Ề ƯƠ Ậ Ệ Đ C Ố NG ÔN T P KI M TRA CU I HKI – MÔN CÔNG NGH 8
ọ Ể Năm h c: 2020 2021
ả ấ Ầ Ắ
ướ ề ế
ề ề ể ủ ậ c nao c a v t th ? ề ộ ề C. Chi u dài, chi u r ng D. Đáp án khác.
̣
ừ ừ ng chi u: ố C. T trái sang D. T tr ừ ướ ớ i c t
ộ ế ướ B. T trên xu ng ố ệ ụ ố
ố
ố ộ
ố ố ố ố ụ ầ ố ố
̣
D. Hình bình hành
ẽ ẽ C. Hình đa giác đ u ề ự
ả ẽ ố ả ẽ ả C. B n v ng lót D. B n v nhà
ễ
ủ ạ ủ ậ ạ ể C. hình d ng bên trong và bên ngoài c a v t th
ủ ậ ạ ề ủ ậ ạ Ệ A. PH N TR C NGHI M (mang tính ch t tham kh o) ̀ ̀ ể ệ Câu 1. Hình chi u băng th hi n các chi u kích th ề ộ A. Chi u cao, chi u r ng ề B. Chi u dài, chi u cao ế Câu 2. Hình chi u canh có h ừ ướ i lên A. T d ỉ ọ Câu 3. Ch n câu ch có các kh i đa di n? ố A. Kh i hình h p, kh i lăng tr , kh i hình nón. ố ộ B. Kh i hình nón, kh i hình chóp, kh i hình h p. ố ụ C. Kh i hình lăng tr , kh i hình chóp, kh i hình h p. D. Kh i hình c u, kh i hình tr , kh i hình nón. ̀ Câu 4. Hình lăng tru đêu có đáy là? ữ ậ A. Hình tam giác B. Hình ch nh t ộ ả ả Câu 5. B n v nào sau đây thu c b n v xây d ng: ả ẽ ẽ B. B n v côn có ren A. B n v vòng đai ể ể ắ ượ Câu 6. Hình c t đ c dùng đ bi u di n: ậ A. hình d ng bên ngoài c a v t thể B. hình d ng bên trong c a v t th ể ể D. hình d ng 3 chi u c a v t th .
ả
ậ ễ B. Hình bi u di n
ề ủ ả c ướ ừ ả D. B ng kê ỗ ố ẽ ắ C. Kích th ọ ụ đúng đi n vào ch tr ng. t là……….. Ch n c m t
ễ ả
ể
ị ẩ ươ ế ấ ế ủ t c a ủ ng quan c a các chi ti
ạ ả
D. B cạ
ồ ừ ấ ẻ
ự ự c nh a.
ướ ự ẻ ướ ự ệ ỏ ạ C. Nhôm ệ t là: ỏ C. V bút bi, can nh a, th D. Can nh a, th
ọ
ơ ọ ơ ọ ệ ọ ấ ơ ả ọ ọ C. Hoá h c và lí h c D. Lí h c và công ngh
ấ ơ ọ ủ ậ ệ ơ
ấ ả ệ ệ ệ ẫ t nóng ch y, tính d n nhi ẫ t, tính d n đi n.
ố
ị ứ ẻ
ầ ử ế ả nào không ph i là chi ti t máy?
ỡ B. Lò xo
D. M nh v máy ụ C. Vòng bi ộ ế ế ả t máy có công d ng chung? t máy nào sau đây không thu c nhóm chi ti ộ Câu 7. N i dung nào sau đây không có trong b n v l p? ể ộ A. Các b ph n ụ ế ẽ Câu 8. Công d ng c a b n v chi ti ẩ ế ấ ủ ả ạ A. Di n t hình d ng, k t c u c a s n ph m ế ể ế ạ B. Dùng đ ch t o và ki m tra chi ti t máy ự ế ế t k thi công xây d ng ngôi nhà. C. Dùng trong thi ủ ả ạ ễ ả hình d ng, k t c u c a s n ph m và v trí t D. Di n t ẩ ả s n ph m Câu 9. Kim lo i nào sau đây không ph i là kim lo i màu. B. Đ ng ồ A. Thép ượ Câu 10. Các đ dùng đ c làm t ch t d o nhi ệ ỏ ổ ắ ự ư A. Áo m a, can nh a, v c m đi n ư ư ự ướ ạ c nh a d o, áo m a c nh a, áo m a B. V qu t đi n, th ủ ậ ệ ể ệ ơ ẻ ồ Câu 11. "Đ ng d o h n thép, khó đúc" th hi n các tính ch t c b n nào c a v t li u: A. C h c và hoá h c ệ B. C h c và công ngh Câu 12. Tính ch t nào sao đây là tính ch t c h c c a v t li u c khí? A. Nhi B. Tính đúc, tính hàn, tính b n.ề ố C. Tính ch u axit và mu i, tính ch ng ăn mòn. D. Tính c ng, tính d o, tính mòn. Câu 13. Ph n t A. Bu lông Câu 14. Chi ti
D. Đai cố B. Bánh răng
C. Khung xe đ p ạ ệ
ệ ị ứ ỏ ắ t, s d ng phích c m đi n b n t v .
ắ
c khi s a ch a đi n. ố ạ i đây d gây tai n n đi n? ướ ử ụ ử ệ ữ ấ
ầ ế ấ ả
Ầ Ự Ậ
ặ ể ọ ỗ
ậ ẳ ế ậ ượ ề ế ế ế M i phép chi u đã h c có đ c đi m gì? Tên ả ẽ ư ế ể ượ ặ c trên m t
ẳ ị ệ ế
ỗ ọ ặ ề ọ ế
ớ ậ ẳ ặ ế ế
ấ ướ ủ ậ ượ c c a v t đ c chi u chính xác nh t.
ế ế ế ế ớ ạ i 1 đi m
ồ ả ủ ả ế ứ
ẽ ế ể ế ọ ả t dùng đ làm gì? Cách đ c b n
ế ẽ ể ễ ậ t là m t lo i b n v kĩ thu t. Nó bao g m các hình bi u di n, các kích
ộ ầ ể ế t khác đ xác đ nh chi ti ồ t máy.
ế ế ị t máy
ể ế ạ ế t:
ạ ả ế t dùng đ ch t o các chi ti ẽ ể ự ả ọ
ẽ ọ ầ ộ ễ ể ậ sau: ợ c; 4. Yêu c u kĩ thu t; 5. T ng h p.
ướ ướ ẽ c v ren?
ề ự
ẽ ằ ề ậ ng gi
ớ ạ i h n ren v b ng nét li n đ m. ề ườ ẽ ằ ườ ườ ỉ ẽ ả
ớ ạ ẽ ằ ườ ứ i h n ren đ u v b ng nét đ t. ấ ng đ nh ren, đ
ng chân ren và gi ́ ỉ ́ ́ ́ ́ ̀ ̉ ư ượ ́ ơ ư ̣ ̉ ề ̀ ̣ c lăp ghep v i nhau nh thê nao? Nêu đăc điêm cua t ng loai
́
́ ́ ̉ ́ c ghep v i nhau theo 2 kiêu môi ghep: ̀ ượ ng đ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ơ ượ ươ ự ̣ ̉ ̣ A. Bu lông ễ ướ ộ Câu 15. Hành đ ng nào d ổ ệ đi n khi tay đang A. Rút phích vào ướ ệ ồ B. Không c t ngu n đi n tr ệ ứ ơ C. Đ n g n dây đi n đ t r i xu ng đ t. ộ D. T t c các hành đ ng trên. B. PH N T LU N ế ệ Câu 1. Nêu khái ni m v hình chi u? ọ g i và v trí các hình chi u trên b n v nh th nào? ặ c chi u lên m t ph ng, hình nh n đ * Khái ni m v hình chi u: V t th đ ể ế ủ ậ ph ng chi u g i là hình chi u c a v t th . ể * M i phép chi u đã h c có đ c đi m: ế ủ Phép chi u vuông góc: các tia chi u c a nó vuông góc v i m t ph ng chi u. Vì v y, nó ế ẽ s cho kích th Phép chi u song song: các tia chi u song song v i nhau ể Phép chi u xuyên tâm: các tia chi u đ ng quy t ế ị ẽ ọ * Tên g i và v trí các hình chi u trên b n v : ế ứ ở ẽ góc bên trái c a b n v Hình chi u đ ng ế ở ướ ằ i hình chi u đ ng Hình chi u b ng d ế ứ ả ế ạ Hình chi u c nh bên ph i hình chi u đ ng. ả ẽ ả ế Câu 2. Th nào là b n v chi ti t? B n v chi ti ế ẽ v chi ti t? ả ẽ * B n v chi ti ướ c và các thông tin c n thi th ẽ ả * B n v chi ti ọ ả * Cách đ c b n v chi ti ả Khi đ c ph i hi u rõ các n i dung trình bày trên b n v , đ c theo trình t ổ 1. Khung tên; 2. Hình bi u di n; 3. Kích th ể Câu 3. Ren dùng đ làm gì? Nêu quy ể ố Ren dùng đ ghép n i và truy n l c. ướ ẽ Quy c v ren: Ren nhìn th y:ấ ỉ + Đ ng đ nh ren và đ + Đ ng chân ren v b ng nét li n m nh và vòng chân ren ch v ¾ vòng. ị Ren b che khu t: ườ + Các đ Câu 4. Chi tiêt may đ ́ môi ghep? ́ ́ ươ Chi tiêt may th ́ + Môi ghep cô đinh: cac chi tiêt đ ́ ́ c ghép không co s chuyên đông t ơ ng đôi v i nhau.
Có hai lo i:ạ
ư ằ c nh ghép b ng đinh tán, hàn.
ố ố ượ ư ằ
c nh ghép b ng vít, ren, then, ch t. ́ ́ ́ ́ ́ ươ ơ ̣ ợ ̣ ̉ ̣ ̉ ố ng đôi v i nhau đê thuân l i cho qua ́ ̀ ́ ượ ́ ̃ ư ̣
ự ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ M i ghép không tháo đ M i ghép tháo đ ́ + Môi ghep đông: cac chi tiêt co s chuyên đông t ́ ử ử trinh gia công, lăp rap, s a ch a va s dung. ̀ Câu 5. Tai sao may va thiêt bi cân phai truyên va biên đôi chuyên đông?
́ ̀ ̀ ̀ ́ ươ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ ng đăt xa nhau va ̃ ̀ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
̀ ́ ́ ́ ̀ ơ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣
́ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
ộ ề ườ ́ ẫ ị ẫ ng kính 20cm, bánh b d n 2 có
ng kính là 10cm.
ộ ề ỉ ố
ị ẫ ủ ớ ố ế ằ ề ố ộ t r ng bánh d n 1 quay v i t c đ
́ ́ ́ ́ ̉ ̣
ộ ề ́ ỉ ố
̀ ́ ̃ ề ̃ ủ ộ ̀ ơ
́ ́ ̃ ́ ̀ ́ ̃ ̀ ̣ ở ̀ ơ ̣ ̉ ̀ ̀ gia đinh va
ươ ̣
́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ng em? ́ ơ ̣ ̣ ̉
́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̀ ự ượ ơ ̣ ̣ ̉ ng cho cac may, thiêt bi... trong san xuât va đ i sông
̣
́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ươ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ đông hoa va cuôc sông cua con ng ượ ự c t ̀ i co ́
̣ ơ ̉ ̣ ̣
́ự ̣ lây VD minh hoa.
ử ụ ườ ả
ử ng x y ra do các nguyên nhân nào? Khi s d ng và s a ệ ạ ệ ầ ữ ắ
̣ ̣ ̉
́ ̣ ̣ ̣
̀ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ́ ́ i điên cao ap, tram biên ap. ́ ố ̣
̀ ử ụ ệ ắ ả
ệ ố ẫ
ệ ệ ủ ồ
ế ị ồ ự ể ự ệ
ệ ố ớ ướ ệ ế ạ
i đi n cao áp và tr m bi n áp. ệ ắ ữ ệ ả
ả ả ắ ầ ử ụ ụ ả ữ ệ ử ữ ệ ệ ỗ
ế ủ ậ ướ ể ị ẽ ả c trên b n v kĩ
ậ ́ May hay thiêt bi cân truyên chuyên đông vi cac bô phân cua may th ̀ ̀ ư co tôc đô không giông nhau, song đêu dân đông t môt chuyên đông ban đâu. ́ C câu biên đôi chuyên đông co nhiêm vu biên đôi môt dang chuyên đông ban đâu thanh ́ ́ cac dang chuyên đông khac cung câp cho cac bô phân cua may va thiêt bi. ộ Câu 6. Cho b truy n đ ng đai: Bánh d n 1 có đ ườ đ ủ ộ a) Tính t s truy n i c a b truy n đ ng đai? ị ẫ ộ b) Hãy xác đ nh t c đ quay c a bánh b d n 2, bi 15vòng/phút. ̃ Câu 7. Đia xich cua xe đap co 60 răng, đia lip co 30 răng. a) Tính t s truy n i c a b truy n đ ng? ́ ́ ́ b) Hay cho biêt đia xich va đia lip, chi tiêt nao quay nhanh h n? ̀ ́ Câu 8. Điên năng co vai tro gi trong san xuât va đ i sông? Hay lây vi du đia ph Điên năng co vai tro rât quan trong trong san xuât va đ i sông. ̀ La nguôn đông l c, nguôn năng l ̃ xa hôi. ́ ̀ ơ Nh co điên năng, qua trinh san xuât đ ̀ đây đu tiên nghi, văn minh hiên đai h n. => HS t ệ Câu 9. Tai n n đi n th ự ữ ệ ch a đi n c n th c hi n nh ng nguyên t c an toàn đi n gì? ̀ ươ Tai nan điên th ng xay ra khi: ̀ ́ + Vô y cham vao vât co điên. ́ ́ ơ ươ + Vi pham khoang cach an toan đôi v i l ́ ́ ̣ ư ơ + Đên gân dây điên bi đ t r i xu ng đât. ộ ố ả ệ ầ Khi s d ng đi n c n đ m b o m t s nguyên t c an toàn đi n sau: ệ + Th c hi n t t cách đi n dây d n đi n. ệ + Ki m tra cách đi n c a đ dùng đi n. ố ấ t b , đ dùng đi n. + Th c hi n n i đ t các thi ả ạ + Không vi ph m kho ng cách an toàn đ i v i l ầ ộ ố ử Khi s a ch a đi n, c n đ m b o m t s nguyên t c an toàn đi n sau: ồ ệ ướ + Tr c khi s a ch a ph i c t ngu n đi n. ụ ử + Khi s a ch a đi n c n s d ng đúng d ng c b o v an toàn đi n cho m i công vi c.ệ ẽ Câu 10. a. V ba hình chi u c a v t th trong hình đúng v trí quy ỉ ệ thu t theo t l 2:1
ắ ở ị ỉ ệ ứ ủ ế ể ậ ẽ v trí hình chi u đ ng c a v t th đó theo t l 2:1(v thêm hình
ẽ b. V hình c t riêng)
ậ ẻ ạ ả ủ ế ấ ả
ể ỉ ự ươ ữ ặ ả i b ng 1, đánh d u (X) ể ớ ủ ậ ng quan gi a các m t A, B, C, D, E, F, G c a v t th v i các hình
ế ặ ẽ ể Câu 11. Cho v t th và b n v ba hình chi u c a nó. Hãy k l vào b ng đ ch s t ủ chi u 1,2,3,4,5,6,7 c a các m t.