Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
ộ ậ
ự
ạ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ố
Ề
Ề
Ệ
Ề
Ệ
Ệ
ĐÁP ÁN Ẳ Đ THI T T NGHI P CAO Đ NG NGH KHOÁ 3 (2009 2012) NGH : ĐI N CÔNG NGHI P
Ề
ờ
Ế MÔN THI: LÝ THUY T CHUYÊN MÔN NGH ề Mã đ thi : DA ĐCN LT 10 Th i gian: 150 Phút
ộ N i dung Câu
Điể m
Câu 1
ả ủ ộ 1 a.
ố ể ấ ấ ộ ơ ơ i thích ý nghĩa c a các thông s ghi trên nhãn đ ng c ướ i
ệ Hãy gi ấ và phân tích cách đ u dây qu n Stato đ đ u đ ng c vào l đi n trên
ấ ơ ị ứ ư ụ ộ 0,25 ơ Pđm: Công su t c đ nh m c đ a ra trên tr c đ ng c .
ố ộ ứ ủ 0,125 ị nđm: t c đ quay đ nh m c c a roto
d=220V=> dây qu n Stato đ u
ướ ấ ấ i 3 pha có U 0,25
∆/Y220/380V: L ∆.
d=380V => dây qu n Stato đ u Y
ấ ấ i 3 pha có U
(cid:0)
L (cid:0) ướ 835,0(cid:0) ấ ủ ộ ệ ơ : Hi u su t c a đ ng c 0,125
84,0
(cid:0) 0,125
d=380V=>3 cu n dây
ấ ủ ộ ướ ộ ơ i có U 0,125 ả ấ ệ ố cos : H s công su t c a đ ng c ệ ừ T ký hi u ∆/Y220/380V và l ơ ủ ộ c a đ ng c ph i đ u Y.
1 b.
ở ỷ ệ ậ ấ ớ ệ Do dòng đi n m máy t ệ b c nh t v i đi n áp nên ta có: l 0,125
Khi U=Uđm => Imm= ImmTT = 5Iđm Khi Imm=3Iđm 0,125
đm
đm
(cid:0) (cid:0) U U6,0 V228 => U=
đm => Mmm=MmmTT =1,8Mđm
ỷ ệ ớ ươ ệ ng đi n áp nên ta có: l 0,25
3 5 Mômen t v i bình ph Khi U=Uđm ta có: U2 Khi U=0,6Uđm ta có: (0,6Uđm)2 =>Mmm= mmM (cid:0) 0,25
1/4
2
đm
đm
mm
2 đm
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ,0 M648 M => M8,1.)U6,0( đm U
mmM(cid:0)
0,25 ở ộ ộ ơ =0,648 Mđm > MC=0,6Mđm => đ ng c kh i đ ng
V y ậ cượ đ
Câu 2 3 đ
0,5
ộ ơ ề ả
ể ế ố ộ ơ
ẽ ạ ự V m ch đ ng l c ộ ồ + 4 đ ng c KĐB 3 pha rôto l ng sóc (Không đ o chi u quay). ộ ế + 4 b ti p đi m chính kh ng ch 4 đ ng c 1K ; 2K ; 3K ; 4K.
ự ế ệ ự ủ ắ ộ ộ ạ t m c tr c ti p trong m ch đ ng l c c a 4 đ ng
ơ + 4 r le nhi ơ c : 1RN ; 2RN ; 3RN ; 4RN.
ẽ ạ 1
ể
ặ ố ế ặ ố ế ặ ố ế ồ ế ế ế ụ ụ ụ ể ể ể ạ ạ ạ ộ ộ ộ ể ề V m ch đi u khi n ể ề ấ + Dùng nút b m đ đi u khi n. ộ + G m 4 cu n dây CTT. + Ti p đi m ph 4K đ t n i ti p trong m ch cu n dây 3K. + Ti p đi m ph 3K đ t n i ti p trong m ch cu n dây 2K. + Ti p đi m ph 4K đ t n i ti p trong m ch cu n dây 1K.
ạ ệ ể
ạ ề + M ch đi u khi n dùng đi n áp 220V. ệ M ch tín hi u 0,25
ạ ộ ạ ộ ạ ộ + Đèn báo có đi n.ệ + Đèn báo Đ1 ho t đ ng. + Đèn báo Đ2 ho t đ ng. + Đèn báo Đ3 ho t đ ng.
ạ ộ + Đèn báo Đ4 ho t đ ng.
ủ ơ ồ ạ ộ Nguyên lý ho t đ ng c a s đ : 0,75
ệ ủ ơ ồ ộ ả Các liên đ ng và b o v c a s đ : 0,5
Câu 3 2 đ
ấ ổ ổ ị ướ Xác đ nh t ng t n hao công su t trên toàn l ệ i đi n? a. 1,75
i: P=150Kw; Q=153KVAr.
2
2
ườ ấ ạ ụ ả Ph t ổ T n hao công su t trên đ ng dây h áp:
P
q
Kw
(
510,44
r ). HA
P HA
1 2 U đm
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25
Q
P
q
x
KVAr
(
).
972,34
HA
HA
1 2 U đm ấ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25
ứ ấ Công su t trên thanh góp th c p MBA: 0,25
2/4
PTG0,4=P+∆PHA=194,51Kw. QTG0,4=Q+∆QHA=187,972Kw.
2 4,0TG
2 4,0TG
(cid:0) (cid:0) STG0,4= P Q ,270 495
đm
ấ ổ T n hao công su t trên MBA: 0,25 S (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) kW02,3) P B P 0 .(P N S
2
BA
đm
S (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) .( ) 145,15 kVAr Q S.U đm%N 100 S (0,25 đi m)ể I S. đm%0 100
ng dây cao áp: ấ Công su t truy n t i trên đ 0,25
ườ ề ả PCA=∆PBA+PTG0,4=197,53Kw (0,25 đi m)ể
ổ ườ ng dây cao áp: 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
P(
r).
Q
2608
,2W9,
kW608
2 CA
2 CA
P C
CA
QCA=∆QBA+QTG0,4=203,117KVA ấ T n hao công su t trên đ 1 2 U đm
(0,25 đi m)ể
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Q
P(
Q
x).
1605
VAr
605,1
kVAr
CA
2 CA
2 CA
CA
U
1 2 đm
ộ ướ ấ ổ ổ T ng t n hao công su t trên toàn b l ệ i đi n: 0,25 ∆P (cid:0) =∆PCA+∆PBA+∆PHA=50,138Kw
∆Q (cid:0) =∆QCA+∆QBA+∆QHA=51,722Kw
b. 0,25
ả ấ ườ ng dây: 0,25
ẫ t di n dây d n ườ ạ ậ Nh n xét ổ ệ Các bi n pháp gi m t n hao công su t trên đ ệ + Tăng đi n áp. ả + Gi m Q. ả ắ + C t gi m đ nh. ế + Tăng ti ự ọ Câu t ỉ ệ ch n do các tr ng biên so n Câu 4 3đ
Ộ Ồ
Ể
Ề
DUY TỆ
TI U BAN Đ THI
………, ngày ………. tháng ……. năm …… Ố H I Đ NG THI T T NGHI PỆ