ƯỜ Ộ Ệ NG ĐH NÔNG LÂM TPHCM C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ủ ạ ộ ậ Ộ ự Đ c l p T do H nh phúc
TR KHOA:
Ề ƯƠ
Đ C Ạ
Ọ NG MÔN H C Ơ Ả
M NG MÁY TÍNH C B N
ề ả 1. Thông tin v gi ng viên:
ỹ ư ị ọ ứ ờ ạ ọ ệ ạ ọ ỉ
ướ ạ ạ ng nghiên c u chính: M ng Máy Tính và Truy n Thông ọ ứ ề ợ ả ế ệ ệ ạ ị ỉ ầ H và tên: Phan Vĩnh Thu n ọ ị ọ Ch c danh, h c hàm, h c v : K s ệ ể Th i gian, đ a đi m làm vi c: Khoa Công nghê Thông tinĐ i H c Nông Lâm ị ệ Đ a ch liên h : Khoa Công ngh Thông tin Đ i H c Nông Lâm ệ Đi n tho i, email: 0909680198, pvthuan@hcmuaf.edu.vn ề Các h Thông tin v tr gi ng (n u có) (h và tên, đ a ch liên h , đi n tho i, email):
ọ ề 2. Thông tin chung v môn h c
ơ ả
ố ộ ắ ự ọ ọ S tín ch : 3 ọ ọ ế ọ ạ ươ ng 214101 ị ạ ạ ả
ọ ạ ộ ế tín ch đ i v i các ho t đ ng:
ớ
ự ậ ề
ạ Tên môn h c: M ng Máy Tính C B n Mã môn h c: 214241 ỉ Môn h c: B t bu c: L a ch n: ọ Các môn h c tiên quy t: Tin h c đ i c ọ ế ế Các môn h c k ti p: M ng Máy Tính Nâng Cao, Qu n Tr M ng ố ớ ầ Các yêu c u đ i v i môn h c (n u có): ỉ ố ớ ờ Gi ế ả + Nghe gi ng lý thuy t: 3 ậ + Làm bài t p trên l p: ậ ả + Th o lu n: ự ự ậ ở + Th c hành, th c t p ( PTN, nhà máy, studio, đi n dã, th c t p...): ạ ộ + Ho t đ ng theo nhóm: ự ọ + T h c ỉ ị ạ ọ ộ ề Đ a ch Khoa/ b môn ph trách môn h c: B môn M ng Máy Tính và Truy n Thông ộ ệ ụ Khoa Công ngh Thông tin
ủ ụ ọ 3. M c tiêu c a môn h c
ị ứ ạ ỹ ầ ủ ị ừ ả ạ ộ ị ể ế ả ặ ộ ứ ạ ủ ạ ọ ề ệ ố ế i n th c và k năng v h th ng m ng máy tính. Trang b cho h c viên đ y đ các k ỏ ế ế ả Kh năng thi t k , qu n tr và b o trì m ng LAN v a và nh ạ ắ ế ế Thi t k và l p đ t b chuy n m ch (SWITCH) và b đ nh tuy n (ROUTER) trong môi ườ ng m ng ph c t p c a công ty v i c u trúc LAN và WAN. tr ậ ủ ạ ớ ấ ả ổ ứ ệ ố ch c h th ng b o m t cho công ty. ấ ự ố ạ ử ạ ộ Nâng c p ho t đ ng c a m ng và t S lý s c m ng
1
ắ ộ 4. Tóm t ọ t n i dung môn h c
ầ ấ ế ứ ơ ả ế ề ạ t v m ng máy tính
ế ủ ừ ả ứ ạ ộ ế ị ạ ủ t b m ng t và mô t ơ ế ạ ệ ạ ẩ
t b dùng trong m ng LAN
ụ ạ ữ Cung c p cho sinh viên nh ng ki n th c c b n, c n thi Giúp sinh viên: ớ ậ o Nh n bi ch c năng c a t ng l p trong mô hình ISO ể o Hi u rõ c ch ho t đ ng c a các trang thi ạ o Phân lo i m ng máy tính ắ ắ o N m b t các chu n LAN và các công ngh m ng LAN ạ ế ị o Các thi ị ỉ o Đ a ch IP và phân chia subnet ế ố o K t n i máy tính và LAN ị o Mô hình d ch v m ng : DNS, DHCP, BOOTP,..
ộ ế 5. N i dung chi ti ọ t môn h c
ề Ch i thi u v Networking ớ ng 1. Gi ế ố ế ố ạ ả ạ ặ ế ố ố ộ ề ế ố ổ ố ệ ươ ệ ạ 1.1. K t n i m ng và Internet ầ Các nhu c u k t n i m ng và Internet ề Căn b n v máy tính cá nhân ế Card giao ti p m ng (NIC) Cài đ t NIC và moderm T ng quan v k t n i quay s và k t n i t c đ cao Trình duy t web và plugins 1.1.1. 1.1.2. 1.1.3. 1.1.4. 1.1.5. 1.1.6. 1.2. Tóan m ngạ ị ể
ơ ố ị ệ ố ệ ố ị ố
ố ạ ễ ố ố ậ ậ ể ố ậ ụ
ơ ượ ị ặ ạ ạ c đ a ch IP và m t n m ng con Ch ơ ả ậ ươ 2.1.
ị
ạ ụ ộ ệ ộ
ư ạ ạ ạ ạ ạ ị ữ ả ễ ố Bi u di n s nh phân 1.2.1. Các bit và byte 1.2.2. H th ng c s 10 1.2.3. H th ng nh phân 1.2.4. ể ố ậ Chuy n s th p phân sang s nh phân 1.2.5. ị ổ ố ể Chuy n đ i s nh phân tám bit thành s th p phân 1.2.6. ị Bi u di n s nh phân 32 bit thành d ng th p phân có b n octet 1.2.7. S th p l c phân 1.2.8. Boolean logic và Binary logic 1.2.9. ỉ S l 1.2.10. ề ng 2. C b n v networking ữ Thu t ng networking ố ệ ạ Các m ng s li u ử ạ L ch s m ng máy tính ế ị Các thi t b networking Topo m ngạ ứ Các giao th c m ng M ng máy tính c c b (LAN) M ng máy tính di n r ng (WAN) M ng đô th (MAN) M ng l u tr (SAN) M ng riêng o (VPN) 2.1.1. 2.1.2. 2.1.3. 2.1.4. 2.1.5. 2.1.6. 2.1.7. 2.1.8. 2.1.9. 2.1.10.
2
ợ
2.1.11. 2.1.12. ủ L i ích c a VPN Intranet và Extranet
2.2. Băng thông ầ ọ ươ ủ ự băng thông
ng băng thông ớ ạ i h n
2.2.1. 2.2.2. 2.2.3. 2.2.4. 2.2.5. 2.2.6. T m quan tr ng c a băng thông ạ Các d ng t ng t ườ Đo l Các gi ề ố ệ Tính tóan truy n s li u So sánh digital và analog 2.3. Các mô hình m ngạ ộ ớ ề ệ ậ ồ ớ ể ử ụ ử ụ
t ề 2.3.1. 2.3.2. 2.3.3. 2.3.4. 2.3.5. 2.3.6. ng 3. Môi tr ấ ấ ể S d ng khái ni m l p đ phân tích v n đ trong m t lu ng v t ch t ề ố ệ ả S d ng các l p đ mô t truy n s li u Mô hình OSI ớ Các l p OSI ề Truy n thông ngang hàng ế ế Ti n trình đóng gói chi ti ườ ng truy n d n cho Networking Ch ườ ươ 3.1.
ẫ ồ ề Đ ng truy n cáp đ ng ặ ả cáp Các đ c t ụ ồ Cáp đ ng tr c Cáp STP (ShieldTwistedPair) Cáp UTP (UnshieldTwistedPair) 3.1.1. 3.1.2. 3.1.3. 3.1.4. ườ 3.2.
3.2.1. 3.2.2. 3.2.3. 3.2.4. 3.2.5. 3.2.6. 3.2.7. 3.2.8. 3.3. Môi tr
ự ự ắ ề Đ ng truy n cáp quang ổ ệ ừ Ph đi n t Mô hình tia sáng ự ả ạ S ph n x ạ ự S khúc x ự ả ạ S ph n x hòan tòan vào trong ợ S i đa mode ợ ơ S i đ n mode ầ Các thành ph n quang khác ề ườ ng truy n không dây ổ ứ ẩ ủ ch c và tiêu chu n c a wireless LAN (WLAN) Các t ế ị t b không dây và topo Các thi ề S truy n thông trong WLAN ế S xác th c và g n k t ự ủ 3.3.1. 3.3.2. 3.3.3. 3.3.4. ng 4. H th ng cáp c a LAN và WAN Ch ươ 4.1. ậ ủ ệ ố Cáp LAN ớ ạ ườ ọ ng h c
ạ ng truy n Ethernet và n i b ế ố ng k t n i m ng
4.1.1. 4.1.2. 4.1.3. 4.1.4. 4.1.5. 4.1.6. 4.1.7. 4.1.8. 4.1.9. 4.1.10. L p v t lý c a LAN M ng campusEthernet trong khuôn viên tr ầ ườ ộ ộ ề Nhu c u đ ườ Môi tr ự ệ Hi n th c UTP HUB Wireless Bridge Switch ế ố K t n i host
3
4.1.11. 4.1.12. Peertopeer Client/Server 4.2. Cáp WAN ớ ậ ế ố
ủ L p v t lý c a WAN ố ế Các k t n i WAN n i ti p ế ố ố ế Router và các k t n i n i ti p ế ố Router và các k t n i ISDN BRI ế ố Router và các k t n i DSL Ch ươ 5.1. ớ
ở ớ l p 2
ọ ộ 5.2. ườ ề ề ậ g truy n MAC (Media Access Control) ộ ồ ụ ự ệ ờ ị ự
ộ ọ ỗ iỗ ủ đ ng c a Ethernet ự ộ ế ố ế ộ ự ự ề ế ậ t l p k t n i và ch đ truy n Halfduplex và Fullduplex ạ ể Ch 4.2.1. 4.2.2. 4.2.3. 4.2.4. 4.2.5. ơ ả ủ ng 5. Nguyên lý c b n c a Ethernet ơ ả ủ Nguyên lý c b n c a Ethernet ề ệ i thi u v Ethernet 5.1.1. Gi 5.1.2. Etnernet và mô hình OSI ặ 5.1.3. Đ t tên ạ 5.1.4. T o frame ấ 5.1.5. C u trúc Ethernet frame 5.1.6. Các field trong Ethernet frame ủ H at đ ng c a Ethernet ể 5.2.1. Đi u khi n truy c p môi tr ắ 5.2.2. Các quy t c MAC và s phát hi n/ vãn h i đ ng đ 5.2.3. Đ nh th i Ethernet ồ ỏ 5.2.4. Kh ang cách frame và s vãn h i ỗ ể i 5.2.5. Ki m sóat l ụ 5.2.6. Các l ai đ ng đ 5.2.7. Các l i Ethernet 5.2.8. FCS và l 5.2.9. S đàm phán t 5.2.10. S thi ng 6. Chuy n m ch Ethernet Ethernet switching ươ 6.1.
ể l p 2 ạ ở ớ ọ l p 2 ạ ể
ể ề ộ ứ 6.1.1. 6.1.2. 6.1.3. 6.1.4. 6.1.5. 6.1.6. ắ ầ ở ớ B c c u Chuy n m ch ộ H at đ ng chuy n m ch Latency ạ Các ch đ chuy n m ch Giao th c spanningtree 6.2. Collision và Broadcast ẽ ề ộ ề ụ ự
ề Các môi truy n chia s Mi n đ ng đ (Collision domain) ạ ọ S phân đ ang m ng (segmentation) ứ ở ớ Broadcast l p th 2 ả Mi n qu ng bá (broadcast domain) ỉ ị Ch 6.2.1. 6.2.2. 6.2.3. 6.2.4. 6.2.5. ng 7. B giao th c TCP/IP và đánh đ a ch IP ộ ớ ệ ươ 7.1. Gi
ể
ứ i thi u TCP/IP ủ ươ ứ 7.1.1. Quá kh và t ng lai c a TCP/IP ớ ứ ụ 7.1.2. L p ng d ng (Application layer) ậ ớ 7.1.3. L p v n chuy n (Transport layer) ớ 7.1.4. L p Internet ạ ậ ớ 7.1.5. L p truy nh p m ng (Network access layer)
4
7.2. ỉ ổ ậ ạ ị i gi a th p phân và nh phân
ớ
ị ị ị ỉ ỉ ỉ ỉ ộ ị ặ ạ ạ ề ạ ệ ớ i thi u v t o m t n m ng con
ấ ỉ 7.3.
7.1.6. So sánh mô hình OSI và mô hình TCP/IP ế 7.1.7. Ki n trúc Internet ỉ ị Các đ a ch Internet ị 7.2.1. Đánh đ a ch IP ữ ể 7.2.2. Chuy n đ i qua l ỉ ị 7.2.3. Đánh đ a ch theo IPv4 7.2.4. Các đ a ch IP l p A, B, C, D và E 7.2.5. Các đ a ch IP dành riêng 7.2.6. Các đ a ch IP công c ng và đ a ch IP riêng 7.2.7. Gi 7.2.8. So sánh IPv4 và IPv6 ộ ị L y m t đ a ch IP ỉ ộ ị ấ ự
ị ị ỉ ả
ả ị
Ch
ệ ớ ạ ớ ạ i thi u v t o m ng con và ý nghĩa ỉ ặ ạ ạ ự ặ ạ ạ ớ ạ ộ ị 7.3.1. L y m t đ a ch Internet ỉ 7.3.2. S gán tĩnh m t đ a ch IP ỉ 7.3.3. Gán đ a ch IP theo RARP ỉ 7.3.4. Gán đ a ch IP theo BOOTP ị 7.3.5. Qu n lý đ a ch IP theo DHCP ỉ ả ị ề ấ i đ a ch 7.3.6. Các v n đ trong phân gi ỉ ứ 7.3.7. Giao th c phân gi i đ a ch ARP ơ ấ ạ ậ ạ ng 8. C c u t o l p m ng con ỉ ị Các l p đ a ch IP m ng ề ạ Gi ộ ị Xây d ng m t đ a ch m t n m ng con ( subnet mask address) ặ ạ ạ Áp đ t m t n m ng con (subnet mask) ạ T o m ng con cho m ng các l p C, B, và A ằ Tính tóan m ng con b ng phép AND ươ 8.1. 8.2. 8.3. 8.4. 8.5. 8.6.
ọ ệ 6. H c li u
6.1. 6.2. 6.3. 6.4. 6.5. Cisco Networking Program CCNA Curriculum Computer Networking – James F. Kurose, Keith W.Ross Computer Networks – Dr. Madhulika Jain, Vineeta Pillai Computer Network – Andrew S. Tannenbaum Data Communications, Computer Networks and Open Systems – Fred Halsall
7. Hình th c t ứ ổ ứ ạ ọ ch c d y h c
ị : * L ch trình chung
ứ ổ ứ ạ ọ ọ ch c d y h c môn h c Hình th c t Lên l pớ
ộ N i dung T ngổ ả ậ ự ọ ự T h c, t nghiên c uứ Lý thuy tế Bài t pậ Th o lu n
ự Th c hành, thí ệ nghi m, ự ậ th c t p giáotrình, rèn ngh , ề … ộ ươ N i dung 1 Ch ng 1. Module1 3 ti tế
5
ệ i thi u
ớ Gi v ề Networking Quiz10 câu ố ỏ h i cu i ươ ch ng (tài ệ li u 6.1) 2.5 ti tế 0.5 ti tế ộ N i dung 2 3 ti tế
ộ N i dung 3 3 ti tế
ươ Ch ng 2. ề ơ ả C b n v networking ầ Ph n 2.1 t ế 3.0 ti ươ ng 2. Ch ề ơ ả C b n v networking ầ Ph n 2.2 và 2.3 Module2 Quiz10 câu ố ỏ h i cu i ươ ng (tài ch ệ li u 6.1)
0.5 ti tế ộ N i dung 4 3 ti tế
ầ tế 2.5 ti ươ ng 3. Ch ườ ng Môi tr ẫ ề truy n d n cho Networking: Ph n 3.1 và ế 3.2 đ n 3.2.5
ộ N i dung 5 3 ti tế
Module3 Quiz10 câu ố ỏ h i cu i ươ ch ng (tài ệ li u 6.1)
ừ ầ 0.5 ti tế tế 3.0 ti ươ Ch ng 3. ườ ng Môi tr ẫ ề truy n d n cho Networking: T 3.2.6 và ph n 3.3
ộ tế ng 4. N i dung 6 3 ti tế
ầ ừ
2.5 ti ươ Ch ệ ố H th ng ủ cáp c a LAN và WAN: Ph n 4.1 t 4.1.1 đ n ế 4.1.9
ộ tế ng 4. N i dung 7 3 ti tế
3.0 ti ươ Ch ệ ố H th ng ủ cáp c a LAN Module 4 Quiz10 câu ố ỏ h i cu i
6
ng (tài ầ ươ ch ệ li u 6.1)
0.5 ti tế và WAN: ừ Ph n 4.1 t 4.1.10 đ n ế 4.1.12 và 4.2
ộ N i dung 8 tế ng 5. 3 ti tế
2.5 ti ươ Ch Nguyên lý ơ ả ủ c b n c a Ethernet: ầ Ph n 5.1
ộ N i dung 9 3 ti tế
tế 3.0 ti ươ Ch ng 5. Nguyên lý ơ ả ủ c b n c a Ethernet: ầ Ph n 5.2 Module 5 Quiz10 câu ố ỏ h i cu i ươ ch ng (tài ệ li u 6.1)
0.5 ti tế ộ N i dung 10 tế ng 6. 3 ti tế
2.5 ti ươ Ch Chuy n ể m ch ạ Ethernet: ầ Ph n 6.1
ộ N i dung 11 tế ng 6. 3 ti tế
Module 5 Quiz10 câu ố ỏ h i cu i ươ ch ng (tài ệ li u 6.1) 3.0 ti ươ Ch Chuy n ể m ch ạ Ethernet: ầ Ph n 6.2 tế 2.5 ti 0.5 ti tế ộ ươ N i dung 12 3 ti tế
ộ N i dung 13 3 ti tế
Module 5 Quiz10 câu ố ỏ h i cu i ươ ng (tài ch ệ li u 6.1) ế Ch ng 7. ứ ộ B giao th c TCP/IP và ỉ ị đánh đ a ch ầ IP: Ph n 7.1 và 7.2 đ n ế 7.2.4 tế 3.0 ti ươ Ch ng 7. ứ ộ B giao th c TCP/IP và ỉ ị đánh đ a ch ầ IP: Ph n 7.2 ừ 7.2.5 đ n t
7
0.5 ti tế ộ N i dung 14 3 ti tế
ộ N i dung 15 3 ti tế
ậ ả Th o lu n các bài t p ậ v ề subneting
2.0 ti tế 7.2.8 và 7.3 tế 2.5 ti ươ Ch ng 8. ơ ấ ạ C c u t o ạ ậ l p m ng ừ con: T 8.1 ế đ n 8.4 tế 3.0 ti ươ Ch ng 8. ơ ấ ạ C c u t o ạ ậ l p m ng ừ con: T 8.1 ế đ n 8.4 tế 1.0 ti
ươ ả ọ ậ ứ ế ể 8. Ph ọ ng pháp, hình th c ki m tra đánh giá k t qu h c t p môn h c
ứ ồ ệ ể ắ Hình th c ki m tra tr c nghi m bao g m
ữ ố ể ể ọ Ki m tra đánh giá gi a kì : 30% môn h c ọ Ki m tra đánh giá cu i kì: 70% môn h c
ộ ệ ệ ả ủ ưở ơ ị ủ Gi ng viên Duy t Ch nhi m b môn Th tr ạ ng đ n v đào t o
8