
NAME OR LOGO
Insert or Drag and Drop your Photo Here
Nhóm I
CÔNG NGHI P Ệ
HÓA NÔNG
NGHI P NÔNG Ệ
THÔN
1. Tr n Th Ph ng Th o ầ ị ươ ả
2. Nguy n Th Anhễ ị
3. Ngô Th Xuânị
4. Nguy n Th Ng cễ ị ọ
5. Nguy n Th Thanh Th o ễ ị ả
6. Vũ Th Nhungị
7. Phan Th Thanh Di pị ệ

NAME OR LOGO
Add a Slide Title - 1
○Thành t u ự
CNH NN-
NT
○Bi n Phápệ
○Khái quát
chung
○H n ch ạ ế
CNH NN-
NT
○Liên h ệ
th c tự ế
○I○I
I
○I
I
I
○I
V
○V

NAME OR LOGO
Insert or Drag & Drop your photo here
○H i ngh l n th năm Ban ch p hành ộ ị ầ ứ ấ
TW Đng khóa IX ch rõ n i dung ả ỉ ộ
c a công nghi p hóa, hi n đi hóa ủ ệ ệ ạ
nông nghi p, nông thôn n c ta giai ệ ướ
đo n 2001-2010ạ
○Công nghi p hóa nông nghi p nông ệ ệ
thôn chính là t ng b c đ phát tri n ừ ướ ể ể
nông thôn Vi t Nam theo ệh ng ướ
hi n đi, xóa d n kho ng cáchệ ạ ầ ả
gi a thành th và nông thônữ ị
I. Khái quát chung
○1. Khái ni mệ
3

NAME OR LOGO
Insert or Drag & Drop Photo
II. THÀNH T UỰ
4

NAME OR LOGO
Insert or Drag & Drop your photo
Nông nghi p phát tri n ệ ể
v i nh p đ khá caoớ ị ộ
○Theo h ng tăng năng su t và tăng hi u qu ướ ấ ệ ả
lao đngộ
○Giá tr s n xu t nông, lâm nghi p và th y s n ị ả ấ ệ ủ ả
năm 1986 đt 65,1 nghìn t đng. Đn năm ạ ỷ ồ ế
2014 đt 830 nghìn t đng. ạ ỷ ồ
○(GDP) năm 2014 đt m c tăng 5,98% so v i ạ ứ ớ
năm 2013
○Năm 1986, kim ng ch xu t kh u nông, lâm, ạ ấ ẩ
th y s n ch đt 400 tri u USD năm 2014 đt ủ ả ỉ ạ ệ ạ
30,86 t USDỷ
5

