1
Ề ƯƠ
Ế
Đ C
NG CHI TI T
Ơ Ả
Ọ
Ữ
Ầ
H C PH N NH NG NGUYÊN LÝ C B N
Ủ
Ủ
C A CH NGHĨA MÁC
– LÊNIN
ầ
ọ
ThS. Tr n Ng c Hoa
ề ọ 1. Thông tin chung v môn h c
ữ ủ ọ 1.1. Tên h c ph n: ơ ả ủ ầ Nh ng nguyên lý c b n c a ch nghĩa Mác Lênin
ế ầ ằ ọ 1.2. Tên h c ph n b ng ti ng Anh: Marx – Leninism fundamental principles
ọ 1.3. Mã h c ph n: ầ ĐĐNLM0625
ế ọ ọ ầ ậ 1.4. Môn h c tiên quy t: Không có, đây là môn h c đ u tiên trong các môn lý lu n
ọ ầ ị ươ ọ chính tr , là môn h c đ u tiên trong ch ng trình h c.
ươ ư ạ ụ ử ạ 1.5. Ch ng trình giáo d c: Đào t o C nhân s ph m
ụ ể ấ 1.6. Chuyên ngành: Giáo d c th ch t
ế 1.7. S gi ố ờ 75 ti : ỉ t (5 tín ch )
ầ ọ ụ ụ 1.8. Yêu c u ph c v cho môn h c
ọ ố ượ ớ S sinh viên: L p h c không v t quá 60 sinh viên
ế ị ụ ụ ờ ọ ế ả Thi t b ph c v gi h c: Máy vi tính, máy chi u, b ng mêka, bút lông hai màu
ấ ặ ỏ (Xanh ho c đen và đ ), Micro không giây (ít nh t 2 cái)
ắ ộ 2. Tóm t t n i dung
2
ơ ả ủ ữ ủ ậ ồ ộ ̣ Môn hoc Nh ng nguyên lý c b n c a Ch nghĩa MácLênin bao g m ba b ph n
ậ ấ ủ ủ ế ọ ế ủ ị lý lu n c u thành c a Ch nghĩa MácLênin: Tri t h c, Kinh t chính tr và Ch nghĩa
ọ ộ ượ ế ấ ươ ươ ớ xã h i khoa h c, đ c k t c u thành 10 ch ng. Ngoài ch ở ầ ng m đ u gi ệ i thi u
ượ ề ố ượ ủ ụ ầ ươ khái l c v Ch nghĩa Mác Lênin và đ i t ng, m c đích, yêu c u, ph ng pháp
ọ ồ ứ ọ ươ ầ (9 ch ng) ộ ọ ậ h c t p nghiên c u môn h c, n i dung môn h c g m 3 ph n .
ế ớ ứ ầ ấ ươ ậ ế ọ ủ ủ i quan và ph ng pháp lu n tri t h c c a Ch nghĩa Ph n th nh t: Th gi
ồ ươ ươ ơ ả ộ MácLênin g m 3 ch ng (ch ữ ng I, II, III) bao quát nh ng n i dung c b n v th ề ế
ớ ươ ậ ủ gi i quan và ph ủ ng pháp lu n c a Ch nghĩa MácLênin.
ứ ế ầ ọ ế ủ ủ ề ươ c a Ch nghĩa MácLênin v ph ứ ả ng th c s n Ph n th hai: H c thuy t kinh t
̃ ́ ấ ư ả ồ ươ ươ ư ̣ xu t t ủ b n ch nghĩa g m 3 ch ng (Ch ng IV, V, VI) bao quat nh ng nôi dung c ơ
́ ̃ ́ ̀ ́ ươ ư ư ̉ ̉ ̉ ̉ ̉ ̉ ban nhât cua Chu nghia MacLênin vê ph ́ ng th c san xuât t ̃ ban chu nghia.
ứ ủ ủ ủ ề ầ ậ Ph n th ba: Lý lu n c a Ch nghĩa MácLênin v Ch nghĩa xã h i ộ g m 3ồ
́ ươ ươ ơ ả ữ ủ ủ ch ng (Ch ộ ng VII, VIII, IX) khái quát nh ng n i dung c b n nhât c a Ch nghĩa
́ ́ ̀ ̀ ự ề ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ̀ MácLênin v CNXH, môt sô vân đê vê CNXH hiên th c va triên vong cua no.
ụ 3. M c tiêu
ụ ẩ ấ 3.1. M c tiêu ph m ch t
ườ ọ ượ ộ ậ ự ộ ộ ườ ữ Ng i h c có đ c m t thái đ tích c c, m t l p tr ng v ng vàng, tin t ưở ng
ư ộ ề ả ệ ố ủ ủ ậ vào h th ng lý lu n c a Ch nghĩa Mác Lênin coi đó nh m t n n t ng t ư ưở ng t
ự ễ ạ ộ ậ ỉ ứ kim ch nam cho nh n th c và ho t đ ng th c ti n,
ụ ự 3.2. M c tiêu năng l c
ế ườ ọ ữ ữ ế ề ắ ứ : Giúp ng ứ ơ ả i h c n m v ng ki n th c c b n v nh ng nguyên lý Ki n th c
ủ ậ ượ ộ ơ ả ủ c b n c a Ch nghĩa Mác – Lênin ể ừ đ t ể ế đó có th ti p c n đ ọ c n i dung môn h c
ư ưở ườ ồ ố ủ ạ ả ả ộ ệ T t ng H Chí Minh và Đ ng l i cách m ng c a Đ ng C ng s n Vi ể t Nam, hi u
ế ề ả ủ ả bi t n n t ng t ư ưở t ng c a Đ ng
3
ỹ ườ ọ ứ ủ ể ậ ụ ữ ế ọ Ng i h c có th v n d ng nh ng ki n th c c a môn h c đ ch ể ủ K năng:
ả ề ủ ữ ế ấ ọ ự ộ đ ng, tích c c trong gi i quy t nh ng v n đ c a chuyên ngành mình đang h c; các
ế ế ớ ặ ộ ộ ị ề ấ v n đ kinh t , chính tr , văn hóa, xã h i đang đ t ra theo m t th gi i quan, ph ươ ng
ậ ắ ọ pháp lu n đúng đ n, khoa h c.
ộ ế 4. N i dung chi ti t
Ơ Ả Ữ Ủ Ủ Ậ 4.1. NH P MÔN NH NG NGUYÊN LÝ C B N C A CH NGHĨA MÁC
LÊNIN
ượ ề ủ 4.1.1. Khái l c v ch nghĩa Mác – Lênin
ố ượ ề ươ ụ ầ 4.1.2. Đ i t ng, m c đích và yêu c u v ph ọ ọ ậ ng pháp h c t p môn h c
Ứ Ủ Ậ Ệ 4.2. CH NGHĨA DUY V T BI N CH NG
ủ ủ ứ ệ ậ ậ 4.2.1. Ch nghĩa duy v t và ch nghĩa duy v y bi n ch ng
ề ậ ủ ủ ứ ứ ể ậ ấ ố ệ 4.2.2. Quan đi m c a ch nghĩa duy v t bi n ch ng v v t ch t, ý th c và m i quan
ứ ấ ệ ữ ậ h gi a v t ch t và ý th c
Ứ Ậ Ệ 4.3. PHÉP BI N CH NG DUY V T
ứ ứ ệ ệ ậ 4.3.1. Phép bi n ch ng và phép bi n ch ng duy v t
ơ ả ủ ứ ệ ậ 4.3.2. Các nguyên lý c b n c a phép bi n ch ng duy v t
ứ ệ ậ ặ ạ ơ ả ủ 4.3.3. Các c p ph m trù c b n c a phép bi n ch ng duy v t
ậ ơ ả ủ ứ ệ ậ 4.3.4. Các quy lu t c b n c a phép bi n ch ng duy v t
ứ ệ ậ ậ ậ ứ 4.2.4. Lý lu n nh n th c duy v t bi n ch ng
4
Ủ Ậ Ị 4.4. CH NGHĨA DUY V T L CH S Ử
ủ ả ấ ậ ệ ả ậ ấ ấ ớ ợ 4.4.1. Vai trò c a s n xu t v t ch t và quy lu t quan h s n xu t phù h p v i trình đ ộ
ể ủ ự ượ ấ ả phát tri n c a l c l ng s n xu t
ứ ệ ế ượ ủ ơ ở ạ ầ 4.4.2. Bi n ch ng c a c s h t ng và ki n trúc th ầ ng t ng
ồ ạ ộ ậ ươ ế ị ộ ộ ố ủ ứ 4.4.3. T n t ứ i xã h i quy t đ nh ý th c xã h i và tính đ c l p t ng đ i c a ý th c xã
h i. ộ
ế ử ự ộ ị ủ ự ể 4.4.4. Hình thái kinh t xã h i và quá trình l ch s t nhiên c a s phát tri n các hình
ế ộ thái kinh t xã h i
ộ ố ớ ự ậ ủ ạ ấ ấ ộ 4.4.5. Vài trò c a đ u tranh giai c p và cách m ng xã h i đ i v i s v n đ ng, phát
ể ủ ấ ố ộ tri n c a xã h i có đ i kháng giai c p
ử ề ậ ị ủ ủ ể ườ ạ ị 4.4.6. Quan đi m c a ch nghĩa duy v t l ch s v con ng i và vai trò sáng t o l ch
ầ ử ủ s c a qu n chúng nhân dân
Ọ Ế Ị 4.5. H C THUY T GIÁ TR
ề ặ ờ ư ư ế ủ ả ấ ệ 4.5.1. Đi u ki n ra đ i, đ c tr ng và u th c a s n xu t hàng hoá
4.5.2. Hàng hoá
4.5.3. Ti n tề ệ
ậ ị 4.5.4. Quy lu t giá tr
Ọ Ặ Ế Ị 4.6. H C THUY T GIÁ TR TH NG D Ư
ủ ề ệ ự ể 4.6.1. S chuy n hóa c a ti n t thành t ư b nả
5
ị ặ ự ả ư ấ 4.6.2. S s n xu t ra giá tr th ng d
ủ ề ư ả 4.6.3. Ti n công trong ch nghã t b n
ị ặ ự ủ ể ả 4.6.4. S chuy n hóa c a giá tr th ng d ư thành tư b n – tích lũy tư b nả
ủ ư ả ị ặ ư ư 4.6.5. Quá trình l u thông c a t b n và giá tr th ng d
ệ ủ ể ư ả ị ặ ư 4.6.6. Các hình thái bi u hi n c a t b n và giá tr th ng d
Ọ Ủ Ế Ề Ả Ộ Ủ 4.7. H C THUY T V CH NGHĨA T Ề Ư B N Đ C QUY N VÀ CH NGHĨA
Ư Ả Ộ Ề T B N Đ C QUY N NHÀ N Ư CỚ
ả ủ 4.7.1. Ch nghĩa t ề ư b n đ c quy n ộ
ư ả ề ộ ủ 4.7.2. Ch nghĩa t b n đ c quy n nhà n cướ
ể ủ ữ ủ ớ ư ả ự 4.7.3. Nh ng nét m i trong s phát tri n c a ch nghĩa t ạ ệ b n hi n đ i
ớ ạ ị ử ướ ủ ậ ộ 4.7.4. Vai trò, gi i h n l ch s và xu h ủ ng v n đ ng c a ch nghĩa t ư b nả
Ứ Ệ Ử Ủ Ạ Ị Ấ 4.8. S M NH L CH S C A GIAI C P CÔNG NHÂN VÀ CÁCH M NG XÃ
Ộ Ủ H I CH NGHĨA
ứ ệ ấ ị ử ủ 4.8.1. S m nh l ch s c a giai c p công nhân
ủ ạ ộ 4.8.2. Cách m ng xã h i ch nghĩa
ộ ộ ủ ế ả 4.8.3. Hình thái kinh t xã h i c ng s n ch nghĩa
Ấ Ề Ữ Ậ Ị Ộ 4.9. NH NG V N Đ CHÍNH TR XÃ H I CÓ TÍNH QUY LU T TRONG
Ộ Ạ Ế Ủ TI N TRÌNH CÁCH M NG XÃ H I CH NGHĨA
6
ủ ự ề ộ ướ ủ ộ ủ 4.9.1. Xây d ng n n dân ch xã h i ch nghĩa và nhà n c xã h i ch nghĩa
ủ ự ề ộ 4.9.2. Xây d ng n n văn hóa xã h i ch nghĩa
ả ế ấ ề ộ 4.9.2. Gi i quy t v n đ dân t c và tôn giáo
Ể Ọ Ộ Ự Ủ Ệ 4.10. CH NGHĨA XÃ H I HI N TH C VÀ TRI N V NG
ủ ệ ộ ự 4.10.1. Ch nghĩa xã h i hi n th c
ủ ự ụ ủ ả ộ ế ổ ủ 4.10.2. S kh ng ho ng, s p đ c a mô hình ch nghĩa xã h i xôvi t và nguyên nhân
c a nóủ
ủ ể ọ ộ ủ 4.10.3. Tri n v ng c a ch nghĩa xã h i
ế ạ 5. K ho ch
ố ế ộ STT N i dung S ti t Tài li uệ ạ ọ PP d y h c Ghi chú
ậ 1 ữ Nh p môn nh ng Giáo trình [1] ề ấ Nêu v n đ , 4
ơ ả nguyên lý c b n ế thuy t trình
ủ c a cnmln
2 8 Giáo trình [1] ề ấ Nêu v n đ ,
ủ ậ Ch nghĩa duy v t ả ậ th o lu n nhóm,
ứ ệ bi n ch ng ế thuy t trình
3 10 Giáo trình [1] ề ấ Nêu v n đ ,
ứ ệ Phép bi n ch ng ả ậ th o lu n nhóm,
duy v tậ ế thuy t trình
4 8 Giáo trình [1] ề ấ Nêu v n đ ,
ủ ậ Ch nghĩa duy v t ả ậ th o lu n nhóm,
ử ị l ch s ế thuy t trình
7
ề ấ 8 Giáo trình [1] Nêu v n đ , làm 5
ế ọ ị H c thuy t giá tr ậ bài t p nhóm
ế ọ ề 6 H c thuy t giá tr ị 10 Giáo trình [1]
ậ ấ Nêu v n đ , làm bài t p nhóm ư ặ th ng d
ọ ề 7 H c thuy t v ế ề 8 Giáo trình [1]
ậ ấ Nêu v n đ , làm bài t p nhóm ủ ch nghĩa t ư ả b n
ề ộ đ c quy n và ch ủ
ư ả nghĩa t ộ b n đ c
ề quy n nhà n ướ c
ứ ệ ị 8 S m nh l ch s ử 7 Giáo trình [1] ề ấ Nêu v n đ ,
ả ấ ậ th o lu n nhóm, ủ c a giai c p công
ế thuy t trình nhân và cách
ạ ộ m ng xã h i ch ủ
nghĩa
ữ ấ 9 Nh ng v n đ ề 6 Giáo trình [1] ề ấ Nêu v n đ ,
ả ậ th o lu n nhóm, ộ ị chính tr xã h i
ế thuy t trình có tính quy
ậ ế lu ttrong ti n
trình cách m ngạ
ủ ộ xã h i ch nghĩa
ủ 10 ộ Ch nghĩa xã h i Giáo trình [1] ề ấ Nêu v n đ , 4
ệ ả ể ự hi n th c và tri n ậ th o lu n nhóm,
v ngọ ế thuy t trình
ề 2 Giáo trình [1] ấ Nêu v n đ và
Ôn t pậ trao đ iổ
T ngổ 75
8
ọ ệ 6. H c li u
6.1. Giáo trình môn h c: ọ
ơ ả ủ ữ ủ ố ị [1] Nh ng nguyên lý c b n ch a ch nghĩa Mác – Lênin, Nxb Chính tr Qu c gia, Hà
ộ N i, 2012
ụ ệ ả 6.2. Danh m c tài li u tham kh o
́ ộ ̃ ư ơ ̉ ̉ ̉ ̃ ạ (2011), Giáo trình Nh ng nguyên ly c ban cua chu nghia ụ [1] B giáo d c và Đào t o
́ ố ị MacLênin , NXB chính tr qu c gia Hà N iộ .
.
́ ̀ ́ ́ ̀ ộ ̣ ạ 20022007), Giao trinh triêt hoc MacLênin ́ (dung trong cac ụ [2] B giáo d c và Đào t o (
́ ́ ̣ ̣ ̉ ̣ tr ̀ ươ ng đai hoc, cao đăng), NXB chinh tri quôc gia Hà N iộ .
́ ộ ế ị chính tr MacLênin ụ [3] B giáo d c và Đào t o ( ạ 20022007), Giáo trình kinh t (dung̀
́ ́ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ cho cac khôi nganh không chuyên kinh tê Quan tri kinh doanh trong cac tr ̀ ươ ng đai hoc,
́ ́ ̉ ̣ cao đăng), NXB chinh tri quôc gia Hà N iộ .
́ ̀ ̃ ̃ ộ ̉ ̣ ụ [4] B giáo d c và Đào t o ( ạ 20042007), Giao trinh Chu nghia xa hôi khoa ho ̣c (dung̀
́ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̣ trong cac tr ̀ ươ ng đai hoc va cao đăng), NXB chinh tri quôc gia Hà N i.ộ
̀ ́ ́ ́ ́ Ư ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ [5] Hôi đông T chi đao biên soan giao trinh quôc gia cac bô môn khoa hoc MacLênin,
́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̣ ư ưở t t ng Hô Chi Minh (1999), Giao trinh triêt hoc MacLênin , NXB chinh tri quôc gia
Hà N i.ộ
[6]. http:// Mot.gov.vn
ả ọ ậ ế 7. Đánh giá k t qu h c t p
9
ọ ậ Đánh giá quá trình h c t p ế Thi k t thúc
ậ ả ự ậ ậ Chuyên c nầ Bài t p cá nhân ậ Th o lu n nhóm Thi t lu n và bài t p
10% 10% 20% 60%
7.1. Đánh giá chuyên c nầ
ứ ậ ả ọ (cid:0) Hình th c: Tham gia l p h c và th o lu n nhóm ớ
(cid:0) Đi m:t ể
ừ ữ ố ậ ế ế 0 đ n 10 ộ , làm tròn đ n m t ch s th p phân
ậ 7.2. Bài t p cá nhân:
ứ ậ (cid:0) Hình th c: Tham gia làm bài t p cá nhân
ữ ố ậ ế ế ộ (cid:0) Đi m:t ừ ể 0 đ n 10, làm tròn đ n m t ch s th p phân
ả ậ 7.4. Th o lu n theo nhóm
ứ (cid:0) Hình th c: Bài báo cáo theo nhóm
ữ ố ậ ế ế ộ (cid:0) Đi m: t ừ ể 0 đ n 10, làm tròn đ n m t ch s th p phân
ế ầ ọ 7.5. Thi k t thúc h c ph n:
ế ồ ậ (cid:0) Hình th c: bài thi vi ứ ế t g m lý thuy t và bài t p
ữ ố ậ ế ế ộ (cid:0) Đi m: t ừ ể 0 đ n 10, làm tròn đ n m t ch s th p phân
ả 8. Thông tin gi ng viên
ầ ọ ThS. Tr n Ng c Hoa
ưở ưở ả ả Tr ệ ng khoa duy t Tr ộ ng B môn Gi ng viên 1 Gi ng viên 2
ọ ọ ọ ọ (Ký và ghi rõ h tên) (Ký và ghi rõ h tên) (Ký và ghi rõ h tên) (Ký và ghi rõ h tên)
10