Ề ƯƠ NG
Ọ Ậ Ể Đ C Ọ ÔN T P KI M TRA H C KÌ I, NĂM H C 20202021
Ử Ớ Ị MÔN: L CH S L P 12
Ừ Ứ Ế M C 1 – 72 CÂU (T CÂU 01 Đ N CÂU 72):
ế ỉ ử ướ ở ự ề ế ớ ế ớ ứ c nào ắ khu v c Đông B c Á là n n kinh t l n th hai th gi i? 1. Trong n a sau th k XX, n
ậ ả A. Trung Qu c.ố B. Nh t B n. C. Hàn Qu c.ố ồ D. H ng Kông.
ừ ế ở ự ệ ố ễ Trung Qu c di n ra s ki n gì? 2. T năm 1946 đ n năm 1949
ế ậ ố A. Chi n tranh ch ng Nh t.
ế ự ữ ế ả ộ ố ớ B. N i chi n gi a Qu c dân đ ng v i các th l c thân Mĩ.
ữ ế ả ả ả ộ ố ộ C. N i chi n gi a Qu c dân đ ng và Đ ng C ng s n.
ự ố D. Nhân dân Trung Qu c xây d ng CNXH.
ở ự ệ ố ễ Trung Qu c di n ra s ki n gì? 3. Ngày 1101949,
ưở ớ ế ạ ộ A. T ng Gi ộ i Th ch phát đ ng n i chi n.
ướ ậ ộ B. N c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa thành l p.
ươ ề ả ả ộ ườ ố ổ C. Trung ng Đ ng C ng s n đ ra đ ng l ớ i đ i m i.
ử ố ử D. Trung Qu c th thành công bom nguyên t .
ế ớ ế ố ả ứ ủ ạ ộ ố ị ắ ế i th hai, trong b i c nh c a cu c Chi n tranh l nh, qu c gia nào đã b chia c t
4. Sau Chi n tranh th gi thành hai mi n?ề
ậ ả ề A. Tri u Tiên. B. Trung Qu c.ố C. Nh t B n. D. Hàn Qu c.ố
ự ể ổ ế ủ ầ ẫ ằ ố 5. Ph n lãnh th đ n nay v n n m ngoài s ki m soát c a Trung Qu c là
ươ ồ D. Đài Loan. A. Tân C ng. B. Ma Cao. C. H ng Kông.
ế ỉ ữ ữ ề ở ế ướ n c nào ự khu v c
ố ộ ưở ắ ấ ủ 6. Trong nh ng năm 8090 c a th k XX và nh ng năm đ u th k XXI, n n kinh t Đông B c Á có t c đ tăng tr ầ ế ỉ ế ớ ng nhanh và cao nh t th gi i?
ậ ả ồ A. Trung Qu c. ố B. Nh t B n. C. Hàn Qu c.ố D. H ng Công.
ấ ủ ữ ề ề ệ ợ ị
ự ệ ừ ạ 7. T năm 2000, hai nhà lãnh đ o cao nh t c a hai mi n Tri u Tiên đã kí hi p đ nh hòa h p gi a hai nhà ướ c. S ki n này có ý nghĩa gì? n
ề ề ệ ể ả ế A. Giúp c hai mi n có đi u ki n phát tri n kinh t .
ế ề ẳ ạ ả ị B. Kh ng đ nh thành công ti n trình “phi h t nhân hóa ” trên bán đ o Tri u Tiên.
ế ề ấ ố C. Ti n trình th ng nh t hai mi n đã thành công.
ộ ướ ở ế ề ấ ả ớ ợ ố D. m ra m t b c m i trong ti n trình hòa h p, th ng nh t bán đ o Tri u Tiên.
ế ớ ố ớ ườ ụ i sau Nga, Mĩ có tàu cùng v i con ng i bay vào vũ tr là ứ 8. Qu c gia th ba trên th gi
Ấ ậ ả ộ A. n Đ . B. Nh t B n. C. Trung Qu c.ố D. Hàn Qu c.ố
ự ự ế ế ư ủ ố ớ i th hai, âm m u c a Mĩ đ i v i khu v c Mĩ Latinh là bi n khu v c này thành
ứ
ổ
ề ủ ế ộ ộ ế ớ ứ 9. Sau Chi n tranh th gi ạ ồ A. đ ng minh h t nhân. ớ ự ể B. căn c quân s ki u m i. ủ ộ C. vùng lãnh th thu c ch quy n c a Mĩ. ự D. “sân sau” và xây d ng các ch đ đ tài thân Mĩ.
1
ứ ế ả ạ ỏ ở ướ n c này 10. T i Nam Phi b n hi n Pháp tháng 11 1993 đã chính th c xóa b
ế ộ ệ ủ ộ ệ A. ch đ phân bi t ch ng t c. ế ộ B. ch đ nô l .
ề ủ ườ ắ ề ủ ườ C. chính quy n c a ng i da tr ng. D. chính quy n c a ng i da đen.
ọ ị ử ớ 11. Năm 1960 đã đi vào l ch s v i tên g i là "Năm châu Phi" vì
ỗ ậ A. châu Phi là "L c đ a ụ ị m i ớ tr i d y".
ấ ả ượ ả ộ ậ B. t t c các n ướ ở c Châu Phi đ c trao tr đ c l p.
ả ể ạ ấ ộ C. phong trào gi i phóng dân t c phát tri n m nh nh t .
ượ ả ộ ậ D. có 17 n ướ ở c Châu Phi đ c trao tr đ c l p.
ướ ượ ệ ả ộ ở c m nh danh “lá c đ u” trong phong trào gi Mĩ Latinh là 12. N c đ
A. Áchentina. C. Nicaragoa. ờ ầ B. Chi Lê. i phóng dân t c D. Cu ba.
ệ ổ ế ể ướ ứ Liên minh vì ti n b ng vi c t ch c ộ đ lôi kéo các n c Mĩ Latinh ngăn
ề ướ ạ ủ 13. Tháng 81961, Mĩ đ x ưở ặ ả ch n nh h ng c a cách m ng
A. Cu Ba. B. Áchentina. C. Nicaragoa. D. Bôlivia
ồ 14. Khu v c Mĩ Latinh g m
ướ ở c Nam châu Mĩ.
ể ướ ở c Trung, Nam châu Mĩ và vùng bi n Caribê.
c Nam châu Mĩ và vùng bi n Caribê.
ướ ể ự A. các n B. Mêhicô, các n ướ C. các n D. Mêhicô, các n ể c Nam châu Mĩ và vùng bi n Caribê.
ủ ự ấ ố ở ể ừ ế ỉ ữ ủ châu Phi phát tri n t nh ng năm 50 c a th k XX,
ướ ế 15. Phong trào đ u tranh ch ng ch nghĩa th c dân tr ự c h t là khu v c
A. Đông Phi. B. Tây Phi. C. Nam Phi. ắ D. B c Phi.
ế ớ ế ứ ứ ể ể ấ ờ i th hai ch m d t, cũng là th i đi m đ nhân dân châu Phi 16. Chi n tranh th gi
ộ ấ ộ ậ ổ A. bùng n các cu c đ u tranh giành đ c l p.
ể ắ ế B. b t tay vào phát tri n kinh t .
ở ộ ố ế ệ C. m r ng quan h qu c t .
ế ạ ậ ọ ộ ệ D. ti n hành cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t và công ngh .
ự ệ ổ ậ ễ 17. Tháng 6/1979, Liên minh châu Âu (EU) đã di n ra s ki n n i b t nào?
ộ ầ ử ị ệ ầ A. Cu c b u c Ngh vi n châu Âu đ u tiên.
ề ồ ượ B. Đ ng ti n chung châu Âu (EURO) đ c phát hành.
C. Liên minh châu Âu (EU) ra đ i. ờ
ệ ố ế ượ ớ ệ D. hình thành quan h đ i tác chi n l c v i Vi t Nam.
ế ề ế các n ướ ư ả c t b n Tây Âu đã ả 18. Đ n năm kho ng 1950, n n kinh t
ủ ặ ơ ả ượ ụ ồ ề ả A. kh ng ho ng n ng n . B. c b n đ c ph c h i.
ụ ồ ể C. hoàn toàn ph c h i. D. phát tri n nhanh chóng.
ế ớ ợ ủ ứ ậ ệ i th hai, Tây Âu nh n vi n tr c a Mĩ thông qua ế 19. Sau Chi n tranh th gi
2
ế ấ ạ A. “K ho ch Mácsan”. B. Liên minh ch u Âu.
ổ ứ ố ế ạ ổ ứ ươ ế ớ C. t ch c Nhân đ o Qu c t . D. t ch c Th ạ ng m i th gi i.
ụ ữ ằ ợ ướ ự c thành viên trong lĩnh v c ậ 20. Liên minh châu Âu ( EU) thành l p nh m m c đích h p tác gi a các n
ự ạ ố ế ạ ố A. quân s và đ i ngo i. B. kinh t , văn hóa, đ i ngo i.
ế ả ườ ế ị ố C. kinh t ệ , b o v môi tr ng. D. kinh t ạ , chính tr , đ i ngo i, và an ninh chung.
ở ự ệ ễ Tây Âu di n ra s ki n 21. Năm 1975
ậ ộ ố ứ A. C ng hòa Liên bang Đ c gia nh p kh i NATO.
ể ấ B. Hoàn thành quá trình “nh t th hóa” châu Âu.
ướ ị ướ C. các n c Tây Âu kí Đ nh c Heninki.
ứ ườ ị D. B c t ỏ ng Becslin b phá b .
ế ố ế ề ế ạ ừ ể nào khi n cho n n kinh t Tây Âu phát tri n nhanh trong giai đo n t ế 1950 đ n 1973? 22. Y u t
ố ế ị ầ A. Con ng ườ ượ i đ c coi là nhân t quy t đ nh hàng đ u. B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
ơ ộ ừ ụ ậ ố ể ệ D. T n d ng t t các c h i t bên ụ C. Phát tri n công nghi p vũ tr . ngoài.
ở ự ệ ễ Tây Âu đã di n ra s ki n gì? 23. Ngày 111999,
ậ ộ ồ A. Thành l p “C ng đ ng than thép châu Âu”.
ậ ồ ộ B. Thành l p “C ng đ ng châu Âu”.
ướ ượ ự ạ ớ C. Công dân các n c đ c t do qua l i biên gi i.
ề ồ ồ D. Đ ng ti n chung châu Âu (đ ng EURO) phát hành.
ẫ ế ự ủ ế ủ ề ả ướ ữ c Tây Âu nh ng năm 1973 – 1991? 24. Nguyên nhân nào d n đ n s kh ng ho ng, suy thoái v kinh t c a các n
ự ươ ế A. S v ủ ề n lên c a n n kinh t ậ ả Nh t B n.
ẽ ủ ề ự ạ ế ạ B. S c nh tranh m nh m c a n n kinh t Mĩ.
ủ ủ ả ộ ượ ế ớ ầ ộ C. Tác đ ng c a cu c kh ng ho ng năng l ng th gi i đ u năm 1973.
ẽ ừ ự ể ạ ạ ế ướ ệ ớ D. C nh tranh m nh m t s phát tri n kinh t các n c công nghi p m i (NICs).
ế ớ ứ ế ệ ữ ế ể ế i th hai k t thúc, quan h gi a Mĩ và Liên Xô đã nhanh chóng chuy n sang th 25. Chi n tranh th gi
ố ầ ở ộ ẩ ạ ổ ế A. đ i đ u, đ y m nh chi n tranh m r ng lãnh th .
ố ầ ế ế ẫ ạ ạ B. đ i đ u, d n đ n tình tr ng Chi n tranh l nh.
ế ớ ợ i. C. liên minh, h p tác phân chia th gi
ủ ứ ướ ồ ề c đ ng minh v phía mình. D. phòng th , ra s c lôi kéo các n
ố ả ả i quy t ế hòa bình các vụ s ki n l ch nào đã m ra kh năng gi
ự ệ ị ơ ế ỉ ở ủ ễ ự ấ ộ ậ 26. Vào cu i th p niên 80 c a th k XX, ề tranh ch p, xung đ t đang di n ra ở ế ớ nhi u n i khu v c trên th gi i?
ậ ợ ố ệ ố ủ ộ A. Liên h p qu c thành l p. B. H th ng xã h i ch nghĩa hình thành.
ế ệ ấ ứ ế ạ ấ ầ C. Xu th toàn c u hóa xu t hi n. D. Chi n tranh l nh ch m d t.
ự ữ ổ ứ ậ ụ ấ ự ự ế ạ ệ ch c nào đánh d u s xác l p c c di n hai c c, hai phe. Chi n tranh l nh bao
ế ớ ờ ủ 27. S ra đ i c a nh ng t ắ trùm kh p th gi i?
3
ố ộ A. C ng đ ng than thép và Liên minh châu Âu.
ươ ế ổ ứ ệ ướ ộ ồ B. H i đ ng t ợ ng tr kinh t và T ch c Hi p c Vácsava.
ổ ứ ệ ướ C. NATO và T ch c Hi p c Vácsava.
D. NATO và SEATO.
ộ ơ ế ả ế ế ề ấ ở i quy t các v n đ liên quan đ n hòa bình, an ninh châu Âu
ự ệ ờ ế ạ ạ 28. S ki n nào đã t o nên m t c ch gi trong th i kì chi n tranh l nh?
ệ ướ A. Liên Xô và Mĩ kí Hi p c ABM.
ệ ị B. Liên Xô và Mĩ kí Hi p đ nh SALT – 1.
ướ ị ướ C. 33 n c châu Âu cùng Mĩ và Canađa kí Đ nh c Henxinki.
ứ ế ạ ố ấ D. Liên Xô và Mĩ tuyên b ch m d t chi n tranh l nh.
ự ệ ượ ở ầ ế ạ ộ ố c xem là kh i đ u cho chính sách ch ng Liên Xô, gây nên cu c Chi n tranh l nh là 29. S ki n đ
ự ệ ế ạ ở A. Mĩ th c hi n “K ho ch Mácsan” châu Âu.
ờ ủ ự ố B. s ra đ i c a kh i NATO.
ệ ủ ố ạ ố ộ ổ C. thông đi p c a T ng th ng Truman t i Qu c h i Mĩ ngày 1231947.
ờ ủ ự ả ở ộ ố ủ D. s ra đ i c a “ch nghĩa Mác Cácti” – t ư ưở t ng ch ng c ng s n Mĩ.
ừ ầ ế ỉ ữ ủ ướ ệ ệ ấ ấ ớ ng hòa hoãn Đông – Tây xu t hi n đã xu t hi n v i 30. T đ u nh ng năm 70 c a th k XX , xu h
ộ ặ ỡ ươ ữ ượ A. nh ng cu c g p g th ng l ng Xô – Mĩ.
ệ ướ ị B. Hi p ệ c ABM và Hi p đ nh SALT1.
ơ ở ủ ề ữ ệ ữ ứ ứ ệ ị C. Hi p đ nh v nh ng c s c a quan h gi a Đông Đ c và Tây Đ c.
ị ướ D. Đ nh c Henxinki.
ủ ứ ứ ề ệ ị ữ ế Hi p đ nh v nh ng
ộ ự ệ ứ ộ 31. Ngày 9111972, C ng hòa Dân ch Đ c và C ng hòa Liên bang Đ c đã kí k t ệ ữ ơ ở ủ c s c a quan h gi a Đông Đ c và Tây Đ c. ứ S ki n này có ý nghĩa gì?
ệ ữ ẩ ố ướ ề ặ A. Thúc đ y m i quan h gi a hai n c ngày càng b n ch t.
ị ớ ộ B. Hình thành m t liên minh chính tr m i.
ấ ướ ủ ồ ở C. Đánh d u hai n c tr thành đ ng minh c a nhau.
ẳ ờ ở ệ D. Nh đó, tình hình căng th ng ả châu Âu gi m đi rõ r t.
ự ệ ị ử ặ ệ ế ớ t gì trên th gi i? ễ 32. Tháng 121989 đã di n ra s ki n l ch s đ c bi
ử ử A. Mĩ th thành công bom nguyên t .
ụ ặ B. Liên Xô và Mĩ phóng thành công tàu vũ tr lên M t Trăng.
ố ấ ứ ứ ế ạ C. Liên Xô và Mĩ chính th c cùng tuyên b ch m d t Chi n tranh l nh.
ệ ủ ế ộ D. Ch đ phân bi ỏ ộ ị t ch ng t c b xóa b .
ở ầ ậ ầ ướ ứ ọ ộ ỹ ạ 33. N c nào kh i đ u cu c cách m ng khoa h c k thu t l n th hai?
A. Anh. B.Pháp. C.Mĩ. D.Đ c.ứ
ủ ế ủ ự ễ ạ ạ ầ 34. Giai đo n hai c a cách m ng KHKT l n 2 di n ra ch y u trên lĩnh v c nào?
ậ ỹ A. K thu t. B. Thông tin liên l c.ạ
4
ậ ả C. Công ngh .ệ D. Giao thông v n t i.
ậ ầ ủ ứ ạ ộ ọ ượ ọ ọ ạ c g i là cách m ng khoa h c – ệ ạ 35. Giai đo n hai c a cu c cách m ng khoa h c – kĩ thu t l n th hai đ công ngh là do
ệ ở ụ ả ế ạ ề ấ ố ớ A. công ngh tr thành c t lõi. B. ch t o ra nhi u công c s n xu t m i.
ệ ử ề ồ ượ ớ C. phát minh ra máy tính đi n t . D. tìm ra nhi u ngu n năng l ng m i.
ự ể ộ ố ệ ủ ữ ế m tộ trong nh ng bi u hi n c a xu th ể ớ ủ 36. S phát tri n và tác đ ng to l n c a các công ty xuyên qu c gia là
ấ ầ ợ A. h p tác và đ u tranh. B. toàn c u hóa.
ạ ờ ươ C. hòa hoãn t m th i. D. đa ph ng hóa.
ả ủ ế ế ầ ạ ẽ ủ 37. Toàn c u hóa là k t qu c a quá trình tăng ti n m nh m c a
ệ ả ự ượ ấ ả ấ A. quan h s n xu t. B. l c l ng s n xu t.
ộ ả ế ậ ả ề ỹ ệ ả ự ượ ấ ấ ấ ả C. công cu c c i ti n v k thu t s n xu t. D. quan h s n xu t và l c l ng s n xu t.
ệ ươ ự ủ ể ố ế ạ ệ ủ ữ ể ộ ng m i qu c t là m t trong nh ng bi u hi n c a xu th ế 38. S phát tri n nhanh chóng c a quan h th
ầ ạ A.toàn c u hóa. B. đa d ng hóa.
ấ ạ ợ ờ C. h p tác và đ u tranh. D. hòa hòa hoãn t m th i.
ộ ọ ệ ạ ồ ố ừ ật hi n đ i có ngu n g c sâu xa t ạ 39. Cu c cách m ng khoa h c kĩ thu
ủ ả ộ ố ữ ủ ấ ỏ A. nh ng đòi h i ngày càng cao c a cu c s ng và c a s n xu t.
ự ấ ữ ưở ế ộ ằ B. s m t cân b ng gi a tăng tr ng kinh t ằ và công b ng xã h i.
ầ ả ủ ế ạ ả C. yêu c u gi i quy t tình tr ng kh ng ho ng kinh t ế ế ớ th gi i.
ầ ạ ấ ượ ự ồ ố D. nhu c u t o ngu n nhân l c ch t l ng cao cho các qu c gia.
ế ủ ữ ế ạ ầ ộ 40. M t trong nh ng h n ch c a xu th toàn c u hóa là
ế ủ ướ ự ể ế c a các n c có s chuy n bi n. ơ ấ A. c c u kinh t
ộ ậ ự ủ ủ ề ạ ơ ố ch c a các qu c gia. B. nguy c xâm ph m n n đ c l p t
ề ơ ấ ổ ớ ự ạ ư C. t o ra s thay đ i l n v c c u dân c .
ẩ ự ự ượ ể ộ ả ấ ng s n xu t. D. thúc đ y s phát tri n và xã h i hóa l c l
ố ị ế ớ ầ ố ế ệ ầ ớ ờ ố ề hàng đ u chi ph i n n chính tr th gi i và các quan h qu c t ử trong ph n l n th i gian n a
41. Nhân t ế ỉ sau th k XX là
ư ự ặ ộ ở ệ ố ế ớ ủ A. đ c tr ng hai c c – hai phe. B. ch nghĩa xã h i tr thành h th ng th gi i.
ư ả ạ ở ạ ộ ọ ủ C. ch nghĩa t b n tr nên giàu m nh. ệ D. cu c cách m ng khoa h c – công ngh .
ệ ố ộ ự ượ ậ ở ị ậ ng hùng h u v ề
ế ỉ ế ế ớ ự ủ ậ ọ ị ề 42. Trong nhi u th p niên c a th k XX, h th ng chính tr nào đã tr thành m t l c l ỉ chính tr quân s và kinh t ủ ế , chi m lĩnh đ nh cao c a khoa h c – kĩ thu t th gi i?
ủ ộ ế ộ ủ A. Xã h i quân ch . B. Ch đ dân ch .
ủ ộ ế ộ ộ C. Ch đ c ng hòa. D. Xã h i ch nghĩa.
ế ớ ừ ứ ả ẽ ở ấ ạ ộ ướ ộ i th hai, m t cao trào gi i phóng dân t c đã d y lên m nh m các n c ế 43. T sau Chi n tranh th gi
A. châu Á, châu Phi, châu Âu. B. châu Á, châu Phi và Mĩ Latinh.
5
C. châu Á, châu Âu, Mĩ Latinh. D. châu Úc, châu Mĩ, châu Phi.
ế ớ ế ế ạ ấ ố ứ i th hai là 44. Đ qu c giàu m nh nh t sau Chi n tranh th gi
A. Anh. B. Pháp. C. Đ cứ . D. Mĩ.
ấ ề ữ ạ ậ ặ ộ ọ ướ ộ ầ ả c các dân t c c n gi ế i quy t là 45. M t trong nh ng v n đ mà cách m ng khoa h c kĩ thu t đã đ t ra tr
ự ễ ộ ộ . A. các cu c xung đ t khu v c đang di n ra
ổ ị B. n đ nh l ạ ậ ự ế ớ . i th gi i tr t t
ườ ấ ượ ự ồ ạ C. đào t o con ng i cho ngu n nhân l c ch t l ng cao .
ự ượ ự ơ ở ạ ầ D. xây d ng c s h t ng cho l c l ộ . ng lao đ ng
ạ ầ ư ấ ả ế ượ ứ ề ề ố ỉ ế ố ấ t c các qu c gia đ u ra s c đi u ch nh chi n l c, l y y u t nào
ọ ế 46. Sau Chi n tranh l nh, h u nh t ể ? làm tr ng đi m
ể A. Phát tri n quân s ự.
ể B. Phát tri n kinh t ế.
ự ị ạ . ế ộ C. Xây d ng ch đ chính tr m nh
ị ườ ố ố ộ ế ớ ự ọ D. Duy trì v trí c ng qu c s m t trên th gi i trên m i lĩnh v c.
ả ộ ở ế ớ ẽ ế ấ i phóng dân t c ạ Á, Phi, Mĩ Latinh d y lên m nh m khi Chi n tranh th gi ứ i th hai 47. Phong trào gi
ớ A. m i bùng n ổ. ư ế B. ch a k t thúc . C. đang di n raễ . ế D. đã k t thúc .
ơ ớ ố ớ ế ớ ể ừ ự ệ ở i k t sau s ki n ngày 1192001 Mĩ là 48. Nguy c m i đ i v i th gi
ế ớ ế ủ A. Chi n tranh th gi ứ i th ba. B. vũ khí h y di ệ . t
ủ ộ ủ ủ ề . C. ch nghĩa đ c quy n D. ch nghĩa kh ng b ố.
ộ ị ầ ự ứ ế ở ươ ả Đông D ng trong hoàn c nh nào ? ộ 49. Th c dân Pháp ti n hành cu c khai thác thu c đ a l n th hai
ế ớ ế A. Chi n tranh th gi i th nh t b t đ u ứ ấ ắ ấ .
ế ớ ế ế ệ B. Chi n tranh th gi i th nh t ễ ứ ấ đang di n ra quy t li t.
ế ớ ế C. Chi n tranh th gi ứ ấ ế i th nh t k t thúc .
ứ ấ ế ộ ị ầ ộ D. Sau khi cu c khai thác thu c đ a l n th nh t k t thúc .
ơ ướ ủ ề ề ắ ỉ ế ươ i đây c a Pháp n m quy n ch huy n n kinh t Đông D ng? 50. C quan nào d
ạ ả ư ả ủ A. Chính ph Pháp. B. T s n m i b n.
ươ ươ ề C. Ngân hàng Đông D ng. D. Toàn quy n Đông D ng.
ế ớ ự ượ ứ ấ ấ ạ ả i th nh t, giai c p nào là l c l ấ ủ ng đông đ o nh t c a cách m ng Vi ệ t
ế 51. Sau Chi n tranh th gi Nam?
ể ư ả ư ả ộ A. Công nhân. B. Nông dân. C. Ti u t s n. D. T s n dân t c.
ộ ị ầ ơ ả ủ ự ộ ế ệ ẫ Vi t Nam v n ứ 52. Sau cu c khai thác thu c đ a l n th hai c a th c dân Pháp, c b n kinh t
ấ ố ể A. m t cân đ i. B. phát tri n nhanh .
ế ư ả ộ ậ ụ ể ộ ề C. là n n kinh t ủ b n ch nghĩa t . D. phát tri n đ c l p, không ph thu c vào Pháp.
ổ ứ ậ ủ ấ ệ ượ ậ ở ợ ớ t Nam đ c thành l p Sài Gòn – Ch L n là 53. T ch c bí m t c a giai c p công nhân Vi
ụ ộ ệ ả A. H i Ph c Vi t. B. Đ ng Thanh niên.
6
ệ B. Công h i.ộ ộ D. H i Vi ạ t Nam Cách m ng Thanh niên.
ộ ị ầ ự ứ ề ầ ư nhi u nh t ấ vào lĩnh v cự
ướ 54. Trong cu c khai thác thu c đ a l n th hai (19191929), th c dân Pháp đ u t nào d ộ i đây?
ệ ậ ả A. Nông nghi p. B. Giao thông v n t i.
ươ ệ ệ C. Công nghi p. D. Th ng nghi p.
ư ả ộ ị ầ ứ ế ủ ế ươ ệ ụ ằ ở Đông D ng ch y u là Vi t Nam nh m m c đích
55. T b n Pháp ti n hành khai thác thu c đ a l n th hai gì?
ầ ư ị ớ ở ự ệ A. Đ u t xây d ng các đô th m i Vi t Nam.
ể ế B. Phát tri n kinh t ộ ị . , văn hóa thu c đ a
ộ ị ớ ạ ự ắ ữ ế C. T o s g n k t gi a thu c đ a v i chính qu c ố .
ắ ệ ạ ế ớ ứ ấ D. Bù đ p thi ế t h i do chi n tranh th gi i th nh t gây ra.
ướ ấ ướ ế ớ ủ ấ ệ i đây đánh d u b c ti n m i c a giai c p công nhân Vi ữ t Nam trong nh ng năm 1919
ự ệ 56. S ki n nào d 1925?
A. Công nhân Ba Son bãi công.
ậ ở ợ ớ ộ B. Công h i thành l p Sài Gòn Ch L n.
ả ả ệ ượ ậ ộ C. Đ ng C ng s n Vi t Nam đ c thành l p.
ệ ạ ờ ộ D. H i Vi t Nam Cách m ng Thanh niên ra đ i.
ơ ở ầ ấ ả ư ế ồ ộ ộ Ở ệ Vi ủ t Nam, Nam đ ng th xã – m t nhà xu t b n ti n b là c s đ u tiên c a 57.
ệ ả ộ ố ệ A. Vi t Nam Qu c dân đ ng. B. H i Vi ạ t Nam cách m ng thanh niên.
ươ ụ ả ộ ộ ệ C. Đông D ng C ng s n liên đoàn. D. H i Ph c Vi t.
ướ ậ ộ ệ ễ ậ ạ ố c khi thành l p H i Vi t Nam Cách m ng Thanh niên Nguy n Ái Qu c đã thành l p ra t ổ ứ ch c
58. Tr nào?
ụ ộ ệ ế ậ ả ả ộ A. Tâm tâm xã. B. H i Ph c Vi t. C. Đ ng L p hi n. D. C ng s n đoàn.
ờ ướ ậ ủ ơ ộ ệ i đây là c quan ngôn lu n c a H i Vi ạ t Nam Cách m ng Thanh niên? 59. T báo nào d
ẻ ườ ườ A. Thanh niên. B. An Nam tr . C. Ng i nhà quê. D. Ng ổ i cùng kh .
ạ ộ ủ ễ ế ả ố ố 60. Ho t đ ng c a Nguy n Ái Qu c sau khi đ n Qu ng ChâuTrung Qu c là
ở ộ ể ộ A. m r ng phát tri n h i viên.
ở ớ ệ ạ ạ ấ ộ ị B. m l p hu n luy n chính tr , đào t o cán b cách m ng.
ổ ứ ủ ấ ộ ở ệ C. t ch c các cu c bãi công c a giai c p công nhân các nhà máy xí nghi p.
ề ướ ệ ể ề ậ ạ D. bí m t chuy n các tài li u tuyên truy n cách m ng v n c.
ổ ứ ộ ơ ở ộ ả ở ắ ể ả ậ B c Kì thành l p vào tháng 6 năm 1929 là ạ 61. T ch c c ng s n do đ i bi u các c s c ng s n
ệ ả ươ ả ả ộ ạ t Cách m ng Đ ng. A. Tân Vi B. Đông D ng C ng s n Đ ng.
ả ả ươ ả ộ C. An Nam C ng s n Đ ng. ộ D. Đông D ng C ng s n Liên đoàn.
ủ ổ ứ ụ ộ ệ ch c H i Vi ạ t Nam Cách m ng Thanh niên là 62. M c tiêu c a t
ổ ế ế ế ố A. đoàn k t nhân dân đánh đ đ qu c phong ki n.
7
ổ ứ ự ấ ố B. t ch c nhân dân đ u tranh ch ng th c dân Pháp.
ổ ứ ổ ế ấ ố C. t ch c giai c p công nhân đánh đ đ qu c và tay sai.
ổ ế ạ ầ ố ế ấ D. lãnh đ o qu n chúng đoàn k t đ u tranh đánh đ đ qu c tay sai.
ẩ ố ạ ủ ả ợ ệ ấ ớ ị ở i các l p hu n luy n chính tr ả Qu ng
ậ ố ữ ễ ữ 63. Tác ph m t p h p nh ng bài gi ng c a Nguy n Ái Qu c t Châu (Trung Qu c) trong nh ng năm 1925 – 1927 là
ả A. “Du kích Nga”. ế ộ ự B. “B n án ch đ th c dân Pháp”.
ườ ệ C. “Đ ng Kách m nh”. D. “Du kích Tàu”.
ế ỉ ủ ữ ở ệ ổ ứ ị ướ ấ Vi t Nam t ch c chính tr nào d ờ ớ i đây ra đ i s m nh t? 64. Trong nh ng năm 20 c a th k XX,
ệ ươ ạ ả ả ộ ộ A. H i Vi t Nam cách m ng Thanh niên. B. Đông D ng C ng s n đ ng.
ươ ả ả ả ộ ộ C. An Nam C ng s n đ ng. D. Đông D ng C ng s n liên đoàn.
ộ Ư ả ả ộ ờ ệ ế ị ổ t Nam (10/1930) quy t đ nh đ i tên ị ầ ả ả 65. H i ngh l n th nh t BCH T lâm th i Đ ng C ng s n Vi ộ Đ ng C ng s n Vi ứ ấ ệ t Nam thành
ủ ệ ươ ả ả ả ộ A. Đ ng C ng s n Đông D ng. B. Đ ng Dân ch Vi t Nam.
ươ ả ả ả ộ ộ ệ C. Đông D ng C ng s n Đ ng. D. Đ ng Lao đ ng Vi t Nam.
ổ ậ ủ ề ể ặ ế ệ Vi t Nam năm 1930 là gì? 66. Đ c đi m n i b t c a n n kinh t
ủ ả . A. Kh ng ho ng, suy thoái ự ụ ồ . B. Có s ph c h i
ự ẽ ủ ể ể . C. Có s phát tri n ả . D. Phát tri n xen k kh ng ho ng
ị ượ ị ầ ươ ứ ấ
ờ ng lâm th i ấ ộ ự ượ ủ ả ạ ậ ươ 67. Lu n c ng chính tr đ ệ ả ộ Đ ng C ng s n Vi c thông qua t t Nam (10 – 1930) xác đ nh l c l ấ ạ i H i ngh l n th nh t Ban Ch p hành Trung ề ư ả ị s n dân quy n là giai c p ng c a cách m ng t
A. công nhân và nông dân.
ể ư ả ấ s n. B. nông dân, giai c p ti u t
ư ả ộ s n dân t c. C. công nhân, nông dân và t
ư ả ị ủ s n và đ a ch . D. công nhân, nông dân, t
ự ệ ị ử ủ ễ ả 68. Tháng 101930, s ki n l ch s nào c a Đ ng đã di n ra?
ạ ộ ạ ứ ấ ể ầ ươ ả ả ộ A. Đ i h i đ i bi u l n th nh t Đ ng C ng s n Đông D ng.
ứ ầ ả ạ ậ ạ ồ B. Thành l p Ban lãnh đ o h i ngo i do Lê H ng Phong đ ng đ u.
ươ ả ậ ả ả ộ ộ ệ C. Đông D ng C ng s n liên đoàn ra nh p Đ ng C ng s n Vi t Nam.
ứ ấ ị ầ ộ ươ ả ờ ộ ệ D. H i ngh l n th nh t BCH Trung ả ng lâm th i Đ ng C ng s n Vi t Nam.
ượ ụ ệ ị c thông qua tháng 10 – 1930 đã xác đ nh hai nhi m v chi n l ế ượ c
ệ ậ ươ 69. Lu n c ạ ủ c a cách m ng Vi ả ị ủ ng chính tr c a Đ ng đ đánh đổ t Nam là
ế A. phong ki n và tay sai.
ổ ế ế ố B. phong ki n và đánh đ đ qu c.
ế ố ư ả ạ ả C. đ qu c và t s n m i b n.
ế ế ố ổ D. đ qu c và đánh đ phong ki n.
8
ộ ấ ả ướ ạ ố ế ượ c ta ngày 151930 nhân ngày Qu c t ộ lao đ ng đ c coi là 70. Các cu c đ u tranh trên ph m vi c n
ướ ặ ủ ạ A. b c ngo t c a phong trào cách m ng.
ướ ể ượ ậ ủ ạ B. b c phát tri n v t b c c a cách m ng.
ự ấ ẩ ớ ộ ị B. s chu n b cho m t cao trào đ u tranh m i.
ự ề ế ị ệ C. nguyên nhân làm cho chính quy n th c dân, phong ki n b tê li t.
ộ ủ ệ ầ ở ố
ộ Ngh An và Hà Tĩnh cu i năm 1930 đ u năm 1931 đã tác đ ng ự ấ ế ư ế ệ ố ế ề 71. Các cu c đ u tranh c a công nhân nh th nào đ n h th ng chính quy n th c dân, phong ki n?
ệ ở ề ị A. B tê li t, tan rã nhi u thôn xã .
ế ụ ủ ố ể . B. Ti p t c c ng c và phát tri n
ế ả ộ C. Ph i ban hành chính sách ti n b cho nhân dân .
ử ạ ệ ươ ượ ớ D. C đ i di n th ng l ng v i nhân dân .
ộ ị ầ ấ ươ ả ộ ờ ệ ế ị ả ng lâm th i Đ ng C ng s n Vi t Nam (101930) đã quy t đ nh
ứ 72. H i ngh l n th nh t BCH Trung ả ổ đ i tên Đ ng thành
ươ ả ộ ươ ả ả ộ ả A. Đ ng C ng s n Đông D ng. B. Đông D ng C ng s n Đ ng.
ả ả ươ ả ộ C. An Nam C ng s n Đ ng. ộ D. Đông D ng C ng s n liên đoàn.
9
Ừ Ứ Ế M C 2 54 CÂU (T CÂU 73 Đ N CÂU 126):
ộ ờ ố ế ủ ự ệ ướ c a s ki n n c C ng hòa nhân dân Trung Hoa ra đ i là 73. Ý nghĩa qu c t
ị ủ ế ứ ơ ấ ố ố ị A. ch m d t h n 100 năm nô d ch và th ng tr c a đ qu c .
ư ế ỏ B. xóa b tàn d phong ki n.
ư ướ ướ ộ ậ ự ỉ ế C. đ a n c Trung Hoa b c vào k nguyên đ c l p t do, ti n lên CNXH.
ưở ắ ớ ả ế ớ ả D. nh h ng sâu s c t i phong trào gi ộ i phóng dân t c trên th gi i.
ướ ế ớ ứ ế ở ắ ị ủ ự ị c chi n tranh th gi ố i th hai, qu c gia nào Đông B c Á 74. Tr không b ch nghĩa th c dân nô d ch?
ậ ả A. Mông C . ổ ề B. Tri u Tiên. C. Trung Qu c.ố D. Nh t B n.
ả ườ ố ả ố ừ ng l ở ử ủ i c i cách – m c a c a Trung Qu c t năm 1978? 75. Ý nào sau đây không ph i đ
ệ ả ậ ế ệ ể t đ . tri A. T p trung vào vi c c i cách kinh t
ể ấ ế B. L y phát tri n kinh t làm trung tâm.
ề ề ế ế ề ạ ậ k ho ch hóa t p trung sang n n kinh t ế ị ườ th tr ng XHCN. C. Chuy n n n kinh t
ặ ắ ự ủ ố ộ D. Xây d ng ch nghĩa xã h i mang đ c s c Trung Qu c.
ấ ạ ế ở ố ố ấ ạ ả ả ng Qu c dân đ ng th t b i ph i rút
ộ ộ ự ự ượ Trung Qu c (19461949), l c l ỡ ủ ề ở ự ạ ờ ố 76. Sau th t b i trong cu c n i chi n ch y ra Đài Loan và xây d ng chính quy n đó nh vào s giúp đ c a qu c gia nào?
A. Pháp. B. Anh. C. Mĩ. D. Liên Xô.
ạ ủ ả ả ờ ố ố không ph n ánh đúng chính sách đ i ngo i c a Trung Qu c th i kì c i cách,
ừ ế ộ 77. N i dung nào sau đây ở ử m c a (t năm 1978 đ n nay)?
ườ ệ ạ ớ ệ A. Bình th ng hóa quan h ngo i giao v i Vi t Nam.
ườ ố ọ ạ ớ ướ B. Tăng c ở ng ch y đua vũ trang, tr thành đ i tr ng v i các n c TBCN.
ườ ệ ớ C. Bình th ổ ạ ng hóa quan h ngo i giao v i Mông C .
ề ướ ở ộ ớ ế ớ ệ ợ D. M r ng quan h h p tác v i nhi u n c trên th gi i.
ấ ướ ừ ự ổ ả ừ ớ ố c Trung Qu c có s đ i m i căn b n t ự ệ sau s ki n nào? 78. T năm 1978, đ t n
ệ ườ ự ố ọ ờ ồ A. Th c hi n đ ng l i “Ba ng n c h ng”.
ự ệ ạ ả ọ ộ B. Th c hi n cu c “Đ i nh y v t”.
ạ ạ ộ C. Cu c “Đ i cách m ng văn hóa”.
ệ ườ ự ố ổ ớ ả ế ộ D. Th c hi n đ ng l i đ i m i, c i cách kinh t xã h i.
ệ ộ ậ ở ả ấ ướ ế ớ ế ứ các n c Mĩ Latinh sau chi n tranh th gi i th hai là
ộ 79. Cu c đ u tranh giành và b o v đ c l p ộ ấ cu c đ u tranh ch ngố
ế ộ ộ ế ộ A. ch đ đ c tài thân Mĩ. B. ch đ tay sai Batixta.
ủ ự ệ ộ ủ ủ C. ch nghĩa th c dân. D. chính sách phân bi t ch ng t c c a Mĩ.
ả ệ ộ ậ ủ ộ ấ ể ớ 80. Cu c đ u tranh giành và b o v đ c l p c a nhân dân Mĩ Latinh có đi m khác v i châu Á và châu Phi là
ễ ạ ổ ứ ấ ề ẽ A. di n ra sôi n i, m nh m . B. nhi u hình th c đ u tranh.
ủ ự ố ớ ộ ậ ờ ộ ơ C. ch ng ch nghĩa th c dân m i. D. th i gian giành đ c l p mu n h n.
ổ ủ ắ ơ ớ 81. Vai trò nào sau đây g n v i tên tu i c a Nenx n Manđêla?
10
ị ủ ủ ự ế ể ố ố A. Chi n sĩ tiêu bi u ch ng ách th ng tr c a ch nghĩa th c dân.
ụ ủ ả ộ ở B. Lãnh t c a phong trào gi i phóng dân t c Angiêri.
ụ ủ ả ộ ở C. Lãnh t c a phong trào gi i phóng dân t c Namibia.
ụ ủ ế ộ ấ ố ệ ộ ở ủ D. Lãnh t c a phong trào đ u tranh ch ng ch đ phân bi t ch ng t c Nam Phi.
ướ ủ ở ướ c khi tr thành “sân sau” c a Mĩ, các n ộ ị ủ c Mĩ Latinh là thu c đ a c a 82. Tr
ứ A. Tây Ban Nha, Pháp, Anh. B. Đ c, Hà Lan, Pháp.
ồ C. Tây Ban Nha, B Đào Nha. D. Anh, Pháp, Mĩ.
ữ ượ ộ ậ ớ ấ ở c đ c l p s m nh t châu Phi là ố 83. Nh ng qu c gia giành đ
A. Môdămbích và Ănggôla. B. Angiêri và Tuynidi.
ố ậ C. Ai C p và Libi. D. Mar c và Xuđăng.
ế ả ấ ệ ộ ậ ộ ủ ả cu c đ u tranh giành và b o v đ c l p dân t c c a nhân dân Mĩ Latinh trong
ộ ế ỉ ữ ớ ừ 84. K t qu to l n t ủ nh ng năm 6080 c a th k XX là
ề ướ ượ ộ ậ ị ủ ỏ ố A. nhi u n c giành đ c đ c l p, thoát kh i ánh th ng tr c a Tây Ban Nha.
ị ậ ổ ủ ủ ộ ộ ề ướ ề B. chính quy n đ c tài b l t đ , chính ph dân t c dân ch thi ế ậ ở t l p nhi u n c.
ữ ở ướ ệ ớ C. các n ướ ươ c v n lên, tr thành nh ng n c công nghi p m i.
ỡ ượ ậ ủ ế D. phá v đ ấ c th bao vây, c m v n c a Mĩ.
ế ướ ụ ồ ế ớ ứ ế các n c Tây Âu ph c h i sau chi n tranh th gi i th hai? 85. Nguyên nhân khách quan nào đã giúp kinh t
ượ ề ế ừ ướ ạ ậ A. Đ c đ n bù chi n phí t các n c b i tr n.
ầ ự ự ủ B. Tinh th n t l c c a nhân dân Tây Âu.
ự ệ ợ ủ ế ạ C. S vi n tr c a Mĩ trong k ho ch Mácsan.
ự ỡ ủ D. S giúp đ c a Liên Xô.
ủ ạ ố ướ ế ớ ế ứ c Tây Âu sau Chi n tranh th gi i th hai là 86. Chính sách đ i ngo i chung c a các n
ộ ậ ệ ộ ẽ ớ A. đ c l p, không l thu c vào Mĩ. ặ B. liên minh ch t ch v i Mĩ.
ệ ố ạ ạ C. đa d ng hóa trong quan h đ i ngo i. ụ ề D. xoay tr c v châu Á.
ướ ấ ượ ể ấ ộ ẩ ạ ả c Tây Âu có th tăng năng su t lao đ ng, nâng cao ch t l ờ ng và h giá thành s n ph m nh 87. Các n
ố ủ ủ ồ ướ A. ngu n v n c a Mĩ. B. vai trò c a nhà n c.
ơ ộ ạ ậ ọ C. các c h i bên ngoài. D. cách m ng khoa h c – kĩ thu t.
́ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ơ ̉ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ơ i hinh thanh vao thâp niên 70 cua thê ki XX la 88. Ba trung tâm kinh tê tai chinh l n cua thê gi
́ ̃ ̃ ̣ ̉ A. Mi Anh Phap. B. Mi Liên Xô Nhât Ban.
̃ ̃ ́ư ̣ ̉ ̣ ̉ C. Mi Tây Âu Nhât Ban. D. Mi Đ c Nhât Ban.
ộ ả ướ ế ớ ế c Tây Âu sau Chi n tranh th gi ứ i th hai ? 89. N i dung nào không ph n ánh hình tình các n
ướ ề ặ ị A. Các n ề c đ u b tàn phá n ng n .
ợ ậ ổ B. Thu l i nhu n kh ng l ồ ừ t buôn bán vũ khí.
ệ ườ ặ ị ế ế ấ C. Hàng tri u ng i ch t, m t tích ho c b tàn ph .
11
ệ ấ ả ọ D. S n xu t công, nông nghi p sa sút nghiêm tr ng.
ố ả ậ ự ế ế ạ ự ở ố ọ ứ hai c c tan rã, Pháp và Đ c đã tr thành đ i tr ng
90. Trong b i c nh Chi n tranh l nh k t thúc, tr t t ớ v i Mĩ trong
ố ế ề ề ọ ả ấ A. nhi u v n đ qu c t quan tr ng. ấ B. s n xu t vũ khí.
ự ệ ộ ồ ả ợ ố C. lĩnh v c nông nghi p. D. H i đ ng b o an Liên h p qu c.
ậ ự ụ ổ ự hai c c Ianta s p đ khi nào? 91. Tr t t
A. Liên bang Xô vi ế ụ ổ t s p đ .
ổ ứ ệ ướ ạ ộ B. T ch c Hi p ừ c Vácsava ng ng ho t đ ng.
ế ộ ủ ộ ở C. Ch đ xã h i ch nghĩa Đông Âu tan rã.
ế ớ ồ ạ ệ ố D. Liên Xô tan rã, h th ng XHCN trên th gi i không còn t n t i.
ố ủ ế ố ế ệ ố ế ỉ ậ ố ch y u chi ph i các quan h qu c t ỉ ử trong b n th p k n a sau th k XX? 92. Đâu là nhân t
ự ướ ệ ố ượ ờ ủ A. S ra đ i c a hai nhà n ứ c Đ c. B. H th ng CNXH đ ở ộ c m r ng.
ế ạ ạ ạ ộ ự ủ ợ ờ ố C. Tình tr ng Chi n tranh l nh. D. S ra đ i và ho t đ ng c a Liên h p qu c.
ấ ủ ổ ứ ệ ướ ự ươ ữ ạ ắ ề c B c Đ i Tây D ng (NATO) là liên minh gi a Mĩ và Tây Âu v 93. Th c ch t c a T ch c Hi p
ế A. kinh t .ế B. chính tr .ị D. kinh t ị chính tr . C. quân s .ự
ố ả ứ ấ ạ ế 94. Mĩ và Liên Xô ch m d t Chi n tranh l nh trong b i c nh nào?
ế ề ề ặ A. Mĩ và Liên Xô suy y u v nhi u m t.
ế ớ ủ ủ ọ ố B. Ch nghĩa kh ng b đe d a hòa bình th gi i.
ế ầ ượ ế ớ ậ C. Xu th toàn c u hóa đ c xác l p toàn th gi i.
ướ ừ ượ ộ ậ D. Các n c Á, Phi, Mĩ Latinh v a giành đ c đ c l p.
ấ ủ ươ ầ ằ ầ ố ướ ư ả c t b n ph ng Tây do Mĩ c m đ u nh m ch ng Liên Xô
ự ớ ủ ướ ộ 95. Liên minh quân s l n nh t c a các n c xã h i ch nghĩa Đông Âu là và các n
A. NATO. B. CENTO. C. ANZUS. D. SEATO.
ự ệ ế ớ ứ ệ ồ ữ ế ấ ố ị
96. S ki n nào đánh d u m i quan h đ ng minh gi a Liên Xô và Mĩ trong chi n tranh th gi i th hai b tan v ?ỡ
ữ ự ạ ộ ị i H i ngh Ianta (2/1945). A. S phân chia đóng quân gi a Mĩ và Liên Xô t
ờ ủ ự ủ ế ạ ơ B. S ra đ i c a ch nghĩa "T ruman" và " Chi n tranh l nh"(3/1947).
ế ạ ệ ử (1949). C. Vi c Liên Xô ch t o thành công bom nguyên t
ờ ủ ự ố D. S ra đ i c a kh i NATO (4/9/1949).
ộ ướ ự ủ ặ ả ầ i đây 97. N i dung nào d không ph i là m t tích c c c a toàn c u hóa?
ự ượ ự ể ẩ ộ ấ ư ớ ự ả ưở A. Thúc đ y nhanh s phát tri n và xã h i hóa l c l ng s n xu t đ a t i s tăng tr ng cao.
ế ơ ấ ầ ế ể B. Góp ph n làm chuy n bi n c c u kinh t .
ấ ộ C. Gây b t công xã h i, phân hóa giàu nghèo.
ả ủ ề ứ ạ ệ ế D. Tăng s c c nh tranh và hi u qu c a n n kinh t .
ệ ể ả ạ ế ủ ạ ộ ọ 98. Bi u hi n nào sau đây ệ không ph i h n ch c a cu c cách m ng khoa h c – công ngh ?
12
ệ ượ ầ ấ A. Hi n t ng Trái Đ t nóng d n lên.
ệ ệ ấ ớ ị B. Xu t hi n b nh d ch m i.
ứ ủ ấ ạ ả ệ ệ C. S n xu t vũ khí hi n đ i có s c h y di t.
ấ ượ ổ ự ồ D. Làm thay đ i ch t l ng ngu n nhân l c.
ớ ể ằ ữ ự ế ầ ậ ậ ợ
ấ 99. Trong xu th toàn c u hóa, s sáp nh p và h p nh t các công ty thành nh ng t p đoàn l n đ nh m tăng ngườ c
ư ọ ọ ể ữ ệ ậ ớ ổ A. vi c trao đ i, giao l u h c h c đ hình thành nh ng t p đoàn l n.
ự ứ ụ ả ọ ệ B. kh năng ng d ng các thành t u khoa h c công ngh .
ị ườ ả ạ ướ C. kh năng c nh tranh trên th tr ng trong và ngoài n c.
ấ ể ứ ẩ ề ả ợ ể ạ D. kh năng h p nh t đ th c đ y n n kinh t ế ế ớ th gi ẽ i phát tri n m nh m .
ể ệ ướ ề ế ầ i đây 100 . Bi u hi n nào d không đúng v xu th toàn c u hóa?
ẽ ủ ự ể ạ ươ ố ế ạ A. S phát tri n m nh m c a th ng m i qu c t .
ờ ủ ự ổ ứ ự B. S ra đ i c a các t ế ch c liên k t khu v c.
ờ ủ ự C. S ra đ i c a Liên minh châu Âu( EU).
ậ ả ệ ướ ế ễ D. Mĩ Nh t B n kí k t Hi p ậ c an ninh Mĩ – Nh t kéo dài vĩnh vi n.
ủ ể ặ ả ạ ọ ộ ậ ừ ữ nh ng
ế ỉ ậ ủ 101. Nh n xét nào sau đây ph n ánh đúng đ c đi m c a cu c cách m ng khoa h c – kĩ thu t t năm 40 c a th k XX?
ấ ả ọ ồ ừ ề ở A. T t c m i phát minh đ u kh i ngu n t Mĩ.
ờ ừ ọ ế ứ ấ ượ ụ ả ắ B. Th i gian t phát minh khoa h c đ n ng d ng vào s n xu t đ c rút ng n.
ấ ả ở ườ ậ ọ C. T t c các phát minh kĩ thu t luôn m đ ng cho khoa h c.
ọ ướ ở ườ ồ ạ ộ ậ ậ D. Khoa h c luôn đi tr c m đ ng và t n t ớ i đ c l p v i kĩ thu t.
ủ ể ạ ặ ả ọ ộ ậ ừ ữ nh ng
ế ỉ ậ ủ 102. Nh n xét nào sau đây ph n ánh đúng đ c đi m c a cu c cách m ng khoa h c – kĩ thu t t năm 40 c a th k XX?
ấ ả ọ ồ ừ ề ở A. T t c m i phát minh đ u kh i ngu n t Mĩ.
ự ế ả ấ ọ B. Khoa h c tham gia tr c ti p vào s n xu t.
ấ ả ở ườ ậ ọ C. T t c các phát minh kĩ thu t luôn m đ ng cho khoa h c.
ọ ướ ở ườ ồ ạ ộ ậ ậ D. Khoa h c luôn đi tr c m đ ng và t n t ớ i đ c l p v i kĩ thu t.
ệ ể ố ế ừ ế ớ ế ữ ứ ế t sau chi n tranh th gi ầ i th hai đ n đ u nh ng năm 70
ặ ế ỉ ổ ậ ủ 103. Đ c đi m n i b t c a quan h qu c t ủ c a th k XX là gì?
ườ ạ ố ợ A. Hai siêu c ng Xô Mĩ đ i tho i, h p tác.
ườ ắ B. Hai siêu c ỹ ố ầ ng Xô – M đ i đ u gay g t.
ế ủ ạ ợ ở C.Hòa bình, h p tác tr thành xu th ch đ o.
ế ủ ạ ợ ị D. H p tác chính tr văn hóa là xu th ch đ o.
ườ ạ ề ề ệ ố ướ ỉ ng qu c đ u đi u ch nh quan h theo xu h ố ng đ i
ạ ế ộ ự ế ệ ạ ỏ 104. Trong giai đo n sau chi n tranh l nh, các c ủ ế tho i, th a hi p, tránh xung đ t tr c ti p ch y u là do
13
ậ ợ ể ươ ệ ố ị ế ố ế ậ ề A. mu n có đi u ki n thu n l i đ v n lên xác l p v th qu c t .
ổ ứ ị ườ ố ế ệ ệ B. Các t ch c chính tr tăng c ng can thi p vào quan h qu c t .
ậ ộ ư ả ố ớ ề ự ủ C. tác đ ng tích c c c a các t p đoàn t ị b n đ i v i n n chính tr .
ạ ộ ả ủ ổ ứ ế ươ ố ế ạ ệ D. ho t đ ng hi u qu c a các t ch c liên k t th ng m i qu c t .
ướ ể ủ ế ớ ừ ế ả ế i đây i t ạ khi Chi n tranh l nh không ph n ánh đúng xu th phát tri n c a th gi
ấ ệ ể 105. Bi u hi n nào d ứ ế ch m d t đ n năm 2000?
ế ủ ạ ủ ế ớ ợ ể A. Hòa bình, h p tác và phát tri n là xu th ch đ o c a th gi i.
ề ậ ể ấ ố ế B. Các qu c gia đ u t p trung l y phát tri n kinh t ọ làm tr ng điêm.
ậ ự ế ớ ơ ự ượ ố ế ệ ậ C. Tr t t i đ n c c đ th gi c xác l p trong quan h qu c t .
ướ ề ệ ề ỉ ướ ệ ố ỏ D. Các n c đ u đi u ch nh quan h theo h ạ ng đ i tho i th a hi p.
ự ự ự ứ ể ế ạ ạ ạ ố ế ớ ề i đ u
106.Trong giai đo n sau chi n tranh l nh, đ xây d ng s c m nh th c s , các qu c gia trên th gi ậ t p trung vào
ể ế ố ế ậ ộ A. phát tri n kinh t . B. H i nh p qu c t .
ể ố ổ ị ị C. phát tri n qu c phòng. D. n đ nh chính tr
ủ ữ ứ ế ể ệ ạ 107. Bi u hi n nào là nh ng “di ch ng” c a Chi n tranh l nh?
ớ ủ ự ộ ố A. S tác đ ng to l n c a các công ty xuyên qu c gia .
ế ộ ươ B. Các cu c Chi n tranh th ạ . ng m i
ề ắ ộ ẫ ấ C. Mâu thu n v s c t c, tôn giáo và tranh ch p lãnh th ổ.
ữ ự ưở ế D. S hài hòa gi a tăng tr ng kinh t ộ . ằ và công b ng xã h i
ổ ậ ủ ố ế ệ ả ế ớ ế sau Chi n tranh th gi ứ i th hai? 108. Đâu không ph i nét n i b t c a quan h qu c t
ướ ế ự A. các n ướ ư ả c t b n có xu h ế ng liên k t kinh t khu v c.
ữ ạ ườ ố ầ B. Tình tr ng đ i đ u gi a hai siêu c ng.
ầ ớ ồ ạ ẫ ố C. Ph n l n các qu c gia v n cùng t n t i hòa bình.
ế ớ ể ợ ị D. Th gi ế i chuy n sang xu th hòa d u, h p tác.
ộ ở ủ ế ươ ệ ự Đông D n, ch y u là Vi t Nam, th c dân Pháp phát
ậ ả ể ằ 109. Trong cu c khai thác thu c đ a l m th hai tri n giao thông v n t ộ ị ầ ứ ụ i nh m m c đích gì?
ệ ể ơ ở ạ ầ A. Phát tri n c s h t ng cho Vi t Nam.
ụ ụ ạ B. Ph c v nhân dân đi l ệ . ậ i thu n ti n
ụ ụ ộ ấ ể ậ C. Ph c v cho khai thác, v n chuy n và đàn áp các cu c đ u tranh .
ở ộ ư D. M r ng giao l u qu c t ố ế.
ị ầ ị ầ ứ ủ ứ ộ ộ ở
ớ ươ ể ớ ấ 110. So v i cu c khai thác thu c đ a l n th nh t, cu c khai thác thu c đ a l n th hai c a Pháp Đông D ng ộ ộ có đi m m i nào?
ầ ư ố ớ ố ộ ớ A. Đ u t v n v i t c đ nhanh, quy mô l n.
ơ ướ ộ ị B. V vét tài nguyên thiên nhiên các n c thu c đ a.
ư ậ ả ầ C. Đ u t vào ngành giao thông v n t i và ngân hàng.
ườ ầ ư D. Tăng c ng đ u t ỏ ệ vào nông nghi p, khai thác m .
14
ế ớ ứ ấ ế ệ ữ ể ế ớ i th nh t, kinh t Vi t Nam có nh ng chuy n bi n m i là do nguyên nhân ch ủ ướ ế 111. Sau Chi n tranh th gi ế i đây? y u nào d
ầ ư ố ườ ầ ư ệ B. Chính sách đ u t v n. A. Chính sách tăng c ng đ u t vào công nghi p.
ộ ị ầ ứ ế C. Chính sách tăng thu khóa. D. Chính sách khai thác thu c đ a l n th hai.
ữ ố ế ễ ố ế ằ ậ ậ ở ướ n ữ ợ c ngoài nh m t p h p, đoàn k t nh ng ườ ổ ứ ch c qu c t ộ ị ấ do Nguy n Ái Qu c thành l p ế ủ ự ố ố 112. Nh ng t ng i dân thu c đ a đ u tranh ch ng ch nghĩa th c dân, đ qu c là
ộ ị ở ệ ộ ộ ị ở ệ ộ ộ A. H i Liên hi p thu c đ a Pari và H i Liên hi p các dân t c thu c đ a Á Đông.
ộ ị ở ệ ộ ộ ệ B. H i Liên hi p thu c đ a Pari và H i Vi ạ t Nam Cách m ng Thanh niên.
ươ ươ ả ả ả ộ ộ C. Đông D ng C ng s n Đ ng và Đông D ng C ng s n liên đoàn.
ệ ạ ả ệ ả D. Tân Vi t Cách m ng đ ng và Vi ố t Nam Qu c dân đ ng.
ố ớ ớ ệ ộ ị t Nam và nhân dân Pháp, nhân dân các thu c đ a Pháp
ế ạ ự ệ 113. S ki n có ti ng vang l n đ i v i nhân dân Vi vào tháng 6/1919 t i Pari là
ố ử ả ủ ễ ớ ộ A. Nguy n Ái Qu c g i B n yêu sách c a nhân dân An Nam t ị i H i ngh Vécxai.
ố ế ộ ả ượ ậ ạ B. Qu c t c ng s n đ c thành l p t i Liên Xô.
ế ạ ồ ở ả ố ệ C. Ti ng bom sa di n Ph m H ng Thái Qu ng Châu – Trung Qu c.
ả ả ộ ộ ị ệ ạ ươ ả ố ậ D. H i ngh thành l p Đ ng C ng s n Vi t Nam t i H ng C ng – Trung Qu c.
ậ ươ ẳ ố ị ườ ộ ậ ự ễ ng c a Lênin đã giúp Nguy n Ái Qu c kh ng đ nh con đ ng giành đ c l p và t ủ do c a
ệ ườ ạ 114. Lu n c nhân dân Vi ủ t Nam là con đ ng cách m ng?
ư ả ấ A. t s n. B. vô s n.ả ộ C. ru ng đ t. D. dân ch .ủ
ướ ữ c theo khuynh h ng dân ch t ủ ư ả s n 115. M t trong nh ng nguyên nhân th t b i c a phong trào yêu n ở ứ ấ ế ế ớ ừ ệ ế ầ ấ ạ ủ i th nh t đ n đ u năm 1930 là do giai c p t sau chi n tranh th gi ộ t Nam t ướ ấ ư ả s n Vi
ươ ấ ộ ề ư ỉ ử ụ A. ch s d ng ph ng pháp đ u tranh ôn hòa. ị B. ch a giác ng v chính tr .
ỏ ế ề ế ề ị ỉ ấ ề ợ ấ C. nh y u v kinh t , non kém v chính tr . D. ch đ u tranh đòi quy n l i giai c p.
ươ ờ ừ ự ả ả s phân hóa c a t ủ ổ ứ ch c ộ 166. Đông D ng C ng s n đ ng ra đ i t
ệ ả ố ộ ệ A. Vi t Nam Qu c dân đ ng. B. H i Vi ạ t Nam Cách m ng Thanh niên.
ế ả ậ ệ ả C. Đ ng L p hi n. D. Tân Vi ạ t Cách m ng đ ng.
ổ ứ ị ướ ơ ở ự ệ ạ i đây ra đ i 117. T ch c chính tr nào d ủ ộ ờ không trên c s s phân hóa c a H i Vi t Nam Cách m ng Thanh niên?
ươ ả ả ả ả ộ ộ A. Đông D ng C ng s n đ ng. B. An Nam C ng s n đ ng.
ệ ươ ả ả ố ộ C. Vi t Nam Qu c dân đ ng. D. Đông D ng C ng s n liên đoàn.
ấ ư ả ủ ả ộ ệ s n dân t c Vi t Nam là ầ 118. Chính đ ng đ u tiên c a giai c p t
ệ ạ ệ ả t Nam Cách m ng Thanh niên. B. Tân Vi ạ t Cách m ng đ ng. ộ A. H i Vi
ệ ả ả ộ ệ C. Vi ố t Nam Qu c dân đ ng t Nam. ả . D. Đ ng C ng s n Vi
ự ấ ệ ổ ứ ộ ả ở ệ ử ư ế ị ch c c ng s n Vi t Nam năm 1929 có ý nghĩa l ch s nh th nào? 119. S xu t hi n ba t
ờ ỳ ủ ứ ề ấ ả ấ ổ ứ ạ ạ ệ A. Ch m d t th i k kh ng ho ng v giai c p và t ch c lãnh đ o cách m ng Vi t Nam.
ỏ ấ ệ ưở ứ B. Ch ng t giai c p công nhân Vi t Nam đã hoàn toàn tr ng thành.
15
ứ ự ủ ề ườ ấ ả ấ ố ố ủ ạ ệ C. Là m c đánh d u ch m d t s kh ng ho ng v đ ng l i c a cách m ng Vi t Nam.
ộ ậ ế ủ ộ ộ ả ộ ướ ả D. Là m t xu th c a cu c v n đ ng gi i phóng dân t c theo khuynh h ng vô s n.
ộ ở ướ i đây? ấ ạ 120. Cu c kh i nghĩa Yên Bái th t b i do nguyên nhân khách quan nào d
ị ộ ế ạ ố ổ ở A. Kh i nghĩa n ra b đ ng. B. Đ qu c Pháp còn m nh.
ấ ư ả ổ ứ ộ ệ ế ả ố C. Giai c p t ạ s n dân t c lãnh đ o. D. T ch c Vi t Nam Qu c dân Đ ng còn non y u.
ạ ự ả ượ ữ ố 1931, Đ ng ta đã xây d ng đ ấ c kh i liên minh gi a giai c p
ừ 121. T trong phong trào cách m ng 1930 công nhân và
ể ư ả ư ả ộ A. binh lính. B. ti u t s n. C. t s n dân t c. D. nông dân.
ộ ậ ươ ả ượ ế c aủ Lu n c ng ị ủ chính tr c a Đ ng đ c thông qua tháng 101930 là 122. M t trong nh ng ạ ữ h n ch
ư ị ự ượ ạ A. ch a xác đ nh đ ượ l c l c ạ . ng lãnh đ o cách m ng
ươ ấ ợ ư ư B. ch a đ a ra ph ng pháp đ u tranh phù h p.
ề ấ ạ ặ ộ ấ . ấ C. n ng v đ u tranh giai c p và cách m ng ru ng đ t
ư ề ậ ệ ữ ế ớ ươ ế ạ ố D. ch a đ c p đ n m i quan h gi a cách m ng Đông D ng và th gi i.
ấ ủ ạ ỉ ượ ấ ằ ự ệ Ở ệ Vi t Nam, đ nh cao nh t c a phong trào cách m ng 1930 – 1931 đ c đánh d u b ng s ki n nào? 123.
ủ ể ộ A. Cu c bi u tình c a công nhân ngày 1/5/1930.
ộ ấ ủ ợ ị B. Cu c đ u tranh c a công nhân nhà máy s i Nam Đ nh.
ộ ấ ủ ủ ế C. Cu c đ u tranh c a công nhân Vinh – B n Th y.
ự ệ ậ D. S thành l p các Xô vi ế ở t Ngh An và Hà Tĩnh.
ẩ ả ả ả ả ủ ế ệ ệ t Nam trong phong
ủ ể ệ ế ụ ề ạ ấ ố 124. Kh u hi u “ Đ đ o ch nghĩa đ qu c! Đ đ o phong ki n!” c a nhân dân Vi trào cách m ng 1930 1931 th hi n m c tiêu đ u tranh v
ộ ị A. xã h i. B. văn hóa. C. chính tr . D. kinh t ế .
ự ượ ủ ế ấ ạ ng ch y u tham gia phong trào cách m ng 1930 1931 là giai c p nào? 125. L c l
ể ư ả ư ả A. Công nhân, ti u t s n. B. Nông dân, t s n.
ư ả ể ư ả C. T s n, ti u t s n. D. Công nhân, nông dân.
ậ ươ ủ ả ươ ệ ế ạ ộ ị ị ả ng chính tr tháng 10 năm 1930 c a Đ ng C ng s n Đông D ng có h n ch trong vi c xác đ nh 126. Lu n c
ệ ữ ế ớ ươ ạ ạ ớ A. quan h gi a cách m ng Đông D ng v i cách m ng th gi i.
ầ ủ ụ ệ ạ B. nhi m v hàng đ u c a cách m ng.
ủ ả ả ạ ộ ạ C. vai trò lãnh đ o cách m ng c a Đ ng C ng s n.
ươ ứ ấ ạ D. ph ng pháp, hình th c đ u tranh cách m ng.
Ừ Ứ Ế M C 3 27 CÂU (T CÂU 127 Đ N CÂU 153):
ắ ướ ượ ị ườ ố ả ở ử ủ ố i đây c xác đ nh trong đ ng l i c i cách m c a c a Trung Qu c? 127. Nguyên t c nào d không đ
ự ệ ề ả ị A. Th c hi n đa nguyên, đa đ ng v chính tr .
ạ ủ ự ả ả ộ ố B. Kiên trì s lãnh đ o c a Đ ng C ng s n Trung Qu c.
ủ C. Kiên trì ch nghĩa Mác Lênin, t ư ưở t ạ ng Mao Tr ch Đông.
16
ủ ủ ộ D. Kiên trì ch nghĩa xã h i và chuyên chính dân ch nhân dân.
ế ế ớ ế ầ ổ i th ứ
ườ ị ế ớ ự ổ ả ọ ọ ủ ệ ầ ắ 128. Bi n đ i quan tr ng nào c a khu v c Đông B c Á trong m i năm đ u sau Chi n tranh th gi ồ ị hai góp ph n quan tr ng vào vi c thay đ i b n đ đ a – chính tr th gi i?
ồ ố ở ố A. Trung Qu c, Hàn Qu c tr thành “con r ng” châu Á.
ậ ả ề ế ứ ế ớ ở B. Nh t B n tr thành n n kinh t th hai th gi i.
ế ạ ề ạ C. Tri u Tiên ch t o thành công vũ khí h t nhân.
ờ ủ ướ ự ộ D. S ra đ i c a n c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa.
ự ủ ể ắ 129. Đi m chung c a khu v c Đông B c Á là
ế ớ ấ A. đông dân nh t th gi i, có tài nguyên thiên nhiên phong phú.
ế ớ ệ ấ ớ ắ ậ ệ B. có di n tích l n nh t th gi i, khí h u kh c nghi ấ t nh t.
ề ị ướ ươ ố ị ị C. đ u b các n c ph ng Tây th ng tr và nô d ch.
ớ ủ ế ộ ị ề ố ể D. đ u là thu c đ a ki u m i c a đ qu c Mĩ.
17
ự ệ ấ ự ụ ổ ự ủ ở ư châu Phi cũng nh trên toàn th ế
130. S ki n nào đánh đ u s s p đ hoàn toàn ch nghĩa th c dân cũ gi i?ớ
ướ ộ ậ A. 17 n c châu Phi giành đ c l p (1960).
ợ ủ ắ B. Th ng l i c a nhân dân Môdămbích và Ănggôla (1975)
ố ộ ậ C. Namibia tuyên b đ c l p (1990).
ứ ỏ ỏ ế ộ ế ệ ủ D. Hi n pháp Nam Phi chính th c x a b ch đ phân bi ộ t ch ng t c (1993).
ủ ủ ấ ừ sau
ứ ế ệ ớ 131. So v i cu c đ u tranh c a nhân dân châu Phi, phong trào đ u tranh c a nhân dân Mĩ Latinh t t? Chi n tranh th gi ấ ộ ể ế ớ i th hai có đi m gì khác bi
ự ủ ấ ố ớ A. Nhân dân Mĩ Latinh đ u tranh ch ng ch nghĩa th c dân m i.
ủ ự ấ ố B. Nhân dân Mĩ Latinh đ u tranh ch ng ch nghĩa th c dân cũ.
ạ ấ ả ộ ề C. Lãnh đ o thu c v giai c p vô s n.
ộ ề ổ ứ ự ạ D. Lãnh đ o thu c v t ch c liên minh khu v c.
ừ ế ớ ế ứ sau Chi n tranh th gi ể i th hai có đi m
ộ ấ ạ ố ủ ấ 132. Cu c đ u tranh c a nhân dân châu Phi và Mĩ Latinh t chung đ u tranh ch ng l i
ị ủ ự ủ ề ố ủ ự A n n th ng tr c a ch nghĩa th c dân. B. ch nghĩa th c dân cũ.
ự ủ ớ ệ C. ch nghĩa th c dân m i. ủ ả D. giành và b o v dân ch .
ự ệ ạ ướ ồ ề ụ ế c Tây Âu ph c h i n n kinh t sau
ế ứ ụ ế ệ 133. Khi th c hi n “ K ho ch Mác san”, ngoài vi c giúp các n ế ớ i th hai, Mĩ còn có m c đích Chi n tranh th gi
ẳ ị ứ A. xoa d u căng th ng gi a Đông Âu và Tây Âu.
ậ ướ ự ố ạ ợ B. t p h p các n c Tây Âu vào liên minh quân s ch ng l i Liên Xô, Đông Âu.
ế ẩ ự C. thúc đ y quá trình liên k t kinh t ế ở khu v c Tây Âu.
ộ ị ớ ẫ ị ướ ư ả ở ữ D. xoa d u mâu thu n gi a các thu c đ a v i các n b n c t Tây Âu.
ộ ề ệ ồ ộ ờ
ố ố 134. C ng đ ng châu Âu (EC) và Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á (ASEAN) đ u ra đ i trong b i c nhả
ậ ự ơ ậ ự ự A. tr t t Vécxai – Oasinht n tan rã . B. tr t t hai c c Ianta hình thành.
ự ế ể ế ạ ứ ế ấ C. xu th liên k t khu v c phát tri n m nh. ạ D. Chi n tranh l nh ch m d t.
ể ế ỉ ủ ủ ề ả ậ ậ ố ỉ ế ề đ u
ủ ả ộ ị 135. Đi m gi ng nhau c a Mĩ, Tây Âu và Nh t B n trong th p k 70 c a th k XX là n n kinh t ủ ch u tác đ ng c a kh ng ho ng
ượ ế ớ ế ớ A. năng l ng th gi i. ạ B. nhân đ o th gi i.
ấ ướ ươ ế ớ ự C. ch t xám trong n c. D. l ng th c th gi i.
ữ ế ế ạ ạ ẫ ồ ố ườ ng Xô – Mĩ là do 136. Ngu n g c sâu xa d n đ n tình tr ng Chi n tranh l nh gi a hai siêu c
ệ ố ở A. CNXH tr thành h th ng.
ự ố ậ ế ượ ề ụ B. s đ i l p v m c tiêu và chi n l c.
ự ế ớ ề ạ C. Mĩ t cho mình quy n lãnh đ o th gi i.
ỗ ự ủ ạ ở D. Liên Xô tr thành ch d a c a cách m ng th gi ế ớ i.
ố ầ ữ ự ể ở ế ớ ế ứ châu Âu sau Chi n tranh th gi i th hai là 137. Tâm đi m đ i đ u gi a hai c c Xô – Mĩ
18
ự ố ế A. Kh i quân s NATO. ạ B. K ho ch Mácsan.
ự ồ ạ ướ ứ ở ệ ướ C. s t n t i hai nhà n c Đ c châu Âu. ố D. Kh i Hi p c Vácsava.
ự ớ ẽ ủ ươ ạ ậ ả ư ố ng qu c nh : Mĩ, Nh t B n, Liên bang Nga, Trung
ố ừ ạ ứ ế ườ ế 138. S l n m nh và v Qu c t n lên m nh m c a các c ạ sau Chi n tranh l nh ch ng minh cho xu th
ầ ố ế ợ A. toàn c u hóa. B. H p tác qu c t . C. “5 trung tâm”. D. “đa c c”.ự
ứ ể ỏ ặ ủ ầ tính hai m t c a toàn c u hóa ? ệ 139. Bi u hi n nào ch ng t
ạ ơ ộ ể A. T o c h i phát tri n cho các n ướ . c
ứ ố ớ ướ ệ B. Là thách th c đ i v i các n ớ . c công nghi p m i
ườ ố ẩ ế ự ầ C. Các c ạ ng qu c đ y m nh liên k t kinh t ế khu v c và toàn c u.
ơ ộ ừ ạ ừ ạ ứ ộ . D. V a t o ra c h i v a t o ra thách th c cho các dân t c
ữ ệ ạ ạ ả ộ ớ ộ ọ
ệ ở ế ỉ ể 140. Đi m khác nhau căn b n gi a cu c cách m ng khoa h c – công ngh so v i cu c cách m ng công nghi p th k XVIII – XIX là
ả ế ấ ượ ằ ụ ả ọ ề A. các phát minh khoa h c đ u nh m c i ti n ch t l ấ . ng công c s n xu t
ậ ề ồ ừ ề ắ ọ B. m i phát minh v kĩ thu t đ u b t ngu n t ứ nghiên c u khoa h c ọ .
ậ ề ồ ừ ự ễ ề ắ ọ C. m i phát minh v kĩ thu t đ u b t ngu n t th c ti n kinh nghi m ệ .
ứ ộ ọ ớ ọ ề D. m i nghiên c u khoa h c đ u mang tính đ t phá l n.
ố ớ ờ ơ ữ ế ả ầ ặ ướ c không ph n ánh đúng nh ng th i c mà xu th toàn c u hóa đ t ra đ i v i các n
ộ 141. N i dung nào đang phát tri n?ể
ữ ự ế ệ ọ ạ . A. Ti p thu nh ng thành t u khoa h c hi n đ i
ệ ợ ở ộ ị ườ ế B. M r ng quan h h p tác, chi m lĩnh th tr ng,…
ộ ượ ẫ ả C. Các mâu thu n xã h i đ c gi ế i quy t tri ệ ể. t đ
ầ ư ọ ỏ ệ ả ố D. Khai thác v n đ u t , h c h i kinh nghi m qu n lí .
ạ ị ử ướ ớ ố ế ệ ế ỉ ử ể c, các quan h qu c t trong n a sau th k XX có đi m khác là 142. So v i các giai đo n l ch s tr
ứ ạ ẳ ố ầ ạ A. căng th ng, ph c t p. B. đ i đ u, c nh tranh.
ỉ ở ộ ệ ố ư ả ở ộ ạ C. ch m r ng trong h th ng t b n. D. m r ng và đa d ng.
ộ ạ ữ ườ ế ể ạ ố ng qu c sau Chi n tranh l nh có đi m khác
ướ ệ ớ 143. Hình th c ch y u trong cu c c nh tranh gi a các c bi ủ ế ứ ạ t so v i giai đo n tr c là
ế ộ ượ ạ c. B. ch y đua vũ trang. A. phát đ ng chi n tranh xâm l
ợ ủ ự ứ ạ ổ ố ậ ạ ườ C. xây d ng s c m nh t ng h p c a qu c gia. D. t p trung đào t o con ng i.
ề ế ả ộ ế ớ ấ ả i, t ộ ề t c các dân t c đ u đ cao ý chí 144. Sau khi tr i qua hai cu c Chi n tranh th gi
ấ ả ấ ướ ấ ữ A. đ u tranh gi i phóng đ t n c. B. đ u tranh gi gìn hòa bình.
ự ượ ạ ả ộ ằ ế ệ ạ ố ỏ ự C. xây d ng l c l ộ ng quân đ i m nh. D. gi i quy t xung đ t b ng đ i tho i, th a hi p.
ệ ư ả ạ ả ự t Nam ngoài th c dân Pháp, t s n ph n cách m nh còn
ế ớ ầ ố ượ ứ ấ ở i l n th nh t, ủ Vi ạ ở ệ ế 145. Sau Chi n tranh th gi ự ượ l c l ng nào tr thành đ i t ng c a cách m ng Vi t Nam
ấ ư ả ộ A. Giai c p công nhân. B. Nông dân. ủ ạ ị C. Đ i đ a ch . D. T s n dân t c.
19
ự ệ ễ ấ ố ừ ộ ướ ở ế ộ m t thanh niên yêu n c tr ộ thành m t chi n sĩ c ng
146. S ki n nào đánh d u Nguy n Ái Qu c t s n?ả
ử ả ớ ộ ủ A. G i B n yêu sách c a nhân dân An Nam t ị i H i ngh Vécxai.
ậ ươ ọ ộ ị ề ấ ủ ề ề ấ ộ ơ ả B. Đ c S th o Lu n c ng c a Lênin v v n đ dân t c và v n đ thu c đ a .
20
ố ế ộ ế ệ ậ ậ ả ả ả ộ ỏ C. B phi u tán thành vi c gia nh p Qu c t C ng s n và thành l p Đ ng C ng s n Pháp.
ậ ả ộ ệ ả D. Thành l p Đ ng C ng s n Vi t Nam
ướ ả ưở ự ế ế ệ ạ i đây có nh h ng tích c c đ n cách m ng Vi t Nam ngay sau chi n tranh th gi i th ế ớ ứ
ự ệ 147. S ki n nào d nh t?ấ
ế ậ ủ ộ ậ ự ế ớ ớ ự A. S thi t l p c a m t tr t t th gi i m i.
ườ ạ B. Cách m ng tháng M i Nga thành công.
ự ộ ướ ị C. N c Pháp tham d h i ngh Véc Xai.
ệ ướ ế ậ ắ D. Phe Hi p c th ng tr n trong chi n tranh.
ệ ấ ữ ổ ứ ộ ệ ạ ớ ệ t nh t gi a t ch c H i Vi t Nam Cách m ng Thanh niên v i Vi ả ố t Nam Qu c dân đ ng
ể 148. Đi m khác bi là ở
ự ượ ạ ộ A. l c l ng tham gia. B. quy mô ho t đ ng.
ướ ạ ươ C. khuynh h ng cách m ng. D. ph ấ ng pháp đ u tranh.
ấ ư ả ướ ấ s n và khuynh h ạ ng cách m ng dân ch t ủ ư ả ở ệ s n Vi t Nam đã ch m d t t ứ ừ ự ệ s ki n
ủ 149. Vai trò c a giai c p t nào?
ậ ệ ả ố t Nam Qu c dân đ ng. A. Thành l p Vi
ộ B. Ám sát trùm m phu Badanh.
ự ấ ạ ủ ở C. S th t b i c a kh i nghĩa Yên Bái.
ị ư ễ ế ọ D. Nguy n Thái H c cùng chi n sĩ Yên Bái b đ a lên máy chém.
ế ị ị ợ ấ ổ ứ ộ ả ệ ị ch c c ng s n Vi ầ t Nam mang t m vóc l ch s ử
ể ộ ả ạ ộ ộ ộ ậ 150. N i dung quy t đ nh đ H i ngh h p nh t các t ủ c a m t Đ i h i thành l p Đ ng là
ủ ữ ể ầ ổ ứ ộ A. Phê phán nh ng quan đi m sai l m c a các t ẽ ả ch c c ng s n riêng r .
ổ ứ ộ ộ ả ấ ấ ả ả ấ ả ộ ố ệ B. Th ng nh t các t ch c c ng s n thành m t đ ng duy nh t l y tên Đ ng C ng s n Vi t Nam.
ươ ắ ắ ả C. Thông qua Chính c ng v n t t, Sách l ượ ắ ắ ủ c v n t t c a Đ ng.
ầ ấ ươ ứ ầ ổ D. B u ra Ban ch p hành Trung ư ng chính th c do Tr n Phú làm T ng bí th .
ậ ươ ươ ủ ề ả ị ị ng chính tr (tháng 10/1930) c a Đ ng đ u xác đ nh ị ầ 151. C ng lĩnh chính tr (đ u năm 1930) và Lu n c
ự ượ ạ ư ả ề ộ ồ A. l c l ng cách m ng t s n dân quy n bao g m toàn dân t c.
ấ ạ ộ ề B. vai trò lãnh đ o thu c v giai c p công nhân.
ế ệ ấ ạ ộ ộ ờ ồ ụ ộ ậ C. ti n hành đ ng th i hai nhi m v đ c l p dân t c và cách m ng ru ng đ t.
ế ượ ủ ổ ế ụ ế ệ ạ ố D. nhi m v chi n l c c a cách m ng là đánh đ đ qu c và phog ki n.
ể ớ ủ ấ ạ ớ ố
ướ ủ 152. Đi m m i c a phong trào cách m ng 1930 1931 so v i các phong trào đ u tranh ch ng Pháp và tay sai c a nhân dân ta tr c đó là
ứ ấ ế ệ ớ A. quy mô phong trào l n, hình th c đ u tranh quy t li t.
ứ ấ ế ệ ử ụ ấ B. hình th c đ u tranh quy t li t, s d ng đ u tranh vũ trang.
ứ ấ ướ ả C. hình th c đ u tranh khá phong phú, theo khuynh h ng vô s n.
ấ ạ ố D. hình thành kh i liên minh công nông trong đ u tranh cách m ng.
21
ạ ượ ậ ở ệ ạ c thành l p Ngh Tĩnh trong phong trào cách m ng 1930 – 1931
ế ề 153. Chính quy n cách m ng đ ượ ọ c g i là Xô vi đ t vì
ề ạ ấ A. đây là chính quy n do giai c p công nhân lãnh đ o.
ủ ề ầ B. đây là chính quy n đ u tiên c a công nông.
ượ ổ ứ ể C. đ ch c theo ki u Xô vi c t ế ở ướ n t c Nga.
ề ượ ổ ứ ướ ể ớ D. chính quy n đ ch c theo nhà n c t c ki u m i.
Ừ Ứ Ế M C 4 27 CÂU (T CÂU 152 Đ N CÂU 180):
ự ổ ậ ủ ướ ế ỉ ử ự ắ c trong khu v c Đông B c Á n a sau th k XX là 154. Thành t u n i b t c a các n
ự ổ ề ộ ị ị ự ưở ề ế A. s n đ nh v tình hình chính tr , xã h i. B. s tăng tr ng nhanh chóng v kinh t .
ả ế ượ ệ ạ ấ ướ ề ở ồ C. gi i quy t đ c tình tr ng th t nghi p. D. các n c đ u tr thành “con r ng” châu Á.
ờ ủ ướ ự ẫ ớ ộ ề ộ c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa đã d n t ạ ừ ệ i nhi u tác đ ng, ngo i tr vi c 155. S ra đ i c a n
ố ướ ư ộ ậ ỉ ự ế A. đ a Trung Qu c b c vào k nguyên đ c l p, t do, ti n lên CNXH.
ư ủ ủ ế ế ế ỏ ố ơ ị B. k t thúc h n 100 năm nô d ch c a ch nghĩa đ qu c, xóa b tàn d phong ki n.
ở ườ ư ế ỏ ể C. xóa b tàn d phong ki n, m đ ng cho CNTB phát tri n.
ườ ệ ố ứ ạ D. tăng c ng s c m nh cho h th ng XHCN.
ế ị ủ ự ể ả ộ ở i phóng dân t c ế châu Á sau Chi n
ố ủ ứ 156. Nhân t ế ớ tranh th gi ch quan quy t đ nh s phát tri n c a phong trào gi i th hai là
ỡ ủ ự ượ ự ế ồ A. s giúp đ c a l c l ng Đ ng minh sau chi n tranh.
ẽ ủ ự ế ướ ế B. s suy y u và chia r c a các n c đ qu c ố ở ươ ph ng Tây.
ỡ ề ậ ầ ủ ự ướ ấ C. s giúp đ v v t ch t và tinh th n c a các n c XHCN.
ứ ộ ậ ự ủ ự ớ ự ượ ủ ộ D. ý th c đ c l p, t ạ ch và s l n m nh c a các l c l ng dân t c.
ấ ướ ệ ữ ặ c ngo t trong quan h gi a Cu Ba và Mĩ? ự ệ 157. Năm 2016, s ki n nào đánh d u b
ệ ợ ổ ố ế A. T ng th ng Mĩ – Obama vi n tr kinh t cho Cuba.
ậ ế ề ậ ỏ ấ B. Mĩ xóa b c m v n kinh t ỉ Cu Ba sau nhi u th p k .
ủ ị ế ẳ ơ ờ ờ C. Ch t ch Phiđen Cátxt rô qua đ i, k t thúc th i kì Mĩ – Cuba căng th ng.
ậ ấ ườ ỏ ề D. Mĩ xóa b đi u lu t c m ng ậ ư i Cuba nh p c vào Mĩ.
ộ ố ộ ở ủ ượ ấ ọ ộ t ch ng t c Nam Phi đ c g i là cu c đ u tranh gi ả i
ế ộ ệ ấ ộ ủ ộ ệ 158. Cu c đ u tranh ch ng ch đ phân bi ế ộ t ch ng t c phóng dân t c vì ch đ phân bi
ủ ự ả ẩ ớ ủ A. là s n ph m c a ch nghĩa th c dân m i.
ủ ự ộ ủ B. là m t hình thái c a ch nghĩa th c dân.
ự ế ủ ế ặ ố ố ị C. do ch nghĩa đ qu c tr c ti p đ t ách th ng tr .
ữ ườ ế ơ D. làm cho nh ng ng ắ i da đen và da tr ng đoàn k t h n.
ộ ươ ữ ồ ả ộ ở ự ng đ ng gi a phong trào gi i phóng dân t c châu Phi và khu v c Mĩ
ể ế ớ 159. N i dung nào là đi m t ế Latinh sau Chi n tranh th gi ứ i th hai?
ấ ộ ộ ậ ờ ầ A. Tính ch t qu n chúng sâu r ng. B. Th i gian đ c l p.
22
ố ượ ấ ứ ấ C. Đ i t ng đ u tranh. D. Hình th c đ u tranh.
ế ự ể ẫ ế ủ ậ ả ế c a Mĩ, Tây Âu, Nh t B n sau Chi n
ể ế ớ ứ 160. Đi m chung v nguyên nhân d n đ n s phát tri n kinh t tranh th gi ề i th hai là do
ộ ộ ị A. khai thác, bóc l t tài nguyên và nhân công thu c đ a.
ệ ả ả ướ B. khai thác hi u qu tài nguyên, khoáng s n trong n c.
23
ệ ả ấ ả ụ C. mua các phát minh và áp d ng hi u qu trong s n xu t.
ự ề ờ ừ ị ỉ ủ ướ D. có s đi u ch nh k p th i t các chính sách c a nhà n c.
ộ ả ươ ủ ệ ồ ộ ng đ ng c a Liên minh châu Âu (EU) và Hi p h i các không ph n ánh đúng nét t
ố 161. N i dung nào qu c gia Đông Nam Á (ASEAN)?
ụ ộ ậ ộ ộ ợ ế A. H p tác trong “ba tr c t”: an ninh, văn hóa xã h i và h i nh p kinh t .
ự ợ ữ ướ ự ề ễ B. S h p tác gi a các n c thành viên di n ra trên nhi u lĩnh v c.
ữ ế ầ ợ ướ ể ể C. Nhu c u liên k t, h p tác gi a các n c thành viên đ cùng phát tri n.
ế ể ạ ế ả ưở ủ ườ ố D. Liên k t đ h n ch nh h ng c a các c ng qu c bên ngoài.
ộ ậ ị ổ ứ ế ế ch c liên k t kinh t , chính không làm rõ nh n đ nh: Liên minh châu Âu là t
ự ớ ấ ị 162. N i dung nào sau đây tr khu v c l n nh t hành tinh?
ố ượ ấ ự ề ấ ợ A. S l ng thành viên đông nh t. B. H p tác trên nhi u lĩnh v c nh t.
ế ớ ủ ế ơ ờ ớ ả ấ ưở ấ ớ B. Chi m h n ¼ GDP c a toàn th gi i. C. Ra đ i s m nh t, có nh h ng l n nh t.
ố ử ế ỉ ế ậ ả ấ ạ ọ 163. H u qu nào nghiêm tr ng nh t do Chi n tranh l nh gây ra trong su t n a sau th k XX?
ướ ườ ạ ả ấ A. Các n c tăng c ng ch y đua vũ trang, s n xu t vũ khí.
ế ớ ở ố ầ ẳ ạ B. Th gi i luôn trong tình tr ng căng th ng đ i đ u nhau.
ự ượ ứ ề ế ậ ế ớ C. Nhi u căn c quân s đ c thi t l p trên th gi i.
ướ ề ị D. Nhân dân các n c châu Á, châu Phi ch u nhi u khó khăn.
ể ố ấ ủ ứ ứ ệ ệ ế ộ
164. Bi u hi n nào sau đây là tác đ ng c a vi c Liên Xô và Mĩ chính th c tuyên b ch m d t Chi n tranh l nh?ạ
ề ự ượ ữ ế ằ A. Hinh thành th cân b ng gi a Mĩ va Liên Xô v l c l ự ng quân s , vũ khí.
ệ ướ ệ ị B. Liên Xô và Mĩ kí Hi p c ABM và Hi p đ nh SALT – 1.
ữ ố ự ố ầ C. Các kh i quân s đ i đ u không còn n a.
ủ ả ầ ọ D. Liên Xô kh ng ho ng tr m tr ng.
ế ố ạ ủ ỗ ự ươ ộ ậ n lên xác l p tr t t ậ ự ế ớ i th gi
i đây tác đ ng t ế ướ nào d ạ ớ ự i s thành b i c a Mĩ trong n l c v ạ 165. Y u t ơ ự “đ n c c” giai đo n sau Chi n tranh l nh?
ủ ệ ố ự ở ộ ị A. S m r ng không gian đ a lí c a h th ng XHCN.
ự ế ậ ả B. S hình thành các trung tâm kinh t Tây Âu, Nh t B n.
ươ ự ượ ườ ố C. T ng quan l c l ữ ng gi a các c ng qu c.
ự ấ ề ệ ộ ể D. S xu t hi n và phát tri n các công ty đ c quy n.
ế ố ệ ậ ạ ạ ọ ỏ ướ ữ ộ c nh ng tác đ ng x u c a cách m ng khoa h c – kĩ thu t hi n đ i, y u t nào là đòi h i ch ủ
ạ ấ ủ 166. Tr ặ ế y u đ t ra cho nhân lo i ngày nay?
ụ ả ữ ấ ạ ậ ớ A. T o ra nh ng công c s n xu t m i có kĩ thu t cao.
ồ ượ ậ ệ ớ ớ ữ B. Tìm thêm nh ng ngu n năng l ng m i, v t li u m i.
ạ ạ ồ C. Tái t o l i ngu n tài nguyên thiên nhiên.
ế ụ ự ệ ứ D. Ti p t c nghiên c u thành t u công ngh .
ề ố ế ặ ầ ấ ớ ệ t Nam là gì? 167. Trong xu th toàn c u hóa, v n đ s ng còn đ t ra v i Vi
24
ứ ế ạ A. Đoàn k t nhân dân, phát huy s c m nh n i l c. ộ ự
ở ộ ự ệ ợ ớ B. M r ng h p tác toàn di n v i khu v c và qu c t ố ế.
ỡ ủ ạ ủ ự ủ ộ C. Tranh th s ng h và giúp đ c a b n bè qu c t ố ế.
ắ ơ ộ ắ ượ ứ ể ạ D. N m b t c h i, v t qua thách th c, phát tri n m nh m ẽ.
ể ề ụ ệ ớ ữ ạ ọ ộ
ộ ạ ệ ề ạ 168. Đi m gi ng nhau v m c đích gi a cu c cách m ng khoa h c – công ngh v i cu c cách m ng công nghi p ố ệ ở ế ỉ th k XVIII – XIX và cách m ng công nghi p 4.0 là đ u
ườ ứ ủ ạ ườ ố ư ả A. tăng c ng s c m nh c a các c ng qu c t b n.
ộ ố ứ ầ ủ B. đáp ng nhu c u c a cu c s ng con ng ườ . i
ộ ố ậ ố ọ ệ ố ữ ạ C. t o đ i tr ng gi a hai h th ng xã h i đ i l p.
ả ệ ể ữ ộ D. gi ế i quy t tri ấ t đ nh ng b t công xã h i.
ế ụ ạ ế ớ ừ ụ ự ể ế ệ ộ nào s còn ti p t c t o ra s “đ t phá” và chuy n bi n trong c c di n th gi i t sau
ẽ ế ố 169. Y u t ế ớ ế Chi n tranh th gi ứ i th hai?
ự ợ A. S h p tác Xô – Mĩ.
ữ ủ ạ ộ B. Cu c ch y đua vũ trang gi a c a Mĩ và Liên Xô.
ợ ủ ậ ả ứ ạ ổ C. S c m nh t ng h p c a Nh t B n và Tây Âu.
ể ủ ự ọ ệ ạ D. S phát tri n c a cách m ng khoa h c – công ngh .
ế ỉ ử ế ớ ủ ế ớ ề ậ ở l n c a th gi i đ u t p trung 170. N a sau th k XX, các trung tâm kinh t
ướ ộ B. châu Âu. C. các n ướ ư ả c t b n. D. các n c xã h i ch ủ A. châu Mĩ. nghĩa.
ả ủ ứ ả ả i
ổ ả ộ ồ ổ ế ế ớ ế i th hai, bi n đ i nào 171. Sau Chi n tranh th gi ị ế ớ phóng dân t c đã làm thay đ i b n đ chính tr th gi ế không ph n ánh đúng k t qu c a phong trào gi i?
ờ ủ ơ ẻ ổ ộ ậ ự ố A. S ra đ i c a h n 100 qu c gia đ c l p tr tu i.
ộ ị ủ ị ụ ổ ệ ố ủ ự B. H th ng thu c đ a c a ch nghĩa th c dân đã b s p đ hoàn toàn.
ị ế ớ ộ ậ ờ ố ố ọ C. Các qu c gia đ c l p ngày càng có vai trò quan tr ng trong đ i s ng chính tr th gi i.
ộ ậ ủ ề ế ố ộ D. Sau khi giành đ c l p, các qu c gia đ u ti n lên ch nghĩa xã h i.
ố ố ớ ị ủ ử ầ ớ ộ ệ t Nam là gì? ễ 172. Công lao to l n đ u tiên c a Nguy n Ái Qu c đ i v i l ch s dân t c Vi
ắ ị ườ ứ ướ ớ ướ ả A. Kh ng đ nh con đ ng c u n c m i theo khuynh h ng vô s n.
ị ề ư ưở ờ ủ ự ả ả ộ ị ệ ẩ B. Chu n b v t t ng chính tr cho s ra đ i c a Đ ng c ng s n Vi t Nam.
ề ổ ứ ờ ủ ự ệ ẩ ả ả ộ ệ ị ề ề C. Chu n b v đi u ki n v t ch c cho s ra đ i c a Đ ng c ng s n Vi t Nam.
ấ ố ổ ứ ộ ả ả ả ộ ệ D. Th ng nh t các t ch c c ng s n thành Đ ng c ng s n Vi t Nam.
ệ ủ ấ ệ ấ ớ ở t c a giai c p công nhân Vi t Nam so v i giai c p công nhân các n ướ ư ả c t b n Âu Mĩ là ể 173. Đi m khác bi
ờ ướ ấ ư ả ệ ể ư ả ấ ờ ệ A. Ra đ i tr c giai c p t s n Vi t Nam. B. Ra đ i sau giai c p ti u t s n Vi t Nam.
ấ ư ả ờ ệ ấ ư ả ờ ệ C. ra đ i cùng giai c p t s n Vi t Nam. D. ra đ i sau giai c p t s n Vi t Nam.
ệ ị ườ ứ ướ ủ ị ả ễ ố ưở ắ ừ ạ ng c u n c c a Nguy n Ái Qu c ch u nh h ng sâu s c t cách m ng 174. Vi c xác đ nh con đ
ườ ướ ế ạ ộ tháng M i Nga năm 1917, tr c h t vì cu c cách m ng này
ế ớ ạ ả ầ ộ A. là cu c cách m ng vô s n đ u tiên trên th gi i.
25
ậ ổ ượ ự ố ị ủ ư ả ế B. l c s th ng tr c a t t đ đ s n và phong ki n.
ả ượ ộ ị ế ộ ố C. gi i phóng đ c các dân t c thu c đ a trong đ qu c Nga.
ả D. gi ấ i phóng hoàn toàn giai c p công nhân và nông dân.
ệ ủ ệ ớ ờ t c a phong trào công nhân Vi ờ t Nam th i kì 19 25 – 1930 so v i th i kì 1919 1925 là gì? ể 175. Đi m khác bi
ư ự ấ ạ ớ A. Ch a có s liên l c v i nông dân đ u tranh.
ấ ự ặ ế ề ụ phát, n ng v m c tiêu kinh t . B. Mang tính ch t t
ố ủ ẽ ơ ả ướ ể ạ ộ ở c. C. Phát tri n m nh m h n, tr thành nòng c t c a phong trào dân t c trong c n
ẻ ẻ ự ể ệ ứ ư ấ ị , t t ứ phát, ch a th hi n ý th c chính tr , ý th c giai c p. ộ ấ D. Các cu c đ u tranh l
ễ ả ậ ả ầ ộ ố ộ ị ệ t Nam là do ệ ậ 176. Đ u năm 1930, Nguy n Ái Qu c tri u t p H i ngh thành l p Đ ng C ng s n Vi
ế ể ộ ự A. phong trào công nhân đã phát tri n đ n trình đ hoàn toàn t giác.
ạ ệ ứ ướ ẽ ớ ơ ị B. phong trào cách m ng Vi t Nam đ ng tr c nguy c b chia r l n.
ộ ộ ổ ệ ầ ấ ạ ợ C. T ng b H i Vi t Nam Cách m ng Thanh niên ra yêu c u h p nh t.
ố ế ộ ị ủ ả ỉ D. có Ch th c a Qu c t C ng s n.
ả ộ ệ ướ ạ ủ ị ử ạ ặ ờ t Nam ra đ i( 1930) là b c ngo t vĩ đ i c a l ch s cách m ng Vi ệ t
ả 177. Vì sao Đ ng c ng s n Vi Nam?
ể ủ ờ ỳ ế ướ ủ ư ả ở ệ A. K t thúc th i k phát tri n c a khuynh h ạ ng cách m ng dân ch t s n Vi t Nam.
ư ề ắ ấ ạ B. Đ a giai c p công nhân và nông dân nên n m quy n lãnh đ o.
ề ườ ủ ứ ấ ả ố ạ ạ C. Ch m d t tình tr ng kh ng ho ng v đ ng l ấ i và giai c p lãnh đ o.
ẽ ữ ứ ấ ổ ứ ị ở ệ ạ D. Ch m d t tình tr ng chia r gi a các t ch c chính tr Vi t Nam.
ủ ả ậ ươ ể ị và Lu n c ng chính tr (101930) có đi m khác
ươ ị ầ 178. C ng lĩnh chính tr đ u tiên c a Đ ng (21930) ơ ả nhau c b n v ề xác đ nhị
ụ ệ ạ ộ ự A. nhi m v và đ ng l c tham gia cách m ng.
ự ượ ạ ạ B. vai trò lãnh đ o, l c l ng tham gia cách m ng.
ạ ố ướ ế ớ ạ ớ ệ ữ C. m i quan h gi a cách m ng n c ta v i cách m ng th gi i.
ườ ố ế ượ ự ượ ạ D. đ ng l i chi n l ạ c, lãnh đ o, l c l ng tham gia cách m ng.
ả ả ộ ệ ư ế ố ớ ạ t Nam có vai trò nh th nào đ i v i phong trào cách m ng 1930 – 1931 ? 179. Đ ng C ng s n Vi
ệ ậ D. Thay th .ế A. Phát đ ng.ộ B. Lãnh đ o.ạ C. Tri u t p.
ế ủ ệ ạ ỉ t Ngh Tĩnh là đ nh cao c a phong trào cách m ng 1930 – 1931 vì đã 180. Xô vi
ế ộ ế ở ậ ả ướ ố A. làm lung lay t n g c ch đ phong ki n nông thôn trong c n c.
ủ ủ ề ẳ ị ở ả ướ B. kh ng đ nh quy n làm ch c a nông dân nông thôn trên c n c.
ậ ượ ề ể C. Thành l p đ ớ ủ c chính quy n ki u m i, c a dân, do dân và vì dân.
ổ ự ả ướ D. đánh đ th c dân Pháp và tay sai trên c n c.