Ỳ
Ữ
Ở S GD & ĐT NAM Đ NH ƯỜ
Ị Ễ
Ọ
NG THPT NGUY N DU
TR
Ứ
ể ờ
ờ
Ề ề
Đ CHÍNH TH C (Đ thi có 07 trang)
Đ Ề THI GI A K I NĂM H C 2022 – 2023 Bài thi: TOÁN L p 12ớ Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đề
ề Mã đ thi 002
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
ọ
ố
H , tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................
ồ ị ư ụ ạ ố ị ẽ Câu 1. Cho hàm s có đ o hàm xác đ nh, liên t c trên và có đ th nh hình v .
ẳ
đúng? ả ế ị ả
ị ố ố ồ ả ố ồ ố ế ả ị Kh ng đ nh nào sau đây là A. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng . ế C. Hàm s đ ng bi n trên kho ng . ế B. Hàm s đ ng bi n trên kho ng . D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng . ư ế ố ả Câu 2. Cho hàm s có b ng bi n thiên nh sau:
ị ố ả ướ
Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng nào d A. . D. .
i đây? C. . ề ạ ạ ặ ớ
a , c nh bên vuông góc v i m t đáy và . Tính
ủ
V c a kh i chóp. ố
ế B. . Câu 3. Cho hình chóp tam giác có đáy là tam giác đ u c nh ể th tích A. B. D. C. . ể ả ớ
ắ ầ ờ ừ ả ượ ả ể lúc b t đ u chuy n ể ậ ng v t đi đ ậ ố ớ ắ ầ ể
ờ ộ ậ ộ ậ Câu 4. M t v t chuy n đ ng theo quy lu t v i (giây) là kho ng th i gian tính t ỏ ờ ườ ộ c trong kho ng th i gian đó. H i trong kho ng th i gian giây, k đ ng và (mét) là quãng đ ộ ừ c b ng bao nhiêu? lúc b t đ u chuy n đ ng, v n t c l n nh t c a v t đ t đ t B. . A. . D. ồ ị ủ ố ướ ườ ẽ ướ ấ ủ ậ ạ ượ ằ C. . i là đ th c a hàm s nào d i đây? Câu 5. Đ ng cong trong hình v bên d
A. . D. . ụ ể ằ ằ ộ ố ằ Câu 6. M t kh i lăng tr có di n tích đáy b ng và chi u cao b ng thì có th tích b ng
A. . C. . ề C. . ữ ẽ D. . ẳ ậ ươ ườ ặ B. . ệ B. . ng ABCD. A’B’C’D’(hình v ). Góc gi a đ ẳ ng th ng A’C và m t ph ng
Trang 1/6 Mã đ ề 002
Câu 7. Cho hình l p ph (ABCD) là:
D. . C. . B. . A. . ấ ủ ị ớ ố Câu 8. Giá tr l n nh t c a hàm s trên là
D. C. B. A. ố ườ ệ ố ng ti m c n c a đ th hàm s : là:
D. 4 Câu 9. S đ A. 2 ậ ủ ồ ị B. 1 ụ ế ố ể ị ủ ự ố ố Câu 10. Cho hàm s liên t c trên . Bi
D. 2. C. 3 t . S đi m c c tr c a hàm s là: C. 4. A. 3. ệ ậ ố B. 1. ủ ồ ị Câu 11. Ti m c n ngang c a đ th hàm s là
B. C. A. D. ể ố ỏ ủ ế ố ớ ố ị ị
Câu 12. Cho hàm s , v i m là tham s . H i có bao nhiêu giá tr nguyên c a m đ hàm s ngh ch bi n trên kho ng ả A. . D. . B. . ế ạ ả ớ ọ ỏ ồ C. . ố có đ o hàm v i m i . H i hàm s đã cho đ ng bi n trên kho ng nào sau đây? Câu 13. Cho hàm s ố
D. . C. . B. . A. .
ạ ặ ẳ ạ ớ ớ ộ
ể ằ ố ố ủ Câu 14. Cho kh i chóp có đáy là hình vuông c nh , vuông góc v i m t ph ng đáy và t o v i đáy m t góc ằ b ng Th tích c a kh i chóp đã cho b ng
D. . C. . B. . A. . ư ủ ế ẽ ế ả ả ỏ ố
Câu 15. Cho b ng bi n thiên nh hình v bên. H i đây là b ng bi n thiên c a hàm s nào trong các hàm ố s sau?
D. A. ủ ể ằ ộ ố ằ ằ Câu 16. M t kh i chóp có di n tích đáy b ng và chi u cao b ng Th tích c a kh i chóp b ng
ố D. 10. A. 90. ớ ể ố ố B. ệ B. 15. vuông góc v i đáy C. ề C. 30. ,,, và . Tính th tích kh i chóp . Câu 17. Cho kh i chóp có
A. . B. . ồ ị ư ẽ ố ể C. . ự ị ủ ố ố D. . Câu 18. Cho hàm s có đ th nh hình v . S đi m c c tr c a hàm s đã cho là:
D. 4. A. 1. B. 3. C. 2. ả ụ ư ế ả ố ỗ ị Câu 19. Cho hàm s xác đ nh trên, liên t c trên m i kho ng và có b ng bi n thiên nh sau:
ị ọ
Trang 2/6 Mã đ ề 002
ẳ ồ ị ồ ị ậ ậ ồ ị ồ ị ố ố ườ ườ ậ ậ ng ti m c n. ng ti m c n. ệ ng ti m c n. ệ ng ti m c n. Ch n kh ng đ nh đúng. A. Đ th hàm s có 1 đ C. Đ th hàm s có 2 đ B. Đ th hàm s có 4 đ D. Đ th hàm s có 3 đ ệ ệ ẽ ố ố ệ ặ ườ ườ Câu 20. Hình đa di n trong hình v bên có bao nhiêu m t ?
A. B. D. ỉ ố ể ụ ứ ụ ể ố Câu 21. Cho hình lăng tr đ ng . Tính t s th tích kh i chóp và th tích kh i lăng tr đã cho.
A. C. ố C. D. i khi
B. ố ạ ự ạ ạ Câu 22. Hàm s đ t c c đ i t B. A. C. D. ư ế ả ố Câu 23. Cho hàm s có b ng bi n thiên nh sau:
ố ạ ự ể ạ i
C. . ố ự ẽ ệ ươ Hàm s đã cho đ t c c ti u t B. . A. . ồ ị ư ố D. . ệ ủ t c a ph ng trình Câu 24. Cho hàm s có đ th nh hình v sau. Tìm s nghi m th c phân bi
C. 1. D. 2. A. 3. B. 0. ố ồ ế ả Câu 25. Hàm s đ ng bi n trên kho ng
C. . D. . A. . B. .
ệ ẽ ệ ề ố ố ố Câu 26. Kh i đa di n nào trong các kh i sau (hình v ) là kh i đa di n đ u ?
A. B. C. D. ư ế ả ố Câu 27. Cho hàm s có b ng bi n thiên nh sau:
ệ ệ
ồ ị sai? ệ ng ti m c n.
ấ ằ ậ ị ỏ
ả
ố ố ố
ố ớ ụ ể ố
Trang 3/6 Mã đ ề 002
A. 2. D. 1 ề ề Trong các m nh đ sau, m nh đ nào ố ườ A. Đ th hàm s có không có đ ấ ằ ị ớ B. Hàm s có giá tr l n nh t b ng 2 và giá tr nh nh t b ng 1. ỗ ế ị C. Hàm s ngh ch bi n trên m i kho ng . ị ự ể D. Hàm s có ba đi m c c tr . ủ ồ ị Câu 28. S giao đi m c a đ th hàm s v i tr c hoành là: C. 3. B. 0. ồ ị ư ẽ ố Câu 29. Cho hàm s có đ th nh hình v
ố ồ ướ ế ả
Hàm s đã cho đ ng bi n trên kho ng nào d A. . D. .
i đây? C. . ố ủ ế ả ướ i đây ? B. Câu 30. B ng bi n thiên trong hình bên là c a hàm s nào d
A. B. C. D. ị ủ ồ ị ư ố ố ể ự ố ị ẽ S đi m c c tr c a hàm s là: Câu 31. Cho hàm s xác đ nh trên R và có đ th nh hình v .
A. 3. B. 2. D. 1. ồ ị ủ ườ ố ướ i đây? C. 4. Câu 32. Đ ng cong trong hình là đ th c a hàm s nào d
A. . C. . ấ ủ ị ớ ố ố B. . ồ ị ư D. . ạ ẽ Câu 33. Cho hàm s có đ th nh hình v . Giá tr l n nh t c a hàm s trên đo n là:
A. . C. . ̀ ́ ́ ư ượ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ̉ ́ diên. Goi ; ; lân l Câu 34. Cho t
Trang 4/6 Mã đ ề 002
A. . B. . D. . ́ C. . ̀ B. . ̀ t la trung điêm cua cac canh; ; . Ti sô thê tich la: D. .
ồ ị ố ươ ệ ệ ệ ề ỏ ng trình có nghi m phân bi t thì th a mãn đi u ki n nào
Câu 35. Cho hàm s có đ th hình bên. Ph sau đây?
A. . C. . ấ ủ ị ớ ạ ằ ố ể Câu 36. Có bao nhiêu giá tr th c c a tham s m đ giá tr l n nh t c a hàm s trên đo n b ng 4?
A. 1 B. . ị ự ủ B. 3 ẳ i ạ B, và (minh h aọ D. . ố D. 4 ABC vuông t ữ ườ ư ẽ ằ ớ ặ C. 2 ặ ẳ Câu 37. Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc v i m t ph ng tam giác ẳ ng th ng nh hình v bên). Góc gi a đ SC và m t ph ng b ng
D. C. ự ể ự ạ ố ự ồ ị ị ủ ể ố ố t c các giá tr c a tham s th c m sao cho đ th hàm s có đi m c c đ i và c c ti u đ i ườ ầ ư ứ ấ A. B. ấ ả ổ Câu 38. T ng t ớ ứ x ng v i nhau qua đ ủ ng phân giác c a góc ph n t
th nh t là C. 0. B. A. D. ẳ
ề ườ ằ ẳ ữ ể ạ ả ằ ọ ớ Câu 39. Cho hình chóp có đáy là hình thoi c nh , là tam giác đ u và n m trong m t ph ng vuông góc v i đáy, . G i là đi m trên c nh ạ sao cho . Kho ng cách gi a hai đ ặ ng th ng và b ng
A. . D. . C. . ấ ả ể ồ ị ậ ứ ệ ố t c các giá tr c a m đ đ th hàm s có ti m c n đ ng. Câu 40. Tìm t
D. B. . ị ủ B. A. ồ ị ư ố ậ ố ươ ố ể ị ủ ố C. ́ ự i đây. S đi m c c tr c a hàm s là Câu 41. Cho hàm s b c b n có đ th nh hình d
B. A. . C. ớ ủ D. . ọ ầ ượ ể t là trung đi m c a. Th ể ằ ố Câu 42. Cho hình chóp có đáy là hình thoi có SA vuông góc v i đáy, . G i l n l tích kh i chóp S.ADMN b ng
Trang 5/6 Mã đ ề 002
B. . A. . C. . ạ ấ ố ế ấ ủ ẳ D. ư t , và b ng xét d u c a nh sau: Câu 43. Cho hàm s có đ o hàm c p hai trên . Bi
ố ạ ỏ ị ể ộ ả i đi m thu c kho ng nào sau đây?
Hàm s đ t giá tr nh nh t t A. ấ ạ B. C. D. ẽ ướ ụ ư ế ả ố i đây. Câu 44. Cho hàm s liên t c trên và có b ng bi n thiên nh hình v d
ố ườ ệ ố ậ ủ ồ ị ng ti m c n c a đ th hàm s là
ổ T ng s đ A. 4. B. 3. D. 2. ụ ứ ạ ữ ụ ể ố Câu 45. Cho lăng tr đ ng có đáy là tam giác cân t
A. . D. . B. . ồ ị ư C. 1. i , ; . Góc gi a và là . Th tích kh i lăng tr là. C. . ề ố ớ ẽ ệ Câu 46. Hàm s v i có đ th nh hình v bên. M nh đ nào sau đây là đúng?
A. C. ạ ớ B. D. ặ ạ i và , , . C nh bên vuông góc v i đáy; góc gi a m t ủ ủ ể ệ ằ ố ặ ế ữ Câu 47. Cho hình chóp có đáy là hình thang vuông t bên (SCD) và m t đáy b ng . G i là hình chi u vuông góc c a trên . Tính th tích c a kh i đa di n .
A. . ố ứ ệ ể ạ ằ ố ứ ệ di n đ u có c nh b ng . Th tích c a kh i t di n đã cho b ng Câu 48. Cho kh i t
C. . ủ C. . A. . D. . ằ D. . ồ ị ư ố ị ọ B. . ề B. . ẽ Câu 49. Cho hàm s xác đ nh trên R và có đ th nh hình v .
ị ự ủ ố ể ươ ệ ệ ng trình có nghi m phân bi t.
Tìm các giá tr th c c a tham s đ ph A. . B. . D. . ữ ủ ớ ị ạ ể ệ C. . ắ ụ c t tr c hoành t ố m thì i ba đi m phân bi ộ ớ t có hoành đ l n Câu 50. V i nh ng giá tr nào c a tham s
ơ h n 1? A. B. D.
C. Ế H T ọ ượ ử ụ ộ ệ ả (H c sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.)
ề Mã đ [002]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C C C D B D B B A D D A D D B C D B D A B D D A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Trang 6/6 Mã đ ề 002
C B D C D B D C D B C B C B D B A D A A A B D A B