Ậ
Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG ƯỜ
ọ
NG THPT GIA NGHĨA
TR
Ọ
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
ờ
ề
Ể KI M TRA T P TRUNG Năm h c: 2017 2018 Ầ MÔN: HÓA H C 10 L N 2 ể ờ Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian phát đ
ề Mã đ thi 367
ử ề ử ầ nào sau đây đ c x p theo chi u bán kính nguyên t tăng d n ? Câu 1: Dãy nguyên t A. O, S, Se. D. I, Br, Cl.
C. N, O, F. ế ủ ả ầ ộ ỳ ộ ử ủ ạ ố ượ ế B. Na, Mg, Al. ố thu c hai chu k liên ti p nhau trong cùng m t nhóm A c a b ng tu n hoàn, ỏ ơ Hai nguyên c a X và Y là 30. ạ ầ ượ Câu 2: X và Y là 2 nguyên t ổ X có đi n tích h t nhân nh h n Y. T ng s proton trong h t nhân nguyên t ố t t là?
ệ X và Y l n l A. Mg(Z=12) và Ar(Z=18). C. Na(Z=11) và K(Z=19). B. Al(Z=13) và K(Z=19). D. Mg(Z=12) và Ca(Z=20).
ầ ượ ố ở t là
ố Câu 3: S nguyên t A. 18 và 18. chu kì 4 và 5 l n l B. 18 và 32. C. 8 và 18.
ề ầ ẳ D. 8 và 8. ị ố ệ ố ủ ả nhóm IA c a b ng h th ng tu n hoàn, đi u kh ng đ nh nào sau đây là đúng? Các
nhóm IA: ổ c g i là các kim lo i ki m th . ố ượ ọ ễ ề ể ạ ấ ề ữ ể ạ ấ ề ữ ể ạ ấ ậ ễ ề ữ Câu 4: Xét các nguyên t nguyên t ạ A. đ B. d dàng cho 1 electron đ đ t c u hình b n v ng. C. nh n thêm 1 electron đ đ t c u hình b n v ng. D. d dàng cho 2 electron đ đ t c u hình b n v ng.
2H (đktc).
ư ạ ộ ị ị ượ c 4,48 lít
ử Câu 5: Hòa tan hoàn toàn 11,2g m t kim lo i hóa tr II vào dung d ch HCl d thu đ Kh i l ng nguyên t kim lo i là D. 112. ố ượ A. 65.
ọ ươ ộ ự ử ủ C. 56. ấ ạ B. 11,2. ộ thu c cùng m t nhóm A có tính ch t hóa h c t ng t ỏ nhau, vì v nguyên t c a các ố nhóm A có: Câu 6: Các nguyên t ố nguyên t ố ớ ư ư ố ố ố ộ ớ ư A. s l p electron nh nhau. C. cùng s elctron s hay p.
ệ ủ B. s electron thu c l p ngoài cùng nh nhau. D. s electron nh nhau. ế ố ổ F, Cl, Br, I. Đ âm đi n c a dãy nguyên t ề ư ế trên bi n đ i nh th nào theo chi u ệ ừ ừ
ầ ủ A. Tăng d nầ ả ố ọ ộ ố Câu 7: Cho dãy nguyên t ử ạ tăng d n c a đi n tích h t nhân nguyên t ? ầ ả B. Gi m d n ầ Câu 8: Trong b ng tu n hoàn các nguyên t C. Không thay đ i.ổ ố ớ hóa h c, s chu kì l n và chu kì nh là C. 3 và 4. ả D. V a gi m v a tăng. ỏ D. 3 và 3.
ố ứ ự ô nguyên t tế A. 4 và 4. Câu 9: S th t
ố ơ ố ệ ở ớ ố ố ạ ỏ l p v . ạ ử . B. 4 và 3. ố không cho bi A. s n tron trong h t nhân. C. s hi u nguyên t
ỗ ợ ế ạ ữ ượ ọ B. s proton trong h t nhân. D. s electron ở Câu 10: Hòa tan hoàn toàn 0,3 gam h n h p hai kim lo i X và Y ướ (đktc), X và Y là nh ng nguyên t n c 0,224 lít khí hiđro c thì thu đ A. Rb và Cs.
B. Li và Na.
ố C. Na và K.
ộ ủ ủ
hai chu kì liên ti p c a nhóm IA vào
ố
hóa h c nào sau đây?
D. K và Rb.
ố ế ổ t t ng s proton c a X và Y là (Zx D. 1s22s22p5
ắ ế ố ượ ắ ế
:
B. 1s22s22p63s23p3
C. 1s22s22p63s23p4
ả
c s p x p trong b ng tu n hoàn không tuân theo nguyên t c nào sau đây? ế ề ệ ạ ộ ộ
c x p vào m t hàng. đ
ố ượ ắ
ố
ố
ố ượ ắ ử ng nguyên t . ầ
Câu 12: Các nguyên t
ầ ủ
c s p x p theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân.
đ
A. Các nguyên t
ị ượ ế
ố
c x p vào m t c t.
có cùng s electron hoá tr đ
B. Các nguyên t
ộ
ượ ế
ố ớ
có cùng s l p electron đ
C. Các nguyên t
ố ượ
ầ
ề
ế
c s p x p theo chi u tăng d n kh i l
đ
D. Các nguyên t ố ừ ế ề ệ ạ
nhóm IA: LiNa K Rb Cs. T Li đ n Cs, theo chi u tăng đi n tích h t ổ Câu 13: Cho dãy các nguyên t
nhân, tính kim lo i thay đ i theo chi u nào? ầ ả ồ ả ạ
ả
A. Gi m d n. ề
B. Gi m r i tăng. C. Tăng d n.ầ ồ
D. Tăng r i gi m. ề Trang 1/3 Mã đ thi 367 ị ấ ị ầ ủ X có c u hình electron hoá tr là 3d 104s1. Trong b ng tu n hoàn, v trí c a X thu c
ả
ộ
ỳ
B. ô 30, chu k 4, nhóm VIB.
ỳ
D. ô 29, chu k 4, nhóm IB.
ổ ố
Câu 14: Nguyên t
ỳ
A. ô 31, chu k 4, nhóm IA.
ỳ
C. ô 19, chu k 4, nhóm VIA. ư ế ế ơ ủ Câu 15: Tính baz c a dãy các hidroxit : LiOH, NaOH, KOH bi n đ i nh th nào? ừ A. Gi mả
ả
ừ
C. V a gi m v a tăng. B. Tăng
D. Không thay đ iổ ố ấ ươ ự nào sau đây có tính ch t t ng t ặ
Câu 16: C p nguyên t A. Na và K. D. Na và Mg. ợ ứ ổ ấ ủ
4 , oxit cao nh t c a ấ
ứ B. Mg và Al.
ộ
ủ
ố ượ ớ
Câu 17: H p ch t khí v i hidro c a m t nguyên t
nguyên t này ch a 53,3% oxi v kh i l ố
ng. Nguyên t ố
A. Silic ề
B. Chì D. Thi cế ố ử ủ ợ mà nguyên t ố
ố ớ ố
ố ệ ử
. nhau?
C. K và Ca.
có công th c t ng quát là RH
ố
đó là
C. Cacbon
c a chúng có cùng
ị
B. s electron hóa tr .
D. s l p electron. ậ
Câu 18: Chu kì là t p h p các nguyên t
ớ
A. s electron l p ngoài cùng.
C. s hi u nguyên t ồ ố Câu 19: Nhóm B bao g m các nguyên t B. s và p. C. d và f. D. s và d. ố ậ ố ớ ủ ộ X thu c chu kì 4. V y s l p e c a X là: A. p và f.
Câu 20: Nguyên t A. 6 C. 4 D. 7 3. Trong h p ch t v i hiđro có 5,88% H v kh i l ấ ủ ố ấ ớ ố ượ ề ợ là RO ng. ử ố ủ kh i c a nguyên t Câu 21: Oxit cao nh t c a m t nguyên t
Nguyên t
A. 16. D. 14. ở ỳ ố C. 32.
ấ ủ chu k 3, nhóm VA. C u hình electron c a nguyên t X là B. 5
ộ
ố
R là
B. 39.
ọ
hoá h c X
B. 1s22s22p63s23p2 ộ
Câu 22: M t nguyên t
A. 1s22s22p63s23p3 C. 1s22s22p63s23p5 ử
D. 1s22s22p63s23p4. ủ 39 ậ ế ấ
Câu 23: C u hình e c a ỳ ạ
ở ớ ử ố ở ầ
m đ u chu k 4.
ỳ l p ngoài cùng. 19 K : 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s1. V y k t lu n nào sau đây sai?
ậ
B. Là nguyên t
ộ
D. Thu c chu k 4, nhóm IA.
ỏ
2. H i R thu c nhóm nào trong b ng tu n hoàn?
C. IVA ố ầ ợ ớ ộ R có h p ch t khí v i hidro là RH A. Có 20 notron trong h t nhân.
C. Nguyên t
có 7e
Câu 24: Nguyên t ả
D. VIA A. IIA ấ
B. VIIA
ượ ằ ị
c xác đ nh b ng Câu 25: S th t
ố
ố ủ ớ ố
ố ố ứ ự ủ
c a nhóm A đ
ộ ớ
A. s e thu c l p ngoài cùng.
C. s e c a 2 phân l p (n –1)d ns. ấ ậ ổ ơ ấ
Câu 26: Theo quy lu t bi n đ i tính ch t các đ n ch t trong b ng tu n hoàn thì: ế
ấ ạ ấ
ấ ấ ộ
B. s e đ c thân.
D. s e ghép đôi.
ầ
ả
ạ
B. Phi kim m nh nh t là Oxi.
ạ
D. Phi kim m nh nh t là Iot. ạ
A. Kim lo i m nh nh t là Xesi.
ạ
C. Phi kim m nh nh t là Clo.
ố ọ ử ề ẳ ỳ ị ố ệ là 13, chu k 3, nhóm IIIA. Đi u kh ng đ nh ề hoá h c Nhôm (Al) có s hi u nguyên t
sai ? ố v nguyên t đó là 13. ố ạ ử ử ử ủ
c a nguyên t
ộ
hoá h c này là m t kim lo i.
Nhôm có 13 proton.
ớ ớ có 3 l p electron và l p ngoài cùng có 2 electron. Câu 27: Nguyên t
nào sau đây v Al là
ở ỏ
ố
A. S electron
ọ
B. Nguyên t
ạ
C. H t nhân nguyên t
ỏ
D. V nguyên t ả ầ ọ Câu 28: Nhóm VIIA trong b ng tu n hoàn có tên g i: ề ề ạ ổ A. Nhóm khí hi m.ế
C. Nhóm kim lo i ki m th ạ
B. Nhóm kim lo i ki m
D. Nhóm halogen ử ủ ậ ấ ở ộ A có 3 electron phân l p s, v y A thu c chu kì m y: Câu 29: Nguyên t A. 4 ớ
C. 3 D. 2 x ố ệ ố ộ ổ ử ố
c a nguyên t
B. 1
liên ti p nhau trong m t nhóm A và có t ng s hi u nguyên t là 32 (Z ố ệ ử ủ Câu 30: X, Y là 2 nguyên t
S hi u nguyên t c a X, Y l n l t là: A. 12;20 ế
ầ ượ
B. 15;17 C. 14; 18 D. 7; 15 ề Trang 2/3 Mã đ thi 367 Ế
H T
ủ
ử
(theo đvc) c a các nguyên t
H= 1; Li= 7; C= 12; N= 14; O= 16; Na= 23; Mg= 24; Al= 27; P= 31; S= 32; Cl= 35,5; K=
39; Ca= 40; Fe= 56; Cu= 64; Zn= 65; As= 75; Br= 80; Rb = 85,5; Ag= 108; Ba= 137; Ni= 59;
Cr= 52; Mn= 55. ề Trang 3/3 Mã đ thi 367
ượ
ng nguyên t
t kế h i ố l
Cho bi
ố :
ử ụ
ư
ả
ầ
L u ý: Thí sinh không s d ng b ng tu n hoàn