Ụ
Ạ B C Ắ
Ả Ề Ể Đ KI M TRA KH O SÁT NĂM 20162017
Ị
ƯỜ
Ễ
S Ở GIÁO D C & ĐÀO T O NINH TR
NG THPT NGUY N VĂN C
Ừ
ờ
Ử Ớ 0 MÔN L CH S L P 1 Th i gian :45phút
Mã đ thiề 423
ượ ử ụ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
ọ
ố
H , tên thí sinh:.....................................................................
: .............................
ệ S báo danh
ươ ắ ướ ắ ề ạ ng B c truy n bá Nho giáo vào n ả c ta, b t nhân dân ta ph i
ườ ằ ề ụ
Câu 1: Các tri u đ i ph ụ ổ đ i phong t c theo ng
i Hán nh m m c đích gì?
ệ ộ
ồ ư ệ
ự ở ộ ề ướ ố c ta.
ộ
A. Th c hi n chính sách đ ng hóa dân t c ta. B. M r ng quan h giao l u. C. Truy n bá văn minh Trung Qu c vào n D. Khai phá văn mình cho dân t c ta.
ạ ụ ậ
Câu 2: Tín ng
ộ ầ ờ ầ
ộ
ầ
ọ ủ ư ưỡ ng, phong t c t p quán c a c dân Văn Lang – Âu L c là: ạ ờ ẫ ặ ờ A. sùng bái đ o Hinđu, th m u, th th n M t tr i, ăn tr u, nhu m răng, xăm mình. ầ ầ ộ ổ B. sùng bái th n linh, th cúng t tiên, ăn tr u, nhu m răng, xăm mình. ầ ậ ầ ặ ờ ầ C. sùng bái th n linh, th đ o Ph t, th n M t tr i, ăn tr u, nhu m răng, xăm mình. ờ ữ ầ ộ ầ D. sùng bái th n linh, th m u, th n th n, ăn tr u, nhu m răng, xăm mình. ủ ướ c ta có tên g i là gì? Do ai ban hành?
Câu 3: B lu t thành văn đ u tiên c a n ứ
.
ộ ậ ồ ậ ậ ư ề ố
ờ ờ ạ ờ ẫ ầ A. Lu t H ng Đ c. Do Lê Thánh Tông ban hành B. Hình Lu t. Do Lý Thánh Tông ban hành . . C. Hình Th . Do Lý Thánh Tông ban hành ậ D. Qu c tri u hình lu t. Do Lê Thánh Tông ban hành . ủ ướ ằ ắ ợ ầ ế i ba l n kháng chi n i đây không n m trong ý nghĩa c a th ng l
ủ ộ
ự ườ c ướ ng c a dân t c. ấ ạ ế ớ c hùng m nh nh t th gi i.
ề ọ i nhi u bài h c kinh nghi m quí giá.
ượ ủ ệ ề ả ộ c c a quân Mông Nguyên, b o v n n đ c
Câu 4: Câu nào d ố ch ng Mông Nguyên? ự A. Nâng cao lòng t hào, t ở ư ướ B. Đ a n c ta tr thành n ệ ể ạ C. Đ l ậ ọ D. Đ p tan tham v ng và ý chí xâm l ủ
ề
ẹ ể ủ ề ậ ả ồ
ổ ậ l p ch quy n và toàn v n lãnh th . ủ Câu 5: Hi n v t tiêu bi u cho tài năng và kĩ thu t tinh x o c a ngh đúc đ ng c a ng i Vi
ấ ằ ồ ằ ồ
ố ồ ụ ả B. Công c s n xu t b ng đ ng. ồ ạ D. Th p đ ng.
ậ ệ ườ ệ ư t x a là gì? ạ A. Các lo i vũ khí b ng đ ng. C. Tr ng đ ng. ậ ề ờ ố ạ
Câu 6: Đâu là nh n xét đúng v đ i s ng c a c dân Văn Lang – Âu L c ?
ủ ư ướ ụ ươ c ph ng B c.
ấ ụ
ộ ậ ớ
ờ ố ờ ố ờ ố ờ ố ể
ữ ẫ ị Câu 7: Mâu thu n bao trùm trong xã h i n
ệ ộ ng. i th i B c thu c là mâu thu n gi a: ắ ờ ắ ộ ươ t Nam v i chính quy n đo h ph ộ ng B c.
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 423
ộ ướ ớ ộ ươ ề ớ ắ ộ A. Đ i s ng ph thu c hoàn toàn vào các n B. Đ i s ng b p bênh, ph thu c hoàn toàn vào thiên nhiên. C. Đ i s ng phong phú, hòa nh p v i thiên nhiên. ượ ị D. Đ i s ng n đ nh phát tri n, giàu có, th nh v ướ c ta d ề ắ ng B c. ổ ẫ ế A. quý t c phong ki n Vi B. nhân dân ta v i chính quy n đô h ph
ủ ế
ấ ộ ị ớ ị C. giai c p nông dân v i đ a ch phong ki n. ố D. thu c đ a và chính qu c.
ề ạ ế mà các tri u đ i phong ki n
ắ ự ộ ề ắ t v kinh t ộ ả Câu 8: Đâu không ph i là chính sách bóc l ờ ng B c th c hi n ph ế c ta trong th i kì B c thu c ?
ệ ở ướ n ố
ố ạ ắ ự
ộ
ụ ế ở ướ n
ườ ỗ ố ộ ề ng t i b a quyên ăn, n a đêm v g i, ru t đau nh
ạ ắ ầ ử ố ố
ữ ệ “ Ta th ỉ ậ c m t đ m đìa, ch gi n không ăn th t l ừ ư t da, nu t gan u ng máu quân thù...”. ả ươ ắ ộ ề A. N m đ c quy n mu i và s t. ộ ệ B. Th c hi n chính sách bóc l t, c ng n p. ể ộ ứ ạ i đô h ra s c bóc l C. Quan l t dân chúng đ làm giàu. ứ ặ D. Đ t ch c quan riêng ph trách v kinh t c ta. ớ ữ Câu 9: Cho đo n d li u: ắ c t, n Đo n d li u này đ c trích t nào ?
ạ
ế
ng Hán Siêu.
ờ ằ ướ ầ
ươ ả ướ ượ ấ ở ị đ a ph c đ c chia thành:
ng Sĩ – Tr n Qu c Tu n. ờ Câu 10: D i th i Lê Thánh Tông, ừ
A. 13 đ o th a tuyên. C. 13 l
ng c n B. 13 ph .ủ D. 13 tr n.ấ
ị ộ ướ ạ ữ ệ ẩ ượ tác ph m và tác gi ễ A. Bình Ngô Đ i Cáo – Nguy n Trãi. ẩ B. Chi u D i đô – Lý Công U n. ạ ươ C. B ch Đ ng Giang Phú – Tr ố ị D. H ch T ướ ạ .ộ ể ố ớ ự ệ ế ầ
ể
ườ ố
Câu 11: Đ đ i phó v i quân Mông – Nguyên, quân dân nhà Tr n đã th c hi n k sách ặ nào đ đánh gi c ? ỏ ụ ừ A. Chinh ph c t ng gói nh . C. Đánh nhanh th ng nhanh.
B. Đánh lâu dài. D. V n không nhà tr ng.
ắ ấ Câu 12: C m quân là:
ả ệ
ệ ệ ộ .
ờ ộ
ậ A. Ph t giáo.
B. quân b o v Vua và Kinh thành. ệ D. quân phòng v các l ộ ế ị ng nào chi m v trí đ c tôn trong xã h i? ạ C. Đ o giáo. ộ
ườ ủ ử ố ị
D. Thiên Chúa giáo. ế ượ ự
ệ i th c hi n chi n l c “
ủ A. quân phòng v các ph . ớ i. C. quân phòng v biên gi ơ ệ ư ưở t Câu 13: Th i nhà Lê s , h t B. Nho giáo. ạ Câu 14: Trong l ch s ch ng ngo i xâm c a dân t c ta, ng ế Tiên phát ch nhân” là ? ườ ư ầ ạ t. ệ B. Tr n H ng Đ o.
C. Lê Hoàn.
A. Lý Th
ủ
D. Lý Công U n.ẩ ứ ị
ỏ ng Ki ả
Câu 15: Trong c i cách hành chính c a mình, vua Lê Thánh Tông bãi b các ch c v nào?
ể ạ ng. ng, Đ i hành khi n.
ể
ộ ơ ở ướ ể ướ B. T t ự ử D. Ng s đài. ờ ủ nào sau đây c Văn Lang? không thu c c s ra đ i c a nhà n
ể ướ A. T t ạ C. Đ i hành khi n. ế ố Câu 16: Y u t ộ ấ ế
ấ
ắ ộ
ạ
ệ ề ầ ầ ế ệ ướ nông nghi p lúa n c.
A. Do xã h i hình thành nên giai c p phong ki n và giai c p nông dân. B. Phân hóa xã h i sâu s c. ố C. Yêu c u ch ng ngo i xâm. ả D. Yêu c u b o v n n kinh t
ơ ộ ườ ủ ườ ượ i đ ộ c nhân dân ng h ,
ề ự ế ố
Câu 17: Năm 905, nhân c h i nhà Đ ng suy s p, ai là ng c ta? đánh chi m T ng Bình giành quy n t
do cho đ t n
ươ ụ ấ ướ B. Khúc H o.ạ ụ ừ D. Khúc Th a D .
A. Đinh Công Tr .ứ ệ C. D ng Đình Ngh .
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 423
ố ả ờ ờ
ả ả
Câu 18: Qu c gia Văn Lang ra đ i vào kho ng th i gian nào? ế ỉ B. Kho ng th k II TCN. ế ỉ ứ D. Kho ng th k th VII TCN. ổ ổ
ủ ồ ố ng đ ng c a các qu c gia Cham – pa c , Phù Nam c , Văn Lang –
ế ỉ ứ ả A. Kho ng th k th I. ế ỉ ả C. Kho ng th k II. ươ ữ Câu 19: Nh ng nét t ạ ổ Âu L c c : ỗ ư ộ ề ưỡ ng.
ế ể
.
ỗ ư ư ệ ớ ế ự ư ể ệ ấ ố
ậ ạ ấ
ế , văn hóa đa d ng trong th ng nh t. ủ ố ủ ơ ế ế ỉ ộ ị
ề A. M i c dân đ u có nét chung v văn hóa, xã h i nh tôn giáo, tín ng ộ ề B. Có m t n n kinh t , văn hóa phát tri n và quan h v i nhau ặ C. M i c dân có đ c đi m ngh thu t, xây d ng, ki n trúc riêng nh ng th ng nh t. ộ ề D. Có m t n n kinh t ộ ả ữ Câu 20: Nh ng năm 60 c a th k XV, v vua nào c a nhà Lê s ti n hành m t cu c c i cách hành chính l n ?ớ A. Lê Thái T .ổ
D. Lê Thái Tông.
B. Lê Thánh Tông. C. Lê Nhân Tông. ạ
ề ế ươ ắ ng B c
ượ ế t Nam?
Câu 21: Nguyên nhân nào sau đây khi n cho các tri u đ i phong ki n ph ệ ể ồ không th đ ng hóa đ
ố ng B c.
ủ
ấ ứ ả ổ ứ ạ ẹ ẻ ừ ờ ộ ừ ấ ớ r t s m. ắ ươ ế i phong ki n ph ề ề lâu đ i. ệ ế ch c d y ti ng m đ t
ủ ề ấ không đúng v các phong trào đ u tranh c a nhân dân ta trong
ộ c dân t c Vi ệ ộ ậ ứ ả A. Nhân dân ta đã có ý th c b o v đ c l p dân t c t ạ B. Nhân dân ta luôn đ u tranh ch ng l C. Nhân dân ta có ý th c b o v , duy trì và phát tr n n n văn hóa c a mình. D. Nhân dân ta đã t ậ Câu 22: Đâu là nh n xét ắ th i kì B c thu c ? ề ộ ộ ở ắ c th ng l
ợ ậ ượ i, l p đ ớ ộ ộ ở ổ ề ự ủ ch . ườ ề i tham ờ ượ A. Nhi u cu c kh i nghĩa giành đ c chính quy n t ế B. Các cu c kh i nghĩa n ra liên ti p, quy mô r ng l n, thu hút nhi u ng
gia.
ấ ạ ề ộ ệ ế ụ ằ ướ ự ị ủ t ti p t c n m d i s cai tr c a
C. T t c các phong trào đ u th t b i, dân t c Vi
ươ ấ ả ế ự các th l c ph ng B c.
ầ ướ ứ ự ủ c, ý th c t ộ ủ ầ ch và tinh th n dân t c c a ắ ể ệ D. Các phong trào th hi n tinh th n yêu n
t.ệ
ơ ế năm nào đ n năm nào?
D. 1417 – 1428.
nhân dân Vi ở Câu 23: Kh i nghĩa Lam S n kéo dài t A. 1418 – 1427. ừ ấ ướ ệ ề ắ
C. 1418 – 1428. ụ ễ c ta di n ra c c di n: Nam – B c tri u. Đó
ế ộ
Câu 24: T năm 1527 đ n năm 1592, đ t n là cu c tranh giành quy n l c gi a t p đoàn phong ki n nào?
ừ B. 1417 – 1427. ế ề ự ạ ữ ậ ắ ị
ị ề ắ
ạ ề ắ ề ề
ễ ạ
ị ậ
ề ề A. Tr nh (Nam Tri u) – M c ( B c tri u). B. Lê ( Nam tri u) – Tr nh ( B c tri u). C. M c ( Nam tri u) – Nguy n (B c tri u). ắ ề ề D. Lê, Tr nh ( Nam tri u) – M c ( B c tri u). ầ ủ ấ Câu 25: Nh n xét nào sau đây đúng và đ y đ nh t? ạ ướ ủ ậ ứ ộ ế ỉ ừ c quân ch l p hi n đ t m c đ cao, hoàn ch nh t trung
ị ươ ươ ng.
ứ ộ
ứ ộ
ướ ướ ướ ế ạ ạ ế ạ ủ ủ ậ ủ ứ ộ ỉ ừ c quân ch chuyên ch đ t m c đ cao. ế c quân ch l p hi n đ t m c đ cao. c quân ch chuyên ch đ t m c đ cao, hoàn ch nh t trung
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 423
ướ ế ướ ướ ướ ế ươ ị ươ ờ A. D i th i Lê, nhà n ng đ n đ a ph ờ B. D i th i Lê, nhà n ờ C. D i th i Lê, nhà n ờ D. D i th i Lê, nhà n ng đ n đ a ph ng.
ơ ả ế ẫ ắ ợ i trong
ế ấ Câu 26: Nguyên nhân nào là c b n nh t trong các nguyên nhân d n đ n th ng l ố ba l n kháng chi n ch ng quân MôngNguyên?
ộ ủ ự ế
ộ c nhân dân các dân t c ng h . c và tích c c tham gia kháng chi n. ế ượ ế ậ ắ ữ ạ ườ ướ i chi n l c, chi n thu t đúng đ n sáng t o và có nh ng ng l ầ ầ ượ A. Nhà Tr n đ B. Nhân dân có lòng yêu n ố C. Nhà Tr n có đ
ầ ng tài ba. danh t
ế ầ
ướ ộ ộ ố
D. N i b lãnh đ o nhà Tr n đoàn k t m t lòng. Ấ
ộ ượ ạ ổ ủ ề ư ị c hình thành trên đ a bàn c trú c a n n văn
Câu 27: Qu c gia c Lâm p – Chăm pa đ hóa nào? ồ
A. Đ ng Nai.
B. Óc Eo.
ề ữ ươ ố ớ ướ ắ
D. Sa Hu nh.ỳ ng B c đ i v i n
c ta
C. Đông S n.ơ ạ ế ự
ế
Câu 28: Nh ng chính sách cai tr c a tri u đ i phong ki n ph ừ t
ằ ự ể ư c các n c khác.
ế ướ ế ướ ể
ổ ướ ậ
ng tiêu th hàng hóa c a chúng.
ế ướ ả ử ộ ị ị ủ ế ỉ ứ ệ năm 179 TCN đ n th k th X nh m th c hi n âm m u gì? ứ ướ ượ c ta thành căn c quân s đ xâm l A. Bi n n ộ ị ớ ủ c ta thành thu c đ a ki u m i c a chúng. B. Bi n n ổ ủ c ta vào lãnh th c a chúng. C. Sáp nh p lãnh th n ủ ụ ị ườ c ta thành th tr D. Bi n n ả Câu 29: Hình nh sau đây ph n ánh n i dung l ch s gì?
ộ ộ ế ế ổ
ờ ề ư ạ ạ B. M t đo n ngo i thành C Loa. D. Thành nhà M c.ạ
ị ộ ữ ế ậ ắ ộ
ầ
ư ư ạ ạ ầ ầ
ư ầ
A. Bia ti n sĩ trong Văn Mi u ( Hà N i). C. Đ n th Hai Bà Tr ng. ạ ử Câu 30: L ch s dân t c ta đã ghi nh n nh ng chi n th ng vang d i nào trên sông B ch ế ỉ Đ ng trong th k X – XV ? ắ ắ ắ ắ
ủ ủ ủ ủ ế ế ế ế ư ệ ầ ạ ng Ki t. ằ ề A. Chi n th ng c a Ngô Quy n, Tr n H ng Đ o, Tr n Nhân Tông. ạ ề B. Chi n th ng c a Ngô Quy n, Tr n H ng Đ o, Khúc H o. ạ ề C. Chi n th ng c a Ngô Quy n, Lê Hoàn, Tr n H ng Đ o. ườ ề D. Chi n th ng c a Ngô Quy n, Tr n H ng Đ o, Lý Th
(Cán b coi thi không gi
Ế
ả ộ H T
i thích gì thêm)
ề
Trang 4/4 Mã đ thi 423