
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ TĨNHỞ Ụ Ạ
TR NG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNGƯỜ
------------------------
Đ KI M TRA CH T L NG H C K 1Ề Ể Ấ ƯỢ Ọ Ỳ
NĂM H C 2017-2018Ọ
Môn: Hóa h c l p 10ọ ớ
Th i gian làm bài: 45 phútờ
H và tên thí sinh:...........................................................................S báo danh: ....................ọ ố
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : K = 39, Na = 23, Ca = 40, Sr = 88, Ba = 137ế ử ố ủ ố
As = 75; N = 14; P = 31; C = 12; Fe =56; O = 16; S = 32
(H c sinh không đc s d ng b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c)ọ ượ ử ụ ả ầ ố ọ
I. PH N TR C NGHI MẦ Ắ Ệ
Câu 1: Cho các ph ng trình ph n ng:ươ ả ứ
(a) 2Fe + Cl2 FeCl→3(b) NaOH + HCl NaCl + H→2O
(c) Fe3O4 + CO Fe + CO→2(d) AgNO3 + NaCl NaNO→3 + AgCl
Trong các ph n ng trên, s ph n ng oxi hóa kh là:ả ứ ố ả ứ ử
A. 3B. 2C. 1D. 4
Câu 2: M t nguyên t t o h p ch t khí v i hiđro có công th c RHộ ố ạ ợ ấ ớ ứ 3. Nguyên t này chi m 43,66%ố ế
v kh i l ng trong oxit cao nh t. Nguyên t R là:ề ố ượ ấ ố
A. SB. PC. ND. As
Câu 3: Đ 11,2 gam Fe trong không khí m t th i gian thu đc 13,6 gam h n h p r n X g m Fe dể ộ ờ ượ ỗ ợ ắ ồ ư
và các oxit s t. Hòa tan hoàn toàn h n h p X vào dung d ch ắ ỗ ợ ị HNO3 thu đc V lít khí NO (đktc, s nượ ả
ph m kh duy nh t). Giá tr V làẩ ử ấ ị
A. 2,24 B. 3,36 C. 1,12 D. 4,48
Câu 4: Trong ph n ng: Clả ứ 2 + 2 KOH KCl + KClO + H2O. Nguyên t Cloố
A. ch b oxi hóaỉ ị B. ch b khỉ ị ử
C. v a b oxi hóa, v a b khừ ị ừ ị ử D. không b oxi hóa, không b khị ị ử
Câu 5: S mol Oố2 c n dùng đ oxi hóa h t 1,5 mol Al làầ ể ế
A.1,125 B. 1,5 C. 0,375 D. 0,5
Câu 6: Nguyên t c a nguyên t X có c u hình electron phân m c năng l ng cao nh t là 3pử ủ ố ấ ở ứ ượ ấ 3. Nguyên
t X có đc đi mố ặ ể
A. Kim lo i, có 15eạB. Phi kim, có 15e C. Kim lo i, có 3eạD. Phi kim, có 3e
Câu 7: Nguyên t R thu c chu kì 3, nhóm VA. S electron l p ngoài cùng c a X làố ộ ố ớ ủ
A. 3B. 4C. 2D. 5
Câu 8: Nguyên t đc c u t o t nh ng h t c b n làử ượ ấ ạ ừ ữ ạ ơ ả
A. Electron và n tron.ơB. electron, notron và proton
C. Electron và proton D. Proton và notron
Câu 9: Nguyên t Bo có 2 đng v ố ồ ị 11B (x1%) và 10B (x2%), nguyên t kh i trung bình c a Bo là 10,8. Giáử ố ủ
tr c a xị ủ 1% là:
A. 80% B. 10,8% C. 20% D. 89,2%
Câu 10: Cho các nguyên t M (Z = 11), X (Z = 17), Y (Z = 9) và R (Z = 19). Đ âm đi n c a cácố ộ ệ ủ
nguyên t tăng d n theo th tố ầ ứ ự
A. M < X < Y < R B. Y < M < X < R C. M < X < R < Y D. R < M < X < Y
Câu 11: Liên k t ion th ng đc t o thành gi a hai nguyên tế ườ ượ ạ ữ ử
A. kim lo i đi n hình và phi kim đi n hình.ạ ể ể B. phi kim đi n hình.ể
C. kim lo i và hidro.ạD. kim lo i đi n hình.ạ ể
Câu 12: Cho bi t c u hình electron c a các nguyên t X: 1sế ấ ủ ố 22s22p63s23p4; Y: 1s22s22p63s23p64s2;
Trang 1/2 – Đê sô 2
Đê sô 2

Z: 1s22s22p63s23p6. Nguyên t kim lo i làố ạ
A. ZB. XC. X và Y D. Y
Câu 13: Nguyên t c a nguyên t A có phân l p ngoài cùng là 3p. T ng electron các phân l p p làử ủ ố ớ ổ ở ớ
9. Nguyên t A là:ố
A. Si(Z=12) B. P(Z=15) C. S(Z=16) D. Cl(Z=17)
Câu 14: Hòa tan hoàn toàn 5,05 gam h n h p g m Kali và 1 kim lo i ki m M vào n c thu đcỗ ợ ồ ạ ề ướ ượ
dung d ch A. Đ trung hòa hoàn toàn dung d ch A c n v a đ 250 ml dung d ch Hị ể ị ầ ừ ủ ị 2SO4 0,3M. Bi tế
trong h n h p s mol c a Kali g p 2 l n s mol c a M. Xác đnh M và kh i l ng c a nó. ỗ ợ ố ủ ấ ầ ố ủ ị ố ượ ủ
A. Cs; 1,75 gam. B. Na; 2,3 gam.
C. Na; 1,15 gam. D. Li; 0,35 gam.
Câu 15: Đi u kh ng đnh nào sau đây là ề ẳ ị sai? Trong m t nhóm A c a b ng tu n hoàn, theo chi uộ ủ ả ầ ề
tăng c a đi n tích h t nhân nguyên t :ủ ệ ạ ử
A. Tính kim lo i tăng d n.ạ ầ B. Tính phi kim gi m d n.ả ầ
C. Tính baz c a các hidroxit tăng d n.ơ ủ ầ D. Đ âm đi n tăng d nộ ệ ầ
Câu 16: Cấu hình electron c aủ ion X3 + là 1s22s22p6. Trong b ngả tu nầ hoàn các nguyên t hoáố
h c, nguyên ọt X thu cố ộ
A. chu kì 2, nhóm VIIIA. B. chu kì 4, nhóm IIA.
C. chu kì 3, nhóm IIIB. D. chu kì 3, nhóm IIIA.
Câu 17: S oxi hóa c a Cl trong h p ch t HClOố ủ ợ ấ 4 là
A. +7 B. +5 C. -1 D. +6
Câu 18: Trong b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c, s chu kì nh và chu kì l n l n l t làả ầ ố ọ ố ỏ ớ ầ ượ
A. 3 và 3 B. 4 và 4 C. 3 và 4 D. 4 và 3
Câu 19: Ch t nào sau đây có liên k t c ng hóa tr phân c c trong phân t ?ấ ế ộ ị ự ử
A. O2B. N2C. H2OD. Cl2.
Câu 20: Nguyên t c aử ủ nguyên t X có ốt ngổ số h tạ proton, n tron,ơ electron là 52. Trong h tạ nhân
nguyên t X có ửs h t không ố ạ mang đi n nhệi u hề ơn s h tố ạ mang đi n là 1. ệV trí (chu ịkỳ, nhóm) c aủ
X trong b ngả tu n hoàn các nguyên tầ ố hóa h c làọ
A. chu kỳ 2, nhóm VA. B. chu kỳ 3, nhóm VA.
C. chu kỳ 3, nhóm VIIA. D. chu kỳ 2, nhóm VIIA.
II. PH N T LU N:Ầ Ự Ậ
Câu 1: Cân b ng các ph n ng oxi hóa – kh sau theo ph ng pháp thăng b ng electron và ằ ả ứ ử ươ ằ xác đnh ch tị ấ
oxi hóa, ch t kh , quá trình oxi hóa, quá trình kh :ấ ử ử
a , Fe2O3 + CO Fe → + CO2
b, Mg + HNO3 →Mg(NO3)2 + NO + H2O
Câu 2: Hòa tan h t 5,85 gamế m tộ kim lo i M thu c nhóm IA trong l ng v a đ dung d ch Hạ ộ ượ ừ ủ ị 2SO4 0,5M
thì thu đcượ dung d ch X vàị 1,68 lít khí H2(đktc).
a , Xác đnh kim lo i M và vi t công th c oxit, hidroxit c a nó.ị ạ ế ứ ủ
b, Tính n ng đ mol/l c a ch t có trong dung d ch X (coi th tích dung d ch không thay đi).ồ ộ ủ ấ ị ể ị ổ
----------- H T ----------Ế
Trang 2/2 – Đê sô 2