Ắ
Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018 ố ớ MÔN Sinh H cọ – Kh i l p 12 Th i gian làm bài : 50 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 016ề
ữ
ế
ậ
ị ế ắ
ế ơ ể
ổ ắ ng nhi m s c th b bi n đ i ầ ố ỏ ơ ườ ạ ệ Câu 81. Công ngh gen là quy trình t o nh ng: ị ế ổ ậ A. T bào sinh v t có nhân b bi n đ i ổ B. Sinh v t có gen b bi n đ i ể ị ế ễ ổ C. T bào có nhi m s c th b bi n đ i ố ượ ễ ể ị ế D. C th có s l ị ng có t n s nh h n 50% vì Câu 82. Hoán v gen th
ỉ ặ ở ị
ở ầ ế ộ ộ ậ g n nhau ho c bào ph n l n di truy n đ c l p ho c liên k t gen hoàn toàn.
ầ ớ ể ắ ủ ế ế ế
ụ ệ ả ộ ị
ớ ả xa tâm đ ng m i x y ra hoán v gen. ặ ng ch y u là liên k t. ề ớ i, loài và đi u ki n môi tr ố ộ ặ ạ ề ế ấ ả ỗ ố ng s ng. ề thuy t m i tính tr ng do m t c p nhân t ườ ị di truy n quy đ nh, các nhân t ố di A. Ch có các gen ề B. Các gen trong t ướ ễ C. Các gen trên 1 nhi m s c th có xu h D. Hoán v gen x y ra còn ph thu c vào gi Câu 83. Khi đ xu t gi
ề ế ề ề ộ ồ ử ể truy n trong t bào không hoà tr n vào nhau và phân li đ ng đ u v các giao t . Menđen đã ki m tra gi ả
ế ủ ằ thuy t c a mình b ng cách nào?
ấ
th ph n. th ph n. ớ B. Cho F1 giao ph n v i nhau. D. Cho F1 lai phân tích. ộ ệ ể ứ ươ ở ườ ng i trong giai ng pháp nào sau đây đ phát hi n ra h i ch ng Đao
i tính X.
ớ ườ ng. bào phôi cho phân tích NST gi bào phôi cho phân tích NST th
ấ ế ấ ế bào phôi phân tích ADN. bào phôi cho phân tích prôtêin. ự ụ ấ ự ụ ấ ườ ử ụ i ta đã s d ng ph ướ c sinh? ị ố ấ ế i l y t ị ố ấ ế i l y t t tua nhau thai l y t t tua nhau thai l y t
ơ ế ế ậ sinh v t nhân s
ầ ớ ụ
ầ ớ
t kiế
Ở ậ ấ ắ ỏ ặ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng n m trên 2 c p A. Cho F2 t C. Cho F1 t Câu 84. Ng ạ ớ đo n s m, tr ọ A. Ch c dò d ch ọ B. Ch c dò d ch C. Sinh thi D. Sinh thi Ở Câu 85. A. các gen có vùng mã hoá không liên t c.ụ B. ph n l n các gen có vùng mã hoá không liên t c. C. các gen có vùng mã hoá liên t cụ D. ph n l n các gen không có vùng mã hoá. Câu 86. Khi nói về nuôi c yấ mô và tế bào th cự v t,ậ phát bi u ể nào sau đây không đúng? A. Phương pháp nuôi c y ấ mô có thể bảo tồn được một s ố nguồn gen quý hi mế có nguy c tuơ y tệ ch ng.ủ B. Phương pháp nuôi c y ấ mô ti ệm được di nệ tích nhân giống. C. Phương pháp nuôi c y ấ mô được sử d nụ g để t o ạ nguồn bi n ế d ị tổ h p.ợ D. Phương pháp nuôi c y ấ mô có thể t oạ ra s lố ượng cây trồng lớn trong một thời gian ngắn. ằ Câu 87.
ươ ỏ ị ợ ề ậ ặ ồ ự ụ ấ ượ ế NST t ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t th ph n đ c F ộ 1. N u không có đ t
ế ế ấ ượ ậ ỏ ị ợ ề ặ bi n, tính theo lí thuy t thì xác su t thu đ c đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen ở 1 là bao nhiêu? F
A. 3/8. B. 1/16. C. 1/4. D. 9/16.
ề 1/5 Mã đ 016
ỏ ị ạ ợ ượ ắ ố ổ ắ ươ ủ ắ c s c t mêlanin nên lông màu tr ng, con ng i c a m t ạ Câu 88. Th b b ch t ng không t ng h p đ
ấ ả ạ ệ ượ ắ ỏ ề ậ có màu đ do nhìn th u c m ch máu trong đáy m t. Đây là hi n t ng di truy n theo quy lu t.
ươ ổ ng tác b sung.
B. T D. Liên k t gen hoàn toàn. ị ớ m t loài th c v t, gen A qui đ nh tính tr ng qu đ tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh tính
ế ạ ể ị ể ứ ộ ứ ộ ế ả ỏ ộ ớ ấ b i có ki u gen AAaa, k t qu ả ạ b i có ki u gen Aaaa giao ph n v i cây t ờ
ỏ D. 5 đ : 1 vàng ỏ C. 3 đ : 1 vàng. ỏ B. 35 đ : 1 vàng. ậ ề ề ủ
ờ ề
ế ộ ộ
ượ ộ ộ
ộ ế ượ ọ c g i là:
ậ ọ
ỹ ỹ i b ng các gen lành đ ề ậ B. K thu t di truy n D. Li u pháp gen ́ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̀ ng phap nao sau đây? không co ph ̣
̀
́ ươ ̀ ́ B. Lai khac loai ̀ ́ D. Nuôi cây mô tê bao ề ơ ề ở ế ậ ả ộ ́ ệ sinh v t nhân s , trong đi u ki n không có đ t bi n x y ra, có
ữ
ự ế ả bào ở ỳ k trung gian, trong vùng nhân t ự ế ặ ắ ổ ữ ễ ở ấ ả t c các t ủ ử ị mARN. ự ế ặ ắ ổ ữ ễ ở ấ ả t c các t ố ở ạ vùng mã hóa. ụ ạ ố ớ
ể
C. 2. D. 1. ử ượ c th hi n trong c ch nào?
ộ Ở ấ c p đ phân t ợ ị
ơ ế ị ổ ợ ợ ổ ự ị
B. T ng h p ADN, d ch mã. ợ D. T ng h p ADN, t ng h p ARN. ắ ỏ Ở ậ ấ ằ ể ệ ổ ổ ặ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng n m trên 2 c p ệ ủ ộ A. Tác đ ng đa hi u c a gen. ộ ộ ươ ng tác c ng g p. C. T ự ậ Ở ộ Câu 89. ả ặ tr ng l n qu vàng. Cho cây t phân tính đ i lai là : ỏ A. 33 đ : 3 vàng. Câu 90. K t lu n nào sau đây là đúng khi nói v tính thoái hóa c a mã di truy n? ề ồ A. Nhi u b ba mã hoá đ ng th i nhi u axitamin. ề ộ B. Nhi u b ba khác nhau cùng mã hoá cho m t axitamin. ề ở C. Nhi u axitamin đ c mã hoá b i m t b ba. ộ ộ ộ D. M t b ba mã hoá m t axitamin. ỹ ơ ể ườ ằ ế Câu 91. K thu t thay th các gen đ t bi n trong c th ng ỹ ị ố ậ i A. K thu t ch c dò d ch ệ ế ậ t tua nhau thai C. K thu t sinh thi ̀ ự Câu 92. Tao giông th c vât băng công nghê tê bao ́ ́ A. Nuôi cây hat phân ̃ươ ́ ng C. Lai tê bao sinh d ề ơ ế Câu 93. Khi nói v c ch di truy n ể nh ng phát bi u sau: (1). S nhân đôi ADN x y ra (2). Trong quá trình d ch mã, s k t c p gi a các nuclêôtit theo nguyên t c b sung di n ra nuclêôtit c a phân t (3) Trong quá trình phiên mã, s k t c p gi a các nuclêôtit theo nguyên t c b sung di n ra nuclêôtit trên m ch mã g c (4). Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ligaza có tác d ng n i các đo n okazaki v i nhau. ể Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u không đúng? B. 4. A. 3. ắ ổ nguyên t c b sung đ Câu 94. A. T ng h p ARN, d ch mã. C. T sao, phiên mã, d ch mã. Câu 95.
1. Ch nọ
ể ươ ễ ỏ ị ợ ề ậ ặ ồ ự ụ ấ ượ ắ nhi m s c th t ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t th ph n đ c F
ế ấ ớ ẫ ắ ấ ng u nhiên 1 cây thân cao, hoa tr ng và 1 cây thân th p, hoa đ ỏ ở 1 cho giao ph n v i nhau. N u không F
ọ ọ ế ế ệ ấ ấ ậ ộ có đ t bi n và ch n l c, tính theo lí thuy t thì xác su t xu t hi n đ u thân cao, hoa đ ỏ ở 2 là: F
D. 2/9. ể ể B. 8/9. ậ
ẩ ể ườ ố ộ ẩ ườ ồ ộ C. 1/9. ể ổ ợ h p mong mu n, ng ợ ng có n ng đ penicillin thích h p. Dòng vi khu n mang ADN tái t ẩ E. i ta đem nuôi các dòng vi ổ ợ ẩ h p
ưở ư i trong m t th i gian nh ng không sinh tr ng
ườ ạ ộ ố ng m t lo i thu c kháng sinh khác
t khi thêm vào môi tr ườ ng A. 4/9. ỹ ườ Câu 96. Ng i ta dùng k thu t chuy n gen đ chuy n gen kháng kháng sinh penicillin vào vi khu n ị coli. Đ xác đ nh đúng dòng vi khu n mang ADN t khu n này trong m t môi tr s :ẽ ờ ộ ồ ạ A. t n t ệ ị B. b tiêu di t hoàn toàn ưở ể ố ng phát tri n t C. sinh tr ể ưở ng và phát tri n bình th D. sinh tr
ề 2/5 Mã đ 016
ề ộ ặ ạ ươ ỉ ộ ể ả ạ ng ph n, ch m t tính tr ng bi u hi n ệ ở Câu 97. Theo Menđen, trong phép lai v m t c p tính tr ng t
ể ạ F1. Tính tr ng bi u hi n ệ ở 1 g i làọ F
ệ t.
ạ ạ
ớ ạ B. Tính tr ng trung gian. ặ D. Tính tr ng l n ể ậ ụ i h n (restrictaza) dùng trong kĩ thu t chuy n gen có tác d ng gì?
ổ ợ ắ ữ ị
ủ ố ị
ở ắ ố ạ ạ ư A. Tính tr ng u vi ộ ạ C. Tính tr ng tr i. Câu 98. Enzim gi ậ ế ể bào nh n. A. Chuy n ADN tái t h p vào t ể ạ ử i nh ng đi m xác đ nh. ADN t B. M vòng plasmit và c t phân t ể ở ữ C. C t và n i ADN c a plasmit nh ng đi m xác đ nh. D. N i đo n gen cho vào plasmit.
ể ể ộ ế ế ả ở ả . N u các gen liên k t hoàn toàn trong gi m phân ặ c 2 c p Câu 99. M t cá th có ki u gen
ể ươ ễ ồ ự ụ ể ạ ấ ố ạ ắ nhi m s c th t ng đ ng thì qua t th ph n có th t o ra t i đa bao nhiêu lo i dòng thu n ầ ở ế ệ th h
sau?
D. 16 B. 4 C. 8 ấ ồ ộ ớ ị ị ị A. 9 Câu 100. Ở ru i gi m, alen B qui đ nh thân xám tr i so v i alen b qui đ nh thân đen, alen V qui đ nh cánh
ụ ủ ụ ấ ầ ộ ớ ồ ị ượ dài tr i so v i alen v qui đ nh cánh c t. Lai 2 dòng ru i gi m thu n ch ng xám, dài và đen c t thu đ c
2 phân ly theo t l
ố ớ ượ ỉ ệ ụ F1. Cho các ru i Fồ 1 giao ph i v i nhau thu đ c F : 66% xám dài: 9% xám c t: 9% đen
ầ ố ụ ị dài: 16% đen c t. T n s hoán v gen là:
D. 32% ấ ể ấ
ộ ễ ộ C. 16% . ự ể ạ các gen ABCDE*FGH và MNOPQ*R (d u* bi u ấ ễ ễ ể ắ ắ
ễ ể ắ ng h gi a 2 nhi m s c th khác nhau.
ả ạ
ể ễ ắ
ả ộ
ả ề ể ạ ự ủ ế ơ A. 36%. B. 20%. ắ ể Câu 101. Cho hai nhi m s c th có c u trúc và trình t ế ấ ệ hi n cho tâm đ ng), đ t bi n c u trúc nhi m s c th t o ra nhi m s c th có c u trúc ADE*FBCGH ế ộ ộ ạ thu c d ng đ t bi n nào? ỗ ữ ạ ươ ể A. Chuy n đo n t ộ B. Đ o đo n ngoài tâm đ ng. ể ộ ạ C. Chuy n đo n trong m t nhi m s c th . D. Đ o đo n có tâm đ ng. Câu 102. D đoán k t qu v ki u hình c a phép lai P: AaBb (vàng, tr n) x aabb (xanh, nhăn)
ơ ơ ơ
ơ ơ ơ ơ
ườ ạ ử ượ ạ ừ ơ ể ể c t o ra t đ c th mang ki u gen
ng h p r i lo n phân bào 2, các lo i giao t ể
B. X, YY và 0. Ở ộ ự ậ ặ C. XX, Yvà 0. ị ặ ạ D. XX, XY và 0. ươ ả ị m t loài th c v t, hai c p gen Aa và Bb qui đ nh 2 c p tính tr ng t ng ph n, giá tr thích A. 1 vàng, tr n: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. B. 9 vàng, tr n: 3 vàng, nhăn: 3 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. C. 3 vàng, tr n: 3 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. ơ D. 3 vàng, tr n: 3 xanh, tr n: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, nhăn. ạ ợ ố Câu 103. Trong tr ắ ễ XY khi nhi m s c th kép YY không phân ly là: A. XY và 0. Câu 104.
ủ ư ủ ề ầ ộ ộ nghi c a các alen đ u nh nhau, tính tr i là tr i hoàn toàn. Khi cho các cây P thu n ch ng khác nhau giao
1. Cho F1 giao ph n, đ
2 có t l
ấ ượ ấ ượ ỉ ệ ể ề ả ế ặ ạ ph n thu đ c F c F ki u hình l n v c 2 tính tr ng chi m 4%. Quá
ử ự ế ỉ ệ ể ư ễ trình phát sinh giao t đ c và cái di n ra nh nhau. Theo lí thuy t, t l ạ ộ ề ả ki u hình tr i v c 2 tính tr ng
là:
C. 54%. ạ ộ ế ế ộ ớ ạ ề ặ D. 42%. ạ i v m t phân lo i? A. 19%. B. 38%. Câu 105. Đ t bi n nào sau đây khác v i các lo i đ t bi n còn l
ề 3/5 Mã đ 016
ở ạ
ạ lúa đ i m ch. ủ ơ ể trên da c a c th .
ấ ru i gi m.
ộ ộ ộ ộ ư
ể ể ộ ế ả ả ở ả ễ ị . N u x y ra hoán v gen trong gi m phân ặ c 2 c p nhi m Câu 106. M t cá th có ki u gen ủ ế ạ A. Đ t bi n làm tăng ho t tính c a enzim amilaza ợ ắ ố ế ả ổ ấ B. Đ t bi n làm m t kh năng t ng h p s c t ắ ẹ ở ồ ắ ồ ở ế i tr thành m t d t C. Đ t bi n làm m t l ở ườ ệ ế ng D. Đ t bi n gây b nh ung th máu i. DE de
AB ab
ể ươ ồ ự ụ ấ ể ạ ố ể ạ ở ế ệ ắ s c th t ng đ ng thì qua t th ph n có th t o ra t i đa bao nhiêu lo i ki u gen th h sau?
C. 100 D. 81 ệ ượ B. 16 ề ế ả ng di truy n liên k t x y ra khi A. 10 Câu 107. Hi n t
ồ ặ ạ
ằ ầ ủ ặ ả ng ph n.
ở ạ ươ ằ ồ ng đ ng.
ươ ề ớ ươ ộ ặ ng tác gen và di truy n liên k t v i gi
ị ệ ượ ng t ặ ề ế ớ ữ ộ ặ ẽ ạ ế ệ A. Các gen n m trên các c p NST đ ng d ng khác nhau. ố ẹ ạ B. B m thu n ch ng và khác nhau b i hai c p tính tr ng t ặ ặ C. Các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng cùng n m trên m t c p NST t i tính. D. Không có hi n t ể Câu 108. Phép lai v 3 c p tính tr ng tr i, l n hoàn toàn gi a 2 cá th AaBbDd x AabbDd s cho th h
sau
ể ể ể ể ể ể B. 8 ki u hình: 12 ki u gen D. 8 ki u hình: 18 ki u gen
ố ể ể ệ ườ ng s ng trong s ch. (2) T v n di truy n. ạ ở ề ộ ợ ọ ệ (3) Sàng l c tr ườ ị ậ i b t ướ c sinh. ề t, b nh di truy n. ̉ ả ủ ư ấ ả (5) M các trung tâm b o tr xã h i dành cho ng ườ ệ ố
ng án đúng đê b o v v n gen c a loài ng B. 5. D. 4. ượ ể i là C. 2. ế ệ 1 thu đ c ki u gen aaBbdd v i t l ớ ỉ ệ : A. 4 ki u hình: 9 ki u gen C. 8 ki u hình: 27 ki u gen Câu 109. Cho các bi n pháp sau: ả ệ (1) B o v môi tr ệ (4) Li u pháp gen. ố ươ S ph A. 3. Câu 110. Xét phép lai P: AaBbDd x AaBbDd. Th h F
D. 1/32 C. 1/64 B. 1/4 ượ ạ ậ ấ ỹ c dùng trong k thu t c y gen là gì?
B. Amilaza và Mantaza D. ARN polimeraza và helicaza ể ằ ồ ườ ườ Ở ườ ng i, ki u tóc do 1 gen g m 2 alen (A, a) n m trên NST th ộ ng. M t ng i đàn ông tóc A. 1/2 Câu 111. Các lo i enzim đ A. Restrictaza và Ligaza C. ADN polimeraza Câu 112.
ấ ượ ứ ầ ấ ợ ứ ầ ượ ẳ xoăn l y v cũng tóc xoăn, sinh l n th nh t đ c 1 trai tóc xoăn và l n th hai đ c 1 gái tóc th ng.
ượ ườ ấ ọ Xác su t h sinh đ c ng i con trai nói trên là:
D. 1/8. B. 3/8. ́ ̀ ̀ ử ̉ ̣ nao sau đây lam thê truyên trong ky thuât cây gen
D. Trung thể ̀ B. Vi khuân̉ ở C. 3/4. ̃ C. plasmid ẩ ủ ề
ở ơ ắ ơ ế ề ủ ủ
ứ ệ ổ ể ứ ế ế ộ
ể
ợ ợ ứ ộ
ườ ư ế ấ bào ung th vì: i ta th
ể ả ả ộ bào ung th đ ch a b nh ng th
ả ườ ng lactozo. i đ ộ ế ằ ườ ệ ế bào ng ư ư ể ữ ệ ư ụ
ế ễ ễ
ậ ộ bào đ ng v t ạ ề ể ổ ợ A. 1/4. Câu 113. Phân t A. riboxom ạ ộ Câu 114. Trong c ch đi u hoà ho t đ ng gen vi khu n ecoli, vai trò c a gen đi u hoà là gì? ạ ộ ế ể ả A. N i g n vào c a prôtêin c ch đ c n tr ho t đ ng c a enzim phiên mã ậ ứ ộ ợ B. Mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin c ch tác đ ng lên vùng v n hành đ c ch quá trình phiên mã ệ ổ C. Mang thông tin cho vi c t ng h p enzim đ phân gi ở ộ ệ ổ D. Mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin c ch tác đ ng lên vùng kh i đ ng. ử ụ Câu 115. Trong s n xu t kháng sinh b ng công ngh t ng s d ng t ế A. Có th gi m đ c tính t ả B. Chúng có kh năng phân chia liên t c C. Chúng d dàng lây nhi m vào t ả D. Chúng có kh năng t ng h p nhi u lo i kháng th khác nhau
ề 4/5 Mã đ 016
ệ ơ ả ộ ậ ự ề ề ả ả ặ ạ Câu 116. Đi u ki n c b n đ m b o cho s di truy n đ c l p các c p tính tr ng là
ả ằ ứ ỗ ỗ
ể ả ấ ả ớ B. M i gen ph i n m trên m i NST khác nhau D. Các gen không có hoà l n vào nhau ị ườ ẫ i, gen quy đ nh nhóm máu A, B, O và AB có 3 alen: I A, IB, IO trên NST th ộ ặ ng. M t c p ố ượ ng cá th nghiên c u ph i l n A. S l ặ ộ C. Gen tr i ph i l n át hoàn toàn gen l n Ở ườ ng Câu 117.
ượ ể ề ầ ợ ồ v ch ng có nhóm máu A và B sinh đ ủ ặ c 1 trai đ u lòng có nhóm máu O. Ki u gen v nhóm máu c a c p
ợ ồ v ch ng này là:
BIO v Iợ AIO. AIO v Iợ BIO.
ườ i I i còn l ạ BIO. i I
ườ AIO ng AIO v Iợ AIO. ướ ươ ủ ồ c trong ph ồ B. ch ng I ồ D. ch ng I ơ ể ng pháp lai và phân tích c th lai c a MenĐen g m: ộ A. m t ng ồ C. ch ng I Câu 118. Các b
ả ả ứ ế ả ả ư (1). Đ a gi ế thuy t gi i thích k t qu và ch ng minh gi ế thuy t
ề ế ầ ặ ạ ồ (2). Lai các dòng thu n khác nhau v 1 ho c vài tính tr ng r i phân tích k t qu ả ở 1,F2,F3. F
ủ ạ ầ (3). T o các dòng thu n ch ng.
ấ ể ử ụ ế ả (4). S d ng toán xác su t đ phân tích k t qu lai
ự ướ ứ ể ế ượ ề ậ Trình t các b c Menđen đã ti n hành nghiên c u đ rút ra đ c quy lu t di truy n là:
D. 3, 2, 4, 1 ế ứ B. 2, 1, 3, 4 i mang h i ch ng Đao thì trong t
ố ượ ể ưỡ ộ ưỡ ộ C. 1, 2, 3, 4 bào xôma có: ế ị ấ ặ ạ B. c p NST 21 có 1 chi c b m t đo n ế ố ặ D. c p NST s 21 có 3 chi c ế ng NST có th có trong t bào sinh d ng b i 2n= 18. S l ng thu c
A. 2, 3, 4, 1 ộ ườ Câu 119. Ng ặ ế A. c p NST 23 có 1 chi c ế ặ C. c p NST 23 có 3 chi c ộ ộ Câu 120. M t loài có b NST l ễ ể th tam nhi m là: A. 8 B. 17 D. 19
C. 10 Ế H T
ề 5/5 Mã đ 016