
S GD & ĐT VĨNH PHÚC Đ KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2021-2022Ở Ề Ể Ọ Ỳ Ọ
PHÒNG GD & ĐT YÊN L C MÔN: TOÁN 7. Ạ
H VÀ TÊN: TH I GIAN: 90 PHÚT.Ọ Ờ
L P: Ớ
A. TRĂC NGHIÊM: (2 điêm) Hay khoanh tron ch cai đng tr c câu tra l i ma em cho la ư ư ươ ơ
đung:
Câu 1: T ng ổ
3 1
5 5
−
+
b ng :ằ
A.
4
5
; B.
4
5
−
; C.
2
5
; D.
2
5
−
.
Câu 2: Cho t l th c: ỉ ệ ứ
2
3 12
x
=
thì giá tr c a x b ng:ị ủ ằ
A. 6; B. 8; C. 4; D. 9.
Câu 3: Cho x = 49. Căn b c hai c a x b ng: ậ ủ ằ
A.
7; B.
49; C. 7; D. – 7.
Câu 4: Cho x và y là hai đi l ng t l ngh ch và khi x = 3 thì y = 10. V y h s t l a b ng:ạ ượ ỉ ệ ị ậ ệ ố ỉ ệ ằ
A.
10
3
; B. 30; C.
3
10
; D. 13.
Câu 5: Nêu môt đng thăng c căt hai đng thăng song song a và b thì ươ ươ :
A. Hai góc so le trong b ng nhauằ ; B. Hai góc đng v b ng nhau;ồ ị ằ
C. Hai góc trong cùng phía b ng nhau; ằD. Câu A và B đúng.
Câu 6: Cho a// b và c
⊥
a thì:
A. b// c; B. b
⊥
c; C. c//a; D. b
⊥
a.
Câu 7: Cho tam giác ABC vuông t i A, <B= 30ạ0. S đo ố<C b ng: (ằChú ý <B đc là góc Bọ).
A. 700; B. 300; C. 600; D. 650.
Câu 8: Cho
∆
ABC =
∆
MNP, bi t BC = 3cm; AB = 4cm. Đ dài c nh MN là:ế ộ ạ
A. 3cm; B. 7cm; C. 1cm; D. 4cm.
A.T LUÂN:Ư (8 điêm)
Bài 1: Th c hi n phép tính:ự ệ
a)
( )
2
2 1. 2
3 4
+ −
b)
3
3 3 1
:
2 2 2
−
−
c)
2 2
1 1 1 1 9
23 : 13 : 5
3 2 3 2 25
− −
− +
Bài 2: Tìm x bi t: a) ế
3 1
4 5
x+ = −
3 2 19
b) x
4 5 20
+ =
c)
2007,5 x 1,5 0
− − =
Bài 3: a) Tìm x, y bi t ế
7 3x y
=
và
2 16x y
− =
b) M t nhân viên văn phòng có th đánh máy đc 160 t trong 2,5 phút. H i c n bao nhiêuộ ể ượ ừ ỏ ầ
phút đ ng i đó đánh đc 800 t ? (gi thi t r ng th i gian đ đánh đc các t là nh nhau).ể ườ ượ ừ ả ế ằ ờ ể ượ ừ ư
Bài 4: Cho
∆
ABC có AB = AC. Phân giác c a ủ<A c t BC t i H.ắ ạ
a) Ch ng minh ứ
∆
ABH =
∆
ACH.
b) Ch ng minh AH ứ
⊥
BC.
c) T H v HM và HN (Mừ ẽ
AB; N
AC) sao cho <BHM = <CHN
Ch ng minh BM = CN và MN // BC.ứ
(Chú ý kí hi u ệ< là góc)
Bài 5: Cho 100 s t nhiên ố ự
1 2 100
; ;...;a a a
th a mãn ỏ
1 2 100
1 1 1 101
... 2a a a
+ + + =
. Ch ng minh r ng ít nh tứ ằ ấ
hai trong 100 s t nhiên trên b ng nhau.ố ự ằ