
PHÒNG GD&ĐT PHONG ĐI N KI M TRA 1 TI T-H C KỲ I-Năm h c 2012-2013Ề Ể Ế Ọ ọ
TR NG THCS PHONG HI N MÔN: Đ A LÝ-L P 9-THCSƯỜ Ề Ị Ớ
Th i gian làm bài 45 phútờ
Đ KI M TRA 1 TI T-H C KỲ IỀ Ể Ế Ọ
Câu 1: Nêu đ c đi m các lo i hình qu n c n c ta ? (2 đi m)ặ ể ạ ầ ư ở ướ ể
Câu 2: C c u r ng n c ta có m y lo i ?ơ ấ ừ ở ướ ấ ạ
Nêu ý nghĩa ch c năng c a t ng lo i r ng ? (1,5 đi m)ứ ủ ừ ạ ừ ể
Câu 3: Phân tích nh ng thu n l i v tài nguyên thiên nhiên đ phát tri n nông nghi p ữ ậ ợ ề ể ể ệ
n c ta ? (2 đi m)ở ướ ể
Câu 4: T i sao Hà N i và TPHCM là 2 trung tâm d ch v l n nh t và đa d ng nh tạ ộ ị ụ ớ ấ ạ ấ
n c ta ?(2 đi m)ở ướ ể
Câu 5: D a vào b ng s li u sau:ự ả ố ệ
C c u s n l ng th y s n n c ta (%)ơ ấ ả ượ ủ ả ở ướ
Năm Chia ra
Khai thác Nuôi tr ngồ
1990 81,8 18,2
2002 68,1 31,9
a. V bi u đ c c u s n l ng th y s n n c ta năm 1990 và 2002 (1,5 đi m)ẽ ể ồ ơ ấ ả ượ ủ ả ướ ể
b. Nh n xét v c c u và s thay đ i c c u s n l ng th y s n n c ta trong giai đo nậ ề ơ ấ ự ổ ơ ấ ả ượ ủ ả ướ ạ
1990 – 2002 (1 đi m)ể

H NG D N CH M VÀ BI U ĐI MƯỚ Ẫ Ấ Ể Ể
Câu 1: (2 đi m, qu n c nông thôn 1 đi m, qu n c đô th 1 đi m)ể ầ ư ể ầ ư ị ể
+ Qu n c nông thôn:- Ng i dân th ng s ng t p trung thành các đi m có quy môầ ư ườ ườ ố ậ ể
dân s và tên g i khác nhau,các đi m dân c th ng phân b tr i r ng theo lãnh thố ọ ể ư ườ ố ả ộ ổ
- Ho t đ ng kinh t ch y u là nông nghi pạ ộ ế ủ ế ệ
+ Qu n c thành th : - Dân c s ng t p trung v i m t đ dân s caoầ ư ị ư ố ậ ớ ậ ộ ố
- Ho t đ ng kinh t ch y u là công nghi p và d ch vạ ộ ế ủ ế ệ ị ụ
- Các thành có ch c năng là các trung tâm kinh t ,chính tr ,vănứ ế ị
hóa,khoa h c kĩ thu tọ ậ
Câu 2: (1,5 đi m,ý 1 tính 0,5 đi m,ý 2 tính 1 đi m)ể ể ể
+ C c u r ng n ta có 3 lo i: R ng s n xu tơ ấ ừ ướ ạ ừ ả ấ
R ng phòng h ừ ộ
R ng đ c d ngừ ặ ụ
+ Ch c năng,ý nghĩa c a t ng lo i r ngứ ủ ừ ạ ừ
- R ng s n xu t: Cung c p g và các lâm s n cho công nghi p,dân d ng và xu t kh uừ ả ấ ấ ỗ ả ệ ụ ấ ẩ
- R ng phòng h : Phòng ch ng thiên tai,b o v môi tr ngừ ộ ố ả ệ ườ
- R ng đ c d ng: B o v h sinh thái,b o v các gi ng loài quý hi m,ph c v thamừ ặ ụ ả ệ ệ ả ệ ố ế ụ ụ
quan du l ch,nghiên c u khoa h cị ứ ọ
Câu 3: (2 đi m)ể
+ Tài nguyên đ t khá đa d ng (0,5 đi m)ấ ạ ể
- Là l i th đ phát tri n c c u cây tr ng đa d ngợ ế ể ể ơ ấ ồ ạ
- Đ t phù sa đ ng b ng thích h p tr ng lúa và nhi u lo i cây ng n ngày khácấ ở ồ ằ ợ ồ ề ạ ắ
- Đ t feralit trung du và mi n núi thích h p tr ng cây ăn qu lâu năm,cây ăn qu vàấ ở ề ợ ồ ả ả
các cây ng n ngàyắ
+ Tài nguyên khí h u(0,5 đi m)ậ ể
Ngu n nhi t m phong phú,phân hóa theo B c –Nam,theo mùa,theo đ caoồ ệ ẩ ắ ộ
- Thu n l i đ thâm canh tăng v đ i v i các cây ng n ngàyậ ợ ể ụ ố ớ ắ

- Có th tr ng đ c nhi u lo i cây : ngoài cây nhi t đ i là ch y u,có th tr ng m t sể ồ ượ ề ạ ệ ớ ủ ế ể ồ ộ ố
cây c n nhi t và ôn đ iậ ệ ớ
- C c u mùa v ,c c u cây tr ng khác nhau gi a các vùngơ ấ ụ ơ ấ ồ ữ
+ Tài nguyên n c( 0,5 điêm)ướ
M ng l i sông ngòi,ao h dày đ c;ngu n n c ng m khá d i dàoạ ướ ồ ặ ồ ướ ầ ồ
- T o thu n l i đ tăng v trong mùa khôạ ậ ợ ể ụ
- Di n tính m t n c l n thu n l i đ nuôi tr ng th y s nệ ặ ướ ớ ậ ợ ể ồ ủ ả
+ Tài nguyên sinh v t phong phú: thu n l i đ thu n d ng, lai t o các gi ng câyậ ậ ợ ể ầ ưỡ ạ ố
tr ng v t nuôi có giá tr (0,5 đi m)ồ ậ ị ể
Câu 4: (2 đi m)ể
Vì Hà N i là th đô c a m t n c,TPHCM là thành ph l n phía namộ ủ ủ ộ ướ ố ớ
- Đây là 2 trung tâm kinh t l n,là 2 đ u m i giao thông v n t i,vi n thông l n nh t cế ớ ầ ố ậ ả ễ ớ ấ ả
n cướ
- Hai thành ph này t p trung nhi u tr ng đ i h c l n,các vi n nghiên c u,các b nhố ậ ề ườ ạ ọ ớ ệ ứ ệ
vi n chuyên khoa hàng đ uệ ầ
- Đây cũng là 2 trung tâm th ng m i,tài chính,ngân hàng l n nh t n c taươ ạ ớ ấ ướ
- Các d ch khác nh quãng cáo,b o hi m ,t v n,văn hóa,ngh thu t,ăn u ng… đ u phátị ư ả ể ư ấ ệ ậ ố ề
tri n m nhể ạ
Câu 5: (2,5 đi m,ý a 1,5 đi m,ý b 1 đi m)ể ể ể
+ V bi u đ có chú thích đúng s ch đ p (1,5 đi m)ẽ ể ồ ạ ẹ ể
+ Nh n xétậ
- Trong c c u th y s n n c ta,t tr ng c a ngành khai thác l n h n t tr ng nuôi tr ngơ ấ ủ ả ướ ỉ ọ ủ ớ ơ ỉ ọ ồ
C c u s n l ng th y s n n c ta có s thay đ i theo h ng ,gi m t tr ng s n l ng khaiỏ ấ ả ượ ủ ả ướ ự ổ ướ ả ỉ ọ ả ượ
thác,tăng t tr ng s n l ng nuôi tr ngỉ ọ ả ượ ồ

PH N A: MA TR N Đ KI M TRA 1 TI TẦ Ậ Ề Ể Ế
Ch đủ ề M c đ nh n th cứ ộ ậ ứ
Nh n bi tậ ế Thông hi uểV n d ngậ ụ
1. Đ a lí dân cị ư Nêu đ c đ c đi mượ ặ ể
c a các lo i hìnhủ ạ
qu n cầ ư
2. Đ a lí kinh tị ế
- Nông nghi pệBi t đ c nh ngế ượ ữ
thu n l i c a tàiậ ợ ủ
nguyên thiên nhiên để
phát tri n nôngể
nghi p n c taệ ở ướ
- Lâm th y s nủ ả Nêu đ c c c u vàượ ơ ấ
ch c năng c a cácứ ủ
lo i r ng n c taạ ừ ở ướ
V bi u đ c c uẽ ể ồ ơ ấ
c c u s n l ngơ ấ ả ượ
th y s n ủ ả
- Công nghi pệ
- D ch vị ụ Bi t đ c nhân tế ượ ố
nh h ng đ n sả ưở ế ự
phân b d ch v vàố ị ụ
ch ng minh đ c Hàứ ượ
N i và TPHM là 2ộ
trung tâm d ch v l nị ụ ớ
nh t đa d ng nh tấ ạ ấ
n c taướ
- GTVT và BCVT
- Th ng m i và Duươ ạ
l chị
100% TSĐ =
10đi mể35% TSĐ = 3,5 đi mể40% TSĐ = 4 đi mể25% TSĐ = 2,5 đi mể
TSĐ: 10 đi mểTSĐ: 3 đi mểTSĐ: 4 đi mểTSĐ: 3 đi mể