intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA PHÒNG CHỐNG SỐT XUẤT HUYẾT

Chia sẻ: Nguyen Lan | Ngày: | Loại File: PPT | Số trang:105

517
lượt xem
75
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Trong 5 năm trở lại đây, số mắc SXH liên tục gia tăng . 2010 số ca nghi mắc SXH LS báo cáo tại 21/28 tỉnh TP k/v MB 5360 ca, giảm 71% so 2009 (18.485 ca) Đỉnh dịch 9, 10, 11 Tập trung chủ yếu người lớn & TE 15 tuổi : 85% Tích lũy số mắc 6 tháng đầu năm 2011, cả nước ghi nhận 21.210 ca mắc, tử vong 21ca. So cùng kỳ 2010: 26 294/ 22 → số mắc giảm 19,3% 2010 MB lưu hành cả 4 type virus D1 (63%), D2 (18%), D3 (15%), D4 (4%) ...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA PHÒNG CHỐNG SỐT XUẤT HUYẾT

  1. CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA PHÒNG CHỐNG SỐT XUẤT Ths. Phạm Thị Xuân Cúc HUYẾT
  2. MỤC TIÊU HỌC TẬP 1. Trình bày tình hình SXH trên thế giới và ở VN 2. Nêu được nguyên nhân, đường lây truyền và biện pháp PC vector truyền bệnh. 3. Phân tích được các yếu tố môi trường có tác động đến dịch SXH. 4. Trình bày được CT MTQG PC SXH 5. Nêu chiến lược PC SXH trong thế kỷ 21
  3. NỘI DUNG  Tình hình bệnh SXH  Virus SXH  Vector truyền bệnh SXH  Các biện pháp PC vector  Vaccine PC SXH  Thuốc kháng virus SXH  Các yếu tố môi trường có tác động đến dịch SXH  Chương trình MTQG PC SXH  Chiến lược PC SXH trong thế kỷ 21
  4. I. TÌNH HÌNH BỆNH SXH
  5. Tình hình SXH trên thếgiới ình hình thếgiới  SD/SXHD nhiễ virus cấp do muỗi truyề m n  > 100 nước  2,5 tỉ người sống trong vùng nguy cơ  0,5 triệ ca mắc mỗi năm u
  6. Tình hình SXH trên thếgiới Tình hình thếgiới xu hướ ng mắc SD/SXHD hàng năm tren thế giới s ố mắc quốc gia ghi nhận 1500000 1368564 80 quốc gia ghi nhận 60 số ca m ắc 1000000 479848 40 Number of Cases 500000 295554 20 908 15497 122174 0 0 1955 - 1960 - 1970 - 1980 - 1990 - 2000- 1959 1969 1979 1989 1999 2009 giao đoạn Từ năm 2009 đến 2009 số mắc SD/SXHD tăng 4 lần so với 1980 - 1989
  7. SỐ CA MẮC SD/SXHD KHU VỰC TÂY THÁI BÌNH DƯƠNG, NĂM 2009
  8. SỐ CA CHẾT SD/SXHD KHU VỰC TÂY THÁI BÌNH DƯƠNG, NĂM 2009
  9. QUỐC GIA VÀ VÙNG LÃNH THỔ NGUY CƠ SXHD, 2010
  10. SỐ CA SD/SXHD ĐƯỢC BÁO CÁO VÀ TỶ LỆ CHẾT TỪ NĂM 1991 – 2010 ( ĐẾN 11/10/2010)
  11. Dịch SX ở Châu Á 1950-1969 1970-1979 1980-2009
  12. SXH ở Châu Phi Trước 1980 1981-2009 Epidemic Transmission Areas at Risk
  13. Tình hình SXH ở Tây TBD năm 2009 so với 2008 Mắc/ chết Mắc /chết TỶ LỆ Quố gia c 2009 2008 2009/2008 Brunei 33 / 0 16/0 2.06 Cambodia 11,699 / 38 9,542/65 1.2 China 153 / 0 202/0 0.8 HongKong 43/0 42/0 1.0 Japan 92/0 101/0 0.9 Korea, Republic of 59/0 0/0 0 Lào 7,214/ 12 4,149/ 21 1.7 Malaysia 41,486/ 88 49,335/112 0.8 Philippines 57,819/ 548 39,620/ 373 1.5 Singapore 4,497/ 8 7,032/ 0 0.6 ViÖ Nam t 105,370/ 87 96,451/ 97 1.1
  14. SXH ở VN Sè m¾ sèt xuÊt huyÕ trung b× t¹i V iÖ Nam, c t nh t giai ® 1996-2003 o¹n • Năm đầu tiên phát hiện dịch: 1958 • Mắc trung bình hàng năm: 75.693,  chết 173  • Năm có dịch lớn: 1987, 1991, 1998 • Là một trong 10 bệnh có tỉ lệ số mắc chết cao nhất trong giai đoạn 1999­ Sè m¾ SXH trung b× 1996-2003 c ADB_SXH96-03 nh 0 1 - 1100 2003  1101 - 2200 2201 - 3300 3301 - 4400 4401 - 5585 • 90% ca mắc & chết là TE < 15 • 70 triệu người sống trong vùng nguy cơ mắc SXH Mắc SXH, 1996-2009
  15. Mắc & chế SXH ở Việ Nam, 1981-2009 t t 2010 128,831 109
  16. Mắc/100.000 dân, VN (1997-2009)
  17. Mắc SXH theo vùng 14.0% 0.4% 0.8% Ha Giang 84.8% Lao Cai Cao Bang Lai Chau Yen Bai Lang Son Phu Tho Quang Ninh Son La Quang Ninh Hoa Binh Hai Phong city Thanh Hoa TV_5M07 Nghe An Mien nam Tay Nguyen S 1 Dot = 1 # Mien Trung Mien Bac Mac_5M07 Ha Tinh 0 1-18 Quang Binh 19 - 68 Quang Tri 11.1% 69 - 105 Thua Thien - Hue Da Nang city 0.0% 106 - 134 0.0% 135 - 236 Quang Nam 237 - 312 Quang Ngai Kon Tum 313 - 528 S # 88.9% 529 - 778 Binh Dinh Gia Lai S # 779 - 1296 Phu Yen 1297 - 2578 Dak Lak Khanh Hoa Binh Phuoc Lam Dong Ninh Thuan Tay Ninh Binh Duong Dong Nai Thuan S #S Binh # # Mien Nam Tay Nguyen # SLong S SDong AnBa # An Giang Thap Ria - Vung Tau S #S # Tien Giang Kien Giang # # ## # S S S SSS LongBen Tre Vinh # S # Can Tho Mien Trung Mien Bac S # S# Tra Vinh Soc Trang Bac Lieu Ca Mau Khanh Hoa
  18. Tû lÖm¾c/100.000 d©n vµ tû lÖtö vong/m¾ tõ n¨ m 1996 - c 16/8/2007 Tû lÖm¾c/100.000 d©n Tû lÖtö vong/m¾c 350 0.3 300 0.25 c c/100.000 d©n Tû lÖtö vong/m¾ 250 0.2 200 0.15 150 100 0.1 M¾ 50 0.05 0 0 96 01 97 98 99 00 02 03 04 05 6/8 6 07 n 1 200 19 20 19 19 19 20 20 20 20 20 /20 ®Õ
  19. % Bieå ñoà ca maé SXH theo tuoå qua caù naê u soá c i c m 100 80 67.98 70.50 63.44 64.26 66.79 75.89 74.30 72.30 60 Döôù15 i Treâ 15 n 40 20 32.02 36.56 35.74 33.21 24.11 25.70 27.70 29.50 0 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 Naê m
  20. TÌNH HÌNH M ẮC, CHẾT SXH KVPN THEO NĂM SỐ MẮC SXH 100000 120 SỐ CHẾ T SXH 90000 103 100 80000 90 70000 81 80 80 CA CHẾT CA MẮC 60000 74 69 50000 62 60 40000 47 40 30000 20000 20 10000 0 0 N N N N N N N N 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 NĂM
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2