S GIÁO D C & ĐÀO T O THÁI
NGUYÊN
TR NG THPT L NG NG C QUY NƯỜ ƯƠ
Mã đ thi: 004
Đ KI M TRA GI A HKII - V T LÍ KH I 12
NĂM H C 2020-2021
Th i gian làm bài: 50 phút;
(40 câu tr c nghi m)
(Thí sinh không đc s d ng tài li u)ượ
H , tên h c sinh:..................................................................... L p: .............................
Câu 1: Trong chùm ánh sáng tr ng có
A. vô s các ánh sáng đn s c khác nhau. ơ
B. b y lo i ánh sáng màu là: đ, cam, vàng, l c, lam, chàm, tím.
C. ba lo i ánh sáng đn s c thu c màu đ, l c, lam. ơ
D. m t lo i ánh sáng màu tr ng duy nh t.
Câu 2: Trong quá trình truy n t i đi n năng, bi n pháp gi m hao phí trên đng dây t i đi n đc s ườ ượ
d ng ch y u hi n nay là ế
A. gi m ti t di n dây. ế B. tăng chi u dài đng dây. ườ
C. gi m công su t truy n t i. D. tăng đi n áp tr c khi truy n t i. ướ
Câu 3: Nguyên t c ho t đng c a máy quang ph lăng kính d a trên hi n t ng ượ
A. ph n x ánh sáng. B. khúc x ánh sáng.
C. giao thoa ánh sáng. D. tán s c ánh sáng.
Câu 4: Chon tinh chât không đung khi noi vê mach dao đông LC:
A. Năng l ng t tr ng tâp trung cuôn cam ươ ư ươ ơ
B. Năng l ng điên tr ng tâp trung tu điênươ ươ ơ
C. Dao đông trong mach LC la dao đông t do vi năng l ng điên tr ng va t tr ng biên thiên qua ư ươ ươ ư ươ
lai v i nhau. ơ
D. Năng l ng điên tr ng va năng l ng t tr ng cung biên thiên tuân hoan theo môt tân sô chung. ươ ươ ươ ư ươ
Câu 5: Đi u nào sau đây là sai khi nói v quang ph liên t c?
A. Quang ph liên t c do các v t r n b nung nóng phát ra.
B. Quang ph liên t c đc hình thành do các đám h i nung nóng. ượ ơ
C. Quang ph liên t c do các ch t l ng và khí có t kh i l n khi b nung nóng phát ra.
D. Quang ph liên t c là m t d i sáng có màu bi n thiên liên t c t đ đn tím. ế ế
Câu 6: M t máy bi n th có hi u su t x p x b ng 100%, có s vòng dây cu n s c p g p 10 l n s ế ế ơ
vòng dây cu n th c p. Máy bi n th này ế ế
A. làm tăng t n s dòng đi n cu n s c p 10 l n. ơ
B. làm gi m t n s dòng đi n cu n s c p 10 l n. ơ
C. là máy tăng th .ế
D. là máy h th . ế
Câu 7: Ch n câu tr l i đúng. Máy bi n áp ế
A. là thi t b bi n đi đi n áp c a dòng đi n m t chi u.ế ế
B. có hai cu n dây đng có s vòng b ng nhau qu n trên cùng m t lõi thép.
C. ho t đng d a vào hi n t ng c m ng đi n t . ượ
D. cu n dây n i v i m ng đi n xoay chi u g i là cu n th c p.
Câu 8: Nguyên t c thu sóng đi n t d a vào
A. hi n t ng h p th sóng đi n t c a môi tr ng ượ ườ
Trang 1/4 - Mã đ thi 004
B. hi n t ng c ng h ng đi n trong m ch LC ượ ưở
C. hi n t ng giao thoa sóng đi n t ượ
D. hi n t ng b c x sóng đi n t c a m ch dao đng h ượ
Câu 9: T n s góc c a dao đng đi n t t do trong m ch LC có đi n tr thu n không đáng k đc ượ
xác đnh b i bi u th c
A.
LC
2
1
B.
LC
1
C.
LC
2
D.
LC
1
Câu 10: Sóng đi n t dùng trong thông tin liên l c d i n c là ướ ướ
A. sóng trung
B. sóng dài
C. sóng c c ng n
D. sóng ng n
Câu 11: Gi a hai m ch dao đng xu t hi n hi n t ng c ng h ng, n u các m ch đó có: ượ ưở ế
A. Đi n tr b ng nhau. B. T n s dao đng riêng b ng nhau.
C. Đi n dung b ng nhau D. Đ c m ng t b ng nhau.
Câu 12: Đi u nào sau đây là đúng khi nói v đc đi m c a quang ph liên t c?
A. Ph thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n sáng.
B. Không ph thu c vào nhi t đ c a ngu n sáng.
C. Không ph thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n sáng.
D. Nhi t đ càng cao, mi n phát sáng c a v t càng m r ng v phía b c sóng l n c a quang ph ướ
liên t c.
Câu 13: Máy bi n th dùng đ:ế ế
A. gi cho c ng đ dòng đi n luôn n đnh, không đi. ườ
B. gi cho hi u đi n th luôn n đnh, không đi ế
C. làm tăng hay gi m hi u đi n th xoay chi u ế
D. làm tăng hay gi m c ng đ dòng đi n m t chi u ườ
Câu 14: Hi n t ng ượ c u v ng đc gi i thích d a vào hi n t ng nào sau đây?ượ ượ
A. Hi n t ng tán s c ánh sáng. ượ B. Hi n t ng ph n x toàn ph n. ượ
C. Hi n t ng giao thoa ánh sáng. ượ D. Hi n t ng quang đi n. ượ
Câu 15: Khi m t chùm sáng đn s c truy n t không khí vào trong thu tinh thì ơ
A. t n s gi m, b c sóng tăng. ướ B. t n s tăng, b c sóng gi m. ướ
C. t n s không đi, b c sóng gi m ướ D. t n s không đi, b c sóng tăng ướ
Câu 16: M t t đi n có đi n dung C = 8nF đc n p đi n t i đi n áp 6V r i m c v i m t cu n c m ượ
có L = 2mH. C ng đ dòng đi n c c đi qua cu n c m làườ
A. 1,2 A. B. 12 mA. C. 0,12 A. D. 1,2 mA.
Câu 17: Trong máy tăng áp lý t ng, n u gi nguyên hi u đi n th s c p nh ng tăng s vòng dây ưở ế ế ơ ư
hai cu n thêm m t l ng b ng nhau thì hi u đi n th cu n th c p thay đi th nào? ượ ế ế
A. không đi.B. tăng. C. tăng ho c gi m. D. gi m.
Câu 18: T thông qua m t khung dây nhi u vòng không ph thu c vào:
A. Góc h p b i m t ph ng khung dây v i vec t c m ng t ơ
B. S vòng dây
C. Đi n tr thu n c a khung dây
D. T tr ng xuyên qua khung ườ
Câu 19: M t chùm ánh sáng h p, đn s c có b c sóng trong chân không là ơ ướ = 0,60 m. Tính b c ướ
sóng c a ánh sáng đó khi truy n trong th y tinh có chi t su t n = 1,5. ế
Trang 2/4 - Mã đ thi 004
A. 0,3 m. B. 0,4 m. C. 0,38 m. D. 0,48 m.
Câu 20: M ch dao đng b t tín hi u c a m t máy thu vô tuy n đi n g m m t cu n c m L = 2 ế H và
m t t đi n
1800C
0
pF. Nó có th thu đc sóng vô tuy n đi n v i b c sóng là: ượ ế ướ
A. 11,3m B. 6,28m C. 13,1m D. 113m
Câu 21: Trong m ch dao đng lý t ng, t đi n có đi n dung C = 5 ưở
F, đi n tích c a t có giá tr c c
đi là 8.10-5 Cu lông. Năng l ng dao đng đi n t trong m ch là:ượ
A. 6,4.10-4J. B. 8.10-4J. C. 6.10-4J. D. 12,8.10-4J.
Câu 22: Trong mach thu song vô tuyên ng i ta điêu chinh điên dung cua tu C = 1/4000 ươ (F) va đô t ư
cam cua cuôn dây L = 1,6/ (H). Khi đo song thu đc co tân sô bao nhiêu ? Lây ươ 2 = 10.
A. 100Hz. B. 200Hz. C. 25Hz. D. 50Hz.
Câu 23: Đi n tích c a t đi n trong m ch dao đng LC bi n thiên theo ph ng trình q = q ế ươ ocos(
2
T
π
t + `
π
). T i th i đi m t = T/4 , ta có:
A. Dòng đi n qua cu n dây b ng 0.
B. Hi u đi n th gi a hai b n t b ng 0. ế
C. Năng l ng đi n tr ng c c đi.ượ ườ
D. Đi n tích c a t c c đi.
Câu 24: Qua máy quang ph chùm sáng do đèn Hiđrô phát ra cho nh g m
A. 4 v ch: đ, lam, chàm, tím. B. 4 v ch: đ, cam, chàm, tím.
C. 4 v ch: đ, cam, vàng, tím. D. m t d i màu c u v ng.
Câu 25: Trong vi c truy n t i đi n năng đ gi m công su t hao phí trên đng dây ườ `
l n thì c n
ph i.
A. tăng hi u đi n th lên ệệế n l n
B. gi m hi u đi n th xu ng ế n l n
C. tăng hi u đi n th lên ệệế `
l n
D. gi m hi u đi n th xu ng ế `
l n
Câu 26: Hãy ch n câu đúng. Khi m t chùm sáng đn s c truy n t không khí vào trong thu tinh thì ơ
A. t n s tăng, b c sóng gi m. ướ B. t n s gi m, b c sóng tăng. ướ
C. t n s không đi, b c sóng gi m. ướ D. t n s không đi, b c sóng tăng. ướ
Câu 27: Trong giao thoa v i khe I – âng có a = 3mm, ánh sáng dùng trong thí nghi m có b c sóng ướ
0,6m. N u t nh ti n màn h ng vân ra xa thêm 0,6m thì kho ng vân thay đi m t l ng bao nhiêu?ế ế ượ
A. 0,12 mm B. 10 mm C. 1,5 mm D. 3 mm
Câu 28: B c sóng c a ánh sáng đ trong không khí là 0,64ướ m. Tính b c sóng c a ánh sáng đó trong ướ
n c bi t chi t su t c a n c đi v i ánh sáng đ là ướ ế ế ướ `
4
3
.
A. 0,38 m. B. 0,58 m. C. 0,68 m. D. 0,48 m.
Câu 29: S vòng dây c a cu n s c p c a m t máy bi n th N ơ ế ế 1 = 1000. N u đt vào hai đu c a ế
cu n s c p m t hi u đi n th xoay chi u có hi u đi n th hi u d ng là 2 kV thì hi u đi n th gi a ơ ế ế ế
hai đu cu n th c p là 100 V. S vòng dây c a cu n th c p là
A. 500. B. 100. C. 200. D. 50.
Câu 30: Khi trong m ch dao đng LC có dao đng t do. Hi u đi n th c c đi gi a 2 b n t là U ế o=2V.
T i th i đi m mà năng l ng đi n tr ng b ng 2 l n năng l ng t tr ng thì hi u đi n th gi a 2 b n ượ ườ ượ ườ ế
t là
A. `
2
3
V. B. 0,5V. C. 1,63V. D. 1V.
Trang 3/4 - Mã đ thi 004
Câu 31: Trong thí nghi m giao thoa, hai khe F1, F2 cách nhau 0,2 mm, kho ng cách t m t ph ng ch a
hai khe đn màn là 1m. Chi u vào hai khe ánh sáng đn s c có b c sóng 0,5ế ế ơ ướ
m
µ
. V trí vân sáng b c
10:
A. 1,87
m
µ
B. 8,6 mm C. 1,6 mD. 25mm
Câu 32: M t m ch dao đng đi n t , cu n dây thu n c m có h s t c m 0,5mH, t đi n có đi n dung
0,5nF. Trong m ch có dao đng đi n t đi u hòa.Khi c ng đ dòng đi n trong m ch là 1mA thì đi n áp ườ
hai đu t đi n là 1V. Khi c ng đ dòng đi n trong m ch là 0 A thì đi n áp hai đu t là: ườ
A.
2
VB. 2 V C.
22
VD. 4 V
Câu 33: M t m ch dao đng LC có đi n tr thu n không đáng k , t đi n có đi n dung 0,05 μF. Dao đng
đi n t riêng (t do) c a m ch LC v i hi u đi n th c c đi hai đu t đi n b ng 6V. Khi hi u đi n ế
th hai đu t đi n là 4V thì năng l ng t tr ng trong m ch b ngế ượ ườ
A. 0,4 JB. 0,5 JC. 0,9 JD. 0,1 J
Câu 34: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng qua khe Young v i b c x đn s c có b c sóng ơ ướ
. Vân
sáng b c 4 cách vân trung tâm là 4,8mm. Xác đnh to đ c a vân t i th t ư
A. 4,2mm. B. 4,4mm. C. 4,6mm. D. 3,6mm.
Câu 35: M t máy phát đi n ng i ta mu n truy n t i n i tiêu th m t công su t đi n là 196 kW v i ườ ơ
hi u su t truy n t i là 98%. Bi t đi n tr c a đng dây t i là 40 ế ườ `
. C n ph i đa lên đng dây ư ườ
t i t i n i đt máy phát đi n m t đi n áp b ng ơ
A. 20 kV. B. 30 kV. C. 10 kV. D. 40 kV.
Câu 36: M t ánh sáng đn s c có b c sóng c a nó trong không khí là 0,6 ơ ướ m và trong ch t l ng trong
su t là 0,4 m. Tính chi t su t c a ch t l ng đi v i ánh sáng đó.ế
A. 1,5. B. 1,25. C. 1,2. D. 1,15.
Câu 37: Trong m t thí nghi m ng i ta chi u m t chùm ánh sáng đn s c song song h p vào c nh ườ ế ơ
c a m t lăng kính có góc chi t quang A=8 ế 0 theo ph ng vuông góc v i m t ph ng phân giác c a góc ươ
chi t quang. S d ng ánh sáng vàng, chi t su t c a lăng kính là 1,65 thì góc l ch c a tia sáng làế ế
A. 4,00.B. 5,20.C. 6,30.D. 7,80.
Câu 38: Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, a = 1,5 mm; D = 2m, hai khe đc chi u sáng ượ ế
đng th i hai b c x 1 = 0,5 m và 2 = 0,6 m. V trí 2 vân sáng c a hai b c x nói trên trùng nhau
g n vân trung tâm nh t, cách vân trung tâm m t kho ng:
A. 3,6 mm B. 4 mm C. 5 mm D. 6 mm
Câu 39: M t m ch dao đng LC, g m t đi n có đi n dung C = 8nF và m t cu n dây thu n c m có
đ t c m L = 2mH. Bi t hi u đi n th c c đi trên t 6V. Khi c ng đ dòng đi n trong m ch b ng ế ế ườ
6mA, thì hi u đi n th gi a 2 đu cu n c m g n b ng. ế
A. 3,6V B. 3V C. 4V D. 5,2V
Câu 40: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe đc chi u b ng ánh sáng đn s c có ượ ế ơ
b c sóng ướ λ. N u t i đi m M trên màn quan sát có vân t i th ba (tính t vân sáng trung tâm) thì hi u ế
đng đi c a ánh sáng t hai khe Sườ 1, S2 đn M có đ l n b ngế
A. 2,5λ.B. 1,5λ.C. 3λ.D. 2λ.
----------- H T ----------
Trang 4/4 - Mã đ thi 004