
TR NG ĐI H C S PH M K THU TƯỜ Ạ Ọ Ư Ạ Ỹ Ậ
TP. H CHÍ MINHỒ
KHOA KHOA ĐI N – ĐI N TỆ Ệ Ử
Ngành đào t oạ: Công ngh k thu t đi n t - truy n ệ ỹ ậ ệ ử ề
thông
Trình đ đào t oộ ạ : Đi h cạ ọ
Ch ng trình đào t oươ ạ : Công ngh k thu t đi n t - ệ ỹ ậ ệ ử
truy n thôngề
Đ cềng chi ti t h c ph nươ ế ọ ầ
1. Tên h c ph n: ọ ầ Đi n t c b nệ ử ơ ả Mã h c ph n: ọ ầ BAEL340662
2. Tên Ti ng Anh: ếBasic Electronics
3. S tín ch : ố ỉ 4 tín ch (4/0/8) (4 tín ch lý thuy t, 0 tín ch th c hành/thí nghi m)ỉ ỉ ế ỉ ự ệ
Phân b th i gianố ờ : 15 tu n (4 ti t lý thuy t + 0*2 ti t th c hành + 8 ti t t h c/ tu n)ầ ế ế ế ự ế ự ọ ầ
4. Các gi ng viên ph trách h c ph n:ả ụ ọ ầ
1/ GV ph trách chính: ụPGS.TS TR N THU HÀẦ
2/ Danh sách gi ng viên cùng GD: ả
1/ TS. NGUY N TH L NGỄ Ị ƯỠ
2/ ThS. TR NG TH BÍCH NGÀƯƠ Ị
3/ ThS. BÙI TH TUY T ĐAN Ị Ế
4/ ThS. LÊ HOÀNG MINH
5/ ThS. D NG TH C M TÚƯƠ Ị Ẩ
6/ ThS. PHÙ TH NG C HI UỊ Ọ Ế
5. Đi u ki n tham gia h c t p h c ph nề ệ ọ ậ ọ ầ
Môn h c tiên quy t: V t lý. M ch đi nọ ế ậ ạ ệ
Môn h c tr c: Toán 3, V t lý, M ch đi nọ ướ ậ ạ ệ
6. Mô t h c ph n (Course Description)ả ọ ầ
Môn h c này cung c p cho sinh viên nh ng ki n th c c b n v v t li u ch t o linhọ ấ ữ ế ứ ơ ả ề ậ ệ ế ạ
ki n đi n t . Trình bày c u trúc, đc tr ng và ng d ng c a các linh ki n đi n t c b n nhệ ệ ử ấ ặ ư ứ ụ ủ ệ ệ ử ơ ả ư
Diode, Transistor, SCR, TRIAC, DIAC, OP-AMP và các linh ki n 4 l p bán d n, linh ki nệ ớ ẫ ệ
quang đi n t . ệ ử H ng d n sinh viên cách phân tích, tính toán các thông s và thi t k cácướ ẫ ố ế ế
m ch đi n t c b n nh : m ch ch nh l u, m ch xén, m ch ngu n DC, m ch khu ch đi tínạ ệ ử ơ ả ư ạ ỉ ư ạ ạ ồ ạ ế ạ
hi u nh , m ch khu ch đi công su t, m ch transistor ng t d n, m ch dao đng, các m chệ ỏ ạ ế ạ ấ ạ ắ ẫ ạ ộ ạ
đi u khi n dùng SCR, TRAC, DIAC, quang tr , op-to và các m ch đi n t ng d ng trongề ể ở ạ ệ ử ứ ụ
th c t .ự ế
7. M c tiêu h c ph n (Course Goals)ụ ọ ầ
M c tiêuụ
(Goals)
Mô tả
(Goal description)
(H c ph n này trang b cho sinh viên:)ọ ầ ị
Chu n đu raẩ ầ
CTĐT
G1 Ki n th c c b n v v t li u bán d n dùng ch t o linh ki n ế ứ ơ ả ề ậ ệ ẫ ế ạ ệ
đi n t , c u trúc và đc tr ng c a các linh ki n đi n t c b n.ệ ử ấ ặ ư ủ ệ ệ ử ơ ả 1.1
1.2
1

G2 Phân tích các thông s c a các m ch đi n t c b n nh : m chố ủ ạ ệ ử ơ ả ư ạ
ch nh l u, m ch xén, m ch phân c c, m ch khu ch đi tín hi uỉ ư ạ ạ ự ạ ế ạ ệ
nh , m ch khu ch đi công su t, m ch dao đng, m ch ngu nỏ ạ ế ạ ấ ạ ộ ạ ồ
DC.
2.1
2.2
2.5
G3 K năng làm vi c nhóm, giao ti p và kh năng đc hi u các tàiỹ ệ ế ả ọ ể
li u k thu t đi n t b ng ti ng Anhệ ỹ ậ ệ ử ằ ế 3.1
3.2
G4 K năng t duy đ thi t k , gi i quy t các v n đ phát sinh khiỹ ư ể ế ế ả ế ấ ề
thi t k các m ch đi n t c b n.ế ế ạ ệ ử ơ ả 4.1
GI I THI U (Introduction)Ớ Ệ I
C NG C (Reinforcement)Ủ Ố R
THÀNH TH O (Competence/Mastery)ẠM
CHU NẨ
ĐU RAẦ
NGÀNH
CNKTD-DT
1 2 3 4
1.
1
1.
21.3 2.
1
2.
2
2.
3
2.
4
2.
5
3.
1
3.
2
3.
3
4.
1
4.
2
4.
3
4.
44.5 4.6
H CỌ
PH NẦ
ĐTCB R R RRR I I I I
8. Chu n đu ra c a h c ph nẩ ầ ủ ọ ầ
Chu nẩ
đu raầ
HP
Mô tả
(Sau khi h c xong môn h c này, ng i h c có th :)ọ ọ ườ ọ ể
Chu nẩ
đu raầ
CDIO
G1
G1.1 N m đc các ki n th c c b n v v t li u bán d n dùng ch t oắ ượ ế ứ ơ ả ề ậ ệ ẫ ế ạ
linh ki n đi n t .ệ ệ ử 1.1
1.2
G1.2 N m đc c u trúc, nguyên lý ho t đng và đc tính c a các linhắ ượ ấ ạ ộ ặ ủ
ki n đi n t c b n.ệ ệ ử ơ ả
G2
G2.1
Tính toán và phân tích đc các thông s c a các m ch đi n t cượ ố ủ ạ ệ ử ơ
b nả
Thi t k đc các m ch ng d ng c a các linh ki n đi n t .ế ế ượ ạ ứ ụ ủ ệ ệ ử
2.1, 2.2
G2.2 Gi i thích và phân tích đc các m ch đi n t c b n.ả ượ ạ ệ ử ơ ả 2.5
G3 G3.1 Có kh năng làm vi c trong các nhóm đ th o lu n và gi i quy tả ệ ể ả ậ ả ế
các v n đ liên quan đn đi n và đi n t c b n.ấ ề ế ệ ệ ử ơ ả 3.1
2

G3.2 Hi u đc các thu t ng ti ng Anh dùng cho h th ng đi n vàể ượ ậ ữ ế ệ ố ệ
đi n t . ệ ử 3.2
G4
G4.1 Đc đc s đ m ch đi n, đi n t c b n th c t : m ch ngu n,ọ ượ ơ ồ ạ ệ ệ ử ơ ả ự ế ạ ồ
khu ch đế ạị 4.1
G4.2 Hình thành tác phong công nghi p: đi h c đúng gi , th c hi n cácệ ọ ờ ự ệ
nhi m v theo đúng k ho ch.ệ ụ ế ạ 4.1
9. Tài li u h c t pệ ọ ậ
- Sách, giáo trình chính:
1. Tr n Thu Hà, ầĐi n t c b nệ ử ơ ả , Nhà xu t b n ĐH Qu c Gia TP.HCMSPKT 2012.ấ ả ố
- Sách (TLTK) tham kh o:ả
1. Lê Phi Y n, ếK Thu t Đi n Tỹ ậ ệ ử, ĐHQG TpHCM 2005
2. Thomas L. Floyd, Electronic Devices, seventh edition, Prentice Hall
3. Robert Boyledstad, Electronic Devices & Circuit Theory, Prentice Hall
10. Đánh giá sinh viên:
- Thang đi m: ể10
- K ho ch ki m tra nh sau:ế ạ ể ư
Hình
th cứ
KT
N i dungộTh i đi mờ ể
Công cụ
KT
Chuẩ
n đuầ
ra KT
T lỉ ệ
(%)
Gi a kữ ỳ 50
BT
nhỏ
Bài t p v nhà c a m i ch ng h cậ ề ủ ỗ ươ ọ
Bài t p trên l pậ ớ
Tu n 1-ầ
Tu n 15ầBài t p làmậ
nhà ở
Bài t p nhậ ỏ
trên l pớ
G1.1
G3.1
G3.2
Điể
m
c ngộ
t iố
đa 2đ
vào
đi mể
gi aữ
kì
KT#
1
Ki m tra gi a k l n 1:ể ữ ỳ ầ
- Diode và các m ch ng d ngạ ứ ụ
- M ch phân c c BJTạ ự
Tu n 6ầ T lu nự ậ G2.1
G2.2
20%
Báo
cáo
Bài t p l n dành cho nhóm sinh viênậ ớ Tu n 10ầBáo cáo PP
trên l pớG3.1
G4.1
G4.2
10%
KT#
2
Ki m tra gi a k l n 2:ể ữ ỳ ầ
- Tính toán, thi t k v d ng sóng đi nế ế ẽ ạ ệ
Tu n 14ầT lu nự ậ G2.1
G2.2
20%
3

áp c a các m ch ng d ng đi n t củ ạ ứ ụ ệ ử ơ
b n: M ch khu ch đi tín hi u nh ,ả ạ ế ạ ệ ỏ
m ch khu ch đi công su t, m chạ ế ạ ấ ạ
khu ch đi Op-Amp...ế ạ
G4.1
Thi cu i kố ỳ 50
- N i dung bao quát t t c các chu nộ ấ ả ẩ
đu ra quan tr ng c a môn h c.ầ ọ ủ ọ
- Th i gian làm bài t i thi u 90 phút.ờ ố ể
Thi tr cắ
nghi m vàệ
t lu nự ậ
G1.1,
G1.2,
G2.1,
G2.2,
G4.1.
11. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ
Tu nầN i dungộ
Chu nẩ
đu raầ
h c ph nọ ầ
1
Ch ng 1: ươ V T LI U BÁN D N (4/0/8)Ậ Ệ Ẫ
A/ Các n i dung và PPGD chính trên l pộ ớ : (4)
N i Dung (ND) GD trên l pộ ớ
1.1. V t li u bán d nậ ệ ẫ
1.2. Chuy n ti p P-N (Junction P-N)ể ế
1.3. Chuy n ti p Schottkyể ế
1.4. Bài t pậ
Tóm t t các PPGDắ:
+ Thuy t trình + Đt v n đ + Th o lu nế ặ ấ ề ả ậ
+ Bài t p làm theo nhómậ
G1.1
G1.2
B/ Các n i dung c n t h c nhàộ ầ ự ọ ở : (8)
+ C ng c l i các ki n th c đã h c.ủ ố ạ ế ứ ọ
+ Làm các bài t p v các m ch đi n, chu n b các câu h i ôn t p, làm ậ ề ạ ệ ẩ ị ỏ ậ
các câu tr c nghi m.ắ ệ
+ Đt ra các câu h i, các v n đ có liên quan t i v t li u bán d n .ặ ỏ ấ ề ớ ậ ệ ẫ
+ Đc n i dung ti p theo v diode.ọ ộ ế ề
G1.2
2+3 Ch ng 2: DIODE VÀ M CH NG D NGươ Ạ Ứ Ụ (8/0/16)
4

A/ Tóm t t các ND và PPGD chính trên l pắ ớ : (8)
N i Dung (ND) GD trên l pộ ớ
2.1. Đi c ng v Diodeạ ươ ề
2.2. Các lo i Diodeạ
2.3. Gi i tích m ch Diodeả ạ
2.4. Các m ch ng d ng c a Diodeạ ứ ụ ủ
2.5. Bài t pậ
Tóm t t các PPGDắ:
+ Thuy t trìnhế
+ Đt v n đ v các m ch ng d ng th c t cu diode + làm vi c ặ ấ ề ề ạ ứ ụ ự ế ả ệ
theo nhóm.
G1.2
G2.1
G2.2
B/ Các n i dung c n t h c nhàộ ầ ự ọ ở : (16)
+ C ng c l i các ki n th c đã h c v diode.ủ ố ạ ế ứ ọ ề
+ Làm các bài t p, chu n b các câu h i ôn t p, làm các câu tr c ậ ẩ ị ỏ ậ ắ
nghi m v diode. ệ ề
+ Đt ra các câu h i, các v n đ có liên quan.ặ ỏ ấ ề
+ Đc n i dung ti p theo v BJTọ ộ ế ề
G3.1
G3.2
4 Ch ng 3: TRANSISTOR L NG C C (BJT) ươ ƯỠ Ự
Ch ng 4: M CH PHÂN C C CHO BJTươ Ạ Ự (4/0/8)
A/ Các n i dung và PPGD chính trên l pộ ớ : (4)
N i Dung (ND) GD trên l pộ ớ
Ch ng 3:Transistor l ng c c (BJT)ươ ưỡ ự
3.1. Gi i thi uớ ệ
3.2. C u trúc Transistor l ng c cấ ưỡ ự
3.3. Nguyên lý ho t đng c a BJTạ ộ ủ
3.4. Đăc tuy n Volt-Ampe c a BJTế ủ
Ch ng 4: M ch phân c c cho BJTươ ạ ự
4.1. Gi i thi u đi m làm vi cớ ệ ể ệ
4.2. Đ n đnh c a m chộ ổ ị ủ ạ
4.3. Các d ng m ch phân c c cho BJTạ ạ ự
4.4. Phân tích đng t i m t chi u (DCLL), đng t i xoay chi uườ ả ộ ề ườ ả ề
(ACLL)
4.5. Thi t k m ch phân c c cho BJTế ế ạ ự
4.5. Bài t p ậ
Tóm t t các PPGDắ:
+ Thuy t trình + th o lu n + Đt v n đế ả ậ ặ ấ ề
+ Làm vi c theo nhómệ
G1.1
G1.2
G2.1
G2.2
B/ Các n i dung c n t h c nhàộ ầ ự ọ ở : (8)
+ C ng c l i các ki n th c đã h c cho t ng ph n.ủ ố ạ ế ứ ọ ừ ầ
+ Làm các bài t p, chu n b các câu h i ôn t p, làm các câu tr c ậ ẩ ị ỏ ậ ắ
nghi m. ệ
+ Đt ra các câu h i, các v n đ có liên quan.ặ ỏ ấ ề
G2.2
G3.1
G3.2
5

