Ề ƯƠ Ệ Ở Ụ Ạ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O TP ĐÀ NĂNG Đ C NG CÔNG NGH 11 – HK II
ƯỜ Ấ Ọ TR NG THPT TÔN TH T TÙNG NĂM H C 2020 2021
Ố Ậ Ề Ể MA TR N Đ KI M TRA CU I KÌ II
Ờ Ệ MÔN: CÔNG NGH 11 – TH I GIAN LÀM BÀI: 45 phút
T ngổ % t ngổ đi mể
TT M cứ độ nh nậ th cứ Nh nậ tế bi V nậ d ngụ Số CH N iộ dung ki nế th cứ Đ nơ vị ki nế th cứ
S CHố TN TL Số CH Số CH Số CH Thông hi uể Th iờ gian (phút) V nậ d ngụ cao Th iờ gian (phút) Th iờ Th iờ gian gian (phút) (phút) Th iờ gian (phút) 1 0.75 1.25 0 2.75 3 1
1 7.5 0.75 1.25 1
3 1 0 2 1 1 15 2
0.75 1.25 5 V t ậ li u cệ ơ khí Công ngh ệ ch ế t o ạ phôi Nguyê n lí c tắ và dao c tắ V t ậ li u cệ ơ khí và công ngh ệ ch ế t o ạ phôi Công ngh ệ ắ ọ c t g t kim lo iạ 0.75 1.25 5
Gia công trên máy
3
5 0.75 1.25 1 0 0.75 T ự đ ng ộ hoá trong ch ế ạ ơ t o c khí
ti nệ Máy ự t ộ đ ng, i ườ ng máy công nghi pệ , dây chuyề ự n t đ ngộ
1 15
5 0.75 1.25
2 5 1 9.75 4 22.5 ng
1 5 0.75 2.5
Đ i ạ ươ c v ề đ ng ộ ơ ố c đ t trong 1 5 0.75 1.25
Các bi n ệ pháp đ m ả b o sả ự phát tri n ể b n ề v ng ữ trong s n ả xu t ấ ơ c khí Khái quát v ề Đ ng ộ ơ ố c đ t trong Nguyê n lí làm
1 0.75 1.25 0 5
1 1 13 2 25.75 5 52.5
1 0.75 1.25 1 5
C u ấ t o ạ c a ủ đ ng ộ ơ ố c đ t trong
1 0.75 1.25 1 5
1 0.75 1.25 1 5 8
1 0.75 1.25 1 5
1 0.75 1.25 1 5
vi c ệ c a ủ Đ ng ộ ơ ố c đ t trong Thân máy và n p ắ máy C ơ c u ấ tr c ụ khu u,ỷ thanh truy n.ề C ơ c u ấ phân ph i ố khí. H ệ th ng ố bôi tr n.ơ H ệ th ng ố làm mát. H ệ th ng ố cung c p ấ nhiên ệ li u và không
5 1 0.75 1.25
5 0.75 1.25
1 1
5 0.75 1.25
1 1 4 0 4 6 10
ng Ứ d ng ụ đ ng ộ ơ ố c đ t trong 0.75 1.25
0.75 1.25
khí cho đ ng ộ c ơ xăng. H ệ th ng ố cung c p ấ nhiên ệ li u và không khí cho đ ng ộ c ơ điêzen. H ệ th ng ố kh i ở đ ng.ộ H ệ th ng ố đánh l a.ử Khái quát v ề ng ứ d ng ụ c a ủ đ ng ộ ơ ố c đ t trong Đ ng ộ ơ ố c đ t trong
0.75 1.25
0.75 1.25
0.75 1.25 1 1
0.75 1.25
dùng cho ô tô Đ ng ộ ơ ố c đ t trong dùng cho xe máy Đ ng ộ ơ ố c đ t trong dùng cho tàu th yủ Đ ng ộ ơ ố c đ t trong dùng cho máy nông nghi pệ Đ ng ộ ơ ố c đ t trong dùng cho máy phát đi nệ
40 30 20 10
ỉ ệ T ngổ T lỉ ệ (%) T l chung 70 30
(%)
ộ ậ ệ ơ ơ ố ừ ộ ế
N i dung: T bài 15: V t li u c khí đ n Bài 37: Đ ng c đ t trong dùng trong máy phát đi nệ
A. Lí thuy tế
ư ả ượ ệ ế ạ ủ ể ằ ươ
1.
ấ Nêu b n ch t và u, nh c đi m c a công ngh ch t o phôi b ng ph ng
pháp đúc?
ư ượ ệ ế ạ ủ ể ằ ươ ấ Nêu b n ch t và u, nh c đi m c a công ngh ch t o phôi b ng ph ng
ả 2. pháp gia công áp l c?ự
ư ả ượ ệ ế ạ ủ ể ằ ươ
3.
ấ Nêu b n ch t và u, nh c đi m c a công ngh ch t o phôi b ng ph ng
pháp hàn?
ự ộ ấ ạ ệ đ ng? Ng i máy công nghi p là gì?
ườ ề ự ộ ườ ủ ự ộ 4. Máy t ụ Nêu công d ng c a ng đ ng là gì? Có m y lo i máy t ệ i máy công nghi p. Dây chuy n t đ ng là gì?
ề ữ ả ự ấ ơ ể ệ ả ả
5.
Nêu các bi n pháp đ m b o s phát tri n b n v ng trong s n xu t c khí.
ơ ượ ề ị ể ủ ộ ơ ố ử
6.
Nêu s l c v l ch s phát tri n c a đ ng c đ t trong.
ủ ộ ấ ạ ơ ố ệ ạ
7.
Nêu khái ni m, phân lo i và c u t o chung c a đ ng c đ t trong?
ẽ ơ ồ ấ ạ ệ ủ ộ ơ
8.
V s đ c u t o và nêu nguyên lí làm vi c c a đ ng c điêzen 4 kì?
ẽ ơ ồ ấ ạ ệ ủ ộ ơ
9.
V s đ c u t o và nêu nguyên lí làm vi c c a đ ng c xăng 2 kì?
ộ ơ ộ ộ ơ ộ ơ ơ 10. So sánh đ ng c điêzen và đ ng c xăng; đ ng c 2 kì và đ ng c 4 kì?
ộ ộ ơ Đ ng c điêzen
ơ ả ệ ố Ư ể u đi m
ử ụ ử ụ
ở ỉ ố ấ nhi
ườ ở ộ ọ ng). ơ Đ ng c xăng ấ ạ C u t o đ n gi n (không có h th ng xupap). ễ D kh i đ ng (t s nén th p). ổ Tu i th cao.
ấ ớ ệ
ử ụ c ượ
ư ệ ấ ấ ấ Nh đi mể S d ng kém an toàn. Công su t th p, hi u su t ch a cao.
ỉ ố ớ
ở ộ ọ ổ ệ ẻ ề S d ng nhiên li u r ti n. ệ S d ng an toàn (nhiên li u ệ ộ điêzen khó cháy t đ th ấ Công su t l n, hi u su t cao. ệ ố ứ ạ ấ ạ C u t o ph c t p (có h th ng xupap). Khó kh i đ ng (t s nén l n). Tu i th kém.
ộ ơ ơ ộ Đ ng c 4 kì
Ư ể u đi m
ọ ấ ổ ệ Tu i th cao. Hi u su t cao.
ơ
Đ ng c 2 kì ệ ả ơ ấ ạ C u t o đ n gi n (không có h ố th ng xupap). ộ ơ ấ ớ Công su t l n h n đ ng c 4 kì ạ ừ 50 – 70%. cùng lo i t ố ộ ề T c đ quay đ u. ở ộ ễ D kh i đ ng. ớ ượ L ơ ng nh t bôi tr n pha vào xăng
7
ấ ạ c ượ
ứ ạ ấ ệ ố ơ ạ ấ Nh đi mể ừ t 2 – 4% ọ ổ Tu i th kém. ư ấ ệ Hi u su t ch a cao.
ố ộ
ở ộ C u t o ph c t p (có h th ng xupap). ộ ơ Công su t th p h n đ ng c 2 kì cùng lo i. ề T c đ quay không đ u. Khó kh i đ ng.
ẽ ơ ồ ấ ạ ệ ủ ệ ố ơ ưỡ
11. V s đ c u t o và nêu nguyên lí làm vi c c a h th ng bôi tr n c
ứ ng b c?
ẽ ơ ồ ấ ạ ệ ủ ệ ố ằ ướ
12. V s đ c u t o và nêu nguyên lí làm vi c c a h th ng làm mát b ng n
c?
ẽ ơ ồ ấ ạ ệ ủ ộ ế
13. V s đ c u t o và nêu nguyên lí làm vi c c a b ch hòa khí?
ạ ủ ệ ố ở ộ ụ ệ
14. Nhi m v , phân lo i c a h th ng kh i đ ng?
ệ ắ B. Tr c nghi m
ậ ệ
ả
ố ọ ậ ệ
ề C. C A, B ả ả
ạ i
ế ạ ố ủ ậ ệ B. Bi n d ng d o c a b m t v t li u ẻ ủ ề ặ ậ ệ C. C ả
ơ ả ủ ậ ệ ậ ệ B. Là tiêu chí c b n c a v t li u
δ
ớ ạ ề i h n b n có đ i l
σ
ế ả ạ ậ ệ t ố ẻ C. Kh năng ch ng bi n d ng càng t ố D.AAA. B. v t li u càng d o
ớ
ế ả ạ ậ ệ t ố ẻ C. Kh năng ch ng bi n d ng càng t ố D.AAA.
ặ B. v t li u càng d o ng cho.
ạ
ặ ế ố ng đ i ng cho.
ạ
ặ 1. V t li u có tính ả ẻ A. Deo, c ngứ B. D o, b n D. C A, B sai ứ 2. Mu n ch n v t li u đúng ta ph i căn c vào. ơ ọ B. lý h cọ C. Hóa h cọ D. C a, b, c A. C h c ả ộ ề 3. Đ b n là kh năng ch ng l ẻ ế A. Bi n dang d o hay phá h y v t li u A,B D. A,B sai i h n b n b làσ ề ớ ạ 4. Gi ặ ộ ề ư A. Đ c tr ng cho đ b n v t li u ả ớ ạ ả ậ ệ D. C A,B,D sai i h n gi n dài v t li u C. Gi ạ ượ ề ớ ạ ng. i h n b n có đ i l 5. Gi A. bkσ B. bnσ C. (%) D. AAA. ạ ượ ng. 6. Gi δ A. bkσ B. bnσ C. (%) ả D. C A, B sai ớ 8. b càng l n thì ộ ề A. Đ b n càng cao δ (%) càng l n thì. 10. ộ ề A. Đ b n càng cao δ ươ (%) đ c tr 11. ộ ề A. Đ b n kéo ộ ề B. Đ b n nén ả ẻ ố C. kh năng ch ng bi n d ng d o ươ ộ D. Đ dãn dài t σ ươ 12. bn đ c tr ộ ề A. Đ b n kéo ộ ề B. Đ b n nén ả ẻ ố C. kh năng ch ng bi n d ng d o ươ ộ D. Đ dãn dài t σ ươ 13. bk đ c tr ế ố ng đ i ng cho.
8
ạ
ế ố ng đ i
ộ ả ộ ẻ B. Đ b n ộ ề C. Đ c ng ộ ứ D. Đ d n dài
ộ ả ộ ẻ B. Đ b n ộ ề C. Đ c ng ộ ứ D. Đ d n dài
ộ ả ộ ẻ B. Đ b n ộ ứ D. Đ d n dài
ở ậ ệ
ở ậ ệ
ắ ộ ứ ể ế ạ
ự ự ệ ứ t d o t c ng ơ C. Nh a nhi ậ ệ B.V t li u vô c ệ ẻ D. nh a nhi
ự ự ệ ứ t d o t c ng ơ C. Nh a nhi ậ ệ B.V t li u vô c ệ ẻ D. nh a nhi
ự ệ ứ t d o t c ng ệ ẻ D. nh a nhi
ậ ệ B.V t li u vô c ạ ơ C. Nh a nhi ự ể ế ạ ề
ụ ụ ắ ọ B. đá mài C. N p c u dao đi n ệ D. Cánh tay robot
ể ế ạ
ắ ầ t c ng dùng đ ch t o ắ ầ ụ ụ ắ ọ B. đá mài C. N p c u dao đi n ệ D. Cánh tay robot
ể ế ạ t d o dùng đ ch t o
ụ
ế ị ợ t b s i kéo
ọ ấ
ế
ấ
ế
ấ
ế
ộ ề A. Đ b n kéo ộ ề B. Đ b n nén ả ẻ ố C. kh năng ch ng bi n d ng d o ươ ộ D. Đ dãn dài t 14. HB là A. Đ d o 15. HRC là A. Đ d o 16. HV là ộ ề C. Đ c ng A. Đ d o ộ ứ ở ậ ệ 17. HRC dùng v t li u có đ c ng ấ A. Cao B. Th pấ C. Trung bình D. R t cao ộ ứ v t li u có đ c ng 18. HB dùng ấ A. Cao B. Th pấ C. Trung bình D. R t cao ộ ứ v t li u có đ c ng 19. HV dùng ấ A. Cao B. Th pấ C. Trung bình D. R t cao ậ ệ 20. Đ ch t o dao c t thì đùng v t li u có đ c ng A. HB B. HRC C. HV D. 180240 HB 21. Epoxi là ậ ệ A. V t li u compozit 22. Poliamit là ậ ệ A. V t li u compozit ố 23.G m coranhđong là ậ ệ A. V t li u compozit 24. Compozit n n là kim lo i dùng đ ch t o A. D ng c c t g t ệ ứ ư 25. Nh a nhi A. D ng c c t g t ệ ẻ ư 26. Nh a nhi ụ ắ ọ A. D ng c c t g t B. Bánh răng cho các thi ệ ắ ầ C. N p c u dao đi n D. Cánh tay robot 27.Ch n câu đúng nh t: đúc là: ạ A. Rót kim lo i vào khuôn ạ ậ ệ B. Làm bi n d ng v t li u ạ ớ C. Ghép kim lo i v i nhau D. AAA. ọ 28.Ch n câu đúng nh t: đúc là: ạ ỏ A. Rót kim lo i l ng vào khuôn ạ ậ ệ B. Làm bi n d ng v t li u ạ ớ C. Ghép kim lo i v i nhau D. AAT. đúng ọ 29.Ch n câu đúng nh t: Hàn là: ạ ỏ A. Rót kim lo i l ng vào khuôn ậ ệ ạ B. Làm bi n d ng v t li u ạ ớ C. Ghép kim lo i v i nhau
9
ấ ự
ế
ể
ợ ấ ả nh t ạ t c các kim lo i và h p kim C. Đúc v t t ậ ừ ỏ ớ ớ D. AAT. i l n
ượ
ậ ể ứ D. AAT.
cướ cướ D. 6 b
c th nh t c a đúc là:
cướ B. 4 b ướ ế
ẩ ẩ
ứ
ẩ ẩ
ứ ạ ỏ ả ủ c th ba c a đúc là:
ẩ ẩ
ả
ứ ư ủ
ẩ ẩ
ả ấ
ng
ả
ố ượ ậ ệ
ả ố B. Tăng lên C. không thay đ iổ D. AAA. ng ố B. Tăng lên C. không thay đ iổ D. AAA.
ươ ươ ươ ng pháp ng pháp ng pháp. ố C. B n ph D. AAA.
ậ
ả ả D. C A,B sai
ố ượ ế ng l n ơ t có c tính ạ ớ C. T o chi ti
ủ
ặ c gang ự c đi m c a gia công áp l c là: ượ ấ B. không gia công đ ấ C. N ng nh c ọ D. AAT.
D. AAT. đúng ọ 30.Ch n câu đúng nh t: Gia công áp l c: ạ ỏ A. Rót kim lo i l ng vào khuôn ậ ệ ạ B. Làm bi n d ng v t li u ạ ớ C. Ghép kim lo i v i nhau D. AAA. ư 31. Đúc có u đi m: A. Chính xác cao B. Đúc t đúng ể c đi m là: 32. Đúc có nh B. R xổ ỉ C. V t đ n t ổ A. R khí ồ 33. Quy trình đúc g m có: cướ C. 5 b A. 3 b ứ ấ ủ 34. B A. Ti n hành làm khuôn ấ ị ậ ệ B. Chu n b v t li u n u ậ ệ ị ẩ C. Chu n b m u và v t li u làm khuôn ấ ạ ỏ ả D.N u ch y và rót kim lo i l ng vào khuôn ủ ướ c th hai c a đúc là: 35. B ế A. Ti n hành làm khuôn ấ ị ậ ệ B. Chu n b v t li u n u ậ ệ ị ẩ C. Chu n b m u và v t li u làm khuôn ấ D.N u ch y và rót kim lo i l ng vào khuôn ướ 36. B ế A. Ti n hành làm khuôn ấ ị ậ ệ B. Chu n b v t li u n u ậ ệ ị ẩ C. Chu n b m u và v t li u làm khuôn ỏ ấ D.N u ch y và rót kim l ng vào khuôn ướ c a đúc là: 37. B c th t ế A. Ti n hành làm khuôn ấ ị ậ ệ B. Chu n b v t li u n u ậ ệ ị ẩ C. Chu n b m u và v t li u làm khuôn ỏ D.N u ch y và rót kim l ng vào khuôn ố ượ ậ ệ 38. Khi gia công áp v t li u kh i l A. Gi m xu ng 39. Khi đúc v t li u kh i l A. Gi m xu ng ự 40. Gia công áp l c có bao nhiêu ph ươ ng pháp A. Hai ph B. Ba ph ể 41. D p th tích là A. Dùng búa và đe B. Máy búa C. C A và B ủ ể ự Ư ể 42. u đi m c a gia công áp l c là có th gia công : ậ ứ ạ B. V t liêu có kh i l ấ ạ ậ ệ A..V t li u có c u t o ph c t p ả cao D. C A, B ể ượ 43. Nh A. Năng su t th p ươ 45. Hàn là ph ng pháp:
10
ố ấ ỏ ử ụ ạ C. S d ng áp l c ự D. C A,Bả B. N u l ng kim lo i
ế ạ ớ i v i nhau ươ ng pháp hàn
ử ồ ử ụ B. không s d ng que hàn ệ D. S dung đi n
ắ ặ
D. B nố C. Ba B. Hai
ặ ướ
ệ
là góc:
cướ B. Góc sau C. Góc s cắ D.Góc trên
αệ là góc:
cướ B. Góc sau C. Góc s cắ D.Góc trên
βệ là góc:
cướ B. Góc sau C. Góc s cắ D.Góc trên
ể ộ ệ
ọ ạ
ọ ỉ C. AAA.
ệ B. Dao đi vào tâm phôi C. Ph i h p c A, C ể ệ ượ ố ợ ả c
ạ ặ ầ B. Các lo i ren trong, ngoài, m t đ u
D. C A, B đúng
ộ ng có
ệ ườ ườ ườ ướ C. M i m t b c ộ ướ D. AAA. c
ộ
ầ
t l A. N i các chi ti 46. Có bao nhiêu ph A. Hai B. Ba C. B nố D. M tộ ọ ấ 47. Ch n câu đúng nh t: Hàn h quang tay: ử ụ ờ A. S d ng que hàn r i ử ụ C. S d ng khí 48. Dao c t có bao nhiêu m t: A. M tộ c là 49. M t tr ố ớ ặ ế A.M t ti p xúc v i ph i ặ ố ề ặ ệ B.M t đ i di n b m t đang gia công ủ C. Tì c a dao trên đài giá dao D. AAA. ặ 50. M t sau là ớ ặ ế ố A.M t ti p xúc v i ph i ề ặ ệ ặ ố B.M t đ i di n b m t đang gia công ủ C. Tì c a dao trên đài giá dao D. AAA. ặ ặ 51. M t m t đáy là ặ ế ớ ố A.M t ti p xúc v i ph i ặ ố ề ặ ệ B.M t đ i di n b m t đang gia công ủ C. Tì c a dao trên đài giá dao D. AAA. 52. Dao ti n có bao nhiêu góc A. Hai B. Ba C. B nố D. Năm γệ 53. Góc kí hi u A. Góc tr 54. Góc kí hi u A. Góc tr 55. Góc kí hi u A. Góc tr 56. Máy ti n có bao nhiêu chuy n đ ng A. Hai B. Ba C. B nố D. Năm ệ ộ 57. Chuy n đ ng ch y dao d c: ế A. Dao t nh ti n d c phôi ấ ọ 58.Ch n câu đúng nh t. Máy ti n có th ti n đ ặ A. M t tròn xoay trong và ngoài, côn trong và ngoài C. C A,Bả ả 59. M t quy trình công ngh th cướ B. M i b A. Chín b ờ 60. ĐCĐT ra đ i vào năm nào. A. 1877 B. 1860 C. 1885 D.1897 ế ạ ườ ầ 61. Ai là ng i đ u tiên ch t o thành c ng ĐCĐT A. Điezen B. Đemlơ C. L Noaơ D. Otto và Lăng Ghen ấ 62. ĐCĐT đ u tiên có công su t A. 2 mã l cự B. 8 mã l cự C. 20 mã l cự D. 40 mã l cự ế ổ 63. ĐCĐT là ĐC bi n đ i
11
ả ơ ệ ệ t năng thành c năng x y ra bên trong t năng thành c x y ra bên ngoài ĐC B. Nhi
ả
ể ủ ả ộ D. C A, B, C C. Theo chuy n đ ng
ố ơ ấ ệ ố C. Hai c c u, ba h th ng ệ ố D. Ba ơ ấ ệ ố B. Hai c c u, b n h th ng
ụ ỷ ổ ụ i đó Pittong đ i chi u ỷ C. Xa tâm tr c khu u ầ ề B. Pittong g n tâm tr c khu u
i.
ụ ỷ ổ ạ ụ ế ướ i đó Pittong đ i chi u ỷ C. Xa tâm tr c khu u ầ ề B. Pittong g n tâm tr c khu u
ả
ế ế
ể ế ợ ớ ắ D. A,B sai ạ
ệ
ạ ể ở ế ợ ớ ắ
ệ
ể ớ ạ ở c gi
ấ ọ
ở ỉ ề s nén B. Xoáy n ngồ C. Xoáy Xupap D. Đi u ch nh khe h Xupap
ộ
ỳ C. Ba kỳ D. AAA.
ừ .
ỳ ỳ ừ .
ừ .
ừ .
ạ ả ạ ả ở ạ ả ở ở C. N p đóng, th i đóng B. N p m , th i m D. N p đóng, th i m
ạ ạ ạ ả ạ ả ở ạ ả ở ở C. N p đóng, th i đóng B. N p m , th i m D. N p đóng, th i m
ạ ả ạ ả ở ạ ả ở ở C. N p đóng, th i đóng B. N p m , th i m D. N p đóng, th i m
ả ạ ở ả ạ ở B. N p m , th i m D. N p đóng, th i m
ườ ố ng ng n p ơ ả A. Nhi ả D. C A, B sai C. C A, B ạ 64. ĐCĐT phân lo i theo A. Nhiên li uệ B. Theo hành trình c a chu trình ấ ạ ồ 65. ĐCĐT c u t o g m ố ơ ấ A. Ba c c u, b n h th ng ệ ố ơ ấ c c u, ba h th ng ể ế 66. Đi m ch t trên. ạ ể A. Đi m t nh tấ D. A, B đúng ể 67. Đi m ch t d ể A. Đi m t nh tấ D. A, B đúng ừ 68. Hành trình S là kho ng cách t C. C A,Bả A. ĐCD đ n ĐCT B. ĐCT đ n ĐCT ở ĐCT k t h p v i n p máy t o thành th tích 69. Khi Pittong B. Công tác C. Toàn ph nầ D. không gian làm vi c ĐC ồ A. Bu ng cháy ĐCD k t h p v i n p máy t o thành th tích 70. Khi Pittong B. Công tác C. Toàn ph nầ D. không gian làm vi c ĐC ồ A. Bu ng cháy ượ ể 71. Th tích đ i h n b i ĐCT và ĐCD là th tích. B. Công tác C. Toàn ph nầ D. AAA. ồ A. Bu ng cháy ấ ố 72. Mu n tăng công su t ĐC ch n câu đúng nh t. ỷ ố A. Tăng t 73. M t chu trình có. A. Hai kỳ B. B n kố ỳ ỳ ạ 74. ĐC 4k , k n p pittong đi t A. ĐCT xu ngố B. ĐCT lên C. ĐCD xu ngố D. ĐCD lên 75. ĐC 4k , k nén pittong đi t A. ĐCT xu ngố B. ĐCT lên C. ĐCD xu ngố D. ĐCD lên ỳ ỳ ổ 76. ĐC 4k , k n pittong đi t A. ĐCT xu ngố B. ĐCT lên C. ĐCD xu ngố D. ĐCD lên ỳ ỳ ả 77. ĐC 4k , k x pittong đi t A. ĐCT xu ngố B. ĐCT lên C. ĐCD xu ngố D. ĐCD lên ỳ ỳ ổ 78. ĐC 4k , k n xupap ở ả A. N p m , th i đóng ỳ ỳ 79. ĐC 4k , k nén xupap ả ở A. N p m , th i đóng ỳ ỳ ả 80. ĐC 4k , k x xupap ở ạ ả A. N p m , th i đóng ỳ ỳ ạ 81. ĐC 4k , k n p xupap ở C. N p đóng, th i đóng ạ ả ạ ả ở A. N p m , th i đóng ệ ượ ỳ ỳ ố ỳ ạ ả 82. ĐC xăng 4 k , k cu i k n p x y ra hi n t ng A. Phun nhiên li uệ B. Phun hòa khí C. Đánh l aử D. AAA. ệ ượ ỳ ỳ ố ỳ ạ ả 83. ĐC điezen 4 k , k cu i k n p x y ra hi n t ng A. Phun nhiên li uệ B. Phun hòa khí C. Đánh l aử D. AAA. ỳ ạ 84. ĐC đienzen 2 k n p không khí vào đâu A. Xilanh B. Các te C. Vào đ ử ạ D. C a quét
12
ố ườ ử ạ D. C a quét
ố ườ ử ạ D. C a quét
ầ
ấ ạ ồ ố ầ C. Hai ph nầ D. Năm ph nầ
ệ ụ
ể ể ử ạ ệ
ể ử
ể ể ể ể ử ử
ệ ạ ầ ố ủ ầ ố ủ ươ
ng án sai? ả
ộ ngoài xilanh.
ộ
ư
ể ợ ế ộ ệ ủ ấ ượ ng xăng và không khí phù h p v i ch đ làm vi c c a ĐC.
ị ậ ệ ể ị ậ t ng ượ c ơ ườ ng khi b nghiêng, th m chí b l
ề
ư ế ả ệ Ở ĐC xăng, nhiên li u và không khí đ
ạ
ượ ượ ượ ượ ướ ướ ướ ướ ộ ộ ộ ộ c đ a và trong xi lanh nh th nào? ở c khi đi vào xi lanh ở c khi đi vào xi lanh ở c khi đi vào xi lanh ở c khi đi vào xi lanh ượ ư c hoà tr n bên ngoài xi lanh tr c hoà tr n bên ngoài xi lanh tr c hoà tr n bên ngoài xi lanh tr c hoà tr n bên ngoài xi lanh tr kì n p. kì nén. ả kì th i. kì
ệ ố ở ơ ệ ấ ầ đông c điêzen có b u
ấ
ướ ẹ ế ẩ ỏ ủ t
ữ c nh d gây bó k t và làm mòn các chi ti ấ ủ ơ ỏ ễ ủ ơ ỏ
ở ố ỳ ấ ớ
cu i k nén r t l n. ủ ấ ỏ
ệ ả ấ
ệ ố ệ ườ ồ ạ ng h i nhiên li u:
ở ở B. Do b m cao áp, b u l c tinh có khe h
ơ ơ ệ ở
ầ ọ ầ ọ ế ử ể
ở D. Do b u l c tinh, vòi phun có khe h ư không ti p đi m đóng vai trò nh : ộ
ươ ề ề B. Máy phát đi n m t chi u ng án khác D. Ph
ệ ử ẹ ố ử ộ ế ế ả t nào không thu c Manhêtô ch u h th ng đánh l a đi n t không ti p
ộ B. Cu n Wn
D. Nam châm
ộ ơ ấ ư ế ủ ộ ả
ộ ệ ử ủ ệ ố ử ỳ ả 85. ĐC đienzen 2 k th i khí cháy ra đâu ả B. Các te C. Vào đ ử A. C a th i ng ng n p ỳ ạ 86. ĐC đienzen 2 k n p nhiên liêu vào đâu ng ng n p A. Xilanh B. Các te C. Vào đ 87. ĐCĐT c u t o g m bao nhiêu ph n. A. Ba ph nầ B. B n ph n ử ế 88. Máy bi n áp đánh l a có nhi m v ? A. H đi n áp đ có th đánh l a qua bugi ể B. Tăng đi n áp đ có th đánh l a qua bugi ệ C. H t n s c a dòng đi n đ có th đánh l a qua bugi ệ D.Tăng t n s c a dòng đi n đ có th đánh l a qua bugi 89.Tìm ph ộ ế A. B ch hoà khí có c trong ĐC xăng và ĐC điêzen. ộ ế ỉ B. B ch hoà khí ch có trong ĐC xăng. ộ ế ở C. B ch hoà khí hoà tr n xăng và không khí ộ ế D. B ch hoà khí không có trong đ ng Điêzen. ộ ế 90.B ch hoà khí dùng vòi phun có u đi m? ớ A. Cung c p l ả B. Giúp cho ĐC cháy hoàn h o h n. C. ĐC có th làm vi c bình th ơ D. C ba phu ng án đ đúng 91. ệ A. Nhiên li u và không khí đ ệ B. Nhiên li u và không khí đ ệ C. Nhiên li u và không khí đ ệ D. Nhiên li u và không khí đ cháydãn n .ở ạ 92. T i sao trong h th ng cung c p nhiên li u và không khí ọ l c tinh: ở ữ A. Do khe h gi a pittông và xilanh c a b m cao áp, gi a kim phun và thân c a vòi phun r t ạ nh nên các c n b n có kích th ở ữ B. Do khe h gi a pittông và xilanh c a b m cao áp r t nh ấ C. Do áp su t trong xilanh ở ữ D. Do khe h gi a kim phun và thân c a vòi phun r t nh 93. T i sao trong h th ng cung c p nhiên li u và không khí trong ĐC điêzen ph i có đ ơ A. Do b m cáp áp, vòi phun có khe h ể C. Do b m chuy n nhiên li u, vòi phun có khe h ệ ử ủ ệ ố 94. Manhêtô c a h th ng đánh l a đi n t ệ ệ A.Máy phát đi n xoay chi u C. Máy bi n ánế 95. Chi ti đi mể ộ A.Cu n W1 ộ C. Cu n Wđk ố 96. S vòng dây c a cu n W1 (cu n s c p) và W2 (cu n th c p) ph i nh th nào ử c a h th ng đánh l a đi n t ế trong máy bi n áp đánh l a ứ ấ ể ế không ti p đi m?
13
ộ ộ ố ố
ộ ố
ộ ộ ộ ng án khác
ế ệ ụ
ể ử ể ạ ệ ử
ử ể
ệ ạ ầ ố ủ ể ệ ử ể ể
ử ể
ế ệ ố ử ể ệ ế ủ t c a máy bi n áp đánh l a trong h th ng đánh l a đi n
ộ C. Cu n W2
ế ủ ệ ố ử D. Lõi thép t c a h th ng đánh l a?
ế ụ ệ ố ơ ớ A. S vòng dây cu n W2 l n h n S vòng dây cu n W1 ố ỏ ơ B. S vòng dây cu n W2 nh h n S vòng dây cu n W1 ố ằ C. S vòng dây cu n W2 b ng S vòng dây cu n W1 ươ D. Ph 97.Máy bi n áp đánh l a có nhi m v ? A. H đi n áp đ có th đánh l a qua bugi B. Tăng đi n áp đ có th đánh l a qua bugi C. H t n s c a dòng đi n đ có th đánh l a qua bugi ệ ầ ố ủ D. Tăng t n s c a dòng đi n đ có th đánh l a qua bugi ả ử 98. Đâu không ph i là chi ti ế ể ử t không ti p đi m? ộ ộ B. Cu n W1 A. Cu n Wn ả 99. Đâu không ph i là chi ti A.Thanh kéo B. Máy bi n áp đánh l a ử C. Manhêtô D. T đi n CT