ng ti n giao thông c gi i đ ơ ớ ườ ươ ệ ả Ủ Ụ ng b TÊN TH T C ộ
ng t
i Công an c p t nh
Lĩnh v c : Đăng ký, qu n lý ph ự HÀNH CHÍNH: Đăng ký, sang tên, di chuy n xe trong ph m vi t nh, thành ph tr c thu c Trung ạ
ố ự
ể
ộ
ỉ
ươ
ạ
ấ ỉ
TRÌNH T TH C HI N: Ự Ự Ệ
ẩ ủ ướ ướ ị ồ ơ ờ ạ ặ ườ i ngày làm gi y t ả ủ ụ ể
ng h p hô s đa đây đu, h p lê thi làm các th t c c n thi t và tr k t qu cho ậ ̀ ơ ̃ ộ ế ơ ả ế ế ả ̀ ̣ ̀
̀ ơ ướ ̉ ng dân đê ̀ ơ ơ ộ ́ ̣ ̣ ̀ ́ ̣ ̃ ́ ̣ ̣ ̣ i quy t h s : T th 2 đ n th 7 hang tuân (ngay lê nghi) B c 1- Chu n b h s theo quy đ nh c a pháp lu t ậ ị B c 2- Trong th i h n 30 ngày k t mua bán, cho t ng xe, ng ấ ờ ể ừ mua xe ph i đ n c quan đăng ký xe đang qu n lý xe đó làm th t c sang tên, di ả ế ơ chuy n, thay đ i đăng ký xe. ổ * Cán b ti p nh n h s ki m tra tính pháp lý c a h s : ủ ồ ơ ồ ơ ể Tr ủ ụ ầ ̉ ơ ườ ch xe.ủ ng h p hô s thiêu, hoăc không h p lê thi cán b tiêp nhân hô s h Tr ườ ơ i đên nôp hô s lam lai cho kip th i. ng ờ ̀ ơ ̀ ườ * Th i gian tiêp nhân, gi ế ồ ơ ừ ứ ờ ứ ế ả ́ ̣ ̀ ̀ ̀ ̃ ̉
Ự Ệ i tr s c quan đăng ký xe c a Công an t nh, thành ph tr c thu c Trung ố ự ủ ộ ỉ
CÁCH TH C TH C HI N: Ứ Tr c ti p t ự ế ạ ụ ở ơ ng. ươ THÀNH PH N, S L NG H S : Ố ƯỢ Ầ Ồ Ơ
ồ ầ
ị phí tr c b theo quy đ nh. ị ừ ể ạ ố ổ ể ố ấ ấ ạ ạ nguyên bi n s cũ (tr bi n lo i 3 s thì cho đ i sang i gi y đăng ký xe theo tên c a ch xe m i. ớ ủ ủ ữ ể ộ ng b , đ ồ ơ 01 (m t) b . ộ ủ ụ ườ ộ ườ ng ả ng. ố ự ự ỉ ươ ộ a) Thành ph n h s , bao g m: ồ ơ Gi y khai đăng ký xe. ấ Gi y đăng ký xe ấ mua bán, cho t ng xe theo quy đ nh. Ch ng t ặ ừ ứ Ch ng t l ướ ạ ừ ệ ứ Khi đăng ký sang tên thì gi bi n lo i 4 s cùng lo i bi n) và c p l ạ ố ể ng h s : b) S l ố ươ - C quan th c hi n th t c hành chính: Phòng C nh sát giao thông đ ệ ơ s t, Công an t nh, thành ph tr c thu c Trung ắ - Tên m u đ n, m u t khai: Gi y khai sang tên, di chuy n ( ) ể m u 03 ẫ ẫ ờ ẫ ấ ơ
I QUY T: TH I H N GI Ờ Ạ Ả Ế
Trong 01 ngày n u nh n đ h s theo quy đ nh ậ ủ ồ ơ ế ị
Ệ Ố ƯỢ
ng b đ Ệ Ơ ộ ườ ườ Ệ ng s t K T QU TH C HI N Ả Ự ắ Ế
ậ ng ti n giao thông ứ ể ố ớ ươ ệ ạ 34/2003/TT-BTC ngày 16/4/2003 c a B Tài ư ủ ộ NG TH C HI N: Đ I T Ự Cá nhân; T ch c ổ ứ C QUAN TH C HI N: Phòng CS GT đ Ự TH T C HÀNH CHÍNH: Ủ Ụ Gi y ch ng nh n đăng ký, bi n s xe ể ố ứ ấ L PHÍ: Bi u m c thu theo khu v c I, II, III đ i v i các lo i ph ự Ệ i, Ban hành kèm theo Thông t c gi ơ ớ chính. TÊN M U Đ N, M U T KHAI: Ẫ Ờ Ẫ Ơ
YÊU C U, ĐI U KI N TH C HI N: Ự Ầ Ề Ệ Ệ
Không
CĂN C PHÁP LÝ: Ứ
ng b ố ườ ộ s 23/2008/QH12 ngày 13/11/2008 ng B Công an quy đ nh s 06/2009/TT-BCA ngày 11/3/2009 c a B tr ị ộ ư ố ộ ưở ệ ồ ạ ươ ể ố ủ ng ti n giao thông c ơ ủ ộ ưở ị ụ ộ ệ i đ ủ ệ ể ố ạ ng ti n và quy trình ng b . ộ ươ s 34/2003/TT-BTC ngày 16/4/2003 c a B tr ộ ưở phí c p gi y đăng ký và bi n s ph s 31/2009/TT-BCA ngày 25/5/2009 c a B tr ư ố ẩ ồ ư ố ộ ử ụ ệ ng B Công an quy đ nh ộ ệ ươ ng ti n giao thông c gi ơ ớ ườ ng B Tài chính quy đ nh ị ộ ệ ng ti n ể ố ươ ệ ủ ấ ấ ộ ả ng b ơ ớ ườ s 115/2004/TT-BTC ngày 03/12/2004 c a B tr ư ố ủ ộ ộ ố ề ủ ư ố ổ ng B Tài chính s a ử ộ ưở ộ s 34/2003/TT-BTC ngày 16/4/2003 c a B ủ ng B Tài chính. + Lu t Giao thông đ ậ + Thông t vi c c p, thu h i đăng ký, bi n s các lo i ph ệ ấ + Thông t v tiêu chu n, trách nhi m c a cán b làm nhi m v đăng ký ph ề c p, thu h i đăng ký, bi n s các lo i ph ấ + Thông t ch đ thu, n p và qu n lý, s d ng l ế ộ giao thông c gi i đ + Thông t đ i, b sung m t s đi u c a Thông t ổ tr ưở ộ