Ngu n ồ Website : www.wan24h.net www.wan24h.net/forum www.thegioitinhoc24h.com www.thegioitinhoc24h.com/forum
Ả Ch ươ h p các ph ng án tr l ng III: SO N TH O VĂN B N ươ Ạ ả ờ Ả ấ ể ề ố i thích h p nh t đ đi n vào các ô tr ng ợ ọ ổ ợ i đây:
ệ ạ ự ệ ả Câu 151. Hãy ch n t trong phát bi u d ể ướ ả ả H so n th o văn b n là m t ph n m m ( a ) cho phép th c hi n các ( b ) liên quan ệ ạ đ n vi c t o văn b n nh gõ văn b n, s a đ i, ( c ), l u tr và in văn b n. ế ầ ề ử ổ ộ ả ư ư ữ ả
b Công vi cệ d ch v ụ ị Thao tác Thao tác
A B C D ở ộ ệ a d ch v ụ ị ng d ng ụ ứ ng d ng ụ ứ h th ng ệ ố ề ộ ệ ạ ả ở ng. Gi thi ả ả c Sao chép Trình bày Trình bày Sao chép ả ượ i đây có th là nguyên nhân? ể ướ ộ ộ ả
ạ ầ ị ỏ ậ ở ộ ệ ở ộ ệ ở ộ ệ ở ộ ệ ầ ệ i khác t o ra ở ề ộ m t máy khác. ừ ộ ủ Câu 152. Khi m m t t p trên đĩa m m b i m t h so n th o văn b n, trên màn hình hi n ể ế ằ t r ng th m t thông báo và m t n i dung không gi ng các văn b n thông th ố ị ộ t p không b h ng, v y kh năng nào d ệ A. M m t t p văn b n c m ghi ả ấ B. M m t t p văn b n do ng ườ ả c t o ra b i m t ph n m m khác C. M m t t p văn b n đ ả ượ ạ c t o ra t D. M m t t p văn b n đ ả ượ ạ Câu 153. Trong các l nh ọ phép chúng tag hi n i dung t p đang so n th o vào m t t p có tên m i? ớ ộ ả ạ
nào là h p lí nh t khi công vi c d i đây, trình t ắ ế b ng ch n File ( c a ph n m m Word) sau đây l nh nào cho ề ệ ở ả ộ ệ ệ D. Print… ệ ướ A. New… B. Save As… C. Save ự ự ấ ợ ả ạ Câu 154. Trong các cách s p x p trình t so n th o m t văn b n? ộ ỉ ử ả ử ỉ ử ả A. Ch nh s a > Trình bày > Gõ văn b n > In n; B. Gõ văn b n > Ch nh s a > Trình bày > In n; C. Gõ văn b n > Trình bày > Ch nh s a > In n; D. Gõ văn b n > Trình bày > In n > Ch nh s a; ấ ấ ấ ử ỉ ấ đ n v x lí văn b n t nh đ n l n? ả ừ ỏ ế ớ ỉ ứ ự ơ ị ử
ả ệ ệ ả ườ ượ ử ả ư ệ ử
B. V bi u đ ẽ ể ồ D. So n n i dung th đi n t ạ ộ ạ ị B. Đ i kích th ả ả ả i đây s p x p theo th t Câu 155. M c nào d ắ ế ướ ụ - đo n văn b n; - câu - t Á. Kí t ả ạ ừ ự - câu – đo n văn b n; B. Kí t - t ả ự ừ ạ - câu – đo n văn b n; C. T - kí t ả ạ ự ừ ; D. T - câu - đo n văn b n – kí t ạ ự ừ Câu 156. Khi s d ng h so n th o văn b n, công vi c nào trong các công vi c sau đây ử ụ ả ệ ạ ng không làm đ c? th A. Ch nh s a nh ỉ C. T o b ng ả ạ Câu 157. Công v êc nào d ị ướ A. Thay đ i phông ch ổ i đây không liên quan đ n đ nh d ng văn b n? ế ữ ả c trang gi y ấ ướ ổ
ữ ổ ị ế ả
ụ ầ i chính t ả ủ ộ c trang gi y ấ ướ ng c a gi y ấ ủ t, trên máy tính thông th ng c n ph i có: C. Thay đ i kho ng cách gi a dòng ả Câu 158.Công v êc nào d ặ ặ ể ả ả D. S a l ử ỗ i đây không liên quan đ n đ nh d ng trang c a m t văn b n? ạ ị B. Đ i kích th ổ D. Đ t h ặ ướ ệ ườ ầ ả ả ể ạ ề t và b phông ch ti ng Vi t; ữ ế ộ ệ
ướ c l A. Đ t kích th ướ ề C. Đ t kho ng cách th t đ u dòng Câu 159. Đ có th so n th o văn b n ti ng Vi ế A. Ph n m m so n th o văn b n; ả ạ ầ ả ng trình h tr gõ ch Vi B. Ch ươ ữ ệ ỗ ợ C. Ch ng trình Vietkey ươ D. A và B E. B và C i đây, b mã nào không h tr ti ng Vi ướ ỗ ợ ế ộ Câu 160. Trong các b mã d ộ B. VNI C. TCVN3 Câu 161. Hi n nay chúng ta th t? A. ASCII ệ ườ t? ệ D.Unicode ế ả ệ ng dùng cách nào đ gõ văn b n ti ng Vi ể t? ệ ế t? ụ ề ế ầ ạ ệ t TCVN; t. A. Dùng bàn phím chuyên d ng cho ti ng Vi ụ B. Dùng ph n m m so n th o chuyên d ng cho ti ng Vi ả C. Dùng phông ch ti ng Vi ệ ữ ế D. Dùng b gõ ti ng Vi ộ ế ệ Câu 162. Unicode là b mãộ t Nam ệ ẩ ộ ộ ộ t ng hình ự ượ i đây, phông ch nào B. b mã chu n qu c t ố ế ẩ D. b mã ch a c các kí t ứ ả ướ ữ A. tiêu chu n Vi C. b mã 32 bít ộ ệ ề
Câu 163. Trong các b phông ch cho h đi u hành Windows d ữ không dùng mã TCVN3? A. Arial; D. A và C
ướ t đã có đ u có th dùng đ hi n th và in n ch Vi Câu 164. Ch n câu sai trong các câu d ữ ệ ọ ấ ả B. .VnTime C. .VnArial i đây? ề ể ể ể ấ ữ ệ t ị A. T t c các phông ch Vi ộ cho các b mã TCVN3, Unicode; ấ ướ i là Unicode nên không ộ ệ c; ế ớ ử ụ ề B. Trang màn hình và trang in ra gi y có cùng kích th C. Vi ế ị ủ t n a. c n xây d ng các ph n m m x lí ch Vi ầ ầ t Nam đã quy t đ nh s d ng b mã chung c a th gi ử ữ ữ ệ ữ ụ ể ở ộ ọ
ủ ng c a ể ượ ộ B. - Nháy đúp chu t vào bi u t Word trên Desktop. ộ ộ ể ự Câu 165.Trong các m c sau hãy ch n nh ng m c có dãy thao tác đúng đ kh i đ ng ph n ầ ụ m m Microsoft Word: ề A. - Nháy chu t vào nút Start; - Nháy chu t vào m c All Programs đ ụ ng trình; m b ng ch n ch ươ ở ả ọ
c aủ ng trình. ng ươ
ạ ả ầ ư ng trình, th m c ho c t p tài ộ ộ ể ấ ươ ư ụ ặ ệ ặ ệ ệ ộ - Nháy chu t vào bi u t ể ượ ộ Word trong b ng ch n ch ọ ả C. -Nháy chu t vào nút Start; - Nháy chu t vào m c Run trên b ng ả ụ ầ ư ch n đ xu t hi n h p tho i yêu c u đ a ệ ộ ọ tên ch li u.ệ - Gõ Word vào h p tho i đó; ạ ộ D. -Nháy chu t vào nút Start; ộ ọ - Nháy chu t vào m c Run trên b ng ch n ộ ụ đ xu t hi n h p tho i yêu c u đ a tên ể ấ ạ ệ ộ ng trình, th m c ho c t p tài li u. ch ư ụ ươ - Nháy chu t vào nút l nh Browse r i tìm ồ ệ ể t p WINWORD.EXE có g n v i bi u ệ ắ ớ
- Nháy chu t vào nút l nh OK. ệ ộ ng ư ụ trong m t th m c nào đó; ộ ệ ấ t ộ ượ ọ - Nháy chu t vào tên t p tìm th y, ch n Open, r i ch n OK. ồ ọ
Câu 166. Ch n câu sai trong các câu d ọ ả ệ i đây: ầ ở ộ ầ ị
ọ có th dùng phím Backspace ho c phím Delete; ự ặ h p phím Ctrl+S. ấ ổ ợ ướ A. Tên các t p văn b n trong Word có ph n m r ng ng m đ nh là DOC; B. Đ k t thúc phiên làm vi c v i Word ch n File →Close; ệ ớ C. Đ xoá m t kí t ể ộ D. Đ l u văn b n ta nh n t ả ữ c thi ế ặ ệ t đ t và th c hi n ự Câu 167. Ch n nh ng câu sai trong các câu sau: ạ ể ế ể ể ư ọ ấ ả ể ượ ả ị ộ ạ đ ng th i; ồ th c hi n các thao tác sau: ể ị ự ự ệ đó.
ầ ạ ộ ạ t khác nhau thì t p các thu c tính đ nh d ng đo n ậ ạ ộ ị A. T t c các thu c tính đ nh d ng đo n văn b n có th đ ờ B. Đ đ nh d ng m t kí t ộ ạ 1. Xác đ nh kí t ự ị 2. Ch n thu c tính c n đ nh d ng ọ ử ụ ị C. Khi s d ng các b gõ ch Vi ữ ệ ộ ả ể ị ạ ự ệ văn b n là khác nhau. ạ ọ ộ ộ ạ E. Mu n g b thu c tính đ nh d ng c a m t kí t ta th c hi n: ự ạ ộ ị ủ ự ệ
c. ộ đó ự i thu c tính đã dùng đ đ nh d ng l n tr ộ ướ ạ ầ ể ị Câu 168. Ch n nh ng câu đúng trong các câu sau: D. Đ đ nh d ng m t đo n văn b n ta th c hi n các thao tác sau: ả 1. Ch n thu c tính đ nh d ng trên thanh công c . ụ ạ ị 2. Xác đ nh đo n văn b n c n đ nh d ng ị ả ầ ỡ ỏ ố ạ ị 1. Ch n kí t ọ 2. Ch n l ọ ạ ữ ọ ố ả ể t đ t đ in s trang ở ầ ạ ể t đ t ch đ đ Word t ế ộ ể đ u trang ho c cu i trang; ặ đ ng đánh s trang; ự ộ ố
trên thanh công ấ ả ỉ ầ ề ả ế ặ ể ộ
ộ ả ọ ệ ặ D. Đ có th in m t văn b n thành nhi u b n in ch n l nh File → Print … ho c ề ả
ệ ta th c hi n: ự ệ ể ạ ạ ị ố ứ ự ạ t kê d ng kí hi u; ạ ệ ệ
t kê d ng kí hi u sang d ng s th t ả ; ; ệ ệ ệ c th c hi n trên là đúng hay sai? B. Sai t kê d ng s hay kí t ta th c hi n các b A. Khi so n th o có th thi ế ặ B. Có th thi ố C. Đ in ngay toàn b văn b n thành nhi u b n ch c n nh n nút ể c ;ụ ể ể h p phím Ctrl + P… nh n t ấ ổ ợ Câu 169. Đ chuy n đ i ki u li ể ổ ể ạ ể ệ B c 1. Ch n đo n văn b n đã đ nh d ng ki u li ướ ọ B c 2. Nh n nút l nh ấ ướ B c 3. Nh n nút l nh ấ ướ Các b ự ướ A. Đúng ể ụ ự ệ ạ ộ ố ự ệ ướ c Câu 170.Đ xoá m t m c trong danh sách li nh sau: ư
m i m c 1 đ n v t B c 1. Xác đ nh m c c n xóa. ị B c 2. Gi m s th t ả ụ ầ ố ứ ự ỗ ướ ướ ị ừ ụ ề ề ụ ố m c li n k m c xóa cho đ n cu i ụ ế ơ danh sách;
ướ ướ ể ế c th c hi n trên là đúng hay sai? B c 3. Nh n phím Delete. B c 4. Nh n phím Enter đ k t thúc. ự ấ ấ Các b ướ A. Đúng ệ B. Sai
Câu 171. Tìm các câu sai trong các câu sau: đ c gõ vào ô Find What là “ Tin - h c” thì trong văn b n các t sau ả ọ ừ s t ị A. Gi ả ử ừ ượ đ u b bôi đen “ Tin - h c”, “TIN - H C”; ề ọ b ng m t t khác có cùng s l ng kí Ọ B. Ch c năng thay th cho phép thay m t t ộ ừ ằ ế ứ ộ ừ ố ượ ;ự t b ng m t t khác không nh t thi ộ ừ ằ ộ ự ấ ế t ph i có cùng s l ng kí t . C. Ch c năng thay th cho phép thay m t t ế ố ượ ứ ả ự Câu 172. Tìm nh ng câu không chính xác trong các câu sau: ữ ệ ả ể ớ ả ỉ ầ cchèn thêm m t dòng sau dòng đ ộ ượ ả
A. Đ xoá m t c t trong b ng ta ch c n dùng l nh Delete là đ ; ủ ộ ộ B. V i b ng ch đ c ch n; ọ ỉ ượ C. Trong b ng ch có th tách m t ô thành hai ô. ể ỉ ổ ị
ộ ộ ị ủ ủ ả ạ ạ Câu 173. Sau khi thay đ i đ nh d ng m t dòng c a văn b n thì đ nh d ng trang c a văn b n ả đó
B. không thay đ iổ ươ ộ ự ặ ta có th dùng phím Backspace ho c ể A. thay đ iổ Hãy ch n ph ọ Câu 174. Đ đ a con tr văn b n sang trái m t kí t ể ư phím mũi tên trái ( ← ) đ u đ c. ng án đúng. ả ỏ ề ượ B. Sai ng án đúng. A. Đúng ươ ọ Câu 175. Ch n các câu sai trong các câu sau: Hãy ch n ph ọ ọ ể ả in hoa A, B, C và ki u s La ị A. Ch n View → Print Preview đ xem văn b n tr ướ B. Đ nh d ng danh sách không cho phép dùng ki u kí t ể c khi in; ự ể ố ạ Mã I, II, III,… C. Vi c chèn\ xoá m t hang c a b ng đ c th c hi n t ng t ủ ả ệ ộ ượ ệ ươ ự ư ư ộ nh chèn\ xoá m t
t khi dùng nút l nh ệ ệ trên thanh công c và khi ch n File → ụ ọ ả
E. Có th thi
ế ặ ế ộ ủ ặ ả ộ dòng văn b n;ả D. Không có gì phân bi Print đ in văn b n; ể ể ữ t đ t ch đ in đ in m t ho c vài trang c a văn b n. ạ ể ướ ộ ể ả ọ i đây là đúng đ sao chép m t đo n văn b n ( g i là ọ ộ ả ả
ả ạ ả ầ ả ọ ồ
ả ề ị ặ ả ỏ ạ ả ề ị ặ B. - M văn b n 1. ở ả - Ch n đo n văn b n c n sao chép. ọ ạ h p phím Ctrl + C; - Nh n t ấ ổ ợ - M văn b n 2; ả ở ạ - Đ a con tr so n th o v v trí đ t đo n ỏ ạ ư sao chép; - Nh n t h p phím Ctrl + V; ấ ổ ợ ụ ả ọ
ả ầ ả ạ ả ạ Câu 177. Nh ng dãy thao tác nào d văn b n 1 ) sang m t văn b n khác ( g i là văn b n 2)? ả A. - M văn b n 1. ở - Ch n đo n văn b n c n sao chép. ọ ả ầ - ch n Edit trong thanh b ng ch n r i ch n ọ ọ Cut; - M văn b n 2; ở - Đ a con tr so n th o v v trí đ t đo n ạ ư sao chép; ọ ồ - Ch n m c Edit trong thanh b ng ch n r i ọ ch n m c Paste. ụ C. - M văn b n 1. - Ch n đo n văn b n c n sao chép. ọ ồ - Ch n Edit trong thanh b ng ch n r i ở ọ ọ ả D. - M văn b n 1. - Ch n đo n văn b n c n sao chép. ả ầ ọ - ch n Edit trong thanh b ng ch n r i ch n ở ọ ọ ọ ồ ả
ọ
ở ọ ụ ả ả ỏ ạ ả ề ị ặ ch n Copy; - M văn b n 2; ả ọ ồ - Ch n m c Edit trong thanh b ng ch n r i ch n m c Paste. ụ ọ ụ ả ọ
m t đo n văn b n? ữ ướ Copy; - M văn b n 2; ở ạ - Đ a con tr so n th o v v trí đ t đo n ư sao chép; - Ch n m c Edit trong thanh b ng ch n r i ọ ồ ọ ch n m c Paste. ụ i đây là đúng đ di chuy n v trí ể ể ị ạ ả ộ
ở ọ ả ạ ả ầ ể ị ể ị
ả ả ạ h p phím Ctrl + X; ề ị ầ ả
h p phím Ctrl + V; ề ị ả B. - M văn b n . ở - Ch n đo n văn b n c n di chuy n v trí. ọ ả ầ - Nh n t ấ ổ ợ - Đ a con tr so n th o v v trí c n đ t ặ ỏ ạ ư đo n văn b n đó; ả ạ - Nh n t ấ ổ ợ ỏ ạ ạ ặ ả ọ ọ
ả ả ể ị ả ạ ọ ọ ồ ả ả Câu 178. Nh ng dãy thao tác nào d A. - M văn b n 1. - Ch n đo n văn b n c n di chuy n v trí. - Ch n Edit trong thanh b ng ch n r i ọ ồ ọ ch n Cut; ọ - Đ a con tr so n th o v v trí m i ớ ư c n đ t đo n văn b n đó; ả ầ ọ ồ - Ch n Edit trong thanh b ng ch n r i ch n m c Paste. ụ C. - M văn b n. ở - Ch n Edit trong thanh b ng ch n r i ọ ồ ọ ch n Cut; - Ch n Edit trong thanh b ng ch n r i ọ ồ ọ ch n Paste. ọ ề ị ả
ọ ồ ả D. - M văn b n . ở - Ch n đo n văn b n c n di chuy n v trí. ọ ả ầ - ch n Edit trong thanh b ng ch n r i ch n ọ ọ Copy; ớ ủ - Đ a con tr so n th o v v trí m i c a ỏ ạ ư đo n văn b n đó; ả ạ - Ch n Edit trong thanh b ng ch n r i ch n ọ ọ Paste.
Câu 179.Nh ng dãy thao tác nào d i đây là đúng đ xóa m t đo n văn b n? ữ ướ ể ạ ả ộ
ả ạ ả ầ ả ầ ả ọ
ả ầ ả ạ A. - M văn b n . ở - Ch n đo n văn b n c n xóa. ọ ọ ồ - Ch n Edit trong thanh b ng ch n r i ọ ch n Cut; C. - M văn b n. ả - Ch n đo n văn b n c n xóa. ạ - Nh n phím Delete. ở ọ ấ ọ ồ ả B. - M văn b n . ả ở - Ch n đo n văn b n c n xóa. ọ ạ h p phím Ctrl + X; - Nh n t ấ ổ ợ - Nh n t h p phím Ctrl + V; ấ ổ ợ D. - M văn b n . ở - Ch n đo n văn b n c n xóa. ọ ả ầ - ch n Edit trong thanh b ng ch n r i ch n ọ ọ Clear.
i đây là đúng đ Word t ữ ướ ể ự ộ ộ đ ng đánh s trang cho m t ố
ả ả Câu 180.Nh ng dãy thao tác nào d văn b n?ả A. - M văn b n . ả - Ch n m c Insert trong thanh b ng ở ọ ụ B. - M văn b n . ọ - Ch n m c Format trong thanh b ng ch n ở ọ ụ ả
ọ ọ ồ r i ch n m c Bullets and Numbering… ồ ụ ọ
ị ộ ố ố ả ể
ả ả ấ ộ ụ ở ọ ả ụ ụ ọ ở ọ ọ ọ ồ ọ ạ ọ ộ
. D. - M văn b n . ọ ồ - Ch n m c View trong thanh b ng ch n r i ch n m c Header and Footer; - Trong h p tho i Header and Footer ch n nút l nh ệ ộ ố ị ữ ể ả
ch n r i ch n m c Page Numbers… ụ - Trong h p tho i Page Numbers ch n ọ ạ các tham s đánh s trang ( v trí trên ố hay cu i trang , căn trái/ ph i/ gi a, ữ ki u,…); - Nháy nút OK. C. - M văn b n. - Ch n ( đánh d u ) toàn b văn b n; ả - Ch n m c Insert trong thanh b ng ả ch n r i ch n m c Page Numbers… ụ - Trong h p tho i Page Numbers ch n ọ ạ các tham s đánh s trang( v trí trên hay ố cu i trang , căn trái/ ph i/ gi a, ki u, ố …); - Nháy nút OK.
ữ
ọ ệ ệ ỉ ướ ộ ả ộ ề ọ ể ạ ể ạ ể ể ộ ng; ả ả ạ ườ ỉ ể ộ ủ ữ Không th tìm v trí c a m t t ể ọ ệ (hay c m t ) trong văn b n b ng cách: Ch n l nh ả ộ ừ ủ ụ ừ ằ ị
(hay c m t ọ ệ ) trong văn b n b ng cách: Ch n l nh ằ Có th tìm v trí c a m t t ị ộ ừ ủ ừ ụ ả
ụ ừ ệ ế ấ ) ti ng Vi t ( có d u); ế ) trong văn b n, Word luôn phân bi t ch (hay c m t ừ ế ộ ừ (hay c m t ụ ế ừ ệ ả ữ
trong văn b n c a Word cho phép ch đ nh có thay Không th tìm ki m và thay th m t t Khi tìm ki m và thay th t ữ ườ Công c tìm ki m và thay th t ế ả ủ ị ỉ c n tìm. ế ị t s l n thay th trong văn b n c a Word cho bi ả ủ ế ố ầ ế Công c tìm ki m và thay th t ế ự ượ c t B trong b ng sau sao cho h p lí: c t A v i m t vi c Câu 181.Ch n các câu đúng trong nh ng câu sau: Có th t o b ng nhanh chóng b ng cách: Ch n l nh Table → Insert → Table…; A. ả ằ Có th t o b ng nhanh chóng b ng cách: Dùng l nh Insert Table trên thanh công c . B. ằ ụ ả c khác nhau cho các hang khác nhau trong m t b ng; Không th căn ch nh kích th C. Không th g p nhi u ô trong m t b ng thành m t ô. D. ộ ả c đ nh d ng nh văn b n thông th Văn b n trong m t ô c a b ng đ E. ư ượ ị ủ ả ộ F. Ch có th xoá t ng hàng ho c t ng c t c a m t b ng. ộ ả ặ ừ ừ Câu 182. Trong các câu sau nh ng câu nào sai? A. Edit → Replace; B. ể Edit → Find. ể C. D. ế ng; hoa v i ch th ớ E. ế ừ ụ t ng v trí xu t hi n c a t th hay không ệ ủ ừ ầ ấ ở ừ F. ế ừ ụ c th c hi n. đã đ ệ Câu 183. Ghép m i nút l nh ỗ ệ ở ộ ệ ở ộ ả ợ ộ ớ
(1) Replace All ị ấ ế ủ ụ ừ
(2) Edit → Find → More t c các c m t đ ng t tìm ụ ừ ấ
t đ t m t s ch đ tìm ấ ả thay th . ế ế ặ ộ ố ế ộ (3) Edit → Find → More → Find whole words only (a) Tìm v trí xu t hi n ti p theo c a c m t ệ đang c n tìm. ầ (b) Thay th t ế ự ộ th y b ng c m t ừ ụ ằ (c) Vào h p tho i thi ạ ộ ki m và thay th . ế ế
(4) Find Next t đ t ch đ tìm ki m v i t c n tìm ế ặ ế ộ ớ ừ ầ ế nguyên v n. (d) Thi là t ừ ẹ