
S GD&ĐT B C LIÊUỞ Ạ KI M TRA H C KÌ I NĂM H C 2021 - 2022Ể Ọ Ọ
Môn: V t Lí 10ậ
(Đ g m 02 trang)ề ồ Th i gian làm bài: 45 phút (Không k th i gian giao đ)ờ ể ờ ề
H , tên thí sinh: ọ.................................................................
S báo danh: ố......................................................................
I. PH N TR C NGHI MẦ Ắ Ệ (6,0 đi mể)
Câu 1: G i Fọ1, F2 là đ l n c a hai l c thành ph n, F là đ l n h p l c c a chúng. Trong m i tr ng h pộ ớ ủ ự ầ ộ ớ ợ ự ủ ọ ườ ợ
F th a mãnỏ
A. B.
C. D.
Câu 2: M t ng i đng sân ga th y thoa th nh t c a đoàn tàu đang vào ga qua m t mình trong 5 s vàộ ườ ứ ở ấ ứ ấ ủ ặ
toa th hai trong 45 s. Khi tàu d ng l i, đu toa th nh t cách ng i y 75 m. Coi tàu chuy n đng th ngứ ừ ạ ầ ứ ấ ườ ấ ể ộ ẳ
ch m d n đu và chi u dài các toa tàu b ng nhau. Gia t c c a tàu làậ ầ ề ề ằ ố ủ
A. –0,16 m/s2.B. –0,06 m/s2.C. –0,074 m/s2.D. –6 m/s2.
Câu 3: Ph i móc m t v t có kh i l ng b ng bao nhiêu vào đu d i c a m t lò xo treo th ng đng cóả ộ ậ ố ượ ằ ầ ướ ủ ộ ẳ ứ
đ c ng k = 500 N/m đ nó dãn ra 5 cm. L y g = 10 m/sộ ứ ể ấ 2.
A. 4,0 kg. B. 3,0 kg. C. 3,5 kg. D. 2,5 kg.
Câu 4: Đn v c a l c làơ ị ủ ự
A. kilôgam (kg). B. héc (Hz). C. niu-t n (N).ơD. mét (m).
Câu 5: M t chi c thuy n chuy n đng ng c dòng v i v n t c 10 km/h so v i m t n c. N c ch yộ ế ề ể ộ ượ ớ ậ ố ớ ặ ướ ướ ả
v i v n t c 4 km/h so v i b . V n t c c a thuy n so v i b làớ ậ ố ớ ờ ậ ố ủ ề ớ ờ
A. v = 4 km/h. B. v = 6 km/h. C. v = 8 km/h. D. v = 10 km/h.
Câu 6: Công th c liên h gi a t c đ góc ứ ệ ữ ố ộ và chu kì T trong chuy n đng tròn đu làể ộ ề
A. B. C. D.
Câu 7: Th hòn đã r i t đ cao 20 m xu ng đt, l y g = 10 m/sả ơ ừ ộ ố ấ ấ 2. Th i gian r i c a hòn đá làờ ơ ủ
A. 2 s. B. 4 s. C. 3 s. D. 5 s.
Câu 8: Đng Trái Đt, ta s th yứ ở ấ ẽ ấ
A. M t Tr i đng yên, Trái Đt quay quanh M t Tr i, M t Trăng quay quanh Trái Đtặ ờ ứ ấ ặ ờ ặ ấ .
B. Trái Đt đng yên, M t Tr i và M t Trăng quay quanh Trái Đtấ ứ ặ ờ ặ ấ .
C. M t Tr i đng yên, Trái Đt và M t Trăng quay quanh M t Tr iặ ờ ứ ấ ặ ặ ờ .
D. M t Tr i và Trái Đt đng yên, M t Trăng quay quanh Trái Đtặ ờ ấ ứ ặ ấ .
Câu 9: Khi tác d ng m t h p l c F lên v t có kh i l ng m = mụ ộ ợ ự ậ ố ượ 1 + m2 thì v t có gia t c 1 m/sậ ố 2. Cũng h pợ
l c F trên tác d ng lên v t có kh i l ng m’ = mự ụ ậ ố ượ 1 – m2 thì gia t c c a v t là 4 m/số ủ ậ 2. Gia t c mố1, m2 thu
đc khi h p l c F trên tác d ng l n l t lên t ng v t làượ ợ ự ụ ầ ượ ừ ậ
A. 2,7 m/s2 và 1,6 m/s2.B. 5 m/s2 và 3 m/s2.
C. 3 m/s2 và 5 m/s2.D. 1,6 m/s2 và 2,7 m/s2.
Câu 10: Ph ng trình bi u di n ch t đi m chuy n đng th ng đu theo chi u d ng c a tr c Ox làươ ể ễ ấ ể ể ộ ẳ ề ề ươ ủ ụ
A. x = 25 – 6t + 4t2.B. x = 100 – 40t. C. x = 12 + 5t. D. x = 20 + 3t + 2t2.
Câu 11: Tr ng thái cân b ng c a con l t đt thu c v tr ng thái cân b ng b n vìạ ằ ủ ậ ậ ộ ề ạ ằ ề
A. di n tích m t chân đ nh nh t có thệ ặ ế ỏ ấ ể.B. tr ng tâm có v trí th p nh tọ ị ấ ấ .
C. di n tích m t chân đ l n nh tệ ặ ế ớ ấ .D. tr ng tâm có v trí cao nh tọ ị ấ .
Câu 12: Trong chuy n đng th ng ch m d n đu thì vect gia t c và vect v n t c c a ch t đi mể ộ ẳ ậ ầ ề ơ ố ơ ậ ố ủ ấ ể
A. có giá tr d ngị ươ .B. có giá tr âmị.C. ng c chi uượ ề .D. cùng chi u.ề