1/7 - Mã đề 002
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
(Đề thi có 07 trang)
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
NĂM HỌC: 2022 - 2023
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Đồ th ca hàm s
42
31y x x
ct trc tung ti điểm tung độ bao nhiêu
A. 0. B. 1. C. -3. D. -1.
Câu 2. T din
ABCD
bao nhiêu cnh?
A.
4
B.
6
C.
8
D.
3
Câu 3. Cho hàm s
y f x
liên tc trên đoạn
1;4
đồ th như hình v bên dưới.
Gi
m
ln t gtr ln nht và nh nht ca hàm s đã cho trên đoạn
1;4
. Giá tr ca
Mm
bng
A.
2
. B.
5
. C.
1
. D.
0
.
Câu 4. Cho đồ th hàm s
21
2
x
yx
đồ th (C). Ta độ đim I tâm đối xng ca đồ th hàm s
A.
1
2; 2
I
. B.
1
-2;- 2
I
. C.
-2;2I
. D.
2;2I
.
Câu 5. Th tích khi chóp độ dài đường cao bng 6, din tích đáy bng 8
A.
12
. B.
16
. C.
48
. D.
24
.
Câu 6. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
2
' 1.f x x
Chn khng định đúng dưới đây.
A. Hàm số nghịch biến trên . B. Hàm số nghịch biến trên
;1
.
C. Hàm số đồng biến trên . D. Hàm số nghịch biến trên
1;1
.
Câu 7. Cho hàm s
y f x
đồ th như hình v, khng định nào sau đây sai?
Mã đề 002
2/7 - Mã đề 002
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;3
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;1
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;4
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1; 
.
Câu 8. Mt khi hp ch nht bao nhiêu đỉnh?
A.
6
. B.
8
. C.
10
. D.
12
.
Câu 9. Cho hàm s
21
1
x
yx
. Mnh đề nào sau đây mnh đề đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;1
1; 
B. Hàm số đồng biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
;1
1; 
Câu 10. Đưng thng
2y
tim cn ngang ca đồ th hàm s nào trong các hàm s sau đây?
A.
1
21
x
yx


B.
21
1
x
yx
C.
1
2
x
yx
D.
34
2
x
yx
Câu 11. Cho hàm s
()y f x
đồng biến trên
R
. Giá tr nh nht ca hàm s đã cho trên
0;3
bng
A.
1f
. B.
2f
. C.
3f
. D.
0f
.
Câu 12. Th tích ca khi lăng tr chiu cao bng
h
và din tích đáy bng
B
A.
V Bh
B.
1
3
V Bh
C.
1
6
V Bh
D.
1
2
V Bh
Câu 13. Giá tr cc đại ca hàm s
33y x x
là:
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
1
.
Câu 14. Cho hàm s
y f x
bng biến thiên như sau
Giá tr cc đại ca hàm s
y f x
A.
1
B.
2
C.
0
D.
3
y
O
1
1
1
3
x
1
3/7 - Mã đề 002
Câu 15. Cho hàm s
y f x
bng biến thiên như sau:
+
2
+
3
+
+
2
y
y'
x
4
0
0
Hàm s đạt cc đại ti điểm nào trong các điểm sau đây?
A.
2x
B.
3x
C.
2x
D.
4x
Câu 16. Tim cn đứng ca đồ th hàm s
35
2
x
yx
là.
A.
2y
B.
3x
C.
3y
D.
2x
Câu 17. S đường tim cn ca đồ thm s
45
1
x
yx
là:
A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 18. Giá tr nh nht ca hàm s
1
21
x
yx
trên đoạn
1;2
A.
2
B.
1
5
C.
2
3
D.
0
Câu 19. Cho hàm s
y f x
đồ th như hình v.
S nghim thc ca phương trình
3fx
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 20. Hàm s
31 yx
bao nhiêu điểm cc tr ?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 21. Cho hàm s
()y f x
bng biến thiên như sau
Hàm s
()y f x
đồng biến trên khong nào dưới đây
A.
( 2;0)
B.
( ;0)
C.
(2; )
D.
(0;2)
Câu 22. Đưng cong hình bên đồ th ca hàm s
ax b
ycx d
, vi a, b, c, d các s thc. Mnh đề nào
dưới đây đúng?
4/7 - Mã đề 002
x
y
-1
1
-1
O
1
A.
' 0 ; 1yx
. B.
' 0 ; .yx
C.
' 0 ; 1yx
. D.
' 0 ; .yx
Câu 23. Th tích khi lăng tr tam giác đều tt c các cnh đều bng
a
A.
33
4
a
. B.
33
12
a
. C.
32
4
a
. D.
32
12
a
.
Câu 24. Cho hàm s
y f x C
bng biến thiên
Đồ th
C
ca hàm s bao nhiêu đường tim cn?
A.
1
B.
0
C.
3
D.
2
Câu 25. Đưng cong ca hình v bên đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
32
2y x x
. B.
42
2y x x
. C.
42
2y x x
. D.
32
2y x x
.
Câu 26. S mt phng đối xng ca hình chóp đều
.S ABCD
A.
7
B.
4
C.
2
D.
6
Câu 27. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
. Biết
SA ABC
3SA a
. Tính
th tích khi chóp
.S ABC
.
A.
3
3
4
a
B.
3
2
a
C.
3
4
a
D.
4
a
Câu 28. Mt phng
A BC
chia khi lăng tr
.ABC A B C
thành các khi đa din nào?
A. Mt khi chp t giác và mt khi chp tam giác.
B. Hai khi chp tam giác.
C. Hai khi chp t giác.
D. Mt khi chp tam giác và mt khi chp t ng giác.
5/7 - Mã đề 002
Câu 29. Hàm s
42 0y ax bx c a
nhiu nht bao nhiêu điểm cc tr?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 30. S giao điểm ca đường cong
32
2 2 1y x x x
đường thng
1yx
A.
1
B.
2
C.
0
D.
3
Câu 31. Cho hình chóp
.S ABC
. Gi
,,M N P
ln t trung đim ca
,,SA SB SC
. T s th tích
.
.
S ABC
S MNP
V
V
bng
A.
2
. B.
12
. C.
3
. D.
8
.
Câu 32. Gi
a
,
b
ln t tng các cnh và tng các mt ca hình chóp t giác. Tính hiu
ab
.
A. 4 B. 3 C. 7 D. 5
Câu 33. Đồ th hình bên ca hàm s nào?
A.
32y x x
B.
32y x x
C.
33y x x
D.
33y x x
Câu 34. Cho hàm s
334y x x C
. Tiếp tuyến ca đồ th
C
ti điểm
2;2M
h s góc bng
bao nhiêu?
A.
. B.
9
. C.
0
. D.
.
Câu 35. Biết hàm s
32
f x x ax bx c
đạt cc tiu ti
1x
13f
, đồng thi đồ th ca hàm
s ct trc tung ti điểm tung độ bng
2
. Tính giá tr ca
3f
.
A.
3 29f
. B.
3 81f
. C.
3 29f
. D.
3 27f
.
Câu 36. bao nhiêu s thc
m
để hàm s
3 2 2
111
3
y x mx m m x
đạt cc đại ti
1x
.
A.
2
B.
0
C.
3
D.
1
Câu 37. Cho hình chóp
.S ABC
,2AC a BC a
,
120ACB
, cnh bên
SA
vuông góc vi đáy.
Đưng thng
SC
to vi mt phng
SAB
góc
30
. Tính th tích khi chóp
.S ABC
.
A.
3105
7
a
B.
3105
28
a
C.
3105
42
a
D.
3105
21
a
Câu 38. Tìm tt c các gtr ca tham s
m
sao cho đồ th hàm s
2
53
21
x
yx mx

không tim cn
đứng.
A.
1m
B.
11m
C.
1
1
m
m

D.
1m
Câu 39. bao nhiêu g tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
5
x
yxm
đồng biến trên khong
; 10
?
A.
2
. B. số. C.
3
. D.
1
.