Ắ
Ắ
Ố Ọ
Ỳ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
TR
NG THPT NGÔ GIA T
Ể KI M TRA CU I H C K 2 NĂM H C 2017 2018 ố ớ
Ị
Ọ MÔN L CH S
Ử – Kh i l p 11
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 018ề
ứ ắ ầ ổ ố ộ Câu 1. Ai là T ng đ c thành Hà N i khi Pháp đánh ra B c Kì l n th hai (1882 – 1883)?
ạ ươ ng. ị A. Ph m Văn Ngh . C. Hoàng Di u.ệ B. Hoàng Tá Viêm. ễ D. Nguy n Tri Ph
ệ ậ ạ ướ ể ố ự ạ ộ ở ầ ng dùng b o đ ng vũ trang đ ch ng th c dân Pháp ế ỉ đ u th k XX? Câu 2. Nhân v t nào đ i di n cho xu h
ươ ộ ỳ ng Văn Can. A. L B. Phan B i Châu. C. Phan Châu Trinh. D. Hu nh Thúc Kháng.
ố ự ậ ả ộ ậ ế ể ộ ộ Câu 3. Đâu không ph iả là lí do khi n Phan B i Châu mu n d a vào Nh t B n đ giành đ c l p dân t c?
ướ ng Tây xâm l c nh Vi t Nam. ạ ệ ầ ồ ồ ư ệ ố ộ ướ ế t Nam v ch ng t c và văn hóa). ứ ờ ộ ướ ậ ả ươ ở ố ấ ủ ế ủ ệ ố t Nam. ượ ơ ị ự ậ ả ừ c nguy c b th c dân ph A. Nh t B n t ng đ ng tr ị ậ ả c đ qu c hùng m nh. B. Nh t B n nh cu c Duy tân Minh Tr (1868) mà tr thành m t n ề ủ ộ ậ ả c “đ ng ch ng, đ ng văn” (g n gi ng Vi C. Nh t B n là n ủ ỡ D. Chính ph Nh t B n cam k t giúp đ phong trào đ u tranh ch ng Pháp c a Vi
ủ ế ả ở ộ Câu 4. N i dung nào ộ không ph n ánh đúng ý nghĩa c a cu c kh i nghĩa Yên Th (1884 – 1913)?
ế ỗ ế i nhi u bài h c quý. ờ i th i. ọ ề ổ ệ ấ ở ề t Nam, gây cho Pháp nhi u t n th t. ướ ẻ ạ ướ ụ ủ c k thù c a nhân dân. c, không khu t ph c tr ễ ố ế ộ ầ ủ A. Góp ph n c ng c ch đ phong ki n nhà Nguy n đã tr nên l ả ướ ầ ể ạ ấ ộ i quy t ru ng đ t cho nông dân, đ l B. B c đ u gi ị ạ ế ậ i k ho ch bình đ nh Vi C. Làm ch m l ấ ể ệ D. Th hi n lòng yêu n
ế ỉ ầ ở ệ ự ượ ữ ấ ộ ớ Vi ệ t Nam xu t hi n nh ng l c l ng xã h i m i nào? Câu 5. Đ u th k XX,
ủ ư ả ư ả ị ư ả s n, công nhân. ị ủ A. T s n, đ a ch , công nhân. ủ ị ể ư ả s n, đ a ch . C. T s n, ti u t B. Đ a ch , nông dân, công nhân. ể ư ả D. T s n, ti u t
ạ ộ ể ệ ủ ỉ ệ ụ ộ t Nam Quang ph c h i? ộ Câu 6. N i dung nào không th hi n đúng tôn ch ho t đ ng c a Vi
ệ ủ ộ ệ t Nam Dân ch C ng hòa. c Vi ố ộ t Nam. c C ng hòa Dân qu c Vi
c Vi t Nam. ậ ướ A. Thành l p n ậ ướ B. Thành l p n ổ ặ C. Đánh đu i gi c Pháp. ệ ụ ướ D. Khôi ph c n
ộ ậ ộ ở ế ỉ ễ ầ ự Trung Kì (đ u th k XX) di n ra trên các lĩnh v c Câu 7. Cu c v n đ ng Duy tân
ộ ự ế ạ ế ế ộ , quân s , ngo i giao. ộ , văn hóa, xã h i. ự , xã h i, quân s . ự A. văn hóa, xã h i, quân s . C. kinh t B. kinh t D. kinh t
ướ ầ ượ ề ễ ệ ướ ế i đây là đúng v nhà Nguy n sau khi l n l t kí k t các Hi p c 1862, 1874, 1883, 1884 ậ Câu 8. Nh n xét nào d
ự ớ v i th c dân Pháp?
ượ ệ ể ấ ướ ả ế ợ c vào tay Pháp. c.
ỉ ư ầ ể ế ứ ễ ễ ễ ễ ề ề ề ề ệ ị c, ph i ch u trách nhi m trong vi c đ m t n ộ i ích dòng t c, không quan tâm đ n đ t n ấ ướ ệ ệ ướ c, vi c m t n ấ ướ ở ế ỉ ệ ể c ấ ướ c vào tay Pháp là do khách quan. ấ ế t y u. th k XIX là t A. Tri u Nguy n nhu nh B. Tri u Nguy n ch m u c u cho l C. Tri u Nguy n có lí do đ kí các Hi p D. Tri u Nguy n đã làm h t s c có th , vi c m t n
ị ầ ở ể ấ ự ế ẵ ọ ơ Đà N ng (8/1858 – 2/1859), th c dân Pháp ch n n i nào đ t n công ti p theo? Câu 9. Sau khi b c m chân
ề
1/5 Mã đ 018
ả . A. Hà N iộ . B. Kinh thành Huế. C. Gia Đ nhị D. Qu ng Ninh.
ủ ế ế ộ ố ừ năm 1858 – Câu 10. Đâu là nguyên nhân khách quan khi n cho cu c kháng chi n ch ng Pháp c a quân dân ta t
ấ ạ 1884 th t b i?
ạ ế ự ự ấ ượ ố ấ ấ ạ ệ ạ c Pháp r t m nh, có vũ khí và ph ng ti n chi n tranh hi n đ i. ườ ế ấ ạ ng l ề phát. ệ ươ ế ợ ố ấ i đ u tranh không phù h p. ầ ệ ư ưở ấ ng c u hòa. t A. Thi u s lãnh đ o th ng nh t, phong trào đ u tranh còn mang tính t B. Quân xâm l C. Không có giai c p tiên ti n lãnh đ o, đ ố ế D. Tri u đình không kiên quy t trong ch ng Pháp, xu t hi n t
ả ướ ướ ủ ư ả ở ệ ứ ng c u n c dân ch t s n Vi ầ t Nam đ u Câu 11. Đâu không ph iả là nguyên nhân làm n y sinh khuynh h
ế ỉ th k XX?
ế ỉ ướ ữ c trong nh ng năm cu i th k XIX. ệ ng dân ch t ướ ữ ộ ố ậ t Nam. bên ngoài du nh p vào Vi ớ ng xã h i m i, nh ng sĩ phu yêu n ộ ế c ti n b . ự ấ ạ ủ ư ưở ự ấ ề ậ ả ư ở ố ộ Nh t B n năm 1868. A. S th t b i c a phong trào yêu n ủ ư ả ừ s n t B. T t ự ượ ữ ệ C. S xu t hi n nh ng l c l ế ễ D. Tri u Nguy n mu n ti n hành cu c Duy tân nh
ế ớ ạ ấ ườ ứ ướ ủ ng c u n c c a Phan Châu Trinh? Câu 12. Đâu là h n ch l n nh t trong con đ
ế ớ ẫ ẫ ộ c mâu thu n ch y u trong xã h i là mâu thu n dân t c. ả ấ ủ ế ng c i cách, ôn hòa. ế ộ ấ ự ế A. Không liên k t v i các phong trào đ u tranh khác. ộ ấ ượ B. Không th y đ ườ ằ C. Đ u tranh b ng con đ ể ố ậ ả D. D a vào Nh t B n đ ch ng ch đ phong ki n.
ệ ướ ượ ế ệ ấ c Giáp Tu t (1874) đ ổ ậ ủ c kí k t, nét n i b t c a tình hình Vi t Nam là Câu 13. Sau khi Hi p
ố ặ ắ ả ướ c. ẽ ơ . i ch t ch h n ụ ồ ộ ướ ờ ổ ề ả A. làn sóng ph n đ i tri u đình dâng cao kh p c n ễ ượ ổ ứ ạ ộ ề B. quân đ i tri u Nguy n đ c t ch c l ạ . ế ượ ể đ C. kinh t c ph c h i, phát tri n m nh ị ị c vào th i kì n đ nh. D. chính tr , xã h i b
ơ ả ự ế ượ ệ c Vi t Nam (1858) là do Câu 14. Nguyên nhân c b n khi n th c dân Pháp xâm l
ễ ườ i Pháp t h i giáo sĩ ng ọ ạ ị ề t Nam là n . i Pháp vào Vi ế ạ ế ượ ng nhân ng ệ ướ ệ ề ệ ề ề . c quan tr ng và giàu có v tài nguyên ệ t Nam buôn bán . ớ . ườ c Vécxai đã kí v i Pháp ấ A. tri u Nguy n “c m đ o” và gi ướ c có v trí chi n l B. Vi ươ ễ ấ C. tri u Nguy n c m các th ự ễ D. tri u Nguy n không th c hi n Hi p
ủ ế ầ ả ế ướ ộ ệ ế ỉ ầ i quy t tr c trong xã h i Vi t Nam đ u th k XX là ẫ Câu 15. Mâu thu n ch y u, c n gi
ể ệ ướ t Nam yêu n c. ệ ự ớ ớ b n Pháp v i công nhân Vi ả s n v i vô s n. ớ ủ ớ ẫ ẫ ẫ ẫ ữ ộ A. mâu thu n gi a th c dân Pháp v i toàn th dân t c Vi ữ ư ả B. mâu thu n gi a t t Nam. ữ ư ả C. mâu thu n gi a t ữ ị D. mâu thu n gi a đ a ch v i nông dân.
ư ệ ướ ọ ậ t Nam sang n c nào h c t p? Câu 16. Phong trào Đông du (1905 – 1908) đã đ a thanh niên Vi
ậ ả A. Pháp. B. Nh t B n. C. Nga. D. Trung Qu c.ố
ế ộ ở ả Qu ng Nam đã Câu 17. Năm 1906, Phan Châu Trinh và nhóm sĩ phu ti n b
ở Trung Kì.
ụ ộ t Nam Quang ph c h i. ậ ậ ộ ở ộ ậ A. m cu c v n đ ng Duy tân ổ ứ B. t ch c phong trào Đông du. ệ C. thành l p Vi ộ D. thành l p H i Duy tân.
ữ ủ ế ộ ộ ộ ở ớ ộ ở ớ Câu 18. M t trong nh ng nét đ c đáo c a cu c kh i nghĩa Yên Th (1884 – 1913) so v i các cu c kh i nghĩa l n
ầ ươ trong phong trào C n v ng là
ự ấ ậ ả ộ ả A. bu c th c dân Pháp ph i ch p nh n gi ng hòa.
ề
2/5 Mã đ 018
ộ ấ ế ệ ễ ố t.
ủ ế ệ ự ế ề ấ ạ ộ ả ễ t di n ra t ứ i vùng căn c . B. cu c đ u tranh ch ng Pháp di n ra quy t li C. phong trào có s tham gia c a đông đ o nhân dân. D. nhi u cu c chi n đ u quy t li
ệ ơ ả ườ ứ ướ ủ ớ ộ t c b n trong con đ ng c u n c c a Phan Châu Trinh so v i Phan B i Châu là ể Câu 19. Đi m khác bi
ướ ủ ư ả s n. c. ươ ứ ướ ủ ươ ứ ướ ằ ứ ướ ằ ể ứ ướ ế ả ộ ố c theo khuynh h ng dân ch t ự ng d a vào bên ngoài đ c u n c b ng ph ng pháp ti n hành c i cách. ạ c b ng cách dùng b o đ ng ch ng Pháp. A. c u n B. ch tr C. c u n D. c u n
ị ặ ắ ư ả ờ ườ ổ ế ỏ ướ ng i Tây nh h t c n ớ c Nam thì m i Câu 20. Khi b gi c b t đ a đi hành hình, ai đã kh ng khái nói: “Bao gi
ườ ế h t ng i Nam đánh Tây”?
ữ ươ ng. ễ ễ ươ A. Nguy n H u Huân . ự C. Nguy n Trung Tr c. ễ B. Nguy n Tri Ph ị ng Đ nh. D. Tr
ấ ủ ị ầ ứ ế ề ộ ộ ộ ế Vi ệ t ự Câu 21. Cu c khai thác thu c đ a l n th nh t c a th c dân Pháp (1897 – 1914) đã tác đ ng đ n n n kinh t
ư ế Nam nh th nào?
ạ ể ệ ề
ế ế ể ừ phong ki n sang kinh t ế ệ ệ ế ế ấ ệ ộ ề ớ ớ Vi t Nam phát tri n m nh v i nhi u ngành, ngh m i. ạ ậ ế t Nam không có chuy n bi n nào và ngày càng l c h u. ế ư ả t t Nam chuy n t ế Vi ể ế kinh t ố ệ ể t Nam phát tri n m t cân đ i, l thu c vào kinh t ủ b n ch nghĩa. Pháp. A. Làm kinh t Vi B. Kinh t Vi C. Kinh t D. Làm kinh t
ủ ầ ễ ở ặ ậ ữ ị m t tr n Gia Đ nh trong nh ng năm 1859 – 1860 là Câu 22. Sai l m c a nhà Nguy n
ặ . ấ ủ ộ ự ừ ồ ộ ừ ữ ự ự ượ ắ ị ườ ự ạ ồ ng l c l ự ị ố ủ ế ả A. n ng tính phòng ng , không tích c c ch đ ng t n công quân Pháp B. cho xây d ng Đ i đ n Chí Hòa v a đ s v a v ng ch c. ờ ng quân s k p th i cho Gia Đ nh. C. không tăng c . D. ngăn c n phong trào kháng chi n ch ng Pháp c a nhân dân
ộ ở ượ ầ ươ ể ấ c coi là tiêu bi u nh t trong phong trào C n v ng (1885 – 1896) ? Câu 23. Cu c kh i nghĩa nào đ
ươ . ở ở ở ở . A. Kh i nghĩa H ng Khê C. Kh i nghĩa Ba Đình. ậ . B. Kh i nghĩa Bãi S y D. Kh i nghĩa Hùng Lĩnh
ở ế Yên Th (1884 – 1913) do ai lãnh đ o?ạ Câu 24. Kh i nghĩa
ệ A. Phan Đình Phùng. C. Hoàng Hoa Thám. B. Đinh Công Tráng. ậ ễ D. Nguy n Thi n Thu t.
ổ ậ ấ ủ ể ướ ế ỉ ạ ầ ớ c và cách m ng đ u th k XX so v i phong trào yêu n ướ c Câu 25. Đi m n i b t nh t c a phong trào yêu n
ế ỉ ữ ố nh ng năm cu i th k XIX là gì?
ấ ạ ấ ố ứ ướ ủ ư ả ng c u n s n. ướ ặ ướ ự s n. ướ c đ t d ướ ấ ư ả ả ứ ướ ấ ễ c dân ch t ạ ủ i s lãnh đ o c a giai c p t ạ c cách m ng vô s n. ng c u n ẽ A. Phong trào đ u tranh vũ trang ch ng Pháp di n ra m nh m . ệ B. Xu t hi n khuynh h C. Phong trào yêu n ệ D. Xu t hi n khuynh h
ộ ị ầ ứ ấ ở ự ế ệ ả Vi t Nam (1897 – 1914) trong hoàn c nh nào? Câu 26. Th c dân Pháp ti n hành khai thác thu c đ a l n th nh t
ể ạ
ệ ằ c Vi ự t Nam b ng quân s . ượ ả ế . ầ ươ ng đang phát tri n m nh. A. Phong trào C n v ế ầ ề B. Sau khi tri u đình Hu đ u hàng Pháp. ị ơ ả C. Pháp đã c b n bình đ nh đ ủ D. Pháp đang lâm vào kh ng ho ng kinh t
ế ủ ạ ố ự ế ỉ ể ầ ậ ổ ọ Câu 27. Đ u th k XX, nhân v t nào mu n d a vào Pháp đ đánh đ ngôi vua và b n phong ki n h b i?
ỳ ộ ươ ng Văn Can. A. Hu nh Thúc Kháng. B. Phan B i Châu. C. Phan Châu Trinh. D. L
ề
3/5 Mã đ 018
ế ở ố ổ ướ ả ưở Trung Kì (1908) n ra d i nh h ự ế ủ ng tr c ti p c a Câu 28. Phong trào ch ng thu
ụ ng Đông Kinh nghĩa th c. ữ ữ ạ ộ ạ ộ ườ ộ
ủ A. nh ng ho t đ ng c a tr ủ B. nh ng ho t đ ng c a H i Duy tân. C. phong trào Duy tân. D. phong trào Đông du.
ầ ươ ụ ủ ng (1885 – 1896)? Câu 29. Đâu là m c tiêu c a phong trào C n v
ậ ạ ộ ậ ế ộ ế ế ng cho CNTB phát tri n.
ủ ư ả ướ ế ớ i ch đ phong ki n. ể s n. c phong ki n m i. ổ ự A. Đánh đu i th c dân Pháp, giành đ c l p, l p l ậ ổ ế ộ ở ườ B. L t đ ch đ phong ki n, m đ ế ộ ế ậ ự ổ t l p ch đ dân ch t C. Đánh đu i th c dân Pháp, thi ự ờ ế ỗ ậ ổ ế ộ i th i, xây d ng nhà n D. L t đ ch đ phong ki n l
ệ ơ ả ủ ầ ươ ớ ố ướ t c b n c a phong trào C n v ng (1885 – 1896) so v i phong trào ch ng Pháp tr c năm ể Câu 30. Đi m khác bi
1885 là gì?
ậ ượ ự ủ ộ ủ c s ng h c a nhân dân. ạ ạ ề ấ ấ ộ ậ . i n n đ c l p ọ ứ ướ . c A. Phong trào không nh n đ ễ B. Phong trào đ u tranh di n ra do các văn thân, sĩ phu lãnh đ o. ố C. Phong trào đ u tranh ch ng Pháp, giành l ộ D. Phong trào do vua phát đ ng, kêu g i nhân dân giúp vua c u n
ộ ị ầ ứ ấ ộ ở ệ ự ự Vi ệ ố t Nam, th c dân Pháp xây d ng h th ng Câu 31. Trong cu c khai thác thu c đ a l n th nh t (1897 – 1914)
ụ ằ giao thông nh m m c đích gì?
ệ ế ệ t Nam. ể ộ ạ ề ụ ụ ụ ụ ườ ạ i dân Vi t Nam. ệ cho Vi ụ ệ t Nam. ể A. T o đi u ki n đ phát tri n kinh t ự B. Ph c v công cu c khai thác lâu dài và m c đích quân s . ầ C. Ph c v nhu c u đi l i cho ng D. Khai hóa văn minh cho nhân dân Vi
ế ủ ủ ế ớ ộ ộ ố ỉ ề Câu 32. So v i cu c kháng chi n c a nhân dân ba t nh mi n Đông Nam Kì, cu c kháng chi n ch ng Pháp c a nhân
ớ ổ ậ ề ể ỉ dân ba t nh mi n Tây Nam Kì có đi m m i n i b t là
ệ ủ ồ ơ ạ c s d ng. ng ng c a đ ng bào các dân t c. ự ưở ứ ự ế ớ ờ ễ A. phong trào di n ra trong th i gian dài h n. ạ ượ ử ụ ề B. có nhi u lo i vũ khí hi n đ i đ ộ C. có s h D. có s liên k t v i nhân dân Campuchia.
ấ ủ ề ế ộ ệ ế ỉ ế ỉ ầ ố – xã h i Vi t Nam cu i th k XIX – đ u th k XX là Câu 33. Tính ch t c a n n kinh t
b n.
ử ế ề ề ề ề ế ế ế ế ộ ị ộ ị ộ ư ả – xã h i t ộ ế – xã h i phong ki n. ộ – xã h i thu c đ a, n a phong ki n. ộ – xã h i thu c đ a. A. n n kinh t B. n n kinh t C. n n kinh t D. n n kinh t
ị ầ ứ ủ ự ủ ế ấ ộ ộ Câu 34. Tác đ ng ộ ề tích c cự c a cu c khai thác thu c đ a l n th nh t (1897 – 1914) c a th c dân Pháp đ n n n
ế ệ kinh t Vi t Nam là
ượ ề ơ ứ ả ệ ấ ng th c s n xu t TBCN t ng b ệ t Nam. ổ c thay đ i. ừ ọ ườ ờ ố ế ể c khai thác nhi u h n. ậ ướ c du nh p vào Vi ộ ặ ấ ướ ượ c nâng cao. phát tri n, đ i s ng ng i dân đ A. tài nguyên thiên nhiên đ ươ B. ph ề C. nhi u trung tâm công nghi p m c lên, b m t đ t n D. kinh t
ầ ươ ng (1885 – 1896) mang tính ch t làấ Câu 35. Phong trào C n v
ấ v c a nhân dân. c. ộ ả ộ ạ ộ ộ ộ ộ ướ ế ủ ư ả c theo h t ấ ướ s n. ệ ư ưở t ng phong ki n. ự ệ ủ A. m t phong trào đ u tranh t B. m t cu c c i cách – duy tân đ t n C. m t cu c cách m ng dân ch t D. m t phong trào yêu n
ề
4/5 Mã đ 018
ộ ị ầ ứ ấ ủ ự ủ ộ ộ ở Câu 36. Đâu không ph iả là n i dung c a cu c khai thác thu c đ a l n th nh t (1897 – 1914) c a th c dân Pháp
ệ Vi t Nam?
ạ ướ ấ ủ ể ậ ồ ơ ở ề ệ ặ ệ ẽ ậ ậ ế ộ A. C p đo t ru ng đ t c a nông dân đ l p đ n đi n. ệ ố ẹ ự B. Xây d ng h th ng giao thông và c s công nghi p nh . ể ầ ư C. T p trung đ u t phát tri n ngành công nghi p n ng. ỏ D. T p trung vào khai thác m (than đá, thi c, k m, ...).
ự ượ ấ ả ố ở ệ ế ỉ ầ ng đông đ o nh t trong phong trào ch ng Pháp Vi t Nam đ u th k XX là Câu 37. L c l
ư ả s n. A. nông dân. ủ ị B. đ a ch . C. t D. công nhân.
ệ ủ ế ế ỉ ố ừ ầ ồ t Nam đ u th k XX ch y u có ngu n g c t Câu 38. Công nhân Vi
ộ ị ệ ả ị ấ ư ệ ả ợ ủ ấ li u s n xu t. ấ ị ấ A. nông dân b m t ru ng đ t. ứ ị ấ C. viên ch c b th t nghi p. ủ ị B. đ a ch b phá s n. D. th th công b m t t
ớ ả ệ ướ ệ ộ ướ c Hácmăng (1883), Vi ở t Nam đã tr thành m t n c Câu 39. V i b n Hi p
ử ộ ị ử ế ộ ị ế ộ ị ế ề A. n a thu c đ a, n a phong ki n. C. thu c đ a hoàn toàn. ử B. thu c đ a, n a phong ki n. ủ ộ ậ D. phong ki n đ c l p, có ch quy n.
ụ ủ ấ ệ ủ ế ế ỉ ầ t Nam đ u th k XX ch y u là Câu 40. M c tiêu đ u tranh c a công nhân Vi
ề ợ ề ề ề ợ ề ậ ổ ứ ị i v chính tr . ị ch c chính tr . ế . A. đòi các quy n l i v kinh t ủ C. đòi quy n dân sinh, dân ch . B. đòi các quy n l D. đòi thành l p t
Ế H T