Ể Ọ Ọ Ữ Ỳ
ƯỜ
Ả Ở S GD & ĐT QU NG NAM NG THPT CHUYÊN TR
Ậ KI M TRA GI A H C K I NĂM H C 20222023 MÔN V T LÝ KH I L P 12
Ễ
Ỉ NGUY N B NH KHIÊM
ờ Th i gian
ề : 45 Phút (không k th i gian phát đ )
Ố Ớ ể ờ
ố
ề (Đ có 4 trang)
H tênọ
Mã đề 208 : ................... : ............................................................... S báo danh
2
a = a
a = w
a = a
ề ộ ộ ng trình ly đ góc d ng
a = w
a a Câu 1: Con l c đ n dao đ ng đi u hòa có ph )
(
ươ )
)
)
t
t
l
ạ (
( w + j cos
t
t
w + j 0 cos
0
. . ắ ơ ( w + j 0 cos . B. A. C. . D.
w + j 0 cos ề
ộ ố ượ ậ ỏ ươ ớ ộ ng v t nh là m dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang v i ph ươ ng
ố ở ị ằ ế ắ ắ Câu 2: M t con l c lò xo có kh i l trình x = Acos(cid:0) t. M c tính th năng v trí cân b ng. ủ Th năng c a con l c là
1 2
m(cid:0) x2 . kx2 . A. m(cid:0) A2 . C. kA2 . D. B.
l . Hệ
ồ ớ ố ề ề ơ ộ ướ ế 1 2 ầ ố c sóng
p l f
fl
2=v
ứ ộ Câu 3: M t sóng c có t n s f, truy n trên dây đàn h i v i t c đ truy n sóng v và b th c đúng là l . . . . A. =v B. C. =v f
2
2
2
2
(cid:0) ươ ầ ượ ọ ề ng trình x = Acos( ậ ố t là v n t c và D. = f v l t + (cid:0) ). G i v và a l n l
2
2
4
4
2
2
2
2
4
2 A v
ộ Câu 4: M t v t dao đ ng đi u hòa có ph ệ ứ gia t c c a v t. H th c đúng là : 2 2 ộ ậ ố ủ ậ 2 w + = + = + = + = . . . C. D. A. . B. 1 1 1 1 w w w w w w w a 2 A v 2 A a 2 A v 2 A a 2 A v 2 A a 2 A
Câu 5: Sóng c làơ
ộ ộ ườ
ộ ủ ộ ng. ườ
ể ộ ủ ự ề ườ ng. trong môi tr ng.
=
ộ ạ ệ ủ ể ặ ộ ườ t c a môi tr ng. ề A. dao đ ng lan truy n trong m t môi tr ọ B. dao đ ng c a m i đi m trong m t môi tr ầ ử ể C. s truy n chuy n đ ng c a các ph n t D. m t d ng chuy n đ ng đ c bi
(
)
w + j t
1
1
=
=
ệ ề ồ ờ ộ và Câu 6: M t v t nh th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa có ph
x A.cos
w + j t
w + j t
x
x A .cos 1 , trong đó tan j
2
2
A .cos 2
ươ ( ng trình ) ộ ậ ( ỏ ự ) ộ ợ ươ ổ . Dao đ ng t ng h p có ph ng trình tính b ngằ
2
1
2
j =
j =
tan
tan
2
2
công th cứ j j - j . . A. B. j j - j
2
2
j =
j =
tan
tan
A .sin 2 A .cos 2 sin cos
) )
j + 1 j + 1 j + 1 j + 1
1 j + 1 j + 1
2
j j . . C. D. j j
2 ắ ầ
A .sin 1 A .cos 1 A (sin 1 A (cos 2 ng gi m liên t c theo th i gian là
ộ ạ ượ ụ ả ờ t d n có các đ i l
ố
A .sin A .sin 2 1 A .cos A .cos 2 1 A .cos A .cos 2 1 A .sin A .sin 2 1 ộ ậ Câu 7: M t v t dao đ ng t ố ộ ộ A. biên đ và t c đ . ộ C. biên đ và năng l ể
ượ ộ ng.
ộ B. biên đ và gia t c. ố ộ D. li đ và t c đ . ượ ớ ơ ặ ề ả ấ ừ c v i nhau là hai sóng ph i xu t phát t hai
ệ ố ổ ờ ng và có hi u s pha không đ i theo th i gian.
ươ ệ ố ổ ờ
ươ ng. ệ Câu 8: Đi u ki n đ hai sóng c khi g p nhau, giao thoa đ ộ ồ ngu n dao đ ng ầ ố A. cùng t n s cùng ph ộ B. cùng biên đ và có hi u s pha không đ i theo th i gian. ộ ầ C. cùng pha ban đ u và cùng biên đ . ầ ố D. cùng t n s , cùng ph
ề Trang 1/4 Mã đ 208
(cid:0) ươ ủ ể ấ ộ ộ ấ ộ ng trình x = 6cos t (cm). Dao đ ng c a ch t đi m có biên đ ộ
ể Câu 9: M t ch t đi m dao đ ng theo ph là
A. 3 cm. B. 12 cm.
ộ ệ ự ệ ộ ộ ưở ả C. 2 cm. ưỡ ệ ưở ng x y ra khi ng b ơ Câu 10: M t h dao đ ng c đang th c hi n dao đ ng c
ức. Hi n t ủ ệ ủ ệ D. 6 cm. ộ ng c ng h ộ ộ ầ ố ủ ự ưỡ ủ ự ưỡ ơ ầ ố ơ ứ ớ ứ ớ ộ ng b c l n h n t n s dao đ ng riêng c a h dao đ ng. ộ ng b c l n h n chu kì dao đ ng riêng c a h dao đ ng.
ỏ ơ ủ ệ ộ
ủ ự ưỡ ầ ố ủ ự ưỡ ứ ứ ằ ủ ệ ầ ố ộ
A. t n s c a l c c B. chu kì c a l c c C. chu kì c a l c c D. t n s c a l c c ộ ắ ộ ng b c nh h n chu kì dao đ ng riêng c a h dao đ ng. ộ ng b c b ng t n s dao đ ng riêng c a h dao đ ng. ộ ứ ố ượ ộ ậ ồ ỏ ắ ộ ề ng m và lò xo có đ c ng k. Con l c dao đ ng đi u
ỳ
k m
m k
. . . . B. D. C. 2π m k
ế ợ ộ ể ạ cùng pha. T i đi m M cách
ệ ượ ộ ồ ng giao thoa sóng, hai ngu n k t h p A, B dao đ ng ộ ự ti uể khi
- - - l - - l
(
(
/ 4
d
d
d
d k
) 2k 1
/ 2
2
2
2
= d 1
. . A. B. . C. D. = l d 1 Câu 11: M t con l c lò xo g m m t v t nh kh i l ớ hòa v i chu k là A. 2π k m Câu 12:Trong hi n t ớ các ngu n dồ 1, d2 dao đ ng v i biên đ c c = 1
-
(
) 4k 1 ) + l 4k 1
/ 4
d
2
= d 1
.
1A và
2A , l ch pha nhau
j
ươ ề ầ ố ệ ng, cùng t n s có biên đ l n l
D ộ Câu 13: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph =t ộ ộ ộ . Khi cm và dao đ ng ộ ổ cm. Li đ dao đ ng t ng ộ ầ ượ t là 2 có li đ ộ 5- ộ 2- t thì dao đ ng 1 có li đ ộ 1
m t góc h pợ khi đó là A. 7 cm. B. 7 cm.
C. 3 cm. ộ ề D. 3 cm. ưỡ ậ ắ ầ ộ ứ ng b c? Câu 14: Nh n xét nào sau đây
không đúng khi nói v dao đ ng t ầ ố ằ t d n, dao đ ng c ứ ứ ưỡ ng b c có t n s b ng t n s c a l c c
ộ ộ ầ ố ủ ự ưỡ ủ ng b c. ắ ằ ộ
ắ ầ ớ ng càng l n.
ưỡ ụ ộ ầ ố ủ ự ưỡ ứ ng b c. A. Dao đ ng c B. Dao đ ng duy trì có chu kì b ng chu kì dao đ ng riêng c a con l c. ế ự ả ộ t d n càng nhanh n u l c c n môi tr C. Dao đ ng t ứ ộ ủ D. Biên đ c a dao đ ng c
ự ề ể ấ ườ ộ ng b c không ph thu c vào t n s c a l c c ộ ớ ộ Câu 15: L c kéo v tác d ng lên m t ch t đi m dao đ ng đi u hòa có đ l n
ề ư ụ ướ ộ ổ
ng thay đ i. ộ ng biên đ . ộ ướ ề ị ằ ng v v trí cân b ng.
ng không đ i. ổ A. không đ i nh ng h ươ ỉ ệ ớ v i bình ph B. t l ỉ ệ ớ ộ ớ ủ v i đ l n c a li đ và luôn h C. t l ổ ướ D. và h
ầ ộ ụ ủ ậ ắ
ế ộ ộ 0 và t n s f
ữ ộ ổ ộ ộ ị ơ có t n s dao đ ng riêng 2Hz ắ ố ứ ạ ự ưỡ ề ng b c bi n thiên đi u hòa biên đ F ầ ố ộ nguyên biên đ mà tăng t n s ngo i l c đ n f ộ ơ ộ . Tác d ng lên v t dao đ ng c a con l c đ n m t 1. N uế ầ ố 1 = 1,2Hz thì biên đ dao đ ng là A 2. So sánh ạ ự ế 2 = 1,8 Hz thì biên đ dao đ ng n đ nh là A
Câu 16: Con l c đ n ngo i l c c gi A1 và A2.
A. A2 = A1. B. A1 = 2A2. D. A2 > A1. (cid:0) ộ ớ ự ạ ậ ố ề ớ ỏ ộ C. A2 < A1. ộ cm/s. T nầ
ủ ậ ộ ỏ ộ ậ Câu 17: M t v t nh dao đ ng đi u hòa v i biên đ 5 cm và v n t c có đ l n c c đ i là 5 ố s dao đ ng c a v t nh là
C. 0,5 Hz. D. 1,5 Hz.
ố ộ ụ ề ộ ộ ơ A. 1 Hz. ớ B. 2 Hz. ấ ị Câu 18: V i m t sóng c nh t đ nh, t c đ truy n sóng ph thu c vào
.
ộ ấ ả ườ . ng ầ ố A. t n s sóng. ướ c sóng. C. b B. biên đ sóng D. b n ch t môi t
ề Trang 2/4 Mã đ 208
=
=
w
(
u
u
a cos
ặ ướ ộ ồ ươ
) t cm
A
B
l =
2 cm
c có hai ngu n A, B dao đ ng theo ph ng trình v i b ớ ướ c Câu 19: Trên m t n
ể ươ ề ớ ế ồ sóng . Đi m M trên ph ộ ng truy n sóng dao đ ng v i biên đ c c ộ ự ti uể . Bi t M cách ngu n A,
1d và
2d là
ặ ể ủ B l n l
= ; . ; . A. B.
1d 1d
1d 1d
2d 2d
11cm= = 10cm 6cm= 10cm ; . ; . C.
ầ ượ 1d và 2d . C p giá tr có th c a ị t 9cm= 2d 8cm= 2d ắ ơ ề ộ D. ề 9cm= 8cm= ủ ắ ầ ộ ủ chu kỳ dao đ ng c a
Câu 20: Con l c đ n dao đ ng đi u hòa, khi tăng chi u dài c a con l c lên 4 l n thì ắ ẽ con l c s :
ả A. tăng lên 4 l nầ . B. tăng lên 2 l nầ . ầ . C. gi m đi 2 l n
ủ ủ ề ắ ơ ả ộ ầ . D. gi m đi 4 l n ự ả ỏ sai khi nói v dao đ ng c a con l c đ n (b qua l c c n c a môi
ể Câu 21: Phát bi u nào sau đây là tr ng)?
ơ ở ị ậ ặ ắ ằ ủ ủ ế v trí biên, c năng c a con l c b ng th năng c a nó.
ớ ự ộ ằ ự ụ ủ ằ ị
ậ ặ ộ ể ọ ề ị ắ ừ ị ủ ằ ầ v trí biên v v trí cân b ng là nhanh d n.
ủ ỏ ộ ớ
ườ A. Khi v t n ng B. Khi v t n ng đi qua v trí li đ b ng 0, thì tr ng l c tác d ng lên nó cân b ng v i l c căng c a dây. C. Chuy n đ ng c a con l c t D. V i dao đ ng nh thì dao đ ng c a con l c là dao đ ng đi u hòa. ề ộ ộ ậ ộ ể ắ ợ ề ộ ủ ủ ộ ổ ươ , cùng t n sầ ố. ng Câu 22: Chuy n đ ng c a m t v t là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph
=
+
=
8cos(20t
)
6 cos(20t
)
1x
2x
4
4
p p - ộ ươ ầ ượ Hai dao đ ng này có ph ng trình l n l t là (cm) và (cm). Gia
ủ ậ t c ố c c đ i ự ạ c a v t là
A. 200 m/s2. C. 20 m/s2.
ể ể ấ ấ ố ộ ị B. 40 m/s2. ề ộ D. 400 m/s2. ằ ụ Câu 23: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox. Khi ch t đi m đi qua v trí cân b ng thì t c đ
ố ộ ố ủ ộ ớ ể ấ ủ c a nó là 20 cm/s. Khi ch t đi m có t c đ là 10 cm/s thì gia t c c a nó có đ l n là ộ 40 3 cm/s2. Chu kỳ
s
s
2
2 sp ẹ
ủ ể ấ ộ dao đ ng c a ch t đi m là p p . . . A. 4s . B. C. D.
ộ ề ộ
ắ ố ộ ứ ị ỏ ằ ở ị ế ằ ộ
2
ớ ồ Câu 24: M t con l c lò xo g m viên bi nh và lò xo nh có đ c ng 100 N/m, dao đ ng đi u hòa v i ộ ủ biên đ 0,12 m. M c th năng v trí cân b ng. Khi viên bi cách v trí cân b ng 6 cm thì đ ng năng c a ắ ằ con l c b ng A. 5,4 mJ. B. 3,2 mJ. C. 0,32 J. D. 0,54 J.
ắ ơ ạ ơ ề ố ủ ỏ i n i có gia t c
ậ ệ ẹ ả ộ
g = p m/s2, chi u dài c a dây treo là 1 m và b qua tác 0 r i th nh cho v t dao đ ng đi u ề ộ cượ chi u chuy n đ ng c a v t ngay khi
ờ ằ ươ ậ ủ ồ ề ể ậ ộ ng ng
=
=
=
=
ủ ự ả ọ ậ ộ ỏ ề ng trình dao đ ng c a v t nh là p p ỏ ị ậ ủ ậ (
(
ộ Câu 25: Treo m t con l c đ n t ụ d ng c a l c c n. Kéo v t l ch ra kh i v trí cân b ng m t góc 6 ố hòa. Ch n g c th i gian là lúc buông v t, chi u d ươ buông v t. Ph (
(
s 0,06cos
s 0,06cos
cos
cos
s
s
) p m. t
) p m. t
) p + p m. t
) p + p m. B. t
30
30
A. C. D.
ơ ầ ố ấ ỏ ẹ ặ ộ
ồ ươ ạ ậ ố ố ể ấ ỏ ề ớ ng vuông góc v i m t ch t l ng. V n t c truy n sóng 16m/s. S đi m dao đ ng
ặ ạ ộ ự ạ trên đo n AB = 90 cm là
Câu 26: Hai ngu n sóng c AB cách nhau dao đ ng ch m nh trên m t ch t l ng, cùng t n s 80Hz, ộ v iớ cùng pha theo ph biên đ c c đ i A. 10 đi mể . D. 7 đi mể . C. 8 đi mể . B. 9 đi mể .
l = 60 cm. M cách A m t kho ng d = 15 cm.
ề ừ ớ ướ ế ả ộ ạ A đ n M v i b c sóng Sóng t i A và sóng
Câu 27: Sóng truy n t i Mạ t
ớ ượ ớ c pha v i nhau. A. cùng pha v i nhau. B. ng
ề Trang 3/4 Mã đ 208
p 3 / 2
ớ rad. . ơ C. s m pha h n m t góc là
=
ộ ắ D. vuông pha v i nhau ậ ố ượ ớ ủ ộ ứ ộ ộ ặ ng c a v t m = 100g dao đ ng trên m t Câu 28: M t con l c lò xo có đ c ng k = 40N/m, kh i l
2p =10m/s2. Th i gian t
x
A 3 2
ẳ ấ ằ ờ ừ ậ ph ng n m ngang không ma sát. L y ộ ị lúc v t qua v trí có li đ theo
ậ ố ạ ự ể ầ ứ chi u âm đ n lúc v n t c đ t c c ti u l n th 2 là
+
t
)
1 =
p A 1 cos(
6
p
j +
= x A
tp
cos(
)
-t
p 12 cos(
)
ế ề A. 0,369 s. B. 11,67 s. C. 0,343 s. D. 10,83 s. p ộ ươ ượ ươ ầ ng l n l t có ph ng trình x (cm) và x2 = Câu 29: Hai dao đ ng cùng ph
ộ ổ ộ ợ ươ ủ (cm). Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có ph ng trình (cm).
2 ạ ộ 1 cho đ n khi biên đ A đ t giá tr c c ti u thì 1A 0 cm= ề
ế ị ự ể Thay đ i Aổ = . . . A. B. D.
1A 3cm= ộ
C. ừ ng Ox t
ố ề ộ ớ ầ ố ằ ớ ộ
1A 6 cm= ồ ể i A và B luôn dao đ ng ng
1A 12 cm ế ằ ả ngu n O v i t n s f n m trong kho ng 60 Hz đ n ở cùng m t phía so v i O và ộ ầ ố c pha nhau. T n s dao đ ng
ầ ử ườ ạ ộ ươ ọ ng t môi tr
Câu 30: M t sóng hình sin truy n theo ph 75 Hz, t c đ truy n sóng là 100 cm/s. G i A và B là 2 đi m n m trên Ox, ượ cách nhau 6,25 cm. Hai ph n t ủ c a ngu n là
ồ A. f = 72 Hz. B. f = 75 Hz. D. f = 68 Hz.
C. f = 65 Hz. Ế H T
ề Trang 4/4 Mã đ 208