Đ S 4
I. PH N B T BU C ( 7 đi m)
u 1. (2 đi m)
Cho dãy s
( )
n
u
c đ nh b i công th c
1 1
1
4; ; 2
2
n n
u u u n
= =u
a) Ch ng minh dãy s là m t c p s nhân.
b) Tính t ng c a 2010 s h ng đ u tiên c a dãy s
( )
n
u
.
u 2.: (1 đi m)
Tính các gi i h n sau: a)
2
1
2 2 3
2
lim
x
x x
x x
x
+ +
b)
++++ 2010
2
1
...
4
1
2
1
1lim
u 3. (2 đi m )
a)
b) Cho hàm s
2
3
2
3
ax 2
2
( ) 4 2 2
3 2
khi x
f x xkhi x
x x
x+x
+
+
==
>
> +
. Xác đ nh a đ hàm s liên t c trên R.
u 4. ( 3 đi m)
Cho hình chóp S.ABCD có đáy nh vuông ABCD tâm O c nh a, SB vuông góc v i m t
ph ng (ABCD), góc gi a SDBC b ng 60 0
a) Ch ng minh AC vu ng góc v i mp(SBD)
b) G i M và N l n l t nh chi u c a đi m B lên c đ ng th ng SA và SC. Ch ng ượ ế ườ
minh mp(SBD) vuôngc v i mp(BMN).
c) Xác đ nh và tính di n tích thi t di n c a hình chóp b i mp (P) qua O, vuông góc v i SD. ế
II. PH N T CH N (3 đi m) H c sinh ch m m t trong hai ph n (ph n 1 ho c ph n 2)
1. Dành cho h c sinh theo ch ng trình chu n ươ
u 5a. (2 đi m)
a) Cho hàm s
2
( ) 1
x
f x x
=+
. Ch ng minh r ng
'( ) 0, f x x
> x
>
.
b) Cho hàm s
. Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s đã cho, bi tế ươ ế ế ế
ti p tuy n song song v i đ ng th ng ế ế ườ
3y x=
.
u 6a. (1 đi m)
Bi t t ng s h ng c a m t c p s nhân i vô h n b ng 12, hi u c a s h ng th nh tế
và s h ng th hai b ng
3
4
, s h ng th nh t là m t s d ng.m s h ng th nh t và công ươ
b i c a c p s nhân đó
2. Dành cho h c sinh theo ch ng trình nâng cao ươ
u 5b. (2 đi m)
Cho hàm s
2
2
( ) x
y f x x
= =
đ th (C)
a) Gi i b t ph ng trình ươ
' 2y<
.
b) Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th (C) bi t ti p tuy n song song v i đ ngế ươ ế ế ế ế ế ườ
th ng
ph ng trình : 3x – y – 1 = 0.ươ
u 6b. (1 đi m )
Cho bi u th c
( )
23
( ) 2 s inx-cosx (s inx+cosx) -( 2m )
2
f x m x= +
Tìm m đ ph ng trình ươ
'( ) 0f x =
nghi m.