Ồ
Ạ Ầ Ư
ƯỜ
Ạ
Ụ NG THPT TR N H NG Đ O
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O TP.H CHÍ MINH Ở TR
Ề Ọ Ọ Đ THI H C K I NĂM H C 20172018 Ố Ỳ MÔN THI : SINH H C KH I 12 ờ Ọ Th i gian làm bài : 50' Ngày thi : 14/12/2017
ề Mã đ : 333
Ầ Ệ Ắ I. PH N TR C NGHI M
Ớ Ấ Ả Ầ PH N CHUNG CHO T T C CÁC L P.
ắ ả ồ
ề ự ượ ơ ế ủ c chi u nhau.
ớ ố ướ ẹ c hình thành sau khi nhân đôi, hoàn toàn gi ng nhau và gi ng v i AND m
ợ ỗ ạ ạ
ố ộ ớ ộ ộ ớ ổ ẹ
ấ
ị ị ế ệ
B. 3’UAG5’; 3’UAA5’; 3’UGA5’. D. 3’UAG5’; 3’UAA5’; 3’AGU5’.
ồ ở ế ứ ượ ườ hai môi tr ng khác nhau đ c cho là đ ng sinh cùng tr ng. K t ư ậ ố ch a chính xác.
ớ ặ i tính.
ể B. Hai cháu có cùng đ c tính tâm lí. D. Hai cháu có cùng nhóm máu.
ễ ự
c c u trúc trong quá trình phân bào.
ượ ấ ể ắ ự
ế ả ng đ ng ti p h p trong quá trình gi m phân.
ắ ổ ợ h p các nhi m s c th trong quá trình phân bào. ắ ợ ắ ể ươ ể
́ ̀ ́ ̀ ế ̣ ượ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ c nghiêm đung la gì.
́ ̣ ̣ ̣ ̣
̃ ̀ ̃ ươ ư ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ng phan năm trên nh ng căp NST t ́ ̀ ng đông khac
̀ ờ ̉
̀ ̣ ̣
ế ộ ặ ộ ặ ạ ằ ạ ộ
ế ộ ộ ổ ị
ộ ổ
ộ
ế ớ ị ị ừ ị ộ ố ổ ị
ẫ ố ủ ầ
ế
ố ậ ầ ể trong qu n th . ủ Câu 1: Nguyên t c bán b o t n trong c ch nhân đôi c a ADN là. ả ạ ng ng A. S nhân đôi x y ra trên hai m ch c a ADN theo hai h ố ớ ượ B. Hai ADN m i đ ban đ u.ầ ồ ớ C. Trong hai ADN m i hình thành, m i ADN g m có m t m ch cũ và m t m ch m i t ng h p. ớ ượ c hình thành sau khi nhân đôi, có m t ADN gi ng v i ADN m còn ADN D. Hai ADN m i đ ổ kia có c u trúc đã thay đ i. ộ Câu 2: Các b ba trên mARN có vai trò quy đ nh tín hi u k t thúc quá trình d ch mã là. A. 3’GAU5’; 3’AAU5’; 3’AUG5’. C. 3’GAU5’; 3’AAU5’; 3’AGU5’. Câu 3: Hai cháu A và B s ng lu n nào sau đây A. Hai cháu này có cùng gi C. Hai cháu có cùng ki u gen. ắ ọ ể ủ Câu 4: S thu g n không gian c a nhi m s c th có vai trò gì. ể ữ ữ ễ ậ ợ ạ v ng đ i cho các nhi m s c th gi A. T o thu n l ậ ợ ạ ễ i cho s phân li, t B. T o thu n l ồ ậ ợ ạ ễ i cho các nhi m s c th t C. T o thu n l ị ộ ễ ậ ợ ạ i cho các nhi m s c th không b đ t bi n trong quá trình phân bào. D. T o thu n l Câu 5: Điêu kiên quan trong nhât đê quy luât phân li đôc lâp đ ́ ươ ư ng ng . A. Môt gen quy đinh môt tinh trang t ́ ươ B. Môi căp gen quy đinh môt căp tinh trang t nhau. C. Đ i P thuân chung . ̀ D. Trôi lăn hoan toan. Câu 6: D ng đ t bi n thay th m t c p nuclêôtít này b ng m t c p nuclêôtít khác lo i thì A. Toàn b các b ba nuclêôtít trong gen b thay đ i. ỉ ộ ổ B. Ch b ba có nuclêôtít thay th m i thay đ i còn các b ba khác không thay đ i. ổ ề C. Nhi u b ba nuclêôtít trong gen b thay đ i. ặ ế ế D. Các b ba t v trí c p nuclêôtít b thay th đ n cu i gen b thay đ i. ố Câu 7: Quá trình giao ph i không ng u nhiên ổ ầ ố ươ ể ng đ i c a các alen trong qu n th . A. Làm thay đ i t n s t ụ ầ ự ụ ấ ồ th ph n, th ph n chéo, giao ph i c n huy t. B. Bao g m t ị ợ ở ầ ỉ ệ ể ả C. Làm gi m d n t l ki u gen d h p
ề Trang 1/5 Mã Đ 333
ổ ầ ề ủ
ố ạ ầ ủ ế ạ ộ bào thì
ồ ạ ộ ạ ừ ạ ể ủ ế bào ho t đ ng. bào có lúc đ ng lo t ho t đ ng có khi đ ng lo t d ng.
ế
ề ầ ớ ấ ả ỉ ấ ả ạ bào ho t đ ng. bào đ u ho t đ ng .
ợ ấ ổ
ị ả ả ễ
ợ ấ ổ
ả ả ễ
ả ạ ươ ng ph n.
ệ ủ ớ
ể ể ư ể ộ ặ ươ ớ ơ ể ế ữ ơ ể ữ ơ ể ồ ữ ơ ể ng ằ ở ể ế t ki u gen v i c th có ki u hình l n t
ể
ộ ố ồ ữ ể ộ ớ ườ i ta có th t o ra các gi ng cây tam b i. Loài cây nào ố ợ ươ ệ ạ ể ạ ng pháp đó .
C. (2), (4), (6). ậ D. (1), (3), (5). ế ườ ủ ế ấ ộ ộ ớ ớ i ta nh n th y b NST có 45 chi c NST v i 1 NST gi B. (3), (5), (6). bào c a m t ng i i này .
ớ ơ ơ .
ườ ữ ắ ộ ườ ữ ắ ộ ắ ộ ắ ộ ̀ươ ườ ứ ứ i n m c h i ch ng Claiphent ớ ơ i n m c h i ch ng T cn . ơ . B. Ng D. Ng
ộ
ể ề ớ ị
ể ề ị
ể ề ạ ị
ộ ộ ộ ộ ạ
ề ị
ề ề ầ ố ế ể ậ không đúng. ượ ị t quá 50%. ả ồ ớ ngh ch v i kho ng cách gi a các gen.
ể ệ ự ượ ử ụ ạ ữ ề
ề ề ẳ ề D. Di truy n th ng . C. Di truy n chéo.
ề B. Di truy n theo dòng m . ẹ ể ủ ấ
ấ ợ
ễ ễ ắ s i c b n
ễ ấ ợ
ễ ấ ợ ắ s i siêu xo n ợ ơ ả s i ch t nhi m s c ợ ợ ơ ả s i ch t nhi m s c ợ ắ s i siêu xo n ắ s i c b n ợ ắ crômatit. ấ ắ crômatit. ợ ơ ả nuclêôxôm. ắ s i c b n ắ crômatit. ợ ợ ơ ả s i siêu xo n ể D. Không làm thay đ i tính đa d ng di truy n c a qu n th . ể Câu 8: Theo giai đo n phát tri n c a cá th và theo nhu c u ho t đ ng s ng c a t ạ ộ A. Ph n l n các gen trong t ồ ế B. T t c các gen trong t ạ ộ ộ ố C. Ch có m t s gen trong t ạ ộ ế D. T t c các gen trong t Câu 9: Pôlixôm có vai trò gì. ạ A. Làm tăng năng su t t ng h p prôtêin cùng lo i. ụ B. Đ m b o cho quá trình d ch mã di n ra liên t c. ạ C. Làm tăng năng su t t ng h p prôtêin khác lo i . ị D. Đ m b o cho quá trình d ch mã di n ra chính xác. Câu 10: Menđen đã ti n hành vi c lai phân tích b ng cách. ộ ặ ầ A. Lai gi a hai c th thu n ch ng khác nhau b i m t c p tính tr ng t ợ ặ B. Lai gi a c th đ ng h p v i cá th mang ki u hình l n. ể C. Lai gi a c th mang ki u hình tr i ch a bi ng.ứ ơ ể D. Lai gi a hai c th có ki u hình tr i v i nhau. ấ Câu 11: Đ tăng năng su t cây tr ng ng ấ sau đây phù h p nh t cho vi c t o gi ng theo ph (1). Ngô. ậ ươ (2). Đ u t ng. ủ ả ườ ng. (3). C c i đ ạ ạ (4). Lúa đ i m ch. ư ấ (5). D a h u. (6). Nho. A. (3), (4), (6) . Câu 12: Khi quan sát t ườ tính X, ng ứ i nam m c h i ch ng T cn . A. Ng ứ i nam m c h i ch ng Claiphent C. Ng ệ ủ Câu 13: Tác đ ng đa hi u c a gen là . ộ ộ ạ ộ A. M t gen tác đ ng c ng g p v i gen khác đ quy đ nh nhi u tính tr ng. ổ ợ ớ ộ ạ B. M t gen tác đ ng b tr v i gen khác đ quy đ nh nhi u tính tr ng. ế ộ C. M t gen tác đ ng át ch gen khác đ quy đ nh nhi u tính tr ng. ị D. M t gen quy đ nh nhi u tính tr ng. Câu 14: Khi nói v t n s hoán v gen, đi u nào sau đây ữ A. Th hi n l c liên k t gi a các gen. B. Không v ả ỉ ệ D. T l C. Đ c s d ng đ l p b n đ gen. ị ằ Câu 15: Tính tr ng do gen n m trên NST X quy đ nh (không có alen trên Y) thì di truy n tuân theo quy lu t.ậ A. Di truy n ngoài nhân . Câu 16: C u trúc siêu hi n vi c a NST. A. Nuclêôxôm s i c b n B. Nuclêôxôm s i siêu xo n ợ C. Crômatit s i ch t nhi m s c D. Nuclêôxôm s i ch t nhi m s c
ề Trang 2/5 Mã Đ 333
Ầ PH N RIÊNG.
Ớ Ừ Ầ PH N RIÊNG CHO CÁC L P T 12A 1 12 A 17
́ ử ̣ ̉ c chuy n sang nuôi cây trong ỉ ầ ứ ườ ỉ ứ ADN ch ch a N15 đ ử ể ượ ADN còn ch a N15. ng ch có N14. Sau 3 l n sao chép, có bao nhiêu phân t
ử .ử . ử . ử B. 1 phân t D. 2 phân t C. 8 phân t
ộ ố ạ ằ ầ ố
ạ ả ế ủ ế ằ ộ ộ ộ ạ ủ ị ấ ế ầ ế ả ạ
t là .
C. 70 và 730. D. 375 và 725.
ị ị ị ỏ ồ Ở ộ B. 355 và 745. ể m t loài th c v t, ki u gen AA qui đ nh hoa đ , Aa qui đ nh hoa h ng, aa qui đ nh hoa ắ ấ ầ ề ự ậ ể
ắ ắ ắ ồ ầ ể ạ ạ ằ
ầ
ộ ủ ề ể ầ D. 2 qu n th . ế ộ là: ABCD*EFGHI. Do đ t bi n nên ự ạ ộ phân b các gen là: ABCBCFE*DGH. Đây là d ng đ t bi n.
ạ ặ ả ấ ạ ế ạ B. M t đo n, đ o đo n.
ể ạ ặ ể ạ ạ ấ ạ ả D. M t đo n, đ o đo n, chuy n đo n.
ả ỏ ẫ Ở ộ ự ậ ụ ế ả ị ả m t loài th c v t gen A quy đ nh qu đ th m, gen a quy đ nh qu xanh l c. K t qu
ị ả ỏ ẫ ư ỏ ẫ 1 : 3/4 cây đ th m : 1/4 cây ả ỏ ẫ ứ ụ ả
D. P: Aa × Aa .
ệ ế ễ
ắ ườ i ph n bình th i, b nh mù màu do đ t bi n gen l n a trên nhi m s c th gi ng v b nh này mang gen A. Ng ườ ề ệ ườ ầ ả
i bình th B. 0%.
C. 25%. ộ ộ ậ ườ ẻ ộ ợ ng h p các gen phân li đ c l p, tác đ ng riêng l ỉ ệ ể ở ờ ki u hình AbbCD
C. 27/256. ể ở ườ ng ễ B. 81/256. ế ộ ắ ễ ễ ể ấ ế ố ượ ế ườ ể ớ i tính X gây nên. ụ ữ ư ng nh ng mang gen gây ị ệ ng thì kh năng sinh con trai đ u lòng b b nh là D. 75%. ộ và các gen tr i là tr i hoàn đ i con là: D. 1/16. ườ ắ ộ i m c h i bào 1 ng ứ ắ ộ i này m c h i ch ng ứ ắ i. Quan sát t ể ắ ng nhi m s c th th y có 47 nhi m s c th . Ng
Câu 17: Môt vi khuân E.coli mang phân t môi tr A. Không có phân t nào mang N15 . Câu 18: M t gen có 3000 liên k t hiđrô và có s nuclêôtit lo i guanin (G) b ng hai l n s nuclêôtit ề ố lo i ađênin (A). M t đ t bi n x y ra làm cho chi u dài c a gen gi m đi 85Å. Bi t r ng trong s ố nuclêôtit b m t có 5 nuclêôtit lo i xitôzin (X). S nuclêôtit lo i A và G c a gen sau đ t bi n l n ượ l A. 375 và 745. Câu 19: tr ng. Xét các qu n th có c u trúc di truy n sau đây. (1)100% cây hoa đ . ỏ (2)100% cây hoa h ng.ồ ắ (3)100% cây hoa tr ng. ỏ (4)50% cây hoa đ : 50% cây hoa tr ng. ỏ (5)75% cây hoa đ : 25% cây hoa tr ng. ỏ (6)16% cây hoa đ : 48% cây hoa h ng : 36% cây hoa tr ng. ầ ể Trong 6 qu n th trên có bao nhiêu qu n th đ t tr ng thái cân b ng di truy n. ể ầ ể ầ ể C. 3 qu n th . B. 1 qu n th . A. 4 qu n th . ứ ự ộ Câu 20: M t NST c a m t loài mang nhóm gen theo th t ố NST có trình t ạ ạ ấ ả A. M t đo n, đ o đo n, l p đo n. ạ ả ạ ấ C. M t đo n, đ o đo n, chuy n đo n, l p đo n. ạ Câu 21: c a m t phép lai nh sau: cây qu đ th m × cây qu đ th m F→ ộ ủ ủ ờ ố ẹ ể qu màu l c .Ki u gen c a đ i b m trong công th c lai trên là. C. P: AA × AA B. P: Aa × aa. A. P: AA × Aa . ặ Ở ườ ộ Câu 22: ng ườ ườ ườ i bình th Ng ớ ế ệ b nh k t hôn v i ng A. 50%. Câu 23: Trong tr toàn, phép lai: AaBbCcDd x AaBbCcDd cho t l A. 3/256. ộ Câu 24: Cho các h i ch ng đ t bi n nhi m s c th ộ ứ ch ng đ t bi n s l nào. (1).Đao. ớ ơ (2).T cn . (3).Clafent . ơ
ề Trang 3/5 Mã Đ 333
ữ (4).Siêu n (3X).
ặ A. (1) và (3). C. (1) và (2). D. (1) và (2) và (3). ặ B. (1) ho c (4) ho c (3).
Ớ Ừ Ầ PH N RIÊNG CHO CÁC L P T 12A18 12A20
ị ộ ơ ầ ể ự ệ
ề ở ộ ậ ỉ D. Vùng v n hành.
ộ B. Vùng kh i đ ng. ỉ ứ ạ C. Vùng ch huy. mARN ch ch a 3 lo i ribonucleotit là Adenine, Uracine và Guanine. Nhóm ủ ạ ộ
B. ATX, TAG, GXA, GAA. D. AAA, XXA, TAA, TXX.
ế ấ ạ ộ Câu 25: Trong m t Operon, v trí nào là n i đ u tiên ARNpolimerase bám vào đ th c hi n phiên mã. A. Vùng đi u hòa. ử Câu 26: M t phân t ổ ể các b ba nào sau đây có th có trên m ch b sung c a gen đã phiên mã ra mARN nói trên. A. AAG, GTT, TXX, XAA. C. TAG, GAA, AAT, ATG. Câu 27: Đ t bi n c u trúc NST có d ng .
ả ặ ạ ể ạ ộ ố ặ ấ ặ A. M t 1 ho c m t s c p NST.
ộ ặ ủ ị ộ ố ặ ặ C. Thêm 1 ho c m t s c p NST. ạ ấ B. M t đo n , l p đo n, đ o đo n, chuy n đo n. ạ ế ả ấ D. M t, thêm , thay th , đ o v trí c a m t c p nu.
ộ ố
D. 63.
ộ ủ C. 61. ộ ề ặ ố ượ ặ ể ng có đ c đi m nào sau đây.
ộ ộ
ễ ắ
ộ
ể ể ư ể ẩ ộ ệ ở ỏ ỳ ữ ạ
ượ ng phân ủ ấ ệ ộ ườ ườ ộ t đ môi tr ng. ộ B. C ng đ ánh sáng. A. Đ pH c a đ t. D. Nhi Câu 28: S mã b ba mã hoá cho các axit amin là. B. 64 . A. 60 . ế ể ộ Câu 29: B NST c a th đ t bi n đa b i v m t s l ộ ố ủ A. B NST tăng lên theo b i s c a n và ≥ 2n ộ ố ủ B. B NST tăng lên theo b i s c a n và > 2n ể ấ ổ ị C. Nhi m s c th (NST) b thay đ i trong c u trúc ặ ị ừ D. B NST b th a 1 ho c vài NST ặ ầ Câu 30: Các cây hoa c m tú c u m c dù có cùng m t ki u gen nh ng màu hoa có th bi u hi n ộ các d ng trung gian khác nhau gi a tím và đ tu thu c vào. C. Hàm l bón.
ợ ễ ắ ể ươ ồ ng đ ng cùng tác ạ ng
ươ ườ ế ự ươ ươ ế ng tác át ch . ổ ng tác b sung. D. T
ng tác gen. ề ặ ệ ượ c g i là hi n t ươ ộ C. T không đúng.
ế ệ ế
ề ấ ơ ố ượ
ổ ế ạ ề ổ ả ị
ả ằ ở ị ề ữ v trí g n nhau thì liên k t càng b n v ng. ặ ằ ng h p hai c p gen không alen n m trên hai c p nhi m s c th t Câu 31: Tr ộ ượ ọ ộ đ ng đ n s hình thành m t tính tr ng đ ộ B. T ng tác c ng g p. A. T ế Câu 32: Khi nói v liên k t gen đi u nào sau đây ự ị ổ ợ h p. A. S liên k t gen không làm xu t hi n bi n d t ế ề ố ượ ng gen nhi u h n s l ng NST nên liên k t gen là ph bi n. B. S l ủ ả ế C. Liên k t gen đ m b o tính di truy n n đ nh c a c nhóm tính tr ng. ế ầ ặ D. Các c p gen càng n m
Ầ Ự Ậ ấ ả ớ II. PH N T LU N : chung cho t t c các l p
ễ
(1đi mể )
ể
ệ ặ ả ế ậ ộ ổ ế ở ố ượ ng nào.
(1đi mể ).
ẩ ườ ầ ủ ở vi khu n đ đ i t ộ ng ru t Ecoli.
(1đi mể )
ể ắ ầ ủ Câu 1: Nêu khái ni m và thành ph n c a nhi m s c th ( NST) ề (1đi mể ) ủ Câu 2: Trình bày đ c đi m chung c a mã di truy n ộ ủ ộ Câu 3: Nêu h u qu và vai trò c a đ t bi n đa b i, đa b i ph bi n Câu 4: Trình bày các thành ph n c a Operon – Lac
Ế H T
ề Trang 4/5 Mã Đ 333
ề Trang 5/5 Mã Đ 333