S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIM TRA HC KÌ I, NĂM HỌC 2018-2019
TNH BÀ RA -VŨNG TÀU MÔN: TOÁN LP 11 (THPT, GDTX)
----------------------- ------------------------
ĐỀ CHÍNH THC Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian giao đ
H và tên hc sinh:............................................ Lp ...................... S báo danh:......................
I. PHN TRC NGHIM (gm 02 trang; 20 câu - 4,0 điểm; 35 phút)
Câu 1. T các ch s 1, 2, 3, 4, 5, 6 có th lập đưc bao nhiêu s t nhiên chn có bn ch s
đôi một khác nhau?
A.
.360
B.
.180
C.
.120
D.
.15
Câu 2. Nghim của phương trình
tan x2 3 0
là:
A.
;.x k k
6
B.
;.x k k
6
C.
;.x k k
62
D.
;.x k k
62
Câu 3. T mt hp cha 12 qu cầu màu đỏ và 5 qu cu màu xanh, ly ngẫu nhiên đồng thi 3
qu cu. Xác sut đ lấy được 3 qu cu màu xanh bng:
A.
B.
C.
D.
.
1
408
Câu 4. Trong mt phng
,Oxy
cho
1; 2u
2; 4A
. Phép tnh tiến theo vectơ
u
biến điểm
A thành đim B có tọa độ
A.
3;6 .
B.
1; 2 .
C.
3; 6 .
D.
1;2 .
Câu 5. Trong mt phng
,Oxy
cho đưng thng d phương trình
3 2 1 0.xy
nh của đưng
thng d qua phép v t tâm O, t s
2k
có phương trình là
A.
2 3 2 0.xy
B.
2 3 2 0.xy
C.
3 2 2 0.xy
D.
3 2 2 0.xy
Câu 6. Nghim của phương trình

2
sin - 3sin 2 0xx
là:
A.
;.x k k 2
B.
;.x k k 2
2
C.
;.x k k 2
2
D.
;x k k2
.
u 7. Trong mt phng
, , ,O i j
cho đưng tròn
22
( ): 1 3 4C x y
. Đường tròn
C
nh ca
qua phép tnh tiến theo vectơ
i
có phương trình là:
A.
22
( '): 2 3 4.C x y
B.
2
2
( '): 3 4.C x y
C.
22
( '): 1 2 4.C x y
D.
22
( '): 2 2 4.C x y
Câu 8. Chn khẳng định SAI.
A. Qua ba điểm phân bit xác định đưc mt và ch mt mt phng.
B. Qua 2 đưng thng phân bit ct nhau xác định được mt và ch mt mt phng.
C. Qua 2 đưng thng phân biệt và song song xác định được mt và ch mt phng phng.
D. Qua mt đưng thng và một điểm nằm ngoài đưng thẳng xác định được mt và ch mt
mt phng.
Câu 9. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
.O
Giao tuyến ca 2 mt
phng
SAD
SBC
:
A. Đưng thng qua S và song song vi AB. B. Đưng thng SO.
C. Đưng thng qua S và song song vi AD. D. Không có giao tuyến.
Câu 10.y s nào có công thc s hng tổng quát dưới đây là dãy số tăng?
A.
1
2
n
n
u


. B.
3n
n
u
.
Mã đ 01
C.
2020 3
n
un
. D.
2018 2
n
un
.
Câu 11. Trong mt phng
,Oxy
cho đưng tròn
22
( ): 1 2 25C x y
. Phép v t t s
1
2
k
biến đường tròn
thành đường tròn có bán kính R’ bng:
A.
5.
B.
5.
2
C.
10.
D.
Câu 12. Cho dãy s
n
u
vi
2
1
n
unn
. Khẳng định nào sau đây SAI ?
A. 5 s hạng đầu ca dãy là:
1 1 1 1 1
; ; ; ;
2 6 12 20 30
. B.
n
u
dãy s gim và b chn.
C.
n
u
dãy s tăng. D.
*
1
2
n
u n N
.
Câu 13. Cp s cng
n
u
có s hạng đầu
1
u
và công sai
d
. Công thc s hng tng quát ca
n
u
là:
A.
1n
u u nd

. B.
11
n
u u n d
.
C.
11
n
u u n d
. D.
1n
u u nd

.
Câu 14. Cp s cng
n
u
có s hạng đầu
13u
và công sai
2d
. Công thc s hng tng quát
ca dãy s
n
u
là:
A.
21
n
un
. B.
21
n
un
. C.
23
n
un
. D.
31
n
un
.
Câu 15. Xác đnh s hng không cha
x
trong khai trin
6
220.xx
x




A. -160. B. 60. C.160. D. 240.
Câu 16. Trong mt phng
,Oxy
cho đưng thng
: 3 4 1 0d x y
.Thc hin liên tiếp phép v t
tâm O t s
3k
và phép tnh tiến theo vectơ
1;2u
thì đưng thng d biến thành đưng
thng d’ có phương trình là:
A.
3 4 2 0.xy
B.
3 4 2 0.xy
C.
3 4 5 0.xy
D.
3 4 5 0.xy
Câu 17. Cho dãy s
n
u
xác định bi:
1
*
1
2018
nn
u
u u n n N
. S hng tng quát
n
u
ca dãy s
là s hạng nào dưới đây?
A.
1
2
n
nn
u
. B.
1
2018 2
n
nn
u

.
C.
1
2018 .
2
n
nn
u

D.
12
2018 2
n
nn
u

.
Câu 18. Phương trình:



22
x
4cos 3 cos2x 1 2cos x
24
có bao nhiêu nghim thuc



0; 2
?
A.
.0
B.
.1
C.
.2
D.
.3
u 19. Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của
m
để hàm s
sin cos sin cosy x x x x m
2
3 2 2 3 3
xác định vi mi
x
?
A.
.Vo âsoá
B.
.3
C.
.2
D.
.0
Câu 20. Sp xếp 6 ch cái H,S,V,H,S,N thành mt hàng .Tính xác sut sao cho 2 ch cái ging
nhau đứng cnh nhau?
A.
2
3
. B.
5
9
. C.
8
15
. D.
1
3
.
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIM TRA HC KÌ I - MÔN: TOÁN LP 11
TNH BÀ RA -VŨNG TÀU m học: 2018-2019
----------------------- ------------------------
ĐỀ CHÍNH THC Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian giao đề
(Ch phát đề phn t lun này sau khi đã thu bài làm phn trc nghim)
II. PHN T LUN (6,0 điểm thi gian làm bài 55 phút)
Câu 1. (2,0 điểm):
1) Giải các phương trình sau:
a)
2sin 2 0x
;
b)
3sin cos 2 0xx
.
2) Tìm giá tr ln nht ca hàm s
2 sin 1 3yx
.
Câu 2. (1.5 điểm):
1) Cho tp hp
0,1,2,3,4,5,6,7,8,9 .A
bao nhiêu s t nhiên 4 ch s đưc
thành lp t tp hp A.
2) Mt hộp 6 bi đỏ, 7 bi xanh, 8 bi vàng (các bi khác nhau). Ly ngu nhiên 6 bi.
Tính xác suất để lấy được ít nhất 3 bi đỏ.
Câu 3. (2,0 đim): Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành .Gi
O
giao đim ca
AC
.BD
M N lần lượt trung đim ca
CD
.SA
G trng
tâm tam giác
.SAB
1) Tìm giao tuyến ca hai mt hng
SAC
.SBD
2) Chng minh
MN
song song vi mt phng
.SBC
3) Gi
là giao tuyến ca hai mt phng
SAD
,SMG
P là giao điểm của đường
thng
OG
.Chng minh
,,P N D
thng hàng .
Câu 4.(0,5 điểm): Cho hình đa giác đều (H) 36 đỉnh, chn ngẫu nhiên 4 đỉnh ca
hình (H). Tính xác suất để 4 đỉnh được chn to thành hình vuông?
------------ Hết ------------
H và tên thí sinh: ......................................................... S báo danh:..........................
1
S GIÁO DC ĐÀO TẠO M H
TNH BÀ RA VŨNG TÀU
KIM TRA HC K I - N TOÁN LP 11
NĂM HỌC 2018-2019
HƯỚNG DN CHM MÔN TOÁN
(Hướng dn chm gm 05 trang)
A. Hướng dn chung
1. Nếu thí sinh m bài không theo cách nêu trong hướng dn vẫn đúng thì cho đủ điểm
tng phn như hướng dẫn quy định.
2. Vic chi tiết hóa thang điểm (nếu có) so vi thang điểm trong hướng dn chm phải đảm
bo không sai lch vi hướng dn chm và đưc thng nht thc hin trong Ban chm thi.
B. Đáp án và ng dn chm
I. Đáp án phn trc nghim
Câu
Đáp án
Đề 01
Đề 02
Đề 03
Đề 04
1
B
D
C
D
2
D
C
B
C
3
C
B
B
C
4
C
B
C
B
5
D
A
A
B
6
C
C
C
A
7
A
C
A
C
8
A
D
B
D
9
C
D
A
D
10
D
B
C
A
11
B
A
D
C
12
C
D
B
C
13
C
D
B
B
14
B
A
C
A
15
D
C
B
A
16
A
B
C
B
17
C
D
C
C
18
C
B
C
B
19
C
C
C
B
20
C
B
D
B
2
II. Hưng dn chm phn t lun
Câu
ng dn
Đim
1
2.0 điểm
1a) (0.5đ) Giải phương trình:
2sin 2 0x
2
24
sin ,
5
22
4
xk
pt x k
xk

0.25x2
1b) (0.75đ) Giải phương trình
3sin cos 2 0xx
2
1
3sin cos 1 sin 1
6
2
pt x x x



0.25x2
2 2 ,
6 2 3
x k x k k


0.25
2 (0.75 đ) Tìm giá tr ln nht ca hàm s
2 sin 1 3yx
.
Ta có
1 sin 1, 0 sin 1 2, 0 2 sin 1 2 2,x x x x x x
0.25
3 2 sin 1 3 2 2 3, 3 2 2 3,x x y x
0.25
Vy
2 2 3 khisin 1 2 ;
2
Max y x x k k
0.25
2
1.5 điểm
1) (0.75 đ) Cho tp hp
0,1,2,3,4,5,6,7,8,9 .A
Có bao nhiêu s t
nhiên có 4 ch s đưc thành lp t tp hp A.
Gi s cn tìm có dng
abcd
0a
nên
a
có 9 cách chn.
0.25
3 ch s còn li, mi ch s có 10 cách chn .
0.25
Vy 9.10.10.10=9000 s
0.25
2) (0.75 đ) Mt hp có 6 bi đỏ, 7 bi xanh, 8 bi vàng (các bi khác nhau).
Ly ngu nhiên 6 bi. Tính xác suất để lấy được ít nhất 3 bi đỏ.
6
21
n 54264;C
0.25
Gi A “Biến c ly đưc 6 bi trong đó có ít nht 3 bi đỏ”
Ta có
3 3 4 2 5 1 6
6 15 6 15 6 15 6
n(A) . . . 10766C C C C C C C
0.25
769
3876
nA
PA n
0.25
3
2.0 điểm
Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành .Gi
O
giao đim ca
AC
.BD
M và N lần lượt là trung điểm ca
CD
.SA
G là trng tâm tam giác
.SAB
1) Tìm giao tuyến ca hai mt hng
SAC
.SBD
2) Chng minh
MN
song song vi mt phng
.SBC
3) Gi
là giao tuyến ca hai mt phng
SAD
,SMG
P là
giao điểm của đường thng
OG
.
Chng minh
,,P N D
thng hàng