gr cc Bab p, Xanh Ximông, Sácl Phuriêắ ơ ớ ơ
b. Xanh Ximông, Sácl Phuriê, G. Mablyơ
c. Xanh Ximông, Sácl Phuriê, Rôb t Ôoenơ ớ
d. Xanh Ximông, Giăng Mêliê, Rôb t Ôoenớ
Câu 16. Nhà t t ng xã h i ch nghĩa không t ng nào đã nói đ n v n đ giai c p và xung đ t giaiư ưở ộ ủ ưở ế ấ ề ấ ộ
c p .ấ
a. Xanh Ximông
b. Sácl Phuriêơ
c. Rôb t Ôoenớ
d. Gr cc Bab pắ ơ ớ
Câu 17. Nhà t t ng xã h i ch nghĩa nào đã t cáo quá trình tích lu t b n ch nghĩa b ng hìnhư ưở ộ ủ ố ỹ ư ả ủ ằ
nh “c u ăn th t ng i”.ả ừ ị ườ
a. Tômát Morơ
b. Sácl Phuriêơ
c. Rôb t Ôoenớ
d. Gr cc Bab pắ ơ ớ
Câu 18. Ai là ng i nêu ra lu n đi m: Trong n n kinh t t b n ch nghĩa, “s nghèo kh đ c sinhườ ậ ể ề ế ư ả ủ ự ổ ượ
ra t chính s th a thãi”.ừ ự ừ
a. Xanh Ximông
b. Sácl Phuriêơ
c. Rôb t Ôoenớ
d. Tômát Morơ
Câu 19. Nhà t t ng xã h i ch nghĩa nào đã chia l ch s phát tri n c a nhân lo i thành các giaiư ưở ộ ủ ị ử ể ủ ạ
đo n: mông mu i, dã man, gia tr ng và văn minh.ạ ộ ưở
4

a. Xanh Ximông
b. Sácl Phuriêơc. Gr cc Bab pắ ơ ớ
d. Tômát Morơ
Câu 20. Ai đã nêu ra t t ng: trình đ gi i phóng xã h i đ c đo b ng trình đ gi i phóng ph n ?ư ưở ộ ả ộ ượ ằ ộ ả ụ ữ
a. Xanh Ximông
b. Sácl Phuriêơc. Gr cc Bab pắ ơ ớ
d. Rôb t Ôoenớ
Câu 21. Ng i m c xây d ng thành ph m t tr i, mà trong đó không có n n th t nghi p, không cóườ ơ ướ ự ố ặ ờ ạ ấ ệ
k l i bi ng, ai cũng lao đ ng. Ông là ai?ẻ ườ ế ộ
a. Giê-r c Uynxteliắ
b. Gr c Bab pắ ơ c. Tômađô Cămpanela
d. Tô mát Mo rơ
Câu 22. Nhà t t ng xã h i ch nghĩa nào đã ti n hành th c nghi m xã h i c ng s n trong lòng xãư ưở ộ ủ ế ự ệ ộ ộ ả
h i t b n?ộ ư ả
a. Xanh Ximông
b. Sácl Phuriêơc. Gr cc Bab pắ ơ ớ
d. Rôb t Ôoenớ
Câu 23. Nhà t t ng xã h i ch nghĩa nào đã b phá s n trong khi th c nghi m t t ng c ng s nư ưở ộ ủ ị ả ự ệ ư ưở ộ ả
ch nghĩa c a mình?ủ ủ
a. Xanh Ximông
b. Sácl Phuriêơ
c. Rôb t Ôoenớ
d. Tômát Morơ
Câu 24. Nh ng đ i bi u tiêu bi u cho ch nghĩa xã h i khữ ạ ể ể ủ ộ ông t ng phê phán th k XIX Pháp vàưở ế ỷ ở
Anh ?
a. Xanh xi mông
b. Phuriê
c. Rô B c Ô Oenớ
d. C a, b, c.ả
Câu 25. Ch n nh ng tác gi nào đúng v i tác ph m c a h ?ọ ữ ả ớ ẩ ủ ọ
a. To mát Mor : Tác ph m Thành ph m t tr iơ ẩ ố ặ ờ
b. Tômađô Campanenla : Tác ph m Không t ng (Utopie) ẩ ưở
c. Gi cc Bab p: Tuyên ngôn c a nh ng ng i bình dânắ ơ ớ ủ ữ ườ
d. C ba đ u sai.ả ề
Câu 26. Nh ng h n ch c b n c a các nhà t t ng xã h i ch nghĩa tr c Mác là gì?ữ ạ ế ơ ả ủ ư ưở ộ ủ ướ
a. Ch a th y đ c b n ch t bóc l t và quá trình phát sinh phát tri n và di t vong t t y u c aư ấ ượ ả ấ ộ ể ệ ấ ế ủ
ch nghĩa t b n.ủ ư ả
b. Không dùng b o l c cách m ng đ xoá b ch đ t b n ch nghĩa.ạ ự ạ ể ỏ ế ộ ư ả ủ
c. Không phát hi n đ c l c l ng xã h i tiên phong có th th c hi n cu c chuy n bi n cáchệ ượ ự ượ ộ ể ự ệ ộ ể ế
m ng t ch nghĩa t b n lên ch nghĩa xã h i và c ng s n ch nghĩa.ạ ừ ủ ư ả ủ ộ ộ ả ủ
d. C a, b và cả
Câu 27. Nguyên nhân ch y u c a nh ng h n ch c a ch nghĩa xã h i không t ng là?ủ ế ủ ữ ạ ế ủ ủ ộ ưở
a. Do trình đ nh n th c c a nh ng nhà t t ng.ộ ậ ứ ủ ữ ư ưở
b. Do khoa h c ch a phát tri n.ọ ư ể
c. Do nh ng đi u ki n l ch s khách quan quy đ nh.ữ ề ệ ị ử ị
d. C a, b, c.ả
Câu 28. C. Mác sinh ngày tháng năm nào ?
a.14.3.1918
b.5.5.1820
c.5.5.1818
d. 22.4.1818
Câu 29. C. Mác m t ngày tháng năm nào ?ấ
a.14.3.1883
b.14.3.1881
c.5.8.1883
d. 21.1.1883
Câu 30. Ph. Ăngghen sinh ngày tháng năm nào?
a. 25.11.1818 c. 5.5.1820
5

b. 28.11.1820 d. 22.4.1820
Câu 31. Ph. Ăngghen m t ngày tháng năm nào?ấ
a. 14.3.1888
b. 5.8.1895
c. 28.11.1895
d. 21.1.1895
Câu 32. Ai là ng i đ c Ph.Ăngghen nh n xét là “có t m m t r ng thiên tài” ?ườ ượ ậ ầ ắ ộ
a. Phurie
b. Ôoen
c. G. Ba l pớ
d. Xanh Ximông
Câu 33. Ai là ng i đ c Ph.Ăngghen đánh giá là “n m phép bi n ch ng m t cách cũng tài tình nhườ ượ ắ ệ ứ ộ ư
Hêghen là ng i đ ng th i v i ông” ?ườ ươ ờ ớ
a. Mê li ê
b.Xanh Ximông
c.Phurie
d. Ôoen
Câu 34. Ai là ng i đ c Ph.Ăngghen nh n xét “M i phong trào xã h i, m i thành t u th c s đãườ ượ ậ ọ ộ ọ ự ự ự
di n ra Anh vì l i ích c a công nhân đ u g n v i tên tu i c a ông” ông là ai?ễ ở ợ ủ ề ắ ớ ổ ủ
a. G. Uyn xtlenli
b. Xanh Ximông
c. Các Mác
d. Ôoen
Câu 35. Ai là ng i nêu ra quan đi m: “Dân vi quý, xã t c th chi, quân vi khinh” (Dân là tr ng h nườ ể ắ ứ ọ ơ
c , xã t c đ ng đ ng sau, vua còn nh h n”?ả ắ ứ ằ ẹ ơ
a. Kh ng Tổ ử
b. M nh Tạ ử c. Hàn Phi Tử
d. Tuân tử
Câu 36. Ai trong s nh ng ng i sau đây đ c Các Mác coi là nhà t t ng vĩ đ i nh t th i c đ i?ố ữ ườ ượ ư ưở ạ ấ ờ ổ ạ
a. Đêmôcrit
b.Êpiquyarơc.Aristôt
d. Platôn
Câu 37. N i dung c b n nh t mà nh đó ch nghĩa xã h i t không t ng tr thành khoa h c?ộ ơ ả ấ ờ ủ ộ ừ ưở ở ọ
a.Lên án m nh m ch nghĩa t b n.ạ ẽ ủ ư ả
b.Ph n ánh đúng khát v ng c a nhân dân lao đ ng b áp b c.ả ọ ủ ộ ị ứ
c.Phát hi n ra giai c p công nhân là l c l ng xã h i có th th tiêu CNTB, xây d ng CNXH.ệ ấ ự ượ ộ ể ủ ự
d. Ch ra s c n thi t ph i thay th ch nghĩa t b n b ng ch nghĩa xã h i.ỉ ự ầ ế ả ế ủ ư ả ằ ủ ộ
Câu 38. Nh ng đi u ki n và ti n đ khách quan nào d n đ n s ra đ i c a ch nghĩa xã h i khoaữ ề ệ ề ề ẫ ế ự ờ ủ ủ ộ
h c :ọ
a. S ra đ i và phát tri n c a n n đ i công nghi p t b n ch nghĩa ự ờ ể ủ ề ạ ệ ư ả ủ
b. S tr ng thành c a giai c p công nhân công nghi p ự ưở ủ ấ ệ
c. Nh ng thành t u khoa h c t nhiên và t t ng lí lu n đ u th k 19ữ ự ọ ự ư ưở ậ ầ ế ỉ
d. C a, b và c ả
Câu 39. Ti n đ nào là ngu n g c lý lu n tr c ti p c a ch nghĩa xã h i khoa h c.ề ề ồ ố ậ ự ế ủ ủ ộ ọ
a. Tri t h c c đi n Đ cế ọ ổ ể ứ
b. Kinh t chính tr h c c đi n Anhế ị ọ ổ ể
c. Ch nghĩa xã h i không t ng – phê phánủ ộ ưở
d. C a, b và cả
Câu 40. Ph. Ăngghen đã đánh giá : “Hai phát hi n vĩ đ i này đã đ a ch nghĩa xã h i tr thành m tệ ạ ư ủ ộ ở ộ
khoa h c”. Hai phát ki n đó là gì ?ọ ế
a. Ch nghĩa duy v t bi n ch ng và ch nghĩa duy v t l ch sủ ậ ệ ứ ủ ậ ị ử
b. S m nh l ch s c a giai c p công nhân – H c thuy t giá tr th ng dứ ệ ị ử ủ ấ ọ ế ị ặ ư
c. H c thuy t giá tr th ng d – Ch nghĩa duy v t l ch sọ ế ị ặ ư ủ ậ ị ử
d. S m nh l ch s c a giai c p công nhân– Ch nghĩa duy v t l ch sứ ệ ị ử ủ ấ ủ ậ ị ử
Câu 41. Vì sao ch nghĩa xã h i khoa h c theo nghĩa r ng là ch nghĩa Mác - Lênin?ủ ộ ọ ộ ủ
a. Vì ch nghĩa xã h i khoa h c đã phác th o ra mô hình ch nghĩa xã h i và ch nghĩa c ngủ ộ ọ ả ủ ộ ủ ộ
s n.ả
6

b. Vì ch nghĩa xã h i khoa h c đã lu n ch ng v s m nh l ch s c a giai c p công nhânủ ộ ọ ậ ứ ề ứ ệ ị ử ủ ấ
hi n đ i.ệ ạ
c. Vì ch nghĩa xã h i khoa h c d a vào tri t h c, kinh t chính tr đ lý gi i tính t t y u l chủ ộ ọ ự ế ọ ế ị ể ả ấ ế ị
s c a Cách m ng xã h i ch nghĩa và Hình thái kinh t – xã h i c ng s n ch nghĩa g n li n v i vaiử ủ ạ ộ ủ ế ộ ộ ả ủ ắ ề ớ
trò lãnh đ o c a giai c p công nhân.ạ ủ ấ
d. C a, b và c.ả
Câu 42. Tác ph m “Phê phán c ng lĩnh Gôta” là c a ai ?ẩ ươ ủ
a. C.Mác
b. Ph.Ănghen
c. C.Mác và Ph. ănghen
d. V.I.Lênin
Câu 43. Tác ph m nào đ c Lênin đánh giá là “tác ph m ch y u và c b n trình bày ch nghĩa xã h iẩ ượ ẩ ủ ế ơ ả ủ ộ
khoa h c”ọ
a. Ch ng Đuyrinhố
b. T b nư ả c. H t t ng Đ cệ ư ưở ứ
d. Phê phán c ng lĩnh Gôtaươ
Câu 44. Câu nói : “Th c hi n s nghi p gi i phóng th gi i y - đó là s m nh l ch s c a giai c p vôự ệ ự ệ ả ế ớ ấ ứ ệ ị ử ủ ấ
s n hi n đ i” là c a aiả ệ ạ ủ
a. Các Mác
b. Ph. Ăngghen
c. Lênin
d. H Chí Minhồ
Câu 45. Lý thuy t phân kỳ hình thái kinh t -xã h i c ng s n ch nghĩa l n đ u tiên đ c đ c p trongế ế ộ ộ ả ủ ầ ầ ượ ề ậ
tác ph m nào?ẩ
a. Tuyên ngôn c a Đ ng c ng s n.ủ ả ộ ả
b. N i chi n Pháp.ộ ế ở
c. B t b nộ ư ả
d. Phê phán C ng lĩnh Gôta.ươ
Câu 46. Qu c t c ng s n là tên g i khác c aố ế ộ ả ọ ủ
a. Qu c t Iố ế
b. Qu c t IIố ế
c. Qu c t IIIố ế
d. H i liên hi p công nhân qu c tộ ệ ố ế
Câu 47. Tác ph m đ u tiên mà Các Mác và Ăng ghen vi t chung là tác ph m nào?ẩ ầ ế ẩ
a.H t t ng Đ c.ệ ư ưở ứ
b.Tuyên ngôn Đ ng C ng s n.ả ộ ả
c.Gia đình th n thánh.ầ
d. Tình c nh giai c p công nhân Anhả ấ
Câu 48. Tác ph m nào đánh d u s ra đ i c a ch nghĩa xã h i khoa h c.ẩ ấ ự ờ ủ ủ ộ ọ
a. H t t ng Đ c ệ ư ưở ứ
b. Tình c nh giai c p lao đ ng Anh ả ấ ộ ở
c. Tuyên ngôn c a Đ ng c ng s n ủ ả ộ ả
d. Nh ng nguyên lý c a ch nghĩa c ng s n ữ ủ ủ ộ ả
Câu 49. L n đ u tiên Ph.Ăngghen nói ch nghĩa Mác c u thành b i ba b ph n trong tác ph m nào?ầ ầ ủ ấ ở ộ ậ ẩ
a. S phát tri n c a ch nghĩa xã h i t không t ng đ n khoa h cự ể ủ ủ ộ ừ ưở ế ọ
b. Tình c nh giai c p công nhân Anhả ấ
c. Tuyên ngôn c a Đ ng c ng s nủ ả ộ ả
d. Ch ng Đuyrinhố
Câu 50. Phát hi n nào sau đây c a C. Mác và Ph. Ăngghen ?ệ ủ
a. Ch nghĩa duy v t l ch sủ ậ ị ử
b. H c thuy t giá tr th ng dọ ế ị ặ ư
c. S m nh l ch s c a giai c p công nhânứ ệ ị ử ủ ấ
d. C a, b, cả
Câu 51. Ph m trù nào đ c coi là c b n nh t, là xu t phát đi m c a ch nghĩa xã h i khoa h c?ạ ượ ơ ả ấ ấ ể ủ ủ ộ ọ
a. Giai c p công nhân ấ
b. S m nh l ch s c a giai c p công nhân ứ ệ ị ử ủ ấ
c. Chuyên chính vô s n ả
d. Xã h i ch nghĩa ộ ủ
7