Trang 1

KIỂM TRA 1 TIẾT BÀI 1 NĂM HỌC 2014-2015 MÔN: TOÁN 11 Chuẩn ( Không kể thời gian phát đề) SỞ GD & ĐT NINH THUẬN TRƯỜNG THPT TÔN ĐỨC THẮNG ( Đề chính thức)

ĐỀ I Câu 1 ( 3.0 điểm) Tìm tập xác định của hàm số:

1 / y

1 sin x   1 co s x

y

  3

co

x

(1.0 điểm)

 3

 t 2  

  

2/ (1.0 điểm)

30

3

0

x

Câu 2 ( 4.0 điểm) Giải các phương trình sau:  1/ 2 (2.0 điểm)

 sin 2

0

2

8s in x 6cos x 3 0

 Câu 3 ( 2.0 điểm) Giải phương trình: sin

  x

2/

c x 3 os

3 sin 2x

4cos 4x.cos2x

(2.0 điểm)  2

y

1 sin x   1 cos x

Câu 4 ( 1.0 điểm) Giải phương trình: 3cos2x ĐÁP ÁN, BIỂU ĐIỂM &HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ I Nội dung Điểm Câu Câu 1 1.5 điểm ( 3.0 điểm) 1.

  0

co s x

  1

   

x

0.5 Hàm số xác định khi: 1 co s x

0.5

 D R \

 

  k2 , k Z 

Vậy: 0.5

   k2 , k Z

 

 3

  

  

2. y 3 co t 2x 1.5 điểm

  k

 3

         k

2x

x

 k , k Z

Hàm số xác định khi: 2x 0.5

 6

 3

 2

k , k Z

0.5

 2

  

  

x

30

3

0

Vậy: D R \ 0.5

   6 0

1/ 2 (1) 2.0 điểm

 sin 2

Câu 2 ( 4.0 điểm)

x

30

 

0  sin( 60 )

0.75

 sin 2

0

3 2

0

0

2

x

0 30

 

60

k

.360

(1) 

0

0

2

x

0 30

240

k

.360

   

0.5

Trang 2

0

0

x

2

 

90

k

.360

0

0

x

2

210

k

.360

0

0 45

k

.180

k

Z

0.5

0

0

x

150

k

.180

       x  

2

0.25

8s in x 6cos x 3 0

2

 

 8cos x 6cos x 5

  0

2.0 điểm 2/   ( 2)

0.75

  2

co s x

 

hoac cos x

(loai)

5 4

1 2

co s x

 

= cos

  x=

  k2 , k Z

0.5

1 2

 2 3

 2 3

0.75

x

c x 3 os

2

2

2

Câu 3 2.0 điểm (1) (2.0 điểm) Giải phương trình: sin

a

b

  4

2 c ( thỏa phương trình có nghiệm)

0.25 Đk:

sin

x

c x os

1

  1

3 2

1 2

sin

x

1

0.5

 3

  

  

  x

k

 2

 k Z

0.5

   3 2

x  

k

 2

k Z 

0.5

 6

0.25

3 sin 2x

4cos 4x.cos2x

Câu 4 1.0 điểm (1) (1.0 điểm) Giải phương trình: 3cos2x

cos2x

3 sin 2x

2co s 6x

(1)

3cos2x

3 sin 2x

 2(co s 6x cos2x)

0.25

cos(2x

)

cos 6x

cos2x

sin 2x

cos 6x

1 2

3 2

 3

0.25

   6x

(2x

 ) k2

 3

x  

k

.

,

x

 

k

.

,

k

Z

0.25

 2

 12

 24

 4

0.25

Trang 3

KIỂM TRA 1 TIẾT BÀI 1 NĂM HỌC 2014-2015 MÔN: TOÁN 11 Chuẩn ( Không kể thời gian phát đề) SỞ GD & ĐT NINH THUẬN TRƯỜNG THPT TÔN ĐỨC THẮNG ( Đề chính thức)

ĐỀ II Câu 1 ( 3.0 điểm) Tìm tập xác định của hàm số:

y

2 co s x 1 sin x

 

y

 

2 tan 3

x

1. (1.0 điểm)

 6

  

  

2. (1.0 điểm)

co

x

2

0

Câu 2 ( 4.0 điểm) Giải các phương trình sau:

 3

  

 s 2   2

1. 2 (2.0 điểm)

 3co s x 2sin x 2

2.

  0 co x s

x 3 sin

 

4cos 4x.cos2x

Câu 3 ( 2.0 điểm) Giải phương trình: (2.0 điểm)    2

y

2 co s x 1 sin x

 

Câu 4 ( 1.0 điểm) Giải phương trình: 3 sin 2x 3cos2x ĐÁP ÁN, BIỂU ĐIỂM &HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ II Nội dung Điểm Câu Câu 1 1.5 điểm ( 2.0 điểm) 1.

  0

sin x

 1

   x

  / 2 k2 , k Z

0.5 Hàm số xác định khi: 1 sin x

0.5

 D R \

Vậy: 0.5

   / 2 k2 , k Z

 

y

 

2 tan 3

x

 6

  

  

2. 1.5 điểm

  k

 6

 2

  3x

   

k

x

 k , k Z

Hàm số xác định khi: 3x 0.5

 9

 3

 3

k , k Z

0.5

 9

 3

  

  

Vậy: D R \ 0.5

2

0

 3

  

  

co s

Câu 2 (1) 2.0 điểm ( 4.0 điểm) 1/ 2 co s 2x

 3

2 2

 4

 co s 2x  

  

0.75 (1) 

Trang 4

  2

x

k

 2

    3 4

0.5

x 2   k  2

0.5

x 2   k  2

 x 

  k , k  Z 0.25

2

  k            x   7 12  12  7 24  24

 3co s x 2sin x 2

  ( 2)

0

2

 

3sin x 2sin x 5

  0

2.0 điểm 2/

0.75

  2

sin x 1 hoac cos x

 

(loai)

5 3

sin x 1

 

x=

  k2 , k Z

0.5

 2

0.75

3sinx

  (1) 2

2

2

Câu 3 2.0 điểm (2.0 điểm) Giải phương trình: cos x

a

b

  4

2 c

0.25 Đk:

co s x

sinx

  1

  1

1 2

3 2

sin

x

 

1

0.5

 3

  

  

  x

k

 2

 k Z

0.5

     2 3

x   

k

 2

k Z 

0.5

 5 6

0.25

4cos 4x.cos2x

3cos2x

3 sin 2x

4co s 4x.cos2x

  (1)

Giải phương trình: 3 sin 2x 3cos2x 1.0 điểm Câu 4 (1.0 điểm)

(1)

3cos2x

3 sin 2x

 2(co s 6x cos2x)

cos2x

3 sin 2x

2co s 6x

0.25

cos(2x

)

cos 6x

cos2x

sin 2x

cos 6x

 3

1 2

3 2

0.25

   6x

(2x

 ) k2

 3

x  

k

.

,

x

 

k

.

,

k

Z

0.25

 2

 12

 24

 4

0.25

Trang 5