
Ph n 2:ầ
Câu II. 1: Vi t ch ng trình ki m tra m t m ng m t chi u có đ i x ng hay khôngế ươ ể ộ ả ộ ề ố ứ
Câu II. 2: Vi t ch ng trình ki m tra m t xâu ký t có đ i x ng hay khôngế ươ ể ộ ự ố ứ
Câu II. 3: Vi t ch ng trình s p x p m t m ng m t chi u theo th t tăng d nế ươ ắ ế ộ ả ộ ề ứ ự ầ
Câu II. 4: Vi t ch ng trình đ m s t trong m t xâu ký t ế ươ ế ố ừ ộ ự
Câu II. 5: Vi t ch ng trình ki m tra xâu "hello" có trong xâu s hay không (không phân bi tế ươ ể ệ
ch hoa và ch th ng)ữ ữ ườ
Câu II. 6: Vi t ch ng trình nh p và xem m ng hai chi u aế ươ ậ ả ề n x m, tính t ng các hàng và in raổ
hàng có t ng l n nh tổ ớ ấ
Câu II. 7: Vi t ch ng trình nhân hai ma tr nế ươ ậ
Câu II. 8: Vi t ch ng trình s p x p m t m ng xâu h và tên theo th t t đi n c a tênế ươ ắ ế ộ ả ọ ứ ự ự ể ủ
Câu II. 9: Vi t ch ng trình c ng hai ma tr nế ươ ộ ậ
Câu II. 10: Vi t ch ng trình tìm ma tr n chuy n vế ươ ậ ể ị
Câu II. 11: Nh p m t xâu ký t g m các ch cái. Hãy đ m xem m i lo i ch cái có m tậ ộ ự ồ ữ ế ỗ ạ ữ ặ
trong xâu xu t hi n bao nhiêu l n (không phân bi t ch hoa và ch th ng)ấ ệ ầ ệ ữ ữ ườ
Câu II. 12: Ch dùng m t con tr (không dùng m ng và danh sách k t n i) hãy nh p vào tỉ ộ ỏ ả ế ố ậ ừ
bàn phím 10 s nguyên. Sau đó, tính trung bình c ng c a 10 s v a nh p.ố ộ ủ ố ừ ậ
Câu II. 13: Vi t ch ng trình nh p và xem m ng m t chi u nh con trế ươ ậ ả ộ ề ờ ỏ
Câu II. 14: Vi t ch ng trình nh p và xem m ng hai chi u nh con trế ươ ậ ả ề ờ ỏ
Câu II. 15: Vi t ch ng trình nh p m t m ng m t chi u n s nguyên sau đó s p x pế ươ ậ ộ ả ộ ề ố ắ ế
m ng theo th t tăng d n. Nh p m t s nguyên x vào t bàn phím, hãy chèn giá tr x vàoả ứ ự ầ ậ ộ ố ừ ị
m ng sao cho không làm thay đ i th t s p x p c a m ng.ả ổ ứ ự ắ ế ủ ả
Câu II. 16: Vi t ch ng trình nh p vào m t xâu ký t bao g m các t và các d u cáchế ươ ậ ộ ự ồ ừ ấ
tr ng tuỳ ý. Hãy xoá b các d u cách tr ng đ u xâu, cu i xâu và các d u cách tr ng khôngố ỏ ấ ố ầ ố ấ ố
c n thi t gi a các t sao cho các t trong xâu ch cách nhau m t d u cách tr ng.ầ ế ữ ừ ừ ỉ ộ ấ ố
Câu II. 17: Vi t ch ng trình nh p vào m t m ng a g m n ph n t , sau đó xây d ng m ngế ươ ậ ộ ả ồ ầ ử ự ả
m t chi u b g m t t các nh ng ph n t đ i di n l y t m ng aộ ề ồ ấ ữ ầ ử ạ ệ ấ ừ ả
Câu II. 18: Vi t ch ng trình nh p vào 2 dãy s nguyên a1, a2, …, an và b1, b2, …, bn.ế ươ ậ ố
Hãy ki m tra xem có ph i hai dãy trên ch khác nhau v tr t t s p x p các ph n t hayể ả ỉ ề ậ ự ắ ế ầ ử
không?
1

Câu II. 19: Vi t ch ng trình nh p vào m t m ng hai chi u a g m n hàng m c t. Hãy xâyế ươ ậ ộ ả ề ồ ộ
d ng m ng m t chi u b g m các ph n t là nh ng ph n t l n nh t trên m i hàng c a maự ả ộ ề ồ ầ ử ữ ầ ử ớ ấ ỗ ủ
tr n a.ậ
Câu II. 20: Vi t ch ng trình nh p vào m t ma tr n vuông, hãy chuy n t t c các ph n tế ươ ậ ộ ậ ể ấ ả ầ ử
có giá tr tuy t đ i l n nh t c a m i hàng v ph n t đ ng chéo chính.ị ệ ố ớ ấ ủ ỗ ề ầ ử ườ
Ph n 3:ầ
Câu III. 1: Cho c u trúc phân s PS nh sau:ấ ố ư
struct PS{int tu, mau;};
- Vi t hàm tìm UCLN c a hai s nguyên d ngế ủ ố ươ
- Vi t hàm t o phân sế ạ ố
- Vi t hàm t i gi n phân sế ố ả ố
- Vi t hàm in phân s theo d ng a/b, v i a là s nguyên, b là s nguyên d ngế ố ạ ớ ố ố ươ
- Vi t hàm tính t ng, hi u hai phân s , k t qu tr v phân s t i gi nế ổ ệ ố ế ả ả ề ố ố ả
Vi t ch ng trình nh p hai phân s và in t ng và hi u c a chúngế ươ ậ ố ổ ệ ủ
Câu III. 2: Cho c u trúc phân s PS nh sau:ấ ố ư
struct PS{int tu, mau;};
- Vi t hàm tìm UCLN c a hai s nguyên d ngế ủ ố ươ
- Vi t hàm t o phân sế ạ ố
- Vi t hàm t i gi n phân sế ố ả ố
- Vi t hàm in phân s theo d ng a/b, v i a là s nguyên, b là s nguyên d ngế ố ạ ớ ố ố ươ
- Vi t hàm tính tích, th ng hai phân s , k t qu tr v phân s t i gi nế ươ ố ế ả ả ề ố ố ả
Vi t ch ng trình nh p hai phân s và in tích, th ng c a chúngế ươ ậ ố ươ ủ
Câu III. 3: Cho ki u c u trúc s ph c SP nh sau:ể ấ ố ứ ư
struct SP{float thuc, ao;};
- Vi t hàm t o s ph cế ạ ố ứ
- Vi t hàm in s ph c d ng theo a + i*bế ố ứ ạ
- Vi t hàm tính t ng hai s ph c, k t qu tr v s ph cế ổ ố ứ ế ả ả ề ố ứ
2

Vi t ch ng trình nh p hai s ph c và in t ng c a chúngế ươ ậ ố ứ ổ ủ
Câu III. 4: Cho c u trúc s ph c SP nh sau:ấ ố ứ ư
struct SP{float thuc, ao;};
- Vi t hàm t o s ph cế ạ ố ứ
- Vi t hàm in s ph c theo d ng a + i*bế ố ứ ạ
- Vi t hàm tính hi u hai s ph c, k t qu tr v s ph cế ệ ố ứ ế ả ả ề ố ứ
Vi t ch ng trình nh p hai s ph c và in hi u c a chúngế ươ ậ ố ứ ệ ủ
Câu III. 5: Ch s d ng m t con tr có ki u c u trúc sinhvien g m 3 tr ng: h tên, tu i,ỉ ử ụ ộ ỏ ể ấ ồ ườ ọ ổ
đi m lý thuy t, đi m th c hành, đi m trung bình, trong đó:ể ế ể ự ể
đi m trung bình = (đi m lý thuy t + đi m th c hành*2)/3ể ể ế ể ự
hãy nh p vào 5 sinh viên và cho bi t sinh viên có đi m trung bình cao nh t.ậ ế ể ấ
Câu III. 6: Vi t ch ng trình t o m ng g m n ph n t , m i ph n t có ki u c u trúc g mế ươ ạ ả ồ ầ ử ỗ ầ ử ể ấ ồ
3 tr ng: h tên, h s l ng, l ng, trong đó: l ng = h s l ng * 350000. S p x pườ ọ ệ ố ươ ươ ươ ệ ố ươ ắ ế
l i m ng theo th t tăng d n c a l ng. Nh p thông tin cho m t ng i, hãy chèn ng iạ ả ứ ự ầ ủ ươ ậ ộ ườ ườ
này vào m ng sao cho v n đ m b o tính s p tăng c a l ng. ả ẫ ả ả ắ ủ ươ
Câu III. 7: Cho c u trúc thisinh g m các tr ng: h và tên, s báo danh, ngày sinh, quêấ ồ ườ ọ ố
quán, t ng đi m, trong đó s báo danh đ c đánh t đ ng b ng cách: s báo danh =ổ ể ố ượ ự ộ ằ ố
“DHV” + s th t nh p vào c a thí sinh. Nh p m ng g m n c u trúc thisinh, nh p đi mố ứ ự ậ ủ ậ ả ồ ấ ậ ể
chu n vào t bàn phím, hãy l c và in ra màn hình nh ng ng i có t ng đi m ẩ ừ ọ ữ ườ ổ ể ≥ đi mể
chu n. ẩ
Câu III. 8: T o m ng g m n ph n t , m i ph n t có ki u c u trúc hocsinh g m haiạ ả ồ ầ ử ỗ ầ ử ể ấ ồ
tr ng: h tên, ngày sinh, l p. Hãy s p x p m ng theo th t alphabe c a tên. ườ ọ ớ ắ ế ả ứ ự ủ
Câu III. 9: Cho ki u c u trúc thoigian g m 3 tr ng: gi , phút, giây. ể ấ ồ ườ ờ
- Vi t hàm t o c u trúc th igianế ạ ấ ơ
- Vi t hàm in m t c u trúc thoigian theo d ng: gi : phút : giâyế ộ ấ ạ ờ
- Vi t hàm so sánh hai c u trúc th i gianế ấ ờ
Nh p m t m ng g m n ph n t c u trúc thoigian, hãy s p x p m ng theo th t tăng d n.ậ ộ ả ồ ầ ử ấ ắ ế ả ứ ự ầ
Câu III. 10: Cho ki u c u trúc ngaythang g m 3 tr ng: ngày, tháng, năm. ể ấ ồ ườ
- Vi t hàm t o m t c u trúc ki u ngaythangế ạ ộ ấ ể
- Vi t hàm in m t c u trúc ki u ngaythang: ngày - tháng - nămế ộ ấ ể
- Vi t hàm so sánh hai c u trúc ki u ngaythangế ấ ể
Nh p m t m ng g m n ph n t c u trúc ngaythang, hãy cho bi t ngày g n ngày hi n t iậ ộ ả ồ ầ ử ấ ế ầ ệ ạ
nh t.ấ
3

Ph n 4:ầ
Câu IV. 1: Cho t p văn b n m i dòng 3 s th c. L p m t hàm ki m tra xem 3 s th c a, b,ệ ả ỗ ố ự ậ ộ ể ố ự
c có l p thành 3 c nh c a m t tam giác hay không, n u đúng thì tính chu vi, di n tích c aậ ạ ủ ộ ế ệ ủ
tam giác đó, n u không thì có thông báo. Áp d ng hàm đó đ ki m tra các b 3 s trên t ngế ụ ể ể ộ ố ừ
dòng trong t p k trên. K t qu cho hi n ra màn hình.ệ ể ế ả ệ
Câu IV. 2: L p hàm tính n!. Áp d ng đ l p hàm tính t h p ch p k c a n. Cho m t t pậ ụ ể ậ ổ ợ ậ ủ ộ ệ
văn b n, m i dòng ch a 2 s k và n. Hãy tính Cả ỗ ứ ố kn c a các c p s k và n đ c ra t t p trên.ủ ặ ố ọ ừ ệ
K t qu đ a vào m t t p văn b n khác, m i dòng g m: ế ả ư ộ ệ ả ỗ ồ k n Cnk
Câu IV. 3: Cho m t t p văn b n g m các xâu ký t . L p hàm đ ki m tra m t t nh p vàoộ ệ ả ồ ự ậ ể ể ộ ừ ậ
t bàn phím có m t trong t p đó hay không.ừ ặ ệ
Câu IV. 4: T o m t t p nh phân g m các s nguyên không âm (t o nh hàm putw). L pạ ộ ệ ị ồ ố ạ ờ ậ
hàm đ i s nguyên ra xâu nh phân. Áp d ng hàm đó đ đ i các s nguyên trong t p trên raổ ố ị ụ ể ổ ố ệ
xâu nh phân, ghi k t qu vào m t t p văn b n, m i dòng g m:ị ế ả ộ ệ ả ỗ ồ
S t nhiên ------> Xâu nh phân t ng ngố ự ị ươ ứ
Câu IV. 5: Cho t p văn b n ch a các s t nhiên. L p hàm tr v ki u s nguyên đ xácệ ả ứ ố ự ậ ả ề ể ố ể
đ nh xem m t s t nhiên có ph i là s nguyên t hay không. Hãy áp d ng hàm đó đ tìmị ộ ố ự ả ố ố ụ ể
các s nguyên t trong t p trên và đ a các s nguyên t ra màn hình, m i dòng 10 s .ố ố ệ ư ố ố ỗ ố
Câu IV. 6: Cho t p văn b n m i dòng ch a 3 s th c. L p hàm gi i và bi n lu n ph ngệ ả ỗ ứ ố ự ậ ả ệ ậ ươ
trình d ng axạ2 + bx + c = 0. Áp d ng hàm trên đ gi i và bi n lu n các ph ng trình b cụ ể ả ệ ậ ươ ậ
hai v i các h c s a, b, c đ c ra t t p trên. K t qu cho hi n ra màn hình.ớ ệ ố ọ ừ ệ ế ả ệ
Câu IV. 7: L p ch ng trình có hàm tính s ngày c a m t tháng. Áp d ng đ tính ngày c aậ ươ ố ủ ộ ụ ể ủ
các tháng trong m t năm b t kỳ và ghi k t qu vào m t t p văn b n theo quy t c: ộ ấ ế ả ộ ệ ả ắ
tháng năm s ngày.ố
Câu IV. 8: L p hàm đ tính s t trong m t xâu ký t (d u ngăn cách t bao g m: d uậ ể ố ừ ộ ự ấ ừ ồ ấ
cách tr ng, d u ch m, d u ph y, d u ch m ph y, d u ch m than, d u ch m h i). Ápố ấ ấ ấ ẩ ấ ấ ẩ ấ ấ ấ ấ ỏ
d ng đ đ m s t c a m t t p văn b n g m các xâu ký t .ụ ể ế ố ừ ủ ộ ệ ả ồ ự
Câu IV. 9: Vi t hàm tính ucln(a, b). Áp d ng hàm đó l p hàm tính bcnn(a, b). Cho m t t pế ụ ậ ộ ệ
văn b n, m i dòng g m hai s nguyên d ng cách nhau ít nh t m t ký t tr ng. S d ngả ỗ ồ ố ươ ấ ộ ự ố ử ụ
hai hàm trên đ tính ucln và bcnn c a các c p s đ c ra t t p trên. K t qu ghi vào m tể ủ ặ ố ọ ừ ệ ế ả ộ
t p văn b n khác theo quy t c:ệ ả ắ
a b ucln bcnn
Câu IV. 10: T o t p c u trúc l u tr sinh viên c a m t l p. M i sinh viên g m h tên,ạ ệ ấ ư ữ ủ ộ ớ ỗ ồ ọ
tu i, đi m kỳ 1, đi m kỳ 2, đi m trung bình c năm, x p lo i, trong đó:ổ ể ể ể ả ế ạ
4

đi m trung bình c năm = (đi m kỳ 1 + đi m kỳ 2 *2 )/3ể ả ể ể
"Gi i" ỏn u đi m trung bình c năm>=8.0ế ể ả
x p lo i = ế ạ "Khá" n u 7.0<=đi m trung bình c năm<8.0ế ể ả
"Trung bình" n u 5.0<=đi m trung bình c năm<7.0ế ể ả
"Y u"ến u đi m trung bình c năm<5.0ế ể ả
Câu IV. 11: Cho m t t p văn b n g m n dòng, m i dòng g m m s nguyên. Hãy đ c n iộ ệ ả ồ ỗ ồ ố ọ ộ
dung c a t p vào m t m ng hai chi u g m n hàng và m c t sau đó cho bi t giá tr l n nh tủ ệ ộ ả ề ồ ộ ế ị ớ ấ
và nh nh t có m t trong m ngỏ ấ ặ ả
Câu IV. 12: Cho t p văn b n g m n dòng, m i dòng là m t xâu nhi phân. Vi t hàm đ i m tệ ả ồ ỗ ộ ế ổ ộ
xâu nh phân ra s nguyên. Áp d ng hàm đó đ đ i các xâu trong t p trên ra s nguyên, k tị ố ụ ể ổ ệ ố ế
qu cho hi n lên màn hìnhả ệ
Xâu nh phân ----------> S nguyên t ng ngị ố ươ ứ
Câu IV. 13: T o hai t p s nguyên f và g. Hãy b sung các ph n t c a t p f vào t p g.ạ ệ ố ổ ầ ử ủ ệ ệ
Cho hi n n i dung c a t p f và t p g tr c và sau khi b sung.ệ ộ ủ ệ ệ ướ ổ
Câu IV. 14: L p hàm ki m tra tính nguyên t c a m t s nguyên d ng n. Vi t ch ngậ ể ố ủ ộ ố ươ ế ươ
trình t o t p văn b n g m 100 s nguyên t đ u tiên, m i dòng c a t p ghi 10 s . ạ ệ ả ồ ố ố ầ ỗ ủ ệ ố
Câu IV. 15: Tao t p nh phân g m các s th c. Hãy đ c n i dung c a t p ra màn hình vàệ ị ồ ố ự ọ ộ ủ ệ
cho bi t giá tr l n nh t và nh nh t có m t trong t p. ế ị ớ ấ ỏ ấ ặ ệ
Câu IV. 16: Cho t p văn b n g m các s nguyên khác không. Hãy đ c t p và đ a các sệ ả ồ ố ọ ệ ư ố
nguyên d ng và các s nguyên âm vào hai t p nh phân khác nhau. Cho hi n n i dung c aươ ố ệ ị ệ ộ ủ
hai t p lên màn hình.ệ
Câu IV. 17: T o m t t p nh phân g m các s nguyên không âm (t o nh hàm putw). L pạ ộ ệ ị ồ ố ạ ờ ậ
hàm đ i s nguyên ra xâu hecxa. Áp d ng hàm đó đ đ i các s nguyên trong t p trên raổ ố ụ ể ổ ố ệ
xâu hecxa, ghi k t qu vào m t t p văn b n, m i dòng g m:ế ả ộ ệ ả ỗ ồ
S t nhiên ------> Xâu hecxa t ng ngố ự ươ ứ
Câu IV. 18: Cho t p văn b n g m n dòng, m i dòng là m t xâu hecxa. Vi t hàm đ i m tệ ả ồ ỗ ộ ế ổ ộ
xâu hecxa ra s nguyên. Áp d ng hàm đó đ đ i các xâu trong t p trên ra s nguyên, k tố ụ ể ổ ệ ố ế
qu cho hi n lên màn hìnhả ệ
Xâu hecxa ----------> S nguyên t ng ngố ươ ứ
Câu IV. 19: Cho c u trúc tamgiac{float a, b, c, chuvi, dientich;}; trong đó chuvi, dientichấ
đ c tính qua a, b, c. Hãy t o t p nh phân g m n c u trúc tamgiac. Đ c t p và cho hi nượ ạ ệ ị ồ ấ ọ ệ ệ
n i dung c a t p ra màn hình theo dang:ộ ủ ệ
a b c chuvi dientich
Câu IV. 20: Cho t p văn b n g m các xâu ký t . Hãy đ c t ng dòng c a t p và cho bi tệ ả ồ ự ọ ừ ủ ệ ế
dòng dài nh t, ng n nh t và đ dài t ng ng c a chúng.ấ ắ ấ ộ ươ ứ ủ
5