Ụ
Ạ B C Ắ
Ả Ề Ể Đ KI M TRA KH O SÁT NĂM 20162017
Ị
ƯỜ
Ễ
S Ở GIÁO D C & ĐÀO T O NINH TR
NG THPT NGUY N VĂN C
Ừ
ờ
Ử Ớ 0 MÔN L CH S L P 1 Th i gian :45phút
Mã đ thiề 061
ượ ử ụ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
ọ
ố
H , tên thí sinh:.....................................................................
: .............................
ệ S báo danh
ế ượ ự ị ộ ố ạ ử ủ ườ ệ i th c hi n chi n l c “
ầ ạ ng Ki t. ệ D. Lê Hoàn.
B. Lý Công U n.ẩ
C. Lý Th ị
ế ộ ờ ơ ệ ư ưở ườ ộ ng nào chi m v trí đ c tôn trong xã h i?
Câu 1: Trong l ch s ch ng ngo i xâm c a dân t c ta, ng ế Tiên phát ch nhân” là ? ư A. Tr n H ng Đ o. Câu 2: Th i nhà Lê s , h t
A. Nho giáo.
ữ ề
D. Thiên Chúa giáo. ố ớ ướ
ắ ng B c đ i v i n c ta
ậ C. Ph t giáo. ế ạ ự ế
c khác.
ế ỉ ứ ứ ị ườ ế ướ ế ướ ng tiêu th hàng hóa c a chúng.
ổ ướ ậ
ế ướ t ạ B. Đ o giáo. ươ ị ủ Câu 3: Nh ng chính sách cai tr c a tri u đ i phong ki n ph ệ ừ năm 179 TCN đ n th k th X nh m th c hi n âm m u gì? t ướ ượ c ta thành căn c quân s đ xâm l A. Bi n n c ta thành th tr B. Bi n n C. Sáp nh p lãnh th n D. Bi n n
ử ả ư ằ ự ể c các n ủ ụ ổ ủ c ta vào lãnh th c a chúng. ớ ủ ộ ị ể c ta thành thu c đ a ki u m i c a chúng. ị ộ ả Câu 4: Hình nh sau đây ph n ánh n i dung l ch s gì?
ư
ề ộ ờ ạ ổ ế ộ
B. Thành nhà M c.ạ ế D. Bia ti n sĩ trong Văn Mi u ( Hà N i).
A. Đ n th Hai Bà Tr ng. ạ C. M t đo n ngo i thành C Loa. ươ
ủ ồ ố ổ ổ ng đ ng c a các qu c gia Cham – pa c , Phù Nam c , Văn Lang –
ữ Câu 5: Nh ng nét t ạ ổ Âu L c c : ỗ ư ệ ế ể ự ư ấ ố
ế , văn hóa đa d ng trong th ng nh t.
ề ỗ ư ố ộ ưỡ ng.
ấ ư ệ ớ ể
. ơ ế
ế ỉ ủ ộ ị
D. Lê Thái T .ổ
ậ ặ A. M i c dân có đ c đi m ngh thu t, xây d ng, ki n trúc riêng nh ng th ng nh t. ạ ộ ề B. Có m t n n kinh t ề C. M i c dân đ u có nét chung v văn hóa, xã h i nh tôn giáo, tín ng ộ ề ế D. Có m t n n kinh t , văn hóa phát tri n và quan h v i nhau ộ ả ủ ữ Câu 6: Nh ng năm 60 c a th k XV, v vua nào c a nhà Lê s ti n hành m t cu c c i cách hành chính l n ?ớ A. Lê Nhân Tông. ổ ố
B. Lê Thánh Tông. C. Lê Thái Tông. ượ
ủ ề Ấ ư ị c hình thành trên đ a bàn c trú c a n n văn
Câu 7: Qu c gia c Lâm p – Chăm pa đ hóa nào?
ồ
A. Đông S n.ơ
B. Óc Eo.
C. Đ ng Nai.
D. Sa Hu nh.ỳ
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 061
ứ ị ủ ỏ
Câu 8: Trong c i cách hành chính c a mình, vua Lê Thánh Tông bãi b các ch c v nào?
ể ạ ng, Đ i hành khi n. ả ng.
ể ể ướ B. T t ự ử D. Ng s đài.
ể ướ A. T t ạ C. Đ i hành khi n. ớ ể ố ự ệ ế ầ
ể
Câu 9: Đ đ i phó v i quân Mông – Nguyên, quân dân nhà Tr n đã th c hi n k sách nào đ đánh gi c ? ườ
ố
ặ A. V n không nhà tr ng. C. Đánh nhanh th ng nhanh.
ệ ề ắ ấ ướ ừ ễ
B. Đánh lâu dài. ỏ ụ ừ D. Chinh ph c t ng gói nh . ụ c ta di n ra c c di n: Nam – B c tri u. Đó
ế ộ ắ Câu 10: T năm 1527 đ n năm 1592, đ t n là cu c tranh giành quy n l c gi a t p đoàn phong ki n nào?
ế ề ự ị ữ ậ ắ ề ề
ắ ạ
ắ ị ạ ề ề
ị ắ ễ ạ
ề ạ ế mà các tri u đ i phong ki n
ự ắ ờ ế c ta trong th i kì B c thu c ?
ệ ở ướ n ụ ề
A. Lê ( Nam tri u) – Tr nh ( B c tri u). ề B. Tr nh (Nam Tri u) – M c ( B c tri u). ề C. M c ( Nam tri u) – Nguy n (B c tri u). ề ề D. Lê, Tr nh ( Nam tri u) – M c ( B c tri u). ộ ề ả Câu 11: Đâu không ph i là chính sách bóc l ắ ng B c th c hi n ph ế ở ướ n
t v kinh t ộ c ta. ể t dân chúng đ làm giàu.
ứ ạ i đô h ra s c bóc l ộ ệ ạ ươ ặ A. Đ t ch c quan riêng ph trách v kinh t ộ ứ ộ B. Quan l ắ ắ ố ề C. N m đ c quy n mu i và s t. ộ ự D. Th c hi n chính sách bóc l
ơ ế năm nào đ n năm nào?
ố t, c ng n p. ừ Câu 12: Kh i nghĩa Lam S n kéo dài t B. 1418 – 1428.
ể ả
C. 1417 – 1428. ậ
D. 1418 – 1427. ồ ề ủ
ủ Câu 13: Hi n v t tiêu bi u cho tài năng và kĩ thu t tinh x o c a ngh đúc đ ng c a ng
i Vi ố ằ ồ
ấ ằ ạ ồ ở A. 1417 – 1427. ệ ậ ệ ư ườ t x a là gì? ồ A. Tr ng đ ng. ụ ả C. Công c s n xu t b ng đ ng.
B. Các lo i vũ khí b ng đ ng. ạ D. Th p đ ng.
ờ ố ả
ả ả ồ ờ Câu 14: Qu c gia Văn Lang ra đ i vào kho ng th i gian nào? ế ỉ ế ỉ ế ỉ ứ ế ỉ ứ ả ả
B. Kho ng th k II. D. Kho ng th k II TCN.
A. Kho ng th k th I. C. Kho ng th k th VII TCN. ơ ả
ế ẫ ắ ợ i trong
ế ấ Câu 15: Nguyên nhân nào là c b n nh t trong các nguyên nhân d n đ n th ng l ố ba l n kháng chi n ch ng quân MôngNguyên?
ộ ộ ế ạ ộ
ự ế
c và tích c c tham gia kháng chi n. ế ượ ườ ế ậ ắ ạ ữ ầ ướ i chi n l ng l c, chi n thu t đúng đ n sáng t o và có nh ng ầ A. N i b lãnh đ o nhà Tr n đoàn k t m t lòng. B. Nhân dân có lòng yêu n ố C. Nhà Tr n có đ
ướ danh t ầ ng tài ba.
ộ ủ
ở ị ươ ả ướ ượ đ a ph c đ c chia thành:
ầ ượ D. Nhà Tr n đ ờ Câu 16: D i th i Lê Thánh Tông, ừ ướ ạ
.ộ ộ c nhân dân các dân t c ng h . ng c n B. 13 ph .ủ D. 13 l
A. 13 đ o th a tuyên. C. 13 tr n.ấ
ắ ề ạ ướ ắ ng B c truy n bá Nho giáo vào n ả c ta, b t nhân dân ta ph i
ề ụ
Câu 17: Các tri u đ i ph ườ ụ ổ đ i phong t c theo ng
ươ i Hán nh m m c đích gì?
ằ ộ
ự ệ ồ
ề ố c ta.
A. Khai phá văn mình cho dân t c ta. ộ B. Th c hi n chính sách đ ng hóa dân t c ta. ướ C. Truy n bá văn minh Trung Qu c vào n
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 061
ở ộ ư ệ
D. M r ng quan h giao l u.
ủ ướ c ta có tên g i là gì? Do ai ban hành?
Câu 18: B lu t thành văn đ u tiên c a n
ậ
ố ậ ứ
.
ộ ậ ề ồ ậ ư
ắ ợ ầ ướ ủ ằ ế i ba l n kháng chi n ọ ầ A. Qu c tri u hình lu t. Do Lê Thánh Tông ban hành. B. Lu t H ng Đ c. Do Lê Thánh Tông ban hành. C. Hình Lu t. Do Lý Thánh Tông ban hành . D. Hình Th . Do Lý Thánh Tông ban hành i đây không n m trong ý nghĩa c a th ng l
Câu 19: Câu nào d ch ng Mông Nguyên?
ề ệ ọ i nhi u bài h c kinh nghi m quí giá.
ế ớ c hùng m nh nh t th gi i.
ộ ướ ự ườ c
ạ ấ ủ ng c a dân t c. ượ ủ ệ ề ả ộ c c a quân Mông Nguyên, b o v n n đ c ố ể ạ A. Đ l ở ư ướ c ta tr thành n B. Đ a n ự C. Nâng cao lòng t hào, t ọ D. Đ p tan tham v ng và ý chí xâm l
ậ ủ
ủ ề ấ
ộ
ẹ ổ ậ ề l p ch quy n và toàn v n lãnh th . ậ không đúng v các phong trào đ u tranh c a nhân dân ta trong Câu 20: Đâu là nh n xét ắ th i kì B c thu c ? ở ườ ề ộ ổ ộ ớ i tham ờ ế A. Các cu c kh i nghĩa n ra liên ti p, quy mô r ng l n, thu hút nhi u ng
gia.
ở ộ ợ ậ ượ i, l p đ c chính quy n t
ắ c th ng l ộ ượ ấ ạ ề ệ ế ụ ằ ị ủ t ti p t c n m d ề ự ủ ch . ướ ự i s cai tr c a
B. Nhi u cu c kh i nghĩa giành đ C. T t c các phong trào đ u th t b i, dân t c Vi
ươ ề ấ ả ế ự các th l c ph ng B c.
ầ ướ ứ ự ủ c, ý th c t ộ ủ ầ ch và tinh th n dân t c c a ắ ể ệ D. Các phong trào th hi n tinh th n yêu n
t.ệ
nhân dân Vi ấ Câu 21: C m quân là:
i.
ệ ệ ớ B. quân phòng v biên gi ộ . D. quân phòng v các l
ụ ậ ủ ư ạ ả Câu 22: Tín ng
ầ ộ
ờ ẫ ờ ờ ạ ầ ặ ờ ầ ộ
ủ ệ A. quân phòng v các ph . ệ C. quân b o v Vua và Kinh thành. ưỡ ng, phong t c t p quán c a c dân Văn Lang – Âu L c là: ầ ầ ầ ạ ặ ờ ờ ẫ ầ ộ
ờ ữ ầ A. sùng bái th n linh, th m u, th n th n, ăn tr u, nhu m răng, xăm mình. ộ ổ tiên, ăn tr u, nhu m răng, xăm mình. B. sùng bái th n linh, th cúng t ầ ậ C. sùng bái th n linh, th đ o Ph t, th n M t tr i, ăn tr u, nhu m răng, xăm mình. ờ ầ D. sùng bái đ o Hinđu, th m u, th th n M t tr i, ăn tr u, nhu m răng, xăm mình. ầ ủ ấ ậ
Câu 23: Nh n xét nào sau đây đúng và đ y đ nh t? ạ ướ ạ ướ
ứ ộ ứ ộ ủ ậ ủ ậ ừ ỉ ế c quân ch l p hi n đ t m c đ cao. ế c quân ch l p hi n đ t m c đ cao, hoàn ch nh t trung
ươ ươ ị ng.
ướ ướ ứ ộ ứ ộ ế ạ ế ạ ủ ủ ỉ ừ c quân ch chuyên ch đ t m c đ cao. c quân ch chuyên ch đ t m c đ cao, hoàn ch nh t trung
ị ướ ướ ế ướ ướ ế ờ A. D i th i Lê, nhà n ờ B. D i th i Lê, nhà n ng đ n đ a ph ờ C. D i th i Lê, nhà n ờ D. D i th i Lê, nhà n ng đ n đ a ph ng.
ươ ậ ủ ư ạ
ươ ề ờ ố Câu 24: Đâu là nh n xét đúng v đ i s ng c a c dân Văn Lang – Âu L c ? ậ ớ ộ ụ
ấ ổ ể ị
ờ ố ờ ố ờ ố ờ ố ng. ươ ụ ắ ượ c ph ng B c.
A. Đ i s ng phong phú, hòa nh p v i thiên nhiên. B. Đ i s ng b p bênh, ph thu c hoàn toàn vào thiên nhiên. ị C. Đ i s ng n đ nh phát tri n, giàu có, th nh v ướ ộ D. Đ i s ng ph thu c hoàn toàn vào các n
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 061
ị ộ ậ ắ ế ữ ộ
ầ
ư ư ạ ạ ầ ầ
ư ầ
ử ạ Câu 25: L ch s dân t c ta đã ghi nh n nh ng chi n th ng vang d i nào trên sông B ch ế ỉ Đ ng trong th k X – XV ? ắ ắ ắ ắ ủ ủ ủ ủ ế ế ế ế ư
ầ ườ ơ ộ ủ t. ộ c nhân dân ng h ,
ạ ụ ấ ướ ề ự ằ ề A. Chi n th ng c a Ngô Quy n, Tr n H ng Đ o, Tr n Nhân Tông. ạ ề B. Chi n th ng c a Ngô Quy n, Tr n H ng Đ o, Khúc H o. ạ ề C. Chi n th ng c a Ngô Quy n, Lê Hoàn, Tr n H ng Đ o. ệ ườ ề D. Chi n th ng c a Ngô Quy n, Tr n H ng Đ o, Lý Th ng Ki ườ ượ Câu 26: Năm 905, nhân c h i nhà Đ ng suy s p, ai là ng i đ c ta? đánh chi m T ng Bình giành quy n t do cho đ t n
ươ
ố ế A. Khúc H o.ạ ụ ừ C. Khúc Th a D . ế ố ộ ơ ở ờ ủ
B. Đinh Công Tr .ứ ệ D. D ng Đình Ngh . ướ
c Văn Lang?
Câu 27: Y u t
nào sau đây không thu c c s ra đ i c a nhà n ắ ộ
ầ ạ
ế ấ ộ
ấ
ệ ề ướ c.
A. Phân hóa xã h i sâu s c. ố B. Yêu c u ch ng ngo i xâm. C. Do xã h i hình thành nên giai c p phong ki n và giai c p nông dân. ầ D. Yêu c u b o v n n kinh t
ệ nông nghi p lúa n ớ ữ ườ ử ỗ ố ộ ả ế ạ ữ ệ “ Ta th ng t i b a quyên ăn, n a đêm v g i, ru t đau nh
ắ ầ ố ố
ượ ẩ ư t da, nu t gan u ng máu quân thù...”. ả
Câu 28: Cho đo n d li u: ắ c t, n Đo n d li u này đ
c trích t nào ?
ằ ờ ế
ạ
ướ ầ ị ộ ỉ ậ ướ c m t đ m đìa, ch gi n không ăn th t l ạ ữ ệ ừ tác ph m và tác gi ươ ạ ng Hán Siêu. A. B ch Đ ng Giang Phú – Tr ẩ B. Chi u D i đô – Lý Công U n. ễ C. Bình Ngô Đ i Cáo – Nguy n Trãi. ấ ố ị D. H ch T ng Sĩ – Tr n Qu c Tu n.
ạ ề ươ ế ắ ng B c
ộ c dân t c Vi
ươ ắ ng B c.
ờ
ượ ố ấ ế ch c d y ti ng m đ t ệ ổ ứ ạ ứ ả ủ
ộ ướ ướ ẫ ế t Nam? ế ạ i phong ki n ph ẹ ẻ ừ lâu đ i. ề ề ộ ừ ấ ớ r t s m. ẫ ộ ắ ờ i th i B c thu c là mâu thu n
Câu 29: Nguyên nhân nào sau đây khi n cho các tri u đ i phong ki n ph ệ ể ồ không th đ ng hóa đ A. Nhân dân ta luôn đ u tranh ch ng l B. Nhân dân ta đã t C. Nhân dân ta có ý th c b o v , duy trì và phát tr n n n văn hóa c a mình. ệ ộ ậ ứ ả D. Nhân dân ta đã có ý th c b o v đ c l p dân t c t Câu 30: Mâu thu n bao trùm trong xã h i n c ta d gi a:ữ
ố ộ ị
ề ớ
ộ ươ ớ ắ ng B c. ề ộ ươ ắ ng B c.
ệ ớ ị t Nam v i chính quy n đo h ph ế ộ ấ ủ
A. thu c đ a và chính qu c. B. nhân dân ta v i chính quy n đô h ph ế C. quý t c phong ki n Vi D. giai c p nông dân v i đ a ch phong ki n.
(Cán b coi thi không gi
Ế
ả ộ H T
i thích gì thêm)
ề
Trang 4/4 Mã đ thi 061