Đ KI M TRA MÔN C++

Ể Đ S 01 Ề Ố

H và tên:

L p:ớ

t ch ự ệ ầ ng trình trên C++ th c hi n các yêu c u sau: t p văn b n có tên là BD.INP hai s nguyên M và N? ừ ệ ả ố ủ ể ễ ế ặ ậ ố ồ ạ i ễ Hãy vi ươ ế a) Nh p vào t ậ b) Xu t ra màn hình bi u di n th p phân c a phân s M/N ho c thông báo NO n u không t n t ấ cách bi u di n. ể Ví d :ụ

BD.INP MÀN HÌNH

1 6 7 0 0,1(6) NO

Đ KI M TRA MÔN

C++

Đ S 02 Ề Ố

H và tên:

L p:ớ

2 + bx + c = 0 (có phân bi

t ch ự ả ng trình trên C++ th c hi n các yêu c u sau: ệ t p văn b n có tên là PT.INP ba s th c a, b và c. ừ ệ ầ ố ự ươ ủ ệ ả ng trình b c hai: ax ậ tệ ứ ệ ạ ợ

ộ ng h p ph ợ ệ ườ ươ ệ ng trình có vô s nghi m ghi thông báo: VO SO NGHIEM. vô nghi m ệ ố Hãy vi ươ ế a) Nh p vào t ậ b) Xu t ra t p văn b n PT.OUT nghi m c a ph ấ ệ ng h p nghi m th c và nghi m ph c) theo khuôn d ng: tr ệ ự ườ - M i nghi m trên m t dòng ỗ - Trong tr thì ghi thông báo: VO NGHIEM.

Ví d :ụ

PT.INP PT.OUT

1 2 1 0 0 0 -1 VO SO NGHIEM

Đ KI M TRA MÔN

C++

Đ S 03 Ề Ố

H và tên:

L p:ớ

i c c a nào đó trong các c c 1, 2, 3 theo th t

trên

ứ ự

nh d

ặ ạ ọ ầ

ộ ầ

i c;

Có N t ng tháp khác nhau đ t t ầ i l n. C n chuy n N t ng tháp sang c c b khác a theo yêu c u sau: ỏ ướ ớ - M i l n ch đ ỗ ầ - Đ c s d ng c c trung gian còn l ượ ử ụ

ầ ọ c chuy n m t t ng tháp; ỉ ượ ọ

ượ ặ ầ

c đ t t ng tháp l n lên trên t ng tháp nh . ỏ

Xét bài toán Tháp Hà N i:ộ

ầ ầ ố

ớ ng trình trên C++ th c hi n các yêu c u sau: ệ t p văn b n có tên là HN.INP ba s nguyên d ừ ệ ậ

t ch ự ng N, a, b, trong đó hai s a, b ả ươ ố ị ệ ấ ể ấ ể ươ ớ ng x, y cách nhau ít nh t m t d u cách v i ý ấ ộ ấ ố c t x sang c t y. ộ ầ ừ ộ ế ể ộ

- Không đ Hãy vi ươ ế a) Nh p vào t ậ khác nhau và nh n 1 trong các giá tr 1, 2, 3. b) Xu t ra t p văn b n HN.OUT dãy các thao tác di chuy n tháp theo qui cách sau: ả - Dòng đ u ghi s l ng K các thao tác chuy n tháp ít nh t. ố ượ ầ - K dòng ti p theo, m i dòng ghi hai s nguyên d ỗ nghĩa chuy n m t t ng tháp t Ví d :ụ

HN.INP HN.OUT

1 1 2

2 1 2

1 1 2 3 1 3 1 2 3 2

.

Đ KI M TRA MÔN

C++

Đ S 04 Ề Ố

H và tên:

L p:ớ

t ch ệ ự ng N và dãy N s th c a ả ầ ố ng trình trên C++ th c hi n các yêu c u sau: t p văn b n có tên là DAY.INP s nguyên d ừ ệ ươ ố ự 1, ..., aN

ố ự ượ c phân tách b i các d u cách. ở ấ ạ ấ ệ ứ ấ ủ ố Hãy vi ươ ế a) Nh p vào t ậ theo khuôn d ng:ạ - Dòng đ u tiên ch a s N, 1 ≤ N ≤ 100 ứ ố ầ - Dòng ti p theo ch a N s th c, hai s khác nhau đ ứ ố ế b) Xu t ra t p văn b n MAX.OUT theo khuôn d ng: ả - Dòng th nh t ghi giá tr l n nh t MAX c a N s đã cho ị ớ - Dòng 2 ghi s th t trong dãy c a các s có giá tr là MAX ố ố ứ ự ấ ủ ị

Ví d :ụ

DAY.INP MAX.OUT

3 -1 5 -17 5 2

Đ KI M TRA MÔN

C++

Đ S 05 Ề Ố

H và tên:

L p:ớ

t ch ệ ự ng N và dãy N s th c a ả ầ ố ng trình trên C++ th c hi n các yêu c u sau: t p văn b n có tên là DAY.INP s nguyên d ừ ệ ươ ố ự 1, ..., aN

ố ự ượ c phân tách b i các d u cách. ở ấ ạ ấ ệ ứ ấ trong dãy c a các s có giá tr là MIN ị ỏ ấ ủ ố ứ ự ủ ố ị Hãy vi ươ ế a) Nh p vào t ậ theo khuôn d ng:ạ - Dòng đ u tiên ch a s N, 1 ≤ N ≤ 100 ứ ố ầ - Dòng ti p theo ch a N s th c, hai s khác nhau đ ứ ố ế b) Xu t ra t p văn b n MIN.OUT theo khuôn d ng: ả - Dòng th nh t ghi giá tr nh nh t MIN c a N s đã cho ố - Dòng 2 ghi s th t Ví d :ụ

DAY.INP MIN.OUT

3 -17 5 -17 -17 1 3

Đ KI M TRA MÔN

C++

Đ S 06 Ề Ố

H và tên:

L p:ớ

1, ..., aN

t ch ự ả ầ ố ng trình trên C++ th c hi n các yêu c u sau: ệ t p văn b n có tên là DAY.INP s nguyên d ừ ệ ươ ng N và N s nguyên a ố

ượ ố c phân tách b i các d u cách. ở ấ ấ ạ c chung l n nh t c a N s đã cho ấ ủ ị ướ ố ấ ủ ớ ỏ ố Hãy vi ươ ế a) Nh p vào t ậ theo khuôn d ng:ạ - Dòng đ u tiên ch a s N, 1 ≤ N ≤ 100 ứ ố ầ - Dòng ti p theo ch a N s nguyên, hai s khác nhau đ ứ ố ế b) Xu t ra t p văn b n DAY.OUT theo khuôn d ng: ệ ả - Dòng th nh t ghi giá tr ứ ấ - Dòng th hai ghi giá tr b i chung nh nh t c a N s đã cho ị ộ ứ Ví d :ụ

DAY.INP DAY.OUT

3 15 5 70 5 210

Đ KI M TRA MÔN

C++

Đ S 07 Ề Ố

H và tên:

L p:ớ

1, ..., aN theo khuôn

t ch ầ ệ ự t p văn b n có tên là DAY.INP các s nguyên d ng N, a ng trình trên C++ th c hi n các yêu c u sau: ừ ệ ả ố ươ

ng, hai s khác nhau đ ầ ế ượ c phân tách b i các d u cách. ở ấ ố ạ ấ ố . ố ng h p K > 0, dòng ti p theo ghi K s là s nguyên t trong N s đã cho theo th t ệ ứ ấ ườ ợ ố ng các s trong N s đã cho là nguyên t ố ố ượ ố ế ố ứ ự ố

Hãy vi ươ ế a) Nh p vào t ậ d ng:ạ - Dòng đ u tiên ch a s N, 1 ≤ N ≤ 100 ứ ố - Dòng ti p theo ch a N s nguyên d ứ ươ ố b) Xu t ra t p văn b n NTO.OUT theo khuôn d ng: ả - Dòng th nh t ghi s K là s l ố - Trong tr tăng. Ví d :ụ

DAY.INP NTO.OUT

3 15 5 7 2 5 7

Đ KI M TRA MÔN

C++

Đ S 08 Ề Ố

H và tên:

L p:ớ

t ch ệ ự ầ ng N. ng trình trên C++ th c hi n các yêu c u sau: t p văn b n có tên là SO.INP s nguyên d ừ ệ ươ ố ạ ố ượ ướ p và s a v i ý nghĩa a là s l n nh t sao cho c nguyên t ố ng các ộ ố ả ố ố c a s N. ố ủ ố ớ ố ố ớ ấ

Hãy vi ươ ế a) Nh p vào t ả ậ b) Xu t ra t p văn b n UOC.OUT theo khuôn d ng: ệ ấ - Dòng th nh t ghi s K là s l ứ ấ - K dòng ti p theo, m i dòng ghi m t s nguyên t ế pa là c c a N. ướ ủ Ví d :ụ

SO.INP UOC.OUT

36

2 2 2 3 2

Đ KI M TRA MÔN

C++

Đ S 09 Ề Ố

H và tên:

L p:ớ

t ch ệ ự ầ ng N và s nguyên B, 2 ≤ B ≤ 36 ng trình trên C++ th c hi n các yêu c u sau: t p văn b n có tên là SO.INP s nguyên d ừ ệ ươ ố ố ạ ữ ố ủ ố ệ ậ ả ổ ệ ơ ố ể ễ Hãy vi ươ ế a) Nh p vào t ả ậ b) Xu t ra t p văn b n BD.OUT theo khuôn d ng: ệ ấ - Dòng th nh t ghi t ng các ch s c a s N trong h th p phân. ứ ấ - Dòng ti p theo ghi bi u di n N trong h c s B ế Ví d :ụ

SO.INP BD.OUT

255 2 12 FF

Đ KI M TRA MÔN

C++

Đ S 10 Ề Ố

H và tên:

L p:ớ

t ch ự ng M, N và MxN s th c là các ầ ố ng trình trên C++ th c hi n các yêu c u sau: ệ t p văn b n có tên là MT.INP hai s nguyên d ừ ệ ươ ố ự ậ ả ấ ạ ứ ố ự ả ộ ố ỗ m t hàng c a ma tr n A. ủ ậ ạ ấ ả ị ớ ế ệ ứ ấ ứ ố ố ổ ổ Hãy vi ươ ế a) Nh p vào t ậ c a ma tr n A c p MxN theo khuôn d ng: ph n t ầ ử ủ ng M, N ≤ 100. - Dòng đ u ch a hai s nguyên d ươ ầ - M dòng ti p theo, m i dòng ch a N s th c mô t ứ b) Xu t ra t p văn b n MT.OUT theo khuôn d ng: - Dòng th nh t ghi giá tr l n nh t c a các t ng các s trên m i hàng ỗ ấ ủ - Dòng th hai ghi giá tr nh nh t c a các t ng các s trên m i c t ỗ ộ ị ỏ ấ ủ Ví d :ụ

MT.INP MT.OUT

2 0 2 2 1 -1 1 1

Đ KI M TRA MÔN

C++

Đ S 11 Ề Ố

H và tên:

L p:ớ

t ch ự ng M, N và MxN s th c là các ươ ầ ố ng trình trên C++ th c hi n các yêu c u sau: ệ t p văn b n có tên là MT.INP hai s nguyên d ừ ệ ố ự ậ ạ ả ấ ứ ố ỗ ố ự ả ộ m t hàng c a ma tr n A. ủ ậ ế ệ ạ ấ ả

ỗ là giá tr l n nh t trong m i

ị ớ

ấ ố

là giá tr l n nh t trong

ị các ph n t ỗ ộ

ị ớ

ứ ồ ườ

ị ỗ ộ Hãy vi ươ ế a) Nh p vào t ậ c a ma tr n A c p MxN theo khuôn d ng: ph n t ầ ử ủ ng M, N ≤ 100. - Dòng đ u ch a hai s nguyên d ươ ầ - M dòng ti p theo, m i dòng ch a N s th c mô t ứ b) Xu t ra t p văn b n MT.OUT theo khuôn d ng: ầ ử ng các giá tr - Dòng th nh t ghi s K là s l ố ượ dòng và đ ng th i là giá tr nh nh t trong m i c t ch a chúng ứ ấ ỏ ờ ph n t ầ ử - Trong tr ng h p K > 0, dòng th hai ghi K giá tr các ứ ợ m i dòng và đ ng th i là giá tr nh nh t trong m i c t ch a chúng ứ ỏ ỗ Ví d :ụ

MT.INP MT.OUT

2 2 1 -1 1 1 2 1 1

Đ KI M TRA MÔN

C++

Đ S 12 Ề Ố

H và tên:

L p:ớ

t li n nhau không ch a d u cách.

ộ ừ

Hãy vi tế

vi ự ế ầ ả có tên là VB.INP m t văn b n

.ự

ng các t

ế có trong văn b n S. ừ ng h p K > 0, K dòng ti p theo, m i dòng ghi 1 t ỗ ế

ệ ủ và s l n xu t hi n c a

ố ầ

ợ đó trong S?

ả S có không quá 1000 ký t các k t qu sau đây ả theo khuôn d ng:ạ ả

là m t s ký t Ta đ nh nghĩa m t t ộ ố ị ng trình trên C++ th c hi n các yêu c u sau: ch ệ ự ươ t p văn b n a) Nh p vào t ừ ệ ậ b) Xu t ra ấ t p văn b n VB.OUT ệ ả - Dòng 1 ghi s K là s l ố ượ ố - Trong tr ườ m i t ỗ ừ Ví d :ụ

VB.INP MT.OUT

A A BOM CUOI

3 A 2 BOM 1 CUOI 1

Đ KI M TRA MÔN

C++

Đ S 13 Ề Ố

H và tên:

L p:ớ

1x1 + ... + aNxN, v i xớ i ch nh n các giá tr 0 ho c 1. ỉ ậ

1, ..., aN

ị ặ ầ ệ ự ng N và các s th c b t kỳ a ả ươ ố ố ự ấ

ng N ≤ 100. ươ ố ự 1, ..., aN. ạ ấ ị ớ ng ng. ng ng. ấ ủ ị ỏ ấ ủ ệ ứ ấ ứ ể ể ị Cho bi u th c E = a ứ ể ng trình trên C++ th c hi n các yêu c u sau: Hãy vi t ch ươ ế a) Nh p vào t t p văn b n có tên là BT.INP s nguyên d ừ ệ ậ theo khuôn d ng:ạ - Dòng đ u ch a s nguyên d ứ ố ầ - Dòng ti p theo ch a N s th c a ứ ế b) Xu t ra t p văn b n BT.OUT theo khuôn d ng: ả i t - Dòng th nh t ghi giá tr l n nh t c a bi u th c E và các giá tr x ươ ứ ị ứ - Dòng th hai ghi giá tr nh nh t c a bi u th c E và các giá tr x i t ươ ứ ứ Ví d :ụ

BT.INP BT.OUT

3 5 - 2 7 12 1 0 1 -2 0 1 0

Đ KI M TRA MÔN

C++

Đ S 14 Ề Ố

H và tên:

L p:ớ

ỗ ồ ủ ồ ự

ữ ố ấ ọ ổ ố ể ế ố ự ể ạ ế ẩ ế ể ạ ể ự ệ ầ ủ ố ị file nh phân SV.DAT theo th t ứ ự ả ọ ừ ậ ị ấ ủ gi m c a Thông tin c a m i sinh viên bao g m: - Mã sinh viên: xâu g m 10 ký t ự - H tên: xâu có không quá 20 ký t - Tu i: s nguyên - Đi m trung bình: s th c có 1 ch s sau d u ph y. - X p lo i: Gi i n u đi m trung bình ≥ 8, Khá n u đi m trung bình ≥ 6,5, Đ t n u đi m trung ể ỏ ế bình ≥ 5, y u n u đi m trung bình < 5. ế ế Hãy vi ng trình trên C++ th c hi n các yêu c u sau: t ch ươ ế a) Nh p vào t bàn phím s N và danh sách thông tin c a N sinh viên? ừ ậ b) Ghi vào file nh phân SV.DAT danh sách N sinh viên đã nh p? c) Xu t ra màn hình thông tin c a N sinh viên đ c t ủ đi m trung bình? ể

Đ KI M TRA MÔN

C++

Đ S 15 Ề Ố

H và tên:

L p:ớ

n

=

(

,

,..,

x

)

xxf 1

2

n

xc i

i

= 1

i

=

(cid:229) Vi t ch ng trình trên C++ tìm ế ươ X = (x1, x2,..,xn) và giá tr ị f(X) c a hàm ủ đ tạ

(

)

{

X

,..,

} 0,1

=� D

x x , 1 2

x n

a x i i

b x ; �� i

� �

n � � � = i 1

(cid:0) giá tr nh nh t. Trong đó, ấ ỏ ị , ci, ai, b là các số

n £ 100. ng, n, cj, aj, b đ nguyên d ươ D li u vào ữ ệ

• Dòng k ti p ghi l

data.in theo khuôn d ng sau: n và b. Hai s đ ạ c ghi cách nhau b i m t vài ký t ượ • Dòng đ u tiên ghi l ầ c cho trong file nhiên i s t ạ ố ự ố ượ ở ộ ự tr ng;ố

i c ghi cách nhau b i m t vài ký t ế ế ạ n s ố ci (i=1, 2, .., n). Hai s đ ố ượ ộ ở ự

tr ng;ố

• Dòng cu i cùng ghi l ố

i c ghi cách nhau b i m t vài ký t ạ n s ố ai (i = 1, 2, ..,n). Hai s đ ố ượ ở ộ ự

i u c ghi l i trong file i u ng án t ố ư X = (x1, x2,..,xn) tìm đ ượ ạ tr ng.ố ị ố ư f(x1,x2,..,xn) và ph ươ

i u

khác nhau c a ố ư X = (x1, x2,..,xn). Hai ph n t ầ ử ủ X đ cượ ở Ví d d i đây s minh h a cho file data.in và ketqua.out c a bài toán: Giá tr t ketqua.out theo khuôn d ng sau: ạ • Dòng đ u tiên ghi l i giá tr t ị ố ư f(x1,x2,..,xn); ầ ạ • Dòng k ti p ghi l i ph i u ng án t ươ ạ ế ế ghi cách nhau b i m t vài kho ng tr ng. ố ả ộ ọ ụ ướ ẽ ủ

Data.in Ketqua.out

1 0 1 9 1 4 12 1 5 3 5 9 6 3 4