ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN: TOÁN 12 MÃ ĐỀ 004. TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề gồm có 6 trang) (Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian giao đề)
Họ tên thí sinh:…………………………………….Lớp ………… Số báo danh…………
Câu 1: Đồ thị hàm số . A. có điểm cực đại là C. . B. . D. .
Câu 2: c ó t i c có đ vu cạ , vu óc v i t đ v ể t c ối c ó
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho hàm số có bảng biế t iê ư sau:
Hàm số đã c đồng biến trên khoả dư i đâ ? B. A. C. . . . D. .
Câu 4: Đạo hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho hàm số x c định trên và có bảng xét dấu của đạo ư sau:
Hàm số đã c có a iêu điểm cực trị? A. B. . C. . D. .
. Câu 6: ă trụ đều có tất cả các cạn đều b ng . Tính thể tích của khối l ng trụ đó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: H ă trụ có diện tíc đ và chiều cao là thì thể tích của khối ă trụ đó
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Giá trị của b ng
A. B. . . . D. . C. Câu 9: H dư i đâ ải là một khối đa diện?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Kh đị sau đâ đú ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Cho t diện , lấ điểm tru điểm , tru điểm K i đó t ph ng
chia khối t diện thành các khối đa diện:
1/5 - Mã đề 004
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho viết dư i dạ ũ t ừa v i số ũ ữu tỉ là là một số dươ , iểu th c
B. C. D.
. A. Câu 13: Cho hàm số . liên tục trên . và có đồ thị hàm số . ư vẽ:
Hàm số đạt giá trị l n nhất trê đ ạn tại điểm dư i đâ ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho hàm số có đồ thị ư ê dư i
v i trị ất .
v i trị ất là .
v có i trị ất.
Mệ đề sau đâ ệ đề đú ? A. rê ả B. rê ả C. rê ả D. rê ả v có i trị ất.
số đã c có i trị ỏ ất số đã c có i trị ỏ ất số đã c có i trị ỏ ất số đã c có i trị ỏ ất có đồ thị đườ c dư i đâ Câu 15: Cho hàm số
Kh đị sau đâ à kh đị đú ? A. . B. .
C. . D. .
Câu 16: Cho hàm số có đồ thị v đồ thị : . Số ia điểm của và đồ thị
là . A. B. C. . D. .
. liên tục trên Câu 17: Hàm số và có bảng biế t iê ư vẽ:
Kh đị sau đâ sai? A. G LN của trên đạt tại . B. G NN của trên -2.
C. G NN của trên -1. D. G LN của trên 4.
Câu 18: Tọa độ ia điểm của đồ thị hàm số v i trục tung là
A. . B. . C. . D. .
2/5 - Mã đề 004
A. C. . . . D. .
Câu 19: Tổng diện tích các m t của một khối bát diệ đều cạnh b ng là B. , mệ đề sau đâ đú ? Câu 20: Cho
A. . B. .
C. . D. .
Câu 21: Cho hs có đồ thị ư ư vẽ. Hàm số nghịch biến trên khoả dư i đâ ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Cho hàm số có đồ thị (C) và bảng biế t iê ư sau:
và không có tiệ cậ đ .
.
và tiệ cậ đ đườ t và không có tiệ cậ a .
Mệ đề sau đâ mệ đề đú ? A. Đồ t ị (C) có tiệ cậ ngang đườ t B. Đồ t ị (C) có đườ tiệ cậ . C. Đồ t ị (C) có tiệ cậ a đườ t D. Đồ t ị (C) có tiệ cậ đ đườ t có bảng biế t iê ư sau: Câu 23: Cho hàm số
Số nghiệm của ươ tr B. A. . . C. . D. .
Câu 24: Tậ x c định của hàm số là
A. . B. C. . D. . .
Câu 25: Cho hàm số có đồ thị ư vẽ. Mệ đề nào sau đâ ệ đề đú ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Tậ x c định của hàm số
C. A. B. là . . D. .
. Câu 27: Số m t của một khối t diệ đều là C. A. B. . D. và . Câu 28: Cho hs . . . Kh đị sau đâ đị đú ? có
v tiệ cậ đ đườ t .
A. Đồ t ị số có tiệ cậ a đườ t B. H số đã c có tậ x c đị .
3/5 - Mã đề 004
và .
C. Đồ t ị số có ai tiệ cậ a c c đườ t D. Đồ t ị số có ai tiệ cậ đ c c đườ t và .
Câu 29: Cho khối chóp có , tam giác vuông tại , , . Tính thể
tích khối chóp , biết r ng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Đường th sau đâ tiệm cận ngang của đồ thị hàm số ?
A. . B. . C. . . . D.
Câu 31: Cho hàm số . Mệ đề dư i đâ đú ?
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng và .
B. Hàm số luôn nghịch biến trên khoảng .
C. Hàm số luôn đồng biến trên .
. D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và
Câu 32: Trong các kh định sau, kh định nào sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Cho là số thực dươ v c . Tính giá trị biểu th c
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho hàm số liên trục trên v có đồ thị ư vẽ sau:
Điểm cực tiểu của số hàm là B. A. . . C. D. . .
Câu 35: Giá trị l n nhất của hàm số trê đ ạn là
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: N ười ta cần xây một hồ ch a ư c v i dạng khối hộp chữ nhật không nắp có thể tích b ng .
Đ ồ là hình chữ nhật có chiều dài gấ đ i c iều rộng. Giá thuê nhân c để xây hồ là đồng/m2. Chi phí thấp nhất để thuê nhân công là A. triệu đồ . triệu đồ . triệu đồ . D. B. triệu đồ .
có 3nghiệm phân biệt. C. Câu 37: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để ươ tr C. A. B. c Câu 38: Cho khối chóp là hình thang vuông tại và
có đ tru điểm của . Gọi , biết hai m t ph ng và D. , ; biết cùng vuông góc v i m t
ph ng . Khoảng cách từ I đến m t ph ng b ng ; thể tích khối chóp là
B. . C. . D. . A. .
Câu 39: Biểu th c x c định khi
A. . B. . C. . D. .
4/5 - Mã đề 004
Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc khoảng để hàm số
đạt cực trị tại thỏa mãn
A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Cho hàm số có đồ thị (C). Tiếp tuyến tại điểm của (C) cắt đồ thị (C) tại
điểm th hai là M K i đó tọa độ điểm M là A. B. . . . D. . C.
Câu 42: Tập xác định của hàm số
A. . B. . . D. . là C.
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đ ạn để hàm số có 3 điểm
cực trị? A. . B. . C. . D. .
có đ ta i c đều cạnh . Hình chiếu vuông góc của điểm
Câu 44: C ă trụ ph ng trùng v i trọng tâm của tam giác . Biết thể tích của khối ă trụ là lên m t . Khoảng cách
giữa ai đường th ng và là.
A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Cho hìn c ó đều có cạ đ ng , m t bên tạo v i đ một góc . Tính
thể tích của khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Cho hàm số có đồ thị . Tổng số đường tiệm cận (tiệm cậ đ ng và tiệm cận ngang)
của đồ thị là
. C. . . A. Câu 47: Cho hình chóp B. . có đ là hình chữ nhật D. . M t bên
tạo v i m t đ ột góc b ng ta i c đều và n m của .Tính thể tích trong m t ph ng vuông góc v i đ Biết khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị u ê dươ của tham số để giá trị nhỏ nhất của hàm số trê đ ạn
b ng 14.
C. . D. B. 4. .
. là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để , v i A. Câu 49: Cho hàm số
C. . D. . ? B. . .
có bảng biến thiê ư sau:
hàm số nghịch biến trên A. Câu 50: Cho hàm số Số nghiệm thuộc đ ạn của ươ tr là
A. . B. . C. . D. . ------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 004
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG TỔ TOÁN KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2020 - 2021 ĐÁP ÁN MÔN: TOÁN 12.
Đáp án câu trắc nghiệm: Mã đề: 001, 003, 005. Tổng câu trắc nghiệm: 50.
003 005 001
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D C D C C A B B B C B D A A A B A D A B A B D B C C C C C A C B A B B A B D D C A D A B D A A D B C B C D C C A B B C B D A D B C A B B C D D A D D B D B A D C A A A A D B D B C C A C B C D C B B C D C D B C A B C D D C C C A C D C D C B C D C D B B C A D C C D C C A C C A B A A A A A C D B A D D D
LỜI GIẢI CÂU VDC:
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số đạt cực trị
thỏa mãn tại
A. . B. C. . D. .
. Hướng dẫn giải Chọn A
Yêu cầu của bài toán có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn:
Câu 47. Cho hàm số là các số thực và có đồ thị như hình vẽ.
Phương trình có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn ?
B. C. . D. . A. . . Hướng dẫn giải
khi đó phương trình ta có trở thành phương trình Xét tương Đặt
giao của đồ thị hàm số (tương tự đồ thị ) với đường ta suy ra
phương trình
ta có hai nghiệm thỏa mãn Với
ta có ba nghiệm Với
Vậy phương trình có 5 nghiệm Câu 48. Để thiết kế một chiếc bể cá không có nắp đậy hình hộp chữ nhật có chiều cao , thể tích là
, người thợ dùng loại kính để sử dụng làm mặt bên có giá thành là đồng/ và loại kính
đồng/ để làm mặt đáy có giá thành là đổng. A. B. . Chi phí thấp nhất để làm bể cá là đồng. đồng. C. D. đồng. Lời giải Chọn C
Gọi là chiều dài của hình chữ nhật đáy .
Khi đó chiều rộng là:
Khi đó diện tích mặt xung quanh là: .
Chi phí để làm mặt xung quanh là: (nghìn đồng).
Diện tích mặt đáy là:
Cho phí để làm mặt đáy là: (nghìn đồng).
Chi phí để làm bể cá thấp nhất khi và chỉ khi chi phí làm mặt bên thấp nhất
Xét hàm số .
Bảng biến thiên
Khi đó chi phí thấp nhất là: đồng.
Bổ sung cách 2
Xét hàm số với .
Áp dụng bất đẳng thức Cô-Si ta có .
Dấu xẩy ra khi .
Vậy chi phí thấp nhất là: đồng.
có đáy và ,
Câu 49. Cho khối chóp . Gọi là trung điểm của là hình thang vuông tại và , biết hai mặt phẳng ; biết cùng vuông góc với mặt
phẳng . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng ; thể tích khối chóp là
A. . B. . C. . D..
Hướng dẫn giải Chọn B
. Ta có
tại Kẻ .
Lại có .
Cạnh
.
Câu 50. Cho hình lăng trụ có đáy là tam giác đều cạnh . Hình chiếu vuông góc của điểm lên
mặt phẳng trùng với trọng tâm của tam giác . Biết thể tích của khối lăng trụ là . Khoảng cách
giữa hai đường thẳng và là.
A. . B. . C. . D. .
Hướng dẫn giải Chọn C
.
là trọng tâm tam giác .
Gọi là trung điểm . Ta có .
Dựng , vì . Vậy khoảng cách giữa hai đường thẳng và
là .
Vì thể tích khối lăng trụ nên .
Tam giác vuông tại nên .
Trong tam giác ta có .
Đáp án câu trắc nghiệm: 002, 004, 006 Tổng câu trắc nghiệm: 50. 002 004 006
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D D D D A C A B A A D D D C C C D A D C A D C D D A A D D A A D A A A B A A A B A B A B B B D A C A B B A A B D B B C C D D B C B D C B C C D C B A A C A A D D D C B D D A A B A D C A B B D B B C B D D D D C D A A A D D A C B A B C D A B D D B B D B D C A A A D B D C B A B B D D C D A A D B A D A C